YÊU MẾN CHÚA VÀ YÊU THƯƠNG NHỮNG NGƯỜI KHÁC

Cha thánh Gioan Maria Vianey là một tấm gương sáng về tình yêu mến Chúa và sự chăm sóc dành cho các linh hồn. Ngài đã dành cả cuộc đời mình để phục vụ Thiên Chúa và giúp đỡ những tội nhân trở về với Chúa qua những giờ giải tội dài đằng đẵng. Hằng ngày, Cha Vianey giam mình trong tòa giải tội, có khi đến mười tám tiếng đồng hồ, không ngừng làm việc để đưa các tội nhân trở lại với tình yêu thương của Thiên Chúa. Điều này không chỉ là sự cống hiến tận tụy mà còn là một minh chứng sống động cho tình yêu vĩ đại mà ngài dành cho Chúa và cho các linh hồn.

Thế nhưng, Cha Vianey không chỉ yêu mến Chúa qua công việc giải tội. Ngài cũng thể hiện tình yêu thương đối với những người nghèo khổ, những mảnh đời bất hạnh. Ngài luôn canh cánh bên lòng nỗi bận tâm về cảnh nghèo túng của các tín hữu. Chính ngài đã lập nên các cô nhi viện, các lớp mẫu giáo và sẵn sàng chia sẻ tất cả những gì mình có cho người nghèo. Tình yêu của ngài không chỉ là tình cảm, mà là một sự dấn thân thực tế, một sự hy sinh không ngừng nghỉ. Cha Vianey là hình mẫu của một Kitô hữu sống bác ái và yêu thương thật sự, không chỉ qua lời nói mà còn qua hành động cụ thể.

Sau khi ngài qua đời, tòa án giáo phận điều tra về thành tích của ngài để lập hồ sơ xin phong thánh. Trong quá trình này, có một cụ già quê mùa, nghèo khó đã đến làm chứng về những việc làm của Cha Vianey. Cụ kể rằng, một lần khi ngài đang trên đường trở về sau một cuộc tuần đại phúc, giữa đêm tối, chỉ có ngài và cụ trên con đường vắng. Khi gặp cụ, ngài đã chào hỏi một cách vui vẻ, hỏi thăm công việc làm ăn và sức khỏe của cụ. Cụ đã tâm sự với ngài về những khó khăn trong cuộc sống, khi mất mùa liên tiếp. Thay vì chỉ nghe mà không làm gì, ngài đã hành động ngay lập tức, tìm trong túi áo và dù không còn gì trong tay, ngài vẫn đi ra một lùm cây, đem về một vật gì đó và trao tận tay cho cụ. Ngài khẽ nói: “Ông vui lòng cầm lấy cái này và đem bán mua bánh mì cho các cháu. Ông thông cảm, lần sau nếu có gì, tôi sẽ giúp thêm.” Sau khi giúp đỡ, ngài không để cụ kịp cám ơn mà rời đi ngay.

Hành động của Cha Vianey là minh chứng sống động cho một tình yêu chân thành, không vụ lợi. Ngài yêu mến người khác như chính mình, sẵn sàng chia sẻ với họ những gì ngài có, dù đó chỉ là những gì rất nhỏ bé. Cha không chỉ là người nói về tình yêu thương, mà ngài đã thực thi tình yêu đó trong mọi tình huống, ngay cả khi điều đó đòi hỏi sự hy sinh cá nhân lớn lao. Qua tấm gương của ngài, chúng ta nhận ra rằng bác ái không phải là một việc làm tình cờ hay chỉ khi có tiện nghi, mà là một thái độ sống, là sự dâng hiến trọn vẹn cho những người khác, dù trong hoàn cảnh nào.

Anh chị em thân mến! Hằng ngày, chúng ta không thể không nhận thấy rằng có biết bao nhiêu cơ hội mà chúng ta bỏ qua để thực hành tình thương bác ái. Biết bao nhiêu lần chúng ta ngoảnh mặt làm ngơ trước những nài nỉ xin giúp đỡ của anh chị em xung quanh. Là người Kitô hữu, chúng ta đều đã biết Lời Chúa dạy: “Yêu mến Chúa hết lòng và yêu thương anh em như chính Chúa đã làm gương.” Tuy nhiên, chỉ biết mà thôi thì chưa đủ, cần phải thực hành Lời Chúa dạy trong cuộc sống hằng ngày. Vì vậy, nhận biết lề luật yêu thương của Chúa là bước đầu cần thiết để tiến vào Nước Thiên Chúa.

Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, chúng ta thấy một vị luật sĩ đến gần Đức Giêsu và hỏi Người về điều răn đứng hàng đầu. Đức Giêsu đã trả lời một cách rõ ràng rằng điều răn đứng hàng đầu là yêu mến Thiên Chúa hết lòng, hết linh hồn, hết trí khôn và hết sức lực. Đồng thời, Ngài cũng dạy rằng điều răn thứ hai là yêu người thân cận như chính mình. Khi vị luật sĩ thừa nhận rằng yêu mến Thiên Chúa và yêu thương người thân cận là điều quý hơn mọi lễ toàn thiêu và hy lễ, Đức Giêsu đã nhìn ông và bảo rằng: “Ông không còn xa Nước Thiên Chúa đâu.” Đây là lời khích lệ cho chúng ta, rằng việc thực thi tình yêu thương, bác ái không chỉ là một nghĩa vụ tôn giáo mà là con đường dẫn chúng ta đến với Nước Thiên Chúa.

Đức Đáng kính Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận, tác giả của cuốn sách “Ðường Hy Vọng”, đã viết: “Con mang một đồng phục, con nói một ngôn ngữ. Bác ái là dấu chứng để biết con là môn đệ của Chúa, là dấu hiệu rẻ mà khó kiếm nhất.” Bác ái là ngôn ngữ sinh tồn số một, là dấu hiệu của người Kitô hữu, là ngôn ngữ cao quý mà thánh Phaolô cho là cao trọng hơn tất cả những ngôn ngữ của loài người và các thiên thần. Trong cuộc sống hằng ngày, mỗi người chúng ta đều đối diện với những thử thách, những phiền phức đòi hỏi lòng bác ái của chúng ta phải mở rộng hơn, không có biên giới, không có giới hạn.

Bác ái không phải là một hành động có tính toán hay vụ lợi. Đó là một tình yêu không chờ đợi đền đáp, không mong nhận lại gì từ người khác. Chúng ta không nên trách móc khi người ta không biết ơn hay không đáp lại sự giúp đỡ của chúng ta. Thực sự, tình yêu thương mà chúng ta dành cho người khác chính là tình yêu dành cho Chúa. Chính Ngài đã dạy chúng ta: “Ai làm cho người hèn mọn ngất trong các anh em là làm cho chính Ta.” (Mt 25,40). Mỗi hành động bác ái của chúng ta, dù là nhỏ bé hay lớn lao, đều là một cách chúng ta thực thi đức ái và theo gương Chúa Giêsu.

Anh chị em thân mến, mỗi chúng ta đều được mời gọi để sống bác ái trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Tình yêu thương mà chúng ta dành cho Chúa và cho người khác không phải là những điều xa vời mà là những hành động cụ thể trong cuộc sống hằng ngày. Hãy để tình yêu đó chi phối mọi hành động của chúng ta, để qua đó, chúng ta không chỉ đến gần Nước Thiên Chúa mà còn trở thành những chứng nhân sống động của tình yêu Thiên Chúa trong thế giới hôm nay.

Lạy Chúa Giêsu, xin giúp chúng con sống bác ái, yêu thương và dấn thân phục vụ anh chị em xung quanh. Xin Chúa giúp chúng con nhận ra rằng mỗi hành động bác ái là một cách để chúng con thực thi tình yêu của Ngài, và qua đó, chúng con sẽ được gần gũi với Nước Thiên Chúa. Amen.


Lm. Anmai, CSsR



TÌNH YÊU LÀ ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT

Tình yêu là điều quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi người. Đức Giêsu đã dạy chúng ta rằng khi sống trong tình yêu mến Thiên Chúa và yêu thương nhau, chúng ta không chỉ thực hiện đúng ý muốn của Thiên Chúa mà còn thực sự tìm thấy ý nghĩa sâu xa của cuộc sống. Đó là ơn gọi mà Thiên Chúa dành cho mỗi con người chúng ta: sống trọn vẹn hai mối tương quan – yêu mến Thiên Chúa và yêu thương tha nhân. Tình yêu chính là nền tảng của mọi giới răn, là lời mời gọi sống trọn vẹn nhân phẩm và phẩm giá của con người trong thế gian này. Không có tình yêu, cuộc sống trở nên trống rỗng, vô nghĩa, và chẳng có gì đáng giá.

Cầu nguyện mà chúng ta dâng lên Chúa mỗi ngày không phải chỉ là những lời lẽ suông, những hành động đơn thuần bên ngoài, mà là sự biểu hiện của tình yêu chân thành. Tình yêu mà Chúa muốn thấy nơi chúng ta không phải là một tình yêu hời hợt, một tình yêu chỉ xuất hiện trên bề mặt, mà là tình yêu đi sâu vào lòng người, tình yêu dẫn đến hành động cụ thể, tình yêu có thể thay đổi cuộc đời chúng ta và cả cuộc đời của những người xung quanh.

Nhiều lúc con tưởng mình chẳng có tội, tưởng mình đạo đức thánh thiện. Con vẫn siêng năng đi lễ, đọc kinh, ca hát, làm việc bác ái, tham gia vào công tác tông đồ giáo dân tích cực. Những điều ấy có thể khiến con được nêu làm gương mẫu cho người khác. Con cảm thấy mình không thiếu sót gì về hình thức đạo đức, và đôi khi con tự hào về những việc làm của mình, nhưng lại quên đi bản chất của tình yêu mà Chúa mong muốn.

Tuy nhiên, hôm nay, Chúa cho con thấy rằng tất cả những điều ấy không phải là quan trọng nhất. Điều Chúa mong chờ nơi con là tình yêu mến chân thành đối với Chúa và với nhau. Có tình yêu là có tất cả, thiếu tình yêu là thiếu tất cả. Con nhớ lại lời Chúa cảnh giác con đừng giống như mồ mả tô vôi, bên ngoài đẹp đẽ, nhưng bên trong lại đầy xương người chết và đủ mọi thứ ô uế. Và quả thật, con đã giật mình vì vẻ bề ngoài của con có thể đẹp, nhưng lòng con lại chất chứa những điều xấu xa, những cảm giác ghen ghét, ganh tỵ, những lỗi phạm công bằng và bác ái. Con đã dửng dưng trước nỗi đau khổ của người khác để tìm sự an thân cho chính mình.

Con nhận ra rằng chính trong những hành động thờ phượng và trong các công tác tông đồ, nhiều lúc con thực hiện chỉ vì thói quen, chỉ vì động lực riêng tư ích kỷ được che đậy khéo léo. Con không biết yêu như Chúa đã yêu, không biết tha thứ như Chúa đã tha thứ. Lời Chúa dạy yêu thương nhau không chỉ là yêu những người thân thiết với mình, mà là yêu thương tất cả, kể cả những người không yêu thương mình, kể cả những người làm hại mình. Lời dạy ấy luôn là lời mời gọi con phải vượt lên trên sự ích kỷ, vượt lên trên cái tôi của chính mình để sống tình yêu mà Chúa đã dạy.

Xin ban cho con tình yêu chân thành, xin Chúa Thánh Thần tràn ngập hồn con để lòng con trở thành ngọn lửa bùng cháy mến yêu. Thế giới này đang giá lạnh vì thiếu tình yêu nhau, cằn cỗi sắp chết vì thiếu lòng mến Chúa. Những cuộc sống đầy sự bất công, đầy đau khổ, thiếu vắng tình yêu Chúa. Con xin Chúa giúp con trong mùa Chay này trở về với tình yêu và ngụp lặn trong tình yêu.

Xin giúp con sống tình yêu cách chân thành, biết yêu mến Chúa bằng những việc làm cụ thể đối với tha nhân, để cuộc sống của con luôn đậm tình Chúa và thắm tình người. Đúng như lời Chúa dạy, nếu con không có tình yêu dành cho tha nhân, thì con không thể nói mình yêu mến Chúa. Lời dạy này khiến con phải tự hỏi: Liệu tình yêu của con có thực sự chân thành không? Liệu tình yêu của con có thực sự đi đôi với hành động?

Tình yêu mà Chúa mời gọi chúng ta sống không phải là tình yêu dễ dàng, không phải là một tình yêu chỉ xuất hiện khi mọi thứ thuận lợi. Tình yêu mà Chúa mời gọi là tình yêu đích thực, là tình yêu có thể tha thứ, yêu cả kẻ thù, yêu không điều kiện. Tình yêu ấy đòi hỏi chúng ta phải sống vì người khác, hy sinh cho người khác, và quên mình vì lợi ích của cộng đồng, của những người xung quanh.

Xin giúp con sống mỗi ngày với tình yêu ấy. Xin giúp con đừng chỉ quan tâm đến những gì con có thể nhận được từ cuộc sống này, mà biết quan tâm đến những gì mình có thể trao tặng cho người khác. Con xin Chúa giúp con thực sự yêu thương những người nghèo khó, những người bị bỏ rơi, những người đang chịu đau khổ. Con xin Chúa giúp con biết nhận ra những nhu cầu của tha nhân và sống bác ái với họ như chính mình.

Tình yêu không chỉ là một cảm giác, mà là một hành động cụ thể. Tình yêu đích thực phải đi đôi với việc thực hiện những điều tốt đẹp cho những người xung quanh. Con tin rằng khi chúng con yêu thương nhau, thế giới này sẽ trở nên tốt đẹp hơn. Khi chúng con yêu mến Thiên Chúa và yêu thương nhau, chúng ta sẽ đem lại ánh sáng và hy vọng cho một thế giới đang cần tình yêu thương và sự cứu rỗi của Chúa.

Xin ban cho con tình yêu ấy để con có thể sống đúng với ơn gọi của mình, để con có thể trở thành ánh sáng cho những người xung quanh, để con có thể làm cho tình yêu của Chúa lan tỏa khắp nơi. Con xin dâng tất cả cuộc sống của con lên Chúa, để tình yêu của Chúa có thể sống mãi trong con, và qua con, tình yêu ấy sẽ chạm đến trái tim của những người khác.

Lm. Anmai, CSsR



LỜI CHỨNG TRONG CUỘC SỐNG KITÔ HỮU

Để hiểu biết về thế giới hay về con người, chúng ta có thể tích lũy sự hiểu biết một phần nhờ lý trí và khoa học, nhưng thường hơn nhờ lời chứng của người khác đã ảnh hưởng và dẫn dắt chúng ta, nhờ những gương sống, lời nói và việc làm của họ. Lời chứng có tính thuyết phục hơn không dựa trên tự mình làm chứng cho mình, nhưng nhờ đến uy tín của người làm chứng. Người càng uy tín, thì lời chứng của họ về một ai đó sẽ thuyết phục và xác thực hơn. Khi chúng ta nghe ai đó làm chứng cho một sự việc, không chỉ tin vào sự kiện được kể mà còn tin vào con người làm chứng cho sự kiện ấy, bởi vì họ là những người đáng tin cậy.

Trong cuộc sống Kitô hữu, lời chứng là một yếu tố rất quan trọng. Lời chứng không chỉ là sự xác nhận về một sự thật, mà còn là cách mà chúng ta làm sáng tỏ và làm rõ tình yêu và ơn gọi của Thiên Chúa đối với mỗi người chúng ta. Bài Tin Mừng hôm nay xoay quanh chủ đề “Lời Chứng”, khi Chúa Giêsu khẳng định rằng Ngài không cần phải làm chứng cho mình, vì Ngài có lời chứng từ Chúa Cha, từ Thánh Kinh và từ những người đã làm chứng cho Ngài. Chúa Giêsu không cần phải tự mình chứng minh điều gì, nhưng chính những lời chứng từ Thiên Chúa và các sứ ngôn đã xác thực về Ngài.

Chúa Giêsu bắt đầu với một lời khẳng định rằng Ngài không cần phải làm chứng về mình, vì Ngài đã có sự chứng nhận từ chính Thiên Chúa, từ Chúa Cha. Lời chứng này được thể hiện qua nhiều dấu chỉ và sự kiện mà Chúa Giêsu đã thực hiện trong sứ mệnh của mình. Trước hết, chúng ta nhớ lại hai lần nổi bật trong Tin Mừng Nhất Lãm, đó là khi Chúa Giêsu chịu Phép Rửa tại sông Giođan và khi Ngài biến hình trên núi Tabor. Trong những lần này, Chúa Cha đã phán dạy: “Đây là Con Ta yêu dấu, hãy nghe lời Ngài.” (Mc 1,11; Mt 17,5) Lời chứng này xác nhận Chúa Giêsu là Con của Thiên Chúa, và chính Ngài đã được Thiên Chúa sai đến để thực hiện công trình cứu độ nhân loại.

Tuy nhiên, trong Tin Mừng Gioan, Chúa Giêsu còn nhắc đến một lần khác khi Chúa Cha phán: “Ta đã tôn vinh Danh Ta, Ta sẽ còn tôn vinh nữa!” (Ga 12,28). Đây là một lời chứng rõ ràng từ Thiên Chúa về sự xác nhận công việc mà Chúa Giêsu thực hiện. Lời chứng của Chúa Cha không chỉ là những lời phán vinh danh mà còn là việc Ngài đã sai Con của mình đến trần gian để thực thi sứ mệnh cứu độ, và chính qua những phép lạ và công việc mà Chúa Giêsu thực hiện, Chúa Cha đã tôn vinh Ngài.

Lời chứng của Chúa Cha còn thể hiện qua sự liên kết sâu sắc giữa Chúa Cha và Chúa Con, khi Chúa Giêsu nói rằng: “Thật vậy, Chúa Cha yêu thương thế nào thì Chúa Con yêu thương thế ấy, Chúa Cha ban sự sống thế nào thì Chúa Con cũng ban sự sống cho những ai Người muốn… Chúa Cha có sự sống nơi mình thế nào thì Chúa Con cũng vậy” (Ga 5, 20-21). Đây là một sự thật sâu sắc về mối quan hệ thần thánh giữa Thiên Chúa và Con của Ngài, và chính sự sống và công việc cứu độ mà Chúa Giêsu thực hiện là một sự phản chiếu trực tiếp của ý muốn và sự yêu thương của Chúa Cha.

Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu không chỉ nhắc đến Lời Chứng của Chúa Cha mà còn đề cập đến những lời chứng khác mà người Do Thái có thể nhận ra và hiểu được. Chúa Giêsu nhắc đến Môisê, Gioan Tẩy Giả và các Sách Thánh, vì họ đều đã làm chứng cho Ngài. Môisê đã viết về Đấng Mêsia, Gioan Tẩy Giả đã làm chứng cho Chúa Giêsu, và những gì được ghi trong Kinh Thánh cũng đã chỉ ra rằng Đấng Mêsia sẽ đến cứu chuộc nhân loại. Tuy nhiên, Chúa Giêsu cũng chỉ rõ rằng mặc dù Ngài không cần lời chứng của bất kỳ ai, nhưng những lời chứng này lại là điều mà những người Do Thái tìm kiếm, vì họ vẫn đang mong chờ Đấng Mêsia.

Điều đáng tiếc là, mặc dù các ngôn sứ và Kinh Thánh đã làm chứng về Đấng Mêsia, nhưng nhiều người Do Thái lại chỉ tìm kiếm một Đấng Mêsia vinh quang theo kiểu trần tục, một Đấng Mêsia chiến thắng các kẻ thù của dân tộc Israel. Họ không quan tâm đến con đường khổ nạn và hy sinh mà Đấng Mêsia phải đi qua để đạt đến vinh quang. Chính vì vậy mà họ không thể nhận ra và tin vào Chúa Giêsu, Đấng đã đến và đang đứng trước mặt họ.

Chúa Giêsu nhắc nhở rằng các ông nghiên cứu Kinh Thánh, vì nghĩ rằng trong đó các ông sẽ tìm được sự sống đời đời, nhưng chính Kinh Thánh lại làm chứng cho Ngài. Thánh Kinh không chỉ là một bộ sách chứa đựng những lời dạy về Thiên Chúa, mà còn là một chứng từ sống động, làm sáng tỏ công trình cứu độ của Thiên Chúa qua Chúa Giêsu. Tuy nhiên, nhiều người lại không hiểu điều này và chỉ dừng lại ở bề mặt của Kinh Thánh mà không thể nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa trong Chúa Giêsu.

Một số người có thể cho rằng vì Thánh Kinh là Lời Chúa rồi nên họ không cần gì khác để hướng dẫn họ, nhưng Chúa Giêsu cảnh báo rằng việc sở hữu Thánh Kinh mà không nhận ra Người là Đấng Chúa Cha sai đến thì cũng chỉ là một sự hiểu biết thiếu sót. Lời chứng của Thiên Chúa không chỉ dừng lại ở Thánh Kinh mà còn tiếp tục được thể hiện qua các biến cố thời sự và qua sự hướng dẫn của các vị lãnh đạo trong Giáo Hội, những người được Thần Khí Chúa soi sáng để tiếp tục sứ mệnh của Chúa Giêsu.

Chúa Giêsu dạy rằng để nhận ra ai là sứ giả của Thiên Chúa, chúng ta không được giống như kẻ tự tôn vinh mình hay tôn vinh lẫn nhau mà trở thành nô lệ cho những giá trị vô thực. Người sứ giả của Thiên Chúa không tìm vinh quang cho mình, mà tìm tôn vinh Thiên Chúa. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng để nhận ra một lời chứng thật, chúng ta cần phải nhìn vào tinh thần khiêm tốn và mục đích của người làm chứng, đó là tôn vinh Thiên Chúa chứ không phải tìm kiếm danh lợi cá nhân.

Trong cuộc sống Kitô hữu, mỗi người chúng ta cũng được mời gọi làm chứng cho Chúa, không chỉ qua lời nói mà còn qua hành động, qua sự khiêm tốn và yêu thương người khác. Lời chứng của chúng ta phải là lời chứng sống động, không chỉ nói về Thiên Chúa mà còn phản ánh tình yêu của Ngài trong cách chúng ta sống.


Lm. Anmai, CSsR