|
THINH LẶNG TRONG PHỤNG VỤ

Trước khi vào Dòng, là 1 thanh niên ngoài đời, bỉ nhân không hiểu những thời khắc đại tĩnh, tiểu tĩnh … Vào Nhà Dòng tập tu và bắt đầu hiểu.
Trước Giờ Kinh Phụng Vụ, Thánh Thể, Suy Gẫm … cộng đoàn đều đến Nhà Nguyện trước 5 phút để lòng được lắng đọng.
Chắc có lẽ không chỉ Dòng Chúa Cứu Thế nhưng các Dòng Tu khác cũng như thế vì ai ai cũng biết Phụng Vụ là rất quan trọng trong đời tu cũng như đời sống của tín hữu.
Phụng vụ là trái tim của đời sống Giáo Hội, là nơi cộng đoàn đức tin quy tụ để cử hành các mầu nhiệm cứu độ, lắng nghe Lời Chúa và dâng lời chúc tụng Thiên Chúa. Trước Công đồng Vatican II, việc cử hành phụng vụ thường mang tính cá nhân và tách biệt: tư tế thực hiện các nghi thức của mình, còn giáo dân tham dự một cách thụ động, mỗi người tự lo phần đạo đức riêng như đọc kinh hay lần chuỗi, không thực sự hòa nhập vào hành động chung của cộng đoàn. Tình trạng này khiến phụng vụ giống như một tập hợp các “hòn đảo” riêng lẻ hơn là một kinh nguyện hiệp thông. May mắn thay, Công đồng Vatican II đã mang đến một nhận thức mới, nhấn mạnh rằng phụng vụ là hành động của toàn thể Giáo Hội – cả tư tế lẫn giáo dân – và kêu gọi mọi tín hữu “tham gia tích cực” (actuosa participatio) vào các nghi lễ thánh (Sacrosanctum Concilium, 14).
Tuy nhiên, “tham gia tích cực” không có nghĩa là phải liên tục nói, hát hay hành động không ngừng nghỉ. Một trong những khía cạnh quan trọng nhưng thường bị lãng quên của sự tham gia này chính là thinh lặng. Thinh lặng không chỉ là sự vắng bóng âm thanh, mà là một thái độ nội tâm sâu sắc, một cách thức tham dự phụng vụ giúp con người hướng lòng về Thiên Chúa, lắng nghe tiếng Ngài và cảm nghiệm sự hiện diện thánh thiêng của Ngài. Trong một thế giới hiện đại đầy ồn ào và xao động, thinh lặng trong phụng vụ trở thành một nhu cầu cấp thiết để con người tìm lại sự bình an và kết nối với mầu nhiệm siêu việt. Bài luận này sẽ phân tích sự cần thiết và tầm quan trọng của thinh lặng trong phụng vụ qua bốn phần chính: ý nghĩa thần học, vai trò trong cộng đoàn, những thời điểm cụ thể cần áp dụng, và thách thức cùng cách thực hành hiệu quả.
I. Ý nghĩa thần học của thinh lặng trong phụng vụ
1.1. Thinh lặng như một hình thức tham gia tích cực
Công đồng Vatican II khẳng định rằng phụng vụ là “nguồn mạch trước tiên và thiết yếu” để các tín hữu kín múc tinh thần Kitô giáo đích thực (SC, 14). Để đạt được điều này, Hiến chế Phụng vụ Thánh kêu gọi mọi tín hữu tham gia vào phụng vụ không chỉ bằng lời nói, cử chỉ hay thánh ca, mà còn bằng sự thinh lặng đầy ý thức. Thinh lặng không phải là sự trống rỗng hay thụ động, mà là một cách tham dự sâu sắc, giúp con người “cầm lòng cầm trí”, tập trung vào tâm hồn và suy niệm về hành động của Thiên Chúa trong đời sống mình. Như vậy, thinh lặng không đối lập với sự “tham gia tích cực” mà là một phần không thể thiếu của nó.
Ví dụ, trong Thánh lễ, những khoảnh khắc thinh lặng sau bài đọc hay sau hiệp lễ không phải là khoảng thời gian “chết” hay vô nghĩa, mà là lúc cộng đoàn cùng nhau hướng lòng về Thiên Chúa, để Lời Ngài thấm sâu và Bí tích Thánh Thể biến đổi nội tâm. Nếu thiếu thinh lặng, phụng vụ có nguy cơ trở thành một chuỗi hoạt động bề ngoài, giống như “chuyến bay non-stop” hay “bản nhạc không nốt lặng”, làm mất đi chiều sâu thiêng liêng vốn là cốt lõi của việc phụng thờ.
1.2. Thinh lặng như ngôn ngữ của Thiên Chúa
Các nhà thần bí và tu đức trong lịch sử Giáo Hội đã khẳng định rằng thinh lặng là phương tiện đặc biệt để con người gặp gỡ Thiên Chúa. Mẹ Têrêsa Calcutta từng nói: “Hãy nhìn xem thiên nhiên – cây cỏ, hoa lá lớn lên trong thinh lặng; tinh tú, mặt trời, mặt trăng chuyển động trong thinh lặng. Chúng ta cần thinh lặng để chạm đến các linh hồn.” Thánh Gioan Thánh Giá nhấn mạnh: “Ngôn ngữ mà Thiên Chúa nghe rõ nhất là tình yêu thinh lặng.” Còn Meister Eckhart đi xa hơn khi khẳng định: “Thiên Chúa giống như sự thinh lặng.” Những tư tưởng này cho thấy thinh lặng không chỉ là điều kiện để lắng nghe Thiên Chúa, mà còn là cách con người phản chiếu bản tính của Ngài – một Thiên Chúa thinh lặng vĩnh cửu, siêu việt nhưng gần gũi.
Trong Kinh Thánh, thinh lặng cũng được đề cao như bối cảnh của sự mặc khải. Tiên tri Elia không gặp Thiên Chúa trong gió bão hay động đất, mà trong “tiếng gió hiu hiu” (1V 19,12). Chúa Giêsu thường rút lui vào nơi thinh lặng để cầu nguyện (Mc 1,35; Lc 5,16), và Ngài dạy các môn đệ cầu nguyện trong phòng kín (Mt 6,6). Điều này cho thấy thinh lặng là không gian để Thiên Chúa nói với con người, và con người đáp lại bằng sự chiêm niệm.
1.3. Thinh lặng và cảm thức linh thánh
Robert Hovda, một tác giả phụng vụ nổi tiếng, coi “cảm thức linh thánh” là điều kiện cần và đủ (sine qua non) của phụng vụ. Nếu thiếu cảm thức này – tức là lòng khao khát và ý thức về sự hiện diện của Thiên Chúa – thì phụng vụ chỉ còn là một nghi thức trống rỗng, không mang lại ý nghĩa thiêng liêng đích thực. Thinh lặng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng cảm thức này, bởi nó giúp con người vượt qua những xao lãng bên ngoài để tập trung vào mầu nhiệm đang được cử hành. Không có thinh lặng, cảm thức linh thánh dễ bị bóp méo hoặc giảm sút, khiến phụng vụ trở thành một hoạt động xã hội hơn là một cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa.
II. Vai trò của thinh lặng trong cộng đoàn phụng vụ
2.1. Thinh lặng như hành động cộng đoàn
Phụng vụ không phải là việc riêng của cá nhân, mà là kinh nguyện của toàn thể Thân Mình Chúa Kitô, bao gồm Đầu là Chúa Kitô và các chi thể là các tín hữu. Thánh Phaolô khuyên các tín hữu hát “thánh vịnh, thánh thi và thánh ca” để chúc tụng Chúa (Ep 5,19), nhưng ngài cũng nhấn mạnh việc cầu nguyện bằng trí khôn và tâm hồn (1Cr 14,15), tức là cầu nguyện trong thinh lặng. Sự thinh lặng trong phụng vụ không chỉ là hành động cá nhân, mà mang tính cộng đoàn, khi tất cả cùng ngừng lời để lắng nghe tiếng Chúa và suy niệm chung.
Ví dụ, trong Thánh lễ, khoảnh khắc thinh lặng sau bài giảng hay sau hiệp lễ là lúc toàn thể cộng đoàn cùng hướng lòng về Thiên Chúa, tạo nên một bầu khí hiệp thông thiêng liêng. Điều này khác biệt rõ rệt với nghi thức Thánh lễ Tridentine trước Công đồng Vatican II, khi giáo dân thường đọc kinh riêng và không thực sự tham gia vào hành động chung. Ngày nay, thinh lặng giúp cộng đoàn xích lại gần nhau hơn, cùng tập trung vào mầu nhiệm đức tin, như thánh Ignatio thành Antiokia viết: “Nếu không hiểu được sự thinh lặng của Chúa Kitô, chúng ta không thể hiểu Lời Ngài.”
2.2. Thinh lặng trong một thế giới ồn ào
Trong bối cảnh hiện đại, khi con người bị bao vây bởi tiếng ồn của công nghệ, giao tiếp và nhịp sống hối hả, thinh lặng trong phụng vụ trở thành một “ốc đảo” thiêng liêng. Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II từng cảnh báo rằng không thể bỏ qua sự thinh lặng trong phụng vụ, bởi nó đáp ứng nhu cầu sâu xa của con người: tìm lại sự bình an và kết nối với Thiên Chúa. Một thế giới “nghiện ngập sự ồn ào” nhưng đồng thời “đói khát thinh lặng” cần phụng vụ như một môi trường để tái khám phá nhịp sống đơn giản mà Thiên Chúa đã đặt để trong thiên nhiên và tâm hồn mỗi người.
Thinh lặng cộng đoàn không chỉ giúp mỗi cá nhân nghe được “tiếng thì thầm” của Thiên Chúa, mà còn củng cố sự hiệp nhất giữa các thành viên. Khi mọi người cùng thinh lặng, họ vượt qua những khác biệt cá nhân để trở thành một tiếng nói chung trong sự hiện diện của Thiên Chúa.
2.3. Vai trò của thừa tác viên trong việc hướng dẫn thinh lặng
Để thinh lặng thực sự mang lại hiệu quả, các thừa tác viên – đặc biệt là vị chủ sự – đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cộng đoàn. Thinh lặng không tự nhiên xảy ra, mà cần được chuẩn bị và duy trì bởi những người lãnh đạo phụng vụ. Chẳng hạn, vị tư tế có thể mời gọi cộng đoàn thinh lặng bằng những lời ngắn gọn như: “Chúng ta hãy dành một chút thời gian để suy niệm Lời Chúa vừa nghe.” Sự hướng dẫn này giúp cộng đoàn hiểu rằng thinh lặng là một phần của nghi thức, không phải là khoảng trống vô nghĩa.
III. Những thời điểm thinh lặng quan trọng trong phụng vụ
Thinh lặng không phải là điều tùy tiện, mà được Giáo Hội hướng dẫn cụ thể trong các tài liệu phụng vụ như Quy chế Tổng quát Sách lễ Roma (QCTSLR) và Quy chế Tổng quát Phụng vụ các Giờ kinh (QCGK). Dưới đây là những thời điểm quan trọng cần thực hành thinh lặng:
3.1. Thinh lặng trong nghi thức thống hối
Ngay đầu Thánh lễ, sau lời mời sám hối của vị tư tế, cộng đoàn được khuyến khích thinh lặng để hồi tâm (QCTSLR, 45). Đây là lúc mỗi người nhìn lại thân phận tội lỗi của mình, ý thức về sự bất toàn và hướng lòng về tình thương của Thiên Chúa. Thinh lặng trong nghi thức này không chỉ chuẩn bị tâm hồn cho việc thú tội chung, mà còn mở ra con đường để cảm nhận ơn tha thứ qua Bí tích Thánh Thể. Nếu vội vã bỏ qua khoảnh khắc này, cộng đoàn có thể mất đi cơ hội chuẩn bị sốt sắng cho phần còn lại của Thánh lễ.
3.2. Thinh lặng sau khi nghe Lời Chúa
Phụng vụ Lời Chúa là cuộc đối thoại giữa Thiên Chúa và dân Ngài, và thinh lặng là một phần không thể thiếu trong cuộc đối thoại ấy. QCTSLR (số 56) và Sách Dẫn nhập Bài Đọc (1981) quy định rằng sau các bài đọc và bài giảng, cộng đoàn nên thinh lặng để suy gẫm những gì vừa nghe. Kinh Thánh minh họa tầm quan trọng của thinh lặng trong việc tiếp nhận Lời Chúa: tiên tri Elia gặp Thiên Chúa trong sự tĩnh lặng (1V 19,12), còn Chúa Giêsu dạy rằng cầu nguyện cần sự kín đáo (Mt 6,6).
Thinh lặng sau bài đọc giúp Lời Chúa “đọng lại” trong tâm hồn, để mỗi người có thể “suy đi nghĩ lại” và áp dụng Lời ấy vào đời sống. Trong Phụng vụ các Giờ kinh, thinh lặng sau mỗi Thánh vịnh cũng được khuyến khích để tiếng của Chúa Thánh Thần “vang dội mãnh liệt hơn trong tâm hồn” (QCGK, 202). Nếu không có thinh lặng, việc công bố Lời Chúa có thể chỉ là một hành động bề ngoài, không thực sự biến đổi người nghe.
3.3. Thinh lặng sau hiệp lễ
Sau khi rước lễ, QCTSLR (số 88) đề nghị giữ “sự thinh lặng thánh” để cộng đoàn cầu nguyện và ngợi khen Chúa trong lòng. Đây là khoảnh khắc linh thiêng, khi Chúa Kitô hiện diện thực sự trong Bí tích Thánh Thể, mời gọi mỗi người chiêm ngắm tình yêu vô biên của Ngài. Thánh Gioan Thánh Giá khuyên: “Trong thinh lặng và cô tịch, chúng ta hãy khám phá tình yêu của Thiên Chúa được mặc khải trong Đức Kitô.” Thinh lặng sau hiệp lễ giúp các tín hữu cảm nghiệm sự hiệp thông với Chúa và với nhau, đồng thời bày tỏ lòng biết ơn trước món quà sự sống đời đời.
Tuy nhiên, ở nhiều nơi, khoảnh khắc này thường bị lạm dụng để thông báo hoặc hát ngay lập tức, làm mất đi ý nghĩa sâu xa. Giáo Hội khuyến khích rằng nếu có hát, nên dành một chút thinh lặng trước, rồi mới kết thúc bằng thánh ca tạ ơn.
3.4. Thinh lặng sau lời mời cầu nguyện
Trước khi dâng lời nguyện, vị tư tế thường nói: “Chúng ta hãy cầu nguyện,” và cộng đoàn được mời gọi thinh lặng để chuẩn bị tâm hồn (QCTSLR, 54). Đây không phải là lúc để làm việc khác, mà là khoảnh khắc ý thức về sự hiện diện của Thiên Chúa và hợp nhất các ý nguyện cá nhân với lời nguyện chung. Trong Lời nguyện Tín hữu, thinh lặng sau mỗi ý nguyện cũng được khuyến khích để mỗi người dâng lên Chúa những tâm tình riêng trong lòng.
3.5. Các khoảnh khắc thinh lặng khác
Ngoài những thời điểm chính, còn nhiều khoảnh khắc thinh lặng khác trong phụng vụ, như: trước khi công bố Tin Mừng (để tác viên chuẩn bị tâm hồn), lúc truyền phép (để tôn thờ Chúa Kitô), hay trước và sau Thánh lễ (để chuẩn bị và tạ ơn). Đặc biệt trong mùa Chay, thinh lặng được nhấn mạnh như một cách sống tinh thần sám hối và chiêm niệm sâu sắc hơn.
IV. Thách thức và cách thực hành thinh lặng hiệu quả
4.1. Thách thức đối với thinh lặng trong phụng vụ
Mặc dù quan trọng, thinh lặng thường bị xem nhẹ trong thực hành phụng vụ. Một số cộng đoàn ngại thinh lặng vì sợ “thời gian chết” hoặc vì quen với nhịp điệu ồn ào, vội vã. Ở nhiều nơi, thinh lặng sau hiệp lễ bị thay thế bằng thông báo, chúc mừng, hay các hoạt động không phù hợp, làm mất đi bầu khí linh thánh. Ngoài ra, sự thiếu hiểu biết về ý nghĩa của thinh lặng cũng khiến cộng đoàn không đánh giá đúng vai trò của nó.
4.2. Cách thực hành thinh lặng hiệu quả
Để thinh lặng thực sự mang lại giá trị, cần tuân thủ các hướng dẫn của Giáo Hội và thực hành một cách uyển chuyển. QCGK cảnh báo rằng thinh lặng không nên quá dài đến mức làm “nặng nề” cộng đoàn, nhưng cũng không nên quá ngắn để mất đi chiều sâu. Các thừa tác viên cần hướng dẫn cộng đoàn bằng cách giải thích ý nghĩa của thinh lặng trước Thánh lễ, và thực hiện nó một cách tự nhiên, không đột ngột hay áp đặt.
Ví dụ, trong nghi thức thống hối, vị tư tế có thể nói: “Chúng ta hãy thinh lặng giây lát để nhìn lại chính mình.” Sự hướng dẫn này giúp cộng đoàn hiểu và tham gia tích cực hơn. Ngoài ra, cần tránh lạm dụng thinh lặng cho các mục đích không liên quan, như thông báo, mà nên giữ đúng thời điểm theo quy định phụng vụ.
4.3. Linh đạo thinh lặng trong truyền thống Giáo Hội
Thinh lặng trong phụng vụ không phải là điều mới mẻ, mà có nguồn gốc từ các truyền thống cổ xưa. Thánh Biển Đức, trong Luật Dòng thế kỷ VI, nhấn mạnh rằng cầu nguyện cộng đoàn cần ngắn gọn, với những khoảnh khắc thinh lặng để suy niệm. Công đồng Vatican II đã phục hồi thực hành này, biến thinh lặng thành “món quà” cho toàn thể Giáo Hội. Với nhịp điệu của lời cầu nguyện, bài đọc, thánh ca và thinh lặng, phụng vụ trở thành “trường học cầu nguyện,” dạy con người lắng nghe Thiên Chúa qua mọi phương thế.
Kết luận
Thinh lặng là một phần không thể tách rời của phụng vụ, vừa cần thiết vừa quan trọng để con người gặp gỡ Thiên Chúa và sống trọn vẹn mầu nhiệm đức tin. Qua thinh lặng, cộng đoàn phụng vụ không chỉ tham gia tích cực bằng lời nói và hành động, mà còn bằng tâm hồn, tạo nên sự hiệp thông sâu xa với Chúa và với nhau. Trong một thế giới đầy xao động, thinh lặng trong phụng vụ là “ốc đảo” thiêng liêng, nơi con người tìm lại nhịp sống mà Thiên Chúa đã cấy trồng trong thiên nhiên và tâm hồn mỗi người. Vì vậy, việc trân trọng và thực hành thinh lặng không chỉ là một yêu cầu phụng vụ, mà còn là con đường để Giáo Hội tiếp tục sứ mạng loan báo tình yêu và sự hiện diện của Thiên Chúa giữa đời thường.
Lm. Anmai, CSsR
THÁNH LỄ NÀO
BỎ QUA HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI VÀ KINH THƯƠNG XÓT

Trong đời sống phụng vụ của Giáo Hội Công giáo, Thánh Lễ là trung tâm của sự thờ phượng, nơi cộng đoàn quy tụ để tôn vinh Thiên Chúa và cử hành mầu nhiệm cứu độ. Mỗi phần của Thánh Lễ – từ Nghi Thức Đầu Lễ đến Lời Nguyện Hiệp Lễ – đều mang một ý nghĩa thần học sâu sắc và được sắp xếp theo một trật tự hài hòa. Tuy nhiên, không ít lần các tín hữu, thậm chí cả những người phụ trách phụng vụ, cảm thấy lúng túng trước câu hỏi: Khi nào thì bỏ qua “Hành Động Thống Hối” nhưng vẫn đọc hoặc hát “Kinh Thương Xót”? Và khi nào thì bỏ cả hai phần này? Sự bối rối này không chỉ xuất phát từ sự thiếu rõ ràng trong thực hành, mà còn từ những hiểu lầm về mối quan hệ giữa hai yếu tố quan trọng trong Nghi Thức Đầu Lễ. Bài viết này sẽ giải đáp vấn đề bằng cách trình bày các trường hợp cụ thể dựa trên hướng dẫn của Hội Thánh, đồng thời phân tích ý nghĩa thần học và thực hành để giúp người đọc hiểu rõ khi nào và tại sao cần bỏ qua Hành Động Thống Hối, Kinh Thương Xót, hoặc cả hai, nhằm cử hành Thánh Lễ một cách ý thức, trọn vẹn và đúng đắn.
I. VẤN ĐỀ
Mấu chốt của sự lúng túng nằm ở sự nhầm lẫn về bản chất và mối liên hệ giữa Hành Động Thống Hối (actus penitentialis) và Kinh Thương Xót (Kyrie eleison). Nhiều người cho rằng Kinh Thương Xót – với lời kêu cầu “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con” – là một phần không thể tách rời của Hành Động Thống Hối, hoặc thậm chí là cách diễn đạt trực tiếp của sự sám hối. Tuy nhiên, các văn kiện phụng vụ chính thức của Hội Thánh, như Quy chế Tổng quát Sách lễ Rôma (QCSL) và Sách Lễ Nghi Giám Mục, đã làm sáng tỏ sự phân biệt giữa hai yếu tố này.
Theo QCSL (số 51-52), Hành Động Thống Hối là một nghi thức riêng biệt trong Nghi Thức Đầu Lễ, nhằm giúp cộng đoàn chuẩn bị tâm hồn trước khi bước vào mầu nhiệm Thánh Thể bằng cách nhìn nhận tội lỗi và xin ơn tha thứ. Nghi thức này có thể được thực hiện qua ba công thức (mẫu sám hối): Công Thức I (Kinh Thú Tội), Công Thức II (lời kêu cầu lòng thương xót), và Công Thức III (lời tung hô kèm lời cầu xin). Trong khi đó, Kinh Thương Xót – bao gồm lời tung hô “Kyrie” (Lạy Chúa) và “Christe” (Lạy Chúa Kitô) cùng lời cầu “eleison” (xin thương xót) – là một phần tiếp nối, không phải là thành phần cố hữu của Hành Động Thống Hối, ngoại trừ trường hợp sử dụng Công Thức III. QCSL (số 52) ghi rõ: “Sau Hành Động Thống Hối, bao giờ cũng xướng Kinh Lạy Chúa, Xin Thương Xót, trừ khi đã đọc lời tung hô này trong Hành Động Thống Hối.” Điều này cho thấy Kinh Thương Xót có vai trò riêng: một lời khẩn cầu mang tính tôn vinh và cầu xin, vượt ra ngoài ý nghĩa thống hối thuần túy.1
Sự nhầm lẫn càng gia tăng khi thực hành phụng vụ tại các cộng đoàn không đồng nhất. Ví dụ, trong một Thánh Lễ thường nhật, một số linh mục bỏ qua Hành Động Thống Hối nhưng vẫn hát Kinh Thương Xót, trong khi ở nơi khác, cả hai đều bị bỏ qua mà không có giải thích rõ ràng. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xem xét các hướng dẫn cụ thể từ Hội Thánh, được ghi trong QCSL (số 46, 125, 258), Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 255), và các chú thích chữ đỏ trong Sách Lễ Rôma. Các văn kiện này không chỉ phân biệt rõ hai phần, mà còn chỉ ra các trường hợp cụ thể khi một trong hai hoặc cả hai được bỏ qua, dựa trên bối cảnh phụng vụ và ý nghĩa thần học của nghi thức.
II. KHÔNG CỬ HÀNH HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI NHƯNG TÙY NGHI VẪN HÁT/ĐỌC KINH THƯƠNG XÓT HOẶC BỎ LUÔN KINH THƯƠNG XÓT
Trong một số Thánh Lễ, Hội Thánh cho phép bỏ qua Hành Động Thống Hối nhưng để tùy nghi việc hát hoặc đọc Kinh Thương Xót, tùy thuộc vào cấu trúc nghi thức và ý nghĩa của dịp lễ. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:
1. Thánh Lễ với nghi thức tiếp đón Đức Giám mục tại nhà thờ chính tòa và Thánh Lễ với nghi thức trao dây Pallium
Theo Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 1186-1190), khi Đức Giám mục được tiếp đón tại nhà thờ chính tòa hoặc trong nghi thức trao dây Pallium – biểu tượng của quyền bính mục tử – Hành Động Thống Hối được bỏ qua. Lý do chính là sự hiện diện của các nghi thức đặc biệt ở phần đầu Thánh Lễ, như rảy nước thánh hoặc lời chào long trọng, đã thay thế vai trò chuẩn bị tâm hồn của Hành Động Thống Hối. QCSL (số 258) lưu ý rằng khi có các yếu tố phụng vụ khác thường được thêm vào Nghi Thức Đầu Lễ, Hành Động Thống Hối có thể được lược giản để tránh trùng lặp hoặc kéo dài không cần thiết.2
Ví dụ, trong nghi thức tiếp đón Đức Giám mục, sau khi ngài rảy nước thánh trên cộng đoàn – một hành vi mang ý nghĩa thanh tẩy – Thánh Lễ chuyển trực tiếp sang Lời Nguyện Nhập Lễ hoặc Kinh Vinh Danh, tùy nghi bỏ qua Kinh Thương Xót. Việc “tùy nghi” này phản ánh truyền thống Rôma linh hoạt, cho phép cộng đoàn hát Kinh Thương Xót như một lời ngợi khen thay vì bỏ hẳn, đặc biệt nếu nghi thức tiếp đón không quá dài. Trong lịch sử, từ thời Giáo Hội sơ khai, Kinh Thương Xót vốn là một lời cầu nguyện độc lập, được thêm vào Thánh Lễ để tôn vinh lòng thương xót của Chúa, chứ không chỉ giới hạn trong bối cảnh sám hối.3
2. Thánh Lễ Thứ Tư Lễ Tro
Sách Lễ Rôma (ấn bản 2002, phần Lễ Tro) ghi rõ: “Bỏ Nghi Thức Sám Hối, thay thế vào đó sẽ có nghi thức xức tro.” Nghi thức xức tro – với lời nhắc nhở “Hãy sám hối và tin vào Tin Mừng” hoặc “Hãy nhớ mình là bụi tro” – đã bao hàm ý nghĩa thống hối, khiến Hành Động Thống Hối trở nên không cần thiết. Tuy nhiên, chữ đỏ cũng cho phép tùy nghi bỏ Kinh Thương Xót, đặc biệt khi có tổ chức rước kiệu theo kiểu “trạm cử hành” Rôma cổ – một thực hành hiếm thấy tại Việt Nam.4
Cụ thể, Sách Lễ hướng dẫn rằng sau lời chào, linh mục đọc một Lời Nguyện Nhập Lễ (về Thánh Giá, ơn tha tội, hoặc Hội Thánh địa phương), rồi cộng đoàn rước đến nhà thờ chính trong khi hát Kinh Cầu Các Thánh. Khi đến nơi, linh mục chào bàn thờ, tùy nghi xông hương, và chuyển thẳng sang Lời Nguyện Nhập Lễ mà không cần Kinh Thương Xót, vì lời cầu trong đoàn rước đã thay thế phần nào vai trò của nó. Tuy nhiên, nếu không có rước kiệu, nhiều cộng đoàn vẫn hát Kinh Thương Xót như một cách tôn vinh lòng thương xót Chúa trước khi bước vào nghi thức xức tro – một lựa chọn phù hợp với tính “tùy nghi” mà Hội Thánh cho phép.
3. Chúa Nhật Lễ Lá
Trong cả hai hình thức cử hành Chúa Nhật Lễ Lá – Rước Kiệu (hình thức I) và Nghi Thức Nhập Lễ Trọng Thể (hình thức II) – Sách Lễ Rôma (phần Lễ Lá) quy định bỏ Hành Động Thống Hối. Sau khi rước lá và làm phép lá, linh mục chào bàn thờ, tùy nghi xông hương, rồi đọc ngay Lời Nguyện Nhập Lễ mà không cần Nghi Thức Đầu Lễ đầy đủ.5 Việc bỏ Hành Động Thống Hối xuất phát từ nghi thức rước lá đã mang ý nghĩa chuẩn bị tâm hồn, tái hiện cuộc vào thành Giêrusalem của Chúa Giêsu, khiến hành vi sám hối riêng không còn cần thiết.
Kinh Thương Xót cũng được tùy nghi bỏ qua, vì trọng tâm của ngày này là niềm vui chiến thắng của Đấng Mêsia, được biểu thị qua Kinh Vinh Danh ngay sau đó (trừ khi rơi vào Mùa Chay mà không hát Kinh Vinh Danh). Ví dụ, tại một giáo xứ tổ chức rước lá trọng thể với bài thánh ca “Hosanna”, cộng đoàn có thể bỏ qua Kinh Thương Xót để giữ dòng chảy phụng vụ mượt mà, nhưng ở nơi khác, việc hát Kyrie vẫn được duy trì như một lời cầu xin khiêm nhường trước cuộc Thương Khó sắp được công bố.
4. Cử hành phối hợp Kinh Sáng/Kinh Chiều với Thánh Lễ
Khi kết hợp Kinh Sáng hoặc Kinh Chiều với Thánh Lễ, Văn kiện Trình bày và Quy định Các Giờ Kinh Phụng Vụ (số 94, 96) và Sách Lễ Rôma (phần Lễ Vọng Hiện Xuống) cho phép linh hoạt trong việc bỏ Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót. Cụ thể:
Kinh Sáng trước Thánh Lễ: Có thể bắt đầu bằng câu giáo đầu và thánh thi, hoặc bằng ca nhập lễ và lời chào của linh mục. Sau phần ca vịnh và bài đọc vắn, Hành Động Thống Hối bị bỏ, và Kinh Thương Xót được tùy nghi bỏ qua trước khi hát Kinh Vinh Danh (nếu có).
Kinh Chiều trước Thánh Lễ: Ví dụ, trong Lễ Vọng Hiện Xuống, sau thánh thi “Xin Ngự Đến” và ca vịnh, linh mục bỏ Hành Động Thống Hối, tùy nghi hát Kinh Thương Xót, rồi đọc Lời Nguyện Nhập Lễ.6
Sự linh hoạt này xuất phát từ ý nghĩa của Giờ Kinh Phụng Vụ: các thánh vịnh và lời cầu đã chuẩn bị tâm hồn cộng đoàn, giảm bớt nhu cầu về một nghi thức sám hối riêng. Tuy nhiên, việc giữ lại Kinh Thương Xót trong một số trường hợp (như Lễ Vọng Hiện Xuống) nhấn mạnh lòng thương xót của Chúa Thánh Thần – trọng tâm của ngày lễ – như một lời khẩn cầu phù hợp.
III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP BỎ QUA CẢ HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI LẪN KINH THƯƠNG XÓT
Trong các dịp sau, Hội Thánh yêu cầu bỏ cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót để nhường chỗ cho các nghi thức đặc biệt mang ý nghĩa thanh tẩy hoặc khởi đầu mới:
1. Khi cử hành “Nghi Thức Làm Phép Và Rảy Nước Thánh” trong Thánh Lễ
Sách Lễ Rôma (Phụ lục, số 1) hướng dẫn: “Ngày Chúa Nhật, nhất là trong Mùa Phục Sinh, có thể cử hành nghi thức làm phép và rảy nước thánh… Khi được cử hành trong Thánh Lễ, nghi thức này thay thế Hành Động Thống Hối đầu lễ.” Sau khi rảy nước thánh – biểu tượng của Bí tích Rửa Tội – cộng đoàn chuyển thẳng sang Kinh Vinh Danh mà không hát Kinh Thương Xót (số 6). Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 134) xác nhận: nếu đã rảy nước thánh, cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót đều bị bỏ.7
Ví dụ, trong một Thánh Lễ Chúa Nhật Mùa Phục Sinh, linh mục làm phép nước và rảy trên cộng đoàn để nhắc nhớ Bí tích Rửa Tội, sau đó hát ngay Kinh Vinh Danh, tạo nên một sự chuyển tiếp mượt mà từ ký ức về ơn tái sinh sang lời ngợi khen Thiên Chúa. Nghi thức này, bắt nguồn từ truyền thống Rôma cổ, nhấn mạnh sự thanh tẩy toàn diện, khiến hai phần kia trở nên dư thừa.
2. Khi cử hành “Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy”
Sách Lễ Rôma (phần Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy) quy định: “Trong Thánh Lễ này bỏ Hành Động Thống Hối đầu lễ, Kinh Xin Chúa Thương Xót và Kinh Tin Kính, nhưng đọc Kinh Vinh Danh.” Điều này áp dụng cho cả Lễ Vọng Phục Sinh và các Thánh Lễ rửa tội trẻ em ngoài dịp Phục Sinh. Lý do là nghi thức Thánh Tẩy – với lời tuyên xưng đức tin và nước rửa tội – đã bao hàm ý nghĩa sám hối và tái sinh, thay thế hoàn toàn Nghi Thức Đầu Lễ thông thường.8
Ví dụ, trong Thánh Lễ rửa tội cho một trẻ sơ sinh vào Chúa Nhật, sau nghi thức làm phép nước và rửa tội, linh mục đọc Lời Nguyện Nhập Lễ và hát Kinh Vinh Danh, bỏ qua cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót, vì Bí tích Thánh Tẩy đã hoàn tất việc thanh tẩy tâm hồn.
3. Khi cử hành “Nghi Thức Chúc Lành Cho Ghế Giám Mục Hay Ghế Chủ Tọa” trong Thánh Lễ
Sách Lễ Nghi Giám Mục (số 1010-1014) hướng dẫn bỏ Hành Động Thống Hối sau nghi thức chúc lành ghế – biểu tượng của quyền giảng dạy và lãnh đạo. Mặc dù chữ đỏ không nhắc trực tiếp đến Kinh Thương Xót, thực hành phổ biến (dựa trên tiền lệ từ nghi thức rảy nước thánh) là bỏ luôn cả Kyrie để chuyển sang Kinh Vinh Danh hoặc Lời Nguyện Nhập Lễ. Nghi thức này nhấn mạnh sự khởi đầu mới của sứ vụ, không cần đến lời sám hối hay cầu xin thêm.9
4. Khi cử hành “Nghi Thức Hôn Nhân” trong Thánh Lễ
Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân (số 53) quy định: “Bỏ qua Hành Động Thống Hối.” Sau lời chào và dẫn nhập, linh mục chuyển thẳng sang Kinh Vinh Danh mà không hát Kinh Thương Xót, nhờ các bản văn dẫn nhập linh hoạt (số 52-53). Việc bỏ cả hai phần phản ánh niềm vui của Bí tích Hôn Phối – hình ảnh của tình yêu giữa Chúa Kitô và Hội Thánh – vượt lên trên nhu cầu sám hối ban đầu.10
IV. PHẢI CỬ HÀNH CẢ HÀNH ĐỘNG THỐNG HỐI LẪN KINH THƯƠNG XÓT
Ngoài các trường hợp trên, trong các Thánh Lễ thông thường, Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót phải được cử hành, trừ khi dùng Công Thức Thống Hối thứ III. Sách Lễ Rôma cung cấp ba mẫu sám hối:
1. Công Thức I (Kinh Thú Tội)
Cộng đoàn đọc: “Tôi thú nhận cùng Thiên Chúa toàn năng…” Sau lời xá giải của linh mục, Kinh Thương Xót được hát hoặc đọc như một lời đáp ứng cần thiết (QCSL, số 52).
2. Công Thức II (Lời kêu cầu)
Chủ tế: “Lạy Chúa, xin thương xót chúng con” – Cộng đoàn: “Vì chúng con đã xúc phạm đến Chúa.” Sau đó, Kinh Thương Xót được hát để kết thúc nghi thức sám hối và mở đường cho Kinh Vinh Danh.11
3. Công Thức III (Lời tung hô)
Chủ tế đọc các câu như: “Lạy Chúa Kitô, Chúa đã được sai đến để cứu chữa những tâm hồn sám hối. Xin thương xót chúng con,” và cộng đoàn đáp lại. Vì Kinh Thương Xót đã được tích hợp, không cần hát thêm Kyrie sau đó (Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 134).
Linh mục có thể chọn mẫu phù hợp với mùa phụng vụ hoặc dịp lễ. Ví dụ, Công Thức III thường được dùng trong Mùa Chay để nhấn mạnh lòng thương xót, trong khi Công Thức I phổ biến hơn trong Mùa Thường Niên.
V. TẠM KẾT
Bỏ Hành Động Thống Hối nhưng tùy nghi hát/đọc Kinh Thương Xót: Thánh Lễ tiếp đón Đức Giám mục, trao dây Pallium, Thứ Tư Lễ Tro, Chúa Nhật Lễ Lá, phối hợp Kinh Sáng/Kinh Chiều.
Bỏ cả Hành Động Thống Hối lẫn Kinh Thương Xót: Nghi thức rảy nước thánh, Lễ Ban Bí Tích Thánh Tẩy, chúc lành ghế Giám mục, Nghi Thức Hôn Nhân.
Phải cử hành cả hai: Trong các Thánh Lễ khác, dùng Công Thức I hoặc II, trừ khi dùng Công Thức III.
Hiểu rõ các trường hợp này không chỉ giúp tránh lúng túng, mà còn làm sâu sắc thêm sự tham dự của chúng ta vào mầu nhiệm Thánh Lễ, nơi lòng thương xót và sự thánh thiện của Thiên Chúa được tôn vinh qua từng nghi thức.
Lm. Anmai, CSsR
Footnotes
Xem thêm: Joseph A. Jungmann, The Mass of the Roman Rite (New York: Benziger, 1951), tr. 331-336, về nguồn gốc của Kinh Thương Xót như một lời cầu nguyện độc lập. ↩
QCSL, số 258: “Khi có các nghi thức khác thường, có thể bỏ qua một số phần của Nghi Thức Đầu Lễ.” ↩
Xem: Prosper Guéranger, The Liturgical Year (Westminster: Newman Press, 1948), tập 1, tr. 45-50. ↩
Sách Lễ Rôma, Lễ Tro: “Nghi thức xức tro thay thế Hành Động Thống Hối.” ↩
Sách Lễ Rôma, Lễ Lá: “Không cử hành Nghi Thức Đầu Lễ đầy đủ.” ↩
Văn kiện Các Giờ Kinh Phụng Vụ, số 94: “Tùy trường hợp, bỏ một trong hai nghi thức đầu lễ.” ↩
Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 134: “Nếu rảy nước thánh, bỏ cả Hành Động Thống Hối và Kinh Thương Xót.” ↩
Sách Lễ Rôma, Lễ Thánh Tẩy: “Bỏ Hành Động Thống Hối và Kyrie.” ↩
Sách Lễ Nghi Giám Mục, số 1014: “Tiếp tục Thánh Lễ như thường lệ.” ↩
Nghi Thức Cử Hành Hôn Nhân, số 53: “Bỏ qua Hành Động Thống Hối.” ↩
QCSL, số 52: “Sau Hành Động Thống Hối, luôn xướng Kinh Thương Xót nếu chưa đọc trước.” ↩
Các chủ đề cùng thể loại mới nhất:
|
|