hongbinh
10-04-2025, 05:17 PM
10 bài suy niệm Tin Mừng thứ Sáu Mùa Chay (của Lm. Anmai, CSsR) Â
NGƯỜI ĐÃ THOÁT KHỎI TAY HỌ – VÌ GIỜ CỦA NGƯỜI CHƯA ĐẾN
Tin Mừng hôm nay mô tả một giai đoạn cực kỳ căng thẳng trong hành trình công khai của Đức Giêsu. Ngài đang đứng trước một đám đông người Do Thái mang đầy định kiến, hằn học và quyết liệt muốn loại trừ Ngài. Họ không chỉ chống đối trong lòng, không chỉ lên án bằng lời nói, mà đã hành động bằng cách lượm đá để ném Ngài, một cách giết người nhanh chóng và dã man. Nhưng kết thúc bài Tin Mừng lại thật bất ngờ: “Họ lại tìm cách bắt Đức Giêsu, nhưng Người đã thoát khỏi tay họ”. Câu nói ấy không đơn thuần mô tả một lần trốn thoát, mà hàm chứa một mặc khải sâu xa về căn tính, sứ mạng, và sự tự do thần linh của Chúa Giêsu trong chương trình cứu độ.
Chúng ta thấy gì qua câu chuyện này? Trước hết, là một sự đối đầu kịch tính giữa ánh sáng và bóng tối, giữa chân lý và giả dối, giữa tình yêu cứu độ và lòng dạ cứng cỏi của con người. Đức Giêsu đã không ngừng thực hiện những việc tốt đẹp được Chúa Cha giao phó: chữa lành, tha thứ, nâng dậy người đau khổ, soi sáng tâm hồn lầm lạc. Thế nhưng, khi Ngài tuyên bố “Tôi là Con Thiên Chúa”, thì đám đông không còn đủ kiên nhẫn để lắng nghe. Họ lập tức kết án Ngài là phạm thượng, bởi vì – theo họ – Ngài chỉ là một con người phàm mà dám tự nhận là Thiên Chúa. Dưới mắt họ, điều này là không thể chấp nhận được. Đối với người Do Thái, chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, và không ai được đồng hàng với Thiên Chúa. Việc một người mang hình dạng bình thường, ăn uống, đi lại như mọi người khác mà lại xưng mình là Con Thiên Chúa, là điều xúc phạm nặng nề đến niềm tin truyền thống.
Nhưng chính nơi điểm mù ấy, Chúa Giêsu mạc khải điều quan trọng nhất: Ngài là Đấng được sai đến, là Con Thiên Chúa, là Đấng Chúa Cha ở trong và hành động nơi Ngài. Không phải lời nói suông, nhưng chính những việc Ngài làm đã xác nhận sự hiện diện của Thiên Chúa. Ngài nói: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm các việc đó, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó.” Những việc đó là gì? Là những dấu lạ, là sự sống mới mà Ngài ban tặng cho người tội lỗi, là lòng xót thương không giới hạn, là ánh sáng chiếu soi những tâm hồn mù tối. Tất cả những việc ấy đều minh chứng một sự thật không thể chối bỏ: Chúa Cha ở trong Đức Giêsu, và Đức Giêsu ở trong Chúa Cha.
Nhưng người Do Thái vẫn không tin. Họ không tin lời, không tin việc, và cuối cùng, không tin Người. Không phải vì Đức Giêsu không đủ rõ ràng, mà vì lòng họ đã đóng kín trước ánh sáng. Họ không thể chấp nhận một vị Thiên Chúa quá gần gũi, quá nhân hậu, quá khiêm nhường. Họ không thể chấp nhận một Đấng Mêsia không mang gươm giáo, không chiếm lấy quyền lực, nhưng lại tự hiến trong tình yêu và tha thứ. Đó là bi kịch lớn của nhân loại: chúng ta thường mong chờ một vị thần theo ý mình, hơn là đón nhận Thiên Chúa như Ngài là.
Tuy nhiên, trong cảnh tưởng như thất bại ấy, Đức Giêsu lại thoát khỏi tay họ. Đây không phải là một hành động trốn chạy hèn nhát, mà là một bước đi đầy ý nghĩa trong chương trình cứu độ. Người Do Thái không thể bắt được Ngài, không phải vì họ không đủ lực, mà vì Giờ của Ngài chưa đến. Mọi biến cố trong cuộc đời Đức Giêsu đều được hướng dẫn bởi Thánh Ý Chúa Cha. Không ai có thể chạm đến Ngài nếu Ngài chưa trao nộp chính mình. Và đến đúng thời điểm – khi giờ đã điểm – chính Ngài sẽ bước vào cuộc Thương Khó không phải như một nạn nhân bị động, mà như một Tôi Trung vâng phục và tự hiến trọn vẹn vì tình yêu nhân loại.
Chi tiết Chúa Giêsu lui về bên kia sông Giođan và ở lại nơi trước kia Gioan Tẩy Giả đã làm phép rửa cũng mang tính biểu tượng sâu xa. Đó là một sự trở về nguồn, một nơi khởi đầu sứ vụ, nơi dân chúng đầu tiên nghe về “Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian”. Ở đó, không còn là nơi cãi vã, tranh luận, đe dọa hay ném đá, nhưng là nơi của lắng nghe, của đón nhận, của đức tin. Tin Mừng cho biết: “Nhiều người đến gặp Đức Giêsu… và ở đó, nhiều người đã tin vào Ngài.” Giữa bóng tối chối từ, vẫn có ánh sáng đức tin. Giữa những kẻ cứng lòng, vẫn có những tâm hồn đơn sơ sẵn sàng tin vào Đấng được sai đến.
Câu chuyện hôm nay cho chúng ta hai hình ảnh trái ngược: một bên là đám đông thù ghét, gán tội, sẵn sàng ném đá và bắt giữ Chúa; một bên là những người đơn sơ nơi miền xa xôi, lắng nghe lời Gioan Tẩy Giả và mở lòng tin vào Đức Giêsu. Cả hai đều tiếp cận cùng một Chúa, cùng một lời giảng, cùng một mầu nhiệm, nhưng kết quả thì trái ngược. Một bên khước từ và muốn loại trừ, một bên đón nhận và được cứu độ. Lý do là gì? Không phải ở Chúa, nhưng ở chính thái độ của con người. Một bên đầy tự mãn và kiêu căng, một bên đầy khao khát và khiêm nhường.
Ngày nay, Tin Mừng vẫn đang được rao giảng, Đức Giêsu vẫn đang hiện diện, nhưng phản ứng của con người vẫn không khác mấy. Có những người tiếp tục “ném đá” Chúa bằng sự thờ ơ, bằng sự khinh miệt các giá trị Phúc Âm, bằng chủ nghĩa tương đối và hưởng thụ. Có những người muốn loại trừ Chúa khỏi đời sống xã hội, khỏi học đường, khỏi chính trị, khỏi đời sống gia đình. Có những người tự tạo ra “chúa” cho mình – một thần tượng vừa vặn với ý thích riêng, để không cần phải hoán cải, không cần phải bỏ mình, không cần bước theo thập giá.
Trước những thực tại ấy, Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta xét lại chính mình: Tôi đang thuộc về nhóm nào? Tôi đang đón nhận Đức Giêsu thật hay một hình ảnh méo mó do tôi tạo ra? Tôi đang để cho Lời Ngài soi sáng hay tôi đang tìm cách bác bỏ? Tôi có khi nào “ném đá” Đức Giêsu qua việc khước từ Tin Mừng, qua những hành động thiếu bác ái, những chọn lựa bất công, những thỏa hiệp với tội lỗi?
Cũng như ngày xưa, Đức Giêsu vẫn lặng lẽ đi qua giữa chúng ta, bằng lời mời gọi hoán cải, bằng sự tha thứ trong Bí tích Hòa giải, bằng sự hiện diện khiêm nhường trong Bí tích Thánh Thể, bằng lời của Ngài vang lên mỗi ngày trong phụng vụ. Ngài không ép buộc, không lớn tiếng, không trả thù, nhưng kiên nhẫn đợi chờ, như một người Cha khắc khoải đợi đứa con trở về. Ngài thoát khỏi tay họ, nhưng không bao giờ thoát khỏi tình yêu dành cho họ. Dù bị từ chối, Ngài vẫn yêu. Dù bị gán tội, Ngài vẫn cứu. Dù bị bắt bớ, Ngài vẫn tự hiến.
Chúng ta đang bước vào những ngày cuối cùng của Mùa Chay. Đây là thời điểm đặc biệt để mỗi người trở về với nơi mà Chúa đang đợi mình – như Chúa Giêsu đã lui về nơi Gioan từng làm phép rửa. Đó là nơi cội nguồn đức tin, nơi tôi từng gặp Ngài lần đầu, nơi Ngài đã đặt tay trên tôi và nói: “Con là của Cha.” Chúng ta cần trở lại với sự đơn sơ ban đầu, với lòng mến ngày xưa, với ánh mắt ngỡ ngàng khi lần đầu khám phá ra tình yêu của Chúa. Khi ấy, chúng ta sẽ hiểu rằng không ai có thể bắt giữ Chúa, nhưng chính Chúa đang tự hiến trọn vẹn để dẫn đưa ta về sự sống đời đời.
Lạy Chúa Giêsu, dù bị từ chối, bị chống đối và bị kết án, Chúa vẫn trung tín trong sứ mạng yêu thương. Xin cho chúng con biết can đảm chọn theo Chúa giữa thế gian đầy bóng tối và nghi ngờ. Xin giúp chúng con đừng trở nên như đám đông ném đá Chúa, nhưng trở nên như những người đơn sơ ở bên kia sông Giođan – sẵn sàng lắng nghe, tin tưởng và đón nhận. Trong những ngày thánh thiêng sắp tới, xin ban cho chúng con ơn hoán cải thật sự, để trở nên môn đệ đích thực của Chúa, sống cho Chúa, chết vì Chúa, và được sống muôn đời trong Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ THẬT BỊ KHƯỚC TỪ VÀ VINH QUANG CỦA THẬP GIÁ
Chúng ta đang bước rất gần tới Tuần Thánh, gần đến thời điểm cao điểm của mầu nhiệm cứu độ, nơi Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, chịu chết trên Thập giá vì yêu thương nhân loại. Và hôm nay, trong ngày thứ Sáu cuối cùng trước Tuần Thánh, phụng vụ Lời Chúa đưa ta đến gần hơn lý do vì sao Chúa bị kết án, bị từ khước, bị đẩy đến cái chết đầy tủi nhục. Bài Tin Mừng hôm nay là một khúc dạo đầu nghiêm trọng và đầy nghịch lý: Chúa Giêsu cố gắng mạc khải sự thật về căn tính và sứ mệnh của Ngài – nhưng người Do Thái lại coi Ngài là phạm thượng và muốn ném đá Ngài.
Họ không chấp nhận sự thật, bởi vì sự thật ấy quá sâu sắc, vượt khỏi khả năng đón nhận của một trái tim chai đá. Họ không nhận ra tiếng nói của Thiên Chúa, vì họ đã quen với hình ảnh một vị Thiên Chúa đầy quyền uy và báo oán theo cách nghĩ của con người. Chúa Giêsu không hành xử như họ mong đợi. Ngài không đến để cầm gươm diệt kẻ thù, nhưng để đưa tay ra tha thứ. Ngài không đến để nâng cao dân tộc Do Thái, mà để ban ơn cứu độ cho toàn thể nhân loại. Ngài không đến để lên ngai vua thế gian, nhưng để chết treo trên Thập giá.
Và điều làm họ không thể chịu đựng, chính là Ngài dám gọi mình là Con Thiên Chúa. Đó là lý do kết án rõ ràng nhất. Cũng chính vì tuyên bố này mà các thượng tế đưa Ngài ra trước tòa án. Nhưng lạ thay, chính những việc Ngài làm lại là chứng nhân cho sự thật Ngài nói. “Nếu tôi không làm những việc của Cha tôi, thì đừng tin tôi. Nhưng nếu tôi làm, thì dù không tin tôi, anh em cũng hãy tin vào các việc ấy, để anh em nhận biết và tin rằng Cha ở trong tôi, và tôi ở trong Cha.” (Ga 10,37-38).
Chúa Giêsu nói đến những việc của Cha: chữa lành người bệnh, tha tội cho kẻ tội lỗi, nâng người bị loại trừ, trao hy vọng cho kẻ thất vọng. Đó là những việc mà chỉ Thiên Chúa mới làm được. Nhưng chính những việc ấy lại làm các thủ lãnh Do Thái tức giận, vì nó làm lung lay quyền lực và thế đứng của họ trong cộng đồng. Họ không thấy ánh sáng trong việc Chúa làm – họ chỉ thấy một mối đe dọa. Và từ đó, sự từ khước trở nên tàn bạo: “Họ lại tìm cách bắt Người.”
Người Do Thái không hiểu, bởi vì Chúa Giêsu đang nói một ngôn ngữ khác: ngôn ngữ của sự thật và tình yêu. Một ngôn ngữ chỉ có thể hiểu được bằng một trái tim khiêm nhường. Ngài nói về “ở trong sự thật,” về “nghe tiếng Ngài,” về một sự sống phát xuất từ mối tương quan yêu thương giữa Người và Chúa Cha. Đó là một thế giới nội tâm thẳm sâu, một chân trời của hiệp thông thần linh mà người cứng lòng không thể bước vào. Và chỉ những tâm hồn đơn sơ, như các môn đệ đầu tiên đã hỏi: “Thưa Thầy, Thầy ở đâu?” – mới có thể hiểu và theo Ngài đến cùng.
Nhưng Chúa Giêsu vẫn trung tín. Dù bị hiểu lầm, chống đối, phản bội, Ngài không từ bỏ căn tính của mình, không thỏa hiệp với bóng tối, không vì an toàn mà che giấu sự thật. Ngài chấp nhận cái chết, bởi vì từ chối sự thật là phản bội chính mình. Trong suốt cuộc đời công khai, Ngài là một ngôn sứ thật sự – và như bao ngôn sứ trước đó, Ngài bị loại trừ. Nhưng lần này, điều đau đớn hơn là Ngài không chỉ bị người đời chối bỏ, mà còn bị chính dân riêng của Thiên Chúa khước từ.
Chúa Giêsu đề xuất một khuôn mặt mới của Thiên Chúa, không còn mang dáng vẻ giận dữ và báo oán, nhưng là một người Cha giàu lòng thương xót, một người Cha chờ đợi đứa con hoang đàng trở về, một người Cha chạy ra ôm lấy tội nhân. Và vì trình bày khuôn mặt đó, Ngài bị khinh khi, bị chế giễu, bị đóng đinh. Ngài đề xuất một tình huynh đệ mới, nơi mọi người không còn là Do Thái hay Hy Lạp, nam hay nữ, nhưng là anh chị em trong một gia đình duy nhất của Thiên Chúa. Và vì lời đề nghị đó, Ngài bị bỏ rơi.
Một lần nữa, Thập giá vươn cao. Không phải như dấu hiệu của thất bại, nhưng là chuẩn mực duy nhất của sự thật, của tình yêu, của ơn cứu độ. Thánh Leo Cả đã cảm nhận sâu sắc điều ấy khi ngài thốt lên: “Ôi quyền năng kỳ diệu của Thập giá thánh! Ôi vinh quang không thể diễn tả được của Chúa Cha!” Trên Thập giá, không chỉ có đau đớn. Trên Thập giá là ngai phán xét của Thiên Chúa, là sự kết án của thế gian, và là quyền năng của Đấng bị đóng đinh – Đấng không cần vũ khí, nhưng chiến thắng bằng tha thứ; không cần vương miện vàng, nhưng đội vòng gai để đưa nhân loại về với tình yêu nguyên thủy.
Và chính từ Thập giá, Chúa đã thực hiện lời ngôn sứ Isaia: “Cả ngày, Ta giơ tay ra đón một dân phản nghịch.” (Is 65,2). Một cử chỉ lạ lùng và xúc động: Ngài giang tay cả ngày, không phải để nắm quyền, mà để ôm lấy cả nhân loại, dẫu có người quay lưng, dẫu có kẻ từ chối, dẫu có bao nhiêu linh hồn lạc hướng. Chính Thập giá ấy là dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa không bỏ cuộc. Ngài không rút tay lại dù bị đóng đinh, không ngừng yêu dù bị từ chối, không ngừng mời gọi dù bị bội phản.
Tin Mừng hôm nay kết thúc bằng một ghi chú nhỏ mà rất đáng suy niệm: “Người lại ra đi, sang bên kia sông Giođan… Ở đó, nhiều người đã đến với Người và tin vào Người.” (Ga 10,40-42). Khi những kẻ chống đối quá đông, khi trung tâm tôn giáo từ chối Ngài, Chúa Giêsu lánh sang nơi khác. Và tại nơi tưởng như hẻo lánh ấy, những người đơn sơ, nhỏ bé, bình thường – đã đến với Chúa và tin vào Ngài. Đó là một chỉ dẫn cho chúng ta hôm nay: Chúa vẫn đang ở đó – bên kia dòng sông phán xét, bên kia những ngộ nhận của thế gian, bên kia những ồn ào và đố kỵ – để đón nhận những ai thực sự tìm kiếm ánh sáng.
Chúng ta cũng được mời gọi bước sang “bờ bên kia” ấy – bờ của đức tin, của trung tín, của tình yêu vững bền với Chúa Giêsu. Trong mùa Chay, khi ngước nhìn Thập giá, chúng ta không chỉ thấy một hình khổ – nhưng thấy một lời mời gọi sống thật: sống chân thành, yêu thương, không thỏa hiệp, và sẵn sàng đón nhận sự hiểu lầm để trung tín với căn tính con cái Chúa.
Xin cho mỗi người chúng ta, hôm nay, đừng sợ bước theo Chúa trên con đường Thập giá. Đừng sợ sống sự thật. Đừng sợ bị từ chối khi dám sống theo Tin Mừng. Vì chính trong trung tín nhỏ bé ấy, chúng ta bước vào Vương quốc tình yêu mà Chúa Giêsu đã mở ra bằng giá máu của Ngài. Và như thế, mỗi Thánh lễ, mỗi lần nghe Lời Chúa, mỗi cử chỉ bác ái – chính là những bước chân ta bước về phía Chúa, Đấng đã dang tay chờ đón ta từ ngàn xưa.
Lm. Anmai, CSsR
TÔI VÀ CHÚA CHA LÀ MỘT
Càng gần tới Tuần Thánh, Tin Mừng Gioan đưa chúng ta bước vào những khúc quanh căng thẳng nhất trong hành trình công khai của Đức Giêsu. Ngày hôm qua, chúng ta đã nghe về sự đối đầu giữa Chúa và người Do Thái, một cuộc đối thoại không thể tìm được tiếng nói chung, một cuộc va chạm giữa ánh sáng mặc khải và bóng tối thành kiến. Hôm nay, cũng vẫn là cuộc đối thoại ấy, nhưng đã lên tới đỉnh điểm: Người ta lượm đá để ném Chúa Giêsu. Lý do là vì Ngài bị kết tội phạm thượng. Chúa Giêsu đã bị cho là kẻ xúc phạm đến Thiên Chúa, chỉ vì Ngài tuyên bố: “Tôi và Chúa Cha là một.”
Đây không phải là lần đầu tiên Chúa bị kết án như thế. Trước đó, khi chữa lành người bất toại vào ngày Sabát, Ngài đã bị lên án là dám coi mình ngang hàng với Thiên Chúa, vì nói: “Cha tôi vẫn làm việc, thì tôi cũng làm việc” (Ga 5,18). Và hôm nay, người Do Thái càng quyết liệt hơn khi nghe Ngài nói về sự hiệp nhất sâu thẳm với Thiên Chúa. Họ không thể chấp nhận điều ấy. Họ lên tiếng phản đối và kết tội Ngài là dám tự cho mình là Thiên Chúa. Nhưng thực ra, Đức Giêsu chưa bao giờ nói rằng mình là Thiên Chúa theo kiểu người ta đang hiểu. Ngài không bao giờ chiếm chỗ của Thiên Chúa. Ngài không làm mình nên Thiên Chúa. Ngài chỉ xác nhận một điều: Ngài là Con của Chúa Cha, là người được sai đến từ nơi Thiên Chúa, là Đấng được thánh hiến và sai đến trần gian.
Lời tuyên bố: “Tôi là Con Thiên Chúa” (c. 36) không phải là lời phạm thượng. Nhưng người Do Thái lại không thể chịu đựng nổi một con người cụ thể – Giêsu thành Nadarét – lại dám khẳng định điều cao cả như thế. Và điều khiến họ càng căm tức hơn là Chúa Giêsu không chỉ nói, nhưng còn hành động. Ngài làm những việc mà chỉ có Thiên Chúa mới có thể làm: chữa lành, tha thứ, cho kẻ chết sống lại. Ngài nói bằng quyền năng và sống với một uy quyền không ai có thể cưỡng lại. Và Ngài khẳng định: “Những việc tôi làm không phải là của tôi, nhưng là của Chúa Cha, Đấng đã sai tôi.” Những việc tốt đẹp đó là một bằng chứng hùng hồn cho thân thế và sứ mạng của Chúa Giêsu.
Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa nói một câu quan trọng: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó.” (c. 37-38). Tin vào việc làm dẫn đến tin vào con người. Tin vào những gì hữu hình dẫn ta tới mầu nhiệm vô hình. Những việc tốt lành của Đức Giêsu – từ chữa lành bệnh tật, trừ quỷ, nâng đỡ người yếu đau, cho tới việc tha thứ và nâng cao phẩm giá con người – đều là những dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa đang hiện diện và hành động qua Ngài.
Cái nhìn của Chúa Giêsu về bản thân không hề là sự ngạo mạn. Trái lại, Ngài luôn sống như một người được sai đi. Ngài luôn gắn bó với Chúa Cha đến mức có thể nói: “Chúa Cha ở trong tôi, và tôi ở trong Chúa Cha.” Đó không chỉ là sự hợp tác trong công việc, mà là một sự hiệp nhất tuyệt đối trong tình yêu và bản thể. Sự hiệp nhất ấy là nền tảng cho mọi sứ vụ của Chúa Giêsu. Ngài không tự mình làm điều gì, không hành động độc lập, không tìm vinh quang cho mình. Ngài sống hoàn toàn như một người Con hiếu thảo, một người tôi trung tín trung. Chính điều đó khiến cho cái chết của Ngài trên thập giá không phải là một thất bại, nhưng là “hoàn tất” công trình được giao phó (Ga 19,30).
Khi nói: “Tôi và Chúa Cha là một”, Chúa Giêsu không chỉ mạc khải về sự hiệp nhất của các ngôi vị trong Thiên Chúa, mà còn ngỏ lời với từng người chúng ta hôm nay. Ngài muốn đưa chúng ta vào sự hiệp nhất ấy, vào tình yêu Ba Ngôi. Ngài không chỉ là Con Một yêu dấu, mà còn là anh cả của nhân loại mới. Nhờ Ngài, chúng ta được thánh hiến, được sai đi, được mời gọi tiếp nối sứ mạng còn dang dở của Ngài. Qua bí tích Thánh Tẩy, chúng ta được thánh hiến và trở thành con cái Thiên Chúa, được trao cho một sứ vụ riêng biệt trong thế giới hôm nay.
Thế nhưng, để sống được ơn gọi ấy, ta phải dám bước vào con đường Chúa Giêsu đã đi. Đó là con đường hiệp nhất, con đường vâng phục, con đường phục vụ và yêu thương cho đến cùng. Thế giới hôm nay không thiếu những người tuyên xưng đức tin, nhưng lại sống như thể Thiên Chúa không hiện hữu. Không thiếu những người nhân danh Chúa để chống lại chính Tin Mừng của Chúa. Không thiếu những người có đạo nhưng lại kết án anh em mình bằng đá của định kiến, hẹp hòi, ích kỷ và tự mãn.
Đức Giêsu đã bị ném đá không chỉ vì lời nói, nhưng vì cả đời sống quá thánh thiện, quá chân thật, quá yêu thương của Ngài. Ánh sáng của Ngài quá chói mắt với bóng tối của thế gian. Ngài là gương mẫu tuyệt vời cho chúng ta hôm nay. Mỗi người Kitô hữu, nếu muốn trở nên chứng nhân cho Tin Mừng, cũng sẽ không tránh khỏi bị ném đá – bằng lời nói, thái độ, hiểu lầm và chống đối. Nhưng đừng nản lòng. Chúa Giêsu đã nói: “Nếu thế gian ghét anh em, hãy nhớ rằng nó đã ghét Thầy trước.” Và hơn thế, Chúa cũng hứa rằng: “Ai theo Thầy sẽ không đi trong bóng tối, nhưng sẽ có ánh sáng đem lại sự sống.”
Giữa một thế giới đầy thử thách, xin cho chúng ta biết noi gương Chúa Giêsu: sống như người được sai, hành động trong tình yêu hiệp nhất với Chúa Cha, và trung thành cho đến giây phút cuối đời. Mỗi việc tốt chúng ta làm hôm nay – dù âm thầm hay lặng lẽ – đều góp phần vào công trình cứu độ. Chúng ta còn nhiều việc phải làm cho cuộc đời này, nhiều hy sinh phải thực hiện cho tha nhân, trước khi có thể thốt lên như Chúa: “Thế là đã hoàn tất.”
Lạy Chúa Giêsu,
xin cho con dám hành động theo những đòi hỏi khắt khe nhất của Chúa.
Xin dạy con biết theo Chúa vô điều kiện,
vì xác tín rằng Chúa ngàn lần khôn ngoan hơn con,
Chúa ngàn lần quảng đại hơn con,
và Chúa yêu con hơn cả chính con yêu con.
Lạy Chúa Giêsu trên thập giá,
xin cho con dám liều theo Chúa mà không tính toán thiệt hơn,
anh hùng vượt trên mọi nỗi sợ,
can đảm lướt thắng sự yếu đuối của quả tim,
và ném mình trọn vẹn cho sự quan phòng của Chúa.
Ước gì khi dâng lên Chúa những hy sinh làm cho tim con rướm máu,
con cảm nghiệm được niềm vui bất diệt của người một lòng theo Chúa.
Amen.
KẺ ÁC TÌM GIẾT NGƯỜI LÀNH – NHƯNG THIÊN CHÚA GIẢI THOÁT NGƯỜI CÔNG CHÍNH
Lịch sử nhân loại là một dòng chảy đầy những nghịch lý đau thương. Trong khi Thiên Chúa là Đấng dựng nên vũ trụ, yêu thương con người, mạc khải chân lý và ban sự sống, thì ma quỷ lại là kẻ đầu tiên chống lại Thiên Chúa, gieo rắc sự dữ, và lôi kéo nhân loại đi vào bóng tối tội lỗi. Nguồn gốc sự dữ chính là từ đó: từ sự nổi loạn của ma quỷ chống lại Thiên Chúa. Và đáng buồn thay, lịch sử cũng cho thấy rằng, từ thời Cựu Ước cho đến hôm nay, những kẻ ác luôn tiếp tay cho ma quỷ, tiếp tục công việc của bóng tối, bằng cách chống lại các sứ giả của Thiên Chúa, giết chết các ngôn sứ, và cuối cùng là tìm cách loại trừ chính Con Một Thiên Chúa là Đức Giêsu Kitô.
Tại sao kẻ ác lại căm ghét người lành? Bởi vì ánh sáng luôn khiến bóng tối bị lộ diện. Vì lời của các ngôn sứ và các tôi tớ Thiên Chúa luôn vạch trần lối sống bất chính của họ. Vì đời sống thánh thiện của những người công chính là một bản cáo trạng sống động trước lối sống vô đạo, gian dối và ích kỷ của họ. Thay vì ăn năn sám hối, thay vì hoán cải, kẻ ác lại tìm cách bịt miệng người công chính. Họ chọn tiêu diệt người lành, thay vì tiêu diệt sự dữ trong lòng mình. Thế là lịch sử cứu độ trở thành một chuỗi dài những cuộc bách hại. Giê-rê-mi-a, một trong những ngôn sứ trung thành với Thiên Chúa, đã từng bị đe dọa, bị vu khống, bị giam cầm và suýt bị giết chết. Nhưng giữa những hiểm nguy đó, ông vẫn vững tin: “Nhưng Đức Chúa hằng ở bên con như một trang chiến sĩ oai hùng. Vì thế những kẻ từng hại con sẽ thất điên bát đảo, sẽ không thắng nổi con.” (Gr 20,11)
Niềm tin ấy chính là sức mạnh của người công chính. Họ không chiến đấu bằng gươm giáo, bằng quyền lực trần gian, mà bằng sự kiên vững trong Thiên Chúa. Giê-rê-mi-a đã không ngừng ca tụng: “Hãy ngợi khen Đức Chúa, vì Người đã giải thoát kẻ cơ bần khỏi tay phường hung bạo.” Lời tuyên xưng ấy không chỉ là kinh nghiệm cá nhân, mà còn là một chân lý thiêng liêng cho mọi thời đại: Thiên Chúa luôn đứng về phía những ai sống công chính. Ngài không hứa cho họ một con đường bằng phẳng, nhưng hứa sẽ đồng hành, nâng đỡ và giải thoát họ khỏi mọi cạm bẫy của thế lực sự dữ.
Đỉnh cao của cuộc đối đầu giữa ánh sáng và bóng tối chính là nơi Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa làm người. Ngài là Đấng vô tội, là Đấng hằng hữu, là sự sống, là ánh sáng, là sự thật. Nhưng cũng chính vì thế, Ngài trở thành đối tượng thù ghét của thế gian. Kẻ ác không thể chịu đựng sự hiện diện của Ngài, bởi vì mọi lời Ngài nói và mọi việc Ngài làm đều vạch trần sự giả hình, ích kỷ và độc ác nơi lòng người. Họ ghen ghét vì Ngài không đi theo lề lối của họ. Họ tức giận vì Lời Chúa phơi bày sự trống rỗng của họ. Họ căm thù vì đời sống và giáo huấn của Ngài không cho họ chỗ ẩn nấp.
Trong Tin Mừng Gioan hôm nay (Ga 10,31-42), người Do Thái lại một lần nữa nhặt đá để ném Đức Giêsu. Họ cho rằng Ngài nói phạm thượng khi dám xưng là Con Thiên Chúa. Nhưng Đức Giêsu không hề chối bỏ danh xưng ấy. Trái lại, Ngài khẳng định rõ: “Nếu Lề Luật gọi những kẻ được Thiên Chúa ngỏ lời là những bậc thần thánh, mà lời Kinh Thánh không thể bị huỷ bỏ, thì tôi là người Chúa Cha đã thánh hiến và sai đến thế gian, làm sao các ông lại bảo tôi: ‘Ông nói phạm thượng’ vì tôi đã nói: ‘Tôi là Con Thiên Chúa’?” Ngài làm chứng cho chính mình bằng những công việc của Chúa Cha: những điềm thiêng dấu lạ, xua trừ ma quỷ, chữa lành bệnh tật, cho người chết sống lại. Những việc ấy vượt quá khả năng loài người. Nếu không đến từ Thiên Chúa, thì làm sao có thể xảy ra?
Nhưng hận thù thì mù quáng. Họ không muốn tin, không muốn hiểu, không muốn mở lòng. Và như bao lần trước đó, họ lại tìm cách bắt Người. Nhưng Tin Mừng nói: “Người đã thoát khỏi tay họ.” Bởi vì chưa đến giờ của Ngài. Bởi vì thập giá chưa phải lúc ấy. Và khi đến giờ, Ngài sẽ tự nguyện bước vào cuộc khổ nạn, không vì sức mạnh của kẻ thù, mà vì lòng yêu thương nhân loại. Ngài sẽ chết, nhưng rồi sẽ sống lại. Và trong sự phục sinh ấy, bóng tối sẽ bị đánh bại, và sự sống sẽ toàn thắng.
Tất cả điều đó làm nên một bài học sống động cho chúng ta hôm nay. Thế gian vẫn dữ dội. Ma quỷ vẫn không ngừng hoạt động. Kẻ ác vẫn có quyền trên trần gian. Những người công chính vẫn bị vu khống, bị bắt bớ, bị loại trừ. Nhưng đừng sợ. Bởi vì Thiên Chúa là sức mạnh. Bởi vì Thiên Chúa ở với chúng ta như một chiến sĩ oai hùng. Chúng ta không chiến đấu bằng vũ khí trần gian, mà bằng đức tin. Không chiến thắng bằng thủ đoạn, mà bằng lòng trung tín với Thiên Chúa.
Đi theo con đường của Chúa Giêsu là đi vào con đường nghịch chiều với thế gian. Con đường ấy sẽ mang theo thiệt thòi, hiểu lầm, đau khổ. Nhưng đó là con đường của sự thật, của ánh sáng, của sự sống. Đó là con đường dẫn đến tự do đích thực. Trái tim chúng ta sẽ gặp nhiều cám dỗ: cám dỗ thỏa hiệp với thế gian, cám dỗ sống nửa vời, cám dỗ tìm lợi ích cá nhân hơn là sống theo công lý và bác ái. Nhưng chính trong những giằng co ấy, chúng ta cần nghe lại tiếng Chúa Giêsu: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó, như vậy các ông sẽ biết và ngày càng biết thêm rằng: Cha ở trong tôi và tôi ở trong Cha.”
Khi chúng ta sống đúng sự thật, yêu thương vô vị lợi, từ chối sự gian dối, từ khước đam mê thấp hèn, là khi chúng ta cũng đang thực hiện “những việc của Chúa Cha”. Là khi chúng ta để ánh sáng Thiên Chúa chiếu rọi qua đời sống mình. Là khi chúng ta làm chứng rằng: “Chúa đang ở trong tôi và tôi ở trong Chúa.” Và nếu ai sống như thế, dù có bị bách hại, cũng không bị đánh bại. Dù bị thế gian khinh rẻ, cũng không mất phẩm giá. Dù bị hiểu lầm, vu khống, cô lập, thì cũng không bao giờ đơn độc, vì Thiên Chúa luôn đồng hành.
Chúng ta hãy tin tưởng rằng: nếu trung tín với Chúa, thì Người sẽ giải thoát ta khỏi mọi ràng buộc của thế lực sự dữ. Người sẽ giải thoát ta khỏi dính bén với những cám dỗ trần gian. Người sẽ cho ta vượt qua mọi mưu mô cạm bẫy thế gian, để kết hợp trọn vẹn với Người. Đó là tự do thật sự. Là sự sống đời đời. Là chiến thắng không ai có thể cướp mất.
Hãy vững tin và trung thành bước theo Đức Giêsu Kitô. Hãy làm chứng cho ánh sáng, cho sự thật, cho công lý bằng chính đời sống mình. Và hãy nhớ rằng: sự dữ không bao giờ là tiếng nói cuối cùng. Ánh sáng sẽ thắng bóng tối. Sự sống sẽ thắng cái chết. Và Thiên Chúa sẽ mãi là sức mạnh cho những ai thuộc về Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU XƯNG MÌNH LÀ CON THIÊN CHÚA – SỰ THẬT GÂY CHIA RẼ
Lần thứ hai người Do Thái tìm cách ném đá Chúa Giêsu. Lý do vẫn là điều họ cho là phạm thượng: Chúa Giêsu dám công khai tuyên bố mình là Con Thiên Chúa. Đây không chỉ là một phát biểu gây chấn động, mà còn là một lời mặc khải thẳm sâu, bày tỏ căn tính thần linh của Chúa Giêsu. Thế nhưng thay vì được đón nhận bằng niềm tin và lòng kính phục, lời mặc khải ấy lại bị đáp trả bằng hận thù và bạo lực. Một bên là ánh sáng của sự thật, một bên là bóng tối của sự mù quáng và tự mãn. Càng ngày, sự đối kháng giữa Chúa Giêsu và các thủ lãnh Do Thái càng tăng cao, và cuối cùng sẽ đạt đến cao điểm vào Tuần Thánh, khi Chúa Giêsu bị treo trên thập giá.
Phía Chúa Giêsu, Người không hề nao núng. Người biết rõ rằng lời mình nói sẽ bị hiểu lầm, bị chế nhạo, thậm chí bị xem là phạm thượng. Người biết rõ sự thù ghét đang âm ỉ trong lòng những người không chấp nhận sự thật. Nhưng Người vẫn nói. Vẫn tiếp tục thi hành sứ mạng Chúa Cha đã trao phó. Vẫn công bố chân lý, dù cái giá phải trả là chính mạng sống mình. Thái độ của Chúa Giêsu là biểu tượng tuyệt đối cho sự trung tín và can đảm trong sứ mạng rao giảng: không thỏa hiệp, không lùi bước, không chọn an toàn cho bản thân, nhưng chọn trung thành với sứ mạng đến cùng.
Còn phía người Do Thái – đặc biệt là giới lãnh đạo – thái độ của họ là một tấm gương phản chiếu sự mù lòa thiêng liêng. Họ không còn mở lòng để lắng nghe. Họ không còn khách quan để xét đoán. Họ không còn công tâm để phân định. Thay vào đó, họ khư khư giữ lấy định kiến. Họ đóng kín tâm hồn trước các dấu chỉ từ trời. Họ cố thủ trong cái khung giáo điều cũ kỹ và từ chối mọi điều mới mẻ. Đối với họ, điều quan trọng không phải là tìm ra sự thật, mà là bảo vệ địa vị, bảo vệ ảnh hưởng và bảo vệ cái tôi. Chính vì thế, họ chỉ chăm chăm tìm cách khử trừ Chúa Giêsu, thay vì cởi mở để nhận ra căn tính đích thực của Người.
Đoạn Tin Mừng hôm nay cho thấy họ chẳng màng gì đến những phép lạ Chúa Giêsu đã làm, chẳng đếm xỉa đến những lời chứng mà người khác đã dành cho Người, và cũng không quan tâm đến những lời giảng dạy đầy khôn ngoan và uy quyền. Đầu óc họ bị che lấp bởi cơn giận, bởi tự ái, và bởi tâm địa ghen tương. Họ chỉ thấy Chúa Giêsu như một mối đe dọa, như một kẻ gây rối. Và từ sự giận dữ mù quáng, họ trở thành những tá điền hung ác trong dụ ngôn mà chính Chúa Giêsu từng nói: khi ông chủ gửi con trai đến, những tá điền ấy đã giết đi để chiếm lấy gia sản (x. Mt 21,33-46).
Sự đối kháng giữa Chúa Giêsu và giới lãnh đạo Do Thái là hình ảnh biểu tượng cho cuộc chiến muôn đời giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự thật và dối trá, giữa khiêm nhường và kiêu ngạo. Chúa Giêsu là ánh sáng thật, nhưng ánh sáng ấy không được mọi người đón nhận. Người mang đến chân lý, nhưng chân lý ấy bị khước từ vì làm lộ rõ sự giả dối. Người rao giảng lòng thương xót, nhưng lòng thương xót ấy lại làm chướng tai những kẻ quen dùng luật lệ để thống trị và loại trừ người khác.
Chúng ta thấy một sự tương phản rõ rệt giữa hai nhóm người trong Tin Mừng hôm nay. Một nhóm là những người ở Giêrusalem – nơi được xem là trung tâm tôn giáo, nhưng lại là nơi khước từ Đấng Cứu Thế. Họ sống gần Đền Thờ, nhưng lòng họ lại xa Thiên Chúa. Họ có Kinh Thánh trong tay, nhưng tâm trí lại không mở ra cho lời mạc khải. Họ có quyền bính, nhưng quyền bính ấy bị bóp méo bởi tham vọng và tự mãn.
Nhóm thứ hai là những người ở bên kia sông Giođan – nơi xa trung tâm, nhưng lòng lại gần Thiên Chúa. Họ không phải là những người quyền thế, nhưng lại có tâm hồn đơn sơ, sẵn sàng đón nhận sự thật. Họ nghe lời Gioan Tẩy Giả, và tin vào lời ông. Họ không đòi hỏi những dấu chỉ phi thường, chỉ cần thấy những điều Gioan nói về Chúa Giêsu đã ứng nghiệm là đủ để họ tin. Họ tin vì lòng họ chân thành. Và chính niềm tin ấy đã dẫn họ đến gặp Chúa, đến với nguồn mạch sự sống.
Trong xã hội hôm nay, chúng ta cũng thường xuyên đứng trước hai nhóm người như vậy: một bên là những người bị mê hoặc bởi quyền lực, kiến thức và định kiến; một bên là những người khiêm nhường, khao khát chân lý, và sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn để tìm gặp Chúa. Mỗi người trong chúng ta cũng phải tự hỏi: tôi thuộc nhóm nào? Tôi có đang bị cái tôi che mắt? Tôi có đang sống trong định kiến hay mở lòng cho chân lý? Tôi có đang sẵn sàng đón nhận Chúa Giêsu – ngay cả khi điều Người nói vượt khỏi sự hiểu biết của tôi?
Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở: đừng để cơn giận, định kiến hay tự mãn làm mờ mắt ta. Người xưa nói “Giận mất khôn”, còn trong đời sống thiêng liêng, giận dữ và cố chấp sẽ giết chết khả năng phân định thiêng liêng. Những người Do Thái kia càng nghe Chúa Giêsu càng tức giận, càng thấy Người nói về Thiên Chúa thì càng nổi nóng, đến mức không còn phân biệt được đúng sai. Họ không nhận ra mình đang đứng trước Con Thiên Chúa làm người. Họ không thấy nơi những lời dạy của Người một ánh sáng cứu độ, mà chỉ thấy một mối đe dọa cho quyền lực và uy tín.
Chúa Giêsu thì không bao giờ đáp trả bằng cơn giận. Người không chửi mắng họ. Người không lăng mạ họ. Người chỉ tiếp tục nói sự thật. Sự thật ấy có thể làm họ khó chịu, nhưng vẫn là sự thật. Người không sợ sự hiểu lầm. Người không sợ bị loại trừ. Người không sợ bị giết. Điều duy nhất Người sợ, là con người không đón nhận sự sống mà Thiên Chúa ban. Người nói, Người giảng dạy, Người làm phép lạ – không để được tán dương, nhưng để cứu vớt những ai biết mở lòng.
Lạy Chúa Giêsu, hôm nay khi đọc lại trang Tin Mừng này, chúng con cảm nhận rõ sự cô đơn của Chúa. Chúa đứng giữa những tiếng gào thét, giữa những ánh mắt đầy giận dữ, giữa những bàn tay sẵn sàng ném đá. Nhưng Chúa không sợ. Chúa vẫn nói. Chúa vẫn yêu. Chúa vẫn trao ban. Xin cho chúng con đừng bao giờ thuộc về nhóm người cố chấp, khép kín, và tự mãn. Xin cho chúng con luôn biết lắng nghe với trái tim rộng mở. Xin cho chúng con đừng bị cuốn theo dư luận, đừng vội phán xét theo cảm tính, nhưng luôn tìm kiếm sự thật bằng đức tin và tình yêu.
Lạy Chúa Thánh Thần, nguồn chân lý và khôn ngoan, xin hãy dạy chúng con biết sống giữa thế gian mà không bị lạc mất ánh sáng. Xin giúp chúng con phân định đúng sai giữa bao điều mập mờ. Xin ban cho chúng con trái tim khách quan, trí óc bình tâm, và đôi mắt trong sáng để chúng con nhận ra Chúa giữa những xôn xao của cuộc đời. Xin cho chúng con can đảm sống và làm chứng cho sự thật, dẫu rằng sự thật ấy có thể làm chúng con mất lòng người đời, nhưng lại làm vui lòng Chúa.
Và cuối cùng, xin cho chúng con luôn đặt trọn niềm tin vào Chúa Giêsu – Đấng đã xưng mình là Con Thiên Chúa không phải để tự tôn vinh, nhưng để mạc khải cho nhân loại con đường dẫn đến sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
NGƯỜI ĐÃ THOÁT KHỎI TAY HỌ – VÌ GIỜ CỦA NGƯỜI CHƯA ĐẾN
Tin Mừng hôm nay mô tả một giai đoạn cực kỳ căng thẳng trong hành trình công khai của Đức Giêsu. Ngài đang đứng trước một đám đông người Do Thái mang đầy định kiến, hằn học và quyết liệt muốn loại trừ Ngài. Họ không chỉ chống đối trong lòng, không chỉ lên án bằng lời nói, mà đã hành động bằng cách lượm đá để ném Ngài, một cách giết người nhanh chóng và dã man. Nhưng kết thúc bài Tin Mừng lại thật bất ngờ: “Họ lại tìm cách bắt Đức Giêsu, nhưng Người đã thoát khỏi tay họ”. Câu nói ấy không đơn thuần mô tả một lần trốn thoát, mà hàm chứa một mặc khải sâu xa về căn tính, sứ mạng, và sự tự do thần linh của Chúa Giêsu trong chương trình cứu độ.
Chúng ta thấy gì qua câu chuyện này? Trước hết, là một sự đối đầu kịch tính giữa ánh sáng và bóng tối, giữa chân lý và giả dối, giữa tình yêu cứu độ và lòng dạ cứng cỏi của con người. Đức Giêsu đã không ngừng thực hiện những việc tốt đẹp được Chúa Cha giao phó: chữa lành, tha thứ, nâng dậy người đau khổ, soi sáng tâm hồn lầm lạc. Thế nhưng, khi Ngài tuyên bố “Tôi là Con Thiên Chúa”, thì đám đông không còn đủ kiên nhẫn để lắng nghe. Họ lập tức kết án Ngài là phạm thượng, bởi vì – theo họ – Ngài chỉ là một con người phàm mà dám tự nhận là Thiên Chúa. Dưới mắt họ, điều này là không thể chấp nhận được. Đối với người Do Thái, chỉ có một Thiên Chúa duy nhất, và không ai được đồng hàng với Thiên Chúa. Việc một người mang hình dạng bình thường, ăn uống, đi lại như mọi người khác mà lại xưng mình là Con Thiên Chúa, là điều xúc phạm nặng nề đến niềm tin truyền thống.
Nhưng chính nơi điểm mù ấy, Chúa Giêsu mạc khải điều quan trọng nhất: Ngài là Đấng được sai đến, là Con Thiên Chúa, là Đấng Chúa Cha ở trong và hành động nơi Ngài. Không phải lời nói suông, nhưng chính những việc Ngài làm đã xác nhận sự hiện diện của Thiên Chúa. Ngài nói: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm các việc đó, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó.” Những việc đó là gì? Là những dấu lạ, là sự sống mới mà Ngài ban tặng cho người tội lỗi, là lòng xót thương không giới hạn, là ánh sáng chiếu soi những tâm hồn mù tối. Tất cả những việc ấy đều minh chứng một sự thật không thể chối bỏ: Chúa Cha ở trong Đức Giêsu, và Đức Giêsu ở trong Chúa Cha.
Nhưng người Do Thái vẫn không tin. Họ không tin lời, không tin việc, và cuối cùng, không tin Người. Không phải vì Đức Giêsu không đủ rõ ràng, mà vì lòng họ đã đóng kín trước ánh sáng. Họ không thể chấp nhận một vị Thiên Chúa quá gần gũi, quá nhân hậu, quá khiêm nhường. Họ không thể chấp nhận một Đấng Mêsia không mang gươm giáo, không chiếm lấy quyền lực, nhưng lại tự hiến trong tình yêu và tha thứ. Đó là bi kịch lớn của nhân loại: chúng ta thường mong chờ một vị thần theo ý mình, hơn là đón nhận Thiên Chúa như Ngài là.
Tuy nhiên, trong cảnh tưởng như thất bại ấy, Đức Giêsu lại thoát khỏi tay họ. Đây không phải là một hành động trốn chạy hèn nhát, mà là một bước đi đầy ý nghĩa trong chương trình cứu độ. Người Do Thái không thể bắt được Ngài, không phải vì họ không đủ lực, mà vì Giờ của Ngài chưa đến. Mọi biến cố trong cuộc đời Đức Giêsu đều được hướng dẫn bởi Thánh Ý Chúa Cha. Không ai có thể chạm đến Ngài nếu Ngài chưa trao nộp chính mình. Và đến đúng thời điểm – khi giờ đã điểm – chính Ngài sẽ bước vào cuộc Thương Khó không phải như một nạn nhân bị động, mà như một Tôi Trung vâng phục và tự hiến trọn vẹn vì tình yêu nhân loại.
Chi tiết Chúa Giêsu lui về bên kia sông Giođan và ở lại nơi trước kia Gioan Tẩy Giả đã làm phép rửa cũng mang tính biểu tượng sâu xa. Đó là một sự trở về nguồn, một nơi khởi đầu sứ vụ, nơi dân chúng đầu tiên nghe về “Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian”. Ở đó, không còn là nơi cãi vã, tranh luận, đe dọa hay ném đá, nhưng là nơi của lắng nghe, của đón nhận, của đức tin. Tin Mừng cho biết: “Nhiều người đến gặp Đức Giêsu… và ở đó, nhiều người đã tin vào Ngài.” Giữa bóng tối chối từ, vẫn có ánh sáng đức tin. Giữa những kẻ cứng lòng, vẫn có những tâm hồn đơn sơ sẵn sàng tin vào Đấng được sai đến.
Câu chuyện hôm nay cho chúng ta hai hình ảnh trái ngược: một bên là đám đông thù ghét, gán tội, sẵn sàng ném đá và bắt giữ Chúa; một bên là những người đơn sơ nơi miền xa xôi, lắng nghe lời Gioan Tẩy Giả và mở lòng tin vào Đức Giêsu. Cả hai đều tiếp cận cùng một Chúa, cùng một lời giảng, cùng một mầu nhiệm, nhưng kết quả thì trái ngược. Một bên khước từ và muốn loại trừ, một bên đón nhận và được cứu độ. Lý do là gì? Không phải ở Chúa, nhưng ở chính thái độ của con người. Một bên đầy tự mãn và kiêu căng, một bên đầy khao khát và khiêm nhường.
Ngày nay, Tin Mừng vẫn đang được rao giảng, Đức Giêsu vẫn đang hiện diện, nhưng phản ứng của con người vẫn không khác mấy. Có những người tiếp tục “ném đá” Chúa bằng sự thờ ơ, bằng sự khinh miệt các giá trị Phúc Âm, bằng chủ nghĩa tương đối và hưởng thụ. Có những người muốn loại trừ Chúa khỏi đời sống xã hội, khỏi học đường, khỏi chính trị, khỏi đời sống gia đình. Có những người tự tạo ra “chúa” cho mình – một thần tượng vừa vặn với ý thích riêng, để không cần phải hoán cải, không cần phải bỏ mình, không cần bước theo thập giá.
Trước những thực tại ấy, Lời Chúa hôm nay mời gọi mỗi người chúng ta xét lại chính mình: Tôi đang thuộc về nhóm nào? Tôi đang đón nhận Đức Giêsu thật hay một hình ảnh méo mó do tôi tạo ra? Tôi đang để cho Lời Ngài soi sáng hay tôi đang tìm cách bác bỏ? Tôi có khi nào “ném đá” Đức Giêsu qua việc khước từ Tin Mừng, qua những hành động thiếu bác ái, những chọn lựa bất công, những thỏa hiệp với tội lỗi?
Cũng như ngày xưa, Đức Giêsu vẫn lặng lẽ đi qua giữa chúng ta, bằng lời mời gọi hoán cải, bằng sự tha thứ trong Bí tích Hòa giải, bằng sự hiện diện khiêm nhường trong Bí tích Thánh Thể, bằng lời của Ngài vang lên mỗi ngày trong phụng vụ. Ngài không ép buộc, không lớn tiếng, không trả thù, nhưng kiên nhẫn đợi chờ, như một người Cha khắc khoải đợi đứa con trở về. Ngài thoát khỏi tay họ, nhưng không bao giờ thoát khỏi tình yêu dành cho họ. Dù bị từ chối, Ngài vẫn yêu. Dù bị gán tội, Ngài vẫn cứu. Dù bị bắt bớ, Ngài vẫn tự hiến.
Chúng ta đang bước vào những ngày cuối cùng của Mùa Chay. Đây là thời điểm đặc biệt để mỗi người trở về với nơi mà Chúa đang đợi mình – như Chúa Giêsu đã lui về nơi Gioan từng làm phép rửa. Đó là nơi cội nguồn đức tin, nơi tôi từng gặp Ngài lần đầu, nơi Ngài đã đặt tay trên tôi và nói: “Con là của Cha.” Chúng ta cần trở lại với sự đơn sơ ban đầu, với lòng mến ngày xưa, với ánh mắt ngỡ ngàng khi lần đầu khám phá ra tình yêu của Chúa. Khi ấy, chúng ta sẽ hiểu rằng không ai có thể bắt giữ Chúa, nhưng chính Chúa đang tự hiến trọn vẹn để dẫn đưa ta về sự sống đời đời.
Lạy Chúa Giêsu, dù bị từ chối, bị chống đối và bị kết án, Chúa vẫn trung tín trong sứ mạng yêu thương. Xin cho chúng con biết can đảm chọn theo Chúa giữa thế gian đầy bóng tối và nghi ngờ. Xin giúp chúng con đừng trở nên như đám đông ném đá Chúa, nhưng trở nên như những người đơn sơ ở bên kia sông Giođan – sẵn sàng lắng nghe, tin tưởng và đón nhận. Trong những ngày thánh thiêng sắp tới, xin ban cho chúng con ơn hoán cải thật sự, để trở nên môn đệ đích thực của Chúa, sống cho Chúa, chết vì Chúa, và được sống muôn đời trong Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ THẬT BỊ KHƯỚC TỪ VÀ VINH QUANG CỦA THẬP GIÁ
Chúng ta đang bước rất gần tới Tuần Thánh, gần đến thời điểm cao điểm của mầu nhiệm cứu độ, nơi Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, chịu chết trên Thập giá vì yêu thương nhân loại. Và hôm nay, trong ngày thứ Sáu cuối cùng trước Tuần Thánh, phụng vụ Lời Chúa đưa ta đến gần hơn lý do vì sao Chúa bị kết án, bị từ khước, bị đẩy đến cái chết đầy tủi nhục. Bài Tin Mừng hôm nay là một khúc dạo đầu nghiêm trọng và đầy nghịch lý: Chúa Giêsu cố gắng mạc khải sự thật về căn tính và sứ mệnh của Ngài – nhưng người Do Thái lại coi Ngài là phạm thượng và muốn ném đá Ngài.
Họ không chấp nhận sự thật, bởi vì sự thật ấy quá sâu sắc, vượt khỏi khả năng đón nhận của một trái tim chai đá. Họ không nhận ra tiếng nói của Thiên Chúa, vì họ đã quen với hình ảnh một vị Thiên Chúa đầy quyền uy và báo oán theo cách nghĩ của con người. Chúa Giêsu không hành xử như họ mong đợi. Ngài không đến để cầm gươm diệt kẻ thù, nhưng để đưa tay ra tha thứ. Ngài không đến để nâng cao dân tộc Do Thái, mà để ban ơn cứu độ cho toàn thể nhân loại. Ngài không đến để lên ngai vua thế gian, nhưng để chết treo trên Thập giá.
Và điều làm họ không thể chịu đựng, chính là Ngài dám gọi mình là Con Thiên Chúa. Đó là lý do kết án rõ ràng nhất. Cũng chính vì tuyên bố này mà các thượng tế đưa Ngài ra trước tòa án. Nhưng lạ thay, chính những việc Ngài làm lại là chứng nhân cho sự thật Ngài nói. “Nếu tôi không làm những việc của Cha tôi, thì đừng tin tôi. Nhưng nếu tôi làm, thì dù không tin tôi, anh em cũng hãy tin vào các việc ấy, để anh em nhận biết và tin rằng Cha ở trong tôi, và tôi ở trong Cha.” (Ga 10,37-38).
Chúa Giêsu nói đến những việc của Cha: chữa lành người bệnh, tha tội cho kẻ tội lỗi, nâng người bị loại trừ, trao hy vọng cho kẻ thất vọng. Đó là những việc mà chỉ Thiên Chúa mới làm được. Nhưng chính những việc ấy lại làm các thủ lãnh Do Thái tức giận, vì nó làm lung lay quyền lực và thế đứng của họ trong cộng đồng. Họ không thấy ánh sáng trong việc Chúa làm – họ chỉ thấy một mối đe dọa. Và từ đó, sự từ khước trở nên tàn bạo: “Họ lại tìm cách bắt Người.”
Người Do Thái không hiểu, bởi vì Chúa Giêsu đang nói một ngôn ngữ khác: ngôn ngữ của sự thật và tình yêu. Một ngôn ngữ chỉ có thể hiểu được bằng một trái tim khiêm nhường. Ngài nói về “ở trong sự thật,” về “nghe tiếng Ngài,” về một sự sống phát xuất từ mối tương quan yêu thương giữa Người và Chúa Cha. Đó là một thế giới nội tâm thẳm sâu, một chân trời của hiệp thông thần linh mà người cứng lòng không thể bước vào. Và chỉ những tâm hồn đơn sơ, như các môn đệ đầu tiên đã hỏi: “Thưa Thầy, Thầy ở đâu?” – mới có thể hiểu và theo Ngài đến cùng.
Nhưng Chúa Giêsu vẫn trung tín. Dù bị hiểu lầm, chống đối, phản bội, Ngài không từ bỏ căn tính của mình, không thỏa hiệp với bóng tối, không vì an toàn mà che giấu sự thật. Ngài chấp nhận cái chết, bởi vì từ chối sự thật là phản bội chính mình. Trong suốt cuộc đời công khai, Ngài là một ngôn sứ thật sự – và như bao ngôn sứ trước đó, Ngài bị loại trừ. Nhưng lần này, điều đau đớn hơn là Ngài không chỉ bị người đời chối bỏ, mà còn bị chính dân riêng của Thiên Chúa khước từ.
Chúa Giêsu đề xuất một khuôn mặt mới của Thiên Chúa, không còn mang dáng vẻ giận dữ và báo oán, nhưng là một người Cha giàu lòng thương xót, một người Cha chờ đợi đứa con hoang đàng trở về, một người Cha chạy ra ôm lấy tội nhân. Và vì trình bày khuôn mặt đó, Ngài bị khinh khi, bị chế giễu, bị đóng đinh. Ngài đề xuất một tình huynh đệ mới, nơi mọi người không còn là Do Thái hay Hy Lạp, nam hay nữ, nhưng là anh chị em trong một gia đình duy nhất của Thiên Chúa. Và vì lời đề nghị đó, Ngài bị bỏ rơi.
Một lần nữa, Thập giá vươn cao. Không phải như dấu hiệu của thất bại, nhưng là chuẩn mực duy nhất của sự thật, của tình yêu, của ơn cứu độ. Thánh Leo Cả đã cảm nhận sâu sắc điều ấy khi ngài thốt lên: “Ôi quyền năng kỳ diệu của Thập giá thánh! Ôi vinh quang không thể diễn tả được của Chúa Cha!” Trên Thập giá, không chỉ có đau đớn. Trên Thập giá là ngai phán xét của Thiên Chúa, là sự kết án của thế gian, và là quyền năng của Đấng bị đóng đinh – Đấng không cần vũ khí, nhưng chiến thắng bằng tha thứ; không cần vương miện vàng, nhưng đội vòng gai để đưa nhân loại về với tình yêu nguyên thủy.
Và chính từ Thập giá, Chúa đã thực hiện lời ngôn sứ Isaia: “Cả ngày, Ta giơ tay ra đón một dân phản nghịch.” (Is 65,2). Một cử chỉ lạ lùng và xúc động: Ngài giang tay cả ngày, không phải để nắm quyền, mà để ôm lấy cả nhân loại, dẫu có người quay lưng, dẫu có kẻ từ chối, dẫu có bao nhiêu linh hồn lạc hướng. Chính Thập giá ấy là dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa không bỏ cuộc. Ngài không rút tay lại dù bị đóng đinh, không ngừng yêu dù bị từ chối, không ngừng mời gọi dù bị bội phản.
Tin Mừng hôm nay kết thúc bằng một ghi chú nhỏ mà rất đáng suy niệm: “Người lại ra đi, sang bên kia sông Giođan… Ở đó, nhiều người đã đến với Người và tin vào Người.” (Ga 10,40-42). Khi những kẻ chống đối quá đông, khi trung tâm tôn giáo từ chối Ngài, Chúa Giêsu lánh sang nơi khác. Và tại nơi tưởng như hẻo lánh ấy, những người đơn sơ, nhỏ bé, bình thường – đã đến với Chúa và tin vào Ngài. Đó là một chỉ dẫn cho chúng ta hôm nay: Chúa vẫn đang ở đó – bên kia dòng sông phán xét, bên kia những ngộ nhận của thế gian, bên kia những ồn ào và đố kỵ – để đón nhận những ai thực sự tìm kiếm ánh sáng.
Chúng ta cũng được mời gọi bước sang “bờ bên kia” ấy – bờ của đức tin, của trung tín, của tình yêu vững bền với Chúa Giêsu. Trong mùa Chay, khi ngước nhìn Thập giá, chúng ta không chỉ thấy một hình khổ – nhưng thấy một lời mời gọi sống thật: sống chân thành, yêu thương, không thỏa hiệp, và sẵn sàng đón nhận sự hiểu lầm để trung tín với căn tính con cái Chúa.
Xin cho mỗi người chúng ta, hôm nay, đừng sợ bước theo Chúa trên con đường Thập giá. Đừng sợ sống sự thật. Đừng sợ bị từ chối khi dám sống theo Tin Mừng. Vì chính trong trung tín nhỏ bé ấy, chúng ta bước vào Vương quốc tình yêu mà Chúa Giêsu đã mở ra bằng giá máu của Ngài. Và như thế, mỗi Thánh lễ, mỗi lần nghe Lời Chúa, mỗi cử chỉ bác ái – chính là những bước chân ta bước về phía Chúa, Đấng đã dang tay chờ đón ta từ ngàn xưa.
Lm. Anmai, CSsR
TÔI VÀ CHÚA CHA LÀ MỘT
Càng gần tới Tuần Thánh, Tin Mừng Gioan đưa chúng ta bước vào những khúc quanh căng thẳng nhất trong hành trình công khai của Đức Giêsu. Ngày hôm qua, chúng ta đã nghe về sự đối đầu giữa Chúa và người Do Thái, một cuộc đối thoại không thể tìm được tiếng nói chung, một cuộc va chạm giữa ánh sáng mặc khải và bóng tối thành kiến. Hôm nay, cũng vẫn là cuộc đối thoại ấy, nhưng đã lên tới đỉnh điểm: Người ta lượm đá để ném Chúa Giêsu. Lý do là vì Ngài bị kết tội phạm thượng. Chúa Giêsu đã bị cho là kẻ xúc phạm đến Thiên Chúa, chỉ vì Ngài tuyên bố: “Tôi và Chúa Cha là một.”
Đây không phải là lần đầu tiên Chúa bị kết án như thế. Trước đó, khi chữa lành người bất toại vào ngày Sabát, Ngài đã bị lên án là dám coi mình ngang hàng với Thiên Chúa, vì nói: “Cha tôi vẫn làm việc, thì tôi cũng làm việc” (Ga 5,18). Và hôm nay, người Do Thái càng quyết liệt hơn khi nghe Ngài nói về sự hiệp nhất sâu thẳm với Thiên Chúa. Họ không thể chấp nhận điều ấy. Họ lên tiếng phản đối và kết tội Ngài là dám tự cho mình là Thiên Chúa. Nhưng thực ra, Đức Giêsu chưa bao giờ nói rằng mình là Thiên Chúa theo kiểu người ta đang hiểu. Ngài không bao giờ chiếm chỗ của Thiên Chúa. Ngài không làm mình nên Thiên Chúa. Ngài chỉ xác nhận một điều: Ngài là Con của Chúa Cha, là người được sai đến từ nơi Thiên Chúa, là Đấng được thánh hiến và sai đến trần gian.
Lời tuyên bố: “Tôi là Con Thiên Chúa” (c. 36) không phải là lời phạm thượng. Nhưng người Do Thái lại không thể chịu đựng nổi một con người cụ thể – Giêsu thành Nadarét – lại dám khẳng định điều cao cả như thế. Và điều khiến họ càng căm tức hơn là Chúa Giêsu không chỉ nói, nhưng còn hành động. Ngài làm những việc mà chỉ có Thiên Chúa mới có thể làm: chữa lành, tha thứ, cho kẻ chết sống lại. Ngài nói bằng quyền năng và sống với một uy quyền không ai có thể cưỡng lại. Và Ngài khẳng định: “Những việc tôi làm không phải là của tôi, nhưng là của Chúa Cha, Đấng đã sai tôi.” Những việc tốt đẹp đó là một bằng chứng hùng hồn cho thân thế và sứ mạng của Chúa Giêsu.
Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa nói một câu quan trọng: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó.” (c. 37-38). Tin vào việc làm dẫn đến tin vào con người. Tin vào những gì hữu hình dẫn ta tới mầu nhiệm vô hình. Những việc tốt lành của Đức Giêsu – từ chữa lành bệnh tật, trừ quỷ, nâng đỡ người yếu đau, cho tới việc tha thứ và nâng cao phẩm giá con người – đều là những dấu chỉ cho thấy Thiên Chúa đang hiện diện và hành động qua Ngài.
Cái nhìn của Chúa Giêsu về bản thân không hề là sự ngạo mạn. Trái lại, Ngài luôn sống như một người được sai đi. Ngài luôn gắn bó với Chúa Cha đến mức có thể nói: “Chúa Cha ở trong tôi, và tôi ở trong Chúa Cha.” Đó không chỉ là sự hợp tác trong công việc, mà là một sự hiệp nhất tuyệt đối trong tình yêu và bản thể. Sự hiệp nhất ấy là nền tảng cho mọi sứ vụ của Chúa Giêsu. Ngài không tự mình làm điều gì, không hành động độc lập, không tìm vinh quang cho mình. Ngài sống hoàn toàn như một người Con hiếu thảo, một người tôi trung tín trung. Chính điều đó khiến cho cái chết của Ngài trên thập giá không phải là một thất bại, nhưng là “hoàn tất” công trình được giao phó (Ga 19,30).
Khi nói: “Tôi và Chúa Cha là một”, Chúa Giêsu không chỉ mạc khải về sự hiệp nhất của các ngôi vị trong Thiên Chúa, mà còn ngỏ lời với từng người chúng ta hôm nay. Ngài muốn đưa chúng ta vào sự hiệp nhất ấy, vào tình yêu Ba Ngôi. Ngài không chỉ là Con Một yêu dấu, mà còn là anh cả của nhân loại mới. Nhờ Ngài, chúng ta được thánh hiến, được sai đi, được mời gọi tiếp nối sứ mạng còn dang dở của Ngài. Qua bí tích Thánh Tẩy, chúng ta được thánh hiến và trở thành con cái Thiên Chúa, được trao cho một sứ vụ riêng biệt trong thế giới hôm nay.
Thế nhưng, để sống được ơn gọi ấy, ta phải dám bước vào con đường Chúa Giêsu đã đi. Đó là con đường hiệp nhất, con đường vâng phục, con đường phục vụ và yêu thương cho đến cùng. Thế giới hôm nay không thiếu những người tuyên xưng đức tin, nhưng lại sống như thể Thiên Chúa không hiện hữu. Không thiếu những người nhân danh Chúa để chống lại chính Tin Mừng của Chúa. Không thiếu những người có đạo nhưng lại kết án anh em mình bằng đá của định kiến, hẹp hòi, ích kỷ và tự mãn.
Đức Giêsu đã bị ném đá không chỉ vì lời nói, nhưng vì cả đời sống quá thánh thiện, quá chân thật, quá yêu thương của Ngài. Ánh sáng của Ngài quá chói mắt với bóng tối của thế gian. Ngài là gương mẫu tuyệt vời cho chúng ta hôm nay. Mỗi người Kitô hữu, nếu muốn trở nên chứng nhân cho Tin Mừng, cũng sẽ không tránh khỏi bị ném đá – bằng lời nói, thái độ, hiểu lầm và chống đối. Nhưng đừng nản lòng. Chúa Giêsu đã nói: “Nếu thế gian ghét anh em, hãy nhớ rằng nó đã ghét Thầy trước.” Và hơn thế, Chúa cũng hứa rằng: “Ai theo Thầy sẽ không đi trong bóng tối, nhưng sẽ có ánh sáng đem lại sự sống.”
Giữa một thế giới đầy thử thách, xin cho chúng ta biết noi gương Chúa Giêsu: sống như người được sai, hành động trong tình yêu hiệp nhất với Chúa Cha, và trung thành cho đến giây phút cuối đời. Mỗi việc tốt chúng ta làm hôm nay – dù âm thầm hay lặng lẽ – đều góp phần vào công trình cứu độ. Chúng ta còn nhiều việc phải làm cho cuộc đời này, nhiều hy sinh phải thực hiện cho tha nhân, trước khi có thể thốt lên như Chúa: “Thế là đã hoàn tất.”
Lạy Chúa Giêsu,
xin cho con dám hành động theo những đòi hỏi khắt khe nhất của Chúa.
Xin dạy con biết theo Chúa vô điều kiện,
vì xác tín rằng Chúa ngàn lần khôn ngoan hơn con,
Chúa ngàn lần quảng đại hơn con,
và Chúa yêu con hơn cả chính con yêu con.
Lạy Chúa Giêsu trên thập giá,
xin cho con dám liều theo Chúa mà không tính toán thiệt hơn,
anh hùng vượt trên mọi nỗi sợ,
can đảm lướt thắng sự yếu đuối của quả tim,
và ném mình trọn vẹn cho sự quan phòng của Chúa.
Ước gì khi dâng lên Chúa những hy sinh làm cho tim con rướm máu,
con cảm nghiệm được niềm vui bất diệt của người một lòng theo Chúa.
Amen.
KẺ ÁC TÌM GIẾT NGƯỜI LÀNH – NHƯNG THIÊN CHÚA GIẢI THOÁT NGƯỜI CÔNG CHÍNH
Lịch sử nhân loại là một dòng chảy đầy những nghịch lý đau thương. Trong khi Thiên Chúa là Đấng dựng nên vũ trụ, yêu thương con người, mạc khải chân lý và ban sự sống, thì ma quỷ lại là kẻ đầu tiên chống lại Thiên Chúa, gieo rắc sự dữ, và lôi kéo nhân loại đi vào bóng tối tội lỗi. Nguồn gốc sự dữ chính là từ đó: từ sự nổi loạn của ma quỷ chống lại Thiên Chúa. Và đáng buồn thay, lịch sử cũng cho thấy rằng, từ thời Cựu Ước cho đến hôm nay, những kẻ ác luôn tiếp tay cho ma quỷ, tiếp tục công việc của bóng tối, bằng cách chống lại các sứ giả của Thiên Chúa, giết chết các ngôn sứ, và cuối cùng là tìm cách loại trừ chính Con Một Thiên Chúa là Đức Giêsu Kitô.
Tại sao kẻ ác lại căm ghét người lành? Bởi vì ánh sáng luôn khiến bóng tối bị lộ diện. Vì lời của các ngôn sứ và các tôi tớ Thiên Chúa luôn vạch trần lối sống bất chính của họ. Vì đời sống thánh thiện của những người công chính là một bản cáo trạng sống động trước lối sống vô đạo, gian dối và ích kỷ của họ. Thay vì ăn năn sám hối, thay vì hoán cải, kẻ ác lại tìm cách bịt miệng người công chính. Họ chọn tiêu diệt người lành, thay vì tiêu diệt sự dữ trong lòng mình. Thế là lịch sử cứu độ trở thành một chuỗi dài những cuộc bách hại. Giê-rê-mi-a, một trong những ngôn sứ trung thành với Thiên Chúa, đã từng bị đe dọa, bị vu khống, bị giam cầm và suýt bị giết chết. Nhưng giữa những hiểm nguy đó, ông vẫn vững tin: “Nhưng Đức Chúa hằng ở bên con như một trang chiến sĩ oai hùng. Vì thế những kẻ từng hại con sẽ thất điên bát đảo, sẽ không thắng nổi con.” (Gr 20,11)
Niềm tin ấy chính là sức mạnh của người công chính. Họ không chiến đấu bằng gươm giáo, bằng quyền lực trần gian, mà bằng sự kiên vững trong Thiên Chúa. Giê-rê-mi-a đã không ngừng ca tụng: “Hãy ngợi khen Đức Chúa, vì Người đã giải thoát kẻ cơ bần khỏi tay phường hung bạo.” Lời tuyên xưng ấy không chỉ là kinh nghiệm cá nhân, mà còn là một chân lý thiêng liêng cho mọi thời đại: Thiên Chúa luôn đứng về phía những ai sống công chính. Ngài không hứa cho họ một con đường bằng phẳng, nhưng hứa sẽ đồng hành, nâng đỡ và giải thoát họ khỏi mọi cạm bẫy của thế lực sự dữ.
Đỉnh cao của cuộc đối đầu giữa ánh sáng và bóng tối chính là nơi Đức Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa làm người. Ngài là Đấng vô tội, là Đấng hằng hữu, là sự sống, là ánh sáng, là sự thật. Nhưng cũng chính vì thế, Ngài trở thành đối tượng thù ghét của thế gian. Kẻ ác không thể chịu đựng sự hiện diện của Ngài, bởi vì mọi lời Ngài nói và mọi việc Ngài làm đều vạch trần sự giả hình, ích kỷ và độc ác nơi lòng người. Họ ghen ghét vì Ngài không đi theo lề lối của họ. Họ tức giận vì Lời Chúa phơi bày sự trống rỗng của họ. Họ căm thù vì đời sống và giáo huấn của Ngài không cho họ chỗ ẩn nấp.
Trong Tin Mừng Gioan hôm nay (Ga 10,31-42), người Do Thái lại một lần nữa nhặt đá để ném Đức Giêsu. Họ cho rằng Ngài nói phạm thượng khi dám xưng là Con Thiên Chúa. Nhưng Đức Giêsu không hề chối bỏ danh xưng ấy. Trái lại, Ngài khẳng định rõ: “Nếu Lề Luật gọi những kẻ được Thiên Chúa ngỏ lời là những bậc thần thánh, mà lời Kinh Thánh không thể bị huỷ bỏ, thì tôi là người Chúa Cha đã thánh hiến và sai đến thế gian, làm sao các ông lại bảo tôi: ‘Ông nói phạm thượng’ vì tôi đã nói: ‘Tôi là Con Thiên Chúa’?” Ngài làm chứng cho chính mình bằng những công việc của Chúa Cha: những điềm thiêng dấu lạ, xua trừ ma quỷ, chữa lành bệnh tật, cho người chết sống lại. Những việc ấy vượt quá khả năng loài người. Nếu không đến từ Thiên Chúa, thì làm sao có thể xảy ra?
Nhưng hận thù thì mù quáng. Họ không muốn tin, không muốn hiểu, không muốn mở lòng. Và như bao lần trước đó, họ lại tìm cách bắt Người. Nhưng Tin Mừng nói: “Người đã thoát khỏi tay họ.” Bởi vì chưa đến giờ của Ngài. Bởi vì thập giá chưa phải lúc ấy. Và khi đến giờ, Ngài sẽ tự nguyện bước vào cuộc khổ nạn, không vì sức mạnh của kẻ thù, mà vì lòng yêu thương nhân loại. Ngài sẽ chết, nhưng rồi sẽ sống lại. Và trong sự phục sinh ấy, bóng tối sẽ bị đánh bại, và sự sống sẽ toàn thắng.
Tất cả điều đó làm nên một bài học sống động cho chúng ta hôm nay. Thế gian vẫn dữ dội. Ma quỷ vẫn không ngừng hoạt động. Kẻ ác vẫn có quyền trên trần gian. Những người công chính vẫn bị vu khống, bị bắt bớ, bị loại trừ. Nhưng đừng sợ. Bởi vì Thiên Chúa là sức mạnh. Bởi vì Thiên Chúa ở với chúng ta như một chiến sĩ oai hùng. Chúng ta không chiến đấu bằng vũ khí trần gian, mà bằng đức tin. Không chiến thắng bằng thủ đoạn, mà bằng lòng trung tín với Thiên Chúa.
Đi theo con đường của Chúa Giêsu là đi vào con đường nghịch chiều với thế gian. Con đường ấy sẽ mang theo thiệt thòi, hiểu lầm, đau khổ. Nhưng đó là con đường của sự thật, của ánh sáng, của sự sống. Đó là con đường dẫn đến tự do đích thực. Trái tim chúng ta sẽ gặp nhiều cám dỗ: cám dỗ thỏa hiệp với thế gian, cám dỗ sống nửa vời, cám dỗ tìm lợi ích cá nhân hơn là sống theo công lý và bác ái. Nhưng chính trong những giằng co ấy, chúng ta cần nghe lại tiếng Chúa Giêsu: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì đừng tin tôi. Còn nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó, như vậy các ông sẽ biết và ngày càng biết thêm rằng: Cha ở trong tôi và tôi ở trong Cha.”
Khi chúng ta sống đúng sự thật, yêu thương vô vị lợi, từ chối sự gian dối, từ khước đam mê thấp hèn, là khi chúng ta cũng đang thực hiện “những việc của Chúa Cha”. Là khi chúng ta để ánh sáng Thiên Chúa chiếu rọi qua đời sống mình. Là khi chúng ta làm chứng rằng: “Chúa đang ở trong tôi và tôi ở trong Chúa.” Và nếu ai sống như thế, dù có bị bách hại, cũng không bị đánh bại. Dù bị thế gian khinh rẻ, cũng không mất phẩm giá. Dù bị hiểu lầm, vu khống, cô lập, thì cũng không bao giờ đơn độc, vì Thiên Chúa luôn đồng hành.
Chúng ta hãy tin tưởng rằng: nếu trung tín với Chúa, thì Người sẽ giải thoát ta khỏi mọi ràng buộc của thế lực sự dữ. Người sẽ giải thoát ta khỏi dính bén với những cám dỗ trần gian. Người sẽ cho ta vượt qua mọi mưu mô cạm bẫy thế gian, để kết hợp trọn vẹn với Người. Đó là tự do thật sự. Là sự sống đời đời. Là chiến thắng không ai có thể cướp mất.
Hãy vững tin và trung thành bước theo Đức Giêsu Kitô. Hãy làm chứng cho ánh sáng, cho sự thật, cho công lý bằng chính đời sống mình. Và hãy nhớ rằng: sự dữ không bao giờ là tiếng nói cuối cùng. Ánh sáng sẽ thắng bóng tối. Sự sống sẽ thắng cái chết. Và Thiên Chúa sẽ mãi là sức mạnh cho những ai thuộc về Ngài.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU XƯNG MÌNH LÀ CON THIÊN CHÚA – SỰ THẬT GÂY CHIA RẼ
Lần thứ hai người Do Thái tìm cách ném đá Chúa Giêsu. Lý do vẫn là điều họ cho là phạm thượng: Chúa Giêsu dám công khai tuyên bố mình là Con Thiên Chúa. Đây không chỉ là một phát biểu gây chấn động, mà còn là một lời mặc khải thẳm sâu, bày tỏ căn tính thần linh của Chúa Giêsu. Thế nhưng thay vì được đón nhận bằng niềm tin và lòng kính phục, lời mặc khải ấy lại bị đáp trả bằng hận thù và bạo lực. Một bên là ánh sáng của sự thật, một bên là bóng tối của sự mù quáng và tự mãn. Càng ngày, sự đối kháng giữa Chúa Giêsu và các thủ lãnh Do Thái càng tăng cao, và cuối cùng sẽ đạt đến cao điểm vào Tuần Thánh, khi Chúa Giêsu bị treo trên thập giá.
Phía Chúa Giêsu, Người không hề nao núng. Người biết rõ rằng lời mình nói sẽ bị hiểu lầm, bị chế nhạo, thậm chí bị xem là phạm thượng. Người biết rõ sự thù ghét đang âm ỉ trong lòng những người không chấp nhận sự thật. Nhưng Người vẫn nói. Vẫn tiếp tục thi hành sứ mạng Chúa Cha đã trao phó. Vẫn công bố chân lý, dù cái giá phải trả là chính mạng sống mình. Thái độ của Chúa Giêsu là biểu tượng tuyệt đối cho sự trung tín và can đảm trong sứ mạng rao giảng: không thỏa hiệp, không lùi bước, không chọn an toàn cho bản thân, nhưng chọn trung thành với sứ mạng đến cùng.
Còn phía người Do Thái – đặc biệt là giới lãnh đạo – thái độ của họ là một tấm gương phản chiếu sự mù lòa thiêng liêng. Họ không còn mở lòng để lắng nghe. Họ không còn khách quan để xét đoán. Họ không còn công tâm để phân định. Thay vào đó, họ khư khư giữ lấy định kiến. Họ đóng kín tâm hồn trước các dấu chỉ từ trời. Họ cố thủ trong cái khung giáo điều cũ kỹ và từ chối mọi điều mới mẻ. Đối với họ, điều quan trọng không phải là tìm ra sự thật, mà là bảo vệ địa vị, bảo vệ ảnh hưởng và bảo vệ cái tôi. Chính vì thế, họ chỉ chăm chăm tìm cách khử trừ Chúa Giêsu, thay vì cởi mở để nhận ra căn tính đích thực của Người.
Đoạn Tin Mừng hôm nay cho thấy họ chẳng màng gì đến những phép lạ Chúa Giêsu đã làm, chẳng đếm xỉa đến những lời chứng mà người khác đã dành cho Người, và cũng không quan tâm đến những lời giảng dạy đầy khôn ngoan và uy quyền. Đầu óc họ bị che lấp bởi cơn giận, bởi tự ái, và bởi tâm địa ghen tương. Họ chỉ thấy Chúa Giêsu như một mối đe dọa, như một kẻ gây rối. Và từ sự giận dữ mù quáng, họ trở thành những tá điền hung ác trong dụ ngôn mà chính Chúa Giêsu từng nói: khi ông chủ gửi con trai đến, những tá điền ấy đã giết đi để chiếm lấy gia sản (x. Mt 21,33-46).
Sự đối kháng giữa Chúa Giêsu và giới lãnh đạo Do Thái là hình ảnh biểu tượng cho cuộc chiến muôn đời giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự thật và dối trá, giữa khiêm nhường và kiêu ngạo. Chúa Giêsu là ánh sáng thật, nhưng ánh sáng ấy không được mọi người đón nhận. Người mang đến chân lý, nhưng chân lý ấy bị khước từ vì làm lộ rõ sự giả dối. Người rao giảng lòng thương xót, nhưng lòng thương xót ấy lại làm chướng tai những kẻ quen dùng luật lệ để thống trị và loại trừ người khác.
Chúng ta thấy một sự tương phản rõ rệt giữa hai nhóm người trong Tin Mừng hôm nay. Một nhóm là những người ở Giêrusalem – nơi được xem là trung tâm tôn giáo, nhưng lại là nơi khước từ Đấng Cứu Thế. Họ sống gần Đền Thờ, nhưng lòng họ lại xa Thiên Chúa. Họ có Kinh Thánh trong tay, nhưng tâm trí lại không mở ra cho lời mạc khải. Họ có quyền bính, nhưng quyền bính ấy bị bóp méo bởi tham vọng và tự mãn.
Nhóm thứ hai là những người ở bên kia sông Giođan – nơi xa trung tâm, nhưng lòng lại gần Thiên Chúa. Họ không phải là những người quyền thế, nhưng lại có tâm hồn đơn sơ, sẵn sàng đón nhận sự thật. Họ nghe lời Gioan Tẩy Giả, và tin vào lời ông. Họ không đòi hỏi những dấu chỉ phi thường, chỉ cần thấy những điều Gioan nói về Chúa Giêsu đã ứng nghiệm là đủ để họ tin. Họ tin vì lòng họ chân thành. Và chính niềm tin ấy đã dẫn họ đến gặp Chúa, đến với nguồn mạch sự sống.
Trong xã hội hôm nay, chúng ta cũng thường xuyên đứng trước hai nhóm người như vậy: một bên là những người bị mê hoặc bởi quyền lực, kiến thức và định kiến; một bên là những người khiêm nhường, khao khát chân lý, và sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn để tìm gặp Chúa. Mỗi người trong chúng ta cũng phải tự hỏi: tôi thuộc nhóm nào? Tôi có đang bị cái tôi che mắt? Tôi có đang sống trong định kiến hay mở lòng cho chân lý? Tôi có đang sẵn sàng đón nhận Chúa Giêsu – ngay cả khi điều Người nói vượt khỏi sự hiểu biết của tôi?
Tin Mừng hôm nay là một lời nhắc nhở: đừng để cơn giận, định kiến hay tự mãn làm mờ mắt ta. Người xưa nói “Giận mất khôn”, còn trong đời sống thiêng liêng, giận dữ và cố chấp sẽ giết chết khả năng phân định thiêng liêng. Những người Do Thái kia càng nghe Chúa Giêsu càng tức giận, càng thấy Người nói về Thiên Chúa thì càng nổi nóng, đến mức không còn phân biệt được đúng sai. Họ không nhận ra mình đang đứng trước Con Thiên Chúa làm người. Họ không thấy nơi những lời dạy của Người một ánh sáng cứu độ, mà chỉ thấy một mối đe dọa cho quyền lực và uy tín.
Chúa Giêsu thì không bao giờ đáp trả bằng cơn giận. Người không chửi mắng họ. Người không lăng mạ họ. Người chỉ tiếp tục nói sự thật. Sự thật ấy có thể làm họ khó chịu, nhưng vẫn là sự thật. Người không sợ sự hiểu lầm. Người không sợ bị loại trừ. Người không sợ bị giết. Điều duy nhất Người sợ, là con người không đón nhận sự sống mà Thiên Chúa ban. Người nói, Người giảng dạy, Người làm phép lạ – không để được tán dương, nhưng để cứu vớt những ai biết mở lòng.
Lạy Chúa Giêsu, hôm nay khi đọc lại trang Tin Mừng này, chúng con cảm nhận rõ sự cô đơn của Chúa. Chúa đứng giữa những tiếng gào thét, giữa những ánh mắt đầy giận dữ, giữa những bàn tay sẵn sàng ném đá. Nhưng Chúa không sợ. Chúa vẫn nói. Chúa vẫn yêu. Chúa vẫn trao ban. Xin cho chúng con đừng bao giờ thuộc về nhóm người cố chấp, khép kín, và tự mãn. Xin cho chúng con luôn biết lắng nghe với trái tim rộng mở. Xin cho chúng con đừng bị cuốn theo dư luận, đừng vội phán xét theo cảm tính, nhưng luôn tìm kiếm sự thật bằng đức tin và tình yêu.
Lạy Chúa Thánh Thần, nguồn chân lý và khôn ngoan, xin hãy dạy chúng con biết sống giữa thế gian mà không bị lạc mất ánh sáng. Xin giúp chúng con phân định đúng sai giữa bao điều mập mờ. Xin ban cho chúng con trái tim khách quan, trí óc bình tâm, và đôi mắt trong sáng để chúng con nhận ra Chúa giữa những xôn xao của cuộc đời. Xin cho chúng con can đảm sống và làm chứng cho sự thật, dẫu rằng sự thật ấy có thể làm chúng con mất lòng người đời, nhưng lại làm vui lòng Chúa.
Và cuối cùng, xin cho chúng con luôn đặt trọn niềm tin vào Chúa Giêsu – Đấng đã xưng mình là Con Thiên Chúa không phải để tự tôn vinh, nhưng để mạc khải cho nhân loại con đường dẫn đến sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR