|
|
bài thơ Ước mơ 2 của tác giả Hồng Bính.
Bài thơ này là một bức tranh trữ tình, sâu lắng, vẽ nên nỗi niềm của một tình yêu đơn phương, tha thiết và đầy day dứt.
Phân tích Cảm xúc & Chủ đề
1. Khẳng định và Nỗi niềm Mở đầu
Bài thơ mở đầu bằng một sự thật đã được chấp nhận: "Đã biết là mình yêu". Chính sự chấp nhận này là khởi nguồn cho nỗi buồn man mác.- Các hình ảnh "mây cao vời vợi" và "buổi chiều" tạo nên không gian của sự cô đơn, của thời khắc ngưng đọng để nhìn vào nội tâm.
- Cụm từ "Thương lắm lắm người ơi!" là lời gọi tha thiết, bộc lộ tình cảm đã vượt qua giới hạn của sự "yêu" mà hóa thành nỗi "thương" sâu đậm, một nỗi thương vô vọng.
2. Nỗi cô đơn và Sự chia cách
Hai khổ thơ tiếp theo sử dụng các hình ảnh mang tính ước lệ, gợi cảm giác trôi nổi và xa cách:- "Theo gió lững lờ trôi," "Chơi vơi mờ tít tắp," "Cô độc cánh chim xa": Những hình ảnh này tượng trưng cho sự lẻ loi, bơ vơ của nhân vật trữ tình giữa dòng đời vội vã. Đây cũng là hình ảnh ẩn dụ cho tình yêu không có bến đỗ, chỉ có thể bay lượn trong hư vô.
- "Dòng đời chia hai ngã": Nhấn mạnh sự ngăn cách không thể vượt qua, khiến nỗi nhớ càng thêm "đong đầy".
- "Giọt nước mắt lặng câm" đối lập với sự ồn ào của "dòng đời", thể hiện nỗi đau nén lại, chỉ có thể tìm nhau trong cõi vô hình của "hơi thở" và tâm tưởng.
3. Vòng luẩn quẩn của Hy vọng và Tuyệt vọng
Đây là phần cao trào, nơi ước mơ và hiện thực giằng xé dữ dội:- "Dẫu biết rằng không cửa / Để trao tình chan chứa": Hiện thực tàn nhẫn được nhắc lại, khẳng định sự bế tắc của mối quan hệ.
- Ước mơ xuất hiện: "Mãi mãi thuộc về nhau / Trầu cau đẹp thắm màu". Đây là ước mơ về một tình yêu trọn vẹn, được công nhận, được kết duyên theo nghi thức truyền thống.
- Sự tuyệt vọng hóa thành hình ảnh siêu thực: "Xin làm hạt mưa ngâu / Tuôn lã chã giọt sầu". Mưa Ngâu (Mưa tháng Bảy) gắn liền với sự tích Ngưu Lang - Chức Nữ, biểu trưng cho tình yêu bị chia cắt, chỉ có thể gặp nhau trong chốc lát. Khổ thơ này là một lời cầu xin được đau khổ, được khóc than để rồi được "Nhịp cầu ô thước đón" – dù chỉ trong mơ hoặc trong sự tưởng tượng, để có thể "Ôm chặt người yêu thương".
4. Lời Thú nhận Cuối cùng
Bài thơ kết thúc bằng lời cầu xin tha thiết và sự chấp nhận cay đắng:- "Xin kết nối con đường / Xin một chút vấn vương": Mong muốn được gắn kết, được để lại dấu ấn dù rất nhỏ.
- "Dù lòng em khép cửa / Để gió thổi vật vờ": Hình ảnh "khép cửa" là một ẩn dụ mạnh mẽ cho sự từ chối, lạnh lùng từ phía người mình yêu. Người làm thơ chỉ còn biết "vật vờ" bên ngoài.
- "Anh xin được ước mơ / Yêu em từng hơi thở": Lời thề nguyện cuối cùng, một tình yêu đã trở thành lẽ sống, thành bản năng.
- Dấu chấm than cảm thán và dấu chấm hết: "Dù rằng anh đã biết / Chẳng có cửa cho mình.!!!!!" Lời kết thúc day dứt, găm sâu nỗi đau của tình yêu vô vọng. Ước mơ vẫn là ước mơ, và cánh cửa mãi mãi đóng lại.
Nhận xét về Nghệ thuật
| Yếu tố |
Đặc điểm trong bài thơ |
Tác dụng |
| Thể thơ |
Tự do, linh hoạt, chủ yếu 5 chữ |
Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, rồi lại chậm rãi, nhấn nhá, phù hợp với dòng chảy cảm xúc lúc mãnh liệt, lúc tủi hờn. |
| Hình ảnh |
Giàu tính ước lệ, cổ điển (mây, gió, chim, trầu cau, mưa ngâu, cầu ô thước) |
Tạo không gian trữ tình, lãng mạn nhưng cũng đầy bi thương, liên kết với những câu chuyện tình yêu kinh điển. |
| Biện pháp tu từ |
Điệp từ/ngữ ("lắm lắm," "xin," "Dù rằng/Dẫu biết"), Đối lập (Dòng đời/Nước mắt lặng câm, Ước mơ/Không cửa). |
Nhấn mạnh cường độ của tình cảm và sự giằng xé nội tâm. |
Tổng kết
Ước mơ 2 là một bài thơ thành công khi khắc họa được một tình yêu chân thành, mãnh liệt nhưng bất hạnh. Nó không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn chạm đến sự phổ quát của tình yêu đơn phương: khao khát đến tận cùng nhưng cũng chấp nhận sự thật đau đớn đến tận cùng. Bài thơ là tiếng lòng tha thiết, nén chặt nỗi đau và chỉ còn biết sống trong cõi ước mơ vô vọng. |
|