hongbinh
30-03-2025, 03:25 PM
https://ducmemangden.net/wp-content/uploads/2025/03/1-UnetGitled.png
10 bài chia sẻ Lời Chúa Thứ Năm tuần III MC (của lm. Anmai, CSsR)
Phụng vụ
CHÚA HIỆN DIỆN – NIỀM TIN VÀ THÁI ĐỘ CỦA NGƯỜI KITÔ HỮU
Ngược dòng thời gian trở về thời Chúa Giêsu, chúng ta cũng được chứng kiến một biến cố tương tự như những điều mà ngày nay con người vẫn hay đặt nghi vấn: Thiên Chúa có thật không? Nếu Ngài có thật, tại sao vẫn còn biết bao đau khổ, chiến tranh, bất công? Vào thời Chúa Giêsu, các tiên tri đã báo trước cho Dân Chúa rằng khi Đấng Cứu Thế đến, Ngài sẽ thực hiện những dấu lạ: cho kẻ câm được nói, kẻ què được đi, người bị quỷ ám được chữa lành. Và đúng như thế, Chúa Giêsu – Con Thiên Chúa – đã thực hiện tất cả những điều ấy trước mặt biết bao con người thuộc mọi tầng lớp trong xã hội: người nghèo, người giàu, thầy tư tế, luật sĩ, tội nhân và dân chúng thường. Những dấu lạ đó không chỉ là những phép lạ chữa bệnh đơn thuần, mà còn là dấu chỉ mặc khải quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa đang hiện diện giữa nhân loại.
Tuy nhiên, điều đáng buồn là không phải ai cũng nhận ra điều ấy. Có những người vì thành kiến, vì lòng ganh ghét, hoặc đơn giản vì sự cứng lòng mà không thể chấp nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa nơi con người Giêsu thành Nagiarét. Họ đã tìm cách xuyên tạc, bóp méo, đổ lỗi, gán ghép để phủ nhận sự thật hiển nhiên. Thay vì nhìn nhận sự thật với con tim khiêm tốn và cởi mở, họ lại cố tình bám lấy những định kiến để không phải tin – và thậm chí còn ngăn cản người khác tin.
Chính Tin Mừng hôm nay kể lại cho chúng ta thái độ cứng lòng đó. Chúa Giêsu đã trừ quỷ cho một người bị quỷ ám, một hành động rõ ràng là nhân hậu, yêu thương, đầy quyền năng. Thế nhưng, một số người lại nói rằng Ngài dựa vào thế lực của quỷ vương để trừ quỷ. Thật nghịch lý và cay đắng! Ánh sáng đã đến trong thế gian, nhưng con người lại chọn bóng tối. Sự thật đã tỏ hiện, nhưng người ta lại cố tình lấp liếm bằng gian dối và hận thù. Dường như, con người không ngừng lập lại điệp khúc cũ: giết các ngôn sứ, ném đá người công chính, bịt tai trước lời sự thật.
Thái độ đó không chỉ là của những người xưa kia, mà còn là một thái độ phổ biến trong thế giới hôm nay. Con người hiện đại, với tất cả kiến thức, kỹ thuật, và tự do tưởng chừng như vô biên, lại ngày càng dễ rơi vào cái bẫy của sự vô cảm, hoài nghi, và từ chối Thiên Chúa. Họ lý luận rằng: nếu có Thiên Chúa thì không thể có khổ đau; nếu có Đấng Cứu Thế thì sao thế giới vẫn còn bất công? Nhưng họ quên rằng: Thiên Chúa không đến để cất đi khổ đau tức thì, nhưng để đồng hành với chúng ta trong khổ đau và chỉ cho chúng ta con đường sự sống. Ngài không áp đặt tình yêu của Ngài, nhưng mời gọi chúng ta tự do đón nhận và cộng tác.
Đứng trước Chúa Giêsu, con người không thể trung lập. Một là tin nhận Ngài và bước theo ánh sáng, hai là từ chối và sống trong bóng tối. Ngài là Lời hằng sống, là ánh sáng thật, là bánh bởi trời, là Đấng ban sự sống đời đời. Chính vì thế, thái độ của người Kitô hữu không thể là thờ ơ, hững hờ hay sống đạo theo kiểu hình thức. Niềm tin vào Chúa Kitô đòi hỏi một sự chọn lựa dứt khoát, một lối sống gắn bó, một con tim yêu mến và một đời sống chứng tá.
Chúa Giêsu không chỉ hiện diện trong Kinh Thánh, trong các phép lạ thời xưa, mà Ngài vẫn tiếp tục hiện diện cách sống động trong thế giới hôm nay: trong Bí tích Thánh Thể, trong Hội Thánh, trong những người nghèo, bệnh tật, trong các sứ giả của Ngài, và ngay trong tâm hồn chúng ta – nếu chúng ta biết mở lòng ra với Ngài. Tuy nhiên, liệu chúng ta có đủ đức tin và lòng can đảm để nhận ra Ngài, đón nhận Ngài, và sống gắn bó với Ngài không?
Tác giả tập sách “Đường Hy Vọng”, Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, người đã từng sống những năm tháng tù đầy giữa bóng tối và thử thách, nhưng vẫn cảm nghiệm được sự hiện diện đầy yêu thương và quyền năng của Chúa, đã viết những dòng đầy xác tín: “Chúa hiện diện không phải là lý thuyết. Ngài là Cha ở bên con với tất cả quyền năng và tình thương. Ngài là tất cả của con, là cùng đích trong ý hướng, là lý do các quyết định, là động lực các tình cảm, là gương mẫu các hành động của con. Hãy sống bên Chúa, con sẽ nên thánh. Thiên đàng không gì khác hơn là Thiên Chúa hiện diện”.
Lời chứng của ngài chính là minh chứng sống động cho thấy rằng, ngay giữa đau khổ, tù đầy, cô đơn, và bóng tối, Chúa vẫn hiện diện. Ngài không bỏ rơi ai bao giờ. Vấn đề không phải là Chúa có hiện diện hay không, mà là chúng ta có đủ lòng tin để nhận ra Ngài hay không? Trong một thế giới nhiễu nhương thông tin, đầy những giả dối và mù mờ, chúng ta càng cần có ánh sáng của đức tin để phân định, để đứng vững và để sống như con cái ánh sáng.
Đức tin không phải là một cảm xúc thoáng qua hay một sự tin mơ hồ. Đức tin là một chọn lựa, là một hành trình, là một thái độ sống. Người có đức tin thật là người biết đặt Chúa làm trung tâm của đời mình, để mọi quyết định, hành động, cảm xúc, và tương quan đều được hướng dẫn bởi tình yêu của Chúa. Người ấy không để mình bị cuốn theo dư luận, không sống theo ý kiến số đông, nhưng biết lắng nghe Thánh Thần hướng dẫn, biết sống theo Tin Mừng và dám làm chứng bằng cả cuộc đời.
Trong một thế giới mà nhiều người sống như thể không có Thiên Chúa, người Kitô hữu được mời gọi sống như thể Thiên Chúa là tất cả – vì thật sự, Ngài là tất cả. Khi thế giới chạy theo danh vọng, tiền tài, khoái lạc, chúng ta hãy chọn sự thật, công lý và tình yêu. Khi người ta sống cho cái tôi ích kỷ, chúng ta hãy sống cho tha nhân. Khi người ta nghi ngờ và chống lại Chúa, chúng ta hãy vững lòng tin tưởng và làm chứng cho Ngài bằng đời sống khiêm nhường, bác ái, công chính.
Chúa Giêsu vẫn đang hiện diện giữa chúng ta. Ngài không cần ta bênh vực bằng những lời biện hộ dài dòng, nhưng cần ta sống sao cho người khác nhìn thấy Chúa nơi ta. Họ cần thấy một người Kitô hữu có niềm vui nội tâm, sự bình an đích thực, lòng quảng đại dấn thân, và một cuộc đời đầy hy vọng. Đó là phép lạ lớn lao nhất trong thời đại hôm nay – phép lạ của một con người có Chúa ở cùng.
Nguyện xin Chúa giúp mỗi người chúng ta biết sống đức tin cách trưởng thành và xác tín, để trước những thử thách và nghi ngờ của thời đại, ta không chao đảo, không chạy theo sự khôn ngoan thế gian, nhưng biết bám chặt vào Chúa, sống gắn bó với Hội Thánh, cộng tác với Thánh Thần, và trở nên chứng nhân cho Tin Mừng giữa thế gian.
Hãy nhớ rằng, chúng ta không cô đơn. Chúa vẫn đang hiện diện. Và khi Ngài hiện diện, mọi sự đều có thể, mọi bóng tối đều bị xua tan, mọi khổ đau đều có ý nghĩa, và mọi con đường đều dẫn tới sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU – ĐẤNG TRỪ QUỶ VÀ ĐEM LẠI HIỆP NHẤT
Hôm nay, trong lời công bố Tin Mừng, hình ảnh ma quỷ lại xuất hiện: “Đức Giêsu trừ một tên quỷ câm” (Lc 11,14). Dù có thể khiến ta thấy bối rối hay khó chịu, mỗi lần các bản văn Thánh Kinh nhắc đến ma quỷ là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng cái ác là một thực tại có thật. Nó không phải là chuyện hoang đường hay một biểu tượng trừu tượng, nhưng là một thế lực đang hoạt động, len lỏi và gây tác hại trong lòng nhân loại. Cái ác không chỉ tồn tại ở ngoài kia, mà đôi khi lại ẩn mình nơi sâu thẳm của tâm hồn từng người. Nó cắm rễ sâu, khiến ta không dễ gì loại bỏ hoàn toàn. Và sự thật nghiệt ngã là con người, với tất cả khả năng của mình, không thể tự mình chiến thắng được cái ác. Nhưng hy vọng lớn lao của chúng ta là: Chúa Giêsu đã đến để chống lại quyền lực của sự dữ, để đập tan xiềng xích của Satan, để giải thoát con người khỏi bóng tối tội lỗi và đem đến ánh sáng sự sống.
Chúa Giêsu trừ quỷ. Đó là hành động cụ thể, hữu hình của Người trong sứ vụ công khai. Và như Tin Mừng hôm nay thuật lại, Người trừ một tên quỷ câm – một dấu chỉ rất ý nghĩa. Quỷ câm là biểu tượng của sự bế tắc, của việc bị tước đoạt khả năng nói, khả năng truyền đạt, khả năng thông hiệp. Nó phản chiếu một thực trạng nguy hiểm: khi con người không còn khả năng giao tiếp, không còn khả năng đối thoại và chia sẻ, họ dần bị đẩy vào sự cô lập, khép kín và bất lực. Ma quỷ khiến con người mất tiếng nói, tức là mất đi một phần bản tính xã hội và thiêng liêng của mình – phần mà Thiên Chúa ban cho để con người sống hiệp thông, tương quan với Thiên Chúa và với nhau. Khi Đức Giêsu trừ quỷ câm, Người không chỉ trả lại lời nói cho người bị quỷ ám, nhưng còn mở lại cánh cửa hiệp thông, tái lập sự liên kết giữa người ấy với cộng đoàn, với Thiên Chúa.
Thế nhưng, dù Chúa Giêsu làm phép lạ lớn lao ấy, Người vẫn bị vu khống và kết án. “Một số người trong số họ nói: ‘Ông ấy nhờ quyền lực của Beelzebul, thủ lãnh của quỷ, mà trừ quỷ’” (Lc 11,15). Đúng là ma quỷ có thể đạt được rất nhiều thứ, ngay cả sự ngờ vực, sự lừa dối và vu cáo nơi lòng người. Dưới sự thao túng của bóng tối, cái tốt bị bôi nhọ, sự thật bị bóp méo, và tình yêu bị nghi ngờ. Sự kiện này phản ánh một thực tại vẫn còn tồn tại mạnh mẽ trong thế giới hôm nay: khi cái ác tinh vi núp bóng điều thiện, khi lòng người nghi hoặc cả ánh sáng, thì rõ ràng ma quỷ đang thành công.
Tuy nhiên, phản ứng của Chúa Giêsu thật mạnh mẽ và rõ ràng. Người không chỉ bảo vệ sứ vụ của mình, mà còn đưa ra một nguyên tắc thiêng liêng quan trọng: “Nếu một nước tự chia rẽ thì nước đó không thể tồn tại”. Đây không chỉ là một câu trả lời phản biện, mà là một mặc khải. Chúa Giêsu chỉ cho chúng ta thấy một trong những dấu hiệu rõ rệt nhất của ma quỷ là gây chia rẽ. Sự chia rẽ không phải lúc nào cũng đến từ bên ngoài; nó có thể bắt đầu từ những bất đồng nhỏ, từ lòng ích kỷ, từ cái tôi không được thánh hóa. Và khi nó phát triển, nó hủy hoại các cộng đoàn, gia đình, Hội Thánh, và cả thế giới. Sự chia rẽ là con đường dẫn đến hỗn loạn, là công cụ yêu thích của Satan.
Ngược lại, Chúa Giêsu kêu gọi chúng ta hướng về sự hiệp nhất. Không phải là thứ hiệp nhất giả tạo, bề ngoài, nhưng là sự hiệp nhất đến từ tình yêu chân thành, từ lòng khiêm nhường, từ sự mở lòng đón nhận nhau. Ngày nay, thế giới của chúng ta đầy rẫy những rạn nứt, chia cắt và loại trừ: người giàu – người nghèo, phe này – phe kia, sắc tộc này – sắc tộc khác, tôn giáo này – tôn giáo kia… Đó là dấu hiệu cho thấy ma quỷ vẫn đang làm việc miệt mài trong lòng nhân loại. Và chúng ta, những Kitô hữu, không thể đứng ngoài cuộc. Chúng ta được mời gọi cộng tác với Chúa Giêsu trong việc trừ khử ma quỷ – tức là trừ khử những mầm mống chia rẽ, hận thù, loại trừ trong chính tâm hồn mình và trong môi trường sống.
Nhưng làm sao để tôi có thể thực sự cộng tác với Chúa trong công cuộc xua đuổi sự dữ? Đó là câu hỏi quan trọng mà mỗi người cần đặt ra cho bản thân. Chúng ta không thể trốn tránh trách nhiệm, viện cớ rằng sự dữ quá mạnh, quá lớn, và tôi chỉ là một con người nhỏ bé. Chúa không đòi ta làm phép lạ, nhưng Người đòi ta đừng đồng lõa với sự dữ, đừng để cho tội lỗi âm thầm ngự trị trong lòng mình. Chính từ trong lòng, như Chúa đã nói: “từ trong lòng người phát ra những ý nghĩ xấu xa” (Mt 15,19). Vậy nếu tôi không chịu dọn sạch lòng mình, không chịu để Chúa làm chủ trái tim tôi, thì ma quỷ vẫn còn chỗ đứng. Trục xuất ma quỷ không chỉ là chuyện thần thánh hóa hay nghi thức linh thiêng, mà là một tiến trình hoán cải, thống hối và thay đổi thật sự.
Mỗi khi tôi chọn tha thứ thay vì oán hận, chọn chân lý thay vì giả dối, chọn lắng nghe thay vì lên án, chọn xây dựng thay vì chia rẽ, thì tôi đang góp phần “trừ quỷ” – không chỉ trong đời mình, mà còn trong thế giới. Sự cộng tác của tôi, tuy nhỏ bé, nhưng có sức mạnh nếu tôi thực hiện với lòng tin cậy và yêu mến. Trong đời sống hằng ngày, mỗi lời nói, mỗi hành động, mỗi lựa chọn đều là một quyết định đứng về phía Chúa hay đứng về phía sự dữ. Không có trung lập trong trận chiến thiêng liêng này. Hoặc tôi sống như người con của ánh sáng, hoặc tôi trở thành công cụ vô thức của bóng tối.
Trong công cuộc chiến đấu ấy, ta không đơn độc. Ta có Chúa Giêsu – Đấng mạnh mẽ và đầy lòng thương xót. Người đã chiến thắng ma quỷ trên thập giá và vẫn tiếp tục chiến đấu cho ta từng ngày. Ta có Hội Thánh, có các bí tích, có Lời Chúa và cộng đoàn giúp ta đứng vững. Và hơn nữa, ta có Mẹ Maria – người phụ nữ đã đạp nát đầu con rắn xưa. Mẹ là người đồng hành, là Đấng bầu cử và là mẫu gương tuyệt vời trong cuộc chiến chống lại sự dữ. Xin Mẹ giúp chúng ta biết lắng nghe Chúa, biết sống trong sự hiệp nhất, và biết can đảm loại trừ mọi mầm mống chia rẽ, ghen ghét và thù hận.
Xin Mẹ Maria, Nữ vương Hòa bình, cầu cho chúng ta! Xin Mẹ gìn giữ chúng ta khỏi mọi hình thức ma quỷ của thời đại: chiến tranh, khủng bố, bất công, bạo lực, độc tài và lừa dối. Xin Mẹ giúp Hội Thánh luôn là ánh sáng giữa bóng tối, là dấu chỉ của tình thương, của sự hiệp nhất và bình an trong một thế giới đầy chia rẽ và tổn thương. Xin cho mỗi người chúng ta biết trở nên khí cụ bình an của Chúa, để chính nơi cuộc sống thường nhật của mình, ta cùng với Chúa “trừ khử” bóng tối, và gieo rắc ánh sáng Phúc Âm cho nhân loại.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊ-SU TRỪ QUỶ – SỰ THẬT VỀ QUYỀN NĂNG VÀ CỨU ĐỘ
“Rồi Đức Giê-su trừ một tên quỷ, và nó là quỷ câm. Khi quỷ xuất rồi, thì người câm nói được. Đám đông lấy làm ngạc nhiên. Nhưng trong số đó có mấy người lại bảo: ‘Ông ấy dựa thế quỷ vương Bê-en-dê-bun mà trừ quỷ.’” (Lc 11, 14-15)
Lời kể vắn gọn ấy của Tin Mừng Luca không chỉ mở ra một cảnh tượng kỳ lạ trong sứ vụ công khai của Chúa Giê-su, nhưng còn phơi bày một thực tế của niềm tin, của lòng chai đá và sự mù quáng mà nhân loại mọi thời đều có thể mắc phải. Ngày xưa, khi tận mắt thấy phép lạ – người câm nói được, quỷ bị trục xuất – vẫn có kẻ không tin. Ngày nay, khi nhìn thấy bao người được biến đổi đời sống nhờ Chúa, vẫn có kẻ cố lý giải tất cả bằng những lý lẽ tầm thường, duy vật, phủ nhận quyền năng của Thiên Chúa và hiện hữu của thế lực ác.
Thật vậy, trong thời đại hiện nay, không thiếu những nhà “giải thích” hiện tượng Kinh Thánh một cách lạnh lùng, khoa học hóa, nhưng đồng thời cũng làm mất linh hồn của mạc khải. Những người bị quỷ ám trong Tin Mừng, theo họ, đơn thuần là những bệnh nhân tâm thần, hoặc bị rối loạn ngôn ngữ, rối loạn tâm lý, động kinh… Họ phủ nhận hiện tượng trừ quỷ là hành động quyền năng, và xem đó như trò mê tín hay diễn dịch sai lạc. Người bị quỷ câm, theo họ, chỉ đơn giản là người câm. Đức Giê-su không phải đang giao chiến với quyền lực tối tăm, mà chỉ là một người biết chữa bệnh. Nhưng nếu chỉ như vậy, tại sao dân chúng ngạc nhiên, và tại sao lại có người kết án Ngài “dựa thế quỷ vương mà trừ quỷ”? Nếu không có gì phi thường, ai lại buộc tội một người hành động bình thường?
Cách giải thích đó, dù có vẻ hợp thời, nhưng lại hoàn toàn nghịch lý với Tin Mừng. Nó không giúp chúng ta hiểu rõ hơn, mà chỉ dẫn đến sự phai mờ của đức tin, sự xói mòn của lòng kính sợ Thiên Chúa và niềm tin vào thế giới siêu nhiên mà Ngài đã mạc khải. Nó làm cho Đức Giê-su trở thành nạn nhân của sự nguỵ biện hiện đại – biến Ngài từ Đấng quyền năng thành một “lang băm” hoặc “kỹ sư tâm lý”.
Trong thực tế, chính thời đại của Đức Giê-su đã có nhiều người trí thức, biết phân biệt giữa bệnh lý và hiện tượng siêu nhiên. Người Do Thái vốn đã quen thuộc với khái niệm quỷ ám và biết cách phân định đâu là bệnh, đâu là ảnh hưởng tâm linh. Và Tin Mừng không hề ngây thơ hay mê tín như người ta tưởng. Các tác giả Tin Mừng không hề đánh đồng mọi hiện tượng là quỷ ám. Họ ghi lại chi tiết hành động của Chúa Giê-su trong phân biệt rõ ràng – lúc chữa bệnh, lúc trừ quỷ, lúc tha tội – mỗi điều có một ý nghĩa, không thể lẫn lộn.
Và đây là điểm cốt yếu: Tin vào quỷ dữ không phải là hành vi mê tín, mà là một sự nhận thức đúng đắn về tình trạng sa ngã của thế giới. Khi ta thấy sự bất công lan tràn, sự dữ hoành hành trên mặt đất – chiến tranh, hận thù, giết chóc, hủy hoại – nếu chỉ quy tất cả cho loài người, thì có phần bất công. Loài người yếu đuối thật, nhưng không thể một mình gây ra hỗn loạn toàn cầu như thế. Đàng sau tất cả những hỗn độn ấy là sự lôi kéo, chi phối, thao túng của quyền lực quỷ dữ. Chúng không hiện hình như phim ảnh, mà hoạt động tinh vi trong tư tưởng, trong hệ thống, trong chính những nơi chúng ta không ngờ đến. Chúng gieo vào lòng người sự lạnh lùng, sự chai đá, sự mù lòa trước sự thật.
Cần phải nhận biết rằng trên trần gian này có hàng triệu người thiện chí đang cố gắng làm điều lành, cải thiện xã hội, cứu giúp người nghèo, tái lập công lý… nhưng dường như luôn có một lực cản vô hình, một sức mạnh cản trở những điều tốt lành ấy. Những nỗ lực chia đều của cải, bảo vệ môi trường, xây dựng hoà bình – đều như bị cuốn vào vòng xoáy vô nghĩa, và nhiều khi kết quả chẳng là bao. Nếu không tin rằng có thế lực quỷ dữ, thì chỉ có thể kết luận: tất cả những người thiện chí ấy là… bất tài. Nhưng đó là một kết luận sai. Thực tế là: sự thiện luôn phải chiến đấu cam go với sự dữ, vì sự dữ có tổ chức, có chiến lược, có hệ thống, và nó không phải chỉ do lòng người mà ra.
Chúng ta không thể dễ dàng gán sự tàn bạo cho con người một cách thuần túy. Khi thấy những con người dửng dưng ném hàng tấn bom xuống dân lành, đày đọa kẻ yếu thế mà vẫn sống bình thản – chúng ta phải đặt câu hỏi: tại sao lương tâm họ không cắn rứt? Phải chăng có một thế lực nào đó đã làm lu mờ lương tri họ, đóng kín cõi lòng họ, và điều khiển họ như những con rối?
Vì thế, đức tin không phải là chối bỏ lý trí, mà là nhìn nhận một chân lý lớn hơn lý trí – rằng: có Thiên Chúa, có ma quỷ, và có cuộc chiến giữa hai thế lực đó. Đón nhận đức tin là chấp nhận rằng: con người không thể tự cứu mình, không thể một mình thoát khỏi quyền lực của sự dữ. Chúng ta cần đến Đấng Mêsia, Đấng đến để giải thoát, để phá xiềng xích của Satan, để đem lại tự do cho tâm hồn con người.
Đức Giê-su không chỉ là một bác sĩ chữa lành thể xác, Ngài là Đấng giải thoát linh hồn. Khi Ngài trừ quỷ câm, điều đó nói lên rằng: Ngài không chỉ mở miệng cho người bị câm, nhưng còn mở lòng cho những kẻ đang bị bịt miệng bởi sợ hãi, bởi mặc cảm, bởi bị chiếm hữu từ bên trong. Có những người ngoài mặt nói được, nhưng linh hồn họ câm lặng. Họ không cầu nguyện, không nói với Chúa, không dám cất lên tiếng nói của sự thật vì bị ràng buộc bởi quyền lực đen tối.
Chúa Giê-su đang tiếp tục hành trình trừ quỷ trong thời đại này – không phải bằng hình ảnh giật gân, mà bằng sự hiện diện âm thầm trong các Bí tích, trong lời cầu nguyện, trong Giáo Hội, và trong chính tâm hồn những ai tin cậy Ngài. Mỗi lần chúng ta dâng Thánh lễ, cầu nguyện, xưng tội, cử hành Bí tích – là một lần chúng ta tham dự vào cuộc chiến của Chúa với thế lực ác thần.
Và cuộc chiến ấy sẽ còn tiếp diễn cho đến khi thế gian chấm dứt. Nhưng mỗi lần ta tin vào Chúa, kêu cầu Ngài, là một lần ánh sáng chiếu rọi vào bóng tối. Không có Chúa, chúng ta bị bỏ mặc trong tay ma quỷ; với Chúa, chúng ta có hy vọng, có lối thoát, có chiến thắng. Lời kinh “Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ” là tiếng kêu của cả nhân loại, và là trái tim của mọi tín hữu.
Anh chị em thân mến, trong thời đại đầy hoài nghi và lý giải, hãy giữ lấy đức tin đơn sơ nhưng sâu xa – tin rằng Chúa có quyền năng trừ quỷ, tin rằng có sự dữ và có sự giải thoát. Đừng để ai đánh cắp đức tin ấy bằng những lý luận cạn cợt. Đức tin ấy là khiên thuẫn bảo vệ linh hồn chúng ta. Và hãy cầu nguyện không ngừng: “Lạy Chúa Giê-su, xin giải thoát con khỏi mọi sự dữ, khỏi mọi quyền lực của ma quỷ, khỏi sự câm lặng trong lòng con. Xin cho con biết mở miệng ra ca ngợi Chúa, và mở tâm hồn ra đón nhận ơn cứu độ.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHÚA MỜI GỌI CHÚNG TA TRẢ LẠI GIÁ TRỊ CHO CHÚNG TA
Hôm nay, Đức Giêsu cũng rơi vào tình trạng trên khi bị dân chúng chụp cho Ngài thứ mũ hết sức đê hèn như: Ngài trừ được quỷ là do liên minh với quỷ khi nhân danh tướng quỷ để trừ quỷ!
Chúng ta thử đặt mình vào tình huống của Đức Giêsu trong câu chuyện hôm nay, một câu chuyện không chỉ phản ánh sự khổ đau của Ngài mà còn là một lời mời gọi chúng ta nhìn lại cách thức chúng ta đối diện với những thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Tại sao họ lại vu khống và nói hành Đức Giêsu như vậy? Đơn giản là vì Ngài là một con người đầy uy tín trong cộng đồng. Đức Giêsu không chỉ làm những phép lạ kỳ diệu mà còn mang đến những lời dạy khôn ngoan, sâu sắc, mang lại sự an ủi và hy vọng cho những ai đang sống trong đau khổ. Chính vì vậy, Ngài được tôn vinh như một tiên tri vĩ đại, một người mang đến cho nhân loại những giá trị của tình thương và sự tha thứ.
Tuy nhiên, sự nổi bật và uy tín của Đức Giêsu lại là điều khiến những Luật Sĩ và Pharisêu bối rối, hoang mang và sinh lòng ghen tuông, tức tối. Không thể chấp nhận rằng một người như Ngài lại được dân chúng yêu mến, họ đã dùng đến những thủ đoạn xấu xa nhất để bôi nhọ thanh danh của Ngài. Bằng việc vu cáo rằng Đức Giêsu trừ quỷ bằng cách liên minh với quỷ, họ muốn làm cho dân chúng hoang mang và đánh mất niềm tin vào Ngài. Đây chính là một phương pháp triệt hạ đối phương, không phải bằng lý lẽ thuyết phục, mà bằng cách đánh vào uy tín và thanh danh của Ngài. Họ không thể tranh luận với những gì Ngài làm, nên họ chỉ còn cách dựng chuyện và vu khống.
Khi gán cho Đức Giêsu như vậy, họ muốn nói với dân rằng: Đức Giêsu là người thuộc về thế giới của ma quỷ, và khi đã thuộc về ma quỷ, thì lẽ đương nhiên, không nên tin vào con người này cũng như những lời dạy dỗ của Ngài. Đây là một chiến thuật nhằm hạ gục đối phương bằng cách tấn công vào danh dự và uy tín của họ. Nhưng Đức Giêsu không im lặng trước những lời vu khống đó. Ngài đặt ngược lại vấn nạn với hai câu hỏi sắc bén để lật tẩy trò đê hèn của những kẻ vu cáo mình. Ngài hỏi: “Nếu Xatan cũng tự chia rẽ chống lại chính mình, thì nước nó tồn tại sao được?”; và: “Nếu tôi dựa thế Bêendêbun mà trừ quỷ, thì con cái các ông dựa thế ai mà trừ?”
Với những câu hỏi này, Đức Giêsu muốn cho thấy rằng những lập luận của các Luật Sĩ và Pharisêu tự mâu thuẫn và khập khiễng. Nếu như theo lý luận của họ, Xatan, tức quỷ vương, lại dùng quỷ để tiêu diệt chính mình, thì điều đó là không thể. Nếu quỷ vương cho phép tay chân của mình bị tiêu diệt, thì đương nhiên nước của quỷ sẽ tan rã, và không thể tồn tại. Lý lẽ của Đức Giêsu là lý chứng cho thấy sự vô lý trong lập luận của những người chống đối Ngài. Ngài không chỉ là một người đơn thuần trừ quỷ bằng quyền năng của mình, mà Ngài còn mang đến một thông điệp của sự thống nhất, của sự hòa hợp giữa trời và đất.
Chúng ta hãy suy nghĩ về cuộc sống của chính mình. Hôm nay, liệu chúng ta có rơi vào tình trạng giống như những Luật Sĩ và Pharisêu không? Liệu chúng ta có sử dụng những chiêu thức bỉ ổi, như nói hành, nói xấu để bôi nhọ thanh danh người khác, khi ghen ghét hay tức tối với họ không? Có thể đôi khi trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cảm thấy tự ti hay không hài lòng với những gì người khác đạt được, và thay vì học hỏi từ họ, chúng ta lại chọn cách hạ bệ họ bằng những lời lẽ xấu xa. Đây là một điều hết sức đáng tiếc, và điều này chỉ làm chúng ta trở thành những người kém cỏi hơn, vì thay vì nâng đỡ và học hỏi từ người khác, chúng ta lại phá hoại.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy biết đứng về phía sự thật, bảo vệ những giá trị đích thực, và không để cho những thế lực xấu xa, những ghen tuông hay sự ích kỷ làm mờ đi tầm nhìn của chúng ta về điều tốt đẹp. Chúng ta được mời gọi để nhìn nhận và trân trọng những công việc tốt đẹp mà anh chị em chúng ta đang làm. Khi họ vì lòng yêu mến Chúa mà thi hành những bổn phận của mình, khi họ không màng đến danh tiếng hay quyền lợi cá nhân, mà chỉ muốn loan báo tình thương của Thiên Chúa cho mọi người, thì chúng ta phải biết nâng đỡ và cổ vũ cho những công việc ấy.
Đồng thời, lời Chúa hôm nay cũng kêu gọi chúng ta hãy cùng nhau hợp tác, đoàn kết để làm cho triều đại của Thiên Chúa mau đến. Chính sự hợp tác này sẽ giúp chúng ta vượt qua những thử thách trong cuộc sống, cũng như trong công cuộc rao giảng tình thương và hòa bình của Chúa. Để làm được điều đó, chúng ta phải biết yêu thương và nâng đỡ nhau. Mùa Chay thánh này là cơ hội tuyệt vời để chúng ta kiểm tra lại bản thân mình, để thấy rằng liệu chúng ta đã sống tình yêu thương ấy chưa, và liệu chúng ta có thật sự sẵn lòng giúp đỡ nhau trong hành trình thiêng liêng này không.
Lạy Chúa Giêsu, xin Chúa ban cho chúng con trong Mùa Chay thánh này, luôn biết yêu thương, nâng đỡ nhau để cùng nhau loan truyền và làm chứng cho Chúa bằng đời sống bác ái, yêu thương. Xin giúp chúng con vượt qua những thử thách, những cám dỗ của ghen ghét và đố kỵ, và hãy luôn đứng vững trong sự thật, bảo vệ những giá trị tốt đẹp mà Chúa đã dạy dỗ chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY QUYẾT ĐỊNH DỨT KHOÁT ĐỂ CÙNG VỚI GIÊSU CHIẾN ĐẤU CHO NƯỚC CHA
Đức Giêsu vừa trục xuất một quỷ câm, và lập tức người câm ấy cất tiếng nói. Một hành động giải phóng, một phép lạ mở ra một cánh cửa hy vọng cho một con người từng bị giam hãm trong câm lặng, trong bóng tối của sự bất lực, nay được bước ra ánh sáng của sự sống. Dân chúng ngạc nhiên và thán phục. Nhưng không phải ai cũng biết mở lòng để đón nhận quyền năng cứu độ ấy. Vẫn có những người chọn sự nghi ngờ, thậm chí vu cáo. Họ không nhìn thấy bàn tay Thiên Chúa, mà lại cho rằng Đức Giêsu dựa thế Bêendêbun, tức là quỷ vương, để trừ quỷ. Một sự xuyên tạc trắng trợn và cố chấp. Một sự bóp méo chân lý chỉ để bảo vệ thành trì của kiêu ngạo và định kiến.
Bêendêbun là tên một vị thần dân ngoại, bị người Do thái xem là ma quỷ. Và họ nói Đức Giêsu dùng quyền của quỷ để trừ quỷ. Đây là một lập luận tự mâu thuẫn. Bởi lẽ nếu một nước bị chia rẽ thì không thể đứng vững. Nếu Xatan mà tự trừ mình thì nước nó đã sụp đổ rồi. Nhưng rõ ràng nước của Xatan vẫn đang hiện diện, vẫn mạnh mẽ tung hoành, vẫn giam hãm biết bao phận người trong đau khổ, trong oán hận, trong chia rẽ, bất công. Chính vì nước ấy còn tồn tại nên việc Đức Giêsu trừ quỷ lại càng là dấu chỉ quyền năng của một nước khác: Nước Thiên Chúa.
Đức Giêsu không dùng quyền quỷ, nhưng dùng chính “ngón tay của Thiên Chúa” để trừ quỷ. Ngón tay Thiên Chúa – một hình ảnh đẹp, gợi nhớ đến cánh tay tạo dựng trong sách Sáng thế, đến bàn tay hướng dẫn trong sa mạc, đến lề luật được khắc trên bia đá. Và giờ đây, chính bàn tay ấy đang hành động nơi Đức Giêsu. Không phải là sự dữ tự chống lại sự dữ, nhưng là sự thiện tấn công sự ác. Không phải là quỷ diệt quỷ, nhưng là Thiên Chúa đến và giải phóng con người khỏi mọi gông cùm. Nước Thiên Chúa đã đến rồi, đang đến, đang hiện diện nơi những ai mở lòng đón nhận Đức Giêsu và để cho Ngài chạm vào tận sâu thẳm tâm hồn mình.
Đức Giêsu không chỉ chữa lành thân xác, không chỉ cho kẻ câm được nói, người điếc được nghe, người mù được thấy, người bất toại được đứng dậy, người phong được hòa nhập, người chết được hồi sinh. Ngài còn chữa lành nội tâm, phục hồi phẩm giá, khai mở tầm nhìn, nới rộng trái tim con người đến với tha nhân, hướng về Thiên Chúa. Ngài kéo con người ra khỏi nỗi cô đơn, khỏi sự chai cứng, khỏi vùng an toàn của ích kỷ và sợ hãi. Ngài giải phóng con người khỏi nỗi sợ, khỏi ám ảnh của tội lỗi, khỏi những hình tượng giả tạo mà họ thờ lạy: tiền bạc, quyền lực, danh vọng, khoái lạc. Nước Thiên Chúa đến để thay thế những thứ ấy bằng công lý, bác ái, hiệp thông, sự sống vĩnh cửu.
Nơi đâu có tình yêu thật sự, nơi đó có sự tự do. Mà nơi nào có tự do thật sự, nơi đó Nước Thiên Chúa được thiết lập. Tự do không phải là muốn làm gì thì làm, nhưng là khả năng chọn điều tốt, khả năng từ bỏ điều xấu, khả năng sống cho tha nhân, cho chân lý, cho Thiên Chúa. Chính vì thế, Nước Thiên Chúa không thể cùng tồn tại với nước Xatan. Một bên là ánh sáng, một bên là bóng tối. Một bên là sự thật, một bên là gian dối. Một bên là tình yêu, một bên là hận thù. Một bên là sự sống, một bên là sự chết. Không thể có chỗ đứng chung cho cả hai. Vì thế, ai không ở với Đức Giêsu là chống lại Ngài. Ai không thu góp với Ngài là phân tán.
Lời cảnh tỉnh ấy vang lên rõ ràng trong Mùa Chay. Một mùa của trở về, của chọn lựa, của hoán cải. Một mùa để xác định lập trường, để thanh luyện tâm hồn, để thoát ra khỏi vùng lưng chừng, nửa vời, thỏa hiệp. Không ai có thể sống giữa hai bờ, không thể vừa theo Chúa, vừa giữ lấy những vũ khí của quỷ. Không thể tay cầm tràng hạt mà lòng vẫn đầy toan tính. Không thể quỳ gối cầu nguyện mà môi miệng vẫn gieo rắc chia rẽ. Không thể bước theo Đức Giêsu mà lại không chịu mang thập giá.
Cuộc chiến giữa Nước Thiên Chúa và nước Xatan không phải chỉ là chuyện thời Đức Giêsu, mà vẫn còn đang tiếp diễn trong chính tâm hồn mỗi người chúng ta. Mỗi ngày, chúng ta đều phải chọn lựa giữa sự thiện và sự dữ, giữa sự thật và giả dối, giữa tha thứ và oán thù, giữa cho đi và giữ lại. Mỗi ngày, Chúa Giêsu vẫn tiếp tục trừ quỷ nơi chúng ta, nếu chúng ta để Ngài hành động. Nhưng Ngài cũng cần sự cộng tác. Ngài không ép buộc, không xâm phạm tự do. Ngài chỉ mời gọi, chỉ gõ cửa.
Quỷ ngày nay không hiện hình đáng sợ như trong phim ảnh. Quỷ khoác áo đẹp hơn, nói lời ngọt ngào hơn, che giấu dưới vỏ bọc của tiện nghi, thỏa mãn, thành công, hưởng thụ. Nó mời gọi ta sống dễ dãi, sống hời hợt, sống cho mình. Nó khiến ta bỏ qua những tiếng kêu cứu của tha nhân, dửng dưng trước bất công, lạnh lùng với người nghèo. Nó làm ta quen dần với gian dối, lươn lẹo, lọc lừa. Nó ru ngủ ta trong sự êm ái của ích kỷ, trong cảm giác an toàn giả tạo của sự thỏa hiệp.
Chúa Giêsu không hứa sẽ xóa sạch mọi khó khăn nếu ta theo Ngài, nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành, sẽ chiến đấu cùng ta. Chính Ngài là người mạnh hơn, là chiến binh vô địch, là Đấng đã tước khí giới của Xatan và chiến thắng tử thần. Ngài đến để chia phần chiến lợi phẩm là sự sống đời đời, là bình an đích thực, là niềm vui phục sinh. Nhưng để có phần, ta phải thuộc về đội của Ngài, phải là người đứng về phía ánh sáng, không ngập ngừng, không do dự.
Mùa Chay là thời điểm của ân sủng, là lúc để nhìn lại, để sám hối, để khởi đầu lại. Hãy mở lòng để Đức Giêsu trừ quỷ nơi ta. Hãy can đảm dứt bỏ những thứ đang trói buộc ta: những mối thù chưa hóa giải, những thói quen xấu chưa buông, những đam mê lén lút chưa dứt. Hãy để “ngón tay Thiên Chúa” chạm đến ta, giải phóng ta, nâng ta dậy. Hãy chọn lấy Đức Giêsu, hãy bước theo Ngài. Bởi vì “ai không ở với Ta là chống lại Ta, ai không cùng Ta thu góp là phân tán”. Sự chọn lựa ấy là khẩn thiết, là sống còn.
Anh chị em thân mến, đừng chần chừ, đừng lưỡng lự. Giữa hai vương quốc: một bên là bóng tối, một bên là ánh sáng, hãy chọn ánh sáng. Giữa hai vị vua: một bên là kẻ lừa dối, một bên là Đấng Cứu Độ, hãy chọn Đấng Cứu Độ. Giữa hai con đường: một bên dẫn đến hủy diệt, một bên dẫn đến sự sống, hãy chọn sự sống. Và khi đã chọn, thì hãy bước đi với tất cả tâm hồn, với tất cả lòng yêu mến, với tất cả sự tín thác. Vì Đức Giêsu là Đường, là Sự Thật, và là Sự Sống. Ngài chính là chiến thắng của Thiên Chúa, là khởi đầu của Nước Trời giữa trần gian.
Lm. Anmai, CSsR
TÁI LẬP KHẢ NĂNG THÔNG GIAO TRONG ÁNH SÁNG LỜI CHÚA
Con người là một sinh vật xã hội. Từ khi sinh ra, con người đã gắn liền với người khác: trong vòng tay của mẹ, trong tiếng hát ru của bà, trong sự dõi theo của cha, và trong sự nâng đỡ của cộng đồng. Con người không thể sống một mình. Sự cô lập khiến con người trở nên nghèo nàn, khép kín và suy thoái. Chính vì thế, xã hội tính nơi con người phát triển nhờ khả năng thông giao – khả năng nghe và nói.
Nghe để tiếp nhận người khác vào trong thế giới của mình. Nói để mở lòng mình ra cho người khác. Nghe để hiểu lòng người. Nói để bày tỏ chính mình. Nghe để cảm thông, để đón nhận, để cùng khóc cùng cười với tha nhân. Và nói cũng là một hình thức cảm thông, là chiếc cầu nối giữa hai tâm hồn, là con đường mà tình thương có thể đi qua. Thông giao chính là mạch sống làm phong phú con người. Khi người ta còn có thể nghe và nói với nhau, thế giới vẫn còn hy vọng. Nhưng khi khả năng ấy bị bít lối, con người trở thành những hòn đảo cô đơn, bị rút cạn nhựa sống.
Câm điếc vì thế là một khuyết tật, không chỉ nơi thân xác mà còn là dấu hiệu cho một sự ngưng đọng trong tâm hồn. Thông thường, người câm là vì không nghe được. Vì không thể nghe nên không thể học nói. Nghe là điều kiện tiên quyết để thông giao. Khi khả năng nghe bị đóng lại, miệng sẽ trở nên câm lặng. Và con người dần rơi vào một thế giới riêng, biệt lập và lạnh lùng.
Đối với người Do Thái, khuyết tật câm điếc không chỉ là một tình trạng thể lý mà còn là dấu chỉ cho thấy con người bị ma quỷ trói buộc. Ma quỷ cột chặt con người trong vòng xoáy của ích kỷ, làm cho con người thu mình lại trong cái tôi nhỏ hẹp, không còn khả năng cảm thông và yêu thương. Nó khiến con người không nghe được lời chân lý, không nói được lời yêu thương. Người câm điếc không thể xây dựng cộng đồng, không thể trở nên phong phú, không thể sống trọn vẹn ơn gọi làm người.
Chúa Giêsu đến để chữa lành. Ngài mở tai, mở miệng, và quan trọng hơn hết là mở lòng con người. Khi Chúa trục xuất quỷ câm, người câm được nói lại. Nhưng có một thứ câm điếc còn trầm trọng hơn, đó là sự câm điếc trong tâm hồn. Có những người không nghe không phải vì không thể, mà vì không muốn. Có những người không nói không phải vì bị câm, mà vì cố tình giữ im lặng, để lẩn tránh sự thật, để che giấu bóng tối trong lòng mình. Câm điếc thiêng liêng là căn bệnh của sự chai lì tâm hồn, là tình trạng khép kín nội tâm trước ánh sáng của Lời Chúa.
Ngôn sứ Giê-rê-mi-a từng đau đớn thốt lên rằng: “Chúng có tai mà không nghe, có miệng mà không nói sự thật”. Thời của ông, dân Do Thái sống trong một tình trạng câm điếc thiêng liêng trầm trọng. Họ bịt tai trước lời Chúa. Họ quay lưng lại với sự sống. Thiên Chúa kiên trì gọi, nhưng họ không trả lời. Người sai ngôn sứ đến cảnh báo, họ bịt tai làm ngơ. Khi trái tim đã bịt kín, thì miệng cũng không thể nói lời chân lý. Kết quả là sự thật biến mất khỏi môi miệng họ. Sự gian dối lên ngôi. Và dân Chúa ngày càng đi lùi trong đêm tối.
Đó cũng là thực trạng của những người chống đối Chúa Giêsu trong đoạn Tin Mừng hôm nay. Họ tận mắt chứng kiến phép lạ không thể chối cãi: người bị quỷ câm ám được chữa lành. Nhưng họ không thể đón nhận sự thật ấy. Bởi lòng họ đã đóng kín. Tai lòng họ không còn nghe được điều gì. Thay vì ca ngợi quyền năng Thiên Chúa, họ lại xuyên tạc sự thật, nói rằng Ngài dùng quyền của tướng quỷ mà trừ quỷ. Sự gian dối ấy là biểu hiện của một tâm hồn đã bị ma quỷ cột trói. Họ không còn khả năng nhận ra ánh sáng. Và thế là họ trở thành nạn nhân của một thứ câm điếc còn kinh khủng hơn câm điếc thể lý: câm điếc trong chân lý, trong lẽ phải, trong yêu thương.
Thế giới hôm nay không khác. Người ta nói rất nhiều. Nhưng có mấy ai thực sự nghe? Người ta lên tiếng không ngừng trên các phương tiện truyền thông, nhưng có bao nhiêu lời là sự thật, là yêu thương, là xây dựng? Người ta nghe không ngớt tiếng động từ máy móc, từ tin tức, từ mạng xã hội, nhưng lại không nghe được tiếng kêu của tha nhân, tiếng rên rỉ của người nghèo, tiếng thở dài của mẹ trái đất, và đặc biệt là tiếng thì thầm của Thiên Chúa trong thẳm sâu tâm hồn. Người ta không nghe Lời Chúa. Không nghe nhau. Không nghe lịch sử, không nghe thiên nhiên. Và vì không nghe, nên khi nói ra, lời nói cũng sai lạc, lệch lạc, dẫn đến chia rẽ, hận thù và hỗn loạn.
Mùa Chay là thời gian hoán cải. Là mùa Thiên Chúa khẽ khàng gõ cửa trái tim ta, mời gọi ta trở về với căn tính nguyên thủy – nơi con người được tạo dựng để sống trong tương quan yêu thương. Chúa mời gọi ta tái lập khả năng thông giao: biết lắng nghe với trái tim rộng mở, biết nói với tấm lòng chân thành. Nghe Lời Chúa để lời ấy trở thành ánh sáng soi đường. Nghe anh em để thấu hiểu và cảm thông. Nghe những nỗi đau quanh mình để biết xót xa. Nghe để rồi lên tiếng bênh vực sự thật, lên tiếng cho kẻ yếu thế, lên tiếng cho tình thương.
Cùng với đó, Chúa cũng mời gọi ta thanh luyện lời nói của mình. Đừng để miệng ta trở thành công cụ của sự dữ, của dối trá, của vu khống và chia rẽ. Hãy để lời ta nói ra là lời xây dựng, lời yêu thương, lời chữa lành. Hãy tập nói với Chúa bằng lời cầu nguyện. Hãy tập nói với nhau bằng lời cảm thông. Hãy dám nói sự thật, dù phải chịu thiệt thòi. Vì chỉ sự thật mới giải thoát ta. Và chỉ lời chân lý mới có thể làm nên hòa bình.
Câm điếc không chỉ là một khuyết tật thể lý. Đó là một nguy cơ tinh thần, nếu ta không biết gìn giữ mối tương quan sống động với Chúa và với tha nhân. Khi ta không còn lắng nghe, không còn đối thoại, không còn cầu nguyện, ta đang dần đánh mất chính mình. Mùa Chay là lúc để ta khơi lại sự sống đã bị đóng kín. Là lúc để Chúa Giêsu chạm vào tai lòng ta, mở miệng linh hồn ta, phục hồi nơi ta khả năng yêu thương và thông giao.
Chỉ khi đó, ta mới trở nên trọn vẹn con người. Và thế giới này – thế giới đang khát khao một tiếng nói chân thật, một lắng nghe chân thành – mới có thể tìm lại được hòa bình đích thực, được xây dựng trên nền tảng của sự thật, công lý và yêu thương.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG NGOAN CỐ !
Hẳn ít nhiều ta nhớ bài đọc 1, trích trong sách ngôn sứ Giêrêmia (7, 23-28). Với đoạn sách rất ngắn này, người đọc sẽ dễ dàng nhận ra Phụng vụ Lời Chúa hôm nay phác họa Thiên Chúa như một người cha đau khổ, hiểu rõ tâm tính đứa con ngỗ nghịch, ương bướng mà Người chưa thể uốn dạy.
Thật vậy, trải qua những thăng trầm của lịch sử cứu độ, không chạnh lòng, không xót xa sao được khi dân Israel cứ theo những suy tính của mình, theo tâm địa ngoan cố xấu xa, …Ta nhớ lại từ ngày cha ông chúng ra khỏi đất Aicập tới nay, ngày này qua ngày khác, Ta không ngừng sai tất cả các tôi tớ của ta là các ngôn sứ đến với chúng, nhưng chúng đã không nghe, cũng chẳng để tai, lại ra cứng đầu cứng cổ… Còn nơi trình thuật Tin Mừng, hẳn cũng sẽ có người ít nhiều bức xúc vì sự ngoan cố đến trơ trẽn của một số người chứng kiến Chúa Giêsu trừ một quỷ câm nhưng đã dám cả gan xuyên tạc, vặn vẹo, thách thức Ngài.
Sự ngoan cố này mội người chúng ta nhớ đến tội chống Thánh Thần (Mt 12, 22-32), tội duy nhất không được tha, không phải vì Chúa không tha, mà vì con người không muốn được tha.
Trong thế giới hiện đại, cám dỗ và tội lỗi được mặc dưới những lớp áo hấp dẫn và lôi cuốn. Nó mời gọi con người qua nhiều cách thức, đánh lừa cảm giác của chúng ta, thậm chí đánh lừa cả lương tâm của chúng ta. Như chị thỏ bông bao lần “tặc lưỡi” cho qua, bao lần cảm thấy bứt rứt lương tâm vì đã lỗi phạm nhưng rồi vẫn tiếp tục con đường sa ngã. Những cám dỗ của vật chất, hưởng thụ, cám dỗ của đời sống tầm thường và dễ dãi đang kéo con người xa dần Thiên Chúa. Chúng ta nhiều khi cũng vô tình “tặc lưỡi” để buông xuôi theo tội lỗi. Đó chính là những lúc chúng ta thỏa hiệp cùng ma quỷ, bội phản lại tình yêu của Thiên Chúa dành cho mình.
Tin Mừng cho chúng ta niềm tin Thiên Chúa luôn hiện diện trong cuộc sống, Ngài xua trừ ma quỷ và cứu giúp con người trong mọi cảnh huống. Hôm nay, Ngài trừ một tên quỷ câm, quỷ xuất rồi thì người câm nói được. Nhưng một số người trong đám đông chứng kiến việc Chúa làm thì cho rằng: “Ông ấy dựa thế quỷ vương Bê-en-dê-bun mà trừ quỷ.” Trong suốt hành trình rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu luôn chữa mọi bệnh hoạn tật nguyền cho những người mà Chúa gặp gỡ, đặc biệt những ai có lòng tin vào Ngài.
Tuy nhiên, không phải lúc nào Ngài cũng nhận được sự tán thưởng của dân chúng mà ngược lại, nhiều khi lại bị người Do Thái phản bác. Mọi việc Ngài làm đều tốt đẹp nhưng luôn bị người Phariseu phản đối. Dù thế nào, dù con người nhiều khi không đón nhận thì tình thương của Chúa vẫn dành cho họ, Ngài vẫn chữa lành mọi bệnh tật thân xác cũng như tâm hồn cho họ. Và Ngài cũng khẳng định: “Ai không đi với tôi là chống lại tôi, và ai không cùng tôi thu góp là phân tán “. Dù biết con người chống lại mình và phân tán đấy, nhưng tình thương của Ngài không vì thế mà rút lại, Ngài vẫn hiện diện bên họ và sẻ chia thân phận con người cùng họ.
Thái độ không muốn thể hiện qua việc chối từ đến cùng sự thật mà con người đã thấy, đã biết. Trong khuôn khổ Tin Mừng hôm nay, sự thật ấy chính là Chúa Giêsu có quyền trên ma quỷ, có quyền tha và hằng sẵn lòng tha thứ mọi tội lỗi của con người, nếu con người thành tâm sám hối trở về. Một mặt, điều này không mới lạ, cũng chẳng khó khăn để các Kitô hữu tiếp nhận như một tín điều ; nhưng thực tế đời sống lại cho thấy, đây thật sự là một thách đố mà không phải bất cứ ai đã chịu phép rửa đều có thể vượt qua.
Thay vì thấy phép lạ Chúa Giêsu làm thị thán phục và ca tụng Thiên Chúa thì họ lại cho rằng Chúa Giêsu lấy quyền quỷ cả trừ quỷ con. Chúa Giêsu đưa họ trở về với thực tại là không có nước nào tự chia rẻ được, nước Satan cũng thế và Nước Thiên Chúa đang hiện diện giữa họ đầy uy quyền mạnh mẽ. Qua việc này Chúa muốn cho họ nhận thấy dấu chỉ Nước Thiên Chúa mà tin nhận Chúa. Mặt khác Chúa Giêsu muốn con người ta chọn Chúa hay không chọn Chúa, không có sự ưỡm ờ, bởi đây là lúc quyết định Nước Thiên Chúa đang đến. Tâm hồn không để chỗ cho Chúa ngự thì chắc là không có Chúa.
Thật thế, giữa vô vàn khó khăn, rắc rối, hãi sợ, lo toan giữa dòng đời, nhiều người trong tôi, bạn và anh chị đã không thể vững tin khi Chúa vẫn im lặng, đã vội tìm giải quyết những rắc rối, vội tìm con đường giải thoát khỏi vòng kiềm tỏa của quỷ ma bằng những phương cách đi ngược lại niềm tin Kitô giáo, đi ngược lại mặc khải của Chúa và giáo huấn của giáo hội. Thậm chí, nhiều người trong chúng ta còn rơi vào tình trạng ngoan cố đáng thương khi để mình vấp phạm bởi thiếu sự hiểu biết cần thiết về cơ chế trong giáo hội hoặc bởi thiếu khả năng phán đoán trưởng thành về gương sống chưa lành mạnh của một bộ phận linh mục, tu sĩ, hoặc tông đồ giáo dân.
Hóa ra để thêm chút tro của lòng sám hối, để thêm chút tình của người con nhận ra mình đã làm phiền lòng cha mẹ quá nhiều, để chứng tỏ sự cương quyết trong việc dứt khoát với tội lỗi, bỏ đàng quanh co mà trở về với Chúa, với Lòng Trời, thiết nghĩ ta cần mở lòng để cho Lời Chúa soi dẫn, chất vấn và mời gọi. Biết đâu ta cũng đang ngoan cố không nhìn nhận những phép lạ lớn nhỏ Chúa hằng thực hiện trong đời ta, biết đâu ta cũng đang chai lì trong những toan tính xấu xa, …? Chúa thấy rõ lòng ta, Chúa biết rõ những toan tính của ta. Chúa biết ta lỗi tội, Chúa biết ta yếu đuối, Chúa biết ta giả dối,… nhưng Người vẫn không ngừng lên tiếng gọi mời và đón đợi. Lòng Thương Xót của Thiên Chúa là như vậy, Tình của người Cha nhân hậu là như thế.
Và rồi ta thấy Mùa chay đã đi qua nửa chặng đường. Qua tâm tình của Tin Mừng hôm nay, ước gì mỗi chúng ta thêm xác tín vào lòng xót thương và sự thông biết vô lường của Chúa, để ta thoát khỏi vết xe đổ ngoan cố của tiền nhân. Xin cho ta biết hoán cải và sớm tìm được nẻo về, sớm xoa dịu Lòng Thương Xót của Chúa vốn thổn thức xót đau quá nhiều vì ta.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊ-SU VÀ CUỘC CHIẾN CHỐNG LẠI SỰ XÂM NHẬP CỦA BÓNG TỐI
Tin Mừng hôm nay thuật lại một cảnh tượng vô cùng đặc biệt. Đức Giê-su trừ một tên quỷ câm, và ngay sau khi quỷ ra đi, người câm liền nói được. Đám đông chứng kiến sự việc này, và một số người trong số họ không thể không ngạc nhiên về quyền năng và sức mạnh của Đức Giê-su. Tuy nhiên, giữa sự ngạc nhiên ấy lại xuất hiện những phản ứng trái ngược. Một số người cố tình tìm cách phủ nhận và giải thích sự kiện theo cách mà họ mong muốn. Họ cáo buộc Đức Giê-su dựa vào quyền lực của quỷ vương Bê-en-dê-bun để trừ quỷ. Trong khi đó, một nhóm khác lại yêu cầu Người làm một dấu lạ từ trời để chứng minh quyền năng của mình.
Đối diện với những ý kiến trái chiều và sự hoài nghi này, Đức Giê-su không chỉ dừng lại ở việc giải thích một cách thông thường. Ngài dùng những lời khôn ngoan và mạnh mẽ để đáp lại, đồng thời dẫn dắt họ nhìn nhận một sự thật sâu sắc hơn về chính Ngài và về Triều Đại Thiên Chúa đang đến. Câu nói của Ngài về sự chia rẽ trong một quốc gia, về nước và nhà bị đổ vỡ, chính là lời cảnh báo cho tất cả chúng ta về những hậu quả của sự chia rẽ, sự hoài nghi và thiếu niềm tin vào Thiên Chúa.
Đức Giê-su khẳng định rằng: “Nước nào tự chia rẽ thì sẽ điêu tàn, nhà nọ đổ xuống nhà kia.” Lời này không chỉ áp dụng cho một quốc gia hay một dân tộc, mà còn phản ánh tình trạng tinh thần của mỗi người, mỗi cộng đoàn. Khi một người, một cộng đoàn không sống trong sự hòa hợp, không có sự đồng thuận và thống nhất trong đức tin, họ sẽ không thể đứng vững trước thử thách và cám dỗ của thế gian. Đức Giê-su đang mời gọi mỗi chúng ta xét lại thái độ và hành động của mình. Ngài muốn chúng ta nhận thức rằng sự chia rẽ không chỉ là một nguy cơ cho xã hội mà còn là mối đe dọa cho chính cuộc sống nội tâm của chúng ta.
Bằng cách dùng hình ảnh “nếu Xa-tan cũng tự chia rẽ chống lại chính mình, thì nước nó tồn tại sao được”, Đức Giê-su muốn cho thấy rằng sức mạnh của bóng tối không thể tồn tại nếu nó không có sự thống nhất. Nếu những thế lực ác độc tự chống lại nhau, sự thống trị của chúng sẽ bị suy yếu và tan rã. Chính vì thế, việc người ta phủ nhận quyền năng của Chúa và cho rằng Ngài dựa vào thế lực của quỷ để làm phép lạ là một sự lạc lối nghiêm trọng. Đức Giê-su, với ngón tay Thiên Chúa, đã trừ quỷ, một hành động không phải chỉ là giải phóng con người khỏi sự ám ảnh của bóng tối mà còn là dấu chỉ rõ ràng của sự hiện diện của Triều Đại Thiên Chúa.
Nhưng sự hiện diện của Triều Đại Thiên Chúa không phải là một điều gì đó đến một cách đột ngột và dễ dàng. Triều Đại này chỉ có thể đến khi có sự chiến đấu, khi sự xâm nhập của bóng tối bị chống lại một cách kiên quyết và đầy lòng tin. Để minh họa cho điều này, Đức Giê-su dùng hình ảnh một người mạnh mẽ được vũ trang đầy đủ đang canh giữ lâu đài của mình. Khi người ấy bảo vệ được những gì mình có, mọi thứ đều an toàn. Nhưng nếu một người mạnh hơn đột nhập vào và chiến thắng người ấy, tất cả những gì người ấy tin tưởng sẽ bị tước đoạt và phân phát cho kẻ khác.
Hình ảnh này rất rõ ràng về cuộc chiến tâm linh mà mỗi người Kitô hữu phải đối mặt. Khi chúng ta sống trong đức tin và bảo vệ đời sống thiêng liêng của mình, chúng ta giống như người canh giữ lâu đài, bảo vệ những giá trị thiêng liêng mà Thiên Chúa ban cho. Nhưng nếu chúng ta để cho bóng tối xâm nhập vào cuộc đời mình, nếu chúng ta để cho tội lỗi và sự thế gian làm lu mờ trái tim, thì chúng ta sẽ dễ dàng bị mất đi tất cả những gì quý giá mà Thiên Chúa đã trao ban.
Điều quan trọng trong cuộc chiến này là sự quyết tâm và niềm tin kiên vững vào Thiên Chúa. Đức Giê-su khẳng định một chân lý rõ ràng: “Ai không đi với tôi là chống lại tôi, và ai không cùng tôi thu góp là phân tán.” Đây là một lời mời gọi mạnh mẽ dành cho mỗi người chúng ta. Khi chúng ta không đi cùng Chúa, không cộng tác với Ngài trong việc xây dựng Triều Đại Thiên Chúa, chúng ta đang chống lại Ngài. Khi chúng ta không chung tay góp sức để thu lượm những linh hồn, xây dựng cộng đoàn và đem lại niềm vui cho những người xung quanh, chúng ta đang phân tán.
Chúa Giê-su không chỉ kêu gọi chúng ta tin vào Ngài mà còn mời gọi chúng ta hành động, sống một đời sống bác ái, công chính và hy sinh. Chỉ khi chúng ta sống trong sự hiệp nhất với Chúa, khi chúng ta cộng tác với Ngài để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, một cộng đoàn yêu thương hơn, chúng ta mới thực sự là những người đồng hành cùng Ngài trong công cuộc cứu độ.
Vậy, bài học hôm nay là gì? Chúng ta được mời gọi không chỉ tin vào quyền năng của Chúa, mà còn phải sống trong sự hiệp nhất với Ngài, cộng tác với Ngài trong sứ vụ của Ngài. Chúng ta phải nhận thức rằng cuộc sống Kitô hữu không chỉ là một sự đón nhận ân sủng mà còn là một sự chiến đấu, là sự kiên trì bảo vệ những giá trị tinh thần và đời sống đức tin của mình khỏi sự xâm nhập của bóng tối.
Cuộc chiến này không phải là cuộc chiến của riêng chúng ta. Chúa Giê-su, với quyền năng của Ngài, đã chiến thắng tội lỗi và sự chết. Ngài đã đến để đem lại sự sống mới, sự bình an đích thực cho những ai tin vào Ngài. Và Ngài vẫn đang tiếp tục mời gọi chúng ta tham gia vào cuộc chiến ấy, để đẩy lùi bóng tối và xây dựng một thế giới tràn ngập ánh sáng của tình yêu và công lý.
Cuối cùng, mỗi người chúng ta hãy nhìn lại cuộc sống của mình: liệu chúng ta đang đi với Chúa hay đang chống lại Ngài? Liệu chúng ta đang góp phần vào công cuộc thu lượm linh hồn hay đang phân tán và sống trong sự chia rẽ? Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh và sự kiên trì để luôn đi theo Ngài, sống theo Ngài, và cùng Ngài xây dựng Triều Đại Thiên Chúa trên trần gian này.
Lm. Anmai, CSsR
10 bài chia sẻ Lời Chúa Thứ Năm tuần III MC (của lm. Anmai, CSsR)
Phụng vụ
CHÚA HIỆN DIỆN – NIỀM TIN VÀ THÁI ĐỘ CỦA NGƯỜI KITÔ HỮU
Ngược dòng thời gian trở về thời Chúa Giêsu, chúng ta cũng được chứng kiến một biến cố tương tự như những điều mà ngày nay con người vẫn hay đặt nghi vấn: Thiên Chúa có thật không? Nếu Ngài có thật, tại sao vẫn còn biết bao đau khổ, chiến tranh, bất công? Vào thời Chúa Giêsu, các tiên tri đã báo trước cho Dân Chúa rằng khi Đấng Cứu Thế đến, Ngài sẽ thực hiện những dấu lạ: cho kẻ câm được nói, kẻ què được đi, người bị quỷ ám được chữa lành. Và đúng như thế, Chúa Giêsu – Con Thiên Chúa – đã thực hiện tất cả những điều ấy trước mặt biết bao con người thuộc mọi tầng lớp trong xã hội: người nghèo, người giàu, thầy tư tế, luật sĩ, tội nhân và dân chúng thường. Những dấu lạ đó không chỉ là những phép lạ chữa bệnh đơn thuần, mà còn là dấu chỉ mặc khải quyền năng và lòng thương xót của Thiên Chúa đang hiện diện giữa nhân loại.
Tuy nhiên, điều đáng buồn là không phải ai cũng nhận ra điều ấy. Có những người vì thành kiến, vì lòng ganh ghét, hoặc đơn giản vì sự cứng lòng mà không thể chấp nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa nơi con người Giêsu thành Nagiarét. Họ đã tìm cách xuyên tạc, bóp méo, đổ lỗi, gán ghép để phủ nhận sự thật hiển nhiên. Thay vì nhìn nhận sự thật với con tim khiêm tốn và cởi mở, họ lại cố tình bám lấy những định kiến để không phải tin – và thậm chí còn ngăn cản người khác tin.
Chính Tin Mừng hôm nay kể lại cho chúng ta thái độ cứng lòng đó. Chúa Giêsu đã trừ quỷ cho một người bị quỷ ám, một hành động rõ ràng là nhân hậu, yêu thương, đầy quyền năng. Thế nhưng, một số người lại nói rằng Ngài dựa vào thế lực của quỷ vương để trừ quỷ. Thật nghịch lý và cay đắng! Ánh sáng đã đến trong thế gian, nhưng con người lại chọn bóng tối. Sự thật đã tỏ hiện, nhưng người ta lại cố tình lấp liếm bằng gian dối và hận thù. Dường như, con người không ngừng lập lại điệp khúc cũ: giết các ngôn sứ, ném đá người công chính, bịt tai trước lời sự thật.
Thái độ đó không chỉ là của những người xưa kia, mà còn là một thái độ phổ biến trong thế giới hôm nay. Con người hiện đại, với tất cả kiến thức, kỹ thuật, và tự do tưởng chừng như vô biên, lại ngày càng dễ rơi vào cái bẫy của sự vô cảm, hoài nghi, và từ chối Thiên Chúa. Họ lý luận rằng: nếu có Thiên Chúa thì không thể có khổ đau; nếu có Đấng Cứu Thế thì sao thế giới vẫn còn bất công? Nhưng họ quên rằng: Thiên Chúa không đến để cất đi khổ đau tức thì, nhưng để đồng hành với chúng ta trong khổ đau và chỉ cho chúng ta con đường sự sống. Ngài không áp đặt tình yêu của Ngài, nhưng mời gọi chúng ta tự do đón nhận và cộng tác.
Đứng trước Chúa Giêsu, con người không thể trung lập. Một là tin nhận Ngài và bước theo ánh sáng, hai là từ chối và sống trong bóng tối. Ngài là Lời hằng sống, là ánh sáng thật, là bánh bởi trời, là Đấng ban sự sống đời đời. Chính vì thế, thái độ của người Kitô hữu không thể là thờ ơ, hững hờ hay sống đạo theo kiểu hình thức. Niềm tin vào Chúa Kitô đòi hỏi một sự chọn lựa dứt khoát, một lối sống gắn bó, một con tim yêu mến và một đời sống chứng tá.
Chúa Giêsu không chỉ hiện diện trong Kinh Thánh, trong các phép lạ thời xưa, mà Ngài vẫn tiếp tục hiện diện cách sống động trong thế giới hôm nay: trong Bí tích Thánh Thể, trong Hội Thánh, trong những người nghèo, bệnh tật, trong các sứ giả của Ngài, và ngay trong tâm hồn chúng ta – nếu chúng ta biết mở lòng ra với Ngài. Tuy nhiên, liệu chúng ta có đủ đức tin và lòng can đảm để nhận ra Ngài, đón nhận Ngài, và sống gắn bó với Ngài không?
Tác giả tập sách “Đường Hy Vọng”, Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, người đã từng sống những năm tháng tù đầy giữa bóng tối và thử thách, nhưng vẫn cảm nghiệm được sự hiện diện đầy yêu thương và quyền năng của Chúa, đã viết những dòng đầy xác tín: “Chúa hiện diện không phải là lý thuyết. Ngài là Cha ở bên con với tất cả quyền năng và tình thương. Ngài là tất cả của con, là cùng đích trong ý hướng, là lý do các quyết định, là động lực các tình cảm, là gương mẫu các hành động của con. Hãy sống bên Chúa, con sẽ nên thánh. Thiên đàng không gì khác hơn là Thiên Chúa hiện diện”.
Lời chứng của ngài chính là minh chứng sống động cho thấy rằng, ngay giữa đau khổ, tù đầy, cô đơn, và bóng tối, Chúa vẫn hiện diện. Ngài không bỏ rơi ai bao giờ. Vấn đề không phải là Chúa có hiện diện hay không, mà là chúng ta có đủ lòng tin để nhận ra Ngài hay không? Trong một thế giới nhiễu nhương thông tin, đầy những giả dối và mù mờ, chúng ta càng cần có ánh sáng của đức tin để phân định, để đứng vững và để sống như con cái ánh sáng.
Đức tin không phải là một cảm xúc thoáng qua hay một sự tin mơ hồ. Đức tin là một chọn lựa, là một hành trình, là một thái độ sống. Người có đức tin thật là người biết đặt Chúa làm trung tâm của đời mình, để mọi quyết định, hành động, cảm xúc, và tương quan đều được hướng dẫn bởi tình yêu của Chúa. Người ấy không để mình bị cuốn theo dư luận, không sống theo ý kiến số đông, nhưng biết lắng nghe Thánh Thần hướng dẫn, biết sống theo Tin Mừng và dám làm chứng bằng cả cuộc đời.
Trong một thế giới mà nhiều người sống như thể không có Thiên Chúa, người Kitô hữu được mời gọi sống như thể Thiên Chúa là tất cả – vì thật sự, Ngài là tất cả. Khi thế giới chạy theo danh vọng, tiền tài, khoái lạc, chúng ta hãy chọn sự thật, công lý và tình yêu. Khi người ta sống cho cái tôi ích kỷ, chúng ta hãy sống cho tha nhân. Khi người ta nghi ngờ và chống lại Chúa, chúng ta hãy vững lòng tin tưởng và làm chứng cho Ngài bằng đời sống khiêm nhường, bác ái, công chính.
Chúa Giêsu vẫn đang hiện diện giữa chúng ta. Ngài không cần ta bênh vực bằng những lời biện hộ dài dòng, nhưng cần ta sống sao cho người khác nhìn thấy Chúa nơi ta. Họ cần thấy một người Kitô hữu có niềm vui nội tâm, sự bình an đích thực, lòng quảng đại dấn thân, và một cuộc đời đầy hy vọng. Đó là phép lạ lớn lao nhất trong thời đại hôm nay – phép lạ của một con người có Chúa ở cùng.
Nguyện xin Chúa giúp mỗi người chúng ta biết sống đức tin cách trưởng thành và xác tín, để trước những thử thách và nghi ngờ của thời đại, ta không chao đảo, không chạy theo sự khôn ngoan thế gian, nhưng biết bám chặt vào Chúa, sống gắn bó với Hội Thánh, cộng tác với Thánh Thần, và trở nên chứng nhân cho Tin Mừng giữa thế gian.
Hãy nhớ rằng, chúng ta không cô đơn. Chúa vẫn đang hiện diện. Và khi Ngài hiện diện, mọi sự đều có thể, mọi bóng tối đều bị xua tan, mọi khổ đau đều có ý nghĩa, và mọi con đường đều dẫn tới sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU – ĐẤNG TRỪ QUỶ VÀ ĐEM LẠI HIỆP NHẤT
Hôm nay, trong lời công bố Tin Mừng, hình ảnh ma quỷ lại xuất hiện: “Đức Giêsu trừ một tên quỷ câm” (Lc 11,14). Dù có thể khiến ta thấy bối rối hay khó chịu, mỗi lần các bản văn Thánh Kinh nhắc đến ma quỷ là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng cái ác là một thực tại có thật. Nó không phải là chuyện hoang đường hay một biểu tượng trừu tượng, nhưng là một thế lực đang hoạt động, len lỏi và gây tác hại trong lòng nhân loại. Cái ác không chỉ tồn tại ở ngoài kia, mà đôi khi lại ẩn mình nơi sâu thẳm của tâm hồn từng người. Nó cắm rễ sâu, khiến ta không dễ gì loại bỏ hoàn toàn. Và sự thật nghiệt ngã là con người, với tất cả khả năng của mình, không thể tự mình chiến thắng được cái ác. Nhưng hy vọng lớn lao của chúng ta là: Chúa Giêsu đã đến để chống lại quyền lực của sự dữ, để đập tan xiềng xích của Satan, để giải thoát con người khỏi bóng tối tội lỗi và đem đến ánh sáng sự sống.
Chúa Giêsu trừ quỷ. Đó là hành động cụ thể, hữu hình của Người trong sứ vụ công khai. Và như Tin Mừng hôm nay thuật lại, Người trừ một tên quỷ câm – một dấu chỉ rất ý nghĩa. Quỷ câm là biểu tượng của sự bế tắc, của việc bị tước đoạt khả năng nói, khả năng truyền đạt, khả năng thông hiệp. Nó phản chiếu một thực trạng nguy hiểm: khi con người không còn khả năng giao tiếp, không còn khả năng đối thoại và chia sẻ, họ dần bị đẩy vào sự cô lập, khép kín và bất lực. Ma quỷ khiến con người mất tiếng nói, tức là mất đi một phần bản tính xã hội và thiêng liêng của mình – phần mà Thiên Chúa ban cho để con người sống hiệp thông, tương quan với Thiên Chúa và với nhau. Khi Đức Giêsu trừ quỷ câm, Người không chỉ trả lại lời nói cho người bị quỷ ám, nhưng còn mở lại cánh cửa hiệp thông, tái lập sự liên kết giữa người ấy với cộng đoàn, với Thiên Chúa.
Thế nhưng, dù Chúa Giêsu làm phép lạ lớn lao ấy, Người vẫn bị vu khống và kết án. “Một số người trong số họ nói: ‘Ông ấy nhờ quyền lực của Beelzebul, thủ lãnh của quỷ, mà trừ quỷ’” (Lc 11,15). Đúng là ma quỷ có thể đạt được rất nhiều thứ, ngay cả sự ngờ vực, sự lừa dối và vu cáo nơi lòng người. Dưới sự thao túng của bóng tối, cái tốt bị bôi nhọ, sự thật bị bóp méo, và tình yêu bị nghi ngờ. Sự kiện này phản ánh một thực tại vẫn còn tồn tại mạnh mẽ trong thế giới hôm nay: khi cái ác tinh vi núp bóng điều thiện, khi lòng người nghi hoặc cả ánh sáng, thì rõ ràng ma quỷ đang thành công.
Tuy nhiên, phản ứng của Chúa Giêsu thật mạnh mẽ và rõ ràng. Người không chỉ bảo vệ sứ vụ của mình, mà còn đưa ra một nguyên tắc thiêng liêng quan trọng: “Nếu một nước tự chia rẽ thì nước đó không thể tồn tại”. Đây không chỉ là một câu trả lời phản biện, mà là một mặc khải. Chúa Giêsu chỉ cho chúng ta thấy một trong những dấu hiệu rõ rệt nhất của ma quỷ là gây chia rẽ. Sự chia rẽ không phải lúc nào cũng đến từ bên ngoài; nó có thể bắt đầu từ những bất đồng nhỏ, từ lòng ích kỷ, từ cái tôi không được thánh hóa. Và khi nó phát triển, nó hủy hoại các cộng đoàn, gia đình, Hội Thánh, và cả thế giới. Sự chia rẽ là con đường dẫn đến hỗn loạn, là công cụ yêu thích của Satan.
Ngược lại, Chúa Giêsu kêu gọi chúng ta hướng về sự hiệp nhất. Không phải là thứ hiệp nhất giả tạo, bề ngoài, nhưng là sự hiệp nhất đến từ tình yêu chân thành, từ lòng khiêm nhường, từ sự mở lòng đón nhận nhau. Ngày nay, thế giới của chúng ta đầy rẫy những rạn nứt, chia cắt và loại trừ: người giàu – người nghèo, phe này – phe kia, sắc tộc này – sắc tộc khác, tôn giáo này – tôn giáo kia… Đó là dấu hiệu cho thấy ma quỷ vẫn đang làm việc miệt mài trong lòng nhân loại. Và chúng ta, những Kitô hữu, không thể đứng ngoài cuộc. Chúng ta được mời gọi cộng tác với Chúa Giêsu trong việc trừ khử ma quỷ – tức là trừ khử những mầm mống chia rẽ, hận thù, loại trừ trong chính tâm hồn mình và trong môi trường sống.
Nhưng làm sao để tôi có thể thực sự cộng tác với Chúa trong công cuộc xua đuổi sự dữ? Đó là câu hỏi quan trọng mà mỗi người cần đặt ra cho bản thân. Chúng ta không thể trốn tránh trách nhiệm, viện cớ rằng sự dữ quá mạnh, quá lớn, và tôi chỉ là một con người nhỏ bé. Chúa không đòi ta làm phép lạ, nhưng Người đòi ta đừng đồng lõa với sự dữ, đừng để cho tội lỗi âm thầm ngự trị trong lòng mình. Chính từ trong lòng, như Chúa đã nói: “từ trong lòng người phát ra những ý nghĩ xấu xa” (Mt 15,19). Vậy nếu tôi không chịu dọn sạch lòng mình, không chịu để Chúa làm chủ trái tim tôi, thì ma quỷ vẫn còn chỗ đứng. Trục xuất ma quỷ không chỉ là chuyện thần thánh hóa hay nghi thức linh thiêng, mà là một tiến trình hoán cải, thống hối và thay đổi thật sự.
Mỗi khi tôi chọn tha thứ thay vì oán hận, chọn chân lý thay vì giả dối, chọn lắng nghe thay vì lên án, chọn xây dựng thay vì chia rẽ, thì tôi đang góp phần “trừ quỷ” – không chỉ trong đời mình, mà còn trong thế giới. Sự cộng tác của tôi, tuy nhỏ bé, nhưng có sức mạnh nếu tôi thực hiện với lòng tin cậy và yêu mến. Trong đời sống hằng ngày, mỗi lời nói, mỗi hành động, mỗi lựa chọn đều là một quyết định đứng về phía Chúa hay đứng về phía sự dữ. Không có trung lập trong trận chiến thiêng liêng này. Hoặc tôi sống như người con của ánh sáng, hoặc tôi trở thành công cụ vô thức của bóng tối.
Trong công cuộc chiến đấu ấy, ta không đơn độc. Ta có Chúa Giêsu – Đấng mạnh mẽ và đầy lòng thương xót. Người đã chiến thắng ma quỷ trên thập giá và vẫn tiếp tục chiến đấu cho ta từng ngày. Ta có Hội Thánh, có các bí tích, có Lời Chúa và cộng đoàn giúp ta đứng vững. Và hơn nữa, ta có Mẹ Maria – người phụ nữ đã đạp nát đầu con rắn xưa. Mẹ là người đồng hành, là Đấng bầu cử và là mẫu gương tuyệt vời trong cuộc chiến chống lại sự dữ. Xin Mẹ giúp chúng ta biết lắng nghe Chúa, biết sống trong sự hiệp nhất, và biết can đảm loại trừ mọi mầm mống chia rẽ, ghen ghét và thù hận.
Xin Mẹ Maria, Nữ vương Hòa bình, cầu cho chúng ta! Xin Mẹ gìn giữ chúng ta khỏi mọi hình thức ma quỷ của thời đại: chiến tranh, khủng bố, bất công, bạo lực, độc tài và lừa dối. Xin Mẹ giúp Hội Thánh luôn là ánh sáng giữa bóng tối, là dấu chỉ của tình thương, của sự hiệp nhất và bình an trong một thế giới đầy chia rẽ và tổn thương. Xin cho mỗi người chúng ta biết trở nên khí cụ bình an của Chúa, để chính nơi cuộc sống thường nhật của mình, ta cùng với Chúa “trừ khử” bóng tối, và gieo rắc ánh sáng Phúc Âm cho nhân loại.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊ-SU TRỪ QUỶ – SỰ THẬT VỀ QUYỀN NĂNG VÀ CỨU ĐỘ
“Rồi Đức Giê-su trừ một tên quỷ, và nó là quỷ câm. Khi quỷ xuất rồi, thì người câm nói được. Đám đông lấy làm ngạc nhiên. Nhưng trong số đó có mấy người lại bảo: ‘Ông ấy dựa thế quỷ vương Bê-en-dê-bun mà trừ quỷ.’” (Lc 11, 14-15)
Lời kể vắn gọn ấy của Tin Mừng Luca không chỉ mở ra một cảnh tượng kỳ lạ trong sứ vụ công khai của Chúa Giê-su, nhưng còn phơi bày một thực tế của niềm tin, của lòng chai đá và sự mù quáng mà nhân loại mọi thời đều có thể mắc phải. Ngày xưa, khi tận mắt thấy phép lạ – người câm nói được, quỷ bị trục xuất – vẫn có kẻ không tin. Ngày nay, khi nhìn thấy bao người được biến đổi đời sống nhờ Chúa, vẫn có kẻ cố lý giải tất cả bằng những lý lẽ tầm thường, duy vật, phủ nhận quyền năng của Thiên Chúa và hiện hữu của thế lực ác.
Thật vậy, trong thời đại hiện nay, không thiếu những nhà “giải thích” hiện tượng Kinh Thánh một cách lạnh lùng, khoa học hóa, nhưng đồng thời cũng làm mất linh hồn của mạc khải. Những người bị quỷ ám trong Tin Mừng, theo họ, đơn thuần là những bệnh nhân tâm thần, hoặc bị rối loạn ngôn ngữ, rối loạn tâm lý, động kinh… Họ phủ nhận hiện tượng trừ quỷ là hành động quyền năng, và xem đó như trò mê tín hay diễn dịch sai lạc. Người bị quỷ câm, theo họ, chỉ đơn giản là người câm. Đức Giê-su không phải đang giao chiến với quyền lực tối tăm, mà chỉ là một người biết chữa bệnh. Nhưng nếu chỉ như vậy, tại sao dân chúng ngạc nhiên, và tại sao lại có người kết án Ngài “dựa thế quỷ vương mà trừ quỷ”? Nếu không có gì phi thường, ai lại buộc tội một người hành động bình thường?
Cách giải thích đó, dù có vẻ hợp thời, nhưng lại hoàn toàn nghịch lý với Tin Mừng. Nó không giúp chúng ta hiểu rõ hơn, mà chỉ dẫn đến sự phai mờ của đức tin, sự xói mòn của lòng kính sợ Thiên Chúa và niềm tin vào thế giới siêu nhiên mà Ngài đã mạc khải. Nó làm cho Đức Giê-su trở thành nạn nhân của sự nguỵ biện hiện đại – biến Ngài từ Đấng quyền năng thành một “lang băm” hoặc “kỹ sư tâm lý”.
Trong thực tế, chính thời đại của Đức Giê-su đã có nhiều người trí thức, biết phân biệt giữa bệnh lý và hiện tượng siêu nhiên. Người Do Thái vốn đã quen thuộc với khái niệm quỷ ám và biết cách phân định đâu là bệnh, đâu là ảnh hưởng tâm linh. Và Tin Mừng không hề ngây thơ hay mê tín như người ta tưởng. Các tác giả Tin Mừng không hề đánh đồng mọi hiện tượng là quỷ ám. Họ ghi lại chi tiết hành động của Chúa Giê-su trong phân biệt rõ ràng – lúc chữa bệnh, lúc trừ quỷ, lúc tha tội – mỗi điều có một ý nghĩa, không thể lẫn lộn.
Và đây là điểm cốt yếu: Tin vào quỷ dữ không phải là hành vi mê tín, mà là một sự nhận thức đúng đắn về tình trạng sa ngã của thế giới. Khi ta thấy sự bất công lan tràn, sự dữ hoành hành trên mặt đất – chiến tranh, hận thù, giết chóc, hủy hoại – nếu chỉ quy tất cả cho loài người, thì có phần bất công. Loài người yếu đuối thật, nhưng không thể một mình gây ra hỗn loạn toàn cầu như thế. Đàng sau tất cả những hỗn độn ấy là sự lôi kéo, chi phối, thao túng của quyền lực quỷ dữ. Chúng không hiện hình như phim ảnh, mà hoạt động tinh vi trong tư tưởng, trong hệ thống, trong chính những nơi chúng ta không ngờ đến. Chúng gieo vào lòng người sự lạnh lùng, sự chai đá, sự mù lòa trước sự thật.
Cần phải nhận biết rằng trên trần gian này có hàng triệu người thiện chí đang cố gắng làm điều lành, cải thiện xã hội, cứu giúp người nghèo, tái lập công lý… nhưng dường như luôn có một lực cản vô hình, một sức mạnh cản trở những điều tốt lành ấy. Những nỗ lực chia đều của cải, bảo vệ môi trường, xây dựng hoà bình – đều như bị cuốn vào vòng xoáy vô nghĩa, và nhiều khi kết quả chẳng là bao. Nếu không tin rằng có thế lực quỷ dữ, thì chỉ có thể kết luận: tất cả những người thiện chí ấy là… bất tài. Nhưng đó là một kết luận sai. Thực tế là: sự thiện luôn phải chiến đấu cam go với sự dữ, vì sự dữ có tổ chức, có chiến lược, có hệ thống, và nó không phải chỉ do lòng người mà ra.
Chúng ta không thể dễ dàng gán sự tàn bạo cho con người một cách thuần túy. Khi thấy những con người dửng dưng ném hàng tấn bom xuống dân lành, đày đọa kẻ yếu thế mà vẫn sống bình thản – chúng ta phải đặt câu hỏi: tại sao lương tâm họ không cắn rứt? Phải chăng có một thế lực nào đó đã làm lu mờ lương tri họ, đóng kín cõi lòng họ, và điều khiển họ như những con rối?
Vì thế, đức tin không phải là chối bỏ lý trí, mà là nhìn nhận một chân lý lớn hơn lý trí – rằng: có Thiên Chúa, có ma quỷ, và có cuộc chiến giữa hai thế lực đó. Đón nhận đức tin là chấp nhận rằng: con người không thể tự cứu mình, không thể một mình thoát khỏi quyền lực của sự dữ. Chúng ta cần đến Đấng Mêsia, Đấng đến để giải thoát, để phá xiềng xích của Satan, để đem lại tự do cho tâm hồn con người.
Đức Giê-su không chỉ là một bác sĩ chữa lành thể xác, Ngài là Đấng giải thoát linh hồn. Khi Ngài trừ quỷ câm, điều đó nói lên rằng: Ngài không chỉ mở miệng cho người bị câm, nhưng còn mở lòng cho những kẻ đang bị bịt miệng bởi sợ hãi, bởi mặc cảm, bởi bị chiếm hữu từ bên trong. Có những người ngoài mặt nói được, nhưng linh hồn họ câm lặng. Họ không cầu nguyện, không nói với Chúa, không dám cất lên tiếng nói của sự thật vì bị ràng buộc bởi quyền lực đen tối.
Chúa Giê-su đang tiếp tục hành trình trừ quỷ trong thời đại này – không phải bằng hình ảnh giật gân, mà bằng sự hiện diện âm thầm trong các Bí tích, trong lời cầu nguyện, trong Giáo Hội, và trong chính tâm hồn những ai tin cậy Ngài. Mỗi lần chúng ta dâng Thánh lễ, cầu nguyện, xưng tội, cử hành Bí tích – là một lần chúng ta tham dự vào cuộc chiến của Chúa với thế lực ác thần.
Và cuộc chiến ấy sẽ còn tiếp diễn cho đến khi thế gian chấm dứt. Nhưng mỗi lần ta tin vào Chúa, kêu cầu Ngài, là một lần ánh sáng chiếu rọi vào bóng tối. Không có Chúa, chúng ta bị bỏ mặc trong tay ma quỷ; với Chúa, chúng ta có hy vọng, có lối thoát, có chiến thắng. Lời kinh “Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ” là tiếng kêu của cả nhân loại, và là trái tim của mọi tín hữu.
Anh chị em thân mến, trong thời đại đầy hoài nghi và lý giải, hãy giữ lấy đức tin đơn sơ nhưng sâu xa – tin rằng Chúa có quyền năng trừ quỷ, tin rằng có sự dữ và có sự giải thoát. Đừng để ai đánh cắp đức tin ấy bằng những lý luận cạn cợt. Đức tin ấy là khiên thuẫn bảo vệ linh hồn chúng ta. Và hãy cầu nguyện không ngừng: “Lạy Chúa Giê-su, xin giải thoát con khỏi mọi sự dữ, khỏi mọi quyền lực của ma quỷ, khỏi sự câm lặng trong lòng con. Xin cho con biết mở miệng ra ca ngợi Chúa, và mở tâm hồn ra đón nhận ơn cứu độ.” Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHÚA MỜI GỌI CHÚNG TA TRẢ LẠI GIÁ TRỊ CHO CHÚNG TA
Hôm nay, Đức Giêsu cũng rơi vào tình trạng trên khi bị dân chúng chụp cho Ngài thứ mũ hết sức đê hèn như: Ngài trừ được quỷ là do liên minh với quỷ khi nhân danh tướng quỷ để trừ quỷ!
Chúng ta thử đặt mình vào tình huống của Đức Giêsu trong câu chuyện hôm nay, một câu chuyện không chỉ phản ánh sự khổ đau của Ngài mà còn là một lời mời gọi chúng ta nhìn lại cách thức chúng ta đối diện với những thử thách và khó khăn trong cuộc sống. Tại sao họ lại vu khống và nói hành Đức Giêsu như vậy? Đơn giản là vì Ngài là một con người đầy uy tín trong cộng đồng. Đức Giêsu không chỉ làm những phép lạ kỳ diệu mà còn mang đến những lời dạy khôn ngoan, sâu sắc, mang lại sự an ủi và hy vọng cho những ai đang sống trong đau khổ. Chính vì vậy, Ngài được tôn vinh như một tiên tri vĩ đại, một người mang đến cho nhân loại những giá trị của tình thương và sự tha thứ.
Tuy nhiên, sự nổi bật và uy tín của Đức Giêsu lại là điều khiến những Luật Sĩ và Pharisêu bối rối, hoang mang và sinh lòng ghen tuông, tức tối. Không thể chấp nhận rằng một người như Ngài lại được dân chúng yêu mến, họ đã dùng đến những thủ đoạn xấu xa nhất để bôi nhọ thanh danh của Ngài. Bằng việc vu cáo rằng Đức Giêsu trừ quỷ bằng cách liên minh với quỷ, họ muốn làm cho dân chúng hoang mang và đánh mất niềm tin vào Ngài. Đây chính là một phương pháp triệt hạ đối phương, không phải bằng lý lẽ thuyết phục, mà bằng cách đánh vào uy tín và thanh danh của Ngài. Họ không thể tranh luận với những gì Ngài làm, nên họ chỉ còn cách dựng chuyện và vu khống.
Khi gán cho Đức Giêsu như vậy, họ muốn nói với dân rằng: Đức Giêsu là người thuộc về thế giới của ma quỷ, và khi đã thuộc về ma quỷ, thì lẽ đương nhiên, không nên tin vào con người này cũng như những lời dạy dỗ của Ngài. Đây là một chiến thuật nhằm hạ gục đối phương bằng cách tấn công vào danh dự và uy tín của họ. Nhưng Đức Giêsu không im lặng trước những lời vu khống đó. Ngài đặt ngược lại vấn nạn với hai câu hỏi sắc bén để lật tẩy trò đê hèn của những kẻ vu cáo mình. Ngài hỏi: “Nếu Xatan cũng tự chia rẽ chống lại chính mình, thì nước nó tồn tại sao được?”; và: “Nếu tôi dựa thế Bêendêbun mà trừ quỷ, thì con cái các ông dựa thế ai mà trừ?”
Với những câu hỏi này, Đức Giêsu muốn cho thấy rằng những lập luận của các Luật Sĩ và Pharisêu tự mâu thuẫn và khập khiễng. Nếu như theo lý luận của họ, Xatan, tức quỷ vương, lại dùng quỷ để tiêu diệt chính mình, thì điều đó là không thể. Nếu quỷ vương cho phép tay chân của mình bị tiêu diệt, thì đương nhiên nước của quỷ sẽ tan rã, và không thể tồn tại. Lý lẽ của Đức Giêsu là lý chứng cho thấy sự vô lý trong lập luận của những người chống đối Ngài. Ngài không chỉ là một người đơn thuần trừ quỷ bằng quyền năng của mình, mà Ngài còn mang đến một thông điệp của sự thống nhất, của sự hòa hợp giữa trời và đất.
Chúng ta hãy suy nghĩ về cuộc sống của chính mình. Hôm nay, liệu chúng ta có rơi vào tình trạng giống như những Luật Sĩ và Pharisêu không? Liệu chúng ta có sử dụng những chiêu thức bỉ ổi, như nói hành, nói xấu để bôi nhọ thanh danh người khác, khi ghen ghét hay tức tối với họ không? Có thể đôi khi trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cảm thấy tự ti hay không hài lòng với những gì người khác đạt được, và thay vì học hỏi từ họ, chúng ta lại chọn cách hạ bệ họ bằng những lời lẽ xấu xa. Đây là một điều hết sức đáng tiếc, và điều này chỉ làm chúng ta trở thành những người kém cỏi hơn, vì thay vì nâng đỡ và học hỏi từ người khác, chúng ta lại phá hoại.
Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy biết đứng về phía sự thật, bảo vệ những giá trị đích thực, và không để cho những thế lực xấu xa, những ghen tuông hay sự ích kỷ làm mờ đi tầm nhìn của chúng ta về điều tốt đẹp. Chúng ta được mời gọi để nhìn nhận và trân trọng những công việc tốt đẹp mà anh chị em chúng ta đang làm. Khi họ vì lòng yêu mến Chúa mà thi hành những bổn phận của mình, khi họ không màng đến danh tiếng hay quyền lợi cá nhân, mà chỉ muốn loan báo tình thương của Thiên Chúa cho mọi người, thì chúng ta phải biết nâng đỡ và cổ vũ cho những công việc ấy.
Đồng thời, lời Chúa hôm nay cũng kêu gọi chúng ta hãy cùng nhau hợp tác, đoàn kết để làm cho triều đại của Thiên Chúa mau đến. Chính sự hợp tác này sẽ giúp chúng ta vượt qua những thử thách trong cuộc sống, cũng như trong công cuộc rao giảng tình thương và hòa bình của Chúa. Để làm được điều đó, chúng ta phải biết yêu thương và nâng đỡ nhau. Mùa Chay thánh này là cơ hội tuyệt vời để chúng ta kiểm tra lại bản thân mình, để thấy rằng liệu chúng ta đã sống tình yêu thương ấy chưa, và liệu chúng ta có thật sự sẵn lòng giúp đỡ nhau trong hành trình thiêng liêng này không.
Lạy Chúa Giêsu, xin Chúa ban cho chúng con trong Mùa Chay thánh này, luôn biết yêu thương, nâng đỡ nhau để cùng nhau loan truyền và làm chứng cho Chúa bằng đời sống bác ái, yêu thương. Xin giúp chúng con vượt qua những thử thách, những cám dỗ của ghen ghét và đố kỵ, và hãy luôn đứng vững trong sự thật, bảo vệ những giá trị tốt đẹp mà Chúa đã dạy dỗ chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
HÃY QUYẾT ĐỊNH DỨT KHOÁT ĐỂ CÙNG VỚI GIÊSU CHIẾN ĐẤU CHO NƯỚC CHA
Đức Giêsu vừa trục xuất một quỷ câm, và lập tức người câm ấy cất tiếng nói. Một hành động giải phóng, một phép lạ mở ra một cánh cửa hy vọng cho một con người từng bị giam hãm trong câm lặng, trong bóng tối của sự bất lực, nay được bước ra ánh sáng của sự sống. Dân chúng ngạc nhiên và thán phục. Nhưng không phải ai cũng biết mở lòng để đón nhận quyền năng cứu độ ấy. Vẫn có những người chọn sự nghi ngờ, thậm chí vu cáo. Họ không nhìn thấy bàn tay Thiên Chúa, mà lại cho rằng Đức Giêsu dựa thế Bêendêbun, tức là quỷ vương, để trừ quỷ. Một sự xuyên tạc trắng trợn và cố chấp. Một sự bóp méo chân lý chỉ để bảo vệ thành trì của kiêu ngạo và định kiến.
Bêendêbun là tên một vị thần dân ngoại, bị người Do thái xem là ma quỷ. Và họ nói Đức Giêsu dùng quyền của quỷ để trừ quỷ. Đây là một lập luận tự mâu thuẫn. Bởi lẽ nếu một nước bị chia rẽ thì không thể đứng vững. Nếu Xatan mà tự trừ mình thì nước nó đã sụp đổ rồi. Nhưng rõ ràng nước của Xatan vẫn đang hiện diện, vẫn mạnh mẽ tung hoành, vẫn giam hãm biết bao phận người trong đau khổ, trong oán hận, trong chia rẽ, bất công. Chính vì nước ấy còn tồn tại nên việc Đức Giêsu trừ quỷ lại càng là dấu chỉ quyền năng của một nước khác: Nước Thiên Chúa.
Đức Giêsu không dùng quyền quỷ, nhưng dùng chính “ngón tay của Thiên Chúa” để trừ quỷ. Ngón tay Thiên Chúa – một hình ảnh đẹp, gợi nhớ đến cánh tay tạo dựng trong sách Sáng thế, đến bàn tay hướng dẫn trong sa mạc, đến lề luật được khắc trên bia đá. Và giờ đây, chính bàn tay ấy đang hành động nơi Đức Giêsu. Không phải là sự dữ tự chống lại sự dữ, nhưng là sự thiện tấn công sự ác. Không phải là quỷ diệt quỷ, nhưng là Thiên Chúa đến và giải phóng con người khỏi mọi gông cùm. Nước Thiên Chúa đã đến rồi, đang đến, đang hiện diện nơi những ai mở lòng đón nhận Đức Giêsu và để cho Ngài chạm vào tận sâu thẳm tâm hồn mình.
Đức Giêsu không chỉ chữa lành thân xác, không chỉ cho kẻ câm được nói, người điếc được nghe, người mù được thấy, người bất toại được đứng dậy, người phong được hòa nhập, người chết được hồi sinh. Ngài còn chữa lành nội tâm, phục hồi phẩm giá, khai mở tầm nhìn, nới rộng trái tim con người đến với tha nhân, hướng về Thiên Chúa. Ngài kéo con người ra khỏi nỗi cô đơn, khỏi sự chai cứng, khỏi vùng an toàn của ích kỷ và sợ hãi. Ngài giải phóng con người khỏi nỗi sợ, khỏi ám ảnh của tội lỗi, khỏi những hình tượng giả tạo mà họ thờ lạy: tiền bạc, quyền lực, danh vọng, khoái lạc. Nước Thiên Chúa đến để thay thế những thứ ấy bằng công lý, bác ái, hiệp thông, sự sống vĩnh cửu.
Nơi đâu có tình yêu thật sự, nơi đó có sự tự do. Mà nơi nào có tự do thật sự, nơi đó Nước Thiên Chúa được thiết lập. Tự do không phải là muốn làm gì thì làm, nhưng là khả năng chọn điều tốt, khả năng từ bỏ điều xấu, khả năng sống cho tha nhân, cho chân lý, cho Thiên Chúa. Chính vì thế, Nước Thiên Chúa không thể cùng tồn tại với nước Xatan. Một bên là ánh sáng, một bên là bóng tối. Một bên là sự thật, một bên là gian dối. Một bên là tình yêu, một bên là hận thù. Một bên là sự sống, một bên là sự chết. Không thể có chỗ đứng chung cho cả hai. Vì thế, ai không ở với Đức Giêsu là chống lại Ngài. Ai không thu góp với Ngài là phân tán.
Lời cảnh tỉnh ấy vang lên rõ ràng trong Mùa Chay. Một mùa của trở về, của chọn lựa, của hoán cải. Một mùa để xác định lập trường, để thanh luyện tâm hồn, để thoát ra khỏi vùng lưng chừng, nửa vời, thỏa hiệp. Không ai có thể sống giữa hai bờ, không thể vừa theo Chúa, vừa giữ lấy những vũ khí của quỷ. Không thể tay cầm tràng hạt mà lòng vẫn đầy toan tính. Không thể quỳ gối cầu nguyện mà môi miệng vẫn gieo rắc chia rẽ. Không thể bước theo Đức Giêsu mà lại không chịu mang thập giá.
Cuộc chiến giữa Nước Thiên Chúa và nước Xatan không phải chỉ là chuyện thời Đức Giêsu, mà vẫn còn đang tiếp diễn trong chính tâm hồn mỗi người chúng ta. Mỗi ngày, chúng ta đều phải chọn lựa giữa sự thiện và sự dữ, giữa sự thật và giả dối, giữa tha thứ và oán thù, giữa cho đi và giữ lại. Mỗi ngày, Chúa Giêsu vẫn tiếp tục trừ quỷ nơi chúng ta, nếu chúng ta để Ngài hành động. Nhưng Ngài cũng cần sự cộng tác. Ngài không ép buộc, không xâm phạm tự do. Ngài chỉ mời gọi, chỉ gõ cửa.
Quỷ ngày nay không hiện hình đáng sợ như trong phim ảnh. Quỷ khoác áo đẹp hơn, nói lời ngọt ngào hơn, che giấu dưới vỏ bọc của tiện nghi, thỏa mãn, thành công, hưởng thụ. Nó mời gọi ta sống dễ dãi, sống hời hợt, sống cho mình. Nó khiến ta bỏ qua những tiếng kêu cứu của tha nhân, dửng dưng trước bất công, lạnh lùng với người nghèo. Nó làm ta quen dần với gian dối, lươn lẹo, lọc lừa. Nó ru ngủ ta trong sự êm ái của ích kỷ, trong cảm giác an toàn giả tạo của sự thỏa hiệp.
Chúa Giêsu không hứa sẽ xóa sạch mọi khó khăn nếu ta theo Ngài, nhưng Ngài hứa sẽ đồng hành, sẽ chiến đấu cùng ta. Chính Ngài là người mạnh hơn, là chiến binh vô địch, là Đấng đã tước khí giới của Xatan và chiến thắng tử thần. Ngài đến để chia phần chiến lợi phẩm là sự sống đời đời, là bình an đích thực, là niềm vui phục sinh. Nhưng để có phần, ta phải thuộc về đội của Ngài, phải là người đứng về phía ánh sáng, không ngập ngừng, không do dự.
Mùa Chay là thời điểm của ân sủng, là lúc để nhìn lại, để sám hối, để khởi đầu lại. Hãy mở lòng để Đức Giêsu trừ quỷ nơi ta. Hãy can đảm dứt bỏ những thứ đang trói buộc ta: những mối thù chưa hóa giải, những thói quen xấu chưa buông, những đam mê lén lút chưa dứt. Hãy để “ngón tay Thiên Chúa” chạm đến ta, giải phóng ta, nâng ta dậy. Hãy chọn lấy Đức Giêsu, hãy bước theo Ngài. Bởi vì “ai không ở với Ta là chống lại Ta, ai không cùng Ta thu góp là phân tán”. Sự chọn lựa ấy là khẩn thiết, là sống còn.
Anh chị em thân mến, đừng chần chừ, đừng lưỡng lự. Giữa hai vương quốc: một bên là bóng tối, một bên là ánh sáng, hãy chọn ánh sáng. Giữa hai vị vua: một bên là kẻ lừa dối, một bên là Đấng Cứu Độ, hãy chọn Đấng Cứu Độ. Giữa hai con đường: một bên dẫn đến hủy diệt, một bên dẫn đến sự sống, hãy chọn sự sống. Và khi đã chọn, thì hãy bước đi với tất cả tâm hồn, với tất cả lòng yêu mến, với tất cả sự tín thác. Vì Đức Giêsu là Đường, là Sự Thật, và là Sự Sống. Ngài chính là chiến thắng của Thiên Chúa, là khởi đầu của Nước Trời giữa trần gian.
Lm. Anmai, CSsR
TÁI LẬP KHẢ NĂNG THÔNG GIAO TRONG ÁNH SÁNG LỜI CHÚA
Con người là một sinh vật xã hội. Từ khi sinh ra, con người đã gắn liền với người khác: trong vòng tay của mẹ, trong tiếng hát ru của bà, trong sự dõi theo của cha, và trong sự nâng đỡ của cộng đồng. Con người không thể sống một mình. Sự cô lập khiến con người trở nên nghèo nàn, khép kín và suy thoái. Chính vì thế, xã hội tính nơi con người phát triển nhờ khả năng thông giao – khả năng nghe và nói.
Nghe để tiếp nhận người khác vào trong thế giới của mình. Nói để mở lòng mình ra cho người khác. Nghe để hiểu lòng người. Nói để bày tỏ chính mình. Nghe để cảm thông, để đón nhận, để cùng khóc cùng cười với tha nhân. Và nói cũng là một hình thức cảm thông, là chiếc cầu nối giữa hai tâm hồn, là con đường mà tình thương có thể đi qua. Thông giao chính là mạch sống làm phong phú con người. Khi người ta còn có thể nghe và nói với nhau, thế giới vẫn còn hy vọng. Nhưng khi khả năng ấy bị bít lối, con người trở thành những hòn đảo cô đơn, bị rút cạn nhựa sống.
Câm điếc vì thế là một khuyết tật, không chỉ nơi thân xác mà còn là dấu hiệu cho một sự ngưng đọng trong tâm hồn. Thông thường, người câm là vì không nghe được. Vì không thể nghe nên không thể học nói. Nghe là điều kiện tiên quyết để thông giao. Khi khả năng nghe bị đóng lại, miệng sẽ trở nên câm lặng. Và con người dần rơi vào một thế giới riêng, biệt lập và lạnh lùng.
Đối với người Do Thái, khuyết tật câm điếc không chỉ là một tình trạng thể lý mà còn là dấu chỉ cho thấy con người bị ma quỷ trói buộc. Ma quỷ cột chặt con người trong vòng xoáy của ích kỷ, làm cho con người thu mình lại trong cái tôi nhỏ hẹp, không còn khả năng cảm thông và yêu thương. Nó khiến con người không nghe được lời chân lý, không nói được lời yêu thương. Người câm điếc không thể xây dựng cộng đồng, không thể trở nên phong phú, không thể sống trọn vẹn ơn gọi làm người.
Chúa Giêsu đến để chữa lành. Ngài mở tai, mở miệng, và quan trọng hơn hết là mở lòng con người. Khi Chúa trục xuất quỷ câm, người câm được nói lại. Nhưng có một thứ câm điếc còn trầm trọng hơn, đó là sự câm điếc trong tâm hồn. Có những người không nghe không phải vì không thể, mà vì không muốn. Có những người không nói không phải vì bị câm, mà vì cố tình giữ im lặng, để lẩn tránh sự thật, để che giấu bóng tối trong lòng mình. Câm điếc thiêng liêng là căn bệnh của sự chai lì tâm hồn, là tình trạng khép kín nội tâm trước ánh sáng của Lời Chúa.
Ngôn sứ Giê-rê-mi-a từng đau đớn thốt lên rằng: “Chúng có tai mà không nghe, có miệng mà không nói sự thật”. Thời của ông, dân Do Thái sống trong một tình trạng câm điếc thiêng liêng trầm trọng. Họ bịt tai trước lời Chúa. Họ quay lưng lại với sự sống. Thiên Chúa kiên trì gọi, nhưng họ không trả lời. Người sai ngôn sứ đến cảnh báo, họ bịt tai làm ngơ. Khi trái tim đã bịt kín, thì miệng cũng không thể nói lời chân lý. Kết quả là sự thật biến mất khỏi môi miệng họ. Sự gian dối lên ngôi. Và dân Chúa ngày càng đi lùi trong đêm tối.
Đó cũng là thực trạng của những người chống đối Chúa Giêsu trong đoạn Tin Mừng hôm nay. Họ tận mắt chứng kiến phép lạ không thể chối cãi: người bị quỷ câm ám được chữa lành. Nhưng họ không thể đón nhận sự thật ấy. Bởi lòng họ đã đóng kín. Tai lòng họ không còn nghe được điều gì. Thay vì ca ngợi quyền năng Thiên Chúa, họ lại xuyên tạc sự thật, nói rằng Ngài dùng quyền của tướng quỷ mà trừ quỷ. Sự gian dối ấy là biểu hiện của một tâm hồn đã bị ma quỷ cột trói. Họ không còn khả năng nhận ra ánh sáng. Và thế là họ trở thành nạn nhân của một thứ câm điếc còn kinh khủng hơn câm điếc thể lý: câm điếc trong chân lý, trong lẽ phải, trong yêu thương.
Thế giới hôm nay không khác. Người ta nói rất nhiều. Nhưng có mấy ai thực sự nghe? Người ta lên tiếng không ngừng trên các phương tiện truyền thông, nhưng có bao nhiêu lời là sự thật, là yêu thương, là xây dựng? Người ta nghe không ngớt tiếng động từ máy móc, từ tin tức, từ mạng xã hội, nhưng lại không nghe được tiếng kêu của tha nhân, tiếng rên rỉ của người nghèo, tiếng thở dài của mẹ trái đất, và đặc biệt là tiếng thì thầm của Thiên Chúa trong thẳm sâu tâm hồn. Người ta không nghe Lời Chúa. Không nghe nhau. Không nghe lịch sử, không nghe thiên nhiên. Và vì không nghe, nên khi nói ra, lời nói cũng sai lạc, lệch lạc, dẫn đến chia rẽ, hận thù và hỗn loạn.
Mùa Chay là thời gian hoán cải. Là mùa Thiên Chúa khẽ khàng gõ cửa trái tim ta, mời gọi ta trở về với căn tính nguyên thủy – nơi con người được tạo dựng để sống trong tương quan yêu thương. Chúa mời gọi ta tái lập khả năng thông giao: biết lắng nghe với trái tim rộng mở, biết nói với tấm lòng chân thành. Nghe Lời Chúa để lời ấy trở thành ánh sáng soi đường. Nghe anh em để thấu hiểu và cảm thông. Nghe những nỗi đau quanh mình để biết xót xa. Nghe để rồi lên tiếng bênh vực sự thật, lên tiếng cho kẻ yếu thế, lên tiếng cho tình thương.
Cùng với đó, Chúa cũng mời gọi ta thanh luyện lời nói của mình. Đừng để miệng ta trở thành công cụ của sự dữ, của dối trá, của vu khống và chia rẽ. Hãy để lời ta nói ra là lời xây dựng, lời yêu thương, lời chữa lành. Hãy tập nói với Chúa bằng lời cầu nguyện. Hãy tập nói với nhau bằng lời cảm thông. Hãy dám nói sự thật, dù phải chịu thiệt thòi. Vì chỉ sự thật mới giải thoát ta. Và chỉ lời chân lý mới có thể làm nên hòa bình.
Câm điếc không chỉ là một khuyết tật thể lý. Đó là một nguy cơ tinh thần, nếu ta không biết gìn giữ mối tương quan sống động với Chúa và với tha nhân. Khi ta không còn lắng nghe, không còn đối thoại, không còn cầu nguyện, ta đang dần đánh mất chính mình. Mùa Chay là lúc để ta khơi lại sự sống đã bị đóng kín. Là lúc để Chúa Giêsu chạm vào tai lòng ta, mở miệng linh hồn ta, phục hồi nơi ta khả năng yêu thương và thông giao.
Chỉ khi đó, ta mới trở nên trọn vẹn con người. Và thế giới này – thế giới đang khát khao một tiếng nói chân thật, một lắng nghe chân thành – mới có thể tìm lại được hòa bình đích thực, được xây dựng trên nền tảng của sự thật, công lý và yêu thương.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG NGOAN CỐ !
Hẳn ít nhiều ta nhớ bài đọc 1, trích trong sách ngôn sứ Giêrêmia (7, 23-28). Với đoạn sách rất ngắn này, người đọc sẽ dễ dàng nhận ra Phụng vụ Lời Chúa hôm nay phác họa Thiên Chúa như một người cha đau khổ, hiểu rõ tâm tính đứa con ngỗ nghịch, ương bướng mà Người chưa thể uốn dạy.
Thật vậy, trải qua những thăng trầm của lịch sử cứu độ, không chạnh lòng, không xót xa sao được khi dân Israel cứ theo những suy tính của mình, theo tâm địa ngoan cố xấu xa, …Ta nhớ lại từ ngày cha ông chúng ra khỏi đất Aicập tới nay, ngày này qua ngày khác, Ta không ngừng sai tất cả các tôi tớ của ta là các ngôn sứ đến với chúng, nhưng chúng đã không nghe, cũng chẳng để tai, lại ra cứng đầu cứng cổ… Còn nơi trình thuật Tin Mừng, hẳn cũng sẽ có người ít nhiều bức xúc vì sự ngoan cố đến trơ trẽn của một số người chứng kiến Chúa Giêsu trừ một quỷ câm nhưng đã dám cả gan xuyên tạc, vặn vẹo, thách thức Ngài.
Sự ngoan cố này mội người chúng ta nhớ đến tội chống Thánh Thần (Mt 12, 22-32), tội duy nhất không được tha, không phải vì Chúa không tha, mà vì con người không muốn được tha.
Trong thế giới hiện đại, cám dỗ và tội lỗi được mặc dưới những lớp áo hấp dẫn và lôi cuốn. Nó mời gọi con người qua nhiều cách thức, đánh lừa cảm giác của chúng ta, thậm chí đánh lừa cả lương tâm của chúng ta. Như chị thỏ bông bao lần “tặc lưỡi” cho qua, bao lần cảm thấy bứt rứt lương tâm vì đã lỗi phạm nhưng rồi vẫn tiếp tục con đường sa ngã. Những cám dỗ của vật chất, hưởng thụ, cám dỗ của đời sống tầm thường và dễ dãi đang kéo con người xa dần Thiên Chúa. Chúng ta nhiều khi cũng vô tình “tặc lưỡi” để buông xuôi theo tội lỗi. Đó chính là những lúc chúng ta thỏa hiệp cùng ma quỷ, bội phản lại tình yêu của Thiên Chúa dành cho mình.
Tin Mừng cho chúng ta niềm tin Thiên Chúa luôn hiện diện trong cuộc sống, Ngài xua trừ ma quỷ và cứu giúp con người trong mọi cảnh huống. Hôm nay, Ngài trừ một tên quỷ câm, quỷ xuất rồi thì người câm nói được. Nhưng một số người trong đám đông chứng kiến việc Chúa làm thì cho rằng: “Ông ấy dựa thế quỷ vương Bê-en-dê-bun mà trừ quỷ.” Trong suốt hành trình rao giảng Tin Mừng, Chúa Giêsu luôn chữa mọi bệnh hoạn tật nguyền cho những người mà Chúa gặp gỡ, đặc biệt những ai có lòng tin vào Ngài.
Tuy nhiên, không phải lúc nào Ngài cũng nhận được sự tán thưởng của dân chúng mà ngược lại, nhiều khi lại bị người Do Thái phản bác. Mọi việc Ngài làm đều tốt đẹp nhưng luôn bị người Phariseu phản đối. Dù thế nào, dù con người nhiều khi không đón nhận thì tình thương của Chúa vẫn dành cho họ, Ngài vẫn chữa lành mọi bệnh tật thân xác cũng như tâm hồn cho họ. Và Ngài cũng khẳng định: “Ai không đi với tôi là chống lại tôi, và ai không cùng tôi thu góp là phân tán “. Dù biết con người chống lại mình và phân tán đấy, nhưng tình thương của Ngài không vì thế mà rút lại, Ngài vẫn hiện diện bên họ và sẻ chia thân phận con người cùng họ.
Thái độ không muốn thể hiện qua việc chối từ đến cùng sự thật mà con người đã thấy, đã biết. Trong khuôn khổ Tin Mừng hôm nay, sự thật ấy chính là Chúa Giêsu có quyền trên ma quỷ, có quyền tha và hằng sẵn lòng tha thứ mọi tội lỗi của con người, nếu con người thành tâm sám hối trở về. Một mặt, điều này không mới lạ, cũng chẳng khó khăn để các Kitô hữu tiếp nhận như một tín điều ; nhưng thực tế đời sống lại cho thấy, đây thật sự là một thách đố mà không phải bất cứ ai đã chịu phép rửa đều có thể vượt qua.
Thay vì thấy phép lạ Chúa Giêsu làm thị thán phục và ca tụng Thiên Chúa thì họ lại cho rằng Chúa Giêsu lấy quyền quỷ cả trừ quỷ con. Chúa Giêsu đưa họ trở về với thực tại là không có nước nào tự chia rẻ được, nước Satan cũng thế và Nước Thiên Chúa đang hiện diện giữa họ đầy uy quyền mạnh mẽ. Qua việc này Chúa muốn cho họ nhận thấy dấu chỉ Nước Thiên Chúa mà tin nhận Chúa. Mặt khác Chúa Giêsu muốn con người ta chọn Chúa hay không chọn Chúa, không có sự ưỡm ờ, bởi đây là lúc quyết định Nước Thiên Chúa đang đến. Tâm hồn không để chỗ cho Chúa ngự thì chắc là không có Chúa.
Thật thế, giữa vô vàn khó khăn, rắc rối, hãi sợ, lo toan giữa dòng đời, nhiều người trong tôi, bạn và anh chị đã không thể vững tin khi Chúa vẫn im lặng, đã vội tìm giải quyết những rắc rối, vội tìm con đường giải thoát khỏi vòng kiềm tỏa của quỷ ma bằng những phương cách đi ngược lại niềm tin Kitô giáo, đi ngược lại mặc khải của Chúa và giáo huấn của giáo hội. Thậm chí, nhiều người trong chúng ta còn rơi vào tình trạng ngoan cố đáng thương khi để mình vấp phạm bởi thiếu sự hiểu biết cần thiết về cơ chế trong giáo hội hoặc bởi thiếu khả năng phán đoán trưởng thành về gương sống chưa lành mạnh của một bộ phận linh mục, tu sĩ, hoặc tông đồ giáo dân.
Hóa ra để thêm chút tro của lòng sám hối, để thêm chút tình của người con nhận ra mình đã làm phiền lòng cha mẹ quá nhiều, để chứng tỏ sự cương quyết trong việc dứt khoát với tội lỗi, bỏ đàng quanh co mà trở về với Chúa, với Lòng Trời, thiết nghĩ ta cần mở lòng để cho Lời Chúa soi dẫn, chất vấn và mời gọi. Biết đâu ta cũng đang ngoan cố không nhìn nhận những phép lạ lớn nhỏ Chúa hằng thực hiện trong đời ta, biết đâu ta cũng đang chai lì trong những toan tính xấu xa, …? Chúa thấy rõ lòng ta, Chúa biết rõ những toan tính của ta. Chúa biết ta lỗi tội, Chúa biết ta yếu đuối, Chúa biết ta giả dối,… nhưng Người vẫn không ngừng lên tiếng gọi mời và đón đợi. Lòng Thương Xót của Thiên Chúa là như vậy, Tình của người Cha nhân hậu là như thế.
Và rồi ta thấy Mùa chay đã đi qua nửa chặng đường. Qua tâm tình của Tin Mừng hôm nay, ước gì mỗi chúng ta thêm xác tín vào lòng xót thương và sự thông biết vô lường của Chúa, để ta thoát khỏi vết xe đổ ngoan cố của tiền nhân. Xin cho ta biết hoán cải và sớm tìm được nẻo về, sớm xoa dịu Lòng Thương Xót của Chúa vốn thổn thức xót đau quá nhiều vì ta.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊ-SU VÀ CUỘC CHIẾN CHỐNG LẠI SỰ XÂM NHẬP CỦA BÓNG TỐI
Tin Mừng hôm nay thuật lại một cảnh tượng vô cùng đặc biệt. Đức Giê-su trừ một tên quỷ câm, và ngay sau khi quỷ ra đi, người câm liền nói được. Đám đông chứng kiến sự việc này, và một số người trong số họ không thể không ngạc nhiên về quyền năng và sức mạnh của Đức Giê-su. Tuy nhiên, giữa sự ngạc nhiên ấy lại xuất hiện những phản ứng trái ngược. Một số người cố tình tìm cách phủ nhận và giải thích sự kiện theo cách mà họ mong muốn. Họ cáo buộc Đức Giê-su dựa vào quyền lực của quỷ vương Bê-en-dê-bun để trừ quỷ. Trong khi đó, một nhóm khác lại yêu cầu Người làm một dấu lạ từ trời để chứng minh quyền năng của mình.
Đối diện với những ý kiến trái chiều và sự hoài nghi này, Đức Giê-su không chỉ dừng lại ở việc giải thích một cách thông thường. Ngài dùng những lời khôn ngoan và mạnh mẽ để đáp lại, đồng thời dẫn dắt họ nhìn nhận một sự thật sâu sắc hơn về chính Ngài và về Triều Đại Thiên Chúa đang đến. Câu nói của Ngài về sự chia rẽ trong một quốc gia, về nước và nhà bị đổ vỡ, chính là lời cảnh báo cho tất cả chúng ta về những hậu quả của sự chia rẽ, sự hoài nghi và thiếu niềm tin vào Thiên Chúa.
Đức Giê-su khẳng định rằng: “Nước nào tự chia rẽ thì sẽ điêu tàn, nhà nọ đổ xuống nhà kia.” Lời này không chỉ áp dụng cho một quốc gia hay một dân tộc, mà còn phản ánh tình trạng tinh thần của mỗi người, mỗi cộng đoàn. Khi một người, một cộng đoàn không sống trong sự hòa hợp, không có sự đồng thuận và thống nhất trong đức tin, họ sẽ không thể đứng vững trước thử thách và cám dỗ của thế gian. Đức Giê-su đang mời gọi mỗi chúng ta xét lại thái độ và hành động của mình. Ngài muốn chúng ta nhận thức rằng sự chia rẽ không chỉ là một nguy cơ cho xã hội mà còn là mối đe dọa cho chính cuộc sống nội tâm của chúng ta.
Bằng cách dùng hình ảnh “nếu Xa-tan cũng tự chia rẽ chống lại chính mình, thì nước nó tồn tại sao được”, Đức Giê-su muốn cho thấy rằng sức mạnh của bóng tối không thể tồn tại nếu nó không có sự thống nhất. Nếu những thế lực ác độc tự chống lại nhau, sự thống trị của chúng sẽ bị suy yếu và tan rã. Chính vì thế, việc người ta phủ nhận quyền năng của Chúa và cho rằng Ngài dựa vào thế lực của quỷ để làm phép lạ là một sự lạc lối nghiêm trọng. Đức Giê-su, với ngón tay Thiên Chúa, đã trừ quỷ, một hành động không phải chỉ là giải phóng con người khỏi sự ám ảnh của bóng tối mà còn là dấu chỉ rõ ràng của sự hiện diện của Triều Đại Thiên Chúa.
Nhưng sự hiện diện của Triều Đại Thiên Chúa không phải là một điều gì đó đến một cách đột ngột và dễ dàng. Triều Đại này chỉ có thể đến khi có sự chiến đấu, khi sự xâm nhập của bóng tối bị chống lại một cách kiên quyết và đầy lòng tin. Để minh họa cho điều này, Đức Giê-su dùng hình ảnh một người mạnh mẽ được vũ trang đầy đủ đang canh giữ lâu đài của mình. Khi người ấy bảo vệ được những gì mình có, mọi thứ đều an toàn. Nhưng nếu một người mạnh hơn đột nhập vào và chiến thắng người ấy, tất cả những gì người ấy tin tưởng sẽ bị tước đoạt và phân phát cho kẻ khác.
Hình ảnh này rất rõ ràng về cuộc chiến tâm linh mà mỗi người Kitô hữu phải đối mặt. Khi chúng ta sống trong đức tin và bảo vệ đời sống thiêng liêng của mình, chúng ta giống như người canh giữ lâu đài, bảo vệ những giá trị thiêng liêng mà Thiên Chúa ban cho. Nhưng nếu chúng ta để cho bóng tối xâm nhập vào cuộc đời mình, nếu chúng ta để cho tội lỗi và sự thế gian làm lu mờ trái tim, thì chúng ta sẽ dễ dàng bị mất đi tất cả những gì quý giá mà Thiên Chúa đã trao ban.
Điều quan trọng trong cuộc chiến này là sự quyết tâm và niềm tin kiên vững vào Thiên Chúa. Đức Giê-su khẳng định một chân lý rõ ràng: “Ai không đi với tôi là chống lại tôi, và ai không cùng tôi thu góp là phân tán.” Đây là một lời mời gọi mạnh mẽ dành cho mỗi người chúng ta. Khi chúng ta không đi cùng Chúa, không cộng tác với Ngài trong việc xây dựng Triều Đại Thiên Chúa, chúng ta đang chống lại Ngài. Khi chúng ta không chung tay góp sức để thu lượm những linh hồn, xây dựng cộng đoàn và đem lại niềm vui cho những người xung quanh, chúng ta đang phân tán.
Chúa Giê-su không chỉ kêu gọi chúng ta tin vào Ngài mà còn mời gọi chúng ta hành động, sống một đời sống bác ái, công chính và hy sinh. Chỉ khi chúng ta sống trong sự hiệp nhất với Chúa, khi chúng ta cộng tác với Ngài để xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, một cộng đoàn yêu thương hơn, chúng ta mới thực sự là những người đồng hành cùng Ngài trong công cuộc cứu độ.
Vậy, bài học hôm nay là gì? Chúng ta được mời gọi không chỉ tin vào quyền năng của Chúa, mà còn phải sống trong sự hiệp nhất với Ngài, cộng tác với Ngài trong sứ vụ của Ngài. Chúng ta phải nhận thức rằng cuộc sống Kitô hữu không chỉ là một sự đón nhận ân sủng mà còn là một sự chiến đấu, là sự kiên trì bảo vệ những giá trị tinh thần và đời sống đức tin của mình khỏi sự xâm nhập của bóng tối.
Cuộc chiến này không phải là cuộc chiến của riêng chúng ta. Chúa Giê-su, với quyền năng của Ngài, đã chiến thắng tội lỗi và sự chết. Ngài đã đến để đem lại sự sống mới, sự bình an đích thực cho những ai tin vào Ngài. Và Ngài vẫn đang tiếp tục mời gọi chúng ta tham gia vào cuộc chiến ấy, để đẩy lùi bóng tối và xây dựng một thế giới tràn ngập ánh sáng của tình yêu và công lý.
Cuối cùng, mỗi người chúng ta hãy nhìn lại cuộc sống của mình: liệu chúng ta đang đi với Chúa hay đang chống lại Ngài? Liệu chúng ta đang góp phần vào công cuộc thu lượm linh hồn hay đang phân tán và sống trong sự chia rẽ? Nguyện xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh và sự kiên trì để luôn đi theo Ngài, sống theo Ngài, và cùng Ngài xây dựng Triều Đại Thiên Chúa trên trần gian này.
Lm. Anmai, CSsR