hongbinh
31-03-2025, 07:41 AM
https://ducmemangden.net/wp-content/uploads/2025/03/1-Untieftled.png
10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Ba tuần IV MC (của Lm. Anmai, CSsR)
ĐỨC GIÊSU VÀ NGƯỜI BẠI LIỆT – TÌNH YÊU THẬT SỰ VÀ ĐƯỜNG LỐI CHỮA LÀNH
Khi ta đặt mình vào vị trí của người bệnh nằm bại liệt suốt 38 năm bên bờ hồ Betsaiđa, ta mới thấm thía nỗi khổ tột cùng của một thân thể và tâm hồn bị áp bức, cô đơn giữa một đám đông người qua lại vô tâm. Trong tin Mừng, khi Đức Giêsu đến bờ hồ, chẳng mấy chốc Ngài đã nhận thấy một người bệnh nan y, người bị bất toại, tàn tật, như lời Người nghe từ miệng người: “Không có ai khiêng tôi xuống nước cả”. Suốt 38 năm qua, người bệnh ấy đã chịu đựng nỗi khổ, bị bỏ quên giữa đám đông – thậm chí cả những người lãnh đạo, những người có quyền lực trong cộng đồng Do Thái cũng chẳng hề bận tâm. Bao giờ, trong tâm trí của những người đó, cũng chẳng có một khoảnh khắc nào để tỏ ra lòng nhân từ, để chia sẻ nỗi đau cùng người đồng loại. Thay vào đó, họ chỉ bám chặt vào những quy định cứng nhắc của luật lệ, để rồi từ đó bắt bẻ, kết án ngay cả khi điều duy nhất người bệnh cần là một bàn tay cứu giúp.
Chính trong khoảnh khắc ấy, Đức Giêsu – Đấng Cứu Thế – đã động lòng thương xót. Ngài không chỉ chữa lành người bệnh về thể xác mà còn muốn mời gọi anh hướng về phần hồn, khi thề nhắn: “Anh đừng phạm tội nữa”. Lời nói ấy chứa đựng thông điệp sâu sắc, khẳng định rằng, chữa lành không chỉ dừng lại ở việc lấy lại thể chất, mà còn là sự phục hồi toàn diện của con người – cả về tinh thần lẫn hồn nhiên. Đó là lời mời gọi mỗi chúng ta hãy tự vấn bản thân: trong đời sống hằng ngày, liệu chúng ta có nhận ra những nỗi đau, những bất toại tinh thần của anh chị em xung quanh, những người đang chịu đựng sự yếu đuối, bất lực mà xã hội vô tình bỏ quên? Nếu đặt mình vào vị trí của người bệnh ấy, ta sẽ cảm thấy nỗi cô đơn, nỗi bế tắc kéo dài bao năm không ai động lòng sẻ chia, không ai dám bứt bỏ những rào cản của luật lệ để cho anh được vác, được di chuyển tới nguồn nước sống chữa lành. Đáng lẽ, trong khoảnh khắc ấy, thay vì lời chỉ trích, những người đi qua nên dùng lòng biết ơn và tôn vinh Đấng đã cứu giúp, nhưng họ lại chọn con đường của sự ích kỷ và cứng nhắc.
Chính thái độ của những người quanh bờ hồ ấy – những người Do Thái, những người tự hào vì tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ, nhưng lại mù quáng trước nỗi khổ của đồng loại – đã trở thành lời cảnh tỉnh đau thương cho mỗi con người. Họ không thấy rằng, trong mắt Đức Giêsu, mạng sống con người quý hơn cả những nghi thức cứng nhắc của ngày sabat. Khi người khác đang cần được nâng đỡ, cần được an ủi, thì thay vì đó, họ lại chọn cách trói buộc anh trong căn bệnh bại liệt, không cho anh cơ hội được bước đi trong niềm vui của ngày nghỉ, ngày của niềm sống. Họ bắt bẻ Ngài, không phải vì Ngài làm điều sai trái, mà vì họ không hiểu được rằng, tình yêu thương chân thật không thể bị ràng buộc bởi bất kỳ khuôn mẫu, bất kỳ định kiến nào.
Đức Giêsu đã thực hiện một dấu lạ kỳ diệu, một hành động dứt khoát để mời gọi mọi người mở lòng đón nhận sự cứu rỗi. Qua việc chữa lành người bệnh tại hồ Betsaiđa, Ngài đã cho thấy rõ ràng rằng, quyền năng của Thiên Chúa không chỉ là sức mạnh chữa lành thân xác, mà còn là khả năng giải phóng con người khỏi những xiềng xích của tội lỗi, của sự cô độc tâm hồn. Chính trong phút giây ấy, Ngài đã đặt ra câu hỏi lớn: “Ngài và họ, ai là người thương yêu đích thực? Ai mới thực sự đi trong đường lối của Thiên Chúa?” Câu hỏi ấy không chỉ đòi hỏi mỗi chúng ta phải suy ngẫm về lòng nhân từ của bản thân, mà còn nhắc nhở rằng, để sống theo ý muốn của Thiên Chúa, mỗi người cần phải dám bước ra khỏi vùng an toàn của những định kiến, của những quy tắc nệ lề mà từ đó, lòng nhân ái dễ bị tắt lụi.
Sự phản ứng của những người Do Thái tại hồ Betsaiđa là hình ảnh sống động của một xã hội mất đi lòng nhân từ. Trong khi người bệnh đã chịu đựng nỗi khổ suốt 38 năm, với nhiều vết thương không chỉ trên thân xác mà còn trên cả tâm hồn, thì người xung quanh – kể cả những vị lãnh đạo của dân tộc – lại không mấy biết quan tâm. Họ chỉ biết cứng rắn bám theo những quy định của ngày sabat, cố gắng dùng những lời lên án, những lời bắt bẻ để chỉ trích hành động của Đức Giêsu. Chính qua đó, hình ảnh của họ hiện lên như những con người đã lạc lối, không biết cảm thông, không biết yêu thương, và chỉ có khả năng kết án mà không sẵn sàng mở lòng chia sẻ. Điều đó càng làm nổi bật sự khác biệt: Đức Giêsu đến để cứu giúp, để mang lại sự sống mới, còn họ chỉ biết tạo ra những rào cản và đánh mất đi giá trị cốt lõi của nhân tính.
Chính con đường mà Đức Giêsu đã đi qua ở bờ hồ Betsaiđa đã mở ra một tầm nhìn mới cho chúng ta về cách sống theo tình yêu của Thiên Chúa. Hành động chữa lành của Ngài không chỉ là một phép lạ nhằm khẳng định quyền năng của Đấng Cứu Thế, mà còn là một lời mời gọi mỗi con người hãy học cách mở lòng, hãy biết yêu thương, hãy biết chia sẻ nỗi đau và nỗi khổ của anh chị em. Để làm được điều đó, chúng ta cần phải biết đặt mình vào vị trí của người bệnh, của những người đã chịu đựng quá nhiều tháng năm mà không ai bận tâm, và từ đó, cảm nhận được nỗi đau thật sự của họ. Chúng ta cần phải dám bước ra khỏi khuôn khổ của những quy tắc máy móc, của những định kiến cứng nhắc, để từ đó, cho lòng mình được thả lỏng, cho phép tình yêu thương được tràn đầy. Bởi lẽ, ở bên cạnh mỗi con người đang chịu đựng, đều có một tâm hồn khao khát được chữa lành, được an ủi, được sống trọn vẹn trong ánh sáng của Thiên Chúa.
Trong bối cảnh hiện đại, hình ảnh ấy càng trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết. Khi mà cuộc sống hối hả với bao bộn bề, khi mà mỗi chúng ta bận rộn với công việc, với những tiêu chuẩn xã hội, thì nỗi cô đơn, nỗi khổ của những người xung quanh lại dễ dàng bị lãng quên. Nhưng chính như lời của tác giả tập sách Đường Hy Vọng đã dặn dò: “Những người chung quanh con, cả nhân loại đang đau thương, khập khiễng trên đường mịt mù. Đời con sẽ phải hiến dâng để bắc nhịp cầu đưa họ đến với Chúa là cùng đích, là tình yêu, là tất cả.” Con người sống theo tình yêu và lòng nhân ái sẽ không bao giờ coi ai là xa lạ, bởi vì bên Chúa, tất cả đều là anh em. Món quà mà chúng ta có thể tặng cho nhau không phải là những vật chất hào nhoáng, mà là những cử chỉ nhỏ nhặt thể hiện tình người, sự chia sẻ yêu thương không lời, những hành động đơn giản mà lại mang ý nghĩa to lớn trong cuộc sống.
Nhìn lại hình ảnh của người bại liệt 38 năm bên bờ hồ Betsaiđa, chúng ta thấy được một chân lý: mỗi người chúng ta, dù có sức mạnh thể xác hay trí tuệ, đều có lúc phải chịu đựng những vết thương tinh thần, những bất toại của lòng mình do tội lỗi, do sự yếu đuối. Và chính trong những lúc ấy, lời mời gọi của Đức Giêsu vang lên: “Anh đã được lành bệnh.” Đó không chỉ là lời khẳng định quyền năng chữa lành của Ngài mà còn là lời nhắc nhở mỗi con người hãy dũng cảm đối mặt với những tội lỗi, với những giới hạn của chính mình thông qua Bí tích Hòa giải – bí tích của tình yêu và sự tha thứ. Trong khoảnh khắc được chữa lành, không chỉ thân xác mà cả linh hồn của chúng ta được phục hồi, được tiếp thêm sức sống để tiếp tục bước trên con đường dẫn đến Thiên Chúa.
Câu chuyện về người bệnh bên hồ Betsaiđa còn cho ta thấy được sự khác biệt giữa những con người mang tính nhân văn và những con người chỉ biết bám theo quy tắc. Những người Do Thái, với tư cách là những người giữ lửa của truyền thống và luật lệ, lại trở nên mù quáng trước sự thật rằng, tình yêu thương không bao giờ có thể bị giới hạn bởi những khuôn mẫu máy móc. Họ bắt bẻ, chỉ trích không phải vì mục đích gì khác, mà vì họ không hiểu rằng, lòng nhân từ mới là điều cốt lõi của con người sống theo ý muốn của Thiên Chúa. Trong khi đó, Đức Giêsu – với tất cả lòng nhân từ và quyền năng của mình – đã vác bổng người bệnh khỏi vòng luẩn quẩn của đau khổ, của sự cô đơn, để từ đó mở ra một con đường mới cho anh bước đi trong an vui, trong niềm tin vào sự sống mới mà Thiên Chúa ban tặng.
Một minh chứng sống động khác cho tinh thần yêu thương và phục vụ người nghèo, người bệnh chính là Tu hội Nữ tử Bác ái của Mẹ Têrêsa Calcutta. Những người phụ nữ tận tụy ấy đã dành cả cuộc đời mình để chăm sóc những người nghèo khổ, những bệnh nhân, những người đang hấp hối nằm trên các hè phố. Dù phải đối mặt với sự khinh miệt và định kiến từ xã hội, nhưng họ vẫn kiên trì bước theo gương Chúa Giêsu, thể hiện tình thương chân thành qua từng hành động nhỏ bé. Câu chuyện về vị sư Phật giáo, người ban đầu bày tỏ sự ghét bỏ đối với Giáo hội của Đức Kitô, nhưng sau một thời gian làm việc cùng với Mẹ Têrêsa lại nhận ra giá trị của những hành động yêu thương ấy, càng nhấn mạnh rằng, tình yêu chân thành có thể vượt qua mọi rào cản của tín ngưỡng, của định kiến. Đó chính là thông điệp mà Đức Giêsu muốn gửi gắm: Người đến để cứu rỗi con người, không đến để tạo ra những bức tường ngăn cách, mà để mở rộng lòng mình, chia sẻ và lan tỏa ánh sáng của tình yêu thương.
Chính vì thế, mỗi người chúng ta – dù trong những lúc yếu đuối, trong những khoảnh khắc tê liệt vì những tội lỗi, vì những bất toại của tâm hồn – cũng cần dâng hiến bản thân mình để trở thành những “cầu nối” giúp đỡ anh em, đưa họ đến với ánh sáng của Đấng Cứu Thế. Mỗi hành động, mỗi lời nói, dù nhỏ bé nhưng nếu xuất phát từ tấm lòng yêu thương, sẽ là những viên gạch xây nên cây cầu đưa những người đang lạc lối, đang đau khổ về với tình yêu và sự tha thứ của Thiên Chúa. Đó không chỉ là việc chữa lành thể xác mà còn là sự chữa lành tâm linh, là cơ hội để mỗi người được đổi mới, được sống trọn vẹn theo lời hứa của Đấng Cứu Rỗi.
Khi ta nhớ về người bệnh đã nằm bên bờ hồ suốt 38 năm, ta tự hỏi: Tại sao, trong một thế giới tràn đầy những phép lạ của tình yêu, lại có người sẵn sàng bỏ qua nỗi khổ của đồng loại để chỉ trích, để bắt bẻ? Tại sao họ không cảm thông, không đồng cảm, mà thay vào đó chỉ biết áp đặt những giới hạn cứng nhắc của luật lệ lên một con người đã chịu đựng quá nhiều? Và câu trả lời dường như nằm ở chỗ lòng người đã quên mất giá trị của tình yêu thương, quên mất rằng, để sống theo đường lối của Thiên Chúa, mỗi chúng ta cần phải biết mở lòng, biết tha thứ và biết chia sẻ nỗi đau, thay vì đánh giá, chỉ trích một cách lạnh lùng. Đức Giêsu, với tất cả sự nhân từ và quyền năng của mình, đã lên tiếng, đã chứng minh rằng, tình yêu chân thật không bao giờ có thể bị giới hạn bởi những khuôn mẫu hay định kiến, mà luôn luôn hướng về việc cứu rỗi, về việc nâng đỡ những người yếu đuối, bất lực.
Như lời Ngài đã nói với người bệnh: “Anh đã được lành bệnh”, đó không chỉ là sự phục hồi về thể xác, mà còn là lời khẳng định rằng, qua ơn của Ngài, mỗi con người đều có thể được chữa lành, được phục hồi trong lòng, được tái sinh với một tinh thần mới. Đó chính là thông điệp của Bí tích Hòa giải, của bí tích tình yêu – lời hứa rằng, dù cho chúng ta có phạm phải bao nhiêu lỗi lầm, dù cho tâm hồn có trở nên bại liệt vì tội lỗi, thì chỉ cần mở lòng đón nhận ơn cứu độ, chúng ta sẽ được chữa lành, được sống trọn vẹn trong ánh sáng của Thiên Chúa.
Và như những lời dạy của tác giả trong tập sách Đường Hy Vọng đã nhắc nhở, mỗi người chúng ta hãy nhớ rằng, cuộc đời này không chỉ là về bản thân mình, mà còn là về việc hiến dâng, là cầu nối đưa những người đau khổ đến với tình yêu, đến với sự sống. Hãy biết rằng, món quà tuyệt hảo nhất mà ta có thể trao tặng cho những người xung quanh không phải là những vật chất phù phiếm, mà chính là tấm lòng yêu thương, là những cử chỉ nhỏ nhặt nhưng chứa đựng cả ý nghĩa của tình anh em, của sự sẻ chia mà Ngài đã dạy. Đó là bài học thiêng liêng mà lời Chúa gửi gắm qua việc chữa lành người bệnh bên bờ hồ Betsaiđa, là lời mời gọi mỗi con người hãy sống trọn vẹn theo đường lối của Thiên Chúa – con đường của tình yêu thương, của sự tha thứ và của niềm hy vọng vĩnh cửu.
Khi ta rút ra từ câu chuyện ấy, ta càng thấm thía rằng, để trở thành người sống theo ý muốn của Thiên Chúa, chúng ta phải biết vượt qua sự cứng nhắc của quy định, biết từ bỏ những định kiến vô hồn và mở lòng đón nhận, sẻ chia với những người đang cần được chữa lành. Mỗi người chúng ta, trong cuộc sống đầy sóng gió, đều có những lúc cảm thấy bại liệt, bị mắc kẹt bởi những tội lỗi, bởi những giới hạn tự đặt ra. Nhưng như người bệnh bên bờ hồ, nếu được đón nhận bởi tình yêu của Đức Giêsu, chúng ta cũng sẽ được phục hồi, được vác bước trong niềm vui, được sống một cuộc đời trọn vẹn hơn. Và đó chính là lời mời gọi của Ngài: hãy dám bước ra, hãy dám mở lòng, và hãy để tình yêu thương dẫn lối chúng ta vượt qua mọi giới hạn của cuộc đời.
Trong mỗi bước đi, trong mỗi hành động dù nhỏ bé, nếu được đong đầy bằng tình yêu và lòng nhân từ, thì đó sẽ là những dấu hiệu sống động của sự chữa lành. Chúng ta hãy nhớ rằng, dù cuộc sống có đưa đẩy ta vào những hoàn cảnh khó khăn, dù nỗi đau của thân xác hay tâm hồn có làm ta chùn bước, thì ơn cứu độ luôn sẵn sàng đổ về cho ai biết mở lòng đón nhận. Đức Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng, trong từng khoảnh khắc của đời sống, có thể có một phép màu – một phép lạ của tình yêu – nếu chúng ta biết đặt niềm tin và dấn thân chia sẻ, yêu thương.
Như vậy, bài học từ hồ Betsaiđa không chỉ dừng lại ở việc chứng minh quyền năng chữa lành của Đức Giêsu, mà còn là lời nhắc nhở mỗi người chúng ta về giá trị của lòng nhân ái, về sự cần thiết của việc vượt qua những rào cản cứng nhắc của luật lệ để hướng về con người, hướng về tình yêu thương chân thật. Hãy để thông điệp ấy được thấm đượm trong tâm hồn mỗi chúng ta, để mỗi hành động, mỗi lời nói đều trở thành cầu nối mang tình yêu và sự sống đến với những mảnh đời đang cần được chữa lành. Và chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự sống theo đường lối của Thiên Chúa, là người mang lại ánh sáng, là người mang lại hy vọng cho thế giới đầy những nỗi khổ và thử thách.
Nguyện xin ơn của Đấng Cứu Thế luôn hiện hữu, giúp chúng ta mở rộng trái tim, biết cảm thông và sẻ chia, để từ đó, mỗi chúng ta trở thành những nhịp cầu kết nối yêu thương, đưa những người đau thương đến với ánh sáng của sự sống mới. Như lời của Đức Giêsu vang vọng qua thời gian, “Anh đã được lành bệnh”, xin cho chúng ta luôn biết dâng hiến tình yêu và ơn cứu độ ấy cho đời, cho mọi người, cho cả những ai đang lạc lối trong bóng tối của cuộc sống.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ LÀNH MẠNH CỦA ĐỨNG DẬY VÁC CHÕNG MÀ VỀ
Tại đền thờ Giêrusalem, ngay gần cửa “Chiên”, giữa không gian linh thiêng tràn ngập tiếng cầu nguyện và niềm tin, có một người đàn ông bại liệt đã ba mươi tám năm, mòn mỏi trong nỗi đau và niềm trông mong được chữa lành sau những năm tháng dài đeo đẳng trên giường bệnh. Hình ảnh người bại liệt ấy như một bức chân dung sống động của sự yếu đuối và giới hạn của con người, nhưng cũng là lời nhắc nhở về khát khao mãnh liệt được hồi phục, được sống trọn vẹn theo lời hứa của Đấng Toàn Năng. Chúa Giêsu, khi chứng kiến nỗi đau khổ ấy, đã không quay lưng lại mà nhìn thấu tận cùng tấm lòng và trạng thái của anh. Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, lời Chúa vang lên: “Hãy đứng dậy vác chõng mà về”. Câu nói ấy không chỉ đơn thuần là một mệnh lệnh để người bại liệt có thể đứng dậy và đi, mà còn chứa đựng thông điệp sâu sắc về sự lành mạnh cả về thể xác lẫn tinh thần, rằng mỗi con người đều được ban cho sức mạnh để chu toàn bổn phận và sống một cuộc đời ý nghĩa.
Khi Chúa Giêsu cho người bại liệt lành bệnh, ngài không chỉ khôi phục lại sức khỏe thể chất của anh mà còn mở ra cánh cửa cho sự tự do nội tâm, cho một cuộc sống mới tràn đầy an vui. Ngày Sabát, mà theo Lề Luật người Do Thái coi là ngày nghỉ, ngày của niềm vui và sự thánh thiện, đã trở thành bối cảnh chứng minh sự khác biệt giữa sức mạnh của ơn cứu độ và sự cứng nhắc của truyền thống. Trong lúc những người biệt phái ở đền thờ chỉ biết bắt bẻ và trách móc vì vi phạm quy định, họ không hiểu nổi nỗi khổ của người bại liệt – người đã chịu đựng nỗi đau ẩn chứa suốt ba mươi tám năm. Họ cố gắng trói buộc anh trong căn bệnh, trong khi chỉ cần một lời của Chúa là mọi thứ thay đổi. Họ biểu hiện hình ảnh của nhân loại thiếu đi lòng trắc ẩn, chỉ biết tự giữ lợi ích riêng mình, không thấu hiểu nỗi đau, không sẵn lòng cảm thông và sẻ chia với những người đang chịu đựng khó khăn, từ đó mà dễ dàng kết án, bắt bẻ những điều không thuộc về bản chất của tình yêu thương và sự tha thứ.
Chính qua sự kiện này, chúng ta được mời gọi nhìn nhận lại chính bản thân mình. Mỗi người trong chúng ta, dù có thể không trải qua bệnh tật thể xác kéo dài như người bại liệt, nhưng đều có những vết thương tâm hồn do sự yếu đuối, tội lỗi và những bất toại của đời sống. Sự bại liệt không chỉ dừng lại ở thể xác mà còn lan tỏa vào cả tâm linh, khi con người đánh mất khả năng đứng dậy, tự chủ và vươn lên sau những thất bại, những sai lầm trong quá khứ. Những giới hạn ấy chính là rào cản cản trở chúng ta tiếp cận ơn cứu độ mà Thiên Chúa luôn muốn ban cho. Và qua lời Chúa đối với người bại liệt, “Anh đã được lành bệnh”, Ngài không chỉ nói về sự chữa lành thể xác mà còn gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về sự tái sinh tâm linh. Đó là lời mời gọi mỗi chúng ta hãy xưng nhận niềm tin vào ơn chữa lành của Chúa qua bí tích hòa giải – bí tích của tình yêu và sự tha thứ, nơi mà mọi tội lỗi, mọi vết thương nội tâm đều có thể được chữa lành, để mỗi người có thể sống trọn vẹn hơn, vượt qua những khó khăn, từ bỏ những hành vi sai trái và bước sang một đời sống mới trong ân sủng.
Ý lực sống của con người được thể hiện qua những lời dặn dò thiêng liêng: “Anh đã được lành bệnh, đừng phạm tội nữa, kẻo phải khốn khổ hơn trước” (Ga 5,14). Câu nói ấy như một lời cảnh tỉnh, không chỉ là lời của Chúa Giêsu dành cho người bại liệt mà còn là lời nhắc nhở dành cho tất cả chúng ta. Nó kêu gọi mỗi người hãy nhận ra rằng, dù con người có thể tự do lựa chọn giữa những con đường của sự sáng tạo hay của tội lỗi, thì lựa chọn sống đúng, lựa chọn vác lấy thánh giá của chính mình sẽ mang lại sự chữa lành và bình an thực sự. Mỗi bước chân mà người bại liệt đi ra khỏi đền thờ ấy, được ban cho sức khỏe mới, chính là minh chứng sống cho việc vượt qua giới hạn của bản thân, là sự giải thoát khỏi những ràng buộc của tội lỗi, và là sự khẳng định niềm tin vào sự đồng hành của Thiên Chúa trong mỗi bước đi của cuộc đời.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta không hiếm khi gặp phải những “bệnh bại liệt” của tâm hồn – những vết thương do lỗi lầm, thất bại, những tổn thương tinh thần do sự phán xét khắc nghiệt của xã hội hay chính bản thân mình gây ra. Nhưng như lời Chúa đã nói với người bại liệt, sự chữa lành ấy đến từ chính ơn cứu độ của Ngài, từ sự ban phước của Bí Tích Hòa Giải và Bí Tích Tình Yêu. Khi mỗi người bộc lộ niềm khát khao được chữa lành, khi mỗi trái tim biết quỳ gối cầu xin, thì Chúa sẽ hiện hữu và ban cho chúng ta sức mạnh để đứng dậy, để vác lấy “chiếc chõng” của chính cuộc đời và trở nên mạnh mẽ hơn, sống với niềm tin, hy vọng và tình yêu thương vô điều kiện.
Chính trong mùa Chay này, khi ta được mời gọi cùng nhau dừng lại để suy ngẫm về cuộc sống, hãy nhớ rằng mỗi khó khăn, mỗi vết thương – dù là thể xác hay tâm linh – đều có thể được chữa lành nếu ta biết đặt niềm tin vào Thiên Chúa. Hãy nhìn vào hình ảnh người bại liệt được chữa lành trong ngày Sabát, vào cử chỉ “đứng dậy vác chõng mà về” đầy quyền năng của Chúa Giêsu, để nhận ra rằng sự sống mới luôn luôn chờ đón bên kia những giới hạn của chính chúng ta. Lời của Chúa vang vọng như một niềm tin không phai, như một lời khẳng định rằng, trong ơn cứu độ, chúng ta không còn bị trói buộc bởi quá khứ, không còn bị nhấn chìm trong những tội lỗi, mà luôn có cơ hội được chữa lành, được đổi mới và sống theo ý muốn của Đấng Toàn Năng.
Với tấm lòng biết ơn, hãy mở rộng cánh tay đón nhận ơn lành của Chúa, đừng để những câu nệ Lề Luật hay những định kiến xã hội ngăn cản chúng ta tiến bước trên con đường cứu rỗi. Hãy sống với niềm tin rằng, bất kể bao nhiêu vết thương, bất kể bao nhiêu nỗi đau, Thiên Chúa luôn sẵn sàng tiếp nhận, chữa lành và nâng đỡ mỗi chúng ta. Hãy tự nhủ, như lời của Chúa Giêsu, rằng “Anh đã được lành bệnh”, và từ đó, hãy sống một cuộc đời không chỉ được ban phước, mà còn là cuộc đời có trách nhiệm, có lòng biết ơn và luôn hướng về sự hoàn thiện. Mỗi bước đi dù chập chững ban đầu sẽ dần trở nên vững vàng, mỗi giọt nước mắt của quá khứ sẽ được thay thế bằng những nụ cười rạng rỡ của niềm tin và hy vọng. Chính trong những khoảnh khắc ấy, ta sẽ cảm nhận được sức mạnh thiêng liêng, sự hiện diện an lành của Đấng Cứu Thế, và từ đó, ta sẽ không còn ngần ngại dấn thân vào hành trình sống mới, hành trình của sự phục hồi và của tình yêu vô biên.
Nhìn lại hành trình của người bại liệt được chữa lành, chúng ta thấy rõ một thông điệp rằng không ai bị bỏ lại phía sau, không ai mãi mãi giam cầm trong tội lỗi và đau khổ. Thiên Chúa, trong lòng nhân từ và yêu thương, luôn tìm cách giải thoát cho chúng ta, đưa mỗi người lên con đường của sự sống trọn vẹn và an vui. Và như thế, “Anh đã được lành bệnh, đừng phạm tội nữa, kẻo phải khốn khổ hơn trước” không chỉ là lời nhắc nhở của quá khứ mà còn là lời chỉ dẫn cho tương lai, là ngọn đèn soi rọi cho mỗi chúng ta khi bước qua những thời khắc khó khăn. Hãy để tình yêu thương của Chúa lan tỏa trong trái tim, để mỗi hành động, mỗi lời nói đều phản ánh niềm tin sống động vào sự chữa lành và ơn cứu độ. Trong ánh sáng ấy, chúng ta sẽ tìm thấy chính mình, không còn là những con người yếu đuối mà trở thành những chiến sĩ của niềm tin, những người biết đứng dậy, vác lấy chiếc chõng của cuộc đời và bước về phía trước với niềm tự hào và hy vọng bất tận.
Lm. Anmai, CSsR
ĐƯỜNG ĐẾN SỰ THẬT VÀ TÌNH YÊU
Nếu nói đạo là con đường, thì đạo Công GiáO chính là con đường dẫn đến sự thật, và sự thật ấy chính là tình yêu. Vắng đi tình yêu, con đường đạo đức chỉ trở thành những dấu vết phù phiếm, mất đi ý nghĩa sống động của một niềm tin chân thật. Khi đến trần gian, Đức Giêsu đã không chỉ đến để ban dâng những quy tắc khô khan, mà Ngài đề cao tinh thần sống đạo, khẳng định rằng việc giữ gìn lề luật chỉ có giá trị khi được tình yêu từ bên trong tâm hồn thúc đẩy. Như vậy, sự sống đạo phải xuất phát từ bên trong, từ lòng tràn đầy yêu thương, chứ không chỉ là những nghi thức bên ngoài rời rạc, thiếu đi hồn cốt của niềm tin. Nếu chỉ dừng lại ở hình thức, đạo Công GiáO sẽ trở thành một bộn bề mê tín tín ngưỡng, thiếu đi chiều sâu của sự sống và khả năng chạm tới trái tim con người.
Chính vì tình yêu ấy, hôm nay Đức Giêsu đã vượt lên trên mọi lề luật, dám bứt phá khỏi những khuôn khổ truyền thống để cứu chữa một người ốm đã ba mươi tám năm. Hành động của Ngài không chỉ là một phép lạ chữa bệnh mà còn là lời tuyên ngôn mạnh mẽ về sức mạnh của lòng nhân từ vượt lên trên mọi định kiến và quy tắc cứng nhắc. Trong lúc ấy, dù người dân xung quanh đang dõi theo với ánh mắt ngạc nhiên và đôi khi là cả sự chỉ trích, Ngài đã trao cho người bệnh không chỉ sự cứu rỗi về mặt thể xác mà còn mở ra một cánh cửa mới cho tâm hồn, cho một cuộc sống được tẩy rửa và thanh tẩy khỏi những vết nhơ của tội lỗi. Tuy nhiên, hành động yêu thương ấy lại không tránh khỏi sự phản đối của những người Dothái, những người vốn luôn bám chặt vào lề luật và coi trọng những quy định nghiêm khắc của ngày Sabát. Họ cho rằng, trong hành động chữa lành ấy, Đức Giêsu đã vi phạm nghiêm trọng những quy định mà họ cho là nền tảng của đức tin, đánh mất sự trang nghiêm của nghi thức tôn giáo.
Đối với Đức Giêsu, luật vì con người chứ không phải con người vì luật. Ngài không đến để giam hãm con người trong những khuôn mẫu cứng nhắc, mà Ngài đến để giải phóng, để mang lại sự sống trọn vẹn cho mỗi linh hồn đang lạc lối. Khi Ngài chữa lành người bệnh, không chỉ là sự phục hồi của thân xác mà còn là sự chữa lành của tâm hồn, xóa tan những hệ lụy, những gánh nặng tinh thần mà xã hội thường gán cho là hậu quả của tội lỗi. Hành động ấy còn chứa đựng lời nhắc nhở sâu sắc: “Hãy vác chõng mà về và đừng phạm tội nữa.” Lời mời gọi ấy không chỉ đơn thuần là một chỉ dẫn để trở về với cuộc sống bình thường sau cơn bão của bệnh tật, mà còn là một sự cam kết, một lời hứa rằng người được chữa lành nay đã thuộc về Chúa, đã được tẩy rửa tâm hồn và thân xác, và giờ đây phải biết giữ gìn điều đó để tránh rơi vào cám dỗ của cái ác – ám ảnh của ma quỷ, của sự dữ ngoại hiện trong tội lỗi. Vác chõng, theo cách hiểu của Đức Giêsu, không chỉ là hành động vật lý mà còn là trách nhiệm tinh thần, nghĩa vụ tự giác chu toàn bổn phận của chính mình để sống một cuộc đời trọn vẹn dưới ánh sáng của ân sủng.
Mùa Chay chính là khoảng thời gian thiêng liêng để mỗi chúng ta quay trở về với Chúa, xin Ngài tha thứ cho những tội lỗi đã qua và tìm lại con đường của sự sống mới. Đây là dịp để chúng ta hối cải, từ bỏ những thói quen cũ, những con đường đổ bể của tội lỗi và sự tự hủy hoại. Đức Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng Ngài không chấp nhận sự ù lỳ trong tội lỗi, mà luôn mời gọi chúng ta đứng dậy, vác chõng mà ra đi, dứt khoát với con đường tội lỗi để không càng rơi sâu hơn vào cảnh khốn khổ. Hành động của Ngài là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của tình yêu – tình yêu đích thực không chỉ chữa lành những vết thương tạm thời mà còn hướng con người đến một sự thay đổi bền vững, đến một cuộc sống được làm mới bởi đức tin và hy vọng.
Trong ánh mắt của những người Dothái, việc vi phạm ngày Sabát có thể được xem là một tội lỗi không thể tha thứ, nhưng với Đức Giêsu, luật lệ chỉ có ý nghĩa khi nó phục vụ cho cuộc sống, khi nó nuôi dưỡng lòng yêu thương và sự nhân từ trong mỗi con người. Ngài đã chứng minh rằng, một đời sống đạo đức thực sự không nằm ở việc cứng nhắc tuân thủ những quy định khô khan, mà nằm ở cách chúng ta đối xử với nhau bằng tất cả tình yêu thương. Khi Ngài chữa lành người bệnh, Ngài không chỉ làm cho anh ta được sống một cuộc đời mới về mặt thể xác, mà còn giải thoát anh ta khỏi những xiềng xích của tội lỗi, khỏi sức nặng của những hệ lụy mà con người thường gán cho những người yếu đuối. Lời dặn “Đừng phạm tội nữa” không chỉ là lời nhắc nhở về sự tươi mới được ban cho mà còn là lời cảnh tỉnh rằng, sau khi được cứu rỗi, mỗi chúng ta cần biết trân trọng và giữ gìn sự thanh khiết ấy, tránh để những tội lỗi cũ quay trở lại và làm tổn hại đến linh hồn đã được tẩy rửa.
Chính trong bối cảnh ấy, Mùa Chay trở thành thời khắc để mỗi tín hữu nhìn nhận lại bản thân, để bộc lộ những tội lỗi, những yếu điểm, và từ đó khao khát được trở về với Chúa một cách chân thành nhất. Qua lời mời gọi “Hãy đứng dậy, vác chõng mà ra đi”, Đức Giêsu đã trao cho chúng ta một thông điệp mạnh mẽ: rằng con đường dẫn đến sự thật và tình yêu không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nếu chúng ta dám từ bỏ những thói quen cũ, dám đối mặt với những khuyết điểm của mình, thì sẽ có một sự thay đổi sâu sắc, một sự hồi sinh của linh hồn đang khao khát được sống trong ân sủng của Đấng Cứu Thế. Mỗi chúng ta, dù có thể đã quen với những thói quen và sai lầm của quá khứ, nay đều được mời gọi đứng dậy, mang theo “chiếc chõng” của chính mình – đó là trách nhiệm, là bổn phận tự giác phải chu toàn để không trở lại con đường của tội lỗi.
Chúa không chấp nhận chúng ta chìm đắm mãi trong sự tự mãn của tội lỗi; Ngài luôn kêu gọi chúng ta dấn thân, sống một đời sống có ý nghĩa, có trách nhiệm. Khi mỗi bước chân đưa ta ra khỏi bóng tối của quá khứ, ta lại tiến gần hơn đến ánh sáng của sự thật – ánh sáng của tình yêu thiêng liêng. Sự chữa lành của Đức Giêsu không chỉ là sự phục hồi về mặt thể chất mà còn là lời hứa về một sự sống mới, một cuộc đời được xây dựng trên nền tảng của đức tin, của sự tha thứ và của lòng biết ơn đối với ân sủng vô bờ bến của Ngài. Và như vậy, mỗi khi Mùa Chay đến, đó không chỉ là dịp để chúng ta ăn chay, cầu nguyện hay ăn năn mà còn là khoảng thời gian để chúng ta thực sự sống lại trong ánh sáng của tình yêu, để mỗi con người cảm nhận được sự ấm áp và sự chào đón của Đấng Cứu Thế, dù cho quá khứ có để lại bao nhiêu vết thương hay những hệ quả của những sai lầm đã qua.
Sự quyết tâm thay đổi, sự can đảm đứng dậy và vác lấy “chiếc chõng” của mình là lời cam kết không chỉ với bản thân mà còn với Chúa, với những người xung quanh. Lời dặn của Ngài là lời nhắc nhở thiêng liêng rằng, sau khi được cứu rỗi, mỗi người phải biết trân trọng và giữ gìn sự thanh khiết ấy, phải sống sao cho xứng đáng với ân sủng đã được ban tặng. Nếu không, chính sự bất cẩn, sự lơ là của chúng ta sẽ khiến tội lỗi len lỏi trở lại, mang theo hậu quả khôn lường, biến những niềm tin đã được tẩy rửa thành nguồn đau khổ mới. Và trong cuộc hành trình đó, khi mỗi bước đi dù nhỏ bé nhưng lại đầy ý nghĩa, chúng ta sẽ cảm nhận được sự hiện diện luôn hiện hữu của Đức Giêsu – Đấng luôn sẵn lòng nâng đỡ, chữa lành và dẫn lối cho những tâm hồn lạc lõng.
Mùa Chay này, trong không khí trang nghiêm và linh thiêng, hãy để trái tim mỗi người mở rộng đón nhận lời mời gọi của Đức Giêsu. Hãy để tình yêu – sự thật cao cả của đạo Công GiáO – trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động, cho mọi suy nghĩ, để chúng ta có thể bước ra khỏi những con đường cũ đầy rẫy tội lỗi, hướng về một tương lai tràn đầy hi vọng và sự sống mới. Ngay lúc này, khi những vết thương của quá khứ còn còn đó, khi những cám dỗ của thế gian vẫn cố gắng kéo ta xuống, hãy nhớ rằng Đức Giêsu luôn nhắc nhở: “Hãy đứng dậy, vác chõng mà ra đi!” – một lời kêu gọi quyết đoán, mời gọi chúng ta không được lún sâu trong sự tự mãn của tội lỗi, mà phải dám bước ra, dám thay đổi và dám sống một cuộc đời được ban cho bởi tình yêu thương vô bờ bến của Chúa.
Xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh và lòng can đảm để từ bỏ những thói quen xưa cũ, để làm mới chính cuộc đời mình trong Mùa Chay này. Hãy để những lời hứa của Ngài là nguồn động viên, là ánh sáng soi đường dẫn lối ta qua những cơn bão của tội lỗi và sự yếu đuối. Trong mỗi bước chân, trong mỗi hơi thở, xin Chúa nhắc nhở chúng ta về sự quý giá của ân sủng, về trách nhiệm của mỗi người khi được cứu rỗi. Hãy sống theo tình yêu thật, sống theo sự thật của Ngài, để mỗi ngày qua đi đều trở thành một minh chứng sống động cho quyền năng của sự tha thứ và cho sức mạnh của tình yêu – thứ duy nhất có thể làm tan biến bóng tối của tội lỗi và đưa ta đến bến bờ của sự sống trọn vẹn dưới ánh sáng của Đức Chúa Trời.
Lm. Anmai, CSsR
LUẬT LỄ VÀ TÌNH YÊU
Một lần nữa chúng ta được nhắc nhớ rằng, từ xưa đến nay, luật lệ của con người vốn là thứ khó có thể thay đổi hay cải tiến được, vì chúng đã ăn sâu vào bản chất, vào tâm trí và cả trái tim của mỗi người. Trải qua hàng thế kỷ, dù thời cuộc có biến đổi, những quy định, những chi tiết nhỏ của luật lệ vẫn được gắn bó đến mức trở thành hình thức cứng nhắc, biến chúng ta thành những người mù quáng trước những giá trị cốt lõi của tình thương và sự sống. Cũng như những người Do-thái thời Đức Kitô, họ đã trung thành đến mức mù quáng với việc giữ ngày Sa-bát, bất chấp rằng những quy tắc ấy chỉ còn là lăng kính che mờ đi tinh thần nhân ái mà Chúa muốn ban cho loài người. Liệu chúng ta có dám phản đối lối giữ luật nô lệ đó không? Khi mà sự soi sáng của tinh thần và lòng thành tâm thật sự mới cho phép con người sống theo tinh thần của luật, chứ không chỉ là những chương lệ cổ cứng nhắc. Chính trong thời khắc ấy, lời của Chúa như một lời khiêu khích, mời gọi chúng ta tự nhìn nhận lại những điều đã xa rời cốt lõi yêu thương, những giá trị mà mỗi người cần bồi đắp để sống một cuộc đời có ý nghĩa và cân xứng.
LUẬT LỆ VÀ TÌNH YÊU
Trong một ngày Sa-bát, khi cả đám đông đang bận rộn tuân theo những quy tắc của truyền thống, họ bỗng chứng kiến một điều kỳ lạ xảy ra. Giữa không gian tĩnh mịch của ngày nghỉ lễ, mắt người chợt đổ dồn về một hình ảnh không tưởng: người được mọi người biết đến là kẻ tê liệt lâu năm, người đã nằm bên hành lang hồ Bết-đa-tha suốt nhiều năm, đột nhiên lại được thấy vác chõng chiếc giường của mình và tự mình đi được. Lời thì thầm của sự ngạc nhiên, của niềm tin vào điều kỳ diệu, xen lẫn trong đó là những ánh mắt chất chứa sự khó hiểu, mọi người đều trầm trồ không tin vào điều mà mắt thường không thể giải thích. Nhưng thay vì nhìn nhận sự phục hưng của một con người với niềm hy vọng mới, họ chỉ tập trung vào hình thức – việc anh ta vác chõng chiếc giường vào ngày Sa-bát, một hành động mà theo luật lệ thì là một sự xúc phạm nghiêm trọng. Họ coi đó là biểu hiện của một gương mù, của sự bất trung với những giá trị của truyền thống, và tức giận lên đến mức sẵn sàng lên án, mà quên mất rằng điều kỳ diệu thực sự không nằm ở chiếc giường, mà nằm ở sự thay đổi nội tâm của một con người sau bao năm tháng giam cầm bởi bệnh tật và nỗi cô đơn.
Chính trong khoảnh khắc ấy, Đức Giê-su – một người đến từ nơi Na-gia-rét, vốn không được xem là người có gì ưu việt cả trong mắt người đời – đã dám phá vỡ mọi định kiến, dám “nổ tung” những luật lệ cứng nhắc để khẳng định rằng quyền năng của Ngài vượt lên trên mọi quy tắc. Người đã dám cho mình là Con Thiên Chúa, người đã dám xưng gọi Thiên Chúa là Cha riêng của mình, khẳng định sự thân thiết và quyền năng của Ngài một cách không khoan nhượng. Chính sự can đảm ấy đã thách thức cả hệ thống luật lệ, thách thức những giá trị đã bám vào tâm trí người Do-thái suốt bao đời. Họ, trong sự bám víu mù quáng vào những điều bên ngoài, chẳng hề thèm tìm hiểu hay nhận ra chân lý đằng sau phép lạ – sự chữa lành của người bệnh không phải là để làm nổi bật hình thức, mà là để mở ra một cánh cửa mới cho lòng tin, cho tình yêu thương và cho sự tự do thật sự của con người.
Người Do-thái, với lòng trung thành mù quáng với luật lệ, chẳng hề biết rằng, chính sự gắn bó với những điều phụ thuộc đã khiến họ trở nên mù quáng, làm họ không thể nhìn thấu những điều cốt yếu của cuộc sống. Họ chỉ biết “có luật”, chỉ biết bám chặt vào những điều quy định, mà quên đi rằng luật lệ vốn được ban cho con người không phải để ràng buộc, mà để hướng dẫn, để dẫn lối con người hướng tới cuộc sống của tình thương và sự thật. Họ đã để hình thức chiếm ưu thế, để những điều ngoài vỏ bọc của lời Chúa trở thành điều cứng nhắc và vô hồn. Khi họ chỉ chú ý đến việc người bệnh vác chõng chiếc giường vào ngày Sa-bát, họ đã đánh mất đi cái nhìn rộng mở về phép màu của sự sống mới mà Đức Giê-su ban cho. Người ấy đã dám phá vỡ quy tắc, dám đứng lên vì chân lý, nhưng thay vì cảm nhận được niềm vui của sự giải phóng, họ chỉ dừng lại ở mức độ phê phán và lên án, như thể việc giữ đúng hình thức mới là điều tối thượng.
Lời dạy của Tin Mừng này không chỉ dừng lại ở câu chuyện người bệnh tại hồ Bết-đa-tha, mà còn là một lời kêu gọi mạnh mẽ về trách nhiệm của mỗi chúng ta đối với anh em, với những người đang cần được sẻ chia yêu thương. Chúng ta thường hay tự hỏi: “Tại sao ngày Chúa nhật không được sống thoải mái, tại sao chúng ta không được nghỉ ngơi hoàn toàn?” Nhưng điều cần tự vấn không phải là ngày nghỉ của mình, mà là mục đích sử dụng ngày ấy. Chúng ta có thể dùng ngày của Chúa để đi tìm những thú vui bỉ ổi, những khoảnh khắc trống rỗng chỉ để thỏa mãn những ham muốn phù phiếm; hay chúng ta có thể dùng nó để làm vinh danh Thiên Chúa, để sống theo tinh thần của tình bác ái và lòng nhân từ. Một cách giữ ngày Sa-bát khác không được nêu trong luật lệ nhưng lại thể hiện rõ lòng yêu mến Thiên Chúa chính là yêu thương người lân cận. Khi ta dành thời gian để giúp đỡ bệnh nhân, để san sẻ với kẻ nghèo khó, để dâng lễ và cầu nguyện cho anh em, ta đang sống một cách trọn vẹn theo ý nghĩa thiêng liêng của ngày Chúa nhật – ngày của Ngài, ngày của sự sống mới và của tình yêu thương.
Trong thông điệp ấy, Đức Giê-su đã mở ra một hướng đi mới cho cả đời người và cho toàn nhân loại: không phải sống để thỏa mãn những lề luật khô khan, mà là sống để yêu thương, sống để sẻ chia, sống để trở thành ngọn đèn soi sáng giữa bóng tối của thế gian. Ngày Sa-bát không phải là ngày để tìm kiếm sự thoải mái cá nhân, mà là dịp để mỗi chúng ta thực hành tình thương, để dâng hiến bản thân mình cho những ai đang cần. Đó là những hành động nhỏ bé nhưng lại có ý nghĩa to lớn, là cách chúng ta khẳng định rằng luật lệ ngoài kia không phải là đích đến cuối cùng mà chỉ là phương tiện dẫn lối, giúp chúng ta biết trân trọng sự tự do mà Thiên Chúa ban cho.
Những lời phán của Đức Giê-su vang vọng mãi trong tâm hồn chúng ta, như lời nhắc nhở rằng, để sống một đời có ý nghĩa, chúng ta phải dám bước ra khỏi vùng an toàn của những quy tắc cứng nhắc. Đôi khi, chính sự phá vỡ những khuôn mẫu đã quen thuộc lại mở ra cho chúng ta một chân trời mới, nơi mà chân lý của tình yêu và lòng nhân từ được tôn vinh trên hết. Người Do-thái đã mải mê bám vào lề luật, không chịu lắng nghe tiếng gọi của tâm hồn, không biết rằng, nếu chỉ giữ đúng hình thức mà quên đi tinh thần, họ sẽ lạc mất ý nghĩa chân chính của ngày nghỉ – ý nghĩa của sự sống, của tình thương và của niềm hy vọng vào một tương lai sáng lạn.
Từ câu chuyện ấy, chúng ta học được rằng, dù cho luật lệ có thể giúp duy trì trật tự và đưa con người đến gần với sự hoàn thiện, nhưng nếu quá gắn bó với những điều phụ thuộc, chúng ta sẽ bị lạc mất đi cái tinh túy của lòng nhân ái. Sự kiện người bệnh được chữa lành không chỉ chứng minh quyền năng của Đức Giê-su, mà còn là lời nhắc nhở rằng, một đời sống đích thực không được gò bó trong những khuôn mẫu cứng nhắc, mà phải được xây dựng trên nền tảng của lòng thành, của sự dám yêu thương và của sự sẻ chia với đồng loại. Lẽ ra, nếu chúng ta biết dùng ngày của Chúa để thực hiện những việc làm ý nghĩa – giúp đỡ người đau khổ, chia sẻ niềm vui, và đặc biệt là thể hiện tình yêu thương đối với anh em – thì chúng ta sẽ nhận ra rằng, ngày nghỉ lễ không phải là gánh nặng, mà là cơ hội để chúng ta sống trọn vẹn theo lời hứa của Thiên Chúa.
Cách chúng ta giữ ngày Sa-bát hay ngày Chúa nhật phải được hiểu theo một lối sống mới mẻ, không còn là sự gò bó của những quy tắc khô khan, mà là một hành trình hướng về chân lý của tình yêu. Tình yêu đó không chỉ là cảm xúc thoáng qua, mà là hành động cụ thể, là những việc làm nhỏ nhặt nhưng chứa đựng sức mạnh biến đổi cuộc sống. Khi chúng ta quyết định không dùng ngày của Thiên Chúa để theo đuổi những thú vui phù phiếm, mà thay vào đó dành thời gian để sống vì người khác, thì chúng ta đang chứng minh rằng, đức tin của chúng ta không nằm ở những điều bề ngoài, mà nằm ở tâm hồn rộng mở, ở khả năng chia sẻ và cảm thông với những ai đang cần được an ủi, được chữa lành.
Có lẽ, chính trong những khoảnh khắc đơn sơ ấy, khi ta chia sẻ một bữa ăn, khi ta dành cho người lân cận một nụ cười, khi ta lên đường đi dâng lễ và cầu nguyện, ta mới thật sự sống đúng với ý nghĩa của ngày của Thiên Chúa. Những hành động ấy, dù nhỏ bé, lại chứa đựng trong đó sức mạnh của sự yêu thương vô biên, của lòng nhân từ chân thành – những giá trị vượt lên trên mọi khuôn mẫu hay truyền thống cứng nhắc. Lời kêu gọi của Tin Mừng hôm nay không chỉ dừng lại ở câu chuyện về người bệnh được chữa lành, mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc cho mỗi chúng ta: hãy sống sao cho mỗi ngày của đời mình, dù là ngày Sa-bát hay ngày Chúa nhật, đều trở thành một ngày vinh danh Thiên Chúa, một ngày để thực hiện tình bác ái, để sẻ chia và yêu thương không chỉ bản thân mà còn cả những người đang gặp khó khăn xung quanh ta.
Và thế, trong mùa Chay này, khi chúng ta dừng lại để suy ngẫm, để hối cải và tìm kiếm ánh sáng của sự tha thứ, hãy để thông điệp của Đức Giê-su dẫn dắt tâm hồn ta. Hãy tự hỏi mình: “Liệu ta có đang sống theo tinh thần của luật – theo cách thể hiện sự yêu thương và sự tự do thật sự – hay chỉ đơn giản là tuân theo những khuôn mẫu đã cứng nhắc mà không hiểu rõ ý nghĩa đích thực?” Ta hãy nhớ rằng, dù luật lệ có thể ràng buộc con người vào những lối mòn đã quen thuộc, nhưng chỉ có tình yêu thương và lòng nhân từ mới mở ra cánh cửa dẫn đến sự sống mới, đến một tinh thần được giải phóng khỏi những rào cản vô hình của quá khứ. Người Do-thái có thể vẫn còn bám chặt vào hình thức của ngày Sa-bát, nhưng chúng ta, khi được soi sáng bởi tình thương của Đức Giê-su, sẽ nhận ra rằng ngày của Thiên Chúa không phải là ngày để lánh tránh những trách nhiệm với anh em, mà là ngày để thực hiện những hành động thiết thực, để lan tỏa niềm tin và hy vọng cho mọi người.
Có lẽ, trong những giây phút im lặng của ngày nghỉ lễ, khi ta dừng lại để lắng nghe tiếng gọi của tâm hồn, ta sẽ nhận ra rằng, sự chân thành và lòng thành là những giá trị vượt lên trên mọi khuôn mẫu hình thức. Lời của Đức Giê-su – lời kêu gọi “hãy trỗi dậy, hãy sống” – như một lời dặn dò nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, đã thách thức cả những quy tắc cứng nhắc, mở ra một hướng đi mới cho mỗi chúng ta. Hãy để ngày của Thiên Chúa trở thành dịp để ta thể hiện lòng nhân từ, để ta dành thời gian giúp đỡ người bệnh, chia sẻ với kẻ nghèo khó, và trên hết là để dâng lễ cầu nguyện, như một cách thể hiện lòng biết ơn và yêu mến đối với Đấc Chúa. Đó chính là cách nhỏ bé nhưng chân thành nhất để tôn vinh Ngài, để biến mỗi ngày thành một ngày của sự sống, của niềm tin và của tình yêu thương vượt lên trên mọi định kiến và khuôn mẫu đã lỗi thời.
Cuối cùng, trong bối cảnh của mùa Chay, khi mà lòng người được mời gọi trở về với cội nguồn của sự ăn năn và sự cải tạo, ta hãy cùng tự vấn lại bản thân: Liệu ta có đang sống theo tinh thần của luật, theo cách mà lời dạy của Đức Giê-su mong muốn, hay chỉ đơn giản là tuân theo những quy định bên ngoài mà quên mất mục đích cao cả của sự sống? Hãy nhớ rằng, sự yêu thương chân thành không bao giờ bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu cứng nhắc, mà luôn bừng lên trong mỗi hành động, trong mỗi cử chỉ khi ta dành cho người khác một chút ân cần, một chút sẻ chia. Và khi ta biết dùng ngày của Thiên Chúa để giúp đỡ, để nâng niu những tâm hồn mỏi mệt, ta chính là sống đúng với lời kêu gọi của Tin Mừng – sống vì tình yêu, sống vì sự tha thứ và sự cứu rỗi.
Đó chính là thông điệp mà ngày hôm nay gửi gắm cho chúng ta: không để những khuôn mẫu và quy định làm mù quáng ta trước cốt lõi của sự sống, mà hãy mở rộng lòng, hãy sống theo tinh thần của tình yêu và lòng nhân từ, để mỗi ngày không chỉ là ngày nghỉ lễ, mà còn là ngày chúng ta sống trọn vẹn theo ý nghĩa của Đấc Chúa – một ngày của hy vọng, của sự phục hồi và của tình thương vô bờ bến. Trong mỗi bước đi, trong mỗi hành động dù nhỏ bé, ta hãy nhớ rằng, bằng cách yêu thương và sẻ chia, ta không chỉ làm cho ngày của Thiên Chúa trở nên ý nghĩa hơn, mà còn góp phần xây dựng một thế giới tràn đầy ánh sáng của sự sống và của niềm tin.
Lm. Anmai, CSsR
10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Ba tuần IV MC (của Lm. Anmai, CSsR)
ĐỨC GIÊSU VÀ NGƯỜI BẠI LIỆT – TÌNH YÊU THẬT SỰ VÀ ĐƯỜNG LỐI CHỮA LÀNH
Khi ta đặt mình vào vị trí của người bệnh nằm bại liệt suốt 38 năm bên bờ hồ Betsaiđa, ta mới thấm thía nỗi khổ tột cùng của một thân thể và tâm hồn bị áp bức, cô đơn giữa một đám đông người qua lại vô tâm. Trong tin Mừng, khi Đức Giêsu đến bờ hồ, chẳng mấy chốc Ngài đã nhận thấy một người bệnh nan y, người bị bất toại, tàn tật, như lời Người nghe từ miệng người: “Không có ai khiêng tôi xuống nước cả”. Suốt 38 năm qua, người bệnh ấy đã chịu đựng nỗi khổ, bị bỏ quên giữa đám đông – thậm chí cả những người lãnh đạo, những người có quyền lực trong cộng đồng Do Thái cũng chẳng hề bận tâm. Bao giờ, trong tâm trí của những người đó, cũng chẳng có một khoảnh khắc nào để tỏ ra lòng nhân từ, để chia sẻ nỗi đau cùng người đồng loại. Thay vào đó, họ chỉ bám chặt vào những quy định cứng nhắc của luật lệ, để rồi từ đó bắt bẻ, kết án ngay cả khi điều duy nhất người bệnh cần là một bàn tay cứu giúp.
Chính trong khoảnh khắc ấy, Đức Giêsu – Đấng Cứu Thế – đã động lòng thương xót. Ngài không chỉ chữa lành người bệnh về thể xác mà còn muốn mời gọi anh hướng về phần hồn, khi thề nhắn: “Anh đừng phạm tội nữa”. Lời nói ấy chứa đựng thông điệp sâu sắc, khẳng định rằng, chữa lành không chỉ dừng lại ở việc lấy lại thể chất, mà còn là sự phục hồi toàn diện của con người – cả về tinh thần lẫn hồn nhiên. Đó là lời mời gọi mỗi chúng ta hãy tự vấn bản thân: trong đời sống hằng ngày, liệu chúng ta có nhận ra những nỗi đau, những bất toại tinh thần của anh chị em xung quanh, những người đang chịu đựng sự yếu đuối, bất lực mà xã hội vô tình bỏ quên? Nếu đặt mình vào vị trí của người bệnh ấy, ta sẽ cảm thấy nỗi cô đơn, nỗi bế tắc kéo dài bao năm không ai động lòng sẻ chia, không ai dám bứt bỏ những rào cản của luật lệ để cho anh được vác, được di chuyển tới nguồn nước sống chữa lành. Đáng lẽ, trong khoảnh khắc ấy, thay vì lời chỉ trích, những người đi qua nên dùng lòng biết ơn và tôn vinh Đấng đã cứu giúp, nhưng họ lại chọn con đường của sự ích kỷ và cứng nhắc.
Chính thái độ của những người quanh bờ hồ ấy – những người Do Thái, những người tự hào vì tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ, nhưng lại mù quáng trước nỗi khổ của đồng loại – đã trở thành lời cảnh tỉnh đau thương cho mỗi con người. Họ không thấy rằng, trong mắt Đức Giêsu, mạng sống con người quý hơn cả những nghi thức cứng nhắc của ngày sabat. Khi người khác đang cần được nâng đỡ, cần được an ủi, thì thay vì đó, họ lại chọn cách trói buộc anh trong căn bệnh bại liệt, không cho anh cơ hội được bước đi trong niềm vui của ngày nghỉ, ngày của niềm sống. Họ bắt bẻ Ngài, không phải vì Ngài làm điều sai trái, mà vì họ không hiểu được rằng, tình yêu thương chân thật không thể bị ràng buộc bởi bất kỳ khuôn mẫu, bất kỳ định kiến nào.
Đức Giêsu đã thực hiện một dấu lạ kỳ diệu, một hành động dứt khoát để mời gọi mọi người mở lòng đón nhận sự cứu rỗi. Qua việc chữa lành người bệnh tại hồ Betsaiđa, Ngài đã cho thấy rõ ràng rằng, quyền năng của Thiên Chúa không chỉ là sức mạnh chữa lành thân xác, mà còn là khả năng giải phóng con người khỏi những xiềng xích của tội lỗi, của sự cô độc tâm hồn. Chính trong phút giây ấy, Ngài đã đặt ra câu hỏi lớn: “Ngài và họ, ai là người thương yêu đích thực? Ai mới thực sự đi trong đường lối của Thiên Chúa?” Câu hỏi ấy không chỉ đòi hỏi mỗi chúng ta phải suy ngẫm về lòng nhân từ của bản thân, mà còn nhắc nhở rằng, để sống theo ý muốn của Thiên Chúa, mỗi người cần phải dám bước ra khỏi vùng an toàn của những định kiến, của những quy tắc nệ lề mà từ đó, lòng nhân ái dễ bị tắt lụi.
Sự phản ứng của những người Do Thái tại hồ Betsaiđa là hình ảnh sống động của một xã hội mất đi lòng nhân từ. Trong khi người bệnh đã chịu đựng nỗi khổ suốt 38 năm, với nhiều vết thương không chỉ trên thân xác mà còn trên cả tâm hồn, thì người xung quanh – kể cả những vị lãnh đạo của dân tộc – lại không mấy biết quan tâm. Họ chỉ biết cứng rắn bám theo những quy định của ngày sabat, cố gắng dùng những lời lên án, những lời bắt bẻ để chỉ trích hành động của Đức Giêsu. Chính qua đó, hình ảnh của họ hiện lên như những con người đã lạc lối, không biết cảm thông, không biết yêu thương, và chỉ có khả năng kết án mà không sẵn sàng mở lòng chia sẻ. Điều đó càng làm nổi bật sự khác biệt: Đức Giêsu đến để cứu giúp, để mang lại sự sống mới, còn họ chỉ biết tạo ra những rào cản và đánh mất đi giá trị cốt lõi của nhân tính.
Chính con đường mà Đức Giêsu đã đi qua ở bờ hồ Betsaiđa đã mở ra một tầm nhìn mới cho chúng ta về cách sống theo tình yêu của Thiên Chúa. Hành động chữa lành của Ngài không chỉ là một phép lạ nhằm khẳng định quyền năng của Đấng Cứu Thế, mà còn là một lời mời gọi mỗi con người hãy học cách mở lòng, hãy biết yêu thương, hãy biết chia sẻ nỗi đau và nỗi khổ của anh chị em. Để làm được điều đó, chúng ta cần phải biết đặt mình vào vị trí của người bệnh, của những người đã chịu đựng quá nhiều tháng năm mà không ai bận tâm, và từ đó, cảm nhận được nỗi đau thật sự của họ. Chúng ta cần phải dám bước ra khỏi khuôn khổ của những quy tắc máy móc, của những định kiến cứng nhắc, để từ đó, cho lòng mình được thả lỏng, cho phép tình yêu thương được tràn đầy. Bởi lẽ, ở bên cạnh mỗi con người đang chịu đựng, đều có một tâm hồn khao khát được chữa lành, được an ủi, được sống trọn vẹn trong ánh sáng của Thiên Chúa.
Trong bối cảnh hiện đại, hình ảnh ấy càng trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết. Khi mà cuộc sống hối hả với bao bộn bề, khi mà mỗi chúng ta bận rộn với công việc, với những tiêu chuẩn xã hội, thì nỗi cô đơn, nỗi khổ của những người xung quanh lại dễ dàng bị lãng quên. Nhưng chính như lời của tác giả tập sách Đường Hy Vọng đã dặn dò: “Những người chung quanh con, cả nhân loại đang đau thương, khập khiễng trên đường mịt mù. Đời con sẽ phải hiến dâng để bắc nhịp cầu đưa họ đến với Chúa là cùng đích, là tình yêu, là tất cả.” Con người sống theo tình yêu và lòng nhân ái sẽ không bao giờ coi ai là xa lạ, bởi vì bên Chúa, tất cả đều là anh em. Món quà mà chúng ta có thể tặng cho nhau không phải là những vật chất hào nhoáng, mà là những cử chỉ nhỏ nhặt thể hiện tình người, sự chia sẻ yêu thương không lời, những hành động đơn giản mà lại mang ý nghĩa to lớn trong cuộc sống.
Nhìn lại hình ảnh của người bại liệt 38 năm bên bờ hồ Betsaiđa, chúng ta thấy được một chân lý: mỗi người chúng ta, dù có sức mạnh thể xác hay trí tuệ, đều có lúc phải chịu đựng những vết thương tinh thần, những bất toại của lòng mình do tội lỗi, do sự yếu đuối. Và chính trong những lúc ấy, lời mời gọi của Đức Giêsu vang lên: “Anh đã được lành bệnh.” Đó không chỉ là lời khẳng định quyền năng chữa lành của Ngài mà còn là lời nhắc nhở mỗi con người hãy dũng cảm đối mặt với những tội lỗi, với những giới hạn của chính mình thông qua Bí tích Hòa giải – bí tích của tình yêu và sự tha thứ. Trong khoảnh khắc được chữa lành, không chỉ thân xác mà cả linh hồn của chúng ta được phục hồi, được tiếp thêm sức sống để tiếp tục bước trên con đường dẫn đến Thiên Chúa.
Câu chuyện về người bệnh bên hồ Betsaiđa còn cho ta thấy được sự khác biệt giữa những con người mang tính nhân văn và những con người chỉ biết bám theo quy tắc. Những người Do Thái, với tư cách là những người giữ lửa của truyền thống và luật lệ, lại trở nên mù quáng trước sự thật rằng, tình yêu thương không bao giờ có thể bị giới hạn bởi những khuôn mẫu máy móc. Họ bắt bẻ, chỉ trích không phải vì mục đích gì khác, mà vì họ không hiểu rằng, lòng nhân từ mới là điều cốt lõi của con người sống theo ý muốn của Thiên Chúa. Trong khi đó, Đức Giêsu – với tất cả lòng nhân từ và quyền năng của mình – đã vác bổng người bệnh khỏi vòng luẩn quẩn của đau khổ, của sự cô đơn, để từ đó mở ra một con đường mới cho anh bước đi trong an vui, trong niềm tin vào sự sống mới mà Thiên Chúa ban tặng.
Một minh chứng sống động khác cho tinh thần yêu thương và phục vụ người nghèo, người bệnh chính là Tu hội Nữ tử Bác ái của Mẹ Têrêsa Calcutta. Những người phụ nữ tận tụy ấy đã dành cả cuộc đời mình để chăm sóc những người nghèo khổ, những bệnh nhân, những người đang hấp hối nằm trên các hè phố. Dù phải đối mặt với sự khinh miệt và định kiến từ xã hội, nhưng họ vẫn kiên trì bước theo gương Chúa Giêsu, thể hiện tình thương chân thành qua từng hành động nhỏ bé. Câu chuyện về vị sư Phật giáo, người ban đầu bày tỏ sự ghét bỏ đối với Giáo hội của Đức Kitô, nhưng sau một thời gian làm việc cùng với Mẹ Têrêsa lại nhận ra giá trị của những hành động yêu thương ấy, càng nhấn mạnh rằng, tình yêu chân thành có thể vượt qua mọi rào cản của tín ngưỡng, của định kiến. Đó chính là thông điệp mà Đức Giêsu muốn gửi gắm: Người đến để cứu rỗi con người, không đến để tạo ra những bức tường ngăn cách, mà để mở rộng lòng mình, chia sẻ và lan tỏa ánh sáng của tình yêu thương.
Chính vì thế, mỗi người chúng ta – dù trong những lúc yếu đuối, trong những khoảnh khắc tê liệt vì những tội lỗi, vì những bất toại của tâm hồn – cũng cần dâng hiến bản thân mình để trở thành những “cầu nối” giúp đỡ anh em, đưa họ đến với ánh sáng của Đấng Cứu Thế. Mỗi hành động, mỗi lời nói, dù nhỏ bé nhưng nếu xuất phát từ tấm lòng yêu thương, sẽ là những viên gạch xây nên cây cầu đưa những người đang lạc lối, đang đau khổ về với tình yêu và sự tha thứ của Thiên Chúa. Đó không chỉ là việc chữa lành thể xác mà còn là sự chữa lành tâm linh, là cơ hội để mỗi người được đổi mới, được sống trọn vẹn theo lời hứa của Đấng Cứu Rỗi.
Khi ta nhớ về người bệnh đã nằm bên bờ hồ suốt 38 năm, ta tự hỏi: Tại sao, trong một thế giới tràn đầy những phép lạ của tình yêu, lại có người sẵn sàng bỏ qua nỗi khổ của đồng loại để chỉ trích, để bắt bẻ? Tại sao họ không cảm thông, không đồng cảm, mà thay vào đó chỉ biết áp đặt những giới hạn cứng nhắc của luật lệ lên một con người đã chịu đựng quá nhiều? Và câu trả lời dường như nằm ở chỗ lòng người đã quên mất giá trị của tình yêu thương, quên mất rằng, để sống theo đường lối của Thiên Chúa, mỗi chúng ta cần phải biết mở lòng, biết tha thứ và biết chia sẻ nỗi đau, thay vì đánh giá, chỉ trích một cách lạnh lùng. Đức Giêsu, với tất cả sự nhân từ và quyền năng của mình, đã lên tiếng, đã chứng minh rằng, tình yêu chân thật không bao giờ có thể bị giới hạn bởi những khuôn mẫu hay định kiến, mà luôn luôn hướng về việc cứu rỗi, về việc nâng đỡ những người yếu đuối, bất lực.
Như lời Ngài đã nói với người bệnh: “Anh đã được lành bệnh”, đó không chỉ là sự phục hồi về thể xác, mà còn là lời khẳng định rằng, qua ơn của Ngài, mỗi con người đều có thể được chữa lành, được phục hồi trong lòng, được tái sinh với một tinh thần mới. Đó chính là thông điệp của Bí tích Hòa giải, của bí tích tình yêu – lời hứa rằng, dù cho chúng ta có phạm phải bao nhiêu lỗi lầm, dù cho tâm hồn có trở nên bại liệt vì tội lỗi, thì chỉ cần mở lòng đón nhận ơn cứu độ, chúng ta sẽ được chữa lành, được sống trọn vẹn trong ánh sáng của Thiên Chúa.
Và như những lời dạy của tác giả trong tập sách Đường Hy Vọng đã nhắc nhở, mỗi người chúng ta hãy nhớ rằng, cuộc đời này không chỉ là về bản thân mình, mà còn là về việc hiến dâng, là cầu nối đưa những người đau khổ đến với tình yêu, đến với sự sống. Hãy biết rằng, món quà tuyệt hảo nhất mà ta có thể trao tặng cho những người xung quanh không phải là những vật chất phù phiếm, mà chính là tấm lòng yêu thương, là những cử chỉ nhỏ nhặt nhưng chứa đựng cả ý nghĩa của tình anh em, của sự sẻ chia mà Ngài đã dạy. Đó là bài học thiêng liêng mà lời Chúa gửi gắm qua việc chữa lành người bệnh bên bờ hồ Betsaiđa, là lời mời gọi mỗi con người hãy sống trọn vẹn theo đường lối của Thiên Chúa – con đường của tình yêu thương, của sự tha thứ và của niềm hy vọng vĩnh cửu.
Khi ta rút ra từ câu chuyện ấy, ta càng thấm thía rằng, để trở thành người sống theo ý muốn của Thiên Chúa, chúng ta phải biết vượt qua sự cứng nhắc của quy định, biết từ bỏ những định kiến vô hồn và mở lòng đón nhận, sẻ chia với những người đang cần được chữa lành. Mỗi người chúng ta, trong cuộc sống đầy sóng gió, đều có những lúc cảm thấy bại liệt, bị mắc kẹt bởi những tội lỗi, bởi những giới hạn tự đặt ra. Nhưng như người bệnh bên bờ hồ, nếu được đón nhận bởi tình yêu của Đức Giêsu, chúng ta cũng sẽ được phục hồi, được vác bước trong niềm vui, được sống một cuộc đời trọn vẹn hơn. Và đó chính là lời mời gọi của Ngài: hãy dám bước ra, hãy dám mở lòng, và hãy để tình yêu thương dẫn lối chúng ta vượt qua mọi giới hạn của cuộc đời.
Trong mỗi bước đi, trong mỗi hành động dù nhỏ bé, nếu được đong đầy bằng tình yêu và lòng nhân từ, thì đó sẽ là những dấu hiệu sống động của sự chữa lành. Chúng ta hãy nhớ rằng, dù cuộc sống có đưa đẩy ta vào những hoàn cảnh khó khăn, dù nỗi đau của thân xác hay tâm hồn có làm ta chùn bước, thì ơn cứu độ luôn sẵn sàng đổ về cho ai biết mở lòng đón nhận. Đức Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng, trong từng khoảnh khắc của đời sống, có thể có một phép màu – một phép lạ của tình yêu – nếu chúng ta biết đặt niềm tin và dấn thân chia sẻ, yêu thương.
Như vậy, bài học từ hồ Betsaiđa không chỉ dừng lại ở việc chứng minh quyền năng chữa lành của Đức Giêsu, mà còn là lời nhắc nhở mỗi người chúng ta về giá trị của lòng nhân ái, về sự cần thiết của việc vượt qua những rào cản cứng nhắc của luật lệ để hướng về con người, hướng về tình yêu thương chân thật. Hãy để thông điệp ấy được thấm đượm trong tâm hồn mỗi chúng ta, để mỗi hành động, mỗi lời nói đều trở thành cầu nối mang tình yêu và sự sống đến với những mảnh đời đang cần được chữa lành. Và chỉ khi đó, chúng ta mới thực sự sống theo đường lối của Thiên Chúa, là người mang lại ánh sáng, là người mang lại hy vọng cho thế giới đầy những nỗi khổ và thử thách.
Nguyện xin ơn của Đấng Cứu Thế luôn hiện hữu, giúp chúng ta mở rộng trái tim, biết cảm thông và sẻ chia, để từ đó, mỗi chúng ta trở thành những nhịp cầu kết nối yêu thương, đưa những người đau thương đến với ánh sáng của sự sống mới. Như lời của Đức Giêsu vang vọng qua thời gian, “Anh đã được lành bệnh”, xin cho chúng ta luôn biết dâng hiến tình yêu và ơn cứu độ ấy cho đời, cho mọi người, cho cả những ai đang lạc lối trong bóng tối của cuộc sống.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ LÀNH MẠNH CỦA ĐỨNG DẬY VÁC CHÕNG MÀ VỀ
Tại đền thờ Giêrusalem, ngay gần cửa “Chiên”, giữa không gian linh thiêng tràn ngập tiếng cầu nguyện và niềm tin, có một người đàn ông bại liệt đã ba mươi tám năm, mòn mỏi trong nỗi đau và niềm trông mong được chữa lành sau những năm tháng dài đeo đẳng trên giường bệnh. Hình ảnh người bại liệt ấy như một bức chân dung sống động của sự yếu đuối và giới hạn của con người, nhưng cũng là lời nhắc nhở về khát khao mãnh liệt được hồi phục, được sống trọn vẹn theo lời hứa của Đấng Toàn Năng. Chúa Giêsu, khi chứng kiến nỗi đau khổ ấy, đã không quay lưng lại mà nhìn thấu tận cùng tấm lòng và trạng thái của anh. Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, lời Chúa vang lên: “Hãy đứng dậy vác chõng mà về”. Câu nói ấy không chỉ đơn thuần là một mệnh lệnh để người bại liệt có thể đứng dậy và đi, mà còn chứa đựng thông điệp sâu sắc về sự lành mạnh cả về thể xác lẫn tinh thần, rằng mỗi con người đều được ban cho sức mạnh để chu toàn bổn phận và sống một cuộc đời ý nghĩa.
Khi Chúa Giêsu cho người bại liệt lành bệnh, ngài không chỉ khôi phục lại sức khỏe thể chất của anh mà còn mở ra cánh cửa cho sự tự do nội tâm, cho một cuộc sống mới tràn đầy an vui. Ngày Sabát, mà theo Lề Luật người Do Thái coi là ngày nghỉ, ngày của niềm vui và sự thánh thiện, đã trở thành bối cảnh chứng minh sự khác biệt giữa sức mạnh của ơn cứu độ và sự cứng nhắc của truyền thống. Trong lúc những người biệt phái ở đền thờ chỉ biết bắt bẻ và trách móc vì vi phạm quy định, họ không hiểu nổi nỗi khổ của người bại liệt – người đã chịu đựng nỗi đau ẩn chứa suốt ba mươi tám năm. Họ cố gắng trói buộc anh trong căn bệnh, trong khi chỉ cần một lời của Chúa là mọi thứ thay đổi. Họ biểu hiện hình ảnh của nhân loại thiếu đi lòng trắc ẩn, chỉ biết tự giữ lợi ích riêng mình, không thấu hiểu nỗi đau, không sẵn lòng cảm thông và sẻ chia với những người đang chịu đựng khó khăn, từ đó mà dễ dàng kết án, bắt bẻ những điều không thuộc về bản chất của tình yêu thương và sự tha thứ.
Chính qua sự kiện này, chúng ta được mời gọi nhìn nhận lại chính bản thân mình. Mỗi người trong chúng ta, dù có thể không trải qua bệnh tật thể xác kéo dài như người bại liệt, nhưng đều có những vết thương tâm hồn do sự yếu đuối, tội lỗi và những bất toại của đời sống. Sự bại liệt không chỉ dừng lại ở thể xác mà còn lan tỏa vào cả tâm linh, khi con người đánh mất khả năng đứng dậy, tự chủ và vươn lên sau những thất bại, những sai lầm trong quá khứ. Những giới hạn ấy chính là rào cản cản trở chúng ta tiếp cận ơn cứu độ mà Thiên Chúa luôn muốn ban cho. Và qua lời Chúa đối với người bại liệt, “Anh đã được lành bệnh”, Ngài không chỉ nói về sự chữa lành thể xác mà còn gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về sự tái sinh tâm linh. Đó là lời mời gọi mỗi chúng ta hãy xưng nhận niềm tin vào ơn chữa lành của Chúa qua bí tích hòa giải – bí tích của tình yêu và sự tha thứ, nơi mà mọi tội lỗi, mọi vết thương nội tâm đều có thể được chữa lành, để mỗi người có thể sống trọn vẹn hơn, vượt qua những khó khăn, từ bỏ những hành vi sai trái và bước sang một đời sống mới trong ân sủng.
Ý lực sống của con người được thể hiện qua những lời dặn dò thiêng liêng: “Anh đã được lành bệnh, đừng phạm tội nữa, kẻo phải khốn khổ hơn trước” (Ga 5,14). Câu nói ấy như một lời cảnh tỉnh, không chỉ là lời của Chúa Giêsu dành cho người bại liệt mà còn là lời nhắc nhở dành cho tất cả chúng ta. Nó kêu gọi mỗi người hãy nhận ra rằng, dù con người có thể tự do lựa chọn giữa những con đường của sự sáng tạo hay của tội lỗi, thì lựa chọn sống đúng, lựa chọn vác lấy thánh giá của chính mình sẽ mang lại sự chữa lành và bình an thực sự. Mỗi bước chân mà người bại liệt đi ra khỏi đền thờ ấy, được ban cho sức khỏe mới, chính là minh chứng sống cho việc vượt qua giới hạn của bản thân, là sự giải thoát khỏi những ràng buộc của tội lỗi, và là sự khẳng định niềm tin vào sự đồng hành của Thiên Chúa trong mỗi bước đi của cuộc đời.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta không hiếm khi gặp phải những “bệnh bại liệt” của tâm hồn – những vết thương do lỗi lầm, thất bại, những tổn thương tinh thần do sự phán xét khắc nghiệt của xã hội hay chính bản thân mình gây ra. Nhưng như lời Chúa đã nói với người bại liệt, sự chữa lành ấy đến từ chính ơn cứu độ của Ngài, từ sự ban phước của Bí Tích Hòa Giải và Bí Tích Tình Yêu. Khi mỗi người bộc lộ niềm khát khao được chữa lành, khi mỗi trái tim biết quỳ gối cầu xin, thì Chúa sẽ hiện hữu và ban cho chúng ta sức mạnh để đứng dậy, để vác lấy “chiếc chõng” của chính cuộc đời và trở nên mạnh mẽ hơn, sống với niềm tin, hy vọng và tình yêu thương vô điều kiện.
Chính trong mùa Chay này, khi ta được mời gọi cùng nhau dừng lại để suy ngẫm về cuộc sống, hãy nhớ rằng mỗi khó khăn, mỗi vết thương – dù là thể xác hay tâm linh – đều có thể được chữa lành nếu ta biết đặt niềm tin vào Thiên Chúa. Hãy nhìn vào hình ảnh người bại liệt được chữa lành trong ngày Sabát, vào cử chỉ “đứng dậy vác chõng mà về” đầy quyền năng của Chúa Giêsu, để nhận ra rằng sự sống mới luôn luôn chờ đón bên kia những giới hạn của chính chúng ta. Lời của Chúa vang vọng như một niềm tin không phai, như một lời khẳng định rằng, trong ơn cứu độ, chúng ta không còn bị trói buộc bởi quá khứ, không còn bị nhấn chìm trong những tội lỗi, mà luôn có cơ hội được chữa lành, được đổi mới và sống theo ý muốn của Đấng Toàn Năng.
Với tấm lòng biết ơn, hãy mở rộng cánh tay đón nhận ơn lành của Chúa, đừng để những câu nệ Lề Luật hay những định kiến xã hội ngăn cản chúng ta tiến bước trên con đường cứu rỗi. Hãy sống với niềm tin rằng, bất kể bao nhiêu vết thương, bất kể bao nhiêu nỗi đau, Thiên Chúa luôn sẵn sàng tiếp nhận, chữa lành và nâng đỡ mỗi chúng ta. Hãy tự nhủ, như lời của Chúa Giêsu, rằng “Anh đã được lành bệnh”, và từ đó, hãy sống một cuộc đời không chỉ được ban phước, mà còn là cuộc đời có trách nhiệm, có lòng biết ơn và luôn hướng về sự hoàn thiện. Mỗi bước đi dù chập chững ban đầu sẽ dần trở nên vững vàng, mỗi giọt nước mắt của quá khứ sẽ được thay thế bằng những nụ cười rạng rỡ của niềm tin và hy vọng. Chính trong những khoảnh khắc ấy, ta sẽ cảm nhận được sức mạnh thiêng liêng, sự hiện diện an lành của Đấng Cứu Thế, và từ đó, ta sẽ không còn ngần ngại dấn thân vào hành trình sống mới, hành trình của sự phục hồi và của tình yêu vô biên.
Nhìn lại hành trình của người bại liệt được chữa lành, chúng ta thấy rõ một thông điệp rằng không ai bị bỏ lại phía sau, không ai mãi mãi giam cầm trong tội lỗi và đau khổ. Thiên Chúa, trong lòng nhân từ và yêu thương, luôn tìm cách giải thoát cho chúng ta, đưa mỗi người lên con đường của sự sống trọn vẹn và an vui. Và như thế, “Anh đã được lành bệnh, đừng phạm tội nữa, kẻo phải khốn khổ hơn trước” không chỉ là lời nhắc nhở của quá khứ mà còn là lời chỉ dẫn cho tương lai, là ngọn đèn soi rọi cho mỗi chúng ta khi bước qua những thời khắc khó khăn. Hãy để tình yêu thương của Chúa lan tỏa trong trái tim, để mỗi hành động, mỗi lời nói đều phản ánh niềm tin sống động vào sự chữa lành và ơn cứu độ. Trong ánh sáng ấy, chúng ta sẽ tìm thấy chính mình, không còn là những con người yếu đuối mà trở thành những chiến sĩ của niềm tin, những người biết đứng dậy, vác lấy chiếc chõng của cuộc đời và bước về phía trước với niềm tự hào và hy vọng bất tận.
Lm. Anmai, CSsR
ĐƯỜNG ĐẾN SỰ THẬT VÀ TÌNH YÊU
Nếu nói đạo là con đường, thì đạo Công GiáO chính là con đường dẫn đến sự thật, và sự thật ấy chính là tình yêu. Vắng đi tình yêu, con đường đạo đức chỉ trở thành những dấu vết phù phiếm, mất đi ý nghĩa sống động của một niềm tin chân thật. Khi đến trần gian, Đức Giêsu đã không chỉ đến để ban dâng những quy tắc khô khan, mà Ngài đề cao tinh thần sống đạo, khẳng định rằng việc giữ gìn lề luật chỉ có giá trị khi được tình yêu từ bên trong tâm hồn thúc đẩy. Như vậy, sự sống đạo phải xuất phát từ bên trong, từ lòng tràn đầy yêu thương, chứ không chỉ là những nghi thức bên ngoài rời rạc, thiếu đi hồn cốt của niềm tin. Nếu chỉ dừng lại ở hình thức, đạo Công GiáO sẽ trở thành một bộn bề mê tín tín ngưỡng, thiếu đi chiều sâu của sự sống và khả năng chạm tới trái tim con người.
Chính vì tình yêu ấy, hôm nay Đức Giêsu đã vượt lên trên mọi lề luật, dám bứt phá khỏi những khuôn khổ truyền thống để cứu chữa một người ốm đã ba mươi tám năm. Hành động của Ngài không chỉ là một phép lạ chữa bệnh mà còn là lời tuyên ngôn mạnh mẽ về sức mạnh của lòng nhân từ vượt lên trên mọi định kiến và quy tắc cứng nhắc. Trong lúc ấy, dù người dân xung quanh đang dõi theo với ánh mắt ngạc nhiên và đôi khi là cả sự chỉ trích, Ngài đã trao cho người bệnh không chỉ sự cứu rỗi về mặt thể xác mà còn mở ra một cánh cửa mới cho tâm hồn, cho một cuộc sống được tẩy rửa và thanh tẩy khỏi những vết nhơ của tội lỗi. Tuy nhiên, hành động yêu thương ấy lại không tránh khỏi sự phản đối của những người Dothái, những người vốn luôn bám chặt vào lề luật và coi trọng những quy định nghiêm khắc của ngày Sabát. Họ cho rằng, trong hành động chữa lành ấy, Đức Giêsu đã vi phạm nghiêm trọng những quy định mà họ cho là nền tảng của đức tin, đánh mất sự trang nghiêm của nghi thức tôn giáo.
Đối với Đức Giêsu, luật vì con người chứ không phải con người vì luật. Ngài không đến để giam hãm con người trong những khuôn mẫu cứng nhắc, mà Ngài đến để giải phóng, để mang lại sự sống trọn vẹn cho mỗi linh hồn đang lạc lối. Khi Ngài chữa lành người bệnh, không chỉ là sự phục hồi của thân xác mà còn là sự chữa lành của tâm hồn, xóa tan những hệ lụy, những gánh nặng tinh thần mà xã hội thường gán cho là hậu quả của tội lỗi. Hành động ấy còn chứa đựng lời nhắc nhở sâu sắc: “Hãy vác chõng mà về và đừng phạm tội nữa.” Lời mời gọi ấy không chỉ đơn thuần là một chỉ dẫn để trở về với cuộc sống bình thường sau cơn bão của bệnh tật, mà còn là một sự cam kết, một lời hứa rằng người được chữa lành nay đã thuộc về Chúa, đã được tẩy rửa tâm hồn và thân xác, và giờ đây phải biết giữ gìn điều đó để tránh rơi vào cám dỗ của cái ác – ám ảnh của ma quỷ, của sự dữ ngoại hiện trong tội lỗi. Vác chõng, theo cách hiểu của Đức Giêsu, không chỉ là hành động vật lý mà còn là trách nhiệm tinh thần, nghĩa vụ tự giác chu toàn bổn phận của chính mình để sống một cuộc đời trọn vẹn dưới ánh sáng của ân sủng.
Mùa Chay chính là khoảng thời gian thiêng liêng để mỗi chúng ta quay trở về với Chúa, xin Ngài tha thứ cho những tội lỗi đã qua và tìm lại con đường của sự sống mới. Đây là dịp để chúng ta hối cải, từ bỏ những thói quen cũ, những con đường đổ bể của tội lỗi và sự tự hủy hoại. Đức Giêsu đã cho chúng ta thấy rằng Ngài không chấp nhận sự ù lỳ trong tội lỗi, mà luôn mời gọi chúng ta đứng dậy, vác chõng mà ra đi, dứt khoát với con đường tội lỗi để không càng rơi sâu hơn vào cảnh khốn khổ. Hành động của Ngài là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của tình yêu – tình yêu đích thực không chỉ chữa lành những vết thương tạm thời mà còn hướng con người đến một sự thay đổi bền vững, đến một cuộc sống được làm mới bởi đức tin và hy vọng.
Trong ánh mắt của những người Dothái, việc vi phạm ngày Sabát có thể được xem là một tội lỗi không thể tha thứ, nhưng với Đức Giêsu, luật lệ chỉ có ý nghĩa khi nó phục vụ cho cuộc sống, khi nó nuôi dưỡng lòng yêu thương và sự nhân từ trong mỗi con người. Ngài đã chứng minh rằng, một đời sống đạo đức thực sự không nằm ở việc cứng nhắc tuân thủ những quy định khô khan, mà nằm ở cách chúng ta đối xử với nhau bằng tất cả tình yêu thương. Khi Ngài chữa lành người bệnh, Ngài không chỉ làm cho anh ta được sống một cuộc đời mới về mặt thể xác, mà còn giải thoát anh ta khỏi những xiềng xích của tội lỗi, khỏi sức nặng của những hệ lụy mà con người thường gán cho những người yếu đuối. Lời dặn “Đừng phạm tội nữa” không chỉ là lời nhắc nhở về sự tươi mới được ban cho mà còn là lời cảnh tỉnh rằng, sau khi được cứu rỗi, mỗi chúng ta cần biết trân trọng và giữ gìn sự thanh khiết ấy, tránh để những tội lỗi cũ quay trở lại và làm tổn hại đến linh hồn đã được tẩy rửa.
Chính trong bối cảnh ấy, Mùa Chay trở thành thời khắc để mỗi tín hữu nhìn nhận lại bản thân, để bộc lộ những tội lỗi, những yếu điểm, và từ đó khao khát được trở về với Chúa một cách chân thành nhất. Qua lời mời gọi “Hãy đứng dậy, vác chõng mà ra đi”, Đức Giêsu đã trao cho chúng ta một thông điệp mạnh mẽ: rằng con đường dẫn đến sự thật và tình yêu không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nếu chúng ta dám từ bỏ những thói quen cũ, dám đối mặt với những khuyết điểm của mình, thì sẽ có một sự thay đổi sâu sắc, một sự hồi sinh của linh hồn đang khao khát được sống trong ân sủng của Đấng Cứu Thế. Mỗi chúng ta, dù có thể đã quen với những thói quen và sai lầm của quá khứ, nay đều được mời gọi đứng dậy, mang theo “chiếc chõng” của chính mình – đó là trách nhiệm, là bổn phận tự giác phải chu toàn để không trở lại con đường của tội lỗi.
Chúa không chấp nhận chúng ta chìm đắm mãi trong sự tự mãn của tội lỗi; Ngài luôn kêu gọi chúng ta dấn thân, sống một đời sống có ý nghĩa, có trách nhiệm. Khi mỗi bước chân đưa ta ra khỏi bóng tối của quá khứ, ta lại tiến gần hơn đến ánh sáng của sự thật – ánh sáng của tình yêu thiêng liêng. Sự chữa lành của Đức Giêsu không chỉ là sự phục hồi về mặt thể chất mà còn là lời hứa về một sự sống mới, một cuộc đời được xây dựng trên nền tảng của đức tin, của sự tha thứ và của lòng biết ơn đối với ân sủng vô bờ bến của Ngài. Và như vậy, mỗi khi Mùa Chay đến, đó không chỉ là dịp để chúng ta ăn chay, cầu nguyện hay ăn năn mà còn là khoảng thời gian để chúng ta thực sự sống lại trong ánh sáng của tình yêu, để mỗi con người cảm nhận được sự ấm áp và sự chào đón của Đấng Cứu Thế, dù cho quá khứ có để lại bao nhiêu vết thương hay những hệ quả của những sai lầm đã qua.
Sự quyết tâm thay đổi, sự can đảm đứng dậy và vác lấy “chiếc chõng” của mình là lời cam kết không chỉ với bản thân mà còn với Chúa, với những người xung quanh. Lời dặn của Ngài là lời nhắc nhở thiêng liêng rằng, sau khi được cứu rỗi, mỗi người phải biết trân trọng và giữ gìn sự thanh khiết ấy, phải sống sao cho xứng đáng với ân sủng đã được ban tặng. Nếu không, chính sự bất cẩn, sự lơ là của chúng ta sẽ khiến tội lỗi len lỏi trở lại, mang theo hậu quả khôn lường, biến những niềm tin đã được tẩy rửa thành nguồn đau khổ mới. Và trong cuộc hành trình đó, khi mỗi bước đi dù nhỏ bé nhưng lại đầy ý nghĩa, chúng ta sẽ cảm nhận được sự hiện diện luôn hiện hữu của Đức Giêsu – Đấng luôn sẵn lòng nâng đỡ, chữa lành và dẫn lối cho những tâm hồn lạc lõng.
Mùa Chay này, trong không khí trang nghiêm và linh thiêng, hãy để trái tim mỗi người mở rộng đón nhận lời mời gọi của Đức Giêsu. Hãy để tình yêu – sự thật cao cả của đạo Công GiáO – trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động, cho mọi suy nghĩ, để chúng ta có thể bước ra khỏi những con đường cũ đầy rẫy tội lỗi, hướng về một tương lai tràn đầy hi vọng và sự sống mới. Ngay lúc này, khi những vết thương của quá khứ còn còn đó, khi những cám dỗ của thế gian vẫn cố gắng kéo ta xuống, hãy nhớ rằng Đức Giêsu luôn nhắc nhở: “Hãy đứng dậy, vác chõng mà ra đi!” – một lời kêu gọi quyết đoán, mời gọi chúng ta không được lún sâu trong sự tự mãn của tội lỗi, mà phải dám bước ra, dám thay đổi và dám sống một cuộc đời được ban cho bởi tình yêu thương vô bờ bến của Chúa.
Xin Chúa ban cho chúng ta sức mạnh và lòng can đảm để từ bỏ những thói quen xưa cũ, để làm mới chính cuộc đời mình trong Mùa Chay này. Hãy để những lời hứa của Ngài là nguồn động viên, là ánh sáng soi đường dẫn lối ta qua những cơn bão của tội lỗi và sự yếu đuối. Trong mỗi bước chân, trong mỗi hơi thở, xin Chúa nhắc nhở chúng ta về sự quý giá của ân sủng, về trách nhiệm của mỗi người khi được cứu rỗi. Hãy sống theo tình yêu thật, sống theo sự thật của Ngài, để mỗi ngày qua đi đều trở thành một minh chứng sống động cho quyền năng của sự tha thứ và cho sức mạnh của tình yêu – thứ duy nhất có thể làm tan biến bóng tối của tội lỗi và đưa ta đến bến bờ của sự sống trọn vẹn dưới ánh sáng của Đức Chúa Trời.
Lm. Anmai, CSsR
LUẬT LỄ VÀ TÌNH YÊU
Một lần nữa chúng ta được nhắc nhớ rằng, từ xưa đến nay, luật lệ của con người vốn là thứ khó có thể thay đổi hay cải tiến được, vì chúng đã ăn sâu vào bản chất, vào tâm trí và cả trái tim của mỗi người. Trải qua hàng thế kỷ, dù thời cuộc có biến đổi, những quy định, những chi tiết nhỏ của luật lệ vẫn được gắn bó đến mức trở thành hình thức cứng nhắc, biến chúng ta thành những người mù quáng trước những giá trị cốt lõi của tình thương và sự sống. Cũng như những người Do-thái thời Đức Kitô, họ đã trung thành đến mức mù quáng với việc giữ ngày Sa-bát, bất chấp rằng những quy tắc ấy chỉ còn là lăng kính che mờ đi tinh thần nhân ái mà Chúa muốn ban cho loài người. Liệu chúng ta có dám phản đối lối giữ luật nô lệ đó không? Khi mà sự soi sáng của tinh thần và lòng thành tâm thật sự mới cho phép con người sống theo tinh thần của luật, chứ không chỉ là những chương lệ cổ cứng nhắc. Chính trong thời khắc ấy, lời của Chúa như một lời khiêu khích, mời gọi chúng ta tự nhìn nhận lại những điều đã xa rời cốt lõi yêu thương, những giá trị mà mỗi người cần bồi đắp để sống một cuộc đời có ý nghĩa và cân xứng.
LUẬT LỆ VÀ TÌNH YÊU
Trong một ngày Sa-bát, khi cả đám đông đang bận rộn tuân theo những quy tắc của truyền thống, họ bỗng chứng kiến một điều kỳ lạ xảy ra. Giữa không gian tĩnh mịch của ngày nghỉ lễ, mắt người chợt đổ dồn về một hình ảnh không tưởng: người được mọi người biết đến là kẻ tê liệt lâu năm, người đã nằm bên hành lang hồ Bết-đa-tha suốt nhiều năm, đột nhiên lại được thấy vác chõng chiếc giường của mình và tự mình đi được. Lời thì thầm của sự ngạc nhiên, của niềm tin vào điều kỳ diệu, xen lẫn trong đó là những ánh mắt chất chứa sự khó hiểu, mọi người đều trầm trồ không tin vào điều mà mắt thường không thể giải thích. Nhưng thay vì nhìn nhận sự phục hưng của một con người với niềm hy vọng mới, họ chỉ tập trung vào hình thức – việc anh ta vác chõng chiếc giường vào ngày Sa-bát, một hành động mà theo luật lệ thì là một sự xúc phạm nghiêm trọng. Họ coi đó là biểu hiện của một gương mù, của sự bất trung với những giá trị của truyền thống, và tức giận lên đến mức sẵn sàng lên án, mà quên mất rằng điều kỳ diệu thực sự không nằm ở chiếc giường, mà nằm ở sự thay đổi nội tâm của một con người sau bao năm tháng giam cầm bởi bệnh tật và nỗi cô đơn.
Chính trong khoảnh khắc ấy, Đức Giê-su – một người đến từ nơi Na-gia-rét, vốn không được xem là người có gì ưu việt cả trong mắt người đời – đã dám phá vỡ mọi định kiến, dám “nổ tung” những luật lệ cứng nhắc để khẳng định rằng quyền năng của Ngài vượt lên trên mọi quy tắc. Người đã dám cho mình là Con Thiên Chúa, người đã dám xưng gọi Thiên Chúa là Cha riêng của mình, khẳng định sự thân thiết và quyền năng của Ngài một cách không khoan nhượng. Chính sự can đảm ấy đã thách thức cả hệ thống luật lệ, thách thức những giá trị đã bám vào tâm trí người Do-thái suốt bao đời. Họ, trong sự bám víu mù quáng vào những điều bên ngoài, chẳng hề thèm tìm hiểu hay nhận ra chân lý đằng sau phép lạ – sự chữa lành của người bệnh không phải là để làm nổi bật hình thức, mà là để mở ra một cánh cửa mới cho lòng tin, cho tình yêu thương và cho sự tự do thật sự của con người.
Người Do-thái, với lòng trung thành mù quáng với luật lệ, chẳng hề biết rằng, chính sự gắn bó với những điều phụ thuộc đã khiến họ trở nên mù quáng, làm họ không thể nhìn thấu những điều cốt yếu của cuộc sống. Họ chỉ biết “có luật”, chỉ biết bám chặt vào những điều quy định, mà quên đi rằng luật lệ vốn được ban cho con người không phải để ràng buộc, mà để hướng dẫn, để dẫn lối con người hướng tới cuộc sống của tình thương và sự thật. Họ đã để hình thức chiếm ưu thế, để những điều ngoài vỏ bọc của lời Chúa trở thành điều cứng nhắc và vô hồn. Khi họ chỉ chú ý đến việc người bệnh vác chõng chiếc giường vào ngày Sa-bát, họ đã đánh mất đi cái nhìn rộng mở về phép màu của sự sống mới mà Đức Giê-su ban cho. Người ấy đã dám phá vỡ quy tắc, dám đứng lên vì chân lý, nhưng thay vì cảm nhận được niềm vui của sự giải phóng, họ chỉ dừng lại ở mức độ phê phán và lên án, như thể việc giữ đúng hình thức mới là điều tối thượng.
Lời dạy của Tin Mừng này không chỉ dừng lại ở câu chuyện người bệnh tại hồ Bết-đa-tha, mà còn là một lời kêu gọi mạnh mẽ về trách nhiệm của mỗi chúng ta đối với anh em, với những người đang cần được sẻ chia yêu thương. Chúng ta thường hay tự hỏi: “Tại sao ngày Chúa nhật không được sống thoải mái, tại sao chúng ta không được nghỉ ngơi hoàn toàn?” Nhưng điều cần tự vấn không phải là ngày nghỉ của mình, mà là mục đích sử dụng ngày ấy. Chúng ta có thể dùng ngày của Chúa để đi tìm những thú vui bỉ ổi, những khoảnh khắc trống rỗng chỉ để thỏa mãn những ham muốn phù phiếm; hay chúng ta có thể dùng nó để làm vinh danh Thiên Chúa, để sống theo tinh thần của tình bác ái và lòng nhân từ. Một cách giữ ngày Sa-bát khác không được nêu trong luật lệ nhưng lại thể hiện rõ lòng yêu mến Thiên Chúa chính là yêu thương người lân cận. Khi ta dành thời gian để giúp đỡ bệnh nhân, để san sẻ với kẻ nghèo khó, để dâng lễ và cầu nguyện cho anh em, ta đang sống một cách trọn vẹn theo ý nghĩa thiêng liêng của ngày Chúa nhật – ngày của Ngài, ngày của sự sống mới và của tình yêu thương.
Trong thông điệp ấy, Đức Giê-su đã mở ra một hướng đi mới cho cả đời người và cho toàn nhân loại: không phải sống để thỏa mãn những lề luật khô khan, mà là sống để yêu thương, sống để sẻ chia, sống để trở thành ngọn đèn soi sáng giữa bóng tối của thế gian. Ngày Sa-bát không phải là ngày để tìm kiếm sự thoải mái cá nhân, mà là dịp để mỗi chúng ta thực hành tình thương, để dâng hiến bản thân mình cho những ai đang cần. Đó là những hành động nhỏ bé nhưng lại có ý nghĩa to lớn, là cách chúng ta khẳng định rằng luật lệ ngoài kia không phải là đích đến cuối cùng mà chỉ là phương tiện dẫn lối, giúp chúng ta biết trân trọng sự tự do mà Thiên Chúa ban cho.
Những lời phán của Đức Giê-su vang vọng mãi trong tâm hồn chúng ta, như lời nhắc nhở rằng, để sống một đời có ý nghĩa, chúng ta phải dám bước ra khỏi vùng an toàn của những quy tắc cứng nhắc. Đôi khi, chính sự phá vỡ những khuôn mẫu đã quen thuộc lại mở ra cho chúng ta một chân trời mới, nơi mà chân lý của tình yêu và lòng nhân từ được tôn vinh trên hết. Người Do-thái đã mải mê bám vào lề luật, không chịu lắng nghe tiếng gọi của tâm hồn, không biết rằng, nếu chỉ giữ đúng hình thức mà quên đi tinh thần, họ sẽ lạc mất ý nghĩa chân chính của ngày nghỉ – ý nghĩa của sự sống, của tình thương và của niềm hy vọng vào một tương lai sáng lạn.
Từ câu chuyện ấy, chúng ta học được rằng, dù cho luật lệ có thể giúp duy trì trật tự và đưa con người đến gần với sự hoàn thiện, nhưng nếu quá gắn bó với những điều phụ thuộc, chúng ta sẽ bị lạc mất đi cái tinh túy của lòng nhân ái. Sự kiện người bệnh được chữa lành không chỉ chứng minh quyền năng của Đức Giê-su, mà còn là lời nhắc nhở rằng, một đời sống đích thực không được gò bó trong những khuôn mẫu cứng nhắc, mà phải được xây dựng trên nền tảng của lòng thành, của sự dám yêu thương và của sự sẻ chia với đồng loại. Lẽ ra, nếu chúng ta biết dùng ngày của Chúa để thực hiện những việc làm ý nghĩa – giúp đỡ người đau khổ, chia sẻ niềm vui, và đặc biệt là thể hiện tình yêu thương đối với anh em – thì chúng ta sẽ nhận ra rằng, ngày nghỉ lễ không phải là gánh nặng, mà là cơ hội để chúng ta sống trọn vẹn theo lời hứa của Thiên Chúa.
Cách chúng ta giữ ngày Sa-bát hay ngày Chúa nhật phải được hiểu theo một lối sống mới mẻ, không còn là sự gò bó của những quy tắc khô khan, mà là một hành trình hướng về chân lý của tình yêu. Tình yêu đó không chỉ là cảm xúc thoáng qua, mà là hành động cụ thể, là những việc làm nhỏ nhặt nhưng chứa đựng sức mạnh biến đổi cuộc sống. Khi chúng ta quyết định không dùng ngày của Thiên Chúa để theo đuổi những thú vui phù phiếm, mà thay vào đó dành thời gian để sống vì người khác, thì chúng ta đang chứng minh rằng, đức tin của chúng ta không nằm ở những điều bề ngoài, mà nằm ở tâm hồn rộng mở, ở khả năng chia sẻ và cảm thông với những ai đang cần được an ủi, được chữa lành.
Có lẽ, chính trong những khoảnh khắc đơn sơ ấy, khi ta chia sẻ một bữa ăn, khi ta dành cho người lân cận một nụ cười, khi ta lên đường đi dâng lễ và cầu nguyện, ta mới thật sự sống đúng với ý nghĩa của ngày của Thiên Chúa. Những hành động ấy, dù nhỏ bé, lại chứa đựng trong đó sức mạnh của sự yêu thương vô biên, của lòng nhân từ chân thành – những giá trị vượt lên trên mọi khuôn mẫu hay truyền thống cứng nhắc. Lời kêu gọi của Tin Mừng hôm nay không chỉ dừng lại ở câu chuyện về người bệnh được chữa lành, mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc cho mỗi chúng ta: hãy sống sao cho mỗi ngày của đời mình, dù là ngày Sa-bát hay ngày Chúa nhật, đều trở thành một ngày vinh danh Thiên Chúa, một ngày để thực hiện tình bác ái, để sẻ chia và yêu thương không chỉ bản thân mà còn cả những người đang gặp khó khăn xung quanh ta.
Và thế, trong mùa Chay này, khi chúng ta dừng lại để suy ngẫm, để hối cải và tìm kiếm ánh sáng của sự tha thứ, hãy để thông điệp của Đức Giê-su dẫn dắt tâm hồn ta. Hãy tự hỏi mình: “Liệu ta có đang sống theo tinh thần của luật – theo cách thể hiện sự yêu thương và sự tự do thật sự – hay chỉ đơn giản là tuân theo những khuôn mẫu đã cứng nhắc mà không hiểu rõ ý nghĩa đích thực?” Ta hãy nhớ rằng, dù luật lệ có thể ràng buộc con người vào những lối mòn đã quen thuộc, nhưng chỉ có tình yêu thương và lòng nhân từ mới mở ra cánh cửa dẫn đến sự sống mới, đến một tinh thần được giải phóng khỏi những rào cản vô hình của quá khứ. Người Do-thái có thể vẫn còn bám chặt vào hình thức của ngày Sa-bát, nhưng chúng ta, khi được soi sáng bởi tình thương của Đức Giê-su, sẽ nhận ra rằng ngày của Thiên Chúa không phải là ngày để lánh tránh những trách nhiệm với anh em, mà là ngày để thực hiện những hành động thiết thực, để lan tỏa niềm tin và hy vọng cho mọi người.
Có lẽ, trong những giây phút im lặng của ngày nghỉ lễ, khi ta dừng lại để lắng nghe tiếng gọi của tâm hồn, ta sẽ nhận ra rằng, sự chân thành và lòng thành là những giá trị vượt lên trên mọi khuôn mẫu hình thức. Lời của Đức Giê-su – lời kêu gọi “hãy trỗi dậy, hãy sống” – như một lời dặn dò nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, đã thách thức cả những quy tắc cứng nhắc, mở ra một hướng đi mới cho mỗi chúng ta. Hãy để ngày của Thiên Chúa trở thành dịp để ta thể hiện lòng nhân từ, để ta dành thời gian giúp đỡ người bệnh, chia sẻ với kẻ nghèo khó, và trên hết là để dâng lễ cầu nguyện, như một cách thể hiện lòng biết ơn và yêu mến đối với Đấc Chúa. Đó chính là cách nhỏ bé nhưng chân thành nhất để tôn vinh Ngài, để biến mỗi ngày thành một ngày của sự sống, của niềm tin và của tình yêu thương vượt lên trên mọi định kiến và khuôn mẫu đã lỗi thời.
Cuối cùng, trong bối cảnh của mùa Chay, khi mà lòng người được mời gọi trở về với cội nguồn của sự ăn năn và sự cải tạo, ta hãy cùng tự vấn lại bản thân: Liệu ta có đang sống theo tinh thần của luật, theo cách mà lời dạy của Đức Giê-su mong muốn, hay chỉ đơn giản là tuân theo những quy định bên ngoài mà quên mất mục đích cao cả của sự sống? Hãy nhớ rằng, sự yêu thương chân thành không bao giờ bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu cứng nhắc, mà luôn bừng lên trong mỗi hành động, trong mỗi cử chỉ khi ta dành cho người khác một chút ân cần, một chút sẻ chia. Và khi ta biết dùng ngày của Thiên Chúa để giúp đỡ, để nâng niu những tâm hồn mỏi mệt, ta chính là sống đúng với lời kêu gọi của Tin Mừng – sống vì tình yêu, sống vì sự tha thứ và sự cứu rỗi.
Đó chính là thông điệp mà ngày hôm nay gửi gắm cho chúng ta: không để những khuôn mẫu và quy định làm mù quáng ta trước cốt lõi của sự sống, mà hãy mở rộng lòng, hãy sống theo tinh thần của tình yêu và lòng nhân từ, để mỗi ngày không chỉ là ngày nghỉ lễ, mà còn là ngày chúng ta sống trọn vẹn theo ý nghĩa của Đấc Chúa – một ngày của hy vọng, của sự phục hồi và của tình thương vô bờ bến. Trong mỗi bước đi, trong mỗi hành động dù nhỏ bé, ta hãy nhớ rằng, bằng cách yêu thương và sẻ chia, ta không chỉ làm cho ngày của Thiên Chúa trở nên ý nghĩa hơn, mà còn góp phần xây dựng một thế giới tràn đầy ánh sáng của sự sống và của niềm tin.
Lm. Anmai, CSsR