|
SỰ GIẢI PHÓNG TỪ TÌNH YÊU CỦA CHÚA GIÊSÚ
Trong mùa Chay thiêng liêng này, chúng ta được mời gọi dừng lại giữa bộn bề cuộc sống, nhìn nhận những vết thương tinh thần và thể xác, để từ đó tìm kiếm sự chữa lành thật sự từ Đấng Cứu Thế. Chính qua hình ảnh của hồ Bethesda, nơi mà sự đau khổ và thất vọng được thể hiện một cách sống động, Chúa Giêsu đã hiện hữu, mang đến thông điệp của hy vọng, của sự giải phóng và của tình yêu vô biên của Thiên Chúa. Trong lúc mà những người xung quanh dường như đã quên mất ý nghĩa của niềm tin, thì Chính Ngài lại đứng đó, ở giữa những nỗi đau, sẵn sàng đưa tay giúp đỡ, rút chúng ta ra khỏi cõi tuyệt vọng và tê liệt.
Hôm nay, Thánh Gioan kể cho chúng ta về cảnh tượng ở hồ Bethesda. Cảnh tượng trông giống như phòng chờ trong bệnh viện chấn thương hơn: “Có rất nhiều người đau yếu, mù lòa, què quặt và tàn tật nằm đó” (Ga 5:3). Chúa Giêsu ghé qua. Thật buồn cười: Chúa Giêsu luôn ở giữa những vấn đề. Bất cứ nơi nào có điều gì đó để “giải phóng”, để làm cho mọi người hạnh phúc, thì Người đều có mặt ở đó. Ngược lại, những người Pharisi chỉ nghĩ về việc liệu đó có phải là ngày Sa-bát hay không. Lòng tin xấu xa của họ đã giết chết tinh thần. Chất nhờn tội lỗi độc ác nhỏ giọt từ mắt họ. Không có người điếc nào tệ hơn người không muốn hiểu. Nhân vật chính của phép lạ đã bị tàn tật trong ba mươi tám năm. “Anh có muốn được khỏe mạnh không?” (Ga 5:6), Chúa Giêsu hỏi ông. Ông đã vật lộn một thời gian trong khoảng không vì ông không tìm thấy Chúa Giêsu. Cuối cùng, ông đã tìm thấy Người. Năm hành lang của hồ Bethsaida vang lên khi tiếng nói của Thầy vang lên: “Hãy đứng dậy, vác chõng mà đi” (Ga 5:8). Chỉ trong chốc lát. Tiếng nói của Chúa Kitô là tiếng nói của Thiên Chúa. Mọi thứ đều mới mẻ trong người bại liệt già nua, kiệt sức vì chán nản. Sau này, Thánh Gioan Chrysostom đã nói rằng trong hồ Bethsaida, những người bệnh về thể xác được chữa lành, và trong Bí tích Rửa tội, những người bệnh về tinh thần được phục hồi; ở đó, thỉnh thoảng và chỉ dành cho một người bệnh. Trong Bí tích Rửa tội, điều đó luôn luôn và dành cho tất cả mọi người. Trong cả hai trường hợp, quyền năng của Thiên Chúa được thể hiện qua nước. Người bại liệt bất lực ở mép nước, điều đó không khiến bạn nghĩ đến trải nghiệm về sự bất lực của chính mình khi làm điều thiện sao? Chúng ta định giải quyết thế nào, một mình, điều có tác động siêu nhiên? Bạn không thấy mỗi ngày, xung quanh bạn, một chòm sao những người bại liệt “di chuyển” rất nhiều, nhưng không có khả năng thoát khỏi sự thiếu tự do của họ sao? Tội lỗi làm tê liệt, già nua, giết chết. Chúng ta phải hướng mắt về Chúa Jesus. Điều cần thiết là Ngài—ân sủng của Ngài—nhấn chìm chúng ta trong dòng nước cầu nguyện, xưng tội, cởi mở tinh thần. Bạn và tôi có thể là những người tê liệt vĩnh viễn, hoặc là người mang và công cụ của ánh sáng.
Nhìn vào hình ảnh ấy, chúng ta thấy được một phép ẩn dụ sâu sắc cho cuộc sống tâm linh của mỗi con người. Hồ Bethesda không chỉ là nơi tập trung của những thân xác yếu ớt, mà còn là biểu tượng cho trạng thái của những tâm hồn bị tổn thương, của những người đã lạc lối trong bóng tối của tội lỗi và sự tuyệt vọng. Bao nhiêu lần chúng ta cảm thấy như đang mắc kẹt trong những đường hầm của sự buồn bã, mất mát niềm tin và tự trách bản thân vì những sai lầm trong quá khứ. Sự xuất hiện của Chúa Giêsu chính là lời mời gọi vượt qua mọi ranh giới của sự bất lực, là lời khẳng định rằng dù chúng ta đã lâm vào tình trạng tê liệt tinh thần, thì vẫn có cơ hội được chữa lành và được sống một cuộc đời trọn vẹn hơn.
Trận chiến của linh hồn luôn diễn ra ngay giữa những khoảnh khắc bình dị của cuộc sống hàng ngày. Chúng ta thường dễ bị cuốn vào vòng xoáy của lo toan, của những tiêu chuẩn khắt khe và cả những phán xét lạnh lùng từ xã hội. Giống như những người Pharisi, nhiều khi chúng ta quá bận tâm đến những quy tắc hình thức, những nghi lễ cứng nhắc mà quên đi mục đích thật sự của niềm tin. Niềm tin ấy không chỉ là việc tuân thủ những lời dạy khắt khe mà còn là sự mở lòng, là cảm nhận sâu sắc tình yêu thương và sự nhân từ từ Đấng Cứu Thế. Chúa Giêsu không đến để khẳng định luật pháp một cách máy móc, mà Ngài đến để giải phóng con người khỏi xiềng xích của tội lỗi và những định kiến bất công. Ngay khi Ngài dấn thân vào cuộc sống của những người bại liệt, thì Chính Ngài đã bày tỏ lòng thương xót vô hạn đối với những tâm hồn cần được chữa lành. Sự hiện hữu của Người chính là minh chứng sống động cho quyền năng của tình yêu, cho khả năng phục hồi của niềm tin và cho sức mạnh kỳ diệu của lòng nhân từ mà Thiên Chúa ban cho mỗi chúng ta.
Lời kêu gọi “Hãy đứng dậy, vác chõng mà đi” không chỉ đơn giản là lời mệnh lệnh cho một người bị tàn tật mà còn là thông điệp đầy sức sống dành cho tất cả chúng ta. Đó là tiếng gọi của niềm tin, của sự dậy tỉnh từ cơn mê sảng của cuộc sống, của lòng tự trọng và của niềm hy vọng vào một ngày mai tươi sáng hơn. Khi chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn của sự tự ti, khi chúng ta dám nhìn nhận những khuyết điểm và những vết thương của mình, thì chính khoảnh khắc ấy là lúc chúng ta được phục hồi, được tiếp thêm sức mạnh để vượt qua những thử thách. Mỗi giọt nước trong dòng cầu nguyện, mỗi lời xưng tội chân thành, mỗi bước đi hướng về Chúa đều là những dấu hiệu cho thấy quyền năng của sự cứu rỗi luôn sẵn sàng đến với người cần đến nó. Như người bại liệt ở mép hồ, dù đã chịu đựng bao năm tháng đau đớn, cuối cùng chỉ cần một lời của Chúa cũng đủ để làm thay đổi cả cuộc đời.
Trong hành trình đời sống, chúng ta thường phải đối mặt với những “hồ Bethesda” riêng của mình, những nơi mà sự bất lực và tuyệt vọng dường như ngự trị. Đó có thể là nỗi cô đơn, nỗi buồn sâu sắc, những tổn thương từ quá khứ hoặc những áp lực của cuộc sống hiện đại. Và chính trong những khoảnh khắc yếu đuối ấy, tiếng gọi của Chúa Giêsu vang lên như một ánh sáng dẫn lối, mở ra cánh cửa cho sự chữa lành. Lòng con người đôi khi bị che khuất bởi những lớp bụi của sự tự ti, của những tội lỗi mà ta không dám nhìn nhận. Nhưng Chúa Giêsu luôn kiên nhẫn, Ngài không chỉ đơn thuần là Đấng chữa lành về thể xác, mà Ngài còn là Đấng cứu rỗi tâm hồn, giúp ta nhận ra rằng, dù cho vết thương nào cũng có thể được lành lặn, dù cho sự tê liệt tinh thần có bao lâu, thì tình yêu của Thiên Chúa vẫn luôn tràn đầy sức sống, luôn sẵn sàng lan tỏa ánh sáng cứu rỗi vào trái tim mỗi người.
Sự so sánh giữa hồ Bethesda và Bí tích Rửa tội mở ra một chiều sâu mới trong nhận thức về quyền năng chữa lành của nước – biểu tượng của sự sống và của lòng nhân từ. Trong Bí tích Rửa tội, chúng ta được rửa trôi đi những tội lỗi, được tái sinh thành con người mới, được mời gọi sống một đời sống trọn vẹn trong ánh sáng của niềm tin. Nước không chỉ đơn thuần là chất lỏng, mà nó trở thành phương tiện truyền đạt quyền năng của Thiên Chúa, là dấu hiệu của sự thanh tẩy và của sự sống đời đời. Điều đó khiến ta liên tưởng đến cảnh những người bệnh, những người đã chịu đựng những vết thương không chỉ của thân xác mà còn của tâm hồn, được phục hồi, được biến đổi khi tiếp xúc với nguồn nước của ân sủng Thiên Chúa. Qua đó, mỗi chúng ta có thể tự hỏi: Liệu tôi đã sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn của sự bất lực, của những giới hạn mà chính tâm hồn mình tự đặt ra? Liệu tôi có dám vác lấy gánh nặng của quá khứ, để rồi cùng Chúa bước trên con đường dẫn đến sự tự do thật sự?
Không phải ai cũng nhận ra được rằng, trong những khoảnh khắc tăm tối nhất của cuộc đời, chỉ cần một chút ánh sáng từ niềm tin cũng đủ để làm bừng lên hy vọng. Có những lúc, chúng ta lặng im nhìn thấy xung quanh mình những người đã “di chuyển” rất nhiều, nhưng vẫn chưa tìm ra được lối thoát khỏi sự kìm hãm của tội lỗi và của nỗi sợ hãi. Nỗi tê liệt ấy không chỉ là của những người bị bệnh về thể xác, mà còn là của những tâm hồn đã mất đi niềm tin vào chính mình. Lúc đó, sự xuất hiện của Chúa Giêsu như một lời thách thức, một lời mời gọi khẩn thiết: Hãy dám tin, hãy dám bước ra, và từ đó, mọi thứ sẽ thay đổi. Mỗi chúng ta, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, đều có thể trở thành những “người mang ánh sáng”, những công cụ để lan tỏa tình yêu thương và sự tha thứ của Thiên Chúa đến với muôn loài. Những điều kì diệu xảy ra không phải chỉ ở những câu chuyện trong Kinh Thánh, mà chúng cũng đang hiện hữu xung quanh chúng ta, chờ đợi được khám phá qua mỗi hành động yêu thương, qua mỗi cử chỉ chia sẻ và qua mỗi lời cầu nguyện chân thành.
Chúa Giêsu dạy chúng ta rằng, trong mỗi con người đều ẩn chứa một sức mạnh vô hình – sức mạnh của lòng tin và của sự phục hồi. Trong khoảnh khắc khi Người hỏi “Anh có muốn được khỏe mạnh không?”, đó không chỉ là lời mời gọi dành cho một người duy nhất, mà còn là lời kêu gọi cho tất cả những ai đang sống trong sự tê liệt của tâm hồn. Đôi khi, chúng ta tự đặt ra những giới hạn cho chính mình, tự ràng buộc bản thân bằng những quy tắc và định kiến, khiến cho tinh thần sáng tạo và niềm tin vào tương lai bị chôn vùi. Nhưng lời mời gọi của Chúa Giêsu lại như một luồng gió mới, xua tan mọi kìm hãm, mang theo đó sức mạnh của sự đổi mới và của sự tự do thật sự. Khi ta mở lòng để đón nhận ân sủng của Ngài, ta sẽ nhận ra rằng, không có giới hạn nào có thể ngăn cản được sức mạnh của tình yêu thương và của niềm tin. Chính trong khoảnh khắc ấy, mỗi bước đi dù nhỏ bé cũng trở nên vĩ đại, và mỗi giọt nước cầu nguyện đều biến thành nguồn sức sống, giúp ta vượt qua mọi khó khăn, mọi thử thách của cuộc sống.
Mùa Chay là thời điểm thiêng liêng để ta tự vấn lại chính mình, để nhìn nhận những tội lỗi, những thất bại và những vết thương sâu kín trong tâm hồn. Nó là dịp để ta cùng nhau suy ngẫm, hối cải và làm mới mối quan hệ với Thiên Chúa. Khi ta lắng nghe tiếng gọi từ những trang Kinh Thánh, khi ta chiêm nghiệm hình ảnh của hồ Bethesda và những phép lạ của Chúa Giêsu, thì ta sẽ dần dần nhận ra rằng, sự chữa lành không đến từ chính sức mình, mà đến từ tình yêu và ân sủng của Đấng Cứu Thế. Trong khoảnh khắc ấy, ta hiểu rằng, dù cho chúng ta có chịu đựng bao nhiêu vết thương, bao nhiêu mất mát, thì Ngài vẫn luôn ở bên cạnh, sẵn sàng nâng niu và dẫn dắt ta trên con đường dẫn đến sự sống trọn vẹn. Mỗi lời cầu nguyện, mỗi giọt nước mắt của hối cải đều là những dấu hiệu của quá trình phục hồi, của quá trình được đổi mới từ bên trong.
Chúng ta hãy để cho tiếng nói của Chúa Giêsu trở thành kim chỉ nam cho cuộc sống, là nguồn động viên để ta vượt qua những thử thách, những thất bại và những nỗi đau. Hãy nhớ rằng, trong mỗi chúng ta đều tồn tại một khả năng được chữa lành, một khả năng được phục hồi và một khả năng trở nên sáng tạo hơn dưới ánh sáng của niềm tin. Hãy để cho lòng mình được mở rộng, để cho mọi nỗi đau, mọi sự thất vọng được thay thế bằng hy vọng, bởi vì khi ta đặt niềm tin vào Chúa, không gì là không thể. Mỗi ngày trôi qua đều là một cơ hội để ta sống trọn vẹn hơn, để ta yêu thương sâu sắc hơn và để ta cùng nhau lan tỏa ánh sáng của ân sủng đến với những người xung quanh.
Trong ánh sáng của mùa Chay này, hãy để lòng mình được thấm đượm sự an ủi và chữa lành từ tình yêu của Chúa Giêsu. Hãy dũng cảm bước ra khỏi những rào cản tự tạo, hãy vác lấy gánh nặng của quá khứ rồi bước về phía tương lai với niềm tin vững chắc vào quyền năng của Thiên Chúa. Cuộc sống không chỉ là chuỗi ngày trôi qua một cách lặng lẽ, mà nó là hành trình đầy thử thách, nơi mà mỗi con người đều được mời gọi trở thành những chiến sĩ của ánh sáng, những người mang trong mình sức mạnh của sự phục hồi và của tình yêu thương chân thành. Và khi ta cùng nhau bước trên con đường ấy, ta sẽ nhận ra rằng, mỗi bước chân đều in dấu ấn của sự giải phóng, của niềm tin và của hy vọng bất diệt.
Giữa những lo toan, những bộn bề của cuộc sống hiện đại, lời mời gọi của Chúa Giêsu vẫn luôn vang vọng, như một bài ca bất tận về sự sống, về tình yêu và về sự tha thứ. Chúng ta được nhắc nhở rằng, ngay cả khi con người rơi vào cảnh tê liệt, dù cho thân xác hay tinh thần có yếu đuối đến đâu, thì luôn có một cơ hội để được phục hồi, để được làm mới, để được thăng hoa dưới ánh sáng của Đấng Cứu Thế. Hãy để cho những lời của Ngài xua tan mọi tàn tích của sự thất vọng, xua tan mọi rào cản của sự tự ti, và hãy để cho trái tim mình luôn tràn đầy niềm tin vào một tình yêu vô bờ bến, một tình yêu không biết giới hạn. Và chính trong từng giọt nước cầu nguyện, trong từng lời xưng tội chân thành, trong từng hơi thở của lòng biết ơn, ta sẽ cảm nhận được sự hiện hữu mạnh mẽ của Chúa – Đấng đã đến và biến điều không thể thành có thể, đã chữa lành những vết thương sâu đậm nhất của con người.
Đêm nay, khi tâm hồn mỗi người lặng im dưới ánh đèn yếu ớt, hãy để những suy tư của chúng ta như những con thuyền tìm về bến đỗ của hy vọng. Hãy nhớ rằng, dù cho ta có lạc lối, dù cho ta có cảm thấy mình như đang chìm đắm trong biển khơi của tội lỗi và sự bất lực, thì luôn luôn có một nơi chốn, một nguồn an ủi và một sức mạnh để chúng ta đứng dậy. Đó chính là lời hứa của Chúa Giêsu – lời hứa về sự phục hồi, về một cuộc sống mới mẻ và tràn đầy ánh sáng. Hãy để cho niềm tin ấy được thắp sáng trong từng ngóc ngách của tâm hồn, để cho mỗi con người, dù đã chịu đựng bao nhiêu vết thương, cũng có thể trở thành những người truyền bá ánh sáng, những người biến những giọt nước cầu nguyện thành nguồn sống mãnh liệt cho chính mình và cho những người xung quanh.
Nhìn lại câu chuyện ở hồ Bethesda, chúng ta không chỉ được chứng kiến một phép lạ về thể xác, mà còn được mở ra một cánh cửa dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc về tình yêu và lòng nhân từ của Thiên Chúa. Đó là bài học rằng, không có nỗi đau nào là vĩnh viễn, không có sự tê liệt nào là không thể được chữa lành khi ta đặt niềm tin vào Đấng Cứu Thế. Trong mỗi chúng ta đều tồn tại những khoảnh khắc yếu đuối, những lúc mà trái tim có vẻ như đã mất đi sức sống; nhưng chính trong những lúc ấy, lời gọi của Chúa Giêsu vang lên như một lời nhắc nhở thiêng liêng rằng, tình yêu của Ngài có thể làm thay đổi tất cả, có thể biến những vết thương thành những dấu ấn của sức mạnh và của sự sống mới. Và như lời của Thánh Gioan Chrysostom đã nhấn mạnh, không chỉ riêng người bệnh về thể xác mà bất cứ ai, trong những khoảnh khắc hối cải và cầu nguyện chân thành, đều có thể được phục hồi, được làm mới bằng quyền năng kỳ diệu của Thiên Chúa.
Chúng ta hãy cùng nhau sống theo thông điệp ấy, không để cho những rào cản của quá khứ hay những định kiến cứng nhắc của xã hội làm chúng ta trở nên khép kín, trở nên tê liệt trong tâm hồn. Hãy mở rộng lòng mình, đón nhận ánh sáng của niềm tin và của tình yêu thương, để mỗi ngày trôi qua đều trở thành một trang mới đầy hy vọng, một bước tiến gần hơn đến sự hoàn thiện của bản thân. Bởi lẽ, chỉ có khi ta nhận ra rằng, trong mỗi con người đều ẩn chứa một nguồn sức mạnh thiêng liêng từ Đấng Cứu Thế, ta mới có thể vượt qua mọi giới hạn, ta mới có thể biến những khó khăn, những thử thách của cuộc sống thành cơ hội để phát huy tài năng, để lan tỏa thông điệp của sự giải phóng và của tình yêu chân thành.
Mùa Chay này, hãy để những lời của Chúa Giêsu trở thành kim chỉ nam cho từng hành động, cho từng suy nghĩ của chúng ta. Hãy để chúng ta nhận ra rằng, mỗi giây phút được sống đều là một món quà vô giá, là một cơ hội để ta bày tỏ lòng biết ơn và để sống một cuộc đời xứng đáng với tình yêu thương của Thiên Chúa. Hãy dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn của sự bất lực, hãy tự hào khi biết rằng, chỉ cần một lời của Đấng Cứu Thế cũng đủ để làm thay đổi cả cuộc đời, đủ để làm bừng sáng cả tâm hồn đã tê liệt vì sự đen tối của tội lỗi.
Và cuối cùng, hãy nhớ rằng, dù cho con đường đi có gập ghềnh và đầy chông gai, thì luôn luôn có một nguồn sức mạnh vô hình đang chờ đợi để nâng niu ta, để dẫn dắt ta đến bến bờ của sự bình an. Hãy để cho lòng mình được thấm đẫm những giọt nước của niềm tin, của hy vọng và của sự tha thứ, để mỗi bước đi của ta trở nên ý nghĩa và tràn đầy tình yêu. Trong ánh sáng của mùa Chay thiêng liêng này, chúng ta hãy cùng nhau mở rộng cánh tay đón nhận ân sủng của Chúa Giêsu, để rồi từng bước một, mỗi người trong chúng ta sẽ trở thành những sứ giả của ánh sáng, mang thông điệp của sự chữa lành và của tình yêu thương đến với muôn loài.
Lm. Anmai, CSsR
TÌNH YÊU CHÚA VÀ SỰ PHỤC HỒI TÂM HỒN
Trong cuộc sống bận rộn và đầy những vấp ngã của con người, có những khoảnh khắc thiêng liêng mà Chúa lại mời gọi mỗi tâm hồn mệt mỏi đứng dậy, bước ra khỏi bóng tối của quá khứ và vác lên vai mình những gánh nặng đã lâu nay khiến ta không dám mơ ước được sống trọn vẹn. Các Tin Mừng Nhất lãm chẳng khi nào nói đến chuyện Đức Giêsu chữa bệnh cho ai ở vùng Giêrusalem như cách Tin Mừng Gioan đã tỉ mỉ khắc họa câu chuyện về một người bất toại, một người đã chịu đựng nỗi đau và sự cô đơn suốt ba mươi tám năm tại hồ Bếtdatha – một nơi được chia thành năm hành lang, nơi đủ mọi hình dạng của bệnh tật và thất vọng đã san sẻ chung một niềm hy vọng mong manh cho sự chữa lành.
Khi đến gần khuôn viên Đền thờ Giêrusalem, nơi ấy không chỉ là trung tâm linh thiêng mà còn là nơi chốn tụ họp của bao người bệnh tật, người bất toại ấy nổi bật giữa muôn vàn nỗi đau như một biểu tượng của sự chờ đợi, của những khao khát âm thầm mà thời gian dường như không bao giờ lắng nghe. Dù có bao nhiêu người đang chờ đợi một phép màu, chỉ có người này đã làm trái tim Đức Giêsu rung động bởi sự đơn độc và bi ai trong hoàn cảnh nghèo khó của chính mình. Không phải vì anh ta nổi tiếng hay vì những lời cầu xin vang vọng, mà bởi vì trong nỗi bất toại của anh, có một niềm khao khát được sống lại, một ước mong không lời mà sâu thẳm, được thức tỉnh bởi một câu hỏi giản dị nhưng lại thấm đẫm lòng nhân ái: “Anh có muốn trở nên lành mạnh không?”
Câu hỏi ấy, ban đầu nghe như lời nói thừa, nhưng đối với người bệnh, nó vang lên như tiếng chuông báo hiệu một cơ hội mới giữa chừng cuộc đời bế tắc. Nó chạm đến những vùng sâu thẳm của tâm hồn, nơi mà những nỗi niềm âm ỉ được tích tụ qua biết bao năm tháng cô đơn và thất vọng. Người bất toại ấy, dù chưa thể nào dám đáp lại lời Chúa, đã dùng chính nỗi đau của mình để bộc lộ những lý do khiến anh mãi mãi bị mắc kẹt trong trạng thái vô vọng. “Tôi không có người đem tôi xuống hồ, khi nước động” – lời tâm sự ấy không chỉ phản ánh sự thiếu thốn về mặt thể chất, mà còn là nỗi cô đơn, là cảm giác bị bỏ rơi giữa biển người. Rồi đến lời than thở “Lúc tôi tới đó, thì người khác đã xuống trước tôi rồi”, như một lời khẳng định bi thương của một tâm hồn đã quá quen với thất bại và sự thiếu thốn của tình người. Trong những phút giây đen tối ấy, anh không chỉ mong đợi một sự trợ giúp vật lý, mà còn khao khát được tìm thấy người bạn chân thành, người sẽ bước lên bên cạnh và kéo anh ra khỏi vực thẳm của sự bất lực.
Chính trong khoảnh khắc ấy, khi con người chìm đắm trong nỗi đau và mâu thuẫn nội tâm, Đức Giêsu – với tình yêu bao la và lòng trắc ẩn vô hạn – đã tiến lại gần, không chỉ để chữa lành thân xác mà còn để mở ra cánh cửa cho một sự hồi sinh tâm linh. Không cần lời khẳng định hay sự cầu xin nhiệt liệt, chỉ bằng một lời mời nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ: “Anh hãy trỗi dậy, vác chõng mà đi!” Chỉ trong chốc lát, điều kỳ diệu đã xảy ra. Người đã chịu đựng 28 năm bất toại không chỉ đứng dậy, mà còn bắt đầu bước đi, như một minh chứng sống động cho quyền năng của tình yêu và sự ân sủng của Đấng Cứu Thế. Bước đi đầu tiên ấy không chỉ là bước ra khỏi cõi đau đớn, mà còn là bước đi của niềm tin, của một sự hồi sinh được định đoạt bởi tình thương thiêng liêng.
Câu chuyện ấy không chỉ đơn thuần là về một phép lạ vật lý tại hồ Bếtdatha, mà còn ẩn chứa trong nó thông điệp sâu sắc về sự phục hưng của tâm hồn, về khả năng của mỗi con người khi được mời gọi bởi Đức Giêsu trở nên “lành mạnh” trong mọi mặt của đời sống. Trong mỗi chúng ta, có những “bệnh” không nhìn thấy – những gánh nặng của tội lỗi, của quá khứ chưa thể nguôi ngoai, của sự mất mát và nỗi cô đơn. Và như người bất toại ấy, ta đôi khi chỉ biết than thở, tự trách vì những lần thất bại khi mong manh tìm kiếm sự giúp đỡ từ chính bản thân mình hay từ những người xung quanh. Nhưng chính tại thời khắc bế tắc ấy, lời mời của Đức Giêsu vang lên: “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” – một lời hỏi không chỉ dành cho người bệnh trên chỗ bên hồ, mà còn gửi gắm đến mỗi tâm hồn đang vật lộn với sự bất lực, với những khổ đau tinh thần đã bám trụ từ lâu.
Lời mời ấy, dù nghe có vẻ như một mệnh lệnh cứng rắn, nhưng ẩn chứa bên trong nó cả một thế giới của hy vọng và cơ hội mới. Nó không ép buộc, không đòi hỏi một lời tuyên thệ hay một sự khẳng định ngay lập tức, mà chỉ đơn giản là mở ra một cánh cửa cho những ai dám nhìn vào bên trong mình, dám thừa nhận rằng có những giới hạn, có những chỗ đau đớn cần được chữa lành. Khi ta lắng nghe, khi ta cho phép mình cảm nhận và chia sẻ nỗi lòng, thì có lẽ ta mới nhận ra rằng chính sự yếu đuối của con người lại là điểm khởi đầu của sự mạnh mẽ, của một niềm tin mới vào khả năng được phục hồi và yêu thương. Và trong khoảnh khắc ấy, khi ta quyết định từ bỏ sự tự cô lập, ta cũng chính nhận lời mời của Chúa – để được nâng đỡ, để được chữa lành.
Có lẽ, mỗi bước đi của người bất toại sau phép lạ ấy không chỉ là chuyển động của thân xác, mà còn là hành trình chuyển hóa tâm linh, là minh chứng cho sự tha thứ và sự hồi sinh. Cũng như vậy, trong cuộc sống của chúng ta, có những thời điểm mà những vết thương cũ lại ùa về, khiến ta chùn bước, khiến ta ngại ngần đứng lên. Nhưng nếu ta nhớ rằng, chính Đức Giêsu – Người đã đến với anh ấy như một người bạn, như một người đồng hành – luôn sẵn sàng ở bên cạnh ta, thì làm sao ta có thể không dám bước tiếp, dù cho con đường phía trước có nhiều chông gai, có lẽ sẽ luôn luôn nhắc nhở ta về quá khứ và những sai lầm đã qua? Lời dặn của Ngài sau khi chữa lành không chỉ là lời an ủi, mà còn là lời cảnh tỉnh: đừng để những tội lỗi cũ quay lại, đừng để cho nỗi đau của quá khứ chi phối tương lai. Sự chữa lành ấy, dù đến một cách bất ngờ, nhưng lại chứa đựng một lời nhắc nhở thiêng liêng rằng sự phục hồi đích thực luôn đi kèm với sự thay đổi tâm trí, với một quyết tâm sống mới.
Trong ánh sáng của phép lạ ấy, ta nhận ra rằng tình yêu của Đức Giêsu không chỉ dành cho những ai đã sẵn sàng tin tưởng ngay từ đầu, mà còn dành cho những con người đang lặng lẽ vật lộn với chính bản thân mình, với những nỗi buồn và sự mệt mỏi của cuộc sống. Chúa không phán xét hay xa lánh, mà Ngài luôn nhắc nhở: “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” – một lời mời gọi để ta dám từ bỏ những bẫy của sự tự hủy hoại, để ta dám đối mặt với chính bản thân và tìm kiếm sự cứu rỗi trong ánh sáng của Ngài. Điều đó có nghĩa là, mỗi khi ta cảm thấy bất lực, mỗi khi những lỗi lầm trong quá khứ lại ám ảnh, ta cần nhớ rằng, ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất, có một tiếng gọi của niềm tin, của hy vọng, đã sẵn sàng đưa ta trở lại con đường của sự sống.
Nhìn lại câu chuyện của người bất toại, ta không chỉ thấy hình ảnh của một phép lạ hiện hữu, mà còn thấy rõ hình ảnh của một con người được cứu rỗi bởi lòng nhân từ và quyền năng vô biên của Chúa. Mỗi bước đi sau đó là một lời khẳng định cho niềm tin rằng, dù ta có bị quật ngã bao nhiêu lần, dù ta có vấp ngã trong những lúc đen tối nhất, thì luôn luôn có một ánh sáng dẫn lối, một lời mời gọi giúp ta đứng lên và tiến bước. Chính điều đó đã được chứng minh qua câu chuyện tại hồ Bếtdatha, nơi mà trong cơn bão của sự cô đơn và thất vọng, một tiếng nói nhẹ nhàng nhưng đầy uy lực đã khiến một tâm hồn bị xiềng xích bởi thời gian bỗng nhiên bừng sáng và mạnh mẽ bước đi, mang theo niềm tin vào một ngày mai tươi sáng.
Hôm nay, khi nhìn vào cuộc sống của chính mình, mỗi người trong chúng ta có thể tự hỏi: “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” Câu hỏi ấy không chỉ mang tính chất vật lý, mà còn là lời nhắc nhở về sự chữa lành toàn diện – về việc ta có sẵn lòng từ bỏ những tội lỗi, những lỗi lầm và những gánh nặng tinh thần đã làm cho tâm hồn ta trở nên nặng trĩu hay không. Đôi khi, ta có thể đã quen với trạng thái “bất toại” của chính mình, chấp nhận rằng đó là số phận, rằng ta chẳng bao giờ có thể thay đổi. Nhưng Đức Giêsu lại mời gọi ta một cách kiên nhẫn, bằng sự ân sủng và lòng từ bi, như cách Ngài đã làm với người bệnh tại hồ Bếtdatha – người, dù không kêu gọi hay tỏ ra nhiệt liệt, nhưng trong sâu thẳm đã mong mỏi được thay đổi, được cứu rỗi khỏi nỗi cô đơn và sự bất lực.
Có lẽ, trong mỗi chúng ta, tồn tại những “hành lang” ẩn chứa những vết thương, những nỗi buồn âm ỉ mà chỉ có tình yêu thương của Đức Giêsu mới có thể xóa nhòa. Và khi Ngài đến với ta, không phải bằng những lời hứa hẹn lớn lao, mà bằng một lời mời gọi chân thành, “Hãy trỗi dậy, vác chõng mà đi!”, ta mới nhận ra rằng, sự chữa lành không đến từ những nỗ lực yếu ớt của chính mình, mà từ một ân sủng đã được ban cho từ trên cao. Những bước đi đầu tiên, dù còn lảo đảo, cũng chính là dấu mốc của một hành trình mới, của một sự phục hồi mà chỉ có đức tin mới có thể mang lại.
Trong khoảnh khắc ấy, khi ta lắng nghe tiếng gọi của Ngài, ta không chỉ nghe thấy lời mời gọi để được chữa lành, mà còn nghe thấy lời cảnh tỉnh nhắc nhở rằng, mỗi sự phục hồi đi kèm với trách nhiệm. Sau khi được chữa lành, Đức Giêsu dặn rằng không nên để cho những tội lỗi cũ quay lại, không nên để cho bóng tối của quá khứ lấn át ánh sáng của hiện tại. Điều đó khuyến khích mỗi chúng ta phải sống sao cho xứng đáng với ân sủng được ban, phải biến mỗi bước đi thành một lời chứng sống cho sự thay đổi, cho niềm tin và cho tình yêu thương vô bờ bến của Đấng Cứu Thế.
Và thế là, câu chuyện của người bất toại tại hồ Bếtdatha vẫn vang vọng mãi trong tâm trí mỗi người, như một lời nhắc nhở rằng, dù ta có bị giam cầm bởi những hoàn cảnh đau đớn, dù ta có cảm thấy lạc lõng giữa dòng chảy của cuộc sống, thì luôn có một cơ hội để được phục hồi. Một lời mời gọi nhẹ nhàng nhưng không thể chối từ từ Đấng Cứu Rỗi, đã đến với ta không chỉ để chữa lành thân xác mà còn để mở ra một cánh cửa cho một cuộc sống mới – một cuộc sống tràn đầy niềm tin, hy vọng và tình yêu thương.
Ngày nay, khi ta đối diện với những khó khăn, với những vấp ngã của đời sống, hãy nhớ rằng Đức Giêsu vẫn luôn hỏi: “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” Hãy cho phép lòng mình mở rộng đón nhận ân sủng ấy, hãy dám đứng lên, dám bỏ lại những gánh nặng của quá khứ, dám bước đi trên con đường được dẫn dắt bởi niềm tin vào một Đấng yêu thương chúng ta vô điều kiện. Trong sự im lặng của tâm hồn, giữa những khoảnh khắc ta cảm thấy bị quật ngã, chính tiếng gọi ấy sẽ là ánh sáng soi đường, sẽ là nguồn động lực giúp ta vượt qua mọi thử thách, để từ những bước đi chập chững ấy, ta có thể tiến tới một cuộc sống đầy ý nghĩa và trọn vẹn hơn.
Chính vì vậy, trong mùa Chay này, lời mời của Đức Giêsu không chỉ là lời mời chữa lành mà còn là lời kêu gọi mỗi chúng ta hãy sống trọn vẹn, hãy sống theo ánh sáng của Ngài. Hãy để phép lạ của sự phục hồi không chỉ dừng lại ở những câu chuyện xa xưa, mà được hiện hữu trong từng khoảnh khắc của cuộc sống hiện tại, trong từng hành động yêu thương và trong từng quyết tâm thay đổi để hướng về một tương lai tràn ngập niềm tin và hạnh phúc. Đó chính là thông điệp sâu sắc mà chúng ta cần mang theo, như một lời hứa về sự sống mới mà Chúa ban cho – một sự sống vượt lên trên mọi tội lỗi, mọi nỗi buồn và mọi sự bất lực của con người.
Trong ánh sáng của ân sủng ấy, mỗi bước đi của ta, dù chập chững ban đầu, sẽ dần dần trở nên vững vàng và tràn đầy sức mạnh. Hãy để tâm hồn được chữa lành, để niềm tin được khơi dậy và để tình yêu của Đức Giêsu lan tỏa đến mọi ngóc ngách của cuộc đời. Ngay cả khi những bóng tối của quá khứ vẫn còn in đậm, hãy nhớ rằng, ánh sáng của Ngài luôn sẵn sàng xua tan mọi ám ảnh, xóa nhòa mọi vết thương, và biến mỗi khoảnh khắc đau đớn thành một lời ca ngợi cho sự sống mới.
Và như thế, trong mỗi chúng ta, sẽ luôn có một niềm tin mãnh liệt rằng, dù con đường phía trước có đầy rẫy thử thách, dù những vết thương cũ chưa kịp lành, thì vẫn luôn có một cơ hội để được phục hồi, để được chữa lành, và để được sống một cuộc đời trọn vẹn dưới ánh sáng yêu thương của Đức Giêsu. Mùa Chay này, hãy để lời mời của Ngài – “Con có muốn trở nên lành mạnh không?” – trở thành lời khẳng định cho một sự thay đổi đích thực, cho một hành trình tìm về chính con người thật của ta, và cho niềm tin rằng, trong mỗi bước đi dù nhỏ bé, Đức Giêsu luôn hiện hữu, luôn đồng hành, và luôn trao cho ta sức mạnh để vác bỏ mọi gánh nặng, để sống trọn vẹn trong ân sủng của Ngài.
Lm. Anmai, CSsR |
|