NGƯỜI BÌNH YÊN NHẤT KHÔNG PHẢI
LÀ KẺ CHƯA MỘT LẦN CHỊU TỔN THƯƠNG – Vài lời ngày 11.5

Người bình yên nhất không phải là kẻ chưa một lần chịu tổn thương, mà là kẻ biết trân trọng mọi sắc màu cảm xúc, kể cả những thương đau tín hữu sâu kín nhất. Dẫu nỗi buồn thường bị chúng ta né tránh, xua đuổi bằng mọi cách, thì chính nó lại mang trong mình giá trị vô giá: nhắc nhở ta về sự mong manh của cuộc sống, khơi dậy khát khao vươn lên, và tạc nên trong tâm hồn những vết khắc sâu của lòng cảm thông.Khi ta yêu cuộc sống đến độ không sợ hãi từng vết thương, ta có thể ôm trọn cả niềm vui lẫn nỗi đau vào lòng. Những giọt nước mắt khẽ rơi trên gối khuya là minh chứng cho sức mạnh nội tại: biết khóc không có nghĩa là yếu đuối, mà là dám đối diện với sự thật, dám thừa nhận rằng mình là con người trọn vẹn, với đủ cung bậc cảm xúc. Và chính khi ta thương mình đủ, ta mới có thể thương người đủ, để lời an ủi trở nên chân thành, để bàn tay nâng đỡ trở nên vững vàng.Cuộc đời không lường trước được ngã ba nào, không thể đoán biết được khi nào bão táp kéo về. Những trở ngại bất chợt ập đến như cơn mưa nặng hạt, gió ùa lồng lộng vào tim, khiến ta muốn buông xuôi. Nhưng chỉ cần trái tim ta đủ rộng mở, đủ chứa đựng tất cả—từ niềm vui đơn sơ đến bi ai chất chồng—là ta đã tìm được chỗ trú ẩn bền vững nhất. Ở đó, mỗi khó khăn không còn là kẻ thù, mà trở thành người thầy kiệm lời, dạy ta cách kiên nhẫn, cách chấp nhận và cách biến đau thương thành động lực.Thương cuộc sống không chỉ là cảm nhận hương hoa nở rộ, mà còn là biết nở nụ cười dịu dàng ngay giữa cánh đồng tro bụi. Dẫu đôi vai đã mỏi mệt mang gánh nặng ưu tư, tim vẫn kiên quyết đập vì một khát vọng: sống không hối tiếc, yêu không dối gian, hy sinh không toan tính. Mỗi sớm mai thức dậy, nhìn nắng sớm rọi qua khung cửa vỡ, ta lại cảm nhận sâu sắc giá trị của phút giây hiện tại—giá trị của hơi thở và của trái tim biết rung động.Và rồi, khi đã thấu hiểu rằng mọi nỗi buồn đều có thể trở nên vườn ươm cho lòng trắc ẩn, ta sẽ nhận ra bình yên thật sự không nằm ở chỗ vắng bóng sóng gió, mà nằm ở nơi trái tim luôn chan chứa tình thương. Chỉ cần còn yêu, còn tin vào điều tốt đẹp trong con người, ta đã tìm thấy ánh bình minh giữa kiện cát mênh mông.Rồi bình yên thôi… khi ta buông bỏ sự phán xét, khi ta chấp nhận cả thiếu sót của bản thân và tha thứ cho lỗi lầm của người khác, khi trái tim ta không còn hẹp hòi mà rộng mở như đại dương chứa đựng mọi dòng sông. Chính lúc ấy, ta sẽ thầm mỉm cười: nỗi buồn không còn là kẻ ngoại cuộc, mà là bạn đồng hành đáng quý, dẫn lối ta về với chính mình và với bình yên ngự trị vẹn toàn trong tâm hồn.
Lm. Anmai, CSsR

KHI LÒNG TỐT TRỞ THÀNH TRÁCH NHIỆM, VÔ ƠN BẮT ĐẦU XUẤT HIỆN – Vài lời ngày 10.5


Trong hành trình đời người, lòng tốt luôn được xem như một món quà vô giá mà mỗi người trao tặng cho nhau. Khi ta giúp đỡ ai đó, sẻ chia những điều tốt đẹp, tự nhiên một niềm vui thầm lặng trỗi dậy trong tâm hồn. Thế nhưng, khi lòng tốt không còn là cử chỉ phát xuất từ trái tim mà trở thành một “trách nhiệm” bắt buộc, thì chính trong khoảnh khắc ấy, hạt giống vô ơn bắt đầu nảy mầm.

Lòng tốt – ở trạng thái tự nhiên nhất – là ánh sáng dịu dàng thắp lên hy vọng trong bóng đêm. Mỗi khi chúng ta cho đi, chính là lúc chúng ta khẳng định giá trị của tình yêu thương và sự đồng cảm. Tuy nhiên, chuyện gì cũng có thể bị biến tướng khi con người gán cho nó một cái tên nặng nề là “phải làm”. Khi việc làm thiện không còn là lựa chọn chân thành mà trở thành nghĩa vụ, con tim dần chai sạn, ánh sáng bỗng hóa thành gánh nặng.

Khi lòng tốt được quy thành trách nhiệm, nó đặt lên vai người cho những kỳ vọng vô hình. Người nhận bắt đầu cảm thấy “đáng được hưởng”, coi sự hỗ trợ ấy như lẽ đương nhiên. Và khi sự hỗ trợ ấy không đến kịp lúc, họ liền vội vã đổ lỗi, trách móc người cho là “hững hờ” hay “thiếu trách nhiệm”. Từ đó, vô ơn – kẻ thù thầm lặng của mọi thiện chí – âm thầm lớn dần, ngấm sâu vào từng mạch máu của các mối quan hệ.

Vô ơn không chỉ là thái độ “quên mất ơn” hay “không biết trân trọng”, mà sâu xa hơn, đó là biểu hiện của lòng ích kỷ và thiếu thốn lòng biết ơn. Khi chúng ta nghĩ rằng mình “phải cho đi”, chúng ta vô tình cấy vào tâm khảm người nhận tư tưởng về sự phụ thuộc và quyền lợi. Họ nhìn vào lòng tốt như một món nợ, và một khi cảm thấy “món nợ” đó chưa được “trả”, họ không ngần ngại oán trách, thậm chí cắn trả lại bằng sự hờn ghen, giận dữ.

Vậy làm thế nào để giữ cho lòng tốt luôn là nét đẹp tinh khôi, không bị mục ruỗng bởi vô ơn? Trước hết, người cho cần giữ cho tấm lòng mình luôn tự do. Hãy cho mà không tính toán, giúp mà không oán trách, để tình yêu thương luôn được thổi bùng từ sự tự nguyện. Khi trái tim ta thực sự trong sáng, hạt mầm chân thành ấy sẽ gieo vào lòng người khác niềm cảm kích sâu sắc, chứ không phải tư tưởng quyền lợi.

Thứ đến, người nhận cần nhận thức rõ rằng lòng tốt là ân huệ chứ không phải nghĩa vụ. Với mỗi cử chỉ cao cả, hãy khắc ghi sự trân trọng và biết ơn. Một lời cảm ơn chân thành, một ánh mắt trìu mến hay một hành động đáp lại dù nhỏ bé cũng đủ làm ấm lòng người cho. Bởi chính lòng biết ơn là “phẩm giá” của nhân loại, là chất keo kết nối con người với con người.

Cuối cùng, trong mỗi chúng ta, hãy vun đắp một nền văn hóa “cho đi – đón nhận – cảm kích” cân bằng. Đó là khi việc cho đi không khiến người cho kiệt sức, và việc nhận vào không khiến người nhận đòi hỏi thêm. Khi hai bên cùng giữ được lòng tự trọng và tâm hồn rộng mở, vô ơn chẳng còn “đất” để bén rễ, nhường chỗ cho những mối quan hệ thắm đượm tình nghĩa.

Khi lòng tốt vẫn là hành động tự nguyện và lòng biết ơn còn là nét đẹp tự nhiên, con người ta sẽ luôn sống trong sự sẻ chia ấm áp. Và chính từ đó, chúng ta xây dựng được một xã hội nơi tình yêu thương không bị gán nợ, nơi những ân huệ luôn được trân trọng, và lòng người mãi không chai sạn trước gian nan của cuộc đời.

Lm. Anmai, CSsR


KHOẢNH KHẮC LẮNG NGHE – Vài lời ngày 9 tháng 5

Trong dòng chảy vội vã của cuộc đời, đôi khi chúng ta lướt qua nhau chỉ với những câu nói dừng chân vội vã. Nhưng thật ra, giao tiếp không chỉ là truyền tải thông điệp, mà còn là hành trình đặt bước chân vào thế giới nội tâm của người khác. Khi nghe người khác nói, hãy dừng lại hoàn toàn, xóa bỏ mọi suy nghĩ sẵn có và dâng trọn sự tập trung cho từng âm điệu, từng nhịp thở. Chính khoảnh khắc im lặng đó mới là điểm tựa để ta ghi nhận đúng đắn ý kiến và quan điểm của họ.

Giống như người nghệ nhân đẽo gọt tượng gỗ, trước khi vội vã khắc lên ý tưởng của mình, cần khảo sát và thấu hiểu từng thớ gỗ, từng vân gỗ. Việc “làm rõ” không phải là đặt dấu chấm hỏi thô cứng, mà là những câu hỏi nhẹ nhàng như: “Anh/chị có thể chia sẻ thêm về…?”, “Điều đó đối với anh/chị có ý nghĩa như thế nào?”. Những câu hỏi ấy không chỉ giúp bạn nắm rõ dụng ý, mà còn cho đối phương thấy bạn thực sự trân trọng họ.

Khi bạn vội vàng đưa ra quan điểm cá nhân, bạn vô tình biến cuộc trò chuyện thành cuộc thi giành giật lời nói. Thay vì tìm hiểu, ta chuyển sang bảo vệ cái tôi; thay vì thấu cảm, ta chỉ muốn chứng tỏ mình đúng. Hãy tránh cám dỗ ấy bằng cách ghi nhớ: “Chưa làm rõ, đừng vội nói”. Hãy để im lặng kéo dài thêm một nhịp, để lòng người kia đủ rộng mở trước khi bạn bước vào thế giới quan của họ.

Lắng nghe thấu đáo còn là hình thức trao tặng niềm tin. Khi bạn nhất quyết không xen vào cho đến khi đã hiểu tường tận, đối phương sẽ cảm nhận được sự an toàn, sẽ cởi mở hơn trong việc chia sẻ. Và chỉ khi đó, ý kiến của bạn mới có cơ hội được đón nhận — không phải như một công kích, mà như một gợi mở xây dựng.

Hãy để mỗi cuộc trò chuyện trở thành bản giao hưởng của hai nhịp đập: nhịp lắng nghe sâu sắc, rồi nhịp chia sẻ chân thành. Trong thế giới mà ai ai cũng vội vã khẳng định mình, thấu hiểu người khác chính là bước chân hiếm hoi đưa ta về bến bờ của kết nối và tôn trọng. Và khi đã lắng nghe trọn vẹn, bạn mới có thể nói lên tiếng lòng của mình một cách trọn vẹn nhất.
Lm. Anmai, CSsR



LẮNG NGHE TRƯỚC KHI NÓI – Vài lời ngày 8 tháng 5


Trong hành trình giao tiếp, lắng nghe không chỉ là một khả năng mà còn là một nghệ thuật. Khi ta dành trọn sự chú tâm cho tiếng nói của người khác, ta mang theo mình tấm lòng kính trọng và ý thức trách nhiệm. Ngược lại, vội vàng bày tỏ quan điểm cá nhân như cơn gió cuốn ngang câu chuyện, khiến tâm hồn đối phương chưa kịp mở lòng đã bị át tiếng. Lắng nghe trước khi nói là tấm gương phản chiếu sự tôn trọng và bao dung trong mỗi con người.

Giống như người thợ khắc đá trước khi chạm trổ, phải khảo sát bề mặt, đo đạc từng thớ vân; lắng nghe đòi hỏi chúng ta thu hết mọi giác quan để dò tìm ý tưởng, cảm xúc và giá trị ẩn giấu đằng sau lời nói. Trong im lặng, ta nhìn thấy động lực, nỗi niềm, và cả những ngụ ý chưa thành lời. Phân tích kỹ càng trước khi diễn giải chính là cách ta trả lại cho câu chuyện sự nguyên vẹn vốn có, thay vì áp đặt tiếng nói riêng lên từng mảnh ghép mong manh.

Trước hết, hãy hỏi và xác nhận: “Ý anh/chị là…?”, “Anh/chị có thể giải thích thêm…?”—những câu hỏi nhẹ nhàng ấy sẽ mở ra con đường thấu hiểu. Việc làm rõ quan điểm của người khác không chỉ giúp ta nắm chính xác bản chất vấn đề, mà còn nuôi dưỡng niềm tin, vun vén mối liên kết. Chính khi đã hiểu rõ, ta mới có thể đóng góp ý kiến mang tính xây dựng, thay vì vô tình đặt dấu chấm hết cho cuộc đối thoại.

Lắng nghe sâu sắc còn là phép thử của lòng kiên nhẫn và sự khiêm tốn. Nó đòi hỏi ta gác lại cái tôi, cho phép mình bị chệch nhịp với dòng suy nghĩ ban đầu. Khi vượt qua được ranh giới của bản ngã, ta khám phá được kho tàng tư duy chưa từng thấy, và bồi đắp nên những giải pháp kết tinh từ nhiều góc nhìn.

Hãy để mỗi cuộc trò chuyện là một buổi dạ tiệc tinh thần, nơi món chính không phải là lời nói của bạn, mà là sự hòa quyện tiếng lòng của những người đối diện. Lắng nghe trước khi nói — chính là lẽ sống sâu sắc, nơi giá trị chân thành và tôn trọng được tỏa sáng trong từng nhịp đập của giao tiếp.


Lm. Anmai, CSsR