|
CHÚA MỚI TA ĐẾN GẦN CHÚA HƠN
Trong không gian linh thiêng của tâm linh, giữa những ngày tháng thử thách và lúc hồn người mong mỏi được an ủi, chúng ta lại một lần nữa hội tụ để lắng nghe tiếng gọi của Đấng Cứu Thế – lời hứa của sự sống đời đời được ban tặng cho những ai tin vào Ngài. Khi chúng ta suy ngẫm về lời dạy của Đức Giêsu, lòng người như được soi rọi bởi ánh sáng của sự thật thiêng liêng, giúp mỗi tâm hồn tìm thấy lối đi giữa những bế tắc của cuộc sống. Đó là lời hứa, là niềm tin, là nguồn sống vô tận khiến chúng ta không chỉ được an ủi mà còn được khích lệ mạnh mẽ bước tiếp, dù con đường có gập ghềnh bao nhiêu. Những lời của Đức Giêsu đã được ban cho nhân loại như một phác thảo hoàn hảo của tình yêu và công lý Thiên Chúa, mở ra một chân trời mới, nơi mà mọi linh hồn được mời gọi bước ra khỏi bóng tối của sự tuyệt vọng để sống trong ánh sáng của niềm hy vọng và ân điển.
Thật, tôi bảo thật các ông:
Ai nghe lời tôi và tin vào Đấng đã sai tôi,
Thì có sự sống đời đời và khỏi bị xét xử,
Nhưng đã từ cõi chết bước vào cõi sống
Thật, tôi bảo thật các ông:
Giờ đã đến- và chính là lúc này đây-
Giờ các kẻ chết nghe tiến Con Thiên Chúa
Ai nghe thì sẽ được sống. (Ga. 5, 24-25)
Những lời này vang vọng như tiếng chuông báo hiệu một bước ngoặt quyết định trong cuộc đời mỗi người. Chúng không chỉ đơn giản là những câu nói trôi nổi theo thời gian, mà là lời phán quyết của Thiên Chúa, lời mời gọi mỗi con người hãy tự mình mở lòng đón nhận sự sống mới. Người Do thái không tha thứ cho Đức Giêsu về sự vi phạm ngày Sa-bát khi Người chữa kẻ tê liệt, và chính vì thế, Người càng bị phản đối, thậm chí bị chối bỏ. Nhưng đằng sau sự khinh miệt ấy là sự chân thật của lời dạy, là sự hiến dâng trọn vẹn của Đức Giêsu khi Người tuyên bố rằng Người làm như Cha Người hằng làm việc, và rằng Người không ngừng làm việc dù trong ngày Sa-bát. Những lời tuyên bố mạnh mẽ ấy đã châm ngòi cho cơn bão giận dữ trong lòng người Do thái, bởi họ cho rằng làm sao có thể cho phép một con người, dù là Đấng Cứu Thế, tự cho mình là Thiên Chúa nếu mà Người không phải là Cha của Người. Sự tức giận ấy không chỉ đến từ lòng tự cao, mà còn vì người Do thái không thể chấp nhận được sự nhường nhịn giữa con người và Thiên Chúa, không thể hiểu nổi rằng khi Đức Giêsu tuyên bố “Cha Tôi và Tôi cũng nhất tâm làm tất cả, và ai không tôn vinh Con thì không tôn vinh Cha”, Người đang nhấn mạnh một mối liên hệ thiêng liêng, một sự đồng điệu không thể tách rời giữa tình yêu của Cha và quyền năng của Con, mà từ đó ban sự sống đời đời cho những ai lắng nghe.
Những lời của Đức Giêsu không chỉ dừng lại ở sự phán xét hay trao quyền, mà còn là lời nhập thể của Thiên Chúa hiện hữu trong cuộc sống mỗi con người. Đó là lời mà Người nói với chúng ta như anh em, như bạn tri kỷ, như sư phụ luôn biết rõ thân phận của những người sống trong xác thịt, với những niềm mỏi mệt, những khát khao yêu thương và ước ao được sống một cách trọn vẹn. Chính vì vậy, lời của Người không chỉ là những mẩu lời trừu tượng xa vời mà đã được đan xen vào từng nhịp đập của cuộc đời, thấu hiểu tâm tư nguyện vọng của con người, thấy được tiếng lòng rung động của từng trái tim và khối óc mỗi người. Trong từng lời dạy, trong từng hành động yêu thương, Đức Giêsu đã khắc họa một bức tranh sống động của sự tha thứ, của lòng nhân ái, của sự hy sinh thầm lặng mà mỗi chúng ta đều có thể cảm nhận được, bất kể hoàn cảnh nào đang đè nặng.
Lời hằng sống đã được công bố qua bài giảng trên núi, chứa đựng toàn bộ kế hoạch của Phúc âm về sự gắn bó của con người vào Đức Kitô, và được làm thành bản hiến chương của nước Thiên Chúa. Nó không chỉ là lời dạy dỗ về đức tin mà còn là lời cam kết vĩnh cửu, là nền tảng của một cuộc sống mới được xây dựng trên tình yêu, trên sự tha thứ, và trên hy vọng. Lời hằng sống ấy tràn đầy sức mạnh chữa lành, có khả năng xoa dịu những vết thương lòng, làm dịu cơn giận dữ và gợi lên niềm tin sống mãnh liệt trong tâm hồn mỗi người. Đó là lời đã thốt ra từ miệng Đức Giêsu trước người đàn bà ngoại tình, khiến cho Ma-đa-lê-na thống hối, đưa những phụ nữ Sa-ma-ri bị chinh phục trở nên tin tưởng, khiến ông Gia-kêu thấp bé hoán cải, và thậm chí khiến người trộm lành ăn năn trở về với Đấng Cứu Thế. Cũng như Phê-rô, dù đã từng chối Thầy, cuối cùng vẫn được tha thứ và được đem trở lại trong vòng tay yêu thương của Chúa. Lời hằng sống của Ngài không chỉ lan tỏa niềm hy vọng mà còn soi sáng con đường, dẫn dắt chúng ta vượt qua mọi thử thách, mọi nỗi đau của cuộc đời.
Chính trong lời hằng sống ấy, ta thấy được sự sẵn sàng của Đức Giêsu để đồng hành cùng chúng ta trên mọi chặng đường. Người dạy rằng, để sống trọn vẹn với sự sống đời đời, chúng ta cần phải biết can đảm, phải kiên trì vượt qua những khó khăn, biết sẵn sàng chịu vác thập giá khổ nạn như một phần không thể tách rời của hành trình tìm kiếm sự cứu rỗi. Lời hứa của Ngài không chỉ là một lời mời gọi tinh thần mà còn là một thông điệp mạnh mẽ về sự hiện diện mãi mãi của Đức Kitô qua tế lễ Thánh Thể, nơi mà tình yêu và ân sủng của Ngài được ban cho chúng ta một cách trọn vẹn. Mỗi khi chúng ta tham dự lễ ăn Thánh Thể, không chỉ là dịp để nhớ về sự hy sinh của Ngài mà còn là thời khắc để cảm nhận sự sống mới, sự tiếp thêm sức mạnh và niềm tin bất diệt từ Đức Giêsu. Sự hiện diện ấy đã trở thành lời hứa hấp dẫn, là niềm an ủi cho những ai đang chịu đựng nỗi cô đơn, là nguồn động viên cho những tâm hồn yếu đuối, và là lời khẳng định rằng, trong vòng tay của Ngài, không ai bao giờ bị bỏ lại.
Lời của Đức Giêsu còn chứa đựng thông điệp về sự chuyển hóa mạnh mẽ của cuộc đời mỗi con người. Người không chỉ dạy chúng ta về sự sống sau cái chết, mà còn hướng dẫn cách thức sống sao cho mỗi hành động, mỗi suy nghĩ đều được thấm đẫm tình yêu thương và lòng nhân từ. Khi Người nói “ai nghe lời tôi và tin vào Đấng đã sai tôi, thì có sự sống đời đời”, đó không chỉ là lời hứa về một cuộc sống sau khi qua đời, mà còn là lời khích lệ cho chúng ta sống một cuộc đời trọn vẹn ngay lúc này – một cuộc đời nơi mà mỗi giây phút đều mang ý nghĩa, đều là dịp để chúng ta được thắp sáng niềm tin và được trao đi tình yêu thương đến với người khác. Lời của Ngài như một nguồn cảm hứng để chúng ta dám đứng lên giữa bão giông, dám đối mặt với những thử thách của cuộc sống, bởi chúng ta biết rằng, chỉ cần lòng tin vững chắc vào Ngài, thì mọi gian truân sẽ trở nên nhẹ nhàng, và nỗi đau sẽ được thay thế bằng niềm vui, bằng hy vọng của sự sống mãi mãi.
Không chỉ dừng lại ở việc dạy dỗ về đức tin, lời của Đức Giêsu còn mời gọi chúng ta nhìn nhận lại chính mình, nhìn thấu những ưu điểm và khuyết điểm, để từ đó có thể biết trân trọng hơn giá trị của sự sống, của tình yêu và của sự tha thứ. Trong mỗi lời Ngài, chúng ta cảm nhận được sự nhân hậu, sự bao dung, sự che chở của Thiên Chúa dành cho mọi người, dù chúng ta có sai lầm đến đâu, dù có vấp ngã bao nhiêu lần. Đó là lời dạy khiến chúng ta nhận ra rằng, sự sống đời đời không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà chính là hiện thực, là điều có thể cảm nhận được trong từng nhịp thở, trong từng hành động yêu thương chân thành. Lời hằng sống ấy như một luồng gió mát lành xua tan đi những u ám của lòng hận thù, mở ra một con đường dẫn đến sự hòa giải, đến một thế giới tràn đầy niềm vui và sự an lạc.
Trong bối cảnh xã hội ngày nay, khi những giá trị vật chất dường như lấn át và các mối quan hệ trở nên lạnh lùng, lời của Đức Giêsu lại càng tỏ nên quý giá và cần thiết hơn bao giờ hết. Nó là tiếng gọi của lòng nhân ái, của sự đoàn kết và của tình yêu thương chân thành giữa con người với con người. Lời Ngài không chỉ hướng chúng ta đến một niềm tin vững chắc vào Thiên Chúa, mà còn giúp chúng ta nhận ra rằng, mỗi con người, dù ở bất kỳ vị trí hay hoàn cảnh nào, đều có thể tìm thấy niềm an ủi, sự bình yên trong tình yêu của Đấng Cứu Thế. Chính qua những hành động nhỏ bé hàng ngày, qua những cử chỉ ân cần, qua những lời động viên chân thành, chúng ta đang góp phần lan tỏa thông điệp của sự sống, của niềm hy vọng bất diệt từ Đức Kitô đến với mọi người xung quanh.
Khi suy ngẫm về toàn bộ thông điệp thiêng liêng ấy, chúng ta càng cảm nhận sâu sắc ý nghĩa của việc sống theo gương mẫu của Đức Giêsu. Người đã dạy chúng ta rằng, chỉ có sự kết nối mật thiết với Thiên Chúa mới có thể cho chúng ta sức mạnh đối mặt với mọi thử thách, cho chúng ta niềm tin vững chắc vào ngày mai. Những lời Ngài không chỉ là lời dạy mà còn là lời an ủi, là nguồn động viên để mỗi tâm hồn được khai sáng, được vượt qua mọi nỗi buồn, mọi mất mát, và từ đó tìm thấy niềm vui trong sự sống trọn vẹn. Lời của Đức Giêsu như một lời nhắc nhở rằng, mỗi chúng ta đều được ban cho một cơ hội thứ hai, một khởi đầu mới, để bước ra khỏi bóng tối của quá khứ và tiến tới tương lai đầy hứa hẹn của sự sống đời đời.
Và như thế, bài giảng hôm nay không chỉ là sự diễn giải những lời dạy của Đấng Cứu Thế mà còn là lời kêu gọi mạnh mẽ dành cho mỗi chúng ta hãy sống trọn vẹn, sống theo gương mẫu của Ngài – sống bằng lòng tin, bằng sự hy sinh, và bằng tình yêu vô bờ bến. Hãy để mỗi bước chân, mỗi suy nghĩ và mỗi hành động của chúng ta đều phản chiếu ánh sáng thiêng liêng ấy, để từ đó không chỉ chính chúng ta được sống một cuộc đời đầy ý nghĩa mà còn lan tỏa niềm hy vọng và sự sống cho mọi người xung quanh. Dù gian truân, dù thử thách đè nặng, lòng tin vào lời hứa của Đức Giêsu sẽ luôn dẫn dắt chúng ta vượt qua cõi tối, đưa chúng ta từ cõi chết bước vào cõi sống, nơi niềm vui và sự bình an ngự trị mãi mãi.
Trong từng khoảnh khắc của cuộc đời, hãy nhớ rằng, tiếng gọi của Đức Giêsu luôn vang vọng, mời gọi chúng ta đến gần hơn với Thiên Chúa. Chính qua việc lắng nghe và sống theo lời Ngài, chúng ta sẽ tìm thấy sự cứu rỗi thực sự, được ban cho một sự sống mới đầy hy vọng và tràn ngập tình yêu. Và dù cuộc đời có bao nhiêu phong ba bão táp, chỉ cần lòng tin không ngừng nghỉ, chúng ta sẽ luôn được nâng đỡ, được an ủi bởi sự hiện diện vĩnh cửu của Đấng Cứu Thế – Người đã đến để dẫn dắt mọi linh hồn từ cõi chết bước vào cõi sống, từ bóng tối chuyển sang ánh sáng của sự sống đời đời.
Lm. Anmai, CSsR
KHIÊM TỐN TIN TƯỞNG VÀO CHÚA
Tin Mừng hôm qua cho chúng ta thấy Đức Giêsu chữa người bệnh bại liệt ba mươi tám năm. Sau khi chữa anh được khỏi, Đức Giêsu truyền cho anh vác chõng mà về. Điều đáng chú ý là khi trên đường về, những người không ưa Đức Giêsu đã chặn anh lại và hỏi nguyên cớ làm sao mà anh được khỏi bệnh, ai là người đã chữa anh? Hỏi như thế, không phải để chia vui với anh, cũng không phải cùng anh tạ ơn Chúa! Nhưng hỏi như vậy là để tìm cho rõ xem ai dám cả gan chữa bệnh ngày Sabát? Tin Mừng hôm nay cho thấy giữa Đức Giêsu và người Dothái trở nên gây cấn hơn khi Ngài tuyên bố: “Cho đến nay, Cha tôi vẫn làm việc, thì tôi cũng làm việc”. Nói như thế, Ngài minh định rằng: Thiên Chúa không nghỉ ngày Sabát thì Ngài không có lý do gì nghỉ và không làm việc thiện trong ngày này cả! Nhưng điều quan trọng hơn là Ngài mặc khải cho biết: Ngài đến để thực thi thánh ý của Cha Ngài. Cuối cùng, điều làm cho người Dothái chói tai, khiến họ không chịu nổi, khi nghe Đức Giêsu nói: “Ai nghe lời tôi và tin vào Đấng đã sai tôi, thì có sự sống đời đời và khỏi bị xét xử, nhưng đã từ cõi chết bước vào cõi sống”.
Trong bối cảnh đó, chúng ta cùng dừng lại và suy ngẫm về thông điệp sâu sắc mà Tin Mừng mang lại. Hình ảnh người bệnh bại liệt – người đã chịu đựng nỗi đau, gánh chịu bao năm tháng vô vọng – được chữa lành không chỉ về thể xác mà còn về tâm linh, như một biểu hiện của tình yêu thương vô bờ bến từ Đấng Toàn Năng. Sự kiện đó không chỉ minh họa quyền năng chữa lành của Đức Giêsu mà còn cho thấy rằng tình yêu thương của Thiên Chúa luôn hiện hữu, sẵn sàng mổ xẻ mọi vướng mắc, xóa nhòa mọi giới hạn của luật lệ con người. Những người xung quanh có thể đặt ra những câu hỏi gay gắt, cố gắng tìm kiếm lý do để biện minh cho sự khinh miệt, nhưng chính trong những khoảnh khắc đó, tình yêu và sự thật của Đức Giêsu lại tỏa sáng rạng rỡ hơn bao giờ hết.
Chúng ta hãy nhìn nhận rằng, trong cuộc sống hằng ngày, mỗi người chúng ta đều có những lúc cảm thấy bất lực, như người bệnh bại liệt phải chịu đựng nỗi đau lâu dài. Nhưng qua lời giảng của Tin Mừng, chúng ta được nhắc nhở rằng không có giới hạn nào đối với tình yêu thương của Thiên Chúa. Ngay cả khi mọi người xung quanh nghi ngờ, khi cả xã hội có vẻ như chỉ quan tâm đến những quy tắc, những lề luật cứng nhắc, thì vẫn luôn có một nguồn sức mạnh vượt lên trên mọi giới hạn – đó chính là đức tin vào Đấng đã sai, vào Đức Giêsu. Khi Ngài tuyên bố “Cha tôi vẫn làm việc, thì tôi cũng làm việc”, Ngài không chỉ lên án những định kiến, những rào cản mà xã hội đặt ra mà còn khẳng định quyền tự do tuyệt đối của ý chí thiêng liêng. Điều đó cho thấy rằng, sự sống đời đời không đến từ việc chấp hành mù quáng những quy tắc rập khuôn, mà đến từ việc sống theo tình yêu, theo ý muốn chân thật của Cha.
Trong từng lời nói của Đức Giêsu, ta cảm nhận được một thông điệp vượt thời gian, một lời mời gọi mỗi tâm hồn hướng tới sự sống đời đời. Hãy tưởng tượng, rằng mỗi hành động nhỏ bé, mỗi lời nói chân thành, đều có thể là một mảnh ghép trong bức tranh vĩ đại của tình yêu thương. Khi chúng ta hướng về sự sống đời đời, mọi việc chúng ta làm hay nói đều được tình yêu chi phối, chứ không chỉ vì luật lệ mà đôi khi lại khiến chúng ta xa rời được cội nguồn của tình yêu và sự tha thứ. Chính vì thế, thông điệp của Tin Mừng hôm nay không chỉ là một lời tuyên bố về quyền năng của Đức Giêsu mà còn là lời nhắc nhở về cách sống của mỗi chúng ta: sống dựa vào niềm tin, sống theo gương của Đấng đã sai, và biết rằng chỉ có từ đó, chúng ta mới tìm thấy được sự an lạc, được vươn tới sự sống trọn vẹn mà Cha hứa ban.
Câu chuyện về người bệnh bại liệt không chỉ dừng lại ở việc chữa lành thân xác mà còn mở ra một chân trời mới cho tâm hồn con người. Nó mời gọi chúng ta suy nghĩ về những giới hạn mà chúng ta tự đặt ra cho chính mình, về những xiềng xích vô hình mà xã hội hay chính tâm trí ta tạo ra. Có những lúc, dù biết rõ rằng mình có thể vươn tới những điều tốt đẹp hơn, nhưng ta vẫn để cho nỗi sợ hãi, sự e dè chi phối, khiến ta không dám bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân. Tuy nhiên, khi ta nhìn lại, khi nhớ lại lời của Đức Giêsu – “Ai nghe lời tôi và tin vào Đấng đã sai tôi, thì có sự sống đời đời và khỏi bị xét xử” – ta mới nhận ra rằng, sự sống thực sự không nằm ở sự an toàn giả tạo, mà ở việc dám bước ra, dám tin tưởng vào điều không thể nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng lại có thể cảm nhận bằng trái tim.
Lời tuyên bố của Đức Giêsu như một lời thách thức đối với những giá trị cũ kỹ, đối với những quy tắc đã trở nên cứng nhắc và mất đi sự nhân ái. Ngay cả trong ngày Sabát – ngày mà luật pháp của người Do Thái yêu cầu phải giữ nghiêm khắc những quy định để tưởng nhớ sự sáng tạo của Thiên Chúa – Ngài vẫn làm việc, Ngài vẫn sống bằng tình yêu. Điều này không chỉ là một hành động của sự bất tuân mà còn là một minh chứng sống động cho việc tình yêu không có ngày nghỉ, không có giới hạn. Khi nhìn nhận điều đó, mỗi chúng ta có thể tự hỏi: liệu chúng ta có đang sống theo đúng tinh thần của sự tự do đích thực hay không? Liệu chúng ta có để cho những quy định, những định kiến ngăn cản chúng ta trải nghiệm được tình yêu và sự tha thứ mà Thiên Chúa dành cho mỗi người?
Trong cuộc hành trình tìm kiếm sự sống đời đời, chúng ta không thể tránh khỏi những lúc chông gai, những lúc bị nghi ngờ hay chỉ trích. Nhưng chính những lúc đó, lời của Đức Giêsu lại càng trở nên quý giá hơn. Nó nhắc chúng ta rằng, niềm tin không phải là một chiếc khiên chắn để bảo vệ ta khỏi mọi khó khăn, mà là ngọn đèn soi sáng con đường, là sức mạnh giúp ta vượt qua mọi thử thách. Khi chúng ta biết đặt niềm tin vào Đấng đã sai, khi chúng ta biết tin tưởng vào quyền năng chữa lành, vào tình yêu vô bờ bến của Thiên Chúa, thì không có điều gì có thể ngăn cản chúng ta tiến bước. Sự sống đời đời không chỉ là một khái niệm trừu tượng, mà là hiện thực mà mỗi người chúng ta có thể chạm tới, nếu ta biết mở lòng, biết tin tưởng và biết hành động theo gương của Đức Giêsu.
Đức Giêsu đã đến để thực thi thánh ý của Cha Ngài – điều đó có nghĩa là Ngài đến để làm cho tình yêu thương của Thiên Chúa lan tỏa đến mọi nơi, đến từng con người dù họ có hoàn cảnh ra sao. Những người xung quanh có thể không hiểu được, có thể thậm chí phản đối những hành động của Ngài, nhưng chính tình yêu ấy mới là nguồn sống, là ánh sáng dẫn đường cho chúng ta. Mỗi hành động của Đức Giêsu, từ việc chữa lành cho người bệnh, từ việc làm việc ngay cả trong ngày Sabát, đến lời tuyên bố về sự sống đời đời, đều nhằm mục đích làm cho con người nhận ra rằng, sự sống không đến từ những điều vật chất, mà đến từ sự hòa nhập vào tình yêu thiêng liêng của Cha. Và chính vì thế, sứ điệp Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta hãy biết hướng tới sự sống đời đời, một sự sống được xây dựng trên nền tảng của niềm tin, của lòng nhân ái, và của sự tha thứ không điều kiện.
Chúng ta hãy biết khiêm tốn để tin tưởng vào Đức Giêsu, yêu mến và trung thành với Ngài. Trong mỗi bước đi, dù là những hành động nhỏ bé hay những quyết định lớn lao, chỉ có tình yêu và niềm tin mới có thể dẫn dắt chúng ta vượt qua mọi khó khăn, vượt qua cả những định kiến cứng nhắc của xã hội. Hãy biết ăn năn, sám hối để được tha thứ, để được làm mới trong mắt Thiên Chúa và được đáng hưởng sự sống đời đời. Những lời cầu nguyện chân thành, những tâm hồn biết chịu lỗi và sẵn sàng thay đổi sẽ luôn được tiếp nhận bởi Đấng Toàn Năng, người không bao giờ từ bỏ những ai tìm kiếm ánh sáng của Ngài.
Có lẽ, trong cuộc sống, mỗi người chúng ta đều từng cảm thấy bế tắc, từng lạc lối trong bóng tối của sự tự phụ và của những giới hạn do bản thân tạo ra. Nhưng lời của Đức Giêsu chính là lời nhắc nhở rằng, dù chúng ta có bao nhiêu vướng mắc, dù cho những lời chỉ trích của kẻ khác có vang vọng đến đâu, thì tình yêu của Thiên Chúa vẫn luôn hiện hữu, luôn chờ đợi chúng ta trở về. Sự sống đời đời không đến từ những điều trần tục hay những quy tắc khô khan, mà đến từ một mối quan hệ chân thành với Đấng đã sai, với Đấng đã ban cho chúng ta niềm tin, cho chúng ta hy vọng và cho chúng ta một tương lai tươi sáng.
Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, khi chúng ta nghe lời Đức Giêsu nói, “Ai nghe lời tôi và tin vào Đấng đã sai tôi, thì có sự sống đời đời và khỏi bị xét xử, nhưng đã từ cõi chết bước vào cõi sống”, chúng ta hãy để lòng mình được khơi dậy, được truyền cảm hứng để sống khác đi, để sống trọn vẹn với sứ mệnh mà Thiên Chúa đã trao ban. Hãy để tình yêu và lòng nhân ái là kim chỉ nam cho mọi hành động, cho mọi suy nghĩ của chúng ta, để mỗi ngày trôi qua đều là một bước tiến mới hướng tới sự tự do đích thực và sự sống trọn vẹn.
Xin Chúa ban cho chúng ta biết khiêm tốn để tin tưởng vào Đức Giêsu, yêu mến và trung thành với Ngài. Hãy biết ăn năn, sám hối để được tha thứ và đáng hưởng sự sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
PHẤN ĐẤU !
Từ thời lưu đầy, I-sai-a đã loan báo ngày Thiên Chúa phục hồi dân Người. Những lời tiên tri ấy không chỉ là lời hứa cho một thời xa xôi mà còn là niềm tin sống động cho mọi thời đại. Trong bối cảnh dân Người bị áp bức, khi ách nô lệ và sự bức bách của cảnh đời khiến con người mất dần hy vọng, lời tiên tri của I-sai-a như ngọn đuốc soi rọi con đường phục hồi. Người Công chính đã nói rằng, dân Người sẽ được giải thoát khỏi xiềng xích, được chăm sóc bồi bổ như bầy chiên được nuôi ăn trên các nẻo đường, được dẫn dắt đến những đồng cỏ mát lành trên mọi đồi hoang. Những hình ảnh ấy không chỉ gợi lên niềm tin vào sự thay đổi của tự nhiên mà còn thể hiện lòng thương xót bao la của Thiên Chúa đối với con người, như lời hứa rằng “mọi núi non của Ta, Ta sẽ biến thành đường sá, những con lộ của Ta, Ta sẽ đắp cao”. Trong từng lời nói, Thiên Chúa hiện lên như một người mẹ hiền dịu, luôn cảm thông và không bao giờ quên lấy tay giúp đỡ những người yếu đuối, nghèo khó.
Những lời của I-sai-a còn vang vọng niềm tin rằng, dù cho con người có trải qua bao nhiêu gian khổ, thì Thiên Chúa vẫn không bao giờ từ bỏ dân Người của mình. “Vì Đức Chúa ủi an dân Người đã chọn và chạnh lòng thương những kẻ nghèo khổ của Người” – lời tuyên bố ấy là minh chứng cho một tình yêu thiêng liêng, một trái tim người mẹ bao dung, luôn biết thương nhớ và che chở. Xi-on, biểu tượng của sự thiêng liêng và lòng trung thành, từng than thở rằng: “Đức Chúa đã bỏ tôi, Chúa Thượng tôi đã quên tôi rồi!” Nhưng cũng chính trong nỗi nhớ nhung ấy, chúng ta nhận ra rằng tình mẹ thiên nhiên vốn không thể quên được đứa con của mình – một hình ảnh quen thuộc, thấm đượm nhân tính và sự hy sinh. Không có bất cứ người mẹ nào có thể quên đi đứa con thơ, đứa con mà bà đã mang nặng đẻ đau, và ngay cả khi quên lãng, tình thương ấy vẫn mãi chảy tràn – bởi “Ta, Ta cũng chẳng quên ngươi bao giờ”. Đây là lời khẳng định mạnh mẽ về một tình yêu bao la, vĩ đại mà chỉ có Thiên Chúa mới có thể dành cho con Người.
Tất cả những lời hứa và dự báo ấy đã được ứng nghiệm một cách trọn vẹn nơi Chúa Giê-su. Khi Ngài hiện hữu dưới hình hài của loài người, Ngài không chỉ đến với quyền năng của Đấng Tối Cao mà còn mang trong mình trái tim nhân loại – trái tim của một người mẹ hiền hậu, nhân hậu và yêu thương vô bờ bến. Sự hiện diện của Chúa Giê-su không chỉ là một phép màu thần kỳ mà còn là thông điệp của lòng nhân từ, của sự chia sẻ và đồng cảm. Trong từng hành động, lời nói của Ngài, chúng ta thấy được hình ảnh một Đấng cứu rỗi đến để san sẻ nỗi đau, chữa lành mọi vết thương của tâm hồn và thể xác.
Trong Chúa Giê-su, Thiên Chúa không chỉ yêu thương bằng lời nói mà còn thể hiện yêu thương đó qua hành động cụ thể, qua những việc làm không mệt mỏi. “Cho đến nay, Cha tôi vẫn làm việc, thì tôi cũng làm việc” – lời Khẳng định ấy như một lời mời gọi mỗi người con hãy noi gương Cha, hãy sống một cuộc đời có ý nghĩa, không chỉ sống cho riêng mình mà còn biết sẻ chia, giúp đỡ những người xung quanh. Từ việc chữa lành bệnh tật, xua trừ ma quỷ cho đến việc an ủi những người đau khổ, mỗi hành động của Chúa Giê-su là một tấm gương sáng về tình yêu và sự hy sinh. Dù phải đối mặt với sự phản kháng và hiểu lầm – như việc Ngài bị chống đối vì chữa bệnh trong ngày sa-bát – nhưng Ngài vẫn kiên trì, không ngừng lan tỏa ánh sáng của lòng thương xót và công bằng.
Lời Chúa trong Ngài không chỉ dừng lại ở những lời hứa hẹn cho tương lai mà còn hiện hữu trong công cuộc phục hồi con người, trong việc ban sự sống cho mọi người. “Chúa Cha làm cho kẻ chết trỗi dậy và ban sự sống cho họ thế nào, thì người Con cũng ban sự sống cho ai tuỳ ý” – qua lời nói ấy, chúng ta thấy được sức mạnh vượt qua cả cái chết của Ngài, một sức mạnh không chỉ làm cho sự sống phần xác trở nên hữu hạn mà còn nhấn mạnh sự sống linh hồn – một sự sống bị tổn thương vì tội lỗi nhưng vẫn có khả năng được hồi phục, được chữa lành. Trong bối cảnh của một thế giới đầy những mâu thuẫn và tội lỗi, sự sống linh hồn chính là niềm hy vọng của nhân loại, là lời mời gọi mỗi người bước ra khỏi cõi chết của bất công và đau khổ, bước vào cõi sống của tình yêu thương và sự tha thứ.
Chúa đến không phải để lên án hay trừng phạt, mà để phục hồi. Ngài đến với lòng từ bi, với sự thấu hiểu sâu sắc những nỗi đau của con người, để đem lại cho họ cơ hội được sống, được chữa lành. Qua đó, Ngài khẳng định rằng sự sống không chỉ đơn giản là sự tồn tại thể xác, mà còn là một quá trình tinh thần, một hành trình hướng về sự hoàn thiện của tâm hồn. Chính sự phục hồi ấy mới có thể đưa con người trở lại với nguồn cội của sự sống, với đức tin và niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn.
Điều kiện tiên quyết để có được sự sống ấy là phải tin vào Chúa Giê-su. “Thật, tôi bảo thật các ông: ai nghe lời tôi và tin vào Đấng đã sai tôi, thì có sự sống đời đời và khỏi bị xét xử, nhưng đã từ cõi chết bước vào cõi sống” – lời Khẳng định này không chỉ là một tuyên ngôn thần thánh mà còn là lời mời gọi mỗi con người bước ra khỏi bóng tối của tội lỗi, bước vào ánh sáng của sự sống. Tin là sống như Chúa – đó là một quá trình biến đổi tâm hồn, là sự dấn thân không ngại khó khăn, không làm theo ý riêng mà luôn tìm kiếm và tuân theo ý Chúa. Mỗi hành động của chúng ta, mỗi lời nói và suy nghĩ cần phải được định hướng bởi một mục tiêu cao cả – mục tiêu của sự phục hồi, của sự đồng cảm và yêu thương vô điều kiện. “Tôi không làm theo ý riêng tôi, nhưng theo ý Đấng đã sai tôi” – lời nói ấy như một lời cam kết trung thành với sứ mệnh mà mỗi tín hữu cần theo đuổi trong cuộc sống hàng ngày.
Những thông điệp trong lời giảng không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt những giá trị tâm linh mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về trách nhiệm của đời sống cá nhân. Trong bối cảnh xã hội ngày nay, khi mà con người thường quên đi giá trị của lòng nhân ái, sự sẻ chia và biết yêu thương, những lời của Chúa Giê-su càng trở nên thiêng liêng và cần được noi theo. Sự phục hồi không chỉ là sự hồi sinh của một cộng đồng hay của một quốc gia, mà còn là quá trình tái thiết tâm hồn của mỗi người. Khi chúng ta biết dừng lại để lắng nghe, để cảm nhận nỗi đau của người khác và chia sẻ những niềm vui giản dị, thì chính chúng ta cũng đang góp phần xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái hơn.
Sự phục hồi ấy được thể hiện qua những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Từng lời an ủi, từng cái chạm nhẹ nhàng vào tâm hồn của những người đang chịu đựng nỗi đau, từng hành động thiện nguyện dù nhỏ nhoi đều góp phần lan tỏa thông điệp của sự sống, của tình yêu thương. Đó là một thông điệp không chỉ dành riêng cho một nhóm người hay một tầng lớp xã hội, mà là lời mời gọi mở rộng đến tất cả nhân loại, bất kể hoàn cảnh hay vị thế. Chính vì vậy, mỗi người chúng ta, dù là trong cuộc sống gia đình, công việc hay cộng đồng, đều có thể trở thành những “người làm việc” như lời Chúa Giê-su đã khẳng định – những người không ngừng làm việc vì tình yêu thương và sự phục hồi của nhân loại.
Khi suy ngẫm về lời giảng, chúng ta càng nhận ra rằng, niềm tin vào Chúa không chỉ là niềm tin vào một Đấng Tối Cao xa xôi mà còn là niềm tin vào chính bản thân con người. Con người vốn dĩ có khả năng yêu thương, sẻ chia và tự thay đổi. Nhưng chính nhờ vào tình yêu của Chúa, con người mới có thể vượt qua những rào cản của tội lỗi, của nỗi sợ hãi và của sự cô đơn. Lời Chúa như một lời nhắc nhở rằng, bất kể chúng ta có bao nhiêu vết thương hay bao nhiêu lỗi lầm, thì luôn có cơ hội được phục hồi, được làm mới. Sự sống đời đời không đến từ những thứ vật chất phù du, mà đến từ một niềm tin chân thành, một tâm hồn biết yêu thương và sẵn sàng thay đổi vì một điều tốt đẹp hơn.
Trong cuộc hành trình tìm kiếm sự sống và ý nghĩa của con người, mỗi chúng ta cần học cách nhìn nhận và trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời. Hãy để những lời giảng của Chúa Giê-su dẫn lối, giúp chúng ta nhận ra rằng, mỗi hành động, mỗi lời nói đều có sức mạnh thay đổi cuộc đời của chính mình cũng như của những người xung quanh. Khi ta biết sống theo ý Chúa, ta không chỉ dừng lại ở những hành động bề ngoài mà còn biết chăm sóc, nuôi dưỡng tâm hồn – thứ vốn là cội nguồn của sự sống thật sự. Đó cũng chính là thông điệp về sự phục hồi con người, về việc mỗi người chúng ta đều có thể trở nên vẹn toàn hơn khi biết đặt niềm tin vào Thiên Chúa và sống theo lời Ngài.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi mà những giá trị vật chất thường được đề cao, thì lời giảng của Chúa lại càng trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, ngoài những thành tựu, công nghệ và những tiện ích hiện đại, con người vẫn cần tìm về cội nguồn của sự sống – về tình yêu thương, về sự sẻ chia và lòng nhân từ. Những lời hứa của I-sai-a, những hình ảnh của sự phục hồi và chữa lành từ Chúa Giê-su đã mở ra một hướng đi mới cho mỗi chúng ta, giúp chúng ta nhìn nhận lại giá trị của bản thân và của cộng đồng. Sự phục hồi ấy không chỉ là lời hứa cho một thời xa xưa mà còn là lời mời gọi sống một cuộc đời có ý nghĩa, một cuộc đời mà trong đó mỗi con người đều biết yêu thương và được yêu thương.
Lời giảng hôm nay mời gọi chúng ta sống theo những giá trị vĩnh cửu, sống trong ánh sáng của niềm tin và sự hy vọng. Dù cho cuộc sống có gặp phải bao nhiêu thử thách, bao nhiêu khó khăn, thì trong lòng mỗi người vẫn luôn có một ngọn đuốc của niềm tin – ngọn đuốc mà chỉ Thiên Chúa mới có thể thắp sáng. Hãy để tâm hồn mình mở rộng, để mỗi trái tim luôn hướng về tình yêu thương và sự phục hồi. Bởi chính từ đó, chúng ta mới có thể thực sự cảm nhận được sự sống đời đời, sự sống không chỉ của thể xác mà còn của linh hồn – một sự sống được ban cho những ai biết yêu thương và sống theo ý Chúa.
Qua bài giảng này, chúng ta càng nhận thức sâu sắc hơn về ý nghĩa của lòng tin và của những hành động yêu thương. Mỗi lời tiên tri, mỗi hành động của Chúa Giê-su đều như những hạt mầm đã được gieo trồng trong tâm hồn mỗi người, hứa hẹn một mùa màng bội thu của sự phục hồi và của tình yêu thương. Khi chúng ta dám bước ra khỏi vùng an toàn, khi chúng ta dám yêu thương và sẻ chia, thì chính những hành động ấy sẽ tạo nên một cộng đồng vững mạnh, một xã hội công bằng và nhân ái. Và trong từng bước đi ấy, chúng ta luôn nhớ rằng, “Tôi không làm theo ý riêng tôi, nhưng theo ý Đấng đã sai tôi” – một lời nhắc nhở rằng, sự sống của chúng ta chỉ thực sự có ý nghĩa khi được sống theo đường lối của Chúa.
Hãy để Lời Chúa là nguồn cảm hứng cho mỗi chúng ta, là động lực để không ngừng phấn đấu, không ngừng làm việc vì sự phục hồi của bản thân và của cộng đồng. Bởi lẽ, trong mỗi hành động nhỏ bé của chúng ta, luôn chứa đựng sức mạnh của tình yêu và niềm tin – sức mạnh có thể biến những sa mạc khô cằn trở thành những mảnh đất màu mỡ, có thể biến những trái tim lạc lõng thành những trái tim tràn đầy hy vọng. Và qua đó, chúng ta không chỉ được ban cho một cuộc sống đời đời, mà còn được sống trong sự an lành và hạnh phúc mà Thiên Chúa đã hứa hẹn từ thuở xa xưa.
Lm. Anmai, CSsR
CAN ĐẢM BƯỚC THEO CHÚA
Tin Mừng hôm nay tiếp nối đoạn hôm qua, mở ra một chương mới trong công cuộc chứng minh sự liên lỉ của Thiên Chúa qua những việc làm của Đức Giêsu. Hôm qua, khi Ngài chữa bệnh cho người bất toại bên bờ hồ Betsai’da – một sự việc đã xảy ra 38 năm – thì ngay lập tức, những người Do thái đã trách mắng vì cho rằng ngày sabat vốn là ngày để nghỉ ngơi, chứ không phải làm việc. Trả lời cho họ, Đức Giêsu đã khẳng định: “Cha Ta làm việc liên lỉ. Ta cũng làm như vậy… Điều gì Chúa Cha làm thì Chúa Con cũng làm y như vậy”. Lời Ngài không chỉ đơn thuần là sự biện giải về việc chữa bệnh trong ngày sabat, mà còn là lời tự khẳng định vị trí của Ngài, bởi Ngài là Con Thiên Chúa – đấng mang toàn quyền và đức tin của Đấng Tạo Hóa. Vì vậy, những kẻ không thể chấp nhận sự ngang hàng của Ngài với Cha đã âm mưu tìm cách giết Ngài, bởi họ không dám đối diện với sự thật rằng công việc yêu thương của Thiên Chúa không ngừng nghỉ, dù là ngày nghỉ lễ.
Trong bài đọc từ sách tiên tri Isaia, chúng ta nghe được tiếng gọi của một Thiên Chúa không chỉ là Đấng Toàn Năng mà còn là Đấng xót thương, luôn liên lỉ cứu giúp loài người, nhất là những người cùng khổ. Hình ảnh người mẹ không bao giờ ngừng thương con, dù có lúc quên hết mọi thứ khác đi, được thể hiện qua lời: “Nào người mẹ có thể quên con mình được chăng? Cho dù người mẹ đó có quên, nhưng ta không quên ngươi đâu”. Hình ảnh ấy làm sống dậy niềm tin vào tình yêu bao la của Cha, một tình yêu không ngừng nghỉ, luôn bồi đắp và che chở cho con cái Ngài, dù cho chúng lầm lỡ, dù cho chúng cần đến sự hỗ trợ và ủi an vào những lúc khó khăn nhất của cuộc đời. Những lời tiên tri ấy không chỉ nói về một thời đã qua mà còn là thông điệp sống động cho đời sống của mỗi người con hiện tại, nhắc nhở chúng ta rằng Thiên Chúa luôn ở bên, luôn chăm lo và phục hồi những tâm hồn mệt mỏi, bị tổn thương.
Đức Giêsu, trong sứ mệnh của mình, đã chứng minh cho người Do thái rằng Ngài không chỉ đến với quyền năng của Thiên Chúa mà còn thể hiện sự đồng cảm, sự chân thành qua những hành động nhân từ. Ngài đến trần gian không chỉ để chữa lành bệnh tật mà còn để làm sống lại niềm hy vọng trong lòng người. Qua câu nói “Cha Ta làm việc liên lỉ, Ta cũng làm như vậy”, Ngài đã cho thấy rằng công việc của Ngài không chỉ là hành động thần kỳ mà còn là hành động xuất phát từ tình yêu thương chân thành, từ lòng nhân từ của Cha – Đấng “yêu thương thế gian đến nỗi đã ban Con Một mình cho thế gian” (Ga 3,16). Ngài, với tư cách là Ngôi Lời đã làm người, đã bước vào giữa chúng ta để trở thành hình ảnh sống động của lòng thương xót và sự phục hồi, mang lại cho con người một thông điệp mạnh mẽ về tình yêu và sự tha thứ.
Đức Giêsu mạc khải mối liên hệ mật thiết, gắn bó không rời giữa Ngài và Chúa Cha. “Cha ở trong Con và Con ở trong Cha” (Ga 14,10) – lời Ngài nói như một lời khẳng định rằng sự hiện hữu của Ngài không thể tách rời khỏi ý Chúa, và qua đó, mọi việc làm của Ngài đều phản chiếu toàn bộ ý muốn và tình yêu của Cha. Ngài tỏ rõ sự thống nhất ấy qua những lời “Ta và Cha Ta là một” (Ga 10,30) và “Ai thấy Thầy là thấy Cha” (Ga 14,9). Điều đó cho thấy Cha có trong tay mọi thứ, và Ngài đã được ban cho tất cả những gì của Cha, nhờ đó Ngài có thể làm mọi điều mà Cha đã làm, mang đến sự phục hồi và sự sống đời đời cho nhân loại.
Không chỉ dừng lại ở việc chữa lành bệnh tật hay xua trừ ma quỷ, Đức Giêsu còn khẳng định rằng Ngài làm việc theo ý của Đấng đã sai Ngài – ý của tình yêu, của sự cứu rỗi. “Ta không thể làm điều gì tự mình Ta… Ta không tìm ý của Ta mà là ý của Đấng đã sai Ta” – lời Ngài nói đã nhấn mạnh sự khiêm nhường và lòng vâng lời trong sứ mệnh cứu độ. Ngài đã hạ mình, sẵn sàng chịu chết trên thập giá – một hình ảnh của sự vâng lời tuyệt đối, của lòng hy sinh để nhân loại được thứ tha tội lỗi và được ban ơn cứu độ (Pl 2,8). Qua đó, chúng ta nhận ra rằng, công việc của Thiên Chúa không bao giờ ngừng nghỉ, không bao giờ biết mệt mỏi; Ngài liên lỉ trong việc xót thương và cứu giúp con người, nhất là những người cùng khổ, giống như một người mẹ không bao giờ ngừng thương con.
Đức Giêsu, với tình yêu nhân từ của Cha, đã mạc khải chương trình yêu thương đời đời của Thiên Chúa qua những hành động cụ thể, qua những việc làm thiện lành và lòng nhân từ được thể hiện trong từng lời nói, từng hành động. Ngài không chỉ là tấm gương sáng cho các môn đệ mà còn là lời mời gọi mỗi người con hãy cùng chung tay vào công cuộc yêu thương đó để được sống đời đời. Một lần kia, thánh Gioan Boscô đã hỏi các học trò của mình khi chúng đang chơi đùa: “Nếu ngay bây giờ các con biết mình sắp chết, các con sẽ làm gì”? Một số trả lời rằng sẽ đi vào nhà thờ cầu nguyện, một số khác cho rằng sẽ đi xưng tội để dọn mình cho một cái chết lành mạnh. Riêng thánh Đaminh Saviô, với sự điềm tĩnh và niềm tin vững chắc vào ý Chúa, đã trả lời: “Nếu trong giây lát con sẽ chết, con vẫn tiếp tục cuộc chơi”. Lời trả lời ấy chứa đựng một triết lý sâu sắc về cuộc sống, khi mà mỗi giây phút đều được nhìn nhận dưới ánh sáng của sự sống đời đời. Đaminh Saviô hiểu rằng, dù cuộc sống có những lúc gian truân, thì ngay cả trong những khoảnh khắc tưởng chừng như cuối cùng, ý Chúa vẫn hiện hữu và mọi sự đều mang một giá trị khác biệt nếu ta biết nhìn nhận bằng con mắt của Thiên Chúa.
Chính thái độ ấy đã được Đức Giêsu nêu gương cho các môn đệ: “Này con xin đến để thực thi ý Chúa”. Mỗi người con của Thiên Chúa, dù là những hành động nhỏ bé nhất, cũng có thể góp phần vào công cuộc xây dựng một đời sống tràn đầy yêu thương và sự phục hồi. Tác giả của sách Đường Hy Vọng đã khuyến khích những người con tinh thần của Ngài hãy nhìn nhận mọi sự dưới góc nhìn của Thiên Chúa, từ đó nhận ra giá trị và kích thước khác biệt của từng hành động. Sự điên dại trước mặt loài người có thể trở thành khôn ngoan trước mặt Thiên Chúa; khó nghèo, vâng phục, hãm mình, nhịn nhục, bác ái, tha thứ, khiêm tốn – những điều có thể bị coi là khờ dại trong mắt người đời nhưng lại được Thiên Chúa đánh giá cao. Thế gian có thể cho rằng đó là sự xui xẻo, nhưng Thiên Chúa lại ban cho chúng là phúc lành thật sự. Dù thành công hay thất bại, mỗi con người nên biết cám ơn Thiên Chúa, vì chính khi đối diện với thất bại là lúc Thiên Chúa thử thách xem chúng ta làm vì Ngài hay vì ý riêng. Vui vẻ và can đảm giữa những lúc khó khăn chính là minh chứng cho một niềm tin vững chắc, cho một tinh thần anh hùng mà người đời hiếm khi nhận ra, nhưng trước mắt Thiên Chúa lại cao trọng vô cùng.
Qua bài giảng này, chúng ta càng thấm thía rằng, trong mọi hoàn cảnh của cuộc sống, ý Chúa vẫn luôn hiện hữu và mời gọi mỗi người con hãy sống theo tôn chỉ của tình yêu và lòng nhân từ. Đức Giêsu không chỉ đến để chứng minh sự liên lỉ của Cha qua những việc làm của mình, mà còn để mạc khải rằng, chỉ có sống theo ý Chúa, mỗi người mới có thể đạt được sự sống đời đời – một sự sống không chỉ của thể xác mà còn của linh hồn, được ban cho những ai tin và theo lời Ngài. Những lời Ngài đã nói, những hành động Ngài đã thực hiện, tất cả đều hướng đến một mục tiêu cao cả: phục hồi con người, chữa lành mọi vết thương của tâm hồn và mang lại cho nhân loại niềm hy vọng vĩnh cửu.
Trong thời khắc mà con người dễ dàng lạc lối giữa những bận rộn của cuộc sống hiện đại, bài giảng hôm nay như một lời nhắc nhở rằng, dù có bao nhiêu khó khăn, bao nhiêu cám dỗ của ý riêng, thì khi ta hướng tâm hồn về phía Thiên Chúa, ta sẽ nhận ra giá trị đích thực của cuộc sống. Ta sẽ nhận ra rằng, mỗi hành động yêu thương, dù nhỏ bé đến đâu, cũng có thể góp phần xây dựng một cộng đồng nhân ái, một xã hội công bằng và tràn đầy hy vọng. Lời mời gọi của Đức Giêsu, “Này con xin đến để thực thi ý Chúa”, không chỉ là lời kêu gọi hành động mà còn là lời cam kết rằng, khi ta làm theo ý Ngài, ta đang góp phần vào công cuộc phục hồi của cả nhân loại.
Đức Giêsu đã làm rạng rỡ lời dạy của Cha bằng cách hạ mình, vâng lời cho đến nỗi chịu chết trên thập giá – biểu tượng của sự hy sinh tối thượng. Qua đó, Ngài đã mở ra cánh cửa cho mọi người được sống đời đời, được cứu rỗi khỏi tội lỗi và được hưởng trọn ơn cứu độ của Thiên Chúa. Chỉ có niềm tin chân thành vào Ngài, chỉ có sự vâng phục ý Chúa mới có thể biến mỗi chúng ta thành những “người làm việc” của Thiên Chúa, những người sẵn sàng đồng hành và chia sẻ gánh nặng cùng nhau trong hành trình hướng đến sự phục hồi của tâm hồn và của cả cộng đồng.
Bài giảng hôm nay, với những lời dạy của Đức Giêsu và thông điệp từ sách tiên tri Isaia, đã mạc khải cho chúng ta một chân lý sâu sắc: công việc của Thiên Chúa không bao giờ ngừng nghỉ, và chúng ta cũng không nên từ bỏ việc yêu thương, chăm lo cho nhau. Khi nhìn nhận mọi sự bằng con mắt của Thiên Chúa, ta sẽ thấy rằng mỗi khoảnh khắc của cuộc đời, dù là niềm vui hay nỗi buồn, đều mang trong mình một giá trị thiêng liêng. Ta sẽ hiểu rằng, ngay cả trong những lúc tưởng chừng như thất bại, đó lại chính là lúc Thiên Chúa muốn thử thách và bộc lộ sức mạnh của Ngài trong mỗi con người. Hãy sống, hãy yêu thương, và hãy tiếp tục “cuộc chơi” của cuộc đời, vì trong từng giây phút ấy, ta đang sống trọn vẹn theo ý Chúa và hướng đến sự sống đời đời.
Với tâm thế ấy, hãy để mỗi chúng ta trở nên can đảm hơn khi đối diện với thử thách, khi lòng tin của ta bị lung lay trước những khó khăn của cuộc sống. Hãy nhớ rằng, chỉ có sống theo ý Chúa – sống với lòng yêu thương, sống với sự hy sinh và sự phục hồi – ta mới thực sự hiểu được giá trị của sự sống. Và trong mỗi bước đi, dù là nhỏ bé, ta hãy luôn hướng về Thiên Chúa, vì chính Ngài đã dạy ta rằng, “Tất cả những gì của Cha đều là của Con”. Qua đó, ta không chỉ tìm được ý nghĩa của cuộc sống mà còn góp phần lan tỏa tình yêu thương đến mọi người xung quanh, biến mỗi phút giây của đời sống thành một lời ca ngợi Thiên Chúa – Đấng luôn yêu thương và phục hồi con người.
Những lời dạy của Đức Giêsu, những hành động của Ngài và cả thông điệp sâu sắc từ sách Đường Hy Vọng hôm nay là nguồn cảm hứng vĩ đại cho mỗi người con của Thiên Chúa. Hãy nhìn nhận mọi sự dưới ánh sáng của niềm tin, hãy sống theo ý Ngài và để tình yêu thương lan tỏa khắp nơi. Bởi trong mỗi hành động yêu thương ấy, ta đều đang góp phần vào công cuộc phục hồi của nhân loại – một công cuộc không bao giờ dừng lại, một hành trình hướng đến sự sống đời đời, sự sống trọn vẹn của tâm hồn và của linh hồn. Những lời Ngài đã nói, “Ta không thể làm điều gì tự mình Ta… Ta không tìm ý của Ta mà là ý của Đấng đã sai Ta”, chính là lời nhắc nhở rằng, ta chỉ thực sự sống khi ta biết sống vì Thiên Chúa và vì người khác.
Trong ánh sáng ấy, ta hãy dũng cảm bước tiếp, không sợ gian truân, không e ngại thử thách, vì mỗi bước đi đều có ý nghĩa thiêng liêng. Hãy để tình yêu thương và niềm tin vững chắc vào Chúa làm nền tảng cho mọi hành động, để từ đó, ta có thể thực hiện ý Chúa và trở thành những “người làm việc” của Ngài, sống trọn vẹn trong sự phục hồi và trong ơn cứu độ vĩnh cửu. Và như vậy, bài giảng hôm nay sẽ luôn nhắc nhớ mỗi chúng ta rằng, dù cuộc đời có bao nhiêu sóng gió, thì trong lòng mỗi người luôn có một ngọn đuốc của niềm tin – ngọn đuốc ấy được thắp sáng bởi tình yêu vô bờ của Thiên Chúa, để dẫn lối ta đến với sự sống đời đời và với một cuộc sống đầy ý nghĩa.
Lm. Anmai, CSsR
|
|