hongbinh
02-04-2025, 05:16 PM
10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Năm tuần IV Mùa Chay
(của Lm. Anmai, CSsR)
https://ducmemangden.net/wp-content/uploads/2025/03/12-Untfirfdtled-1.png
LẮNG NGHE VÀ TIN VÀO ĐẤNG CHA ĐÃ SAI
Tin Mừng hôm nay mở ra một trong những lời khẳng định rõ ràng và sâu xa nhất của Chúa Giêsu về chính căn tính của Người, đồng thời cũng là một lời khiển trách nghiêm khắc dành cho những ai đã không nhận ra Người là Đấng Messia. Những người đối thoại với Chúa – các nhà lãnh đạo tôn giáo Do Thái – đòi hỏi một bằng chứng pháp lý theo luật Đệ Nhị Luật 19,15: “Một nhân chứng duy nhất không thể đứng lên buộc tội một ai về một điều gian ác hay một lỗi lầm nào; mọi sự phải được xác nhận bởi lời của hai hoặc ba nhân chứng”. Và để đáp lại, Chúa Giêsu không chỉ đưa ra một nhân chứng, nhưng là ba: Gioan Tẩy Giả, những việc Người đã làm do bởi quyền năng Chúa Cha, và chính Kinh Thánh – Lề Luật Môsê.
Trước tiên, Chúa Giêsu nhắc đến Gioan Tẩy Giả, người đã được toàn dân xem là một ngôn sứ, một ánh đèn cháy sáng, một tiếng kêu trong hoang địa. Gioan đã chỉ rõ rằng: “Người đến sau tôi nhưng quyền năng hơn tôi… Tôi không đáng cởi quai dép cho Người” (x. Ga 1,27). Khi thấy Chúa Giêsu đến, Gioan đã thốt lên: “Đây là Chiên Thiên Chúa, Đấng xoá tội trần gian” (Ga 1,29). Vậy mà người Do Thái khi xưa chỉ “được một thời gian vui thích trong ánh sáng của ông” (Ga 5,35), rồi sau đó dập tắt ánh sáng ấy bằng sự khép kín và định kiến. Một lời chứng rõ ràng như vậy mà vẫn bị từ chối – bởi vì lòng người không sẵn sàng để tin.
Chứng nhân thứ hai là những việc chính Chúa Giêsu đã làm – các phép lạ chữa lành, trừ quỷ, hóa bánh ra nhiều, khiến kẻ chết sống lại – những dấu chỉ không thể phủ nhận về sự hiện diện và quyền năng Thiên Chúa nơi Người. Chính Chúa Cha, Đấng đã sai Chúa Giêsu, đã làm chứng qua những việc ấy. Nhưng Chúa Giêsu không chỉ nói đến hành động; Người đi xa hơn, vạch ra một sự thật đau lòng: “Các ông chưa bao giờ nghe tiếng Người, chưa bao giờ thấy tôn nhan Người, và lời của Người không ở lại trong các ông, vì các ông không tin Đấng Người đã sai đến” (Ga 5,37-38). Câu nói này là một đòn giáng mạnh mẽ vào sự tự phụ tôn giáo. Những con người tưởng rằng họ nắm giữ Lề Luật, rao giảng Lề Luật, mà thực ra lòng họ trống rỗng tình yêu, và đôi mắt họ mù lòa trước Thiên Chúa đang hiện diện ngay giữa họ.
Lời chứng thứ ba mà Chúa Giêsu nêu ra chính là Kinh Thánh. Người nói: “Các ông nghiên cứu Kinh Thánh, vì tưởng rằng trong đó các ông có sự sống đời đời; chính Kinh Thánh làm chứng về tôi” (Ga 5,39). Nhưng người Do Thái đã đọc Kinh Thánh chỉ để củng cố vị thế, để tìm công trạng, để chứng minh mình đạo đức, chứ không thực sự lắng nghe tiếng nói thiêng liêng dẫn đến Đức Kitô. Họ đọc bằng cái đầu chứ không phải với một con tim mở ra cho Thiên Chúa. Họ đọc để kiểm soát chứ không phải để được biến đổi.
Ba lời chứng – Gioan Tẩy Giả, các việc Chúa Giêsu làm, và Kinh Thánh – đều rõ ràng, đều đầy đủ theo quy định của Lề Luật. Thế nhưng, điều đó vẫn chưa đủ. Bởi vì lý do sâu xa nhất không nằm ở thiếu nhân chứng, mà ở chính tâm hồn con người. Chúa Giêsu nói đến ba lý do khiến người ta không nhận ra Người là Con Thiên Chúa.
Thứ nhất, họ không có tình yêu đối với Thiên Chúa: “Tôi biết các ông: các ông không có lòng yêu mến Thiên Chúa” (Ga 5,42). Đây là cội rễ của mọi từ chối. Không yêu mến Thiên Chúa thì cũng không nhận ra được Người. Lòng yêu mến đó không phải là cảm xúc hay hình thức, mà là một đời sống mở ra cho sự thật, cho sự hiện diện thiêng liêng, cho ánh sáng của ân sủng.
Thứ hai, họ tìm vinh quang nơi con người: “Các ông chỉ tìm vinh quang nơi nhau, mà không tìm vinh quang nơi Thiên Chúa duy nhất” (Ga 5,44). Ai sống vì ánh mắt của người đời, vì lời khen chê, vì danh vọng và địa vị, thì sẽ không thể nhìn thấy Thiên Chúa, vì Thiên Chúa không hiện diện nơi những thứ đó. Người ẩn mình trong sự khiêm nhường, trong thập giá, trong tình yêu tự hiến. Còn ai sống vì danh dự bản thân thì sẽ gạt bỏ thập giá và không thể chấp nhận một Đấng Cứu Thế khiêm hạ như Chúa Giêsu.
Thứ ba, họ giải thích Kinh Thánh theo cách ích kỷ: họ đọc mà không thực sự lắng nghe, họ sử dụng Lời Chúa để khẳng định bản thân thay vì để hoán cải. Đó là sự lạm dụng Kinh Thánh nguy hiểm nhất: dùng lời Chúa để bảo vệ thành kiến, để biện minh cho sự cố chấp, để đóng kín lòng trí mình.
Từ những lời khiển trách đó, Chúa Giêsu mời gọi người nghe – và mỗi chúng ta hôm nay – bước vào một hành trình nội tâm thực sự. Như Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã từng viết: “Cách duy nhất để tiếp cận việc chiêm ngưỡng dung nhan Chúa Kitô là lắng nghe trong Chúa Thánh Thần tiếng nói của Chúa Cha”. Không ai có thể nhận ra Chúa Kitô nếu không có ơn Chúa Cha ban qua Chúa Thánh Thần. Mặc khải đến từ trên cao – và để đón nhận mặc khải ấy, lòng trí con người cần được thanh luyện bằng sự khiêm tốn, cầu nguyện và hoán cải.
Thánh Josemaría Escrivá từng nói một lời thật cảm động: “Chúa Kitô mà bạn nhìn thấy không phải là Chúa Giêsu. Đó chỉ là hình ảnh đáng thương mà đôi mắt mờ của bạn có thể hình thành… Hãy thanh tẩy bản thân. Làm sáng tỏ tầm nhìn của bạn bằng sự khiêm nhường và sám hối. Khi đó… ánh sáng tinh khiết của Tình yêu sẽ không bị từ chối cho bạn. Và bạn sẽ có thị lực hoàn hảo. Hình ảnh bạn nhìn thấy sẽ thực sự là của Người: Chính Người!”. Lời đó là tiếng kêu mời bước vào cuộc hành trình Mùa Chay: hành trình sám hối để thấy rõ hơn, để tin vững hơn, để yêu tha thiết hơn. Khi tâm hồn được thanh luyện, đôi mắt đức tin sẽ thấy Chúa Giêsu – không chỉ là một nhân vật lịch sử, mà là Con Thiên Chúa hằng sống, là Đấng đang hiện diện trong đời sống ta qua Bí tích Thánh Thể, qua Lời Chúa, qua tha nhân đau khổ và qua từng biến cố.
Mùa Chay là thời gian ân sủng để chúng ta xét lại chính mình: tôi đang tìm ai? Tôi sống cho vinh quang nào? Tôi nghe Kinh Thánh với tâm thế nào – như một học giả phân tích hay như một người con lắng nghe cha mình? Và cuối cùng: tôi có đủ tình yêu dành cho Thiên Chúa để nhận ra khuôn mặt của Ngài trong Đức Kitô?
Lạy Chúa Giêsu, giữa thế giới ồn ào, xin dạy con biết lắng nghe. Giữa bao nhiêu lý luận và tranh biện, xin dạy con biết cúi mình để nhận ra chân lý nơi Chúa. Xin dạy con biết yêu mến, để con không nhắm mắt trước ánh sáng Chúa. Xin dạy con biết sám hối, để con được ơn nhìn thấy khuôn mặt của Đấng là Con Thiên Chúa. Và xin cho mùa Chay này thực sự là thời gian con gặp lại Chúa – không phải bằng mắt thịt, mà bằng đôi mắt của một tâm hồn đã được thanh luyện trong tình yêu.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHỨNG CỦA THIÊN CHÚA VÀ LỜI MỜI GỌI HOÁN CẢI NỘI TÂM
Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay là một phần quan trọng trong cuộc đối thoại căng thẳng giữa Chúa Giêsu và người Do Thái sau phép lạ chữa người bất toại bên hồ Bết-da-tha. Trước những lời kết án vì đã chữa bệnh trong ngày sa-bát và gọi Thiên Chúa là Cha mình, Chúa Giêsu đã công khai mạc khải nguồn gốc thần linh và sứ mạng cứu độ của Ngài. Để chứng minh cho lời mình nói, Chúa Giêsu đã đưa ra ba lời chứng: lời chứng của Gioan Tẩy Giả, lời chứng của chính các việc Ngài làm, và lời chứng của Chúa Cha – mà cụ thể là qua Thánh Kinh. Nhưng cũng trong đoạn Tin Mừng này, Chúa Giêsu chỉ ra ba trở ngại lớn khiến người Do Thái không thể tin vào Ngài: sự thiếu yêu mến Thiên Chúa, sự tìm kiếm vinh quang hão từ con người, và thái độ cố chấp không chịu mở lòng đón nhận sự thật. Những điều ấy không chỉ là vấn đề của người Do Thái thời Chúa Giêsu, nhưng cũng là thách đố muôn đời cho con người hôm nay khi đối diện với mầu nhiệm đức tin.
Trước hết, Chúa Giêsu khởi đi từ nguyên tắc của luật Do Thái trong Đnl 19,15: “Chỉ một người làm chứng thì không đủ… phải có hai hoặc ba người làm chứng thì mới được chấp nhận.” Ngài nói: “Nếu tôi tự làm chứng về mình, thì chứng của tôi không thật.” Không phải vì lời chứng của Chúa không đáng tin, nhưng vì Ngài hạ mình tuân theo phương thế nhân loại để dẫn dắt họ đến chỗ tin. Chính vì thế, Ngài nêu ra ba nguồn chứng: Gioan Tẩy Giả, các việc Ngài làm, và Chúa Cha – đặc biệt qua Thánh Kinh.
Lời chứng thứ nhất là của Gioan Tẩy Giả. Ông là “ngọn đèn cháy sáng” mà trong một thời gian, người Do Thái đã vui mừng, đã đón nhận. Nhưng ánh sáng của Gioan chỉ là để chuẩn bị cho ánh sáng đích thực là Đức Kitô. Gioan không phải là ánh sáng, nhưng là người làm chứng cho ánh sáng (x. Ga 1,8). Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng lời chứng của Gioan là để dẫn người ta đến sự thật, là bước trung gian giúp họ mở lòng đón nhận Đấng được sai đến. Tuy nhiên, ánh sáng đó không đủ để đánh động những trái tim cứng cỏi. Người ta chỉ vui mừng với Gioan trong chốc lát, nhưng khi Gioan chỉ về Đấng phải đến, thì họ khước từ.
Lời chứng thứ hai còn mạnh mẽ hơn: “Tôi có một lời chứng lớn hơn của Gioan: đó là những công việc mà Chúa Cha đã giao cho tôi để hoàn thành.” Những phép lạ, những việc chữa lành, những hành vi yêu thương mà Chúa Giêsu làm không chỉ là những hoạt động nhân đạo, nhưng là dấu chỉ nói lên căn tính và sứ mạng của Ngài. Các phép lạ không tự thân chứng minh tất cả, nhưng là dấu chỉ cho thấy Chúa Cha ở với Ngài, rằng Ngài được sai đến từ nơi Thiên Chúa, và đang thực hiện kế hoạch cứu độ của Người. Phép lạ nơi người bất toại vừa được chữa lành chính là minh chứng trước mắt họ, nhưng họ không muốn nhìn thấy điều ấy bằng đôi mắt đức tin.
Lời chứng thứ ba là lời chứng đến từ chính Thiên Chúa, qua Kinh Thánh. Chúa Giêsu nói: “Các người tra cứu Kinh Thánh, vì nghĩ rằng nhờ đó mà được sự sống đời đời. Chính Kinh Thánh ấy làm chứng về tôi.” Người Do Thái vốn rất siêng năng tra cứu Kinh Thánh, nhưng họ chỉ dừng lại ở văn tự, ở việc học hỏi như một công thức cứu độ, chứ không mở lòng để nhận ra dung mạo sống động của Đấng Thiên Sai mà Kinh Thánh loan báo. Đức tin không hệ tại ở sự hiểu biết suông, nhưng ở thái độ khiêm tốn và sẵn sàng đón nhận mặc khải. Nếu không có trái tim khiêm tốn và yêu mến Thiên Chúa, thì dù có học biết nhiều điều thánh thiêng, họ cũng sẽ không thể nhận ra Đấng mà mọi trang Kinh Thánh quy hướng về.
Vì sao họ không tin? Chúa Giêsu vạch ra ba lý do sâu xa nơi cõi lòng của họ.
Thứ nhất, là vì họ không có tình yêu Thiên Chúa trong lòng: “Ta biết rằng các ngươi không có tình yêu của Thiên Chúa trong các ngươi.” Một trái tim thiếu tình yêu thì không thể nhận ra tình yêu. Một tâm hồn đóng kín trước lòng thương xót thì cũng khước từ Đấng đem đến ơn cứu độ. Khi người ta sống đạo chỉ như một hệ thống luật lệ hay truyền thống, mà không có tình yêu sống động với Thiên Chúa, thì đức tin trở thành cằn cỗi, và người ta dễ đánh mất khả năng nhận ra Thiên Chúa đang hiện diện sống động giữa đời.
Thứ hai, là vì họ tìm kiếm vinh quang nơi nhau: “Làm sao các ngươi có thể tin được khi các ngươi tìm vinh quang nơi nhau, mà không tìm vinh quang từ Thiên Chúa?” Tâm hồn họ bị trói buộc bởi lòng ham danh vọng, muốn được người đời tung hô hơn là sống đẹp lòng Thiên Chúa. Người ta không thể mở lòng tin nếu cứ mải mê chạy theo cái nhìn và đánh giá của thế gian. Đức tin đòi hỏi sự từ bỏ bản thân, khiêm hạ trước Thiên Chúa, và sẵn sàng bước đi trong ánh sáng dù có bị hiểu lầm hay bách hại.
Thứ ba, là vì họ không thực sự tin vào Thánh Kinh, cụ thể là lời của ông Môsê, người mà họ tôn kính hết lòng. Chúa Giêsu nói rõ: “Nếu các người tin ông Môsê, hẳn các người cũng tin Ta, vì ông đã viết về Ta. Nhưng nếu các người không tin điều ông đã viết, làm sao các người tin lời Ta?” Một đức tin chân chính không hệ tại ở việc tôn kính các hình thức tôn giáo hay các biểu tượng truyền thống, mà ở sự gắn bó thực sự với chân lý mạc khải. Người Do Thái đọc sách Môsê nhưng không nhận ra nội dung sâu xa của lề luật là để dẫn đến Đức Kitô, Đấng làm trọn lề luật và mạc khải tình yêu viên mãn của Thiên Chúa.
Tất cả những điều trên khiến chúng ta hôm nay phải tự hỏi: chúng ta thực sự tin vào Chúa Giêsu chưa? Tin không chỉ là tuyên xưng ngoài miệng hay làm một số việc đạo đức, nhưng là một hành vi hoán cải liên lỉ. Tin là lắng nghe lời Chúa với trái tim khiêm tốn, là để cho lời Ngài chất vấn cuộc sống chúng ta, là dám thay đổi lối sống để sống trong ánh sáng chân lý và tình yêu. Tin là ngừng tìm kiếm những lời khen ngợi nơi người đời, và học cách khao khát sự công chính đến từ Thiên Chúa. Tin là nhận ra sự sống đích thực không nằm ở những hình thức hay thành công bề ngoài, mà ở việc bước theo Chúa Giêsu với lòng yêu mến.
Trong hành trình Mùa Chay, lời Chúa hôm nay như một tiếng gọi mạnh mẽ đánh thức tâm hồn chúng ta: hãy để cho lời chứng của Thiên Chúa – qua Tin Mừng, qua các dấu chỉ trong đời sống, qua đời sống Hội Thánh – thấm sâu và biến đổi chúng ta. Hãy nhận ra những trở ngại nội tâm ngăn cản chúng ta đón nhận Chúa: đó có thể là tính kiêu căng, sự cứng lòng, lòng ham mê danh vọng, hay sự gắn bó với những thói quen cũ kỹ khiến chúng ta khép mình lại trước ơn cứu độ.
Chúa Giêsu không cần được người đời khen ngợi. Ngài không tìm vinh quang cho mình. Nhưng Ngài tha thiết mong muốn con người nhận ra sự thật để được sống. Ngài tha thiết mời gọi: “Các người không muốn đến với Ta để được sự sống.” Đó là một lời cảnh tỉnh và cũng là một lời mời gọi đầy yêu thương. Hãy đến với Ngài. Hãy mở lòng ra. Hãy tin và để cho sự thật của Thiên Chúa giải thoát chúng ta. Hãy hoán cải từ bên trong, không chỉ qua những việc đạo đức bên ngoài, nhưng bằng một trái tim mới – trái tim biết lắng nghe, biết yêu mến, biết tin tưởng.
Xin Chúa cho chúng ta biết đón nhận lời chứng của Ngài, vượt qua những trở ngại trong lòng để tin tưởng và bước đi trong ánh sáng sự thật. Xin cho Mùa Chay này là thời gian ân sủng giúp ta trở về, để không còn chỉ “tra cứu Kinh Thánh” nhưng không nhận ra Đấng đang nói với mình, mà thực sự gặp được Chúa Giêsu, Đấng ban sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHỨNG CỦA TÌNH YÊU VÀ SỰ THẬT
Khi bước vào Tin Mừng theo thánh Gioan chương 5, chúng ta như bước vào một cuộc đối chất thiêng liêng giữa sự sống và sự chết, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa Thiên Chúa và lòng dạ con người. Khởi đầu là hình ảnh thật xúc động: một người bại liệt ba mươi tám năm nằm bên bờ hồ Bết-da-tha, trông đợi một phép lạ, một cái chạm từ trời cao, một dấu hiệu của lòng thương xót. Và Đức Giêsu đã đến, không chỉ ban cho anh một sức khỏe thể lý, mà còn mở ra cho anh một chiều kích sống mới – sự sống của ơn cứu độ. Nhưng trớ trêu thay, thay vì hân hoan trước một phép lạ xảy ra, người Do Thái lại căm phẫn, bởi phép lạ ấy diễn ra vào ngày sabát. Chính từ đây, một làn sóng thù nghịch nổi lên chống lại Đức Giêsu, đỉnh điểm là việc Ngài bị xem là kẻ phạm thượng khi tuyên bố Thiên Chúa là Cha của mình. Và Tin Mừng hôm nay là một phần trong lời biện hộ của Đức Giêsu trước những lời buộc tội đầy thành kiến và lạnh lùng ấy.
Ngài không tự biện hộ bằng cảm tính hay lý luận con người, nhưng bằng một nguyên tắc Kinh Thánh vững chắc: “Nếu không có hai hay ba nhân chứng thì không ai có thể bị kết án” (x. Đnl 19,15). Trong ánh sáng của chân lý ấy, Đức Giêsu đã nêu lên ba lời chứng xác thực để minh chứng cho nguồn gốc và sứ vụ của mình. Trước hết là lời chứng của Gioan Tẩy giả – người được mọi người Do Thái thời đó kính trọng như ngôn sứ. Gioan là tiếng kêu trong hoang địa, là ngọn đèn cháy sáng loan báo ánh sáng đích thực là Đức Kitô. Nhưng tiếc thay, người ta chỉ “vui thích” ánh sáng ấy trong chốc lát chứ không để ánh sáng ấy dẫn họ đến nguồn sự sống. Họ đã nghe Gioan nhưng không để cho lời ông chạm vào lòng, bởi vì họ đến với Gioan như đến với một hiện tượng lạ lùng chứ không phải như một dấu chỉ dẫn đến Thiên Chúa.
Lời chứng thứ hai Đức Giêsu nêu ra là chính các công việc Ngài đã thực hiện – những phép lạ, những hành động chữa lành, tha thứ, phục sinh – tất cả đều là dấu chỉ minh chứng rằng Ngài được Cha sai đến. Những việc làm ấy không phải chỉ là phép lạ làm kinh ngạc người đời, mà là sự hiện diện sống động của lòng thương xót Thiên Chúa giữa nhân loại. Chính Thiên Chúa Cha hành động qua Con của mình, và ai có đôi mắt đức tin sẽ nhận ra Thiên Chúa đang ở giữa họ. Nhưng một lần nữa, lòng người vẫn cứng cỏi, ánh sáng vẫn chiếu soi mà họ lại chọn bóng tối vì tâm hồn họ không ở trong sự thật.
Lời chứng cuối cùng là chính Thiên Chúa Cha – Đấng đã nói qua các ngôn sứ và đã mặc khải qua Kinh Thánh. Toàn bộ Thánh Kinh đều hướng về Đức Kitô, như dòng sông đổ về biển cả. Nhưng bi kịch là: những người giữ Thánh Kinh trong tay lại không để lời Chúa ngự vào lòng. Họ đọc Kinh Thánh mà không thấy Đấng Kinh Thánh nói đến. Họ học biết luật Chúa mà lại không nhận ra tình yêu nơi Người Con được sai đến. Và bởi vì không yêu mến Thiên Chúa thật sự trong lòng, nên họ cũng không thể nhận ra Đấng mà Thiên Chúa sai.
Ba lời chứng ấy – Gioan Tẩy giả, các công việc của Đức Giêsu, và lời của Chúa Cha – đều trở nên vô ích trước một tâm hồn khép kín. Tại sao? Vì như Đức Giêsu nói: “Tôi biết các ông không có lòng yêu mến Thiên Chúa trong các ông” (c. 42). Họ không thể tin không phải vì thiếu bằng chứng, nhưng vì thiếu một trái tim biết yêu. Một trái tim khô cứng, kiêu căng, đặt vinh quang bản thân lên trên vinh quang Thiên Chúa thì sẽ không thể nào nhận ra sự thật, dù sự thật ấy có chói sáng đến đâu. Và đây chính là ba trở ngại cốt lõi nơi con người mà Đức Giêsu muốn vạch rõ: thiếu tình yêu với Thiên Chúa, tìm vinh quang nơi người đời, và khước từ đến với Đấng ban sự sống.
Trong bối cảnh ấy, Tin Mừng hôm nay không chỉ là một cuộc biện hộ cho sứ vụ Đức Giêsu, mà còn là một lời mời gọi khẩn thiết dành cho mỗi chúng ta. Phải chăng chúng ta cũng đang ở trong vị trí của những người Do Thái năm xưa – biết nhiều về Chúa nhưng không thực sự yêu mến Chúa? Phải chăng chúng ta cũng giữ nơi mình một cuốn Kinh Thánh nhưng lại không để lời Kinh Thánh biến đổi cuộc sống? Phải chăng chúng ta cũng từng được chứng kiến biết bao phép lạ trong đời sống Hội Thánh, trong đời sống bản thân, nhưng vẫn cứng tin vì bị giam hãm trong thành kiến, ích kỷ và tự mãn?
Sự hoán cải đức tin không hệ tại ở trí óc hiểu biết mà ở trái tim lắng nghe và đón nhận. “Ai yêu mến Ta, sẽ giữ lời Ta” – lời này của Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng đức tin không chỉ là một sự đồng thuận lý trí, mà là một tương quan tình yêu với Thiên Chúa. Một tương quan ấy đòi chúng ta ra khỏi cái tôi chật hẹp để sống cho người khác, ra khỏi vùng an toàn để bước theo Chúa, ra khỏi thói quen giữ đạo hình thức để bước vào sự thật giải thoát. Và chính trong cuộc hoán cải ấy, lời chứng của Gioan, của các phép lạ, của Kinh Thánh, và của chính Chúa Cha sẽ trở thành ánh sáng hướng dẫn chúng ta đến với Đấng ban sự sống đời đời.
Cuối cùng, Đức Giêsu kết thúc đoạn Tin Mừng này với một khẳng định đầy đau buồn nhưng cũng rất thật: “Nếu anh em tin ông Môsê, thì cũng sẽ tin tôi, vì ông ấy đã viết về tôi” (c. 46). Đây là một lời nhắc nhở nghiêm khắc nhưng cũng là một cơ hội cho chúng ta tự xét lại đời sống đức tin của mình. Tin Mừng không chỉ là một bản văn để đọc, mà là một con đường để sống. Mọi lời chứng đều quy về Đức Giêsu. Mọi lời mời gọi đều dẫn đến chỗ gặp gỡ Ngài. Và mọi người chúng ta, không trừ ai, đều được mời gọi đến với Ngài để “được sống” – sống không chỉ là sự tồn tại sinh học, mà là sự sống vĩnh cửu trong tình yêu Thiên Chúa.
Hãy mở lòng đón nhận lời chứng của Chúa trong từng biến cố đời thường. Hãy để những việc Chúa làm trong đời ta trở thành bằng chứng sống động dẫn ta đến niềm tin. Hãy để lời Kinh Thánh không chỉ nằm trong trí nhớ nhưng chảy vào tận đáy lòng, để từ đó, chúng ta không còn sống trong sự xét đoán và khước từ như những người Do Thái xưa, mà sống như những chứng nhân của lòng tin, lòng yêu mến, và niềm hy vọng vào Đấng được Chúa Cha sai đến – Đức Giêsu Kitô, Con Một yêu dấu của Thiên Chúa. Chính nơi Ngài, chúng ta tìm thấy sự thật. Chính nơi Ngài, chúng ta được sự sống. Và chỉ nơi Ngài, lời chứng trở thành nguồn cứu độ muôn đời.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHỨNG CỦA CHA – TIẾNG GỌI CỦA ĐỨC TIN SỐNG ĐỘNG
Trong suốt dòng lịch sử cứu độ, Thiên Chúa không ngừng tỏ mình ra cho con người qua những việc kỳ diệu, qua các ngôn sứ, và nhất là qua chính Con Một của Ngài là Đức Giê-su Ki-tô. Nhưng con người vẫn mãi là kẻ chậm tin, cứng đầu, cứng cổ, như trong thời Cựu Ước, dân Ít-ra-en bao phen phản nghịch, cho dù đã chứng kiến tận mắt bao kỳ công Thiên Chúa thực hiện. Thời Mô-sê, họ đã được giải thoát khỏi Ai Cập, được dẫn qua Biển Đỏ khô chân, được nuôi bằng manna và chim cút, được thấy vinh quang Chúa hiện ra trên núi Xi-nai với khói lửa, sấm chớp, tiếng Chúa vang dội như sấm động… thế mà chỉ trong chốc lát, họ đã đúc tượng bò vàng để tôn thờ. Trong thời Tân Ước, cũng chính dân đó, con cháu của tổ phụ Áp-ra-ham, lại một lần nữa làm trái tim Thiên Chúa rỉ máu khi quay lưng trước Con Một của Ngài, Đấng mà mọi lời Kinh Thánh đều loan báo.
Trong bài Tin Mừng hôm nay (Ga 5,31-47), Đức Giê-su trách cứ người Do Thái đã không tin nơi Người, dù có biết bao lời chứng về Người. Chính Gio-an Tẩy Giả – ngôn sứ cuối cùng, được toàn dân kính trọng – đã giới thiệu Người: “Đây là Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian”. Không chỉ vậy, các việc Người làm, các dấu lạ Người thực hiện, sự khôn ngoan trong lời giảng dạy, tất cả đều là những bằng chứng sống động cho thấy Người được sai bởi Thiên Chúa. Chưa hết, chính Thánh Kinh – Lề Luật và các Ngôn Sứ – mà người Do Thái hằng ngày đọc và suy gẫm, cũng đã loan báo về Người. Vậy mà họ vẫn không tin, vẫn cứng lòng, vẫn tìm cách loại trừ Người.
Đức Giê-su đã vạch rõ sự thật đau lòng ấy: “Các ông không có tình yêu Thiên Chúa ở trong lòng”. Họ đọc Kinh Thánh nhưng không để lời Chúa chạm đến trái tim. Họ sống đạo bằng hình thức, bằng việc tuân giữ luật lệ, nhưng không có một tương quan sống động với Thiên Chúa. Chính vì thế, khi đứng trước Đấng được Thiên Chúa sai đến, họ không nhận ra. Họ tìm kiếm vinh quang lẫn nhau, nhưng không tìm vinh quang từ Thiên Chúa. Và đây là căn bệnh trầm trọng nhất của đời sống tôn giáo mọi thời: sống đạo như một hình thức bên ngoài, nhưng bên trong là trái tim xa lạ với Thiên Chúa.
Lịch sử lặp lại. Con người hôm nay cũng không khác gì người Do Thái xưa. Biết bao người mang danh Ki-tô hữu, vẫn đi lễ, vẫn đọc Kinh Thánh, vẫn làm việc đạo đức… nhưng lòng họ vẫn khép kín với Thiên Chúa. Họ đến với Chúa vì thói quen, vì truyền thống, vì sợ hãi hay vụ lợi. Họ không thật sự tin, không thật sự yêu. Và chính vì thế, họ cũng không nhận ra Chúa đang hiện diện và hành động trong đời sống hằng ngày. Họ khao khát phép lạ nhưng lại không nhận ra sự nhiệm mầu của Bí tích Thánh Thể. Họ mơ ước được nghe tiếng Chúa nhưng lại không mở lòng để Lời Chúa vang vọng trong tim.
Sự cứng lòng của người Do Thái không phải vì họ không có đủ bằng chứng, mà vì họ không có một đời sống nội tâm sâu sắc. Họ không đi vào mối tương giao thân mật với Thiên Chúa. Họ dừng lại nơi hình thức của tôn giáo nhưng không bước vào chiều sâu của đức tin. Và điều đó cũng là thách đố lớn lao cho chúng ta hôm nay: ta có thật sự sống tương quan cá vị với Thiên Chúa không? Ta có lắng nghe Lời Chúa bằng cả con tim không? Ta có tìm kiếm thánh ý Chúa trong mọi sự không?
Mùa Chay là thời gian hồng ân để ta xét lại đời sống đức tin của mình. Có thể ta đã quá quen với việc đi lễ, đọc kinh, giữ chay… nhưng lại quên mất rằng đạo không chỉ là những việc làm, mà là một tương quan sống động với Thiên Chúa. Đạo là sống với Chúa, là yêu mến Chúa, là để Chúa chiếm trọn con tim và dẫn dắt toàn bộ cuộc đời. Đạo là gắn bó với Chúa như cành nho gắn với cây nho, như người con tin tưởng nơi Cha mình, như người môn đệ chỉ sống để thi hành ý Thầy.
Hãy học nơi Đức Giê-su. Người là mẫu gương tuyệt vời của đời sống đức tin và vâng phục. Người không tìm vinh quang cho bản thân, không đòi người ta phải tung hô, không tìm kiếm sự công nhận của đám đông. Trái lại, Người sống hoàn toàn cho Chúa Cha, làm mọi sự để làm vui lòng Chúa Cha, và dẫu phải chết cũng vâng phục thánh ý Cha. Đó là đức tin đích thực, là tình yêu đích thực. Đó là tôn giáo chân chính – một tôn giáo được đốt nóng bởi tình yêu và được dẫn dắt bởi đức tin sống động.
Chúng ta hãy xét lại chính mình: Ta sống đạo vì ai? Ta tìm kiếm điều gì khi đến với Chúa? Ta có dám sống và chết vì Thiên Chúa như Đức Giê-su không? Có lẽ ta sẽ nhận ra rằng ta còn nhiều tính toán, còn muốn vừa làm vui lòng Thiên Chúa vừa không đánh mất sự dễ chịu trần thế. Ta chưa dám sống trọn vẹn cho Thiên Chúa. Ta còn sợ mất mát, sợ thiệt thòi, sợ bị hiểu lầm… Nhưng nếu đức tin không dám liều, không dám bước ra khỏi vùng an toàn, thì đó là đức tin chết.
Mùa Chay mời gọi chúng ta bước vào một hành trình mới: hành trình thanh luyện đức tin, hành trình làm mới lại tình yêu, hành trình tìm gặp lại Thiên Chúa nơi thâm sâu tâm hồn. Hành trình ấy không dễ, nhưng đầy ý nghĩa. Ta phải từ bỏ cái tôi, từ bỏ sự tự mãn, từ bỏ việc sống đạo hình thức… để đến với Chúa bằng con tim chân thành, bằng sự khiêm tốn và lòng khao khát.
Đức Giê-su không ngừng mời gọi: “Các ngươi hãy trở về cùng Ta, vì Ta nhân từ”. Người đang gõ cửa trái tim ta. Người đang chờ ta bước vào tương quan thân tình với Người. Và Người hứa: ai tin vào Người thì sẽ được sự sống đời đời. Ước gì Mùa Chay này trở thành thời khắc quyết định cho một cuộc trở về, để đức tin của ta được thanh luyện, được sống động, và tình yêu của ta dành cho Thiên Chúa được thắp sáng bằng lòng mến chân thành.
Đức tin không phải là một lý thuyết. Đức tin là hành động. Đức tin là sống. Đức tin là dám để Thiên Chúa làm chủ đời mình. Khi ta bước vào tương quan ấy, mọi sự sẽ đổi khác. Ta sẽ không còn sợ hãi. Ta sẽ không còn cần tìm vinh quang nơi người đời. Ta sẽ chỉ còn một ước ao duy nhất: làm đẹp lòng Thiên Chúa. Và chính khi đó, ta sống đạo thật sự. Chính khi đó, ta bước vào cuộc sống mới trong Thần Khí.
Lạy Chúa Giê-su, xin giúp con nhận ra sự hiện diện yêu thương của Chúa trong đời sống hằng ngày. Xin thanh tẩy đức tin của con, để con không dừng lại ở hình thức bên ngoài, nhưng biết sống trọn vẹn cho Chúa. Xin cho con có một trái tim biết lắng nghe, một tâm hồn khao khát Chúa, một đời sống luôn tìm kiếm và thực thi thánh ý Cha. Xin cho con can đảm bước theo con đường thập giá, để nên một với Chúa trong tình yêu và ơn cứu độ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHỨNG TỪ CỦA CHÚA CHA VÀ LỜI MỜI GỌI HOÁN CẢI TÂM HỒN
Tin Mừng hôm nay tiếp nối cuộc tranh luận giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái sau khi Ngài chữa lành người bất toại 38 năm vào ngày sabát. Sự kiện ấy khiến giới lãnh đạo Do Thái phẫn nộ vì họ cho rằng Chúa vi phạm lề luật. Nhưng thay vì biện hộ theo cách thông thường, Chúa Giêsu đã công bố một sự thật làm đảo lộn mọi khuôn khổ suy nghĩ của họ: Ngài hành động vì Chúa Cha hành động. Lập luận này không chỉ bênh vực hành vi của Ngài, mà còn là một mặc khải sâu sắc về tương quan giữa Ngài với Thiên Chúa: “Cha Ta vẫn làm việc cho đến nay, và Ta cũng làm việc.” Điều này khiến cho người Do Thái càng căm ghét Ngài hơn, vì không chỉ vi phạm luật sabát, mà còn dám tự cho mình ngang hàng với Thiên Chúa. Tuy nhiên, Chúa Giêsu không lùi bước. Ngài tiếp tục tiến xa hơn, trình bày một chuỗi chứng từ để minh chứng cho căn tính thần linh và sứ mạng cứu độ của mình.
Chứng từ đầu tiên mà Chúa Giêsu nêu lên là chứng từ của chính Ngài. Tuy nhiên, Ngài khẳng định rằng nếu chỉ dựa vào lời chứng của chính mình thì không đủ sức thuyết phục: “Nếu Ta làm chứng về mình, thì lời chứng ấy không thật.” Điều này phản ánh một nguyên tắc trong luật pháp Do Thái: không ai có thể tự làm chứng cho mình, cần phải có ít nhất hai nhân chứng độc lập. Do đó, Chúa Giêsu viện dẫn đến một chứng từ mạnh mẽ và không thể phủ nhận: chứng từ của Chúa Cha.
Chúa Cha đã làm chứng cho Chúa Giêsu qua nhiều cách: qua lời phán trên sông Giođan trong ngày Chúa Giêsu chịu phép rửa: “Đây là Con Ta yêu dấu”; qua các phép lạ và dấu lạ mà Chúa Giêsu thực hiện — là những hành động quyền năng không thể đến từ con người mà chỉ có thể đến từ Thiên Chúa. Chính những phép lạ này là bằng chứng sống động rằng Chúa Cha đang hoạt động trong và qua Chúa Giêsu. Một cây tốt thì sinh trái tốt, và cứ nhìn quả thì biết cây. Nếu Chúa Giêsu làm những việc chỉ có Thiên Chúa mới có thể làm, thì hẳn Ngài phải đến từ Thiên Chúa và hiệp nhất với Ngài.
Không dừng lại ở đó, Chúa Giêsu còn nhắc đến chứng từ của ông Gioan Tẩy Giả, người mà dân chúng và cả giới lãnh đạo Do Thái từng đến nghe giảng, thậm chí đã từng khen ngợi. Gioan đã làm chứng rằng Chúa Giêsu là “Chiên Thiên Chúa” và là “Đấng đến sau tôi nhưng có trước tôi.” Tuy nhiên, Chúa Giêsu không dựa vào lời chứng của một con người để khẳng định căn tính của mình, vì lời chứng cao cả hơn vẫn là chính Thiên Chúa Cha. Sự khiêm tốn của Chúa Giêsu thể hiện ở chỗ Ngài không tìm vinh quang nơi con người, nhưng vinh quang đến từ Thiên Chúa.
Điểm then chốt trong bài Tin Mừng là khi Chúa Giêsu trách những người Do Thái không tin vào Ngài, dù họ vốn là những người siêng năng đọc Kinh Thánh, tra cứu Thánh Kinh hằng ngày, nhưng lại không nhận ra rằng mọi lời tiên tri đều dẫn đến Ngài. Họ đã không để cho Lời Chúa thấm vào lòng, không để cho Lời Chúa biến đổi tâm hồn, nên khi Đấng mà Kinh Thánh loan báo xuất hiện, họ đã không nhận ra. Điều nghịch lý là họ đặt trọn niềm tin vào Môsê, vị thủ lãnh vĩ đại và là người trung gian truyền lại Lề Luật, nhưng lại không nhận ra rằng chính Môsê cũng đã nói về Chúa Giêsu. Lời của Môsê, thay vì bênh vực họ, giờ đây sẽ trở thành lời kết án họ vì họ đã không tin vào Đấng mà Môsê đã loan báo.
Đây không chỉ là câu chuyện của người Do Thái thời Chúa Giêsu, mà cũng là lời cảnh tỉnh cho chúng ta hôm nay. Biết bao lần chúng ta đọc Lời Chúa nhưng chỉ như một thói quen, một nghi thức, mà không để cho Lời ấy đụng chạm và biến đổi cõi lòng mình. Biết bao lần chúng ta chứng kiến những “phép lạ” nhỏ trong đời thường: sự tha thứ, sự kiên nhẫn, tình yêu vô điều kiện… nhưng lại không nhận ra đó là dấu chỉ của sự hiện diện Thiên Chúa. Cũng như người Do Thái xưa, chúng ta dễ bị đóng khung trong sự hiểu biết nông cạn, trong những định kiến, trong lòng ích kỷ, đến nỗi không thể mở lòng ra để nhận ra khuôn mặt của Chúa trong anh chị em mình và trong chính cuộc sống thường nhật.
Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta hãy xét lại mối tương quan của mình với Lời Chúa. Phải chăng chúng ta đã quen thuộc với Kinh Thánh đến độ chỉ đọc mà không sống? Phải chăng chúng ta đã từng nghe biết về Chúa Giêsu, nhưng lại chưa thật sự tin nhận Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Độ đời mình? Niềm tin không thể chỉ là một lời tuyên xưng ngoài miệng, mà cần là một sự biến đổi sâu xa trong trái tim và trong hành động. Chúa Giêsu muốn chúng ta không chỉ tin vào lời Ngài, mà còn để cho lời ấy sống động trong chúng ta, làm cho chúng ta trở thành chứng nhân của tình yêu Thiên Chúa giữa đời.
Mùa Chay là thời gian thuận tiện để hoán cải nội tâm, để xét lại đời sống đức tin. Đây là thời gian mời gọi chúng ta để Lời Chúa ở lại trong lòng mình, để những gì chúng ta suy niệm trở thành hành động cụ thể trong cuộc sống. Hãy để cho Kinh Thánh không còn là một quyển sách trên kệ, nhưng là lương thực sống động mỗi ngày. Hãy để cho việc đọc và cầu nguyện với Lời Chúa trở thành cuộc đối thoại thân mật với Thiên Chúa. Chỉ khi ấy, chúng ta mới thực sự nhận ra Chúa Giêsu là ai, và đời sống chúng ta mới được dẫn đưa đến sự sống đời đời.
Cũng vậy, khi sống trong một xã hội đầy nhiễu loạn và tiếng ồn, chúng ta rất dễ để cho những “chứng từ” giả dối chiếm lấy lòng mình. Truyền thông, dư luận, áp lực xã hội, lợi ích cá nhân… có thể khiến ta lạc hướng. Chúa Giêsu hôm nay dạy chúng ta biết đâu là chứng từ đáng tin cậy nhất: chứng từ của Chúa Cha, được bày tỏ trong Lời Chúa và trong chính hành động yêu thương của Đức Kitô. Lắng nghe chứng từ ấy đòi chúng ta phải có trái tim lặng và tâm hồn khiêm nhường. Lời chứng ấy không vang vọng như tiếng sấm, nhưng nhỏ nhẹ như làn gió nhẹ trong cõi lòng tĩnh lặng. Chỉ ai biết yêu mến, biết cầu nguyện, biết sống thật với mình mới có thể nhận ra và lắng nghe.
Xin Chúa cho mỗi người chúng ta trong Mùa Chay này biết dành thời gian và sự thinh lặng cần thiết để lắng nghe tiếng nói của Chúa trong tâm hồn. Xin Chúa cho chúng ta một đức tin không cứng nhắc như người Do Thái thời Chúa Giêsu, nhưng biết mở lòng ra để nhận ra sự hiện diện sống động của Chúa nơi Lời Ngài, nơi tha nhân, nơi Hội Thánh, và nơi chính cuộc đời mình. Xin Chúa giúp chúng ta không ngừng tìm kiếm sự sống nơi Lời Chúa, vì chỉ nơi Ngài chúng ta mới nhận được chứng từ cứu độ và tình yêu vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU – ĐẤNG ĐƯỢC CHÚA CHA LÀM CHỨNG
Tin Mừng hôm nay trích từ chương năm Tin Mừng Gioan, là phần kết nối từ biến cố Chúa Giêsu chữa lành người bại liệt bên hồ Bết-da-tha vào ngày sabát – một hành động đã gây nên sự chống đối gay gắt từ phía người Do Thái. Trong con mắt của họ, Đức Giêsu đã vi phạm luật sabát, phá vỡ truyền thống cha ông để lại, tự cho mình quyền vượt trên Lề Luật, thậm chí còn tự xưng Thiên Chúa là Cha mình. Những lời nói và hành động ấy khiến người Do Thái không chỉ nghi ngờ, mà còn quyết tâm tìm cách loại trừ Ngài. Họ không thể chấp nhận một người mà họ biết rõ xuất thân lại dám khẳng định mình được Thiên Chúa sai đến, và càng không thể tin vào một sứ mạng có vẻ nghịch lý đến như vậy.
Tuy nhiên, thay vì chối bỏ hay tránh né, Đức Giêsu đối diện với họ bằng sự thật. Ngài không tự mình làm chứng, vì “nếu Ta tự làm chứng về mình, thì lời chứng ấy không thật” (Ga 5,31), nhưng Ngài trình bày cho họ ba lời chứng xác thực đến từ chính Thiên Chúa, để minh chứng rằng sứ vụ và con người của Ngài không chỉ là điều do ý riêng mà là chương trình cứu độ đến từ Thiên Chúa Cha. Những lời chứng ấy không chỉ là biện minh trước mặt người Do Thái năm xưa, mà còn là ánh sáng hướng dẫn chúng ta hôm nay, giúp chúng ta nhận ra khuôn mặt thật của Đấng Cứu Thế và mở lòng đón nhận sứ điệp cứu độ.
Lời chứng thứ nhất đến từ chính các công việc phi thường mà Đức Giêsu đã thực hiện – các phép lạ, những hành động đầy quyền năng và lòng thương xót. Ngài chữa lành người bệnh, trừ quỷ, cho kẻ chết sống lại, tha thứ tội lỗi – tất cả những điều đó không đơn thuần là biểu dương quyền lực, mà là bằng chứng sống động cho thấy Ngài được sai đến từ Thiên Chúa. Những công việc ấy là sự hiện diện của Nước Trời trong thế giới con người, là dấu chỉ cho thấy lòng thương xót của Cha đang tuôn đổ qua Con của Người. Chính Đức Giêsu đã nói: “Chính những việc tôi làm, những việc mà Cha đã giao phó cho tôi hoàn tất, những việc tôi đang làm, làm chứng rằng Cha đã sai tôi” (Ga 5,36). Nếu có một con người nào làm được những việc Thiên Chúa làm, thì hẳn người ấy phải đến từ Thiên Chúa. Nhưng người Do Thái không thể chấp nhận được một Đấng Mêsia khiêm hạ, gần gũi, phục vụ và yêu thương như thế. Họ đòi một Đấng Thiên Sai đầy quyền lực theo hình ảnh chính trị và ý muốn của họ, nên họ khước từ những công việc của Đức Giêsu như thể đó là sự xúc phạm thay vì là sự mặc khải.
Lời chứng thứ hai đến từ Gioan Tẩy Giả, ngôn sứ cuối cùng của Cựu Ước, người được sai đến để chuẩn bị con đường cho Đấng Cứu Thế. Gioan không phải là ánh sáng, nhưng là người làm chứng cho ánh sáng. Ông là ngọn đèn cháy sáng trong đêm tối, dẫn đường cho dân đến với Đấng sẽ đến sau ông nhưng có trước ông. Chính Gioan đã tuyên xưng: “Tôi đã thấy, nên xin chứng thực rằng Người là Đấng Thiên Chúa tuyển chọn” (Ga 1,34). Lời chứng của ông vang dội, mạnh mẽ, và không ai có thể phủ nhận được uy tín, sự thánh thiện cũng như lòng trung thực của ông. Tuy nhiên, người Do Thái đã đến với Gioan như đến với một hiện tượng tôn giáo hơn là như đến với một ngôn sứ thật sự. Họ tìm nghe ông rao giảng nhưng không để lời ông thấm sâu vào tâm hồn. Chính Chúa Giêsu đã nhận định: “Ông là ngọn đèn cháy sáng, và các ông đã vui thích trong ánh sáng của ông một thời gian ngắn” (Ga 5,35). Một lần nữa, lòng người lại từ chối ánh sáng vì sợ ánh sáng phơi bày bóng tối của tâm hồn.
Lời chứng thứ ba là chính Thiên Chúa Cha – qua Kinh Thánh Cựu Ước, qua các lời tiên tri, qua Môsê – đều đã loan báo về Đức Kitô. Chúa Giêsu nói: “Các ông nghiên cứu Kinh Thánh vì nghĩ rằng trong đó các ông có sự sống đời đời; mà chính Kinh Thánh lại làm chứng về tôi” (Ga 5,39). Quả thật, từ Sáng Thế đến các ngôn sứ, từ lời hứa ban Đấng Cứu Thế đến hình ảnh Người Tôi Trung đau khổ, từ Môsê cho đến Isaia, tất cả đều hướng về một Đấng Mêsia đến để giải thoát dân khỏi tội lỗi. Nhưng người Do Thái, tuy chăm chỉ học Kinh Thánh, lại không thấy Đấng Kinh Thánh loan báo đang hiện diện ngay trước mặt họ. Họ đọc chữ mà không đọc được Thần Khí. Họ giữ luật nhưng lại đánh mất tình yêu. Và chính vì thiếu vắng tình yêu, họ không thể nhận ra dung mạo của Đấng được sai đến. Đức Giêsu đã đau lòng mà nói: “Tôi biết các ông không có lòng yêu mến Thiên Chúa trong các ông” (Ga 5,42). Đây là cội nguồn của sự cứng tin – không phải là thiếu bằng chứng, nhưng là thiếu tình yêu. Một trái tim khép kín sẽ luôn từ chối lời chứng, ngay cả khi lời chứng ấy đến từ chính Thiên Chúa.
Từ sự cố chấp của người Do Thái năm xưa, Tin Mừng hôm nay chất vấn cả chúng ta. Biết bao lần chúng ta giống họ – giữ đạo bề ngoài mà không yêu Chúa thật lòng, đọc Kinh Thánh như một thói quen mà không để lời Chúa thấm vào lòng, chứng kiến biết bao dấu chỉ của Chúa trong đời sống mình nhưng vẫn sống như thể Chúa không hiện hữu. Đôi khi, chúng ta cũng từ chối Thiên Chúa không phải bằng lời nói công khai, mà bằng những chọn lựa trong cuộc sống hằng ngày: chọn vật chất hơn là sự thật, chọn danh vọng hơn là bác ái, chọn an toàn hơn là dấn thân. Chúng ta không lên tiếng chống Chúa, nhưng lại sống như thể Ngài không liên quan đến mình. Đức tin trở nên mờ nhạt, và Thiên Chúa chỉ còn là một ý niệm xa vời chứ không phải là một tương quan sống động.
Tình trạng đáng buồn của thời đại hôm nay là sự thực dụng và khép kín nội tâm. Con người càng ngày càng chạy theo những tiện nghi, danh lợi, khoái lạc mà quên mất căn tính linh thiêng của mình. Họ sẵn sàng đánh đổi sự thánh thiện để đạt được thành công, quên cả Thiên Chúa chỉ vì một vị trí, một mối quan hệ hay một lợi ích trước mắt. Sống như thế chính là chối bỏ lời chứng của Thiên Chúa, là từ khước Đấng Cứu Thế đang tiếp tục hiện diện qua Hội Thánh, qua bí tích, và qua những con người bé nhỏ sống yêu thương. Chúa Giêsu không chỉ bị từ khước trong lịch sử, mà còn đang bị từ khước trong chính xã hội hiện đại này, trong từng lối sống lạnh lùng, ích kỷ, hưởng thụ và vô cảm.
Vậy chúng ta phải làm gì? Trước hết, hãy dừng lại và chiêm ngắm lời chứng của Thiên Chúa trong cuộc đời ta. Những lần Chúa gìn giữ ta qua tai nạn, nâng đỡ ta trong lúc khốn khó, tha thứ ta trong những sa ngã – tất cả đều là phép lạ của tình yêu Thiên Chúa đang diễn ra hằng ngày. Hãy học cách đọc Kinh Thánh không chỉ bằng trí óc mà còn bằng trái tim. Hãy mở lòng đón nhận lời Chúa như lời sống, lời cứu độ. Và nhất là, hãy đặt lại trọng tâm đời sống mình nơi Chúa Giêsu, Đấng được Chúa Cha làm chứng, là ánh sáng của thế gian, là nguồn sống vĩnh cửu. Hãy đến với Ngài để được sống, như lời mời gọi tha thiết: “Các ông không muốn đến cùng tôi để được sống” (Ga 5,40).
Trong hành trình Mùa Chay, chúng ta được mời gọi thanh luyện cái nhìn đức tin, canh tân tương quan với Chúa, và sống gắn bó thiết thực với Tin Mừng. Hoán cải không chỉ là từ bỏ một vài thói quen xấu, mà là quay trở về với Thiên Chúa bằng cả con người. Khi ấy, lời chứng của Thiên Chúa không còn xa lạ, mà trở thành ánh sáng soi đường, sức mạnh nâng đỡ và niềm hy vọng bền vững cho cuộc đời chúng ta.
Xin Chúa tha thứ cho chúng con vì bao lần đã từ chối lời chứng của Ngài trong đời sống thường ngày. Xin cho chúng con đừng sống thực dụng, vô cảm và khép kín, nhưng biết mở lòng đón nhận sự thật và yêu mến Chúa hết lòng. Xin giúp chúng con luôn gắn bó với Chúa Giêsu – Đấng được Chúa Cha làm chứng – để chúng con được sống, không phải là sống theo thế gian, mà là sống trong sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
(của Lm. Anmai, CSsR)
https://ducmemangden.net/wp-content/uploads/2025/03/12-Untfirfdtled-1.png
LẮNG NGHE VÀ TIN VÀO ĐẤNG CHA ĐÃ SAI
Tin Mừng hôm nay mở ra một trong những lời khẳng định rõ ràng và sâu xa nhất của Chúa Giêsu về chính căn tính của Người, đồng thời cũng là một lời khiển trách nghiêm khắc dành cho những ai đã không nhận ra Người là Đấng Messia. Những người đối thoại với Chúa – các nhà lãnh đạo tôn giáo Do Thái – đòi hỏi một bằng chứng pháp lý theo luật Đệ Nhị Luật 19,15: “Một nhân chứng duy nhất không thể đứng lên buộc tội một ai về một điều gian ác hay một lỗi lầm nào; mọi sự phải được xác nhận bởi lời của hai hoặc ba nhân chứng”. Và để đáp lại, Chúa Giêsu không chỉ đưa ra một nhân chứng, nhưng là ba: Gioan Tẩy Giả, những việc Người đã làm do bởi quyền năng Chúa Cha, và chính Kinh Thánh – Lề Luật Môsê.
Trước tiên, Chúa Giêsu nhắc đến Gioan Tẩy Giả, người đã được toàn dân xem là một ngôn sứ, một ánh đèn cháy sáng, một tiếng kêu trong hoang địa. Gioan đã chỉ rõ rằng: “Người đến sau tôi nhưng quyền năng hơn tôi… Tôi không đáng cởi quai dép cho Người” (x. Ga 1,27). Khi thấy Chúa Giêsu đến, Gioan đã thốt lên: “Đây là Chiên Thiên Chúa, Đấng xoá tội trần gian” (Ga 1,29). Vậy mà người Do Thái khi xưa chỉ “được một thời gian vui thích trong ánh sáng của ông” (Ga 5,35), rồi sau đó dập tắt ánh sáng ấy bằng sự khép kín và định kiến. Một lời chứng rõ ràng như vậy mà vẫn bị từ chối – bởi vì lòng người không sẵn sàng để tin.
Chứng nhân thứ hai là những việc chính Chúa Giêsu đã làm – các phép lạ chữa lành, trừ quỷ, hóa bánh ra nhiều, khiến kẻ chết sống lại – những dấu chỉ không thể phủ nhận về sự hiện diện và quyền năng Thiên Chúa nơi Người. Chính Chúa Cha, Đấng đã sai Chúa Giêsu, đã làm chứng qua những việc ấy. Nhưng Chúa Giêsu không chỉ nói đến hành động; Người đi xa hơn, vạch ra một sự thật đau lòng: “Các ông chưa bao giờ nghe tiếng Người, chưa bao giờ thấy tôn nhan Người, và lời của Người không ở lại trong các ông, vì các ông không tin Đấng Người đã sai đến” (Ga 5,37-38). Câu nói này là một đòn giáng mạnh mẽ vào sự tự phụ tôn giáo. Những con người tưởng rằng họ nắm giữ Lề Luật, rao giảng Lề Luật, mà thực ra lòng họ trống rỗng tình yêu, và đôi mắt họ mù lòa trước Thiên Chúa đang hiện diện ngay giữa họ.
Lời chứng thứ ba mà Chúa Giêsu nêu ra chính là Kinh Thánh. Người nói: “Các ông nghiên cứu Kinh Thánh, vì tưởng rằng trong đó các ông có sự sống đời đời; chính Kinh Thánh làm chứng về tôi” (Ga 5,39). Nhưng người Do Thái đã đọc Kinh Thánh chỉ để củng cố vị thế, để tìm công trạng, để chứng minh mình đạo đức, chứ không thực sự lắng nghe tiếng nói thiêng liêng dẫn đến Đức Kitô. Họ đọc bằng cái đầu chứ không phải với một con tim mở ra cho Thiên Chúa. Họ đọc để kiểm soát chứ không phải để được biến đổi.
Ba lời chứng – Gioan Tẩy Giả, các việc Chúa Giêsu làm, và Kinh Thánh – đều rõ ràng, đều đầy đủ theo quy định của Lề Luật. Thế nhưng, điều đó vẫn chưa đủ. Bởi vì lý do sâu xa nhất không nằm ở thiếu nhân chứng, mà ở chính tâm hồn con người. Chúa Giêsu nói đến ba lý do khiến người ta không nhận ra Người là Con Thiên Chúa.
Thứ nhất, họ không có tình yêu đối với Thiên Chúa: “Tôi biết các ông: các ông không có lòng yêu mến Thiên Chúa” (Ga 5,42). Đây là cội rễ của mọi từ chối. Không yêu mến Thiên Chúa thì cũng không nhận ra được Người. Lòng yêu mến đó không phải là cảm xúc hay hình thức, mà là một đời sống mở ra cho sự thật, cho sự hiện diện thiêng liêng, cho ánh sáng của ân sủng.
Thứ hai, họ tìm vinh quang nơi con người: “Các ông chỉ tìm vinh quang nơi nhau, mà không tìm vinh quang nơi Thiên Chúa duy nhất” (Ga 5,44). Ai sống vì ánh mắt của người đời, vì lời khen chê, vì danh vọng và địa vị, thì sẽ không thể nhìn thấy Thiên Chúa, vì Thiên Chúa không hiện diện nơi những thứ đó. Người ẩn mình trong sự khiêm nhường, trong thập giá, trong tình yêu tự hiến. Còn ai sống vì danh dự bản thân thì sẽ gạt bỏ thập giá và không thể chấp nhận một Đấng Cứu Thế khiêm hạ như Chúa Giêsu.
Thứ ba, họ giải thích Kinh Thánh theo cách ích kỷ: họ đọc mà không thực sự lắng nghe, họ sử dụng Lời Chúa để khẳng định bản thân thay vì để hoán cải. Đó là sự lạm dụng Kinh Thánh nguy hiểm nhất: dùng lời Chúa để bảo vệ thành kiến, để biện minh cho sự cố chấp, để đóng kín lòng trí mình.
Từ những lời khiển trách đó, Chúa Giêsu mời gọi người nghe – và mỗi chúng ta hôm nay – bước vào một hành trình nội tâm thực sự. Như Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã từng viết: “Cách duy nhất để tiếp cận việc chiêm ngưỡng dung nhan Chúa Kitô là lắng nghe trong Chúa Thánh Thần tiếng nói của Chúa Cha”. Không ai có thể nhận ra Chúa Kitô nếu không có ơn Chúa Cha ban qua Chúa Thánh Thần. Mặc khải đến từ trên cao – và để đón nhận mặc khải ấy, lòng trí con người cần được thanh luyện bằng sự khiêm tốn, cầu nguyện và hoán cải.
Thánh Josemaría Escrivá từng nói một lời thật cảm động: “Chúa Kitô mà bạn nhìn thấy không phải là Chúa Giêsu. Đó chỉ là hình ảnh đáng thương mà đôi mắt mờ của bạn có thể hình thành… Hãy thanh tẩy bản thân. Làm sáng tỏ tầm nhìn của bạn bằng sự khiêm nhường và sám hối. Khi đó… ánh sáng tinh khiết của Tình yêu sẽ không bị từ chối cho bạn. Và bạn sẽ có thị lực hoàn hảo. Hình ảnh bạn nhìn thấy sẽ thực sự là của Người: Chính Người!”. Lời đó là tiếng kêu mời bước vào cuộc hành trình Mùa Chay: hành trình sám hối để thấy rõ hơn, để tin vững hơn, để yêu tha thiết hơn. Khi tâm hồn được thanh luyện, đôi mắt đức tin sẽ thấy Chúa Giêsu – không chỉ là một nhân vật lịch sử, mà là Con Thiên Chúa hằng sống, là Đấng đang hiện diện trong đời sống ta qua Bí tích Thánh Thể, qua Lời Chúa, qua tha nhân đau khổ và qua từng biến cố.
Mùa Chay là thời gian ân sủng để chúng ta xét lại chính mình: tôi đang tìm ai? Tôi sống cho vinh quang nào? Tôi nghe Kinh Thánh với tâm thế nào – như một học giả phân tích hay như một người con lắng nghe cha mình? Và cuối cùng: tôi có đủ tình yêu dành cho Thiên Chúa để nhận ra khuôn mặt của Ngài trong Đức Kitô?
Lạy Chúa Giêsu, giữa thế giới ồn ào, xin dạy con biết lắng nghe. Giữa bao nhiêu lý luận và tranh biện, xin dạy con biết cúi mình để nhận ra chân lý nơi Chúa. Xin dạy con biết yêu mến, để con không nhắm mắt trước ánh sáng Chúa. Xin dạy con biết sám hối, để con được ơn nhìn thấy khuôn mặt của Đấng là Con Thiên Chúa. Và xin cho mùa Chay này thực sự là thời gian con gặp lại Chúa – không phải bằng mắt thịt, mà bằng đôi mắt của một tâm hồn đã được thanh luyện trong tình yêu.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHỨNG CỦA THIÊN CHÚA VÀ LỜI MỜI GỌI HOÁN CẢI NỘI TÂM
Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay là một phần quan trọng trong cuộc đối thoại căng thẳng giữa Chúa Giêsu và người Do Thái sau phép lạ chữa người bất toại bên hồ Bết-da-tha. Trước những lời kết án vì đã chữa bệnh trong ngày sa-bát và gọi Thiên Chúa là Cha mình, Chúa Giêsu đã công khai mạc khải nguồn gốc thần linh và sứ mạng cứu độ của Ngài. Để chứng minh cho lời mình nói, Chúa Giêsu đã đưa ra ba lời chứng: lời chứng của Gioan Tẩy Giả, lời chứng của chính các việc Ngài làm, và lời chứng của Chúa Cha – mà cụ thể là qua Thánh Kinh. Nhưng cũng trong đoạn Tin Mừng này, Chúa Giêsu chỉ ra ba trở ngại lớn khiến người Do Thái không thể tin vào Ngài: sự thiếu yêu mến Thiên Chúa, sự tìm kiếm vinh quang hão từ con người, và thái độ cố chấp không chịu mở lòng đón nhận sự thật. Những điều ấy không chỉ là vấn đề của người Do Thái thời Chúa Giêsu, nhưng cũng là thách đố muôn đời cho con người hôm nay khi đối diện với mầu nhiệm đức tin.
Trước hết, Chúa Giêsu khởi đi từ nguyên tắc của luật Do Thái trong Đnl 19,15: “Chỉ một người làm chứng thì không đủ… phải có hai hoặc ba người làm chứng thì mới được chấp nhận.” Ngài nói: “Nếu tôi tự làm chứng về mình, thì chứng của tôi không thật.” Không phải vì lời chứng của Chúa không đáng tin, nhưng vì Ngài hạ mình tuân theo phương thế nhân loại để dẫn dắt họ đến chỗ tin. Chính vì thế, Ngài nêu ra ba nguồn chứng: Gioan Tẩy Giả, các việc Ngài làm, và Chúa Cha – đặc biệt qua Thánh Kinh.
Lời chứng thứ nhất là của Gioan Tẩy Giả. Ông là “ngọn đèn cháy sáng” mà trong một thời gian, người Do Thái đã vui mừng, đã đón nhận. Nhưng ánh sáng của Gioan chỉ là để chuẩn bị cho ánh sáng đích thực là Đức Kitô. Gioan không phải là ánh sáng, nhưng là người làm chứng cho ánh sáng (x. Ga 1,8). Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng lời chứng của Gioan là để dẫn người ta đến sự thật, là bước trung gian giúp họ mở lòng đón nhận Đấng được sai đến. Tuy nhiên, ánh sáng đó không đủ để đánh động những trái tim cứng cỏi. Người ta chỉ vui mừng với Gioan trong chốc lát, nhưng khi Gioan chỉ về Đấng phải đến, thì họ khước từ.
Lời chứng thứ hai còn mạnh mẽ hơn: “Tôi có một lời chứng lớn hơn của Gioan: đó là những công việc mà Chúa Cha đã giao cho tôi để hoàn thành.” Những phép lạ, những việc chữa lành, những hành vi yêu thương mà Chúa Giêsu làm không chỉ là những hoạt động nhân đạo, nhưng là dấu chỉ nói lên căn tính và sứ mạng của Ngài. Các phép lạ không tự thân chứng minh tất cả, nhưng là dấu chỉ cho thấy Chúa Cha ở với Ngài, rằng Ngài được sai đến từ nơi Thiên Chúa, và đang thực hiện kế hoạch cứu độ của Người. Phép lạ nơi người bất toại vừa được chữa lành chính là minh chứng trước mắt họ, nhưng họ không muốn nhìn thấy điều ấy bằng đôi mắt đức tin.
Lời chứng thứ ba là lời chứng đến từ chính Thiên Chúa, qua Kinh Thánh. Chúa Giêsu nói: “Các người tra cứu Kinh Thánh, vì nghĩ rằng nhờ đó mà được sự sống đời đời. Chính Kinh Thánh ấy làm chứng về tôi.” Người Do Thái vốn rất siêng năng tra cứu Kinh Thánh, nhưng họ chỉ dừng lại ở văn tự, ở việc học hỏi như một công thức cứu độ, chứ không mở lòng để nhận ra dung mạo sống động của Đấng Thiên Sai mà Kinh Thánh loan báo. Đức tin không hệ tại ở sự hiểu biết suông, nhưng ở thái độ khiêm tốn và sẵn sàng đón nhận mặc khải. Nếu không có trái tim khiêm tốn và yêu mến Thiên Chúa, thì dù có học biết nhiều điều thánh thiêng, họ cũng sẽ không thể nhận ra Đấng mà mọi trang Kinh Thánh quy hướng về.
Vì sao họ không tin? Chúa Giêsu vạch ra ba lý do sâu xa nơi cõi lòng của họ.
Thứ nhất, là vì họ không có tình yêu Thiên Chúa trong lòng: “Ta biết rằng các ngươi không có tình yêu của Thiên Chúa trong các ngươi.” Một trái tim thiếu tình yêu thì không thể nhận ra tình yêu. Một tâm hồn đóng kín trước lòng thương xót thì cũng khước từ Đấng đem đến ơn cứu độ. Khi người ta sống đạo chỉ như một hệ thống luật lệ hay truyền thống, mà không có tình yêu sống động với Thiên Chúa, thì đức tin trở thành cằn cỗi, và người ta dễ đánh mất khả năng nhận ra Thiên Chúa đang hiện diện sống động giữa đời.
Thứ hai, là vì họ tìm kiếm vinh quang nơi nhau: “Làm sao các ngươi có thể tin được khi các ngươi tìm vinh quang nơi nhau, mà không tìm vinh quang từ Thiên Chúa?” Tâm hồn họ bị trói buộc bởi lòng ham danh vọng, muốn được người đời tung hô hơn là sống đẹp lòng Thiên Chúa. Người ta không thể mở lòng tin nếu cứ mải mê chạy theo cái nhìn và đánh giá của thế gian. Đức tin đòi hỏi sự từ bỏ bản thân, khiêm hạ trước Thiên Chúa, và sẵn sàng bước đi trong ánh sáng dù có bị hiểu lầm hay bách hại.
Thứ ba, là vì họ không thực sự tin vào Thánh Kinh, cụ thể là lời của ông Môsê, người mà họ tôn kính hết lòng. Chúa Giêsu nói rõ: “Nếu các người tin ông Môsê, hẳn các người cũng tin Ta, vì ông đã viết về Ta. Nhưng nếu các người không tin điều ông đã viết, làm sao các người tin lời Ta?” Một đức tin chân chính không hệ tại ở việc tôn kính các hình thức tôn giáo hay các biểu tượng truyền thống, mà ở sự gắn bó thực sự với chân lý mạc khải. Người Do Thái đọc sách Môsê nhưng không nhận ra nội dung sâu xa của lề luật là để dẫn đến Đức Kitô, Đấng làm trọn lề luật và mạc khải tình yêu viên mãn của Thiên Chúa.
Tất cả những điều trên khiến chúng ta hôm nay phải tự hỏi: chúng ta thực sự tin vào Chúa Giêsu chưa? Tin không chỉ là tuyên xưng ngoài miệng hay làm một số việc đạo đức, nhưng là một hành vi hoán cải liên lỉ. Tin là lắng nghe lời Chúa với trái tim khiêm tốn, là để cho lời Ngài chất vấn cuộc sống chúng ta, là dám thay đổi lối sống để sống trong ánh sáng chân lý và tình yêu. Tin là ngừng tìm kiếm những lời khen ngợi nơi người đời, và học cách khao khát sự công chính đến từ Thiên Chúa. Tin là nhận ra sự sống đích thực không nằm ở những hình thức hay thành công bề ngoài, mà ở việc bước theo Chúa Giêsu với lòng yêu mến.
Trong hành trình Mùa Chay, lời Chúa hôm nay như một tiếng gọi mạnh mẽ đánh thức tâm hồn chúng ta: hãy để cho lời chứng của Thiên Chúa – qua Tin Mừng, qua các dấu chỉ trong đời sống, qua đời sống Hội Thánh – thấm sâu và biến đổi chúng ta. Hãy nhận ra những trở ngại nội tâm ngăn cản chúng ta đón nhận Chúa: đó có thể là tính kiêu căng, sự cứng lòng, lòng ham mê danh vọng, hay sự gắn bó với những thói quen cũ kỹ khiến chúng ta khép mình lại trước ơn cứu độ.
Chúa Giêsu không cần được người đời khen ngợi. Ngài không tìm vinh quang cho mình. Nhưng Ngài tha thiết mong muốn con người nhận ra sự thật để được sống. Ngài tha thiết mời gọi: “Các người không muốn đến với Ta để được sự sống.” Đó là một lời cảnh tỉnh và cũng là một lời mời gọi đầy yêu thương. Hãy đến với Ngài. Hãy mở lòng ra. Hãy tin và để cho sự thật của Thiên Chúa giải thoát chúng ta. Hãy hoán cải từ bên trong, không chỉ qua những việc đạo đức bên ngoài, nhưng bằng một trái tim mới – trái tim biết lắng nghe, biết yêu mến, biết tin tưởng.
Xin Chúa cho chúng ta biết đón nhận lời chứng của Ngài, vượt qua những trở ngại trong lòng để tin tưởng và bước đi trong ánh sáng sự thật. Xin cho Mùa Chay này là thời gian ân sủng giúp ta trở về, để không còn chỉ “tra cứu Kinh Thánh” nhưng không nhận ra Đấng đang nói với mình, mà thực sự gặp được Chúa Giêsu, Đấng ban sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHỨNG CỦA TÌNH YÊU VÀ SỰ THẬT
Khi bước vào Tin Mừng theo thánh Gioan chương 5, chúng ta như bước vào một cuộc đối chất thiêng liêng giữa sự sống và sự chết, giữa ánh sáng và bóng tối, giữa Thiên Chúa và lòng dạ con người. Khởi đầu là hình ảnh thật xúc động: một người bại liệt ba mươi tám năm nằm bên bờ hồ Bết-da-tha, trông đợi một phép lạ, một cái chạm từ trời cao, một dấu hiệu của lòng thương xót. Và Đức Giêsu đã đến, không chỉ ban cho anh một sức khỏe thể lý, mà còn mở ra cho anh một chiều kích sống mới – sự sống của ơn cứu độ. Nhưng trớ trêu thay, thay vì hân hoan trước một phép lạ xảy ra, người Do Thái lại căm phẫn, bởi phép lạ ấy diễn ra vào ngày sabát. Chính từ đây, một làn sóng thù nghịch nổi lên chống lại Đức Giêsu, đỉnh điểm là việc Ngài bị xem là kẻ phạm thượng khi tuyên bố Thiên Chúa là Cha của mình. Và Tin Mừng hôm nay là một phần trong lời biện hộ của Đức Giêsu trước những lời buộc tội đầy thành kiến và lạnh lùng ấy.
Ngài không tự biện hộ bằng cảm tính hay lý luận con người, nhưng bằng một nguyên tắc Kinh Thánh vững chắc: “Nếu không có hai hay ba nhân chứng thì không ai có thể bị kết án” (x. Đnl 19,15). Trong ánh sáng của chân lý ấy, Đức Giêsu đã nêu lên ba lời chứng xác thực để minh chứng cho nguồn gốc và sứ vụ của mình. Trước hết là lời chứng của Gioan Tẩy giả – người được mọi người Do Thái thời đó kính trọng như ngôn sứ. Gioan là tiếng kêu trong hoang địa, là ngọn đèn cháy sáng loan báo ánh sáng đích thực là Đức Kitô. Nhưng tiếc thay, người ta chỉ “vui thích” ánh sáng ấy trong chốc lát chứ không để ánh sáng ấy dẫn họ đến nguồn sự sống. Họ đã nghe Gioan nhưng không để cho lời ông chạm vào lòng, bởi vì họ đến với Gioan như đến với một hiện tượng lạ lùng chứ không phải như một dấu chỉ dẫn đến Thiên Chúa.
Lời chứng thứ hai Đức Giêsu nêu ra là chính các công việc Ngài đã thực hiện – những phép lạ, những hành động chữa lành, tha thứ, phục sinh – tất cả đều là dấu chỉ minh chứng rằng Ngài được Cha sai đến. Những việc làm ấy không phải chỉ là phép lạ làm kinh ngạc người đời, mà là sự hiện diện sống động của lòng thương xót Thiên Chúa giữa nhân loại. Chính Thiên Chúa Cha hành động qua Con của mình, và ai có đôi mắt đức tin sẽ nhận ra Thiên Chúa đang ở giữa họ. Nhưng một lần nữa, lòng người vẫn cứng cỏi, ánh sáng vẫn chiếu soi mà họ lại chọn bóng tối vì tâm hồn họ không ở trong sự thật.
Lời chứng cuối cùng là chính Thiên Chúa Cha – Đấng đã nói qua các ngôn sứ và đã mặc khải qua Kinh Thánh. Toàn bộ Thánh Kinh đều hướng về Đức Kitô, như dòng sông đổ về biển cả. Nhưng bi kịch là: những người giữ Thánh Kinh trong tay lại không để lời Chúa ngự vào lòng. Họ đọc Kinh Thánh mà không thấy Đấng Kinh Thánh nói đến. Họ học biết luật Chúa mà lại không nhận ra tình yêu nơi Người Con được sai đến. Và bởi vì không yêu mến Thiên Chúa thật sự trong lòng, nên họ cũng không thể nhận ra Đấng mà Thiên Chúa sai.
Ba lời chứng ấy – Gioan Tẩy giả, các công việc của Đức Giêsu, và lời của Chúa Cha – đều trở nên vô ích trước một tâm hồn khép kín. Tại sao? Vì như Đức Giêsu nói: “Tôi biết các ông không có lòng yêu mến Thiên Chúa trong các ông” (c. 42). Họ không thể tin không phải vì thiếu bằng chứng, nhưng vì thiếu một trái tim biết yêu. Một trái tim khô cứng, kiêu căng, đặt vinh quang bản thân lên trên vinh quang Thiên Chúa thì sẽ không thể nào nhận ra sự thật, dù sự thật ấy có chói sáng đến đâu. Và đây chính là ba trở ngại cốt lõi nơi con người mà Đức Giêsu muốn vạch rõ: thiếu tình yêu với Thiên Chúa, tìm vinh quang nơi người đời, và khước từ đến với Đấng ban sự sống.
Trong bối cảnh ấy, Tin Mừng hôm nay không chỉ là một cuộc biện hộ cho sứ vụ Đức Giêsu, mà còn là một lời mời gọi khẩn thiết dành cho mỗi chúng ta. Phải chăng chúng ta cũng đang ở trong vị trí của những người Do Thái năm xưa – biết nhiều về Chúa nhưng không thực sự yêu mến Chúa? Phải chăng chúng ta cũng giữ nơi mình một cuốn Kinh Thánh nhưng lại không để lời Kinh Thánh biến đổi cuộc sống? Phải chăng chúng ta cũng từng được chứng kiến biết bao phép lạ trong đời sống Hội Thánh, trong đời sống bản thân, nhưng vẫn cứng tin vì bị giam hãm trong thành kiến, ích kỷ và tự mãn?
Sự hoán cải đức tin không hệ tại ở trí óc hiểu biết mà ở trái tim lắng nghe và đón nhận. “Ai yêu mến Ta, sẽ giữ lời Ta” – lời này của Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng đức tin không chỉ là một sự đồng thuận lý trí, mà là một tương quan tình yêu với Thiên Chúa. Một tương quan ấy đòi chúng ta ra khỏi cái tôi chật hẹp để sống cho người khác, ra khỏi vùng an toàn để bước theo Chúa, ra khỏi thói quen giữ đạo hình thức để bước vào sự thật giải thoát. Và chính trong cuộc hoán cải ấy, lời chứng của Gioan, của các phép lạ, của Kinh Thánh, và của chính Chúa Cha sẽ trở thành ánh sáng hướng dẫn chúng ta đến với Đấng ban sự sống đời đời.
Cuối cùng, Đức Giêsu kết thúc đoạn Tin Mừng này với một khẳng định đầy đau buồn nhưng cũng rất thật: “Nếu anh em tin ông Môsê, thì cũng sẽ tin tôi, vì ông ấy đã viết về tôi” (c. 46). Đây là một lời nhắc nhở nghiêm khắc nhưng cũng là một cơ hội cho chúng ta tự xét lại đời sống đức tin của mình. Tin Mừng không chỉ là một bản văn để đọc, mà là một con đường để sống. Mọi lời chứng đều quy về Đức Giêsu. Mọi lời mời gọi đều dẫn đến chỗ gặp gỡ Ngài. Và mọi người chúng ta, không trừ ai, đều được mời gọi đến với Ngài để “được sống” – sống không chỉ là sự tồn tại sinh học, mà là sự sống vĩnh cửu trong tình yêu Thiên Chúa.
Hãy mở lòng đón nhận lời chứng của Chúa trong từng biến cố đời thường. Hãy để những việc Chúa làm trong đời ta trở thành bằng chứng sống động dẫn ta đến niềm tin. Hãy để lời Kinh Thánh không chỉ nằm trong trí nhớ nhưng chảy vào tận đáy lòng, để từ đó, chúng ta không còn sống trong sự xét đoán và khước từ như những người Do Thái xưa, mà sống như những chứng nhân của lòng tin, lòng yêu mến, và niềm hy vọng vào Đấng được Chúa Cha sai đến – Đức Giêsu Kitô, Con Một yêu dấu của Thiên Chúa. Chính nơi Ngài, chúng ta tìm thấy sự thật. Chính nơi Ngài, chúng ta được sự sống. Và chỉ nơi Ngài, lời chứng trở thành nguồn cứu độ muôn đời.
Lm. Anmai, CSsR
LỜI CHỨNG CỦA CHA – TIẾNG GỌI CỦA ĐỨC TIN SỐNG ĐỘNG
Trong suốt dòng lịch sử cứu độ, Thiên Chúa không ngừng tỏ mình ra cho con người qua những việc kỳ diệu, qua các ngôn sứ, và nhất là qua chính Con Một của Ngài là Đức Giê-su Ki-tô. Nhưng con người vẫn mãi là kẻ chậm tin, cứng đầu, cứng cổ, như trong thời Cựu Ước, dân Ít-ra-en bao phen phản nghịch, cho dù đã chứng kiến tận mắt bao kỳ công Thiên Chúa thực hiện. Thời Mô-sê, họ đã được giải thoát khỏi Ai Cập, được dẫn qua Biển Đỏ khô chân, được nuôi bằng manna và chim cút, được thấy vinh quang Chúa hiện ra trên núi Xi-nai với khói lửa, sấm chớp, tiếng Chúa vang dội như sấm động… thế mà chỉ trong chốc lát, họ đã đúc tượng bò vàng để tôn thờ. Trong thời Tân Ước, cũng chính dân đó, con cháu của tổ phụ Áp-ra-ham, lại một lần nữa làm trái tim Thiên Chúa rỉ máu khi quay lưng trước Con Một của Ngài, Đấng mà mọi lời Kinh Thánh đều loan báo.
Trong bài Tin Mừng hôm nay (Ga 5,31-47), Đức Giê-su trách cứ người Do Thái đã không tin nơi Người, dù có biết bao lời chứng về Người. Chính Gio-an Tẩy Giả – ngôn sứ cuối cùng, được toàn dân kính trọng – đã giới thiệu Người: “Đây là Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian”. Không chỉ vậy, các việc Người làm, các dấu lạ Người thực hiện, sự khôn ngoan trong lời giảng dạy, tất cả đều là những bằng chứng sống động cho thấy Người được sai bởi Thiên Chúa. Chưa hết, chính Thánh Kinh – Lề Luật và các Ngôn Sứ – mà người Do Thái hằng ngày đọc và suy gẫm, cũng đã loan báo về Người. Vậy mà họ vẫn không tin, vẫn cứng lòng, vẫn tìm cách loại trừ Người.
Đức Giê-su đã vạch rõ sự thật đau lòng ấy: “Các ông không có tình yêu Thiên Chúa ở trong lòng”. Họ đọc Kinh Thánh nhưng không để lời Chúa chạm đến trái tim. Họ sống đạo bằng hình thức, bằng việc tuân giữ luật lệ, nhưng không có một tương quan sống động với Thiên Chúa. Chính vì thế, khi đứng trước Đấng được Thiên Chúa sai đến, họ không nhận ra. Họ tìm kiếm vinh quang lẫn nhau, nhưng không tìm vinh quang từ Thiên Chúa. Và đây là căn bệnh trầm trọng nhất của đời sống tôn giáo mọi thời: sống đạo như một hình thức bên ngoài, nhưng bên trong là trái tim xa lạ với Thiên Chúa.
Lịch sử lặp lại. Con người hôm nay cũng không khác gì người Do Thái xưa. Biết bao người mang danh Ki-tô hữu, vẫn đi lễ, vẫn đọc Kinh Thánh, vẫn làm việc đạo đức… nhưng lòng họ vẫn khép kín với Thiên Chúa. Họ đến với Chúa vì thói quen, vì truyền thống, vì sợ hãi hay vụ lợi. Họ không thật sự tin, không thật sự yêu. Và chính vì thế, họ cũng không nhận ra Chúa đang hiện diện và hành động trong đời sống hằng ngày. Họ khao khát phép lạ nhưng lại không nhận ra sự nhiệm mầu của Bí tích Thánh Thể. Họ mơ ước được nghe tiếng Chúa nhưng lại không mở lòng để Lời Chúa vang vọng trong tim.
Sự cứng lòng của người Do Thái không phải vì họ không có đủ bằng chứng, mà vì họ không có một đời sống nội tâm sâu sắc. Họ không đi vào mối tương giao thân mật với Thiên Chúa. Họ dừng lại nơi hình thức của tôn giáo nhưng không bước vào chiều sâu của đức tin. Và điều đó cũng là thách đố lớn lao cho chúng ta hôm nay: ta có thật sự sống tương quan cá vị với Thiên Chúa không? Ta có lắng nghe Lời Chúa bằng cả con tim không? Ta có tìm kiếm thánh ý Chúa trong mọi sự không?
Mùa Chay là thời gian hồng ân để ta xét lại đời sống đức tin của mình. Có thể ta đã quá quen với việc đi lễ, đọc kinh, giữ chay… nhưng lại quên mất rằng đạo không chỉ là những việc làm, mà là một tương quan sống động với Thiên Chúa. Đạo là sống với Chúa, là yêu mến Chúa, là để Chúa chiếm trọn con tim và dẫn dắt toàn bộ cuộc đời. Đạo là gắn bó với Chúa như cành nho gắn với cây nho, như người con tin tưởng nơi Cha mình, như người môn đệ chỉ sống để thi hành ý Thầy.
Hãy học nơi Đức Giê-su. Người là mẫu gương tuyệt vời của đời sống đức tin và vâng phục. Người không tìm vinh quang cho bản thân, không đòi người ta phải tung hô, không tìm kiếm sự công nhận của đám đông. Trái lại, Người sống hoàn toàn cho Chúa Cha, làm mọi sự để làm vui lòng Chúa Cha, và dẫu phải chết cũng vâng phục thánh ý Cha. Đó là đức tin đích thực, là tình yêu đích thực. Đó là tôn giáo chân chính – một tôn giáo được đốt nóng bởi tình yêu và được dẫn dắt bởi đức tin sống động.
Chúng ta hãy xét lại chính mình: Ta sống đạo vì ai? Ta tìm kiếm điều gì khi đến với Chúa? Ta có dám sống và chết vì Thiên Chúa như Đức Giê-su không? Có lẽ ta sẽ nhận ra rằng ta còn nhiều tính toán, còn muốn vừa làm vui lòng Thiên Chúa vừa không đánh mất sự dễ chịu trần thế. Ta chưa dám sống trọn vẹn cho Thiên Chúa. Ta còn sợ mất mát, sợ thiệt thòi, sợ bị hiểu lầm… Nhưng nếu đức tin không dám liều, không dám bước ra khỏi vùng an toàn, thì đó là đức tin chết.
Mùa Chay mời gọi chúng ta bước vào một hành trình mới: hành trình thanh luyện đức tin, hành trình làm mới lại tình yêu, hành trình tìm gặp lại Thiên Chúa nơi thâm sâu tâm hồn. Hành trình ấy không dễ, nhưng đầy ý nghĩa. Ta phải từ bỏ cái tôi, từ bỏ sự tự mãn, từ bỏ việc sống đạo hình thức… để đến với Chúa bằng con tim chân thành, bằng sự khiêm tốn và lòng khao khát.
Đức Giê-su không ngừng mời gọi: “Các ngươi hãy trở về cùng Ta, vì Ta nhân từ”. Người đang gõ cửa trái tim ta. Người đang chờ ta bước vào tương quan thân tình với Người. Và Người hứa: ai tin vào Người thì sẽ được sự sống đời đời. Ước gì Mùa Chay này trở thành thời khắc quyết định cho một cuộc trở về, để đức tin của ta được thanh luyện, được sống động, và tình yêu của ta dành cho Thiên Chúa được thắp sáng bằng lòng mến chân thành.
Đức tin không phải là một lý thuyết. Đức tin là hành động. Đức tin là sống. Đức tin là dám để Thiên Chúa làm chủ đời mình. Khi ta bước vào tương quan ấy, mọi sự sẽ đổi khác. Ta sẽ không còn sợ hãi. Ta sẽ không còn cần tìm vinh quang nơi người đời. Ta sẽ chỉ còn một ước ao duy nhất: làm đẹp lòng Thiên Chúa. Và chính khi đó, ta sống đạo thật sự. Chính khi đó, ta bước vào cuộc sống mới trong Thần Khí.
Lạy Chúa Giê-su, xin giúp con nhận ra sự hiện diện yêu thương của Chúa trong đời sống hằng ngày. Xin thanh tẩy đức tin của con, để con không dừng lại ở hình thức bên ngoài, nhưng biết sống trọn vẹn cho Chúa. Xin cho con có một trái tim biết lắng nghe, một tâm hồn khao khát Chúa, một đời sống luôn tìm kiếm và thực thi thánh ý Cha. Xin cho con can đảm bước theo con đường thập giá, để nên một với Chúa trong tình yêu và ơn cứu độ. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHỨNG TỪ CỦA CHÚA CHA VÀ LỜI MỜI GỌI HOÁN CẢI TÂM HỒN
Tin Mừng hôm nay tiếp nối cuộc tranh luận giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái sau khi Ngài chữa lành người bất toại 38 năm vào ngày sabát. Sự kiện ấy khiến giới lãnh đạo Do Thái phẫn nộ vì họ cho rằng Chúa vi phạm lề luật. Nhưng thay vì biện hộ theo cách thông thường, Chúa Giêsu đã công bố một sự thật làm đảo lộn mọi khuôn khổ suy nghĩ của họ: Ngài hành động vì Chúa Cha hành động. Lập luận này không chỉ bênh vực hành vi của Ngài, mà còn là một mặc khải sâu sắc về tương quan giữa Ngài với Thiên Chúa: “Cha Ta vẫn làm việc cho đến nay, và Ta cũng làm việc.” Điều này khiến cho người Do Thái càng căm ghét Ngài hơn, vì không chỉ vi phạm luật sabát, mà còn dám tự cho mình ngang hàng với Thiên Chúa. Tuy nhiên, Chúa Giêsu không lùi bước. Ngài tiếp tục tiến xa hơn, trình bày một chuỗi chứng từ để minh chứng cho căn tính thần linh và sứ mạng cứu độ của mình.
Chứng từ đầu tiên mà Chúa Giêsu nêu lên là chứng từ của chính Ngài. Tuy nhiên, Ngài khẳng định rằng nếu chỉ dựa vào lời chứng của chính mình thì không đủ sức thuyết phục: “Nếu Ta làm chứng về mình, thì lời chứng ấy không thật.” Điều này phản ánh một nguyên tắc trong luật pháp Do Thái: không ai có thể tự làm chứng cho mình, cần phải có ít nhất hai nhân chứng độc lập. Do đó, Chúa Giêsu viện dẫn đến một chứng từ mạnh mẽ và không thể phủ nhận: chứng từ của Chúa Cha.
Chúa Cha đã làm chứng cho Chúa Giêsu qua nhiều cách: qua lời phán trên sông Giođan trong ngày Chúa Giêsu chịu phép rửa: “Đây là Con Ta yêu dấu”; qua các phép lạ và dấu lạ mà Chúa Giêsu thực hiện — là những hành động quyền năng không thể đến từ con người mà chỉ có thể đến từ Thiên Chúa. Chính những phép lạ này là bằng chứng sống động rằng Chúa Cha đang hoạt động trong và qua Chúa Giêsu. Một cây tốt thì sinh trái tốt, và cứ nhìn quả thì biết cây. Nếu Chúa Giêsu làm những việc chỉ có Thiên Chúa mới có thể làm, thì hẳn Ngài phải đến từ Thiên Chúa và hiệp nhất với Ngài.
Không dừng lại ở đó, Chúa Giêsu còn nhắc đến chứng từ của ông Gioan Tẩy Giả, người mà dân chúng và cả giới lãnh đạo Do Thái từng đến nghe giảng, thậm chí đã từng khen ngợi. Gioan đã làm chứng rằng Chúa Giêsu là “Chiên Thiên Chúa” và là “Đấng đến sau tôi nhưng có trước tôi.” Tuy nhiên, Chúa Giêsu không dựa vào lời chứng của một con người để khẳng định căn tính của mình, vì lời chứng cao cả hơn vẫn là chính Thiên Chúa Cha. Sự khiêm tốn của Chúa Giêsu thể hiện ở chỗ Ngài không tìm vinh quang nơi con người, nhưng vinh quang đến từ Thiên Chúa.
Điểm then chốt trong bài Tin Mừng là khi Chúa Giêsu trách những người Do Thái không tin vào Ngài, dù họ vốn là những người siêng năng đọc Kinh Thánh, tra cứu Thánh Kinh hằng ngày, nhưng lại không nhận ra rằng mọi lời tiên tri đều dẫn đến Ngài. Họ đã không để cho Lời Chúa thấm vào lòng, không để cho Lời Chúa biến đổi tâm hồn, nên khi Đấng mà Kinh Thánh loan báo xuất hiện, họ đã không nhận ra. Điều nghịch lý là họ đặt trọn niềm tin vào Môsê, vị thủ lãnh vĩ đại và là người trung gian truyền lại Lề Luật, nhưng lại không nhận ra rằng chính Môsê cũng đã nói về Chúa Giêsu. Lời của Môsê, thay vì bênh vực họ, giờ đây sẽ trở thành lời kết án họ vì họ đã không tin vào Đấng mà Môsê đã loan báo.
Đây không chỉ là câu chuyện của người Do Thái thời Chúa Giêsu, mà cũng là lời cảnh tỉnh cho chúng ta hôm nay. Biết bao lần chúng ta đọc Lời Chúa nhưng chỉ như một thói quen, một nghi thức, mà không để cho Lời ấy đụng chạm và biến đổi cõi lòng mình. Biết bao lần chúng ta chứng kiến những “phép lạ” nhỏ trong đời thường: sự tha thứ, sự kiên nhẫn, tình yêu vô điều kiện… nhưng lại không nhận ra đó là dấu chỉ của sự hiện diện Thiên Chúa. Cũng như người Do Thái xưa, chúng ta dễ bị đóng khung trong sự hiểu biết nông cạn, trong những định kiến, trong lòng ích kỷ, đến nỗi không thể mở lòng ra để nhận ra khuôn mặt của Chúa trong anh chị em mình và trong chính cuộc sống thường nhật.
Tin Mừng hôm nay mời gọi chúng ta hãy xét lại mối tương quan của mình với Lời Chúa. Phải chăng chúng ta đã quen thuộc với Kinh Thánh đến độ chỉ đọc mà không sống? Phải chăng chúng ta đã từng nghe biết về Chúa Giêsu, nhưng lại chưa thật sự tin nhận Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Độ đời mình? Niềm tin không thể chỉ là một lời tuyên xưng ngoài miệng, mà cần là một sự biến đổi sâu xa trong trái tim và trong hành động. Chúa Giêsu muốn chúng ta không chỉ tin vào lời Ngài, mà còn để cho lời ấy sống động trong chúng ta, làm cho chúng ta trở thành chứng nhân của tình yêu Thiên Chúa giữa đời.
Mùa Chay là thời gian thuận tiện để hoán cải nội tâm, để xét lại đời sống đức tin. Đây là thời gian mời gọi chúng ta để Lời Chúa ở lại trong lòng mình, để những gì chúng ta suy niệm trở thành hành động cụ thể trong cuộc sống. Hãy để cho Kinh Thánh không còn là một quyển sách trên kệ, nhưng là lương thực sống động mỗi ngày. Hãy để cho việc đọc và cầu nguyện với Lời Chúa trở thành cuộc đối thoại thân mật với Thiên Chúa. Chỉ khi ấy, chúng ta mới thực sự nhận ra Chúa Giêsu là ai, và đời sống chúng ta mới được dẫn đưa đến sự sống đời đời.
Cũng vậy, khi sống trong một xã hội đầy nhiễu loạn và tiếng ồn, chúng ta rất dễ để cho những “chứng từ” giả dối chiếm lấy lòng mình. Truyền thông, dư luận, áp lực xã hội, lợi ích cá nhân… có thể khiến ta lạc hướng. Chúa Giêsu hôm nay dạy chúng ta biết đâu là chứng từ đáng tin cậy nhất: chứng từ của Chúa Cha, được bày tỏ trong Lời Chúa và trong chính hành động yêu thương của Đức Kitô. Lắng nghe chứng từ ấy đòi chúng ta phải có trái tim lặng và tâm hồn khiêm nhường. Lời chứng ấy không vang vọng như tiếng sấm, nhưng nhỏ nhẹ như làn gió nhẹ trong cõi lòng tĩnh lặng. Chỉ ai biết yêu mến, biết cầu nguyện, biết sống thật với mình mới có thể nhận ra và lắng nghe.
Xin Chúa cho mỗi người chúng ta trong Mùa Chay này biết dành thời gian và sự thinh lặng cần thiết để lắng nghe tiếng nói của Chúa trong tâm hồn. Xin Chúa cho chúng ta một đức tin không cứng nhắc như người Do Thái thời Chúa Giêsu, nhưng biết mở lòng ra để nhận ra sự hiện diện sống động của Chúa nơi Lời Ngài, nơi tha nhân, nơi Hội Thánh, và nơi chính cuộc đời mình. Xin Chúa giúp chúng ta không ngừng tìm kiếm sự sống nơi Lời Chúa, vì chỉ nơi Ngài chúng ta mới nhận được chứng từ cứu độ và tình yêu vĩnh cửu.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU – ĐẤNG ĐƯỢC CHÚA CHA LÀM CHỨNG
Tin Mừng hôm nay trích từ chương năm Tin Mừng Gioan, là phần kết nối từ biến cố Chúa Giêsu chữa lành người bại liệt bên hồ Bết-da-tha vào ngày sabát – một hành động đã gây nên sự chống đối gay gắt từ phía người Do Thái. Trong con mắt của họ, Đức Giêsu đã vi phạm luật sabát, phá vỡ truyền thống cha ông để lại, tự cho mình quyền vượt trên Lề Luật, thậm chí còn tự xưng Thiên Chúa là Cha mình. Những lời nói và hành động ấy khiến người Do Thái không chỉ nghi ngờ, mà còn quyết tâm tìm cách loại trừ Ngài. Họ không thể chấp nhận một người mà họ biết rõ xuất thân lại dám khẳng định mình được Thiên Chúa sai đến, và càng không thể tin vào một sứ mạng có vẻ nghịch lý đến như vậy.
Tuy nhiên, thay vì chối bỏ hay tránh né, Đức Giêsu đối diện với họ bằng sự thật. Ngài không tự mình làm chứng, vì “nếu Ta tự làm chứng về mình, thì lời chứng ấy không thật” (Ga 5,31), nhưng Ngài trình bày cho họ ba lời chứng xác thực đến từ chính Thiên Chúa, để minh chứng rằng sứ vụ và con người của Ngài không chỉ là điều do ý riêng mà là chương trình cứu độ đến từ Thiên Chúa Cha. Những lời chứng ấy không chỉ là biện minh trước mặt người Do Thái năm xưa, mà còn là ánh sáng hướng dẫn chúng ta hôm nay, giúp chúng ta nhận ra khuôn mặt thật của Đấng Cứu Thế và mở lòng đón nhận sứ điệp cứu độ.
Lời chứng thứ nhất đến từ chính các công việc phi thường mà Đức Giêsu đã thực hiện – các phép lạ, những hành động đầy quyền năng và lòng thương xót. Ngài chữa lành người bệnh, trừ quỷ, cho kẻ chết sống lại, tha thứ tội lỗi – tất cả những điều đó không đơn thuần là biểu dương quyền lực, mà là bằng chứng sống động cho thấy Ngài được sai đến từ Thiên Chúa. Những công việc ấy là sự hiện diện của Nước Trời trong thế giới con người, là dấu chỉ cho thấy lòng thương xót của Cha đang tuôn đổ qua Con của Người. Chính Đức Giêsu đã nói: “Chính những việc tôi làm, những việc mà Cha đã giao phó cho tôi hoàn tất, những việc tôi đang làm, làm chứng rằng Cha đã sai tôi” (Ga 5,36). Nếu có một con người nào làm được những việc Thiên Chúa làm, thì hẳn người ấy phải đến từ Thiên Chúa. Nhưng người Do Thái không thể chấp nhận được một Đấng Mêsia khiêm hạ, gần gũi, phục vụ và yêu thương như thế. Họ đòi một Đấng Thiên Sai đầy quyền lực theo hình ảnh chính trị và ý muốn của họ, nên họ khước từ những công việc của Đức Giêsu như thể đó là sự xúc phạm thay vì là sự mặc khải.
Lời chứng thứ hai đến từ Gioan Tẩy Giả, ngôn sứ cuối cùng của Cựu Ước, người được sai đến để chuẩn bị con đường cho Đấng Cứu Thế. Gioan không phải là ánh sáng, nhưng là người làm chứng cho ánh sáng. Ông là ngọn đèn cháy sáng trong đêm tối, dẫn đường cho dân đến với Đấng sẽ đến sau ông nhưng có trước ông. Chính Gioan đã tuyên xưng: “Tôi đã thấy, nên xin chứng thực rằng Người là Đấng Thiên Chúa tuyển chọn” (Ga 1,34). Lời chứng của ông vang dội, mạnh mẽ, và không ai có thể phủ nhận được uy tín, sự thánh thiện cũng như lòng trung thực của ông. Tuy nhiên, người Do Thái đã đến với Gioan như đến với một hiện tượng tôn giáo hơn là như đến với một ngôn sứ thật sự. Họ tìm nghe ông rao giảng nhưng không để lời ông thấm sâu vào tâm hồn. Chính Chúa Giêsu đã nhận định: “Ông là ngọn đèn cháy sáng, và các ông đã vui thích trong ánh sáng của ông một thời gian ngắn” (Ga 5,35). Một lần nữa, lòng người lại từ chối ánh sáng vì sợ ánh sáng phơi bày bóng tối của tâm hồn.
Lời chứng thứ ba là chính Thiên Chúa Cha – qua Kinh Thánh Cựu Ước, qua các lời tiên tri, qua Môsê – đều đã loan báo về Đức Kitô. Chúa Giêsu nói: “Các ông nghiên cứu Kinh Thánh vì nghĩ rằng trong đó các ông có sự sống đời đời; mà chính Kinh Thánh lại làm chứng về tôi” (Ga 5,39). Quả thật, từ Sáng Thế đến các ngôn sứ, từ lời hứa ban Đấng Cứu Thế đến hình ảnh Người Tôi Trung đau khổ, từ Môsê cho đến Isaia, tất cả đều hướng về một Đấng Mêsia đến để giải thoát dân khỏi tội lỗi. Nhưng người Do Thái, tuy chăm chỉ học Kinh Thánh, lại không thấy Đấng Kinh Thánh loan báo đang hiện diện ngay trước mặt họ. Họ đọc chữ mà không đọc được Thần Khí. Họ giữ luật nhưng lại đánh mất tình yêu. Và chính vì thiếu vắng tình yêu, họ không thể nhận ra dung mạo của Đấng được sai đến. Đức Giêsu đã đau lòng mà nói: “Tôi biết các ông không có lòng yêu mến Thiên Chúa trong các ông” (Ga 5,42). Đây là cội nguồn của sự cứng tin – không phải là thiếu bằng chứng, nhưng là thiếu tình yêu. Một trái tim khép kín sẽ luôn từ chối lời chứng, ngay cả khi lời chứng ấy đến từ chính Thiên Chúa.
Từ sự cố chấp của người Do Thái năm xưa, Tin Mừng hôm nay chất vấn cả chúng ta. Biết bao lần chúng ta giống họ – giữ đạo bề ngoài mà không yêu Chúa thật lòng, đọc Kinh Thánh như một thói quen mà không để lời Chúa thấm vào lòng, chứng kiến biết bao dấu chỉ của Chúa trong đời sống mình nhưng vẫn sống như thể Chúa không hiện hữu. Đôi khi, chúng ta cũng từ chối Thiên Chúa không phải bằng lời nói công khai, mà bằng những chọn lựa trong cuộc sống hằng ngày: chọn vật chất hơn là sự thật, chọn danh vọng hơn là bác ái, chọn an toàn hơn là dấn thân. Chúng ta không lên tiếng chống Chúa, nhưng lại sống như thể Ngài không liên quan đến mình. Đức tin trở nên mờ nhạt, và Thiên Chúa chỉ còn là một ý niệm xa vời chứ không phải là một tương quan sống động.
Tình trạng đáng buồn của thời đại hôm nay là sự thực dụng và khép kín nội tâm. Con người càng ngày càng chạy theo những tiện nghi, danh lợi, khoái lạc mà quên mất căn tính linh thiêng của mình. Họ sẵn sàng đánh đổi sự thánh thiện để đạt được thành công, quên cả Thiên Chúa chỉ vì một vị trí, một mối quan hệ hay một lợi ích trước mắt. Sống như thế chính là chối bỏ lời chứng của Thiên Chúa, là từ khước Đấng Cứu Thế đang tiếp tục hiện diện qua Hội Thánh, qua bí tích, và qua những con người bé nhỏ sống yêu thương. Chúa Giêsu không chỉ bị từ khước trong lịch sử, mà còn đang bị từ khước trong chính xã hội hiện đại này, trong từng lối sống lạnh lùng, ích kỷ, hưởng thụ và vô cảm.
Vậy chúng ta phải làm gì? Trước hết, hãy dừng lại và chiêm ngắm lời chứng của Thiên Chúa trong cuộc đời ta. Những lần Chúa gìn giữ ta qua tai nạn, nâng đỡ ta trong lúc khốn khó, tha thứ ta trong những sa ngã – tất cả đều là phép lạ của tình yêu Thiên Chúa đang diễn ra hằng ngày. Hãy học cách đọc Kinh Thánh không chỉ bằng trí óc mà còn bằng trái tim. Hãy mở lòng đón nhận lời Chúa như lời sống, lời cứu độ. Và nhất là, hãy đặt lại trọng tâm đời sống mình nơi Chúa Giêsu, Đấng được Chúa Cha làm chứng, là ánh sáng của thế gian, là nguồn sống vĩnh cửu. Hãy đến với Ngài để được sống, như lời mời gọi tha thiết: “Các ông không muốn đến cùng tôi để được sống” (Ga 5,40).
Trong hành trình Mùa Chay, chúng ta được mời gọi thanh luyện cái nhìn đức tin, canh tân tương quan với Chúa, và sống gắn bó thiết thực với Tin Mừng. Hoán cải không chỉ là từ bỏ một vài thói quen xấu, mà là quay trở về với Thiên Chúa bằng cả con người. Khi ấy, lời chứng của Thiên Chúa không còn xa lạ, mà trở thành ánh sáng soi đường, sức mạnh nâng đỡ và niềm hy vọng bền vững cho cuộc đời chúng ta.
Xin Chúa tha thứ cho chúng con vì bao lần đã từ chối lời chứng của Ngài trong đời sống thường ngày. Xin cho chúng con đừng sống thực dụng, vô cảm và khép kín, nhưng biết mở lòng đón nhận sự thật và yêu mến Chúa hết lòng. Xin giúp chúng con luôn gắn bó với Chúa Giêsu – Đấng được Chúa Cha làm chứng – để chúng con được sống, không phải là sống theo thế gian, mà là sống trong sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR