|
7 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Hai tuần 1 Mùa Chay

TÌNH YÊU, THƯỚC ĐO PHÁN XÉT CUỐI CÙNG
Tin Mừng hôm nay soi sáng cho chúng ta chân lý về cuộc phán xét cuối cùng, khi Đức Kitô trở lại trong vinh quang, cùng tất cả các thiên thần của Người. Đó là giây phút mỗi người sẽ được xét xử không dựa trên danh vọng, giàu sang hay quyền lực, nhưng dựa trên tình yêu. Chúa Giêsu đã nói rõ: chính khi ta cho người đói ăn, khát uống, cho người trần trụi áo mặc, tiếp đón khách lạ và chăm sóc những người yếu đau, tù đày, là chúng ta đang phục vụ chính Ngài.
Thánh Gioan Thánh Giá nhắc nhở chúng ta rằng: “Vào buổi tối của cuộc đời, chúng ta sẽ bị phán xét về tình yêu của mình”. Chính tình yêu là tiêu chí duy nhất Thiên Chúa dùng để cân đo cuộc sống chúng ta. Chúng ta có thể sống cả một đời làm nhiều việc lớn lao, nhưng nếu thiếu tình yêu, những điều đó trở thành vô nghĩa. Tội thiếu sót chính là khi ta từ chối yêu thương, khi ta để người khác thiếu thốn, cô đơn hay đau khổ trong khi ta có khả năng giúp đỡ. Đó chính là từ chối nhìn thấy Đức Kitô nơi anh chị em mình.
Công đồng Vatican II, qua hiến chế Gaudium et Spes, nhấn mạnh rằng mỗi Kitô hữu phải trở nên người thân cận với tất cả mọi người, không phân biệt hay loại trừ bất kỳ ai. Chúng ta được mời gọi đến gần những người già cả bị bỏ rơi, những người di dân bị coi thường, những trẻ em vô tội bị kỳ thị bất công, hay những người nghèo khổ đang kêu gọi lương tâm chúng ta. Bởi vì, mỗi khi chúng ta giúp họ, chính là lúc ta phục vụ Đức Kitô cách rõ ràng và chân thực nhất: "Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy" (Mt 25:40).
Chúa Kitô hằng sống và hiện diện giữa chúng ta, trong mọi thời đại, trong mọi người mà chúng ta gặp gỡ trên đường đời. Người đã khẳng định với chúng ta: “Ta ở cùng các ngươi mọi ngày cho đến tận thế” (Mt 28:20). Cuộc phán xét cuối cùng, như Công đồng Lateran IV tuyên tín, không phải là điều đáng sợ với những ai sống yêu thương, nhưng là niềm hy vọng, bởi đó là lúc tình yêu của chúng ta được nhận diện và tưởng thưởng.
Trong xã hội hiện đại, chúng ta dễ bị cuốn vào vòng xoáy của sự hưởng thụ cá nhân, của chủ nghĩa ích kỷ, quên mất rằng ngay bên cạnh mình, những người anh chị em đang sống trong cảnh cơ cực, thiếu thốn và tuyệt vọng. Chúng ta thường tự an ủi mình rằng đó không phải là trách nhiệm của bản thân, hoặc tin rằng mình không đủ khả năng để giúp đỡ. Nhưng Tin Mừng hôm nay nhắc nhở chúng ta rằng, khi ta quay lưng với những người đang đau khổ, ta cũng đang quay lưng lại với Chúa Kitô.
Thánh Teresa Calcutta đã từng nói: "Không ai nghèo đến mức không thể cho đi điều gì, và không ai giàu đến mức không cần nhận lại gì cả". Tình yêu thương không chỉ là vật chất, mà còn là những cử chỉ nhỏ bé, sự quan tâm, sự đồng cảm và lời động viên chân thành. Đôi khi, một ánh mắt cảm thông, một cái ôm chân tình, một lời động viên nhẹ nhàng còn quý giá hơn rất nhiều vật chất mà ta có thể trao tặng.
Chúng ta cần ý thức rõ rằng, mỗi hành động yêu thương của ta đều là cách để hiện diện cùng Chúa Kitô, để cộng tác với Người trong công trình cứu độ thế giới. Mỗi người chúng ta là công cụ sống động của Thiên Chúa để đem yêu thương và bình an đến cho người khác. Chính lúc ta trao ban tình yêu, cũng là lúc ta lãnh nhận ân sủng vô tận từ Thiên Chúa. Vì vậy, cuộc phán xét cuối cùng không phải để đe dọa hay làm chúng ta sợ hãi, nhưng là cơ hội quý giá để mỗi người nhìn lại bản thân, làm mới lại tình yêu thương và dấn thân phục vụ trong niềm vui của Tin Mừng.
Xin Đức Maria đồng hành và giúp chúng ta luôn sống tinh thần yêu thương, quảng đại, để trong từng cử chỉ yêu thương nhỏ bé, chúng ta biết nhận ra khuôn mặt của Chúa Kitô, Con yêu dấu của Mẹ. Xin Mẹ giúp chúng ta can đảm bước đi trên con đường tình yêu, để trong ngày phán xét cuối cùng, chúng ta có thể tự hào mà nghe Chúa nói: "Hỡi đầy tớ trung thành và khôn ngoan, hãy vào hưởng sự vui mừng của chủ ngươi" (Mt 25:21). Amen.
Lm. Anmai, CSsR
XÉT XỬ CÔNG MINH CHO NGƯỜI ĐỒNG BÀO
Trong sách Lê-vi và Tin Mừng theo thánh Mát-thêu, lời dạy của Thiên Chúa được thể hiện qua những mệnh lệnh và những lời nhắc nhở về tình yêu thương, lòng nhân ái và sự công chính. Lời Chúa không chỉ đơn giản là những quy định về đạo đức như không trộm cắp, không nói dối, không lừa gạt, mà còn là lời kêu gọi mỗi người trong cộng đồng phải sống có trách nhiệm, biết yêu thương và sẻ chia với đồng loại. Khi Ngài dặn dò “hãy xét xử công minh cho người đồng bào”, đó không chỉ là mệnh lệnh về sự công bằng trong xét xử mà còn là lời mời gọi mỗi con người sống đúng với giá trị nhân đạo, sống sao cho mỗi hành động dù nhỏ nhất đều được bao trùm bởi sự quan tâm và yêu thương chân thành. Đây là bài học vượt thời gian, nhắc nhở chúng ta rằng công chính không chỉ đến từ luật pháp khô khan mà còn được xây dựng qua từng hành động nhân ái trong cuộc sống hàng ngày.
Khi nhắc đến “xét xử công minh”, chúng ta cần hiểu rằng sự công chính không đơn thuần chỉ là việc thực thi pháp luật một cách máy móc. Nó đòi hỏi mỗi con người phải có trái tim thấu hiểu, phải cảm nhận được nỗi đau và khó khăn của những người xung quanh. Những lời dạy của Thiên Chúa trong Lê-vi đã nhấn mạnh đến sự cần thiết của lòng nhân từ: không bóc lột người đồng loại, không nể mặt người quyền quý hay thiên vị người yếu thế. Qua đó, chúng ta nhận ra rằng sự công bằng thật sự được xây dựng trên nền tảng của sự đồng cảm và thấu hiểu. Điều này càng được làm nổi bật trong Tin Mừng khi Đức Giê-su dạy rằng mỗi khi chúng ta làm tốt cho “một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta”, chúng ta cũng đã làm cho chính Ngài. Sự liên hệ giữa tình thương và công chính như một chiếc cầu nối giữa đức tin và hành động, mở ra một con đường sống trọn vẹn và ý nghĩa.
Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, khi những mâu thuẫn và chia rẽ luôn rình rập trong từng góc phố, lời kêu gọi “xét xử công minh cho người đồng bào” càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Mỗi ngày, chúng ta gặp gỡ và tương tác với nhiều người từ đủ tầng lớp xã hội, từ người già yếu đến trẻ nhỏ, từ những người có điều kiện đến những người đang gặp khó khăn. Việc sống công bằng không chỉ dừng lại ở những quy định của pháp luật mà còn thể hiện qua những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: lắng nghe nỗi lòng của người khác, chia sẻ những khó khăn, và không để định kiến hay thành kiến cá nhân làm lu mờ ánh sáng của lòng nhân ái. Mỗi hành động yêu thương, dù là một nụ cười, một lời động viên hay một cử chỉ giúp đỡ, đều là minh chứng cho sự hiện hữu của Ngài giữa đời thường, giúp xoa dịu những vết thương tâm hồn và xây dựng nên một cộng đồng tràn đầy sự quan tâm và sẻ chia.
Mùa Chay là thời điểm để mỗi chúng ta tự nhìn nhận lại bản thân, để nhận ra những thiếu sót và khuyết điểm của mình. Đây cũng là lúc để chúng ta suy ngẫm về ý nghĩa của sự hối cải và hành động yêu thương đối với đồng loại. Khi lòng người hướng về sự tĩnh lặng, về những phút giây cầu nguyện sâu lắng, lời dạy của Thiên Chúa lại càng vang vọng mạnh mẽ, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm sống công bằng và yêu thương lẫn nhau. Mỗi khi chúng ta xét xử, hãy đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu rằng không ai hoàn hảo và mỗi người đều cần được chia sẻ, được thông cảm. Chỉ khi biết đặt mình vào hoàn cảnh của người khác, chúng ta mới có thể hiểu được sự cần thiết của một cái nhìn nhân hậu, một trái tim rộng mở để chắp cánh cho niềm tin và hy vọng của cộng đồng.
Lời Tin Mừng của Đức Giê-su đã mở ra một triết lý sống nhân văn sâu sắc: “Mỗi lần các ngươi làm như thế cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.” Đây không chỉ là lời hứa về sự cứu rỗi mà còn là sự nhấn mạnh rằng mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé, đều có ý nghĩa vĩ đại. Những hành động ấy tạo nên một chuỗi liên kết không thể tách rời giữa con người với con người, tạo nên một bức tranh sống động về lòng nhân ái và sự tha thứ. Trong xã hội ngày nay, khi mà sự ích kỷ và lòng tự ái đôi khi lấn át giá trị của tình người, lời dạy ấy lại trở thành kim chỉ nam để chúng ta nhớ rằng, chỉ có yêu thương mới là sức mạnh làm thay đổi cả một thế giới.
Lời mời gọi sống theo công chính và tình yêu thương của Thiên Chúa không chỉ là lời dạy của các thánh sử cổ xưa mà còn là nguồn cảm hứng sống động cho mỗi chúng ta trong thời đại hiện nay. Đó là sự gắn kết giữa đức tin và hành động, giữa lời hứa và hiện thực, giữa sự tha thứ và lòng nhân từ. Trong mỗi chúng ta luôn tiềm ẩn một nguồn sức mạnh thiêng liêng, chỉ cần biết mở lòng, biết yêu thương và biết sống với sự công bằng, chúng ta sẽ tìm thấy chính ánh sáng của Thiên Chúa soi rọi, đưa lối cho chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Hãy để mùa Chay này trở thành thời gian để mỗi người tự nhìn nhận lại bản thân, để nhận ra rằng sự công chính không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là sứ mệnh chung của cả cộng đồng. Khi chúng ta sống đúng với lời dạy của Đấng Tạo Hóa, mỗi hành động của chúng ta sẽ trở thành một lời ca ngợi thiêng liêng, góp phần xây dựng nên một thế giới nhân ái, một xã hội công bằng và chan chứa tình thương.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA KITÔ - NGƯỜI ĂN XIN TÌNH YÊU
Thi hào Tagore, trong tập thơ Gitanjali nổi tiếng của mình, kể một câu chuyện ngắn nhưng đầy ý nghĩa về một người ăn xin gặp một vị vua giàu có. Anh hành khất tràn đầy hy vọng khi cỗ xe của nhà vua dừng lại bên cạnh mình, và càng phấn khởi hơn khi thấy vua bước xuống xe tiến về phía mình. Nhưng niềm vui ấy chợt tan biến khi nhà vua lại chìa tay xin anh. Người ăn xin nghèo khó biết lấy gì để cho một vị vua giàu có? Anh chỉ dám trao cho nhà vua một hạt lúa nhỏ bé. Khi chiều về, anh ngỡ ngàng nhận ra, giữa những thứ nghèo nàn trong túi, một hạt vàng nhỏ bé hiện diện. Anh bật khóc trong tiếc nuối, vì giá mà anh đã quảng đại dâng hiến tất cả cho vua, anh đã nhận lại biết bao nhiêu.
Câu chuyện ấy làm ta suy nghĩ: Có khi nào một vị vua giàu có lại xin một người ăn mày nghèo khổ hay không? Và có khi nào chính Đức Kitô lại ẩn mình dưới hình hài một người ăn xin, nghèo khổ, yếu đuối đang giơ tay xin ta tình thương và lòng nhân ái không?
Trên chuyến xe lửa về Darjeeling, dưới chân núi Hy-mã-lạp-sơn vào năm 1946, một nữ tu dòng Loreto, chị Têrêsa Calcutta, đã nhận được một ơn gọi đặc biệt, một tiếng gọi thứ hai mãnh liệt và quyết liệt hơn: “Chính trong chuyến xe lửa ấy, tôi đã nghe tiếng Chúa gọi tôi hãy bỏ lại tất cả và đi vào khu ổ chuột để phục vụ Ngài nơi những người nghèo nhất.” Chị Têrêsa nhận ra Đức Kitô nơi những người bần cùng nhất, những người mà xã hội ruồng bỏ, những con người bị đói khát, trần truồng, bệnh tật và bị lãng quên trong những góc tối tăm của thế giới. Chị khám phá ra sự hiện diện của Chúa trong những khuôn mặt đầy đau khổ và tủi nhục ấy, và chị đã dâng hiến tất cả cuộc đời mình để phục vụ Ngài.
Bài Tin Mừng hôm nay không chỉ đơn thuần kêu gọi làm việc bác ái, nhưng sâu xa hơn, còn mời gọi chúng ta khám phá một cách thế hiện diện khác của Đức Giêsu. Ngài không chỉ hiện diện trong tấm bánh Thánh, trong tâm hồn chúng ta, trong lòng Giáo Hội, nhưng Ngài còn hiện diện một cách rất cụ thể và gần gũi nơi những người anh chị em nghèo khổ, đau khổ, tù đày, cô đơn, bị xã hội ruồng bỏ. Khuôn mặt của Ngài, trong những người nghèo khổ này, không hề sáng láng, uy nghi hay quyền năng, mà lại đầy khổ đau, xót xa, phiền muộn và cần được yêu thương.
“Mỗi lần các ngươi làm điều ấy cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các ngươi đã làm cho chính Ta vậy” (Mt 25:40). Đức Giêsu không chỉ gọi những người nghèo, những người bị bỏ rơi là “anh em nhỏ nhất”, nhưng Ngài còn tự đồng hóa mình với họ. Từ chối giúp đỡ họ là từ chối chính Chúa, dửng dưng với họ là dửng dưng với chính Đức Kitô. Ngài đã chọn cách xuất hiện như một người ăn xin yếu đuối, đang chờ đợi từng chút tình yêu mà chúng ta có thể trao tặng.
Ngày phán xét cuối cùng, chúng ta sẽ được xét xử dựa trên thước đo tình yêu mà chúng ta dành cho những người nghèo khổ, bị bỏ rơi. Chúng ta không phải là những người giàu có về vật chất, nhưng mỗi người luôn có thể chia sẻ một chút gì đó, một chút thời gian, một chút sự quan tâm, một chút lòng trắc ẩn và sự cảm thông. Giống như người ăn xin trong câu chuyện của Tagore, chúng ta sẽ tiếc nuối nếu không quảng đại dâng hiến cho Đức Kitô qua những người nghèo mà Ngài yêu thương và đồng hóa.
Mùa Chay là mùa đặc biệt của lòng quảng đại, mùa của bác ái và yêu thương. Đây là thời điểm để chúng ta ý thức sâu sắc hơn sự hiện diện của Chúa trong những người anh chị em đau khổ quanh ta, tại những bệnh viện, nhà tù, trại tị nạn, trên đường phố, hay trong những gia đình nghèo khó, nơi gần một tỷ người vẫn đang thiếu đói và thiếu nước sạch. Chúng ta được mời gọi kính trọng trao cho Đức Kitô, người ăn xin tình yêu, tất cả những gì mình đã chắt chiu, như chị Têrêsa Calcutta đã làm, để không bao giờ phải hối tiếc vì đã giữ lại điều gì cho riêng mình.
Xin Chúa giúp chúng ta nhận ra Ngài trong từng khuôn mặt khổ đau, để chúng ta biết sống Mùa Chay này bằng tình yêu chân thật, quảng đại, và hết lòng phục vụ Đức Kitô nơi những anh chị em bé nhỏ nhất của chúng ta. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐẠO YÊU THƯƠNG – NIỀM HY VỌNG VÀ HÀNH ĐỘNG
Trong tâm hồn mỗi người Công Giáo luôn cháy bỏng niềm tin vào một Đạo mà Đức Giêsu sáng lập – Đạo Yêu Thương. Đây không chỉ là một hệ thống giáo lý, mà là mạch sống của tình yêu Thiên Chúa dành cho công trình tạo dựng, được khởi nguồn từ những lời hứa và sự cứu rỗi trong thời Cựu Ước nơi dân Israel. Tình yêu ấy đã được nối tiếp và bộc lộ trọn vẹn trong cuộc sống và sứ mạng của Đức Giêsu, hiện thân của tình thương Thiên Chúa dành cho loài người. Ngài đến thế gian không chỉ để rao giảng, mà còn dâng trọn thân mạng mình, để minh chứng cho sức mạnh của tình yêu đích thực; Ngài sống lại, gieo rắc niềm hy vọng cho những ai tin vào tình yêu đó.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, hình ảnh của ngày cánh chung qua lời giáo huấn của Đức Giêsu được khắc họa một cách sâu sắc. Hình ảnh vị thẩm phán công bằng, tối cao không dựa vào chức nghiệp hay thành tích, mà đánh giá qua tấm lòng cảm thông và lòng nhân ái dành cho những người bần cùng của xã hội, đã mở ra một viễn cảnh đầy nhân văn và thánh thiện. Khi vị thẩm phán ấy tuyên bố “Mỗi lần các ngươi làm cho những người bé mọn ấy là làm cho chính ta”, lời dạy ấy như lời kêu gọi mỗi chúng ta sống một cuộc đời yêu thương chân thành, không chỉ trong lời nói mà phải chuyển hóa thành hành động cụ thể, vì tình yêu ấy chính là con đường dẫn dắt đến niềm sống vĩnh cửu bên Thiên Chúa.
Trái lại, nếu nhìn quanh xã hội ngày nay, chúng ta không khỏi bàng hoàng trước những hành vi bon chen, lừa lọc, mưu mô quỉ quyệt, chiến tranh, hận thù hay khủng bố – những hành động hoàn toàn trái ngược với quy luật của tình yêu. Chúng như những vết rạn nứt trên bức tranh hùng vĩ của cuộc sống, làm lu mờ giá trị của tình thương và lòng nhân hậu mà Đức Giêsu đã trao cho nhân loại. Những điều đó càng làm ta khẳng định, để được sống trong ánh sáng của tình yêu Thiên Chúa, mỗi con người cần phải tự tỉnh thức và hành động từ bên trong, từ trái tim, thay vì chỉ trích nghiệm trên bề mặt hời hợt của lời nói.
Tình yêu ấy không chỉ là cảm xúc, mà còn là trách nhiệm, là lời hứa được thực hiện qua những hành động thiết thực. Chính trong những thời khắc đầy thử thách của mùa chay, mỗi chúng ta càng được nhắc nhở rằng, chỉ có yêu thương mới có thể giải thoát con người khỏi những ràng buộc của sự ích kỷ, của những tham vọng hão huyền và của những bất công. Hãy sống yêu thương, không chỉ để được ban cho những niềm vui và hạnh phúc phù du trên trần gian, mà còn để được hưởng trọn niềm hạnh phúc vĩnh cửu bên Thiên Chúa – nơi không có đau khổ, không có giọt lệ, chỉ có ánh sáng và sự an lành.
Trong từng hơi thở, trong từng hành động, mỗi chúng ta đều có thể trở thành những “đôi bàn tay của Chúa” – những đôi tay sẵn sàng vươn tới giúp đỡ những người yếu đuối, chia sẻ niềm hy vọng, và lan tỏa tình yêu đến muôn vàn con người. Nhờ đó, tình yêu ấy sẽ không chỉ tồn tại trong lòng mỗi người mà còn lan rộng, biến đổi cả cộng đồng, cả xã hội theo hướng tốt đẹp hơn. Đó là niềm hy vọng, là lời mời gọi sống chân thành theo tiếng gọi của Đức Giêsu, kêu gọi mỗi con người sống trọn vẹn với tình yêu mà Ngài đã ban cho, để khi đến ngày cánh chung, chúng ta không chỉ được đánh giá qua danh mục thành tích mà là qua tấm lòng, qua những việc làm yêu thương.
Hôm nay, trong khoảnh khắc thiêng liêng của mùa chay, xin cho lòng mỗi người được soi sáng bởi ánh sáng của tình yêu Thiên Chúa, để từ đó dâng hiến cho nhau những hành động nhân ái, vượt qua mọi định kiến và rào cản. Hãy sống để yêu thương, sống để sẻ chia, và sống để đem đến niềm hy vọng cho thế giới này, bởi vì chỉ có nơi Thiên Chúa mới là chốn vĩnh cửu thực sự. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
LÒNG NHÂN ÁI
Một đêm trăng tỏ, khi ánh trăng vàng lấp lánh len lỏi qua ô cửa sổ nhỏ bé của tu viện, bầu không khí se lạnh lại được sưởi ấm bởi ánh sáng mờ ảo nhưng đầy thiêng liêng. Trong khoảnh khắc ấy, vị tu sĩ già – người đã dấn thân suốt cả đời vào con đường tìm kiếm chân lý và sự an nhiên trong lòng – bất ngờ chứng kiến một hình ảnh kỳ diệu: một thiên thần duyên dáng, ngồi bên cạnh một chiếc bàn nhỏ, miệng bút lông thanh thoát vẽ lên những nét chữ trên một cuốn sách vàng rực rỡ. Ánh sáng của thiên thần phản chiếu lên từng hạt bụi bay lượn, như những hạt pha lê nhỏ, tạo nên một khung cảnh mê hoặc, lôi cuốn tâm hồn người chứng kiến.
Trong lúc lòng rộn rã niềm vui và tràn đầy hi vọng, vị tu sĩ chậm rãi tiến lại gần, tiếng bước chân của ông như hòa vào điệu nhạc của đêm trăng. Ông nhẹ nhàng lên tiếng hỏi, giọng nói ấm áp nhưng cũng ẩn chứa sự băn khoăn: “Ngài đang viết gì trong quyển sách này thế?” Câu hỏi ấy vang vọng trong không gian tĩnh mịch, như lời gọi mời mở cánh cửa đến với một thế giới của niềm tin và lòng yêu thương. Thiên thần, với ánh mắt dịu dàng và đầy bao dung, đáp lại rằng: “Ta đang ghi danh những ai yêu mến Thiên Chúa.”
Những lời ấy như mơn trớn tâm hồn vị tu sĩ, khiến cho tất cả những lo toan, những ưu tư đời thường tan biến. Dẫu biết rằng cuốn sách vàng ấy không phải là nơi để so đo lòng thành của con người, nhưng trong khoảnh khắc bối rối, vị tu sĩ vẫn không giấu được sự lo lắng: “Tên của tôi có được ghi vào quyển sách ấy chăng?” Thiên thần nhẹ nhàng giở từng trang, ánh mắt chăm chú lướt qua từng hàng chữ linh thiêng, nhưng dù không thấy tên ông ngay lúc đầu, điều đó chẳng hề làm vị tu sĩ bỗng dưng mất niềm tin. Thay vào đó, với tấm lòng nhân hậu, ông chỉ mong nguyện được ghi nhận như một người luôn sống với đức tin chân thành và yêu mến tha nhân.
Ông nói bằng một giọng trầm ấm đầy chất vị tha: “Xin Ngài vui lòng ghi tên tôi như một thầy dòng luôn hướng về yêu thương, luôn khao khát sự giao hòa của tâm hồn con người.” Và đúng như lời cầu nguyện, thiên thần đã chiều ý, biến mong ước ấy thành hiện thực. Đêm đó, tên của vị tu sĩ được khắc ghi không chỉ vào cuốn sổ vàng mà còn như một dấu mốc thiêng liêng, là biểu tượng của sự hy sinh, của lòng yêu thương không giới hạn dành cho con người và cho Thiên Chúa.
Vào tối hôm sau, dưới ánh trăng tròn rực rỡ, thiên thần lại xuất hiện, lần này mở ra quyển sổ vàng để cho vị tu sĩ xem tên mình đã được ghi như thế nào. Trong ánh sáng lung linh, ông thấy tên mình đứng đầu danh sách của những linh hồn yêu Chúa, như một lời khẳng định rằng, dù con đường đời có lúc gập ghềnh, thì tình yêu thương chân thành luôn được đền đáp. Điều ấy như một thông điệp thiêng liêng gửi gắm cho tất cả những ai đang vật lộn giữa những khó khăn, một lời nhắc nhở rằng, chỉ có khi ta sống với đức tin và lòng nhân ái, thì Thiên Chúa mới luôn hiện hữu bên cạnh.
Ngày tháng trôi đi, sau khi vị tu sĩ rời bỏ cõi đời, dòng chữ đầu tiên trong nhật ký của ông đã ghi chép lời trích từ thư 1 Ga 4,20: “Nếu ai nói mình yêu mến Chúa mà lại ghét anh em mình, thì đó là kẻ nói dối, vì kẻ không yêu mến người anh em nó thấy đó, tất không thể yêu mến Thiên Chúa mà nó không thấy”. Lời trích ấy không chỉ là minh chứng cho đức tin vững vàng của ông, mà còn là lời nhắc nhở nhân loại rằng tình yêu thương đối với người khác là thước đo đích thực của lòng thành kính đối với Thiên Chúa. Ngay sau đó, ông ghi chú thêm: “Tôi đi tìm kiếm linh hồn tôi, nhưng tôi không thấy; tôi đi tìm Thiên Chúa, nhưng Thiên Chúa vượt thoát khỏi tôi; tôi đi tìm người anh em, tôi đã gặp được Thiên Chúa và linh hồn tôi.” Những dòng tâm tình ấy đã trở thành bản tuyên ngôn sống động cho hành trình tìm kiếm ý nghĩa của cuộc đời, rằng sự gặp gỡ với người anh em chính là lúc linh hồn được thắp sáng, được làm mới bằng tình yêu thiêng liêng.
Thực chất, từ thuở ban đầu, Thiên Chúa đã mong muốn dựng xây một thiên đàng vĩnh cửu ngay trên trần gian này – một thiên đàng được xây dựng từ những mảnh vỡ của lòng người, từ những hành động yêu thương giản đơn nhưng đầy ý nghĩa. Trong mỗi cơn gió nhẹ của buổi chiều tà, giữa tiếng thì thầm của lá rơi, con người như được mời gọi bước ra khỏi bóng tối của chính mình để hòa quyện vào dòng chảy của sự an lành và ấm áp của đức tin. Thiên Chúa không chỉ đến trong những giờ phút rực rỡ của ánh bình minh mà còn hiện hữu trong từng khoảnh khắc nhỏ bé của cuộc sống, mỗi lần chúng ta sẻ chia, mỗi khi chúng ta tha thứ và yêu thương nhau hết lòng.
Tuy nhiên, để xây dựng thiên đàng ấy không phải là điều dễ dàng. Trong xã hội loạn lạc, khi mà những giá trị hận thù, thù địch và ích kỷ luôn rình rập, làm sao có thể nuôi dưỡng được một mảnh đất của yêu thương? Rõ ràng, con người không thể tìm thấy Thiên Chúa khi lòng mình bị làm mờ bởi sự ích kỷ, khi hận thù lan tràn, khi mỗi trái tim chỉ hướng về lợi ích riêng. Nhưng nếu chúng ta biết dứt bỏ mọi điều tiêu cực ấy, nếu mỗi lần gặp gỡ tha nhân là mỗi lần chúng ta biết lắng nghe, thấu hiểu và sẻ chia, thì Thiên Chúa sẽ đến với chúng ta, hiện hữu qua từng nụ cười, qua từng cái chạm nhẹ của lòng nhân ái.
Có bao nhiêu lý thuyết, bao nhiêu triết lý hứa hẹn cho con người một thiên đàng dưới trần gian, nhưng chỉ có thực tế của tình yêu thương chân thành mới biến điều hứa hẹn ấy thành hiện thực. Khi chúng ta dám từ bỏ mọi định kiến, khi chúng ta mở rộng lòng mình để đón nhận và sẻ chia, mỗi hành động nhỏ bé ấy chính là những viên gạch xây dựng nên một thiên đàng mới, một thiên đàng mà mỗi người có thể tự tay vun đắp từ chính trái tim mình. Hãy nhớ rằng, mỗi lần chúng ta đối xử tử tế với người khác, mỗi khi chúng ta cho đi không mong nhận lại, đó là một bước tiến gần hơn tới việc được gặp gỡ Thiên Chúa – Đấng đã tự đồng hóa cùng chúng ta, biến mỗi khoảnh khắc của cuộc sống trở nên trọn vẹn và thiêng liêng.
Vậy nên, trong từng giây phút của cuộc đời, dù có những lúc mờ mịt, thử thách và đau thương, hãy nhớ rằng hạnh phúc đích thực luôn chờ đợi những trái tim biết yêu thương và sẻ chia. Hãy sống như những người con của Thiên Chúa, biết thấu hiểu và cảm thông, biết nhìn nhận mỗi người anh em không chỉ qua lăng kính của xã hội mà còn qua ánh sáng của đức tin. Bởi vì, ngay tại chỗ đó, trong những cuộc gặp gỡ giản dị và những hành động thiêng liêng ấy, thiên đàng đã hiện hữu – không phải là giấc mơ xa vời mà chính là hiện thực sống động của tình yêu thương bất tận.
Xin cho mỗi chúng ta, từ hôm nay đến mãi sau, luôn có được sức mạnh nội tại để vượt qua những thử thách, để dấn thân vào con đường tìm kiếm ánh sáng của đức tin và của Thiên Chúa. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời nói đều là những tia sáng nhỏ góp phần thắp sáng thiên đàng nội tâm, nơi mà mỗi trái tim được giao hòa, được yêu thương và được sống trọn vẹn trong ánh sáng của sự chân thành và bao dung.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU VÀ SỰ CHIA SẺ TRONG ÁNH SÁNG CHÚA
Khi Con Người đến trong vinh quang của Người, cảnh tượng ấy như mở ra một bức tranh thiên đình huy hoàng, nơi mà các thiên sứ hầu cận cùng đủ muôn dạng dân tộc, lớp người từ khắp nơi trên trái đất đều hội tụ lại dưới ánh sáng của Ngài. Hình ảnh của Đấng Vua hiện lên không chỉ đơn giản là biểu tượng của quyền lực mà còn là minh chứng cho tình thương vô bờ của Thiên Chúa dành cho toàn thể loài người. Trong khoảnh khắc ấy, khi mọi người được tập hợp dưới sự chào đón của Ngài, các thiên sứ và người tin tưởng bắt đầu trải nghiệm sự phân chia – một hành động mang tính biểu tượng sâu sắc. Chúng ta thấy rõ sự khác biệt giữa “chiên” và “dê”, không phải để chia rẽ hay phán xét một cách hàn lâm, mà chính là lời mời gọi mỗi con người hãy sống theo đuổi con đường của đức tin, của yêu thương và của sự sẻ chia. Mỗi hành động yêu thương, dù là nhỏ nhất, đều có giá trị thiêng liêng, như chính lời Ngài đã phán: “Mỗi lần các ngươi làm cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta, thì các ngươi đã làm cho chính Ta vậy.”
Hình ảnh phân chia thành chiên và dê không chỉ là sự chia rẽ giữa những người sống đạo và những người không sống đạo, mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi con người trong việc thể hiện lòng nhân ái. Người lành, được xưng là “chiên”, chính là những người đã thể hiện tình yêu thương không vụ lợi, biết chia sẻ với những kẻ nghèo khổ, đau đớn và cô đơn. Trong khi đó, “dê” tượng trưng cho những ai đã thờ ơ, lạnh nhạt trước tiếng kêu cứu của đồng loại. Qua đó, Đức Giê-su không chỉ đưa ra một tiêu chuẩn đạo đức mà còn khẳng định rằng, cuộc sống của mỗi người phải được đo bằng lòng nhân hậu và những hành động cụ thể trong việc giúp đỡ kẻ yếu. Đây chính là thông điệp sống động về việc sống theo chân Chúa, khi mà mỗi hành động nhân từ là cách thể hiện tình yêu của Thiên Chúa.
Trong cuộc sống hàng ngày, những nhu cầu đời thường như đói, khát, lạnh lẽo hay cô đơn là những thử thách không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, chính trong những khoảnh khắc ấy mà lời mời gọi của Đức Giê-su trở nên càng thêm ý nghĩa. Hãy tưởng tượng, mỗi khi bạn chia sẻ bữa ăn với người đói, mỗi khi bạn cho nước uống cho người khát, hay mỗi khi bạn mượn tấm áo ấm cho người trần truồng, bạn không chỉ đang giúp đỡ một con người mà còn đang gặp mặt Đức Giê-su hiện diện trong từng nỗi đau, trong từng nỗi khổ của họ. Những hành động như thế không chỉ đơn thuần là việc làm từ lòng từ bi mà còn là cách thể hiện đức tin sống động, là tấm gương để mỗi người noi theo. Chính vì vậy, mỗi cử chỉ yêu thương dù nhỏ bé cũng mở ra cánh cửa dẫn vào vương quốc của Thiên Chúa – nơi tình yêu thương và sự cứu rỗi luôn được trao gửi cho những ai biết quan tâm và chia sẻ.
Cảnh phán xét cuối cùng mà Đức Giê-su trình bày trong Tin Mừng không chỉ dừng lại ở hình ảnh quyền uy mà còn là sự khẳng định về công lý thiêng liêng của Ngài. Khi Đức Giê-su tuyên bố lời phán đối với những người đứng bên phải và bên trái, Ngài đã để lại cho chúng ta một bài học về sự phân biệt căn bản dựa trên những hành động cụ thể trong đời sống. Những người được mệnh danh là “chiên” – những người đã chăm lo, chia sẻ và không từ chối bất kỳ ai cần đến tình thương – được mời đến hưởng nước trời, nơi của sự bình an và niềm hạnh phúc trọn vẹn. Ngược lại, những người “dê” sẽ phải chịu án lửa đời đời, một lời cảnh tỉnh khắc nghiệt về hậu quả của sự thờ ơ và lạnh nhạt. Qua đó, Đức Giê-su muốn nhấn mạnh rằng, sự cứu rỗi không đến từ những danh hiệu hay địa vị xã hội, mà đến từ những hành động cụ thể, những phút giây khi chúng ta biết lắng nghe và giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Mùa chay là khoảng thời gian thiêng liêng để mỗi tín hữu nhìn nhận lại bản thân, đánh giá lại hành động của mình và rèn luyện một đời sống đức tin thực sự. Nó không chỉ là thời gian để ăn năn, hối cải về những tội lỗi đã qua, mà còn là dịp để chúng ta tập trung vào việc thực hành tình yêu thương, lan tỏa ánh sáng của Chúa trong từng hành động nhỏ nhặt hàng ngày. Trong những ngày tháng chay bể, khi tâm hồn được thanh lọc, mỗi người chúng ta có thể tự hỏi: “Liệu tôi đã từng thực sự mở lòng đón nhận nỗi đau của người khác? Liệu tôi đã từng dành đủ tình thương cho những người cần được chia sẻ?” Những câu hỏi ấy giúp chúng ta nhận ra rằng, chỉ khi sống trọn vẹn theo lời mời gọi của Chúa, chúng ta mới có thể bước qua những thử thách của cuộc đời và tiến gần hơn đến vương quốc của Ngài.
Chúng ta được kêu gọi không chỉ là người nhận mà còn là người cho – là những “chiên” luôn sẵn sàng dành cho đồng loại một phần của tình thương và sự quan tâm. Mỗi hành động nhỏ, từ việc mỉm cười với người lạ, từ việc lắng nghe câu chuyện của những kẻ đơn côi, đến việc góp phần thay đổi cuộc sống của những người kém may mắn, đều mang ý nghĩa sâu sắc và trở thành dấu ấn không thể phai mờ trong hành trình tìm kiếm sự cứu rỗi của con người. Qua đó, mùa chay trở thành một hành trình rèn luyện tâm hồn, một cuộc hành trình vượt qua những thử thách, tìm lại chính mình qua từng hành động yêu thương và sự chia sẻ chân thành.
Thông điệp của Tin Mừng thứ hai như một lời nhắc nhở sâu sắc: chỉ có tình yêu thương và những hành động cụ thể mới mở ra cánh cửa dẫn tới nước trời. Mỗi hành động nhân ái, mỗi phút giây chia sẻ với đồng loại không chỉ là cách thể hiện đức tin mà còn là cách để chúng ta gặp gỡ Đức Giê-su – Đấng đã đến cứu rỗi loài người bằng tình yêu và sự hy sinh. Hãy để mùa chay này trở thành thời gian của sự đổi mới, của lòng nhân từ được thắp sáng trong mỗi con người, để mỗi ngày trôi qua đều là một bước tiến trên con đường hướng về vương quốc của Thiên Chúa. Qua đó, chúng ta không chỉ được sống trọn vẹn với niềm tin mà còn là tấm gương phản chiếu tình yêu thương, sự hy sinh và niềm hi vọng của một đời sống thiêng liêng, nơi mà mỗi người đều trở thành người mang ánh sáng của Đức Giê-su đến cho thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
Các chủ đề cùng thể loại mới nhất:
|
|