PDA

View Full Version : Lời Chúa Hằng ngày



Pages : 1 2 3 4 5 6 [7] 8 9 10 11 12 13

  1. Thứ Bảy Tuần III Thường Niên Năm II
  2. Chúa Nhật IV Thường Niên Năm B
  3. Thứ Hai Tuần IV Thường Niên Năm II
  4. Thứ Ba Tuần IV Thường Niên Năm II
  5. Thứ Tư Tuần IV Thường Niên Năm II
  6. Thứ Năm Ngày 2-2: Lễ Đức Mẹ Dâng Chúa Giêsu Trong Đền Thánh
  7. Thứ Sáu Tuần IV Thường Niên Năm II
  8. Thứ Bảy Tuần IV Thường Niên Năm II
  9. Chúa Nhật V Thường Niên Năm B
  10. Thứ Hai Tuần V Thường Niên Năm II
  11. Thứ Ba Tuần V Thường Niên Năm II
  12. Thứ Tư Tuần V Thường Niên Năm II
  13. Thứ Năm Tuần V Thường Niên Năm II
  14. Thứ Sáu Tuần V Thường Niên Năm II
  15. Thứ Bảy Tuần V Thường Niên Năm II
  16. Chúa Nhật VI Thường Niên Năm B
  17. Thứ Hai Tuần VI Mùa Thường Niên Năm II
  18. Thứ Ba Tuần VI Mùa Thường Niên Năm II
  19. Thứ Tư Tuần VI Mùa Thường Niên Năm II
  20. Thứ Năm Tuần VI Mùa Thường Niên Năm II
  21. Thứ Sáu Tuần VI Thường Niên Năm II
  22. Thứ Bảy Tuần VI Thường Niên Năm II
  23. Chúa Nhật VII Thường Niên Năm B
  24. Thứ Hai Tuần VII Thường Niên Năm II
  25. Thứ Ba Tuần VII Thường Niên Năm II
  26. Ngày 22-02: Thứ Tư Lễ Tro Đầu Mùa Chay
  27. Thứ Năm Sau Lễ Tro
  28. Thứ Bảy Sau Lễ Tro
  29. Thứ Sáu Sau Lễ Tro
  30. Chúa Nhật I Mùa Chay Năm B
  31. Thứ Hai Tuần I Mùa Chay
  32. Thứ Ba Tuần I Mùa Chay
  33. Thứ Tư Tuần I Mùa Chay
  34. Thứ Năm Tuần I Mùa Chay
  35. Thứ Sáu Tuần I Mùa Chay
  36. Thứ Bảy Tuần I Mùa Chay
  37. Chúa Nhật II Mùa Chay Năm B
  38. Thứ Hai Tuần II Mùa Chay
  39. Thứ Ba Tuần II Mùa Chay
  40. Thứ Tư Tuần II Mùa Chay
  41. Thứ Năm Tuần II Mùa Chay
  42. Thứ Sáu Tuần II Mùa Chay
  43. Thứ Bảy Tuần II Mùa Chay
  44. Chúa Nhật III Mùa Chay Năm B
  45. Thứ Hai Tuần III Mùa Chay
  46. Thứ Ba Tuần III Mùa Chay
  47. Thứ Tư Tuần III Mùa Chay
  48. Thứ Năm Tuần III Mùa Chay
  49. Thứ Sáu Tuần III Mùa Chay
  50. Thứ Bảy Tuần III Mùa Chay
  51. Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm B
  52. Ngày 19-3: Lễ Thánh Giuse, Phu Quân Đức Mẹ
  53. Thứ Ba Tuần IV Mùa Chay
  54. Thứ Tư Tuần IV Mùa Chay
  55. Thứ Năm Tuần IV Mùa Chay
  56. Thứ Sáu Tuần IV Mùa Chay
  57. Thứ Bảy Tuần IV Mùa Chay
  58. Chúa Nhật V Mùa Chay Năm B
  59. Ngày 26-3:Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ
  60. Thứ Ba Tuần V Mùa Chay
  61. Thứ Tư Tuần V Mùa Chay
  62. Thứ Năm Tuần V Mùa Chay
  63. Thứ Sáu Tuần V Mùa Chay
  64. Thứ Bảy Tuần V Mùa Chay
  65. Chúa Nhật Tuần Thánh Năm B
  66. Thứ Hai Tuần Thánh
  67. Thứ Ba Tuần Thánh
  68. Thứ Tư Tuần Thánh
  69. Thứ Năm Tuần Thánh
  70. Thứ Sáu Tuần Thánh
  71. Lễ Vọng Chúa Phục Sinh, Năm B
  72. Chúa Nhật Lễ Chúa Phục Sinh, Năm B
  73. Thứ Hai Tuần Bát Nhật Phục Sinh
  74. Thứ Ba Tuần Bát Nhật Phục Sinh
  75. Thứ Tư Tuần Bát Nhật Phục Sinh
  76. Thứ Năm Tuần Bát Nhật Phục Sinh
  77. Thứ Sáu Tuần Bát Nhật Phục Sinh
  78. Thứ Bảy Tuần Bát Nhật Phục Sinh
  79. Chúa Nhật II Phục Sinh, Lễ Kính Lòng Chúa Thương Xót.
  80. Thứ Hai Tuần II Mùa Phục Sinh Năm B
  81. Thứ Ba Tuần II Mùa Phục Sinh Năm B
  82. Thứ Tư Tuần II Mùa Phục Sinh Năm B
  83. Thứ Năm Tuần II Mùa Phục Sinh Năm B
  84. Thứ Sáu Tuần II Mùa Phục Sinh Năm B
  85. Thứ Bảy Tuần II Mùa Phục Sinh Năm B
  86. Chúa Nhật Tuần III Mùa Phục Sinh Năm B
  87. Thứ Hai Tuần III Mùa Phục Sinh Năm B
  88. Thứ Ba Tuần III Mùa Phục Sinh Năm B
  89. Thứ Tư Mùa Phục Sinh Năm B - Lễ kính Thánh Máccô
  90. Thứ Năm Tuần III Mùa Phục Sinh Năm B
  91. Thứ Sáu Tuần III Mùa Phục Sinh Năm B
  92. Thứ Bảy Tuần III Mùa Phục Sinh Năm B
  93. Chúa Nhật Tuần IV Mùa Phục Sinh Năm B
  94. Thứ Hai Tuần IV Mùa Phục Sinh Năm B
  95. Thứ Ba Mùa Phục Sinh Năm B-Kính Thánh Giuse thợ
  96. Thứ Tư Tuần IV Phục Sinh
  97. Thứ Năm Ngày 3-5: Lễ Thánh Philípphê và Giacôbê, Tông Đồ, Lễ Kính.
  98. Thứ Sáu Tuần IV Phục Sinh
  99. Thứ Bảy Tuần IV Phục Sinh
  100. Chúa Nhật V Phục Sinh Năm B
  101. Thứ Hai Tuần V Phục Sinh
  102. Thứ Ba Tuần V Phục Sinh
  103. Thứ Tư Tuần V Phục Sinh
  104. Thứ Năm Tuần V Phục Sinh
  105. Thứ Sáu Tuần V Phục Sinh
  106. Thứ Bảy Tuần V Phục Sinh
  107. Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm B
  108. Thứ Hai 14-5: Lễ Thánh Mátthia, Tông Đồ, Lễ Kính
  109. Thứ Ba Tuần VI Phục Sinh
  110. Thứ Tư Tuần VI Phục Sinh
  111. Thứ Năm Tuần VI Phục Sinh
  112. Thứ Sáu Tuần VI Phục Sinh
  113. Thứ Bảy Tuần VI Phục Sinh
  114. Lễ Chúa Giêsu Lên Trời Năm B
  115. Thứ Hai Tuần VII Phục Sinh
  116. Thứ Ba Tuần VII Phục Sinh
  117. Thứ Tư Tuần VII Phục Sinh
  118. Thứ Năm Tuần VII Phục Sinh
  119. Thứ Sáu Tuần VII Phục Sinh
  120. Thứ Bảy Tuần VII Phục Sinh
  121. Chúa Nhật Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống Năm B
  122. Thứ Hai Tuần VIII Thường Niên Năm II
  123. Thứ Ba Tuần VIII Thường Niên Năm II
  124. Thứ Tư Tuần VIII Thường Niên Năm II
  125. Ngày 31-5: Lễ Đức Mẹ Thăm Viếng, Lễ Kính
  126. Thứ Sáu Tuần VIII Thường Niên Năm II
  127. Thứ Bảy Tuần VIII Thường Niên Năm II
  128. Chúa Nhật Lễ Chúa Ba Ngôi Năm B
  129. Thứ Hai Tuần IX Thường Niên Năm II
  130. Thứ Ba Tuần IX Thường Niên Năm II
  131. Thứ Tư Tuần IX Thường Niên Năm II
  132. Thứ Năm Tuần IX Thường Niên Năm II
  133. Thứ Sáu Tuần IX Thường Niên Năm II
  134. Thứ Bảy Tuần IX Thường Niên Năm II
  135. Chúa Nhật Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm B
  136. Ngày 11-6: Lễ Thánh Barnaba, Tông Đồ, Lễ Nhớ
  137. Thứ Ba Tuần XX Thường Niên Năm II
  138. Thứ Tư Tuần XX Thường Niên Năm II
  139. Thứ Năm Tuần XX Thường Niên Năm II
  140. Ngày 15-6: Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu, Lễ Trọng
  141. Ngày 16-6: Lễ Trái Tim Đức Mẹ.
  142. Chúa Nhật XI Thường Niên Năm B
  143. Thứ Hai Tuần 11 Thường Niên Năm II
  144. Thứ Ba Tuần XI Thường Niên Năm II
  145. Thứ Tư Tuần XI Thường Niên Năm II
  146. Thứ Năm Tuần XI Thường Niên Năm II
  147. Thứ Sáu Tuần XI Thường Niên Năm II
  148. Thứ Bảy Tuần XI Thường Niên Năm II
  149. Chúa Nhật Ngày 24-6: Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả, Lễ Trọng
  150. Thứ Hai Tuần XII Thường niên năm II
  151. Thứ Ba Tuần XII Thường Niên Năm II
  152. Thứ Tư Tuần XII Thường Niên Năm II
  153. Thứ Năm Tuần XII Thường Niên Năm II
  154. Ngày 29-6: Lễ Thánh Phêrô và Thánh Phaolô, Tông đồ, Lễ Trọng
  155. Thứ Bảy Tuần XII Thường Niên Năm II
  156. Chúa Nhật XIII Thường Niên Năm B
  157. Thứ Hai Tuần XIII Thường Niên Năm II
  158. Ngày 3-7: Lễ Thánh Tôma, Tông Đồ, Lễ Kính
  159. Thư Tư Tuần XIII Thường Niên Năm II
  160. Thứ Năm Tuần XIII Thường Niên Năm II
  161. Thứ Sáu Tuần XIII Thường Niên Năm II
  162. Thứ Bảy Tuần XIII Thường Niên Năm II
  163. Chúa Nhật XIV Thường Niên Năm B
  164. Thứ Hai Tuần XIV Thường Niên Năm II
  165. Thứ Ba Tuần XIV Thường Niên Năm II
  166. Thứ Tư Tuần XIV Thường Niên Năm II
  167. Thứ Năm Tuần XIV Thường Niên Năm II
  168. Thứ Sáu Tuần XIV Thường Niên Năm II
  169. Thứ Bảy Tuần XIV Thường Niên Năm II
  170. Chúa Nhật XV Thường Niên Năm B
  171. Thứ Hai Tuần XV Thường Niên Năm II
  172. Thứ Ba Tuần XV Thường Niên Năm II
  173. Thứ Tư Tuần XV Thường Niên Năm II
  174. Thứ Năm Tuần XV Thường Niên Năm II
  175. Thứ Sáu Tuần XV Thường Niên Năm II
  176. Thứ Bảy Tuần XV Thường Niên Năm II
  177. Chúa Nhật XVI Thường Niên Năm B
  178. THứ Hai Tuần XVI Thường Niên Năm II
  179. Thứ Ba Tuần XVI Thường Niên Năm II
  180. Ngày 25-7: Lễ Thánh Giacôbê, Tông đồ, Lễ Kính
  181. Ngày 26-7: Lễ Thánh Gioakim và Anna, Lễ Nhớ
  182. Thứ Sáu Tuần XVI Thường Niên Năm II
  183. Thứ Bảy Tuần XVI Thường Niên Năm II
  184. Chúa Nhật XVII Thường Niên Năm B
  185. Thứ Hai Tuần XVII Thường Niên Năm II
  186. Thứ Ba Tuần XVII Thường Niên Năm II
  187. Thứ Tư Tuần XVII Thường Niên Năm II
  188. Thứ Năm Tuần XVII Thường Niên Năm II
  189. Thứ Sáu Tuần XVII Thường Niên Năm II
  190. Thứ Bảy Tuần XVII Thường Niên Năm II
  191. Chúa Nhật XVIII Thường Niên Năm B
  192. Ngày 6-8: Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung
  193. Thứ Ba Tuần XVIII Thường Niên Năm II
  194. Thứ Tư Tuần XVIII Thường Niên Năm II
  195. Thứ Năm Tuần XVIII Thường Niên Năm II
  196. Ngày 10-8: Lễ Thánh Lôrenxô, Phó tế, Tử Đạo
  197. Thứ Bảy Tuần XVIII Thường Niên Năm II
  198. Chúa Nhật XIX Thường Niên Năm B
  199. Thứ Hai Tuần XIX Thường Niên Năm II
  200. Thứ Ba Tuần XIX Thường Niên Năm II
  201. Ngày 15-8: Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời, Lễ Trọng
  202. Thứ Năm Tuần XIX Thường Niên Năm II
  203. Thứ Sáu Tuần XIX Thường Niên Năm II
  204. Thứ Bảy Tuần XIX Thường Niên Năm II
  205. Chúa Nhật XX Thường Niên Năm B
  206. Thứ Hai Tuần XX Thường Niên Năm II
  207. Thứ Ba Tuần XX Thường Niên Năm II
  208. Ngày 22-8: Lễ Đức Maria Nữ Vương, Lễ Kính
  209. Thứ Năm Tuần XX Thường Niên Năm II
  210. Ngày24-8: Lễ Thánh Batôlômêô, Tông đồ, Lễ Kính
  211. Thứ Bảy Tuần XX Thường Niên Năm II
  212. Chúa Nhật XXI Thường Niên Năm B
  213. Ngày 27-8: Lễ Thánh Nữ Mônica, Lễ Nhớ
  214. Ngày 28-8: Lễ Thánh Augustino, Giám Mục Tiến Sĩ, Lễ Nhớ
  215. Ngày 29-8: Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả bị trảm quyết, Lễ Nhớ
  216. Thứ Năm Tuần XXI Thường Niên Năm II
  217. Thứ Sáu Tuần XXI Thường Niên Năm II
  218. Thứ Bảy Tuần XXI Thường Niên Năm II
  219. Chúa Nhật XXII Thường Niên Năm B
  220. Thứ Hai Tuần XXII Thường Niên Năm II
  221. Thứ Ba Tuần XXII Thường Niên Năm II
  222. Thứ Tư Tuần XXII Thường Niên Năm II
  223. Thứ Năm Tuần XXII Thường Niên Năm II
  224. Thứ Sáu Tuần XXII Thường Niên Năm II
  225. Ngày 8-9 : Lễ Sinh Nhật Đức Trinh Nữ Maria, Lễ Kính.
  226. Chúa Nhật XXIII Thường Niên Năm B
  227. Thứ Hai Tuần XXIII Thường Niên Năm II
  228. Thứ Ba Tuần XXIII Thường Niên Năm II
  229. Thứ Tư Tuần XXIII Thường Niên Năm II
  230. Thứ Năm Tuần XXIII Thường Niên Năm II
  231. Ngày 14-9: Lễ Kính Suy Tôn Thánh Giá
  232. Ngày 15-9: Lễ Đức Mẹ Sầu Bi
  233. Chúa Nhật XXIV Thường Niên Năm B
  234. Thứ Hai Tuần XXIV Thường Niên Năm II
  235. Thứ Ba Tuần XXIV Thường Niên Năm II
  236. Thứ Tư Tuần XXIV Thường Niên Năm II
  237. Thứ Năm Tuần XXIV Thường Niên Năm II
  238. Ngày 21-9: Lễ Thánh Matthêu, Tông đồ, Lễ Kính
  239. Thứ Bảy Tuần XXIV Thường Niên Năm II
  240. Chúa Nhật XXV Thường Niên Năm B
  241. Thứ Hai Tuần XXV Thường Niên Năm II
  242. Thứ Ba Tuần XXV Thường Niên Năm II
  243. Thứ Tư Tuần XXV Thường Niên Năm II
  244. Thứ Năm Tuần XXV Thường Niên Năm II
  245. Thứ Sáu Tuần XXV Thường Niên Năm II
  246. Ngày 29-9 : Lễ Tổng Lãnh Thiên Thần Micae, Gabrie, Raphael
  247. Chúa Nhật XXVI Thường Niên Năm B
  248. Ngày 1-10: Lễ Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu, Tiến sỹ
  249. Ngày 2-10: Lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ
  250. Thứ Tư Tuần XXVI Thường Niên Năm II