ĐÓN NHẬN CHÚA TRONG CUỘC SỐNG

Sự kiện hôm nay trong Tin Mừng theo Thánh Luca là một bài học lớn về sự chống đối và từ chối của con người đối với ơn cứu độ mà Chúa Giêsu mang đến. Đặc biệt, bài đọc hôm nay đề cập đến việc Đức Giêsu bị chính những người đồng hương của Người từ chối, ngay tại quê hương Nazareth. Họ không thể chấp nhận sự hiện diện của Chúa và từ chối Người, mặc dù Người là Đấng Cứu Thế mà họ đã chờ đợi. Dân chúng ở Nazareth không thể hiểu được sứ mạng của Người, và điều này đã khiến họ phản ứng bằng cách đẩy Người ra khỏi thành, muốn xô Người xuống vực thẳm.

Qua sự kiện này, chúng ta có thể thấy một thực tế đau lòng là ngay cả những người thân cận, những người đã sống bên cạnh Chúa suốt bao nhiêu năm lại không thể nhận ra Người là Đấng Cứu Thế. Họ phán xét Đức Giêsu theo những tiêu chuẩn trần thế, theo cái nhìn của con người, và do đó họ đã không đón nhận Người. Họ từ chối Ngài không phải vì họ không biết Người là ai, mà vì họ không thể chấp nhận cách thức mà Chúa thực hiện sứ mạng cứu độ của mình.

Chúa Giêsu đã đến để rao giảng tình yêu và sự tha thứ, nhưng sự xuất hiện của Người lại không giống như những gì mà con người mong đợi. Người không đến với quyền năng và vinh quang trần thế, mà đến với một sự khiêm nhường và thấp hèn. Đức Giêsu, Đấng Cứu Thế, đã không đến với thế giới này để chiếm đoạt quyền lực, mà đến để phục vụ, để yêu thương và cứu độ. Điều này đối với những người Do Thái, đặc biệt là những người ở quê hương Nazareth của Người, là một điều khó chấp nhận. Họ không thể hiểu tại sao Đấng Cứu Thế lại có thể đến từ một gia đình nghèo, một làng quê hẻo lánh như Nazareth. Và chính sự thiếu đức tin này đã khiến họ không thể nhận ra Người.

Sự từ chối của người dân Nazareth không chỉ là một sự từ chối của một dân tộc, mà còn là một lời nhắc nhở đối với chúng ta hôm nay. Chúng ta, những Kitô hữu, đôi khi cũng giống như dân Nazareth, có thể từ chối Chúa, có thể không đón nhận Ngài trong cuộc sống hàng ngày của mình. Chúng ta có thể đẩy Chúa ra khỏi cuộc sống của mình khi chúng ta sống theo những đam mê tội lỗi, khi chúng ta chỉ chăm chăm tìm kiếm những lợi ích vật chất mà không quan tâm đến những giá trị thiêng liêng. Chúng ta cũng có thể từ chối Chúa khi chúng ta không làm tròn bổn phận với anh em mình, khi chúng ta từ chối giúp đỡ những người nghèo khổ, những người bị bỏ rơi, hay những kẻ đang phải sống trong cảnh phân biệt chủng tộc và hận thù.

Chúa Giêsu đến không chỉ để cứu độ một nhóm người đặc biệt, nhưng Ngài đến để cứu tất cả mọi người, dù là người Do Thái hay dân ngoại. Ngài đã thực hiện sứ mạng cứu độ của mình không chỉ vì sự xứng đáng của chúng ta, mà vì lòng thương xót của Thiên Chúa. Nhưng để có thể nhận lãnh ơn cứu độ này, chúng ta phải có đức tin và lòng yêu mến, phải mở rộng trái tim mình để đón nhận Chúa vào trong cuộc sống.

Trong đời sống Kitô hữu, chúng ta không thể chỉ mong đợi Chúa hành động theo ý muốn của mình, theo những điều chúng ta nghĩ là tốt đẹp. Đức Giêsu đã đến để thực hiện ý định của Thiên Chúa, và chúng ta, những người tín hữu, phải vâng phục ý Chúa trong mọi hoàn cảnh. Chúng ta không thể yêu cầu Chúa làm theo ý mình, mà phải chấp nhận những gì Chúa muốn cho cuộc đời mình, dù đôi khi đó có thể là những thử thách, những đau khổ.

Sự từ chối của dân Nazareth là một lời cảnh tỉnh cho tất cả chúng ta. Chúng ta phải luôn cảnh giác, đừng để mình trở thành những người từ chối Chúa như họ. Chúng ta có thể từ chối Chúa trong những hành động nhỏ nhặt hàng ngày, khi chúng ta không sống theo lời dạy của Ngài, khi chúng ta sống ích kỷ, không quan tâm đến những người xung quanh. Chúng ta có thể từ chối Chúa khi chúng ta chỉ nghĩ đến bản thân mình, mà không quan tâm đến những đau khổ của anh em.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đã không tiếp tục ở lại Nazareth sau khi bị từ chối. Người đã ra đi và tiếp tục thực hiện sứ mạng của mình. Ngài không để mình bị ngừng lại bởi sự từ chối của con người. Điều này dạy chúng ta một bài học quan trọng: dù chúng ta có bị từ chối hay thất bại, chúng ta vẫn phải kiên trì đi theo con đường của Chúa, thực hiện ý muốn của Ngài, vì đó là con đường duy nhất dẫn đến sự sống vĩnh cửu.

Đức Giêsu đã đến để cứu độ thế gian, nhưng chúng ta chỉ có thể nhận lãnh ơn cứu độ nếu chúng ta đón nhận Ngài trong lòng tin và sự vâng phục. Không ai có thể tự mình cứu lấy mình, nhưng chúng ta có thể nhận được sự cứu rỗi từ Thiên Chúa nếu chúng ta sống theo ý muốn của Ngài. Đây là bài học mà chúng ta cần phải ghi nhớ trong mùa Chay này: đừng từ chối Chúa, đừng khước từ những ân huệ mà Ngài ban cho, và hãy mở rộng tâm hồn để đón nhận tình thương của Ngài.

Lạy Chúa, trong mùa Chay này, chúng con xin mở rộng tâm hồn để đón nhận Chúa vào trong cuộc sống của mình. Xin cho chúng con biết sống theo lời dạy của Chúa, không khước từ hay từ chối Ngài, mà luôn để Chúa hiện diện trong mọi hành động và quyết định của cuộc sống. Xin giúp chúng con luôn kiên trì đi theo con đường mà Chúa đã vạch ra, để chúng con có thể được hưởng ơn cứu độ mà Chúa đã đem lại cho nhân loại. Amen.

Lm. Anmai, CSsR




ĐỨC TIN GIẢI THOÁT KHỎI ĐỊNH KIẾN VÀ SỰ LOẠI TRỪ

Ngày hôm nay, trong Thánh Lễ thứ Hai của Tuần III Mùa Chay, chúng ta được mời gọi suy niệm về thái độ của dân làng Nadarét khi đối diện với Chúa Giêsu. Dù đã nghe biết về những việc kỳ diệu mà Ngài đã làm và lời giảng dạy của Ngài, dân làng Nadarét lại không tin vào Ngài, không nhận ra Ngài là Đấng Mêsia, Đấng Cứu Thế. Họ không thể vượt qua định kiến và sự ghen tị của mình đối với Ngài, điều này đã dẫn đến sự từ chối và thậm chí là hành động bạo lực muốn loại trừ Ngài. Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta suy nghĩ về sự nguy hiểm của định kiến và ghen tị, và cách mà chúng ta có thể mở lòng đón nhận sự thật và tình yêu của Thiên Chúa trong cuộc sống.

Dân làng Nadarét là những người rất quen thuộc với Chúa Giêsu, bởi họ biết rõ Ngài, đã từng thấy Ngài lớn lên, nhưng chính sự quen thuộc đó lại trở thành một rào cản lớn ngăn họ nhận ra Ngài là Đấng Mêsia. Họ không thể tin rằng một người mà họ đã biết từ thuở nhỏ lại có thể là Đấng cứu thế mà họ mong đợi. Chính sự quen thuộc này đã dẫn đến sự nghi ngờ và cuối cùng là sự từ chối. Thánh Giêrônimô đã nhận định rằng “sự đố kỵ ghen tị là phổ biến giữa các cư dân cùng một quê hương.” Còn thánh Phêrô Kim Khẩu thì giải thích rằng dân làng Nadarét “ngưỡng mộ trí tuệ, sự khôn ngoan, những việc làm và lời giảng dạy của Đức Giêsu, nhưng họ biết cha mẹ của Ngài, và sự gần gũi này ngăn cản họ nhìn nhận thiên tính của Ngài.”

Định kiến là một yếu tố quan trọng trong câu chuyện của dân làng Nadarét. Chính sự định kiến về một người “quen quá hóa lờn” đã làm họ không thể nhận ra vĩ đại của Đấng Cứu Thế. Câu nói của Chúa Giêsu: “Không có ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê hương mình” phản ánh một thực tế trong xã hội của chúng ta. Khi quá quen thuộc với một người, chúng ta có thể không nhận ra sự vĩ đại trong họ, vì chúng ta nhìn họ qua lăng kính của những điều nhỏ nhặt, những khuyết điểm mà chúng ta cho là bình thường. Điều này đã xảy ra với dân làng Nadarét, khi họ chỉ nhìn thấy Chúa Giêsu như một người con của làng quê nghèo, không thể là Đấng Mêsia mà họ mong đợi.

Định kiến không chỉ tồn tại trong cộng đồng dân làng Nadarét mà còn tồn tại trong xã hội chúng ta ngày nay. Chúng ta có thể dễ dàng loại trừ, phê phán và không tin vào những người gần gũi với mình, vì chúng ta đã quá quen thuộc với họ, hoặc vì chúng ta cảm thấy có sự cạnh tranh, ghen tị. Những định kiến này khiến chúng ta không thể nhận ra Thiên Chúa đang hiện diện trong cuộc sống của chúng ta, trong những con người xung quanh, trong những hoàn cảnh mà chúng ta đang trải qua.

Dân làng Nadarét không chỉ từ chối Chúa Giêsu vì sự quen thuộc, mà còn vì lòng đố kỵ và sự ghen tị. Khi nghe Chúa Giêsu nói rằng Ngài sẽ không làm phép lạ cho họ như Ngài đã làm cho những người khác, họ đã nổi giận và muốn loại trừ Ngài bằng cách đưa Ngài lên núi cao và xô Ngài xuống vực thẳm. Điều này cho thấy sự ghen tị và đố kỵ trong lòng họ đã dẫn đến hành động bạo lực và sự loại trừ.

Đối với những người ghen tị, sự thành công của người khác là một mối đe dọa. Họ không thể chịu đựng khi thấy người khác có được những điều mà họ không có. Lòng ghen tị, sự đố kỵ và lòng tự ái khiến họ không thể chấp nhận sự thật, không thể vui mừng với thành công của người khác. Chính vì vậy, họ tìm cách loại trừ, hạ bệ hoặc làm cho người khác thất bại. Điều này xảy ra không chỉ trong cộng đồng mà còn trong mỗi gia đình, trong mối quan hệ giữa bạn bè và đồng nghiệp.

Chúa Giêsu, trong lúc bị đám đông đẩy lên núi cao để hãm hại, đã “băng qua giữa họ mà đi.” Hình ảnh này rất mạnh mẽ, vì nó không chỉ là một hành động thể lý, mà còn là một thông điệp sâu sắc về cách thức chúng ta phải sống trong thế giới đầy rẫy những định kiến và sự loại trừ. Chúa Giêsu không để những sự cản trở này ngăn cản Ngài hoàn thành sứ mệnh của mình. Ngài vượt qua tất cả những định kiến và sự ghen tị, và tiếp tục bước đi trong tình yêu thương, trong sự thật.

Chúa Giêsu mời gọi chúng ta cũng làm như vậy: vượt qua mọi định kiến, loại bỏ những sự phân biệt và đối xử không công bằng để đi trong yêu thương và hòa bình. Điều này không có nghĩa là chúng ta phải bỏ qua những khuyết điểm của người khác, mà là nhìn nhận mọi người với cái nhìn yêu thương, với trái tim mở rộng. Đức tin giúp chúng ta vượt qua những cái nhìn hẹp hòi và thấy được hình ảnh của Chúa trong mỗi người.

Khi chúng ta sống trong đức tin, chúng ta nhận ra rằng bác ái chính là con đường giúp chúng ta vượt qua mọi rào cản của lòng ghen tị, đố kỵ và sự loại trừ. Thánh Phaolô trong thư 1 Côrintô 13,4-5 đã nhấn mạnh rằng “bác ái thì kiên tâm, nhân hậu. Bác ái không đố kỵ, không khoác lác, không kiêu hãnh, không ích kỷ, không nổi giận, không suy tưởng điều xấu.” Đây là hình mẫu của một đức tin đích thực: một đức tin không chỉ tin vào sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống, mà còn thực thi bác ái, biết yêu thương, tha thứ và sống hòa bình với nhau.

Bác ái là phương thuốc chữa lành mọi định kiến và sự chia rẽ trong lòng chúng ta. Khi chúng ta yêu thương người khác như Chúa đã yêu thương chúng ta, chúng ta sẽ không còn chỗ cho những sự đố kỵ, ghen tị hay sự loại trừ. Đức tin giúp chúng ta nhận ra rằng mọi người đều là anh em trong Chúa, và chúng ta có trách nhiệm yêu thương và chăm sóc nhau, bất kể xuất thân, hoàn cảnh hay những khác biệt giữa chúng ta.

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta giải phóng khỏi những định kiến, ghen tị và sự loại trừ. Chúng ta được mời gọi sống đức tin trong mọi hoàn cảnh, nhìn thấy Chúa trong những người xung quanh, và thực thi bác ái trong mọi hành động của mình. Hãy để đức tin và bác ái là ánh sáng chiếu soi cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta vượt qua mọi rào cản của lòng ghen tị và sự loại trừ, để chúng ta sống trong tình yêu và hòa bình với nhau. Hãy học theo gương Chúa Giêsu, vượt qua mọi thử thách và định kiến, để mang tình yêu của Ngài đến cho mọi người. Amen.

Lm. Anmai, CSsR




NHẠY BÉN NHẬN RA CHÚA

Trong Mùa Chay này, Giáo Hội cho chúng ta nghe một đoạn Tin Mừng đầy thách thức và sâu sắc về kết cục của Đức Giêsu khi Ngài trở về quê hương Nazareth, nơi mà Ngài đã lớn lên, nơi Ngài đã quen thuộc với từng khuôn mặt, từng góc phố. Đây là một cảnh tượng gây choáng váng, khi những người đồng hương của Ngài, những người biết rõ về quá khứ của Ngài, lại không thể nhận ra Ngài là ai, và vì thế họ từ chối tin vào sứ mệnh mà Ngài mang đến. Câu nói của Ngài, “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình” (Lc 4:24), như một lời tiên tri về sự từ chối mà Ngài sẽ phải đối diện, và cũng là một lời mời gọi chúng ta suy nghĩ về cách chúng ta nhìn nhận và đón nhận Thiên Chúa trong cuộc sống của mình.

Đức Giêsu trở về Nazareth, nơi Ngài đã sinh ra và lớn lên. Đây là nơi Ngài biết rõ từng khuôn mặt, từng câu chuyện, từng nét đặc trưng trong cuộc sống của mọi người. Nhưng khi Ngài bắt đầu giảng dạy, những người dân ở đây, dù đã biết Ngài từ thuở nhỏ, lại không thể nhận ra Ngài là Đấng Mêsia. Họ ngỡ ngàng trước những lời Ngài giảng dạy, nhưng lại không thể tin rằng một người mà họ đã biết quá rõ lại có thể là ngôn sứ, là Đấng được Thiên Chúa sai đến. Họ tự hỏi: “Ông này không phải là con ông Giuse sao?” (Lc 4:22). Câu hỏi này thể hiện một sự ngạc nhiên, nhưng cũng là sự khước từ. Họ thấy Ngài quá quen thuộc, quá bình thường, để có thể là Đấng Mêsia mà họ mong đợi.

Đức Giêsu, với sự khôn ngoan và khiêm nhường, không phản ứng lại sự ngạc nhiên của họ một cách tiêu cực, nhưng thay vào đó, Ngài nhắc nhở họ một chân lý sâu sắc: “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình.” Đây là một sự thật mà các ngôn sứ trong lịch sử của dân Israel đã phải đối diện. Những ngôn sứ như Êlia và Êlisa, dù là những người được Thiên Chúa sai đến để mang thông điệp cứu độ, cũng không thể được đón nhận bởi những người trong dân tộc của mình. Thậm chí, những người này còn phải ra đi tìm kiếm những người dân ngoại để thi hành sứ mệnh của mình. Êlia đã được Thiên Chúa sai đến với một bà góa ở Siđôn, một người dân ngoại. Còn Êlisa, qua phép lạ chữa lành bệnh phong cho Naaman, cũng đã mở ra một con đường cứu độ cho những người ngoại đạo. Như vậy, các ngôn sứ không bị bó hẹp trong dân tộc của mình, mà sứ mệnh của họ mở rộng ra cho tất cả những ai có tâm hồn rộng mở đón nhận.

Chúa Giêsu, trong hành động và lời nói của Ngài, cũng không bị giới hạn bởi bất cứ biên cương nào. Ngài không phân biệt dân tộc, không phân biệt tôn giáo. Ngài đến không chỉ để cứu những người Do Thái, mà là để mang ơn cứu độ cho tất cả nhân loại. Nhưng khi Ngài trở về quê hương Nazareth, nơi mà mọi người đều biết Ngài, họ lại không thể nhận ra Ngài. Họ đã nhìn Ngài qua lăng kính của quá khứ, của những gì họ đã biết về Ngài từ thuở nhỏ. Chính sự quen thuộc này, cái “biết quá nhiều” về Ngài, lại trở thành một chướng ngại lớn cho việc họ nhận ra Ngài là Đấng Mêsia. Họ không thể tưởng tượng rằng một người như Ngài, một người thợ mộc con của ông Giuse, lại có thể mang đến một sứ mệnh cứu độ vĩ đại như vậy.

Sự từ chối này không phải là điều gì bất ngờ đối với Chúa Giêsu. Ngài biết rằng sứ mệnh của Ngài sẽ không bao giờ được đón nhận một cách dễ dàng. Chính vì vậy, Ngài đã dùng câu tục ngữ “Không một ngôn sứ nào được chấp nhận nơi quê nhà của mình” để ám chỉ một thực tế mà các ngôn sứ luôn phải đối diện: sự từ chối của những người quen thuộc, của những người nghĩ rằng họ đã biết quá rõ về ngôn sứ và vì thế không thể tiếp nhận được sự mới mẻ mà ngài mang đến. Và chính trong hoàn cảnh này, chúng ta thấy một chân lý quan trọng: để nhận ra Thiên Chúa, để đón nhận Lời Ngài, chúng ta phải vượt qua những phán xét dựa trên những gì chúng ta đã biết và mở lòng ra với một cái nhìn mới, một cái nhìn đầy đức tin.

Với hành động và lời nói của Ngài, Chúa Giêsu đã giúp chúng ta nhận ra rằng không phải lúc nào những ngôn sứ hay những dấu chỉ của Thiên Chúa cũng xuất hiện theo cách mà chúng ta mong đợi. Đôi khi, Thiên Chúa đến với chúng ta qua những hình thức rất bình thường, rất gần gũi, thậm chí là những người mà chúng ta đã quen biết từ lâu. Chính vì vậy, việc nhận ra Thiên Chúa trong cuộc sống không phải là điều dễ dàng. Chúng ta dễ dàng bỏ qua những dấu chỉ nhỏ bé mà Ngài gửi đến, vì chúng ta đã quen thuộc với những điều đó, và chúng ta có thể cảm thấy không cần phải chú ý đến chúng nữa. Nhưng Thiên Chúa luôn làm mới mọi sự, và sứ mệnh của Ngài luôn vượt ra ngoài những khuôn mẫu mà chúng ta thường suy nghĩ.

Sự từ chối của người Nazareth đối với Chúa Giêsu cũng là một lời mời gọi chúng ta tự vấn lại mình: Chúng ta có đón nhận Thiên Chúa trong cuộc sống của mình hay không? Hay chúng ta cũng đang như những người Nazareth, quá quen thuộc với những dấu chỉ của Thiên Chúa mà lại không nhận ra Ngài đang hiện diện trong cuộc sống chúng ta mỗi ngày? Làm sao chúng ta có thể nhận ra và đón nhận những ngôn sứ, những dấu chỉ của Thiên Chúa trong cuộc sống bình thường của mình? Đôi khi, những ngôn sứ ấy có thể không phải là những người nổi bật, nhưng là những người bình dị, những người mà chúng ta có thể bỏ qua vì sự quen thuộc.

Để có thể nhận ra và đón nhận những ngôn sứ bề ngoài rất bình thường đang sống giữa chúng ta, chúng ta cần phải có một trái tim rộng mở, một trái tim khiêm tốn để lắng nghe và nhận ra Lời Chúa. Thiên Chúa có thể đến với chúng ta qua những người xung quanh, qua những sự kiện nhỏ bé trong cuộc sống, qua những khó khăn và thử thách mà chúng ta phải đối mặt. Nếu chúng ta không mở lòng và không nhìn nhận những dấu chỉ ấy với đức tin, chúng ta sẽ không thể nhận ra Thiên Chúa.

Hãy để Mùa Chay này là thời gian để chúng ta kiểm tra lại sự nhạy bén của mình trong việc nhận ra Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày. Hãy để Đức Giêsu, ngôn sứ trung tín, dẫn dắt chúng ta đến với một cái nhìn mới mẻ, để chúng ta có thể đón nhận Ngài trong mọi hoàn cảnh, trong mọi người, và trong mọi sự kiện của cuộc sống.

Lm. Anmai, CSsR




NHÌN LẠI LÒNG TIN VÀ THÁI ĐỘ ĐÓN NHẬN CHÚA GIÊSU

Mùa Chay là thời gian đặc biệt để chúng ta kiểm điểm lại đời sống đức tin của mình, nhìn nhận những khuyết điểm và thiếu sót trong mối quan hệ với Thiên Chúa, đồng thời mời gọi chúng ta thay đổi, cải thiện, để sống xứng đáng hơn với tình yêu của Ngài. Trong bài Tin mừng hôm nay, chúng ta thấy Đức Giêsu trở về quê hương Nazaret, vào hội đường, và ngài đã đối diện với sự thiếu đón nhận của chính những người đồng hương của mình. Ban đầu, người dân Nazaret ngạc nhiên và cảm phục với tài hùng biện và những lời Ngài giảng dạy, nhưng rất nhanh chóng, thái độ của họ đã thay đổi. Những người này không chấp nhận Ngài như là Đấng Cứu Thế, họ quay lưng lại với Ngài, không chỉ vì Ngài là người quen thuộc, mà còn vì họ không chấp nhận sứ vụ thiên sai mà Ngài mang đến.

Câu chuyện này không chỉ là một bài học về cách thức chúng ta đón nhận hay từ chối sứ vụ của Đức Giêsu mà còn là một lời cảnh báo về thái độ thiếu tin tưởng và cứng lòng mà chúng ta có thể mắc phải trong cuộc sống hàng ngày, ngay cả khi chúng ta tự hào là Kitô hữu. Đặc biệt, qua câu chuyện này, Đức Giêsu cũng muốn nói lên rằng ơn cứu độ của Thiên Chúa không chỉ dành cho những người có danh xưng là người Do Thái, mà mở ra cho tất cả mọi người, dù là dân ngoại, miễn là họ có đức tin và lòng tin tưởng vào Ngài.

Ngay từ đầu, bài Tin mừng đã cho chúng ta thấy phản ứng lạ lùng của người dân Nazaret. Họ nghe Đức Giêsu giảng dạy, và ban đầu họ cảm phục, nhưng chỉ một thời gian ngắn sau, sự ngạc nhiên đã biến thành sự bực tức và thậm chí là thù địch. Họ không chấp nhận Ngài, và bắt đầu hoài nghi về nguồn gốc và quyền năng của Đức Giêsu. Chính vì họ cho rằng họ đã quá quen thuộc với Ngài, vì Ngài là người đồng hương, là người cùng làng với họ, nên họ không còn nhận ra Thiên tính của Ngài nữa. “Gần chùa gọi bụt bằng anh” – câu ngạn ngữ này phản ánh rất rõ thái độ của họ. Họ không thể tưởng tượng được rằng một người họ biết từ nhỏ, có gốc gác như họ, lại có thể mang trong mình sứ vụ thiên sai, sứ mệnh cao cả như vậy.

Chính sự thiếu tin tưởng này đã khiến họ không thể nhận ra Đức Giêsu là Đấng Cứu Thế mà Thiên Chúa đã sai đến để cứu độ nhân loại. Đức Giêsu không thể làm phép lạ giữa họ vì họ không tin vào Ngài. Đây là một bài học quan trọng mà chúng ta cần phải ghi nhớ trong cuộc sống đức tin của mình. Đôi khi, chúng ta cũng giống như những người dân Nazaret, chỉ nhìn nhận Thiên Chúa và Đức Giêsu qua những hình thức bên ngoài mà không nhìn thấy được chiều sâu của mầu nhiệm mà Ngài mang đến. Điều này có thể dẫn đến một niềm tin cứng nhắc và thiếu sức sống, giống như những người dân trong hội đường Nazaret, khi họ chỉ dựa vào những gì quen thuộc mà không chấp nhận sự mới mẻ và thách thức mà Đức Giêsu mang lại.

Đức Giêsu không chỉ lên án sự thiếu lòng tin của dân làng Nazaret, mà Ngài còn mời gọi họ nhìn nhận rằng ơn cứu độ của Thiên Chúa không phải chỉ dành riêng cho dân tộc Do Thái, mà là ơn ban cho tất cả mọi người. Ngài đã đưa ra hai ví dụ rất rõ ràng để minh chứng cho điều này: Tiên tri Êlia không được sai đến để cứu đói cho bà góa nào trong dân Israel, mà lại đến cứu đói cho bà góa ở Sarepta, thuộc miền Siđon, một vùng đất của dân ngoại. Tiên tri Êlisê cũng không chữa lành bệnh phong cho người nào trong dân Israel, nhưng lại được sai đến chữa trị cho Naaman, một người Syria, cũng là dân ngoại. Những câu chuyện này cho thấy rằng ơn cứu độ của Thiên Chúa không bị giới hạn bởi biên giới dân tộc hay tôn giáo. Những người không phải là Do Thái, nhưng có đức tin và lòng khiêm tốn, đã đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa.

Đức Giêsu qua đó muốn nói với chúng ta rằng: Ơn cứu độ được dành cho tất cả mọi người, không phân biệt dân tộc, không phân biệt tôn giáo. Điều kiện duy nhất để được hưởng ơn cứu độ của Thiên Chúa là đức tin và ý hướng tốt lành. Dù là người Do Thái hay dân ngoại, nếu biết tin vào Đức Giêsu, nếu mở lòng đón nhận Ngài, thì đều được hưởng ơn cứu độ. Đức tin không phải là một sự hiểu biết lý thuyết hay một hành động chỉ mang tính hình thức, mà là một thái độ sống động, một sự mở lòng đón nhận tình yêu của Thiên Chúa và quyết tâm sống theo ý Ngài.

Thực tế, dù người dân Nazaret đã biết rõ về Đức Giêsu, về gốc gác và lịch sử của Ngài, nhưng vì thiếu đức tin và bị che mờ bởi thành kiến, họ không thể nhận ra Ngài là Đấng Thiên Sai. Điều này giống như một căn bệnh lâu dài của con người – thành kiến cố hữu. Chúng ta thường xuyên rơi vào tình trạng này: đánh giá người khác dựa trên những định kiến, những cái nhìn bên ngoài, mà không thật sự mở lòng để hiểu và yêu thương họ. Đôi khi, chính những người thân cận nhất lại là những người khó nhận ra ta, hoặc không thể nhìn thấy những phẩm chất tốt đẹp mà ta mang lại. “Bụt nhà không thiêng” – chúng ta dễ dàng nhìn thấy những khuyết điểm của người thân, của những người trong cộng đồng của mình, nhưng lại không nhìn nhận được những điều tốt đẹp nơi họ.

Hơn nữa, sự thiếu tin tưởng này đôi khi không chỉ dừng lại ở việc từ chối ơn cứu độ của Thiên Chúa mà còn dẫn đến những hành động loại trừ nhau trong cộng đồng. Người dân Nazaret không chỉ từ chối Đức Giêsu mà còn tìm cách loại trừ Ngài, khi họ muốn xô Ngài xuống vực thẳm. Điều này phản ánh sự cứng lòng và thái độ khép kín trong tâm hồn họ. Họ không muốn thay đổi, không muốn đón nhận điều mới mẻ, mặc dù đó là điều tốt đẹp mà Thiên Chúa muốn mang đến cho họ.

Trong cuộc sống hôm nay, chúng ta cũng có thể rơi vào tình trạng này: dễ dàng đánh giá, từ chối và thậm chí loại trừ những người khác, đặc biệt là khi chúng ta không chấp nhận những điều mới mẻ, những cách thức mà Thiên Chúa muốn thay đổi trong đời sống của chúng ta. Chúng ta dễ dàng đánh giá người khác qua hình thức bên ngoài, qua những gì quen thuộc, mà không nhìn nhận được những giá trị thực sự của họ. Điều này có thể khiến chúng ta mất đi cơ hội để nhận ra ân sủng và tình yêu của Thiên Chúa nơi những người xung quanh.

Mùa Chay là thời gian để chúng ta tỉnh thức và tự xét mình. Đức Giêsu mời gọi chúng ta nhìn lại thái độ đón nhận của mình đối với Ngài. Chúng ta không chỉ đón nhận Ngài trong những lễ nghi, trong những hình thức tôn giáo, mà phải đón nhận Ngài trong cuộc sống hàng ngày, trong những quyết định, trong những hành động của mình. Hãy mở lòng đón nhận Đức Giêsu, không chỉ như một Đấng Cứu Thế, mà như một người anh em, một người bạn đồng hành, người sẽ giúp chúng ta sống một cuộc đời đầy tình yêu và đức tin. Hãy để mùa Chay này trở thành một thời gian để chúng ta quay lại với những giá trị đích thực của đức tin, để không chỉ đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa mà còn mang ơn ấy chia sẻ cho những người xung quanh.

Lm. Anmai, CSsR