-
Vài lời
Trong kho tàng ca dao, tục ngữ Việt Nam, câu "Lươn ngắn lại chê chạch dài, Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm" là một bài học thâm thúy về sự giả tạo, thói quen chê bai người khác mà không nhìn lại chính mình. Đây là hình ảnh ẩn dụ đặc sắc, dùng hình ảnh các loài cá thân thuộc để chỉ ra bản tính của con người: kẻ đã không tốt lại đi chê bai người khác một cách vô lý, không nhận ra rằng mình cũng chẳng hơn gì người khác.
Lươn ngắn nhưng lại chê chạch dài. Hình ảnh lươn và chạch đều là hai loài cá quen thuộc, sống trong vùng nước đục. Lươn tuy không dài nhưng lại chê chạch - một loài cá có hình dạng tương tự nhưng lại dài hơn. Đây là sự mỉa mai, chỉ trích kẻ yếu kém nhưng lại luôn thích lên mặt chê bai người khác. Tương tự, thờn bơn là một loài cá có miệng méo nhưng lại đi chê bai chai, một loài cá khác cũng có hình dáng đặc biệt. Sự so sánh này không chỉ dừng lại ở mức độ hình ảnh mà còn mở rộng ra đời sống xã hội, nơi con người dễ dàng mắc vào thói quen chê bai mà không tự soi lại mình.
Thực tế, trong đời sống hằng ngày, chúng ta không khó để bắt gặp những trường hợp "lươn ngắn chê chạch dài". Đó là khi người kém năng lực lại hay chỉ trích người khác kém cỏi, người thiếu phẩm hạnh lại lên mặt dạy đời, người không có tài cán gì lại luôn xem thường những nỗ lực của người khác. Những lời chê bai vô căn cứ, thiếu suy xét này không chỉ làm tổn thương người bị chê mà còn phơi bày bản chất tự mãn, ngạo mạn của người chê bai.
Câu ca dao này cũng là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về sự tự kiểm điểm bản thân. Thay vì luôn săm soi, xét nét người khác, mỗi người cần học cách tự nhìn lại mình, thấy rõ những thiếu sót, hạn chế của bản thân để cải thiện, hoàn thiện mình. Đức Khổng Tử từng nói: "Nếu mỗi ngày tôi đều tự xem xét ba việc: việc làm hôm nay có ngay thẳng không? Lời nói hôm nay có chân thành không? Ý nghĩ hôm nay có thiện lương không?" Đó chính là sự tự vấn lương tâm, không phải để hạ bệ người khác mà để tự nâng mình lên.
Xã hội ngày nay cũng cần những người biết nhìn nhận khách quan, công tâm, không vội vàng phán xét người khác. Một xã hội đầy những lời chê bai, gièm pha sẽ tạo ra bầu không khí tiêu cực, làm mất đi tinh thần yêu thương, đoàn kết. Ngược lại, một môi trường mà mỗi người đều biết nhìn nhận mình trước khi phán xét người khác sẽ là môi trường lành mạnh, khuyến khích sự phát triển và hoàn thiện bản thân.
Nhìn sâu vào câu ca dao này, ta còn thấy một bài học về sự khiêm nhường và tôn trọng lẫn nhau. Người xưa đã dùng những hình ảnh rất đời thường nhưng lại gửi gắm thông điệp đạo đức sâu sắc: Đừng vì chút ưu thế mà khinh thường người khác. Ai cũng có ưu nhược điểm riêng, không ai hoàn hảo. Việc phê phán người khác không làm cho ta tốt đẹp hơn, ngược lại còn bộc lộ rõ nét những điểm yếu, sự hạn hẹp của bản thân.
Tóm lại, câu ca dao "Lươn ngắn lại chê chạch dài, Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm" không chỉ là lời nhắc nhở về sự giả tạo, thói xấu phê phán vô căn cứ mà còn là một bài học về cách sống khiêm nhường, biết tự nhìn lại mình trước khi phán xét người khác. Đó là cách để mỗi người chúng ta hoàn thiện bản thân, giữ vững sự khiêm tốn, trung thực và yêu thương người khác bằng trái tim rộng mở.
Lm. Anmai, CSsR
Người ta thường mải miết chạy theo hạnh phúc, tưởng rằng cuộc đời chỉ đẹp khi niềm vui ngập tràn. Thế nhưng, bình yên không phải là trạng thái vắng bóng mọi khó khăn, mà là trái tim biết ôm ấp cả những giọt nước mắt lẫn nụ cười. Người bình yên nhất là người biết trân trọng mọi thứ, kể cả nỗi buồn — bởi chính nỗi buồn làm nên chiều sâu cho tâm hồn, giúp con người thấu cảm và lớn lên từng ngày.
Nỗi buồn không thể tránh khỏi, như mưa rơi không thể dừng giữa trời quang đãng. Có những ngày ta chợt nhận ra không còn ai kề bên, những mong mỏi tan biến trong vô vọng, và lòng đau nhói như lưỡi dao vụn. Nhưng nếu ta để nỗi buồn cuốn trôi mình, tâm hồn sẽ như cánh diều rách, lìa khỏi bầu trời tự do. Trái lại, khi ta dịu dàng đón nhận, khi ta đọc từng trang ký ức với trái tim đầy yêu thương, thì chính nỗi buồn lại trở thành người thầy chí tình, dạy ta biết yêu cái đẹp của cuộc sống hơn.
Trắc trở là lẽ sống không thể thiếu. Mỗi vấp ngã, mỗi thử thách dạy chúng ta một bài học quý giá: để sống khác đi, để thương nhau nhân hậu hơn. Con đường thênh thang không phải lúc nào cũng phẳng lặng; có khi nó gập ghềnh đá sỏi, có khi lầy lội bùn đất. Chỉ có một trái tim góp đủ tình thương mới có thể đi qua mọi bão tố mà không đổi màu. Khi ta dang tay ôm lấy cả nỗi đau, thì chính sự vững chãi và rộng mở ấy giúp ta nhìn đời với ánh mắt bao dung, nhẹ nhàng.
Yêu thương cuộc sống không phải là phủ nhận những đau khổ, mà là chấp nhận rằng trong mọi khoảnh khắc, đều ẩn chứa một lẽ thiêng liêng. Mỗi lần hụt hẫng trong tình bạn, ta học cách trân trọng người ở lại; mỗi giọt nước mắt tuôn rơi, ta mới hiểu giá trị của nụ cười. Nếu không từng biết lạnh lẽo, làm sao ta cảm nhận được hơi ấm của vòng tay đồng cảm? Nếu không từng bối rối, làm sao ta trân quý những khoảnh khắc bình an bên người thân?
Và rồi bình yên sẽ đến, không phải bằng cách xua tan hết mọi mảng tối, mà khi ta để những mảng tối ấy hòa quyện vào ánh sáng nội tâm. Hãy để lòng mình là một không gian đủ rộng để chứa đựng bao vui buồn, thương ghét; để từ đó, tình yêu thương lan tỏa đến mọi ngóc ngách của cuộc đời. Khi ta dừng bước, lắng nghe từng nhịp thở của chính mình, ta sẽ nhận ra bình yên chẳng ở đâu xa, mà ngay nơi trái tim biết sống trọn vẹn với cả vết thương lẫn vinh quang.
Cuộc sống vốn là chuỗi ngày ngắn ngủi, hãy thương lấy từng nhịp thở, từng giọt sương mai trên lá, từng ánh mắt thăm hỏi chân thành. Người biết trân trọng mọi thứ, kể cả nỗi buồn, sẽ khám phá ra ý nghĩa đẹp đẽ của sự tha thứ, của lòng bao dung. Rồi bình yên thôi, không phải là dừng lại ở vô cảm, mà là trọn vẹn cảm nhận, trọn vẹn yêu thương.
Vậy nên, hãy cứ mở lòng đón nhận—đón nhận nỗi buồn, đón nhận trắc trở, đón nhận cả những vết sẹo xưa—vì nhờ đó, bạn sẽ trở thành người bình yên nhất, người thương cuộc sống nhất. Rồi bình yên thôi…Lm. Anmai, CSsR
Sáng nay, tôi thức dậy sớm, cầm điện thoại lướt qua những dòng chữ trên mạng xã hội. Một bài viết khiến tôi dừng lại: “Đời người rốt cuộc đang theo đuổi điều gì?” Tác giả, một nhà văn đã ngoài 70 tuổi, viết những dòng ấy bằng trải nghiệm của một người đã đi qua hơn nửa thế kỷ. Tôi, ở tuổi 50, chưa thấu hết cái nhìn của ông, nhưng lòng chợt chùng xuống. Những câu chữ giản dị ấy như gợi mở một chân lý mà tuổi trẻ thường bỏ qua: Hạnh phúc không nằm ở những điều to lớn, mà ở ngay những khoảnh khắc đời thường.
Nhà văn kể, ở tuổi ngoài 70, ông thường tự hỏi: “Mình còn lo lắng điều gì nữa?” Theo thống kê, chỉ 44% người sống đến tuổi ấy. Mỗi sáng, khi vô tình làm rơi nước sốt ra áo, ra sàn, vợ ông lại cằn nhằn. 55 năm chung sống, những lời càm ràm ấy chẳng hề thay đổi. Nghe mãi, có lúc ông thấy mệt, thấy bực, như một đứa trẻ bị mắng. Nhưng rồi ông tự nhủ: “Còn được nghe bà ấy cằn nhằn thêm bao lâu nữa?”
Câu hỏi ấy như một nhát dao khẽ khàng, cắt vào lòng tôi. Ngày trẻ, tôi cũng từng khó chịu với những lời nhắc nhở vụn vặt: “Đừng ăn cay quá!”, “Nhớ mặc áo ấm!”, “Đừng thức khuya!” Nhưng giờ đây, ở tuổi 50, tôi nhận ra: Những lời cằn nhằn ấy là dấu hiệu của sự quan tâm, là minh chứng rằng vẫn còn người lo cho mình từng chút một. Hóa ra, được nghe những lời ấy là một điều đáng trân quý.
Mỗi giai đoạn của đời người đều mang một màu sắc riêng. Ở tuổi 30, ta nghĩ mình bất bại, có thể chinh phục cả thế giới. Đến 40, mệt mỏi bắt đầu len lỏi, những vết xước của cuộc sống dần hiện rõ. Qua 52, tôi hiểu rằng chẳng còn gì quan trọng hơn sức khỏe và gia đình. Nhà văn ấy nhắc đến một câu nói: “Qua 50, mỗi năm yếu đi. Qua 60, mỗi tháng yếu đi. Qua 70, mỗi ngày một khác. Qua 80, tính từng giờ.” Nghe thì chạnh lòng, nhưng là sự thật.
Ông tự hỏi, nếu sống đến 90 tuổi, liệu còn được nghe vợ cằn nhằn nữa không? Câu hỏi vừa buồn cười, vừa đáng yêu, lại khiến tôi cay mắt. Cả đời người mải miết tìm kiếm “ý nghĩa”, nhưng đôi khi, những điều giản dị như tiếng nói quen thuộc, hơi ấm trong căn nhà, hay một bữa cơm gia đình mới chính là hạnh phúc.
Cuộc sống không phải một đường ray thẳng tắp, buộc ta phải chạy hết tốc lực. Nó giống một cánh đồng rộng lớn, nơi ta có thể chạy, đi bộ, hoặc ngồi xuống ngắm hoàng hôn. Hồi nhỏ, tôi từng nghĩ quên vở là tận thế, thi rớt đại học là đời mình chấm hết, thất tình là không thể sống nổi. Nhưng rồi, mọi chuyện đều qua. Những điều từng “không thể chấp nhận” giờ chỉ là chuyện cũ.
Tôi từng tiếc nuối, từng tự hỏi: “Giá như mình chọn con đường kia…” Nhưng nghĩ sâu hơn, dù đi đường nào, con người cũng sẽ tiếc. Bản chất của ta là luôn nhìn lại và tự vấn. Nhìn quanh, tôi thấy: Người 20 tuổi đã buông bỏ mọi thứ, người 90 tuổi vẫn yêu đời. Người học cao chạy xe ôm, người học dở làm chủ doanh nghiệp. Người đẹp lẻ loi, người bình thường lại có gia đình êm ấm. Chuẩn mực đúng sai, rốt cuộc, chỉ lòng mình hiểu rõ.
Ở tuổi 52, tôi học cách sống chậm lại. Mỗi ngày mở mắt là thêm một ngày để sống. Không mở mắt nữa, là xong một kiếp người. Hạnh phúc không ở đâu xa: Một ngôi nhà để trở về, một người chờ ta, một bữa cơm nóng hổi – vậy là đủ. Một ánh đèn trong nhà, một tiếng hỏi han thân thuộc, đó là bình yên mà tuổi trẻ từng không hiểu.
Cuộc sống trôi nhanh lắm. Chớp mắt là hết một ngày, ngoảnh đầu là hết một năm, quay lưng là hết một đời. Nhiều người mải chạy theo tương lai, tiếc nuối quá khứ, mà quên rằng hạnh phúc thực sự nằm ở giây phút hiện tại. Ngay bây giờ, ngay lúc này.
Bài viết của nhà văn ấy không chỉ là câu chuyện của riêng ông. Nó là lời nhắc nhở cho tôi, và có lẽ cho cả bạn, rằng: Đừng tìm kiếm hạnh phúc ở những chân trời xa xôi. Hạnh phúc là tiếng cằn nhằn của người thân, là ánh đèn chờ ta mỗi tối, là hơi ấm của một mái nhà. Cuộc đời, rốt cuộc, không cần lý do hay mục đích cao siêu. Chỉ cần ta cảm nhận được, là đủ.
Lm. Anmai, CSsR