|
ĐỨC GIÊSU – LỜI CHỨNG SỐNG ĐỘNG CỦA THIÊN CHÚA VÀ MÓN QUÀ ĐỨC TIN CHÂN THÀNH
Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay (Ga 5,31-47) là một phần trong cuộc đối thoại đầy căng thẳng giữa Đức Giêsu và những người Do Thái sau khi Người chữa lành một người bất toại bên hồ Bết-da-tha vào ngày sabát. Hành động nhân từ và đầy quyền năng ấy, thay vì được đón nhận với lòng biết ơn, lại bị hiểu lầm và chống đối vì nó vi phạm lề luật ngày sabát. Khi bị chất vấn, Đức Giêsu đã thẳng thắn tuyên bố rằng Người hành động nhân danh Thiên Chúa là Cha của Người, và những gì Người làm chính là để tiếp tục công trình cứu độ của Thiên Chúa. Những lời ấy khiến những người Do Thái càng thêm tức giận, vì theo họ, đó là một lời phạm thượng.
Tuy nhiên, Đức Giêsu không chỉ dừng lại ở việc biện hộ cho hành động của mình. Người đi xa hơn: Người đưa ra ba lời chứng xác thực để minh chứng rằng Người chính là Đấng được Thiên Chúa sai đến. Đó là chứng từ của Gioan Tẩy Giả, chứng từ của Chúa Cha, và chứng từ của Thánh Kinh – toàn bộ Cựu Ước, nhất là qua lời của ông Mô-sê. Những lời chứng này không chỉ là một phần trong biện luận của Đức Giêsu, mà còn là lời kêu gọi tha thiết đến tâm hồn mỗi người: “Hãy mở mắt mà thấy, hãy mở tai mà nghe, và hãy mở lòng để tin”.
Thảm kịch của dân Do Thái không nằm ở việc họ thiếu cơ hội gặp Chúa, mà ở chỗ họ đã bỏ lỡ những cơ hội ấy, dù Chúa hiện diện rõ ràng và đầy quyền năng giữa họ. Họ đã đọc Kinh Thánh suốt bao đời, học hỏi, suy gẫm và chờ đợi Đấng Cứu Thế. Họ từng hy vọng vào một thời đại Thiên Sai. Nhưng khi thời điểm đã đến, Đấng ấy xuất hiện bằng xương bằng thịt, lại bị họ từ chối. Tại sao? Bởi vì họ đã tạo ra một hình ảnh riêng về Đấng Messia – một hình ảnh hợp với sở thích cá nhân, hợp với ước vọng chính trị, hợp với toan tính trần tục. Chính hình ảnh “chế tác” ấy đã che lấp hình ảnh thật của Đức Giêsu – Đấng đến không để thống trị nhưng để phục vụ, không để xóa sổ Đế quốc Rôma mà để xóa tội trần gian.
Điều đó cho thấy một sự thật đáng sợ: người ta có thể đọc Kinh Thánh mà vẫn không gặp được Thiên Chúa. Người ta có thể chăm chỉ hành đạo mà vẫn không có một đời sống đức tin đích thực. Bởi lẽ, không phải việc đọc nhiều, học nhiều, làm nhiều là đủ. Điều quan trọng là phải có một trái tim khiêm tốn, một ý hướng ngay lành và một lòng đạo đức chân thành. Nếu không, tất cả chỉ là lớp vỏ bọc, và đôi khi, chính lớp vỏ bọc ấy lại ngăn cản ta gặp được Thiên Chúa thật.
Đức Giêsu đã nói rõ: “Chính Mô-sê sẽ tố cáo các ông, vì nếu các ông tin Mô-sê thì hẳn cũng tin tôi, bởi vì ông ấy đã viết về tôi”. Qua lời này, Đức Giêsu khẳng định rằng toàn bộ Thánh Kinh Cựu Ước đều quy hướng về Người. Từ các sách Ngũ Kinh đến các sách Ngôn Sứ, tất cả đều là lời hứa về một Đấng Cứu Thế, một Người Tôi Trung, một Con Người sẽ đến để thiết lập Giao Ước mới. Thế nhưng, người Do Thái đã không nhận ra, không vì thiếu bằng chứng, mà vì thiếu đức tin.
Trong cuộc đối thoại này, Đức Giêsu đã đưa ra ba lời chứng rõ ràng:
Thứ nhất là Chúa Cha: chính Chúa Cha đã tuyên phán khi Đức Giêsu chịu phép rửa: “Đây là Con Ta yêu dấu”, và cũng chính Chúa Cha đã lập lại điều ấy khi Đức Giêsu biến hình trên núi Taborê. Cả hai lần, Thiên Chúa không chỉ xác nhận căn tính thần linh của Đức Giêsu mà còn kêu gọi mọi người “hãy nghe lời Người”. Đó là lời chứng mạnh mẽ và cao trọng nhất.
Thứ hai là Gioan Tẩy Giả: người được toàn dân kính trọng như một ngôn sứ lớn. Ông là “tiếng hô trong hoang địa”, là người dọn đường cho Đấng Cứu Thế. Ông đã không ngần ngại giới thiệu Đức Giêsu cho các môn đệ mình và cho cả dân chúng: “Đây là Chiên Thiên Chúa, Đấng xóa tội trần gian”. Không những thế, ông còn sẵn sàng rút lui, nhường chỗ cho Đấng mà ông loan báo: “Người phải lớn lên, còn tôi phải nhỏ lại”.
Thứ ba là Kinh Thánh: chính lời Chúa đã nói trước qua miệng các ngôn sứ, các tổ phụ, nhất là Mô-sê, đều quy chiếu về Đức Giêsu. Nhưng thật đáng buồn, dù Kinh Thánh ở ngay trước mắt, họ vẫn không nhận ra ý nghĩa của nó. Đức Giêsu đã cảnh báo: “Các ông nghiên cứu Kinh Thánh vì tưởng rằng trong đó có sự sống đời đời, nhưng chính Kinh Thánh làm chứng về tôi mà các ông không chịu đến với tôi để được sống”.
Bi kịch lớn nhất không phải là mù lòa thể lý, nhưng là sự mù lòa tâm linh. Người Do Thái tưởng rằng mình thấy rõ, nhưng thực chất là mù lòa. Họ tưởng mình sống đạo tốt, nhưng thực ra chỉ sống trên bề mặt, không có tương quan thực sự với Thiên Chúa. Và đó cũng là nguy cơ của chúng ta hôm nay. Biết bao người Công giáo sống trong một nền văn hóa đạo, quen thuộc với nhà thờ, với các nghi lễ, với lời kinh… nhưng lại không có một đức tin cá vị, một tương quan thân tình với Chúa. Họ có thể đọc Kinh Thánh mỗi ngày, nhưng không để Lời Chúa chạm đến con tim. Họ hành đạo theo thói quen, theo truyền thống, theo phong trào… nhưng lại thiếu lòng đạo đức chân thành.
Đức Giêsu không chỉ quở trách người Do Thái xưa, mà còn đang mời gọi chúng ta hôm nay hãy xét lại đức tin của mình. Đức tin ấy có đang sống động hay chỉ là cái bóng mờ của một thời sốt sắng? Đức tin ấy có giúp ta gặp Chúa mỗi ngày, có làm thay đổi đời sống ta, hay chỉ là một “thẻ căn cước” để ta tự hào trong xã hội?
Mùa Chay là mùa của trở về. Trở về với đức tin nguyên tuyền, không bị bóp méo bởi tham vọng, thành kiến hay ích kỷ. Trở về với Thiên Chúa không chỉ bằng đôi tay chắp lại, mà bằng trái tim tan vỡ khiêm cung. Trở về với Lời Chúa không như một văn bản cổ kính, nhưng như một Lời sống động có thể biến đổi đời ta.
Hãy cẩn thận: người ta có thể bỏ lỡ “thiên thời” – thời điểm cứu độ. Người Do Thái đã bỏ lỡ vì không nhận ra. Còn chúng ta thì sao? Hằng ngày, Chúa vẫn đến, qua Lời Chúa, qua Bí tích, qua những người bé mọn… Ta có nhận ra Chúa không? Hay ta vẫn đang mải chạy theo sự thực dụng, tìm kiếm danh lợi, bận tâm đến địa vị, mà quên mất Đấng Cứu Thế đang chờ ta ở ngay trong lòng đời?
Đức tin là món quà, nhưng cũng là sự dấn thân. Không ai có thể tin thay cho ta. Và không ai được bảo đảm mình sẽ luôn giữ được đức tin, nếu không sống tỉnh thức và khiêm tốn. Hãy học nơi Đức Giêsu – Đấng đã không tìm vinh quang cho mình, nhưng chỉ làm theo thánh ý Chúa Cha. Hãy học nơi Gioan Tẩy Giả – người biết mình là ai, biết mình phải nhỏ lại để cho Đấng Cứu Thế được lớn lên. Hãy học nơi các ngôn sứ – những người dám sống và chết cho Lời Chúa, dẫu không được đón nhận.
Lạy Chúa Giêsu, xin giúp con đừng bỏ lỡ thời điểm ân sủng. Xin cho con nhận ra Chúa trong mọi hoàn cảnh, và tin vào Chúa không phải vì những dấu lạ, nhưng vì con đã yêu Chúa. Xin cho con biết đọc Kinh Thánh không chỉ bằng mắt mà bằng trái tim, để lời Chúa thấm vào từng hành vi và lựa chọn đời con. Và xin đừng để con trở nên kẻ cố chấp, tự mãn, nhưng luôn biết hoán cải để sống một đức tin chân thành. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
SỰ THẬT BỊ KHƯỚC TỪ VÀ LỜI MỜI GỌI HOÁN CẢI TỪ TRONG TÂM HỒN
Mạng sống của Đức Giêsu ngày càng bị đe dọa cách quyết liệt. Lòng căm tức và chủ tâm loại trừ Đức Giêsu ra khỏi xã hội ngày càng leo thang. Đức Giêsu biết rõ điều đó, nhưng không vì thế mà Ngài im hơi lặng tiếng để yên thân. Không! Ngược lại, Đức Giêsu luôn tìm dịp thuận tiện để đưa họ vào một thực tại vô cùng quan trọng. Thực tại đó là: biết Ngài là Thiên Chúa; Thiên Chúa Cha với Ngài là một và Ngài có quyền như Thiên Chúa.
Khi mặc khải như thế, nỗi tức giận của những người Do Thái nổi lên. Họ không thể chấp nhận một con người có hình hài xác phàm lại dám nói mình là Con Thiên Chúa, là Đấng được sai đến bởi chính Thiên Chúa. Nhưng Đức Giêsu không dừng lại trước sự chống đối ấy. Ngài gợi lại cho họ về hình ảnh, vai trò và sứ vụ của ông Môsê, người mà họ luôn tôn kính và xem là biểu tượng tối thượng của Lề Luật. Bằng việc quy chiếu về Môsê, Chúa Giêsu giúp họ thấy rằng nếu họ thực sự tin vào Môsê, họ đã nhận ra Ngài là Đấng mà Môsê đã nói tới. Nhưng lòng trai dạ đá đã làm cho họ trở nên mù lòa, không còn khả năng đón nhận ánh sáng của chân lý. Vì thế, Đức Giêsu đã khẳng định số phận của họ và kết án họ ngay tại chỗ đứng của họ: “Kẻ tố cáo các ông chính là ông Môsê, người mà các ông tin cậy. Vì nếu các ông tin ông Môsê, thì hẳn các ông cũng tin tôi, bởi lẽ ông ấy đã viết về tôi. Nhưng nếu điều ông ấy viết mà các ông không tin, thì làm sao tin được lời tôi nói?”.
Đức Giêsu không tự mình làm chứng cho bản thân, vì theo luật Môsê, lời chứng một mình không đủ giá trị. Nhưng Ngài đã dẫn ra ba lời chứng để củng cố sự thật về Ngài: lời chứng của Gioan Tẩy Giả, lời chứng từ các việc Ngài làm – là những phép lạ biểu lộ quyền năng Thiên Chúa – và lời chứng từ chính Chúa Cha qua Thánh Kinh. Tuy nhiên, những người Do Thái đã không tin. Họ tra cứu Kinh Thánh không phải để gặp gỡ Thiên Chúa, nhưng để xác nhận và bảo vệ những định kiến cố hữu của họ. Họ đã buộc Thiên Chúa vào chính những ý niệm của họ về Người, chứ không phải lòng mến chân thành. Kinh Thánh, thay vì là con đường dẫn đến sự sống, lại trở thành chiếc khiên để họ khước từ Đấng đem đến sự sống đời đời.
Sự cứng lòng làm cho tâm hồn người ta ra mê muội, ù lì và cố chấp. Cứng lòng không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, nhưng là một thái độ sống, một cơ chế tự vệ trước ánh sáng chân lý. Con người là thế: không ai muốn người khác hơn mình, nhất là khi người ấy xuất thân từ môi trường bình thường, không được đào tạo chính quy như mình. Chính vì lòng đố kỵ và kiêu căng, họ đã loại trừ Đấng mà cả Lề Luật và Ngôn Sứ đều loan báo.
Trong thực tế hôm nay, vẫn có biết bao con người đang lặp lại thái độ ấy: định kiến cá nhân, phe phái, bảo thủ quan điểm riêng mình, không chấp nhận sự thật nếu sự thật ấy làm họ phải thay đổi. Vì thế, chiến tranh vẫn xảy ra, bạo lực vẫn hoành hành, con người vẫn chà đạp lên nhau chỉ vì danh vọng, quyền lực, lợi ích cá nhân. Và đau đớn thay, ngay cả trong các cộng đoàn tôn giáo, cũng không thiếu những tâm hồn khép kín, biến Kinh Thánh thành phương tiện để biện minh cho sự chai đá của mình. Có những người không còn khả năng nghe lời Chúa bằng trái tim, vì đã quen sống trong lớp vỏ an toàn của hình thức đạo đức bề ngoài.
Sứ điệp Tin Mừng hôm nay là một tiếng kêu vang dội: hãy trở về với căn tính thật sự của đức tin. Đức tin không phải là một ý thức hệ, không phải là một truyền thống hay một bản sắc văn hóa, mà là một tương quan sống động với Thiên Chúa hằng sống. Đức tin là sự mở lòng trước mặc khải, là sự khiêm tốn để nhận ra mình cần được dẫn dắt, là thái độ lắng nghe và để cho Lời Chúa biến đổi.
Chúng ta đã lãnh nhận hồng ân đức tin, đã được tái sinh làm con cái Thiên Chúa nhờ máu của Đức Giêsu đổ ra trên thập giá. Vậy thì chúng ta phải sống sao cho xứng đáng với đặc ân cao quý này. Không phải bằng việc giữ đạo theo thói quen, hay tuân giữ luật lệ với tâm thế nô lệ, nhưng bằng trái tim biết yêu, biết lắng nghe, biết khiêm nhường và sẵn sàng thay đổi.
Chúng ta đừng bao giờ đọc Kinh Thánh như thể đó chỉ là một tài liệu tôn giáo cổ xưa, hay một bộ quy tắc luân lý khô cứng. Đừng dùng Lời Chúa để hậu thuẫn cho những lập trường bảo thủ của mình. Hãy đọc Kinh Thánh với trái tim khát khao gặp Chúa. Hãy để Kinh Thánh chất vấn và soi sáng lối sống của ta. Hãy để mỗi trang Tin Mừng là một tiếng gọi yêu thương đánh thức ta ra khỏi mê muội của thói quen và định kiến.
Đức Giêsu hôm nay vẫn đang bị loại trừ khỏi xã hội hiện đại qua bao nhiêu hình thức tinh vi: chủ nghĩa vô thần, thuyết tương đối, lối sống hưởng thụ, sự thờ ơ tôn giáo… Ngay cả nơi những người tin, Đức Giêsu cũng bị loại trừ khi họ chỉ tin bằng lý trí nhưng không sống bằng trái tim. Khi họ gạt Ngài ra khỏi các quyết định của đời mình, khi họ sống như thể Ngài không hiện hữu. Đó là một loại cứng lòng mới, tinh vi hơn, nhưng không kém phần nguy hiểm.
Lạy Chúa Giêsu, Lời Chúa là chân lý, là sự sống, là ánh sáng soi dẫn chúng con. Xin cho chúng con biết khiêm tốn lắng nghe và để Lời Chúa hoán cải cuộc đời. Xin giải thoát chúng con khỏi sự cứng lòng, khỏi những định kiến làm tê liệt trái tim. Xin cho chúng con biết tin tưởng, yêu mến và thực hành Lời Chúa dạy để được sống đời đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA CHA LÀ ĐẤNG LÀM CHỨNG CHO TÔI
Tin Mừng hôm nay (Ga 5,31-47) vang lên như một lời đối chất mạnh mẽ nhưng cũng đầy thương xót của Đức Giêsu dành cho những người lãnh đạo Do Thái, những người từ chối tin vào Người dù đã có đầy đủ những lời chứng. Chúa Giêsu không tìm cách biện minh cho chính mình, bởi Người không cần ai bênh vực, nhưng vì lòng yêu thương và tha thiết cứu độ, Người đưa ra ba lời chứng – theo đúng tinh thần Đệ Nhị Luật 19,15 – để mời gọi con người mở mắt đức tin: lời chứng của Gioan Tẩy Giả, lời chứng của các công việc Người làm nhân danh Chúa Cha, và lời chứng của chính Kinh Thánh.
Trước hết, Chúa nhắc đến lời chứng của Gioan Tẩy Giả, người mà dân chúng tin là một tiên tri, một người được Thiên Chúa sai đến để chuẩn bị lòng người đón nhận Đấng Messia. Gioan đã giới thiệu Chúa Giêsu là Chiên Thiên Chúa, là Đấng đến sau nhưng cao trọng hơn ông. Thế nhưng, sự tiếp nhận của dân chúng chỉ là trong khoảnh khắc, như một ánh sáng lướt qua không để lại sức nóng trong tâm hồn. Họ đã “vui thích một thời gian trong ánh sáng của ông”, nhưng không để ánh sáng đó dẫn họ đến với Chúa Giêsu. Sự hời hợt và thiếu chiều sâu trong đời sống thiêng liêng khiến lời chứng của Gioan trở nên vô hiệu đối với họ.
Tiếp đến là lời chứng mạnh mẽ hơn: chính những công việc mà Chúa Giêsu thực hiện. Những phép lạ Người làm – chữa lành kẻ bệnh, cho kẻ què đi được, kẻ chết sống lại – không phải để biểu diễn quyền năng, mà để mặc khải lòng thương xót và sứ mạng cứu độ mà Chúa Cha đã trao cho Người. Chúa nói: “Chính những việc Tôi làm đó làm chứng cho Tôi rằng Chúa Cha đã sai Tôi.” Tuy vậy, những việc làm ấy lại trở thành cớ để người Do Thái bắt bẻ và cáo buộc Chúa, vì họ thiếu tấm lòng đơn sơ để nhận ra tình yêu Thiên Chúa đang hiện diện giữa họ.
Và cuối cùng là lời chứng của Kinh Thánh. Người Do Thái nghiên cứu Kinh Thánh, tin rằng trong đó có sự sống đời đời. Nhưng họ lại không nhận ra rằng chính Kinh Thánh – đặc biệt là Lề Luật và các ngôn sứ – đang nói về Chúa Giêsu. Tâm trí họ bị che phủ bởi thành kiến, còn con tim thì cứng cỏi vì ích kỷ, danh vọng và lòng ham quyền lực. Họ đọc Kinh Thánh không để tìm Thiên Chúa, nhưng để khẳng định chính mình. Đó là lý do tại sao Chúa trách: “Các ông chưa bao giờ nghe tiếng Người, chưa bao giờ thấy tôn nhan Người, và lời của Người không ở lại trong các ông.”
Sự khiển trách này không phải là lên án, nhưng là một lời cảnh tỉnh đầy lòng thương xót. Chúa Giêsu chỉ ra ba trở ngại khiến con người không thể nhận ra sự thật: thiếu tình yêu Thiên Chúa, chỉ tìm kiếm vinh quang nơi con người, và giải thích Kinh Thánh một cách vị kỷ. Ba trở ngại ấy cũng đang tồn tại trong thế giới hôm nay, và đôi khi ngay cả trong tâm hồn những người xưng mình là Kitô hữu. Chúng ta có thể đọc Kinh Thánh hằng ngày nhưng lại không để cho Lời Chúa biến đổi mình; có thể tham dự phụng vụ thường xuyên nhưng thiếu tình yêu sống động đối với Thiên Chúa và tha nhân.
Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II từng viết: “Cách duy nhất để tiếp cận việc chiêm ngưỡng dung nhan Chúa Kitô là lắng nghe trong Chúa Thánh Thần tiếng nói của Chúa Cha… điều cần thiết là sự mặc khải từ trên cao. Để đón nhận sự mặc khải đó, việc lắng nghe chăm chú là điều không thể thiếu.” Lắng nghe – điều tưởng chừng đơn giản – lại là một hành vi đức tin sâu xa và khiêm hạ. Phải có tình yêu thật sự mới có thể lắng nghe. Phải từ bỏ cái tôi kiêu căng mới có thể mở lòng ra đón nhận tiếng nói của Thiên Chúa.
Thánh Josemaría Escrivá đã diễn tả thật sâu sắc: “Chúa Kitô mà bạn nhìn thấy không phải là Chúa Giêsu. Đó chỉ là hình ảnh đáng thương mà đôi mắt mờ của bạn có thể hình thành… Hãy thanh tẩy bản thân. Làm sáng tỏ tầm nhìn của bạn bằng sự khiêm nhường và sám hối. Khi đó… ánh sáng tinh khiết của Tình yêu sẽ không bị từ chối cho bạn.” Mùa Chay là thời gian thanh tẩy nội tâm, để đôi mắt đức tin của chúng ta được chữa lành khỏi mù lòa, để lắng nghe và tin vào Đấng mà Chúa Cha đã sai đến.
Chúa Giêsu còn nói một lời thẳm sâu: “Tôi biết rõ các anh, tình yêu Thiên Chúa không ở trong các anh.” Đây là câu nói đánh động lương tâm người nghe hơn bất cứ lập luận nào khác. Tình yêu – không phải là một ý niệm trừu tượng – mà là một thực tại thiêng liêng, là nơi Thiên Chúa cư ngụ trong lòng người. Thiếu tình yêu Thiên Chúa, mọi cố gắng đạo đức đều trở nên trống rỗng. Người Do Thái có thể giữ Luật, cầu nguyện, dâng lễ, nhưng nếu không có tình yêu, thì tất cả cũng chỉ là hình thức. Đó là một lời cảnh báo cho đời sống đạo hôm nay: sự lạnh nhạt, hời hợt, giữ đạo theo thói quen, không đủ tình yêu để sống trọn vẹn lời Chúa.
Chúa Giêsu tiếp tục khiển trách: “Các ông không tin Tôi, nhưng lại tin kẻ lường gạt.” Đó là một sự đảo lộn đau lòng. Con người dễ bị cuốn hút bởi những điều hấp dẫn bên ngoài, những lời hứa hẹn chóng qua, nhưng lại chậm tin vào sự thật. Vì sự thật đòi hỏi phải thay đổi, phải từ bỏ, phải hoán cải. Còn kẻ lường gạt thì chỉ vuốt ve, mời mọc và thỏa mãn bản năng. Chúa Giêsu đã chết – đúng vậy – vì những trò dại dột, những mê tín dị đoan, và sự từ chối của nhân loại. Người chết để con người có thể gặp được Chúa Cha, để ánh sáng sự thật soi chiếu vào bóng tối trần gian.
Từ những suy niệm trên, chúng ta phải tự hỏi: tôi có đang tin vào Chúa Giêsu không? Đức tin của tôi có thực sự đặt nền trên Lời Chúa, trên các công việc Người làm, và trên Kinh Thánh? Tôi có để cho tình yêu Thiên Chúa ngự trị trong tâm hồn mình không? Hay tôi vẫn đang sống đạo nửa vời, giữ đạo vì tập tục, đến với Chúa mà không để Người biến đổi cuộc đời tôi?
Trong Mùa Chay này, Chúa mời gọi chúng ta không chỉ ăn năn sám hối bên ngoài, mà là đổi mới đức tin và tình yêu từ bên trong. Đón nhận Chúa Giêsu là đón nhận cả lời chứng của Thiên Chúa, là để Lời Người ở lại trong lòng ta và sinh hoa trái. Hãy để ánh sáng của Đức Kitô xua tan sự giả dối và ảo tưởng. Hãy để tình yêu Thiên Chúa dọn chỗ trong tâm hồn, để đôi mắt đức tin của ta được mở ra và nhận biết Đấng Cứu Thế đang hiện diện trong đời sống ta mỗi ngày.
Lạy Chúa Giêsu, con xin thú nhận rằng bao lần con đã nghe nhưng không lắng nghe, đã thấy nhưng không nhìn bằng đức tin, đã đọc Kinh Thánh nhưng không sống Lời Chúa. Xin thanh tẩy con bằng ánh sáng của Thánh Thần, để con biết nhìn lên Chúa mà tin yêu, biết lắng nghe lời Chúa mà thực hành. Xin đừng để con là kẻ mà Chúa phải thốt lên: “Tình yêu Thiên Chúa không ở trong con”, nhưng xin biến đổi con để tình yêu ấy là động lực sống mỗi ngày của đời con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THỰC THI THÁNH Ý CHÚA: DẤU CHỈ CỦA NGƯỜI CON ĐÍCH THỰC
Bài Tin Mừng theo thánh Gioan hôm nay đưa chúng ta vào cuộc đối thoại đầy căng thẳng giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái. Sau khi chữa lành người bất toại suốt 38 năm trong ngày sabát, Ngài không chỉ bị chỉ trích vì “vi phạm luật nghỉ ngơi”, nhưng còn vì dám tự xưng mình ngang hàng với Thiên Chúa khi nói: “Cha Ta vẫn làm việc cho đến nay, và Ta cũng làm việc.” Điều này khiến người Do Thái càng quyết tâm tìm cách giết Chúa. Tuy nhiên, trong tình thế đó, Chúa Giêsu đã không lùi bước. Ngài tiếp tục mặc khải sự hiệp nhất giữa Ngài và Thiên Chúa Cha, và chính mối tương quan ấy là nền tảng cho toàn bộ sứ mạng và con người của Ngài. Sứ điệp Tin Mừng hôm nay dần sáng tỏ: để chứng minh Ngài là Con Thiên Chúa, Chúa Giêsu đã luôn vâng phục và thi hành Thánh Ý Cha. Và nơi người Kitô hữu, dấu chỉ chứng tỏ chúng ta là con cái Chúa cũng chính là đời sống vâng phục Thánh Ý ấy.
Điểm nhấn trong đoạn Tin Mừng là việc Chúa Giêsu không làm chứng về mình, nhưng nêu lên những chứng từ khách quan để minh định căn tính và sứ mạng của Ngài. Ngài nhắc đến lời chứng của Gioan Tẩy Giả, người mà cả dân chúng lẫn giới lãnh đạo từng đến nghe và thán phục. Nhưng quan trọng hơn, Chúa Giêsu nhấn mạnh đến lời chứng của chính Thiên Chúa Cha — một chứng từ vượt trên mọi lời con người: “Chính Cha, Đấng đã sai Ta, cũng đã làm chứng cho Ta.” Và lời chứng ấy được thể hiện qua các công việc mà Chúa Giêsu thực hiện — những phép lạ, những lời giảng dạy đầy uy quyền, và trên hết là đời sống hoàn toàn vâng phục Thánh Ý Cha. Sự vâng phục ấy không phải là sự khuất phục thụ động, nhưng là sự dâng hiến toàn diện bản thân vì một tình yêu trọn vẹn dành cho Thiên Chúa.
Nếu chúng ta đọc lại toàn bộ Tin Mừng Gioan, ta sẽ thấy rõ nơi Chúa Giêsu một mối tương quan tuyệt đối với Chúa Cha. Ngài không bao giờ làm theo ý riêng mình, không bao giờ giảng điều mình muốn nói, không bao giờ hành động để tìm vinh quang cho chính mình. Mọi lời Ngài nói, mọi việc Ngài làm đều nhằm “tôn vinh Cha” và “thi hành Thánh Ý Cha”. Chính điều này làm nên phẩm giá và sức mạnh thần linh của Ngài. Chúa Giêsu không tìm chứng minh mình là Đấng Cứu Thế bằng cách phô trương quyền lực hay tranh biện khôn ngoan, nhưng bằng chính sự khiêm nhường vâng phục đến tận cùng. Đỉnh cao của đời sống vâng phục ấy chính là Thập Giá: nơi mà Chúa Giêsu, trong nỗi đau thể xác và sự cô đơn tột cùng, vẫn thưa lên: “Lạy Cha, xin đừng theo ý Con, mà xin theo ý Cha”.
Qua đó, chúng ta được mời gọi suy gẫm một chân lý quan trọng: để là con Thiên Chúa, không gì cần thiết hơn là thi hành Thánh Ý của Người. Đây là điều Chúa Giêsu đã từng nhấn mạnh khi nói: “Ai thi hành ý muốn của Cha Ta, thì người ấy là anh em, chị em và là mẹ Ta.” Một đời sống Kitô hữu đích thực không nằm ở chỗ nói hay hay làm giỏi, nhưng là ở việc sống theo Thánh Ý Chúa trong từng lựa chọn, hành động, và cả trong những hy sinh âm thầm. Một người có thể rao giảng hay, làm nhiều việc bác ái, tổ chức nhiều hoạt động tông đồ… nhưng nếu chỉ vì danh tiếng, thành công cá nhân hay sự tự mãn, thì tất cả chỉ là những “phèng la inh ỏi” như thánh Phaolô nói. Trái lại, một hành động nhỏ bé nhưng phát xuất từ lòng yêu mến Thiên Chúa và lòng vâng phục Ngài thì có giá trị muôn đời.
Thật vậy, bài Tin Mừng hôm nay còn cho thấy một bi kịch lớn của người Do Thái lúc bấy giờ: họ vốn yêu mến Lề Luật, họ siêng năng đọc Kinh Thánh, họ hằng mong đợi Đấng Cứu Thế… nhưng họ đã không nhận ra Ngài khi Ngài đến giữa họ. Tại sao? Vì họ đọc Kinh Thánh không với lòng khiêm nhường, nhưng với sự kiêu hãnh tri thức. Họ giữ Luật không vì yêu mến Thiên Chúa, mà vì muốn được người đời ngợi khen. Chính vì vậy, họ không thể nhận ra khuôn mặt của Chúa Cha nơi Chúa Giêsu. Cũng như Ngài nói: “Các ông chưa bao giờ nghe tiếng Người, cũng chẳng thấy tướng mạo Người; lời của Người các ông cũng không để ở lại trong lòng.” Đó là một lời quở trách, nhưng cũng là một lời cảnh tỉnh cho chúng ta hôm nay.
Làm sao để thực thi Thánh Ý Chúa trong đời sống hằng ngày? Thánh Ý Chúa không nằm ở đâu xa. Đó có thể là việc trung tín trong bổn phận mỗi ngày, là sự hy sinh âm thầm vì người thân, là lời nói chân thành với người bạn, là lòng bao dung tha thứ cho kẻ xúc phạm đến ta. Thi hành Thánh Ý Chúa là khi ta chọn điều đúng thay vì điều dễ, là khi ta nói lời xây dựng thay vì chỉ trích, là khi ta chọn sự công chính thay vì thỏa hiệp với sai trái. Đôi khi, Thánh Ý ấy lại là những điều ta không muốn: một thất bại, một bệnh tật, một hiểu lầm. Nhưng nếu ta biết đón nhận với niềm tin yêu, thì chính những điều ấy trở thành phương tiện thanh luyện và thánh hóa ta.
Chúa Giêsu đã chọn con đường vâng phục để tôn vinh Cha và cứu độ nhân loại. Vì thế, Thiên Chúa đã siêu thăng Ngài, cho Ngài phục sinh vinh hiển. Cũng vậy, những ai dám bước theo con đường đó, dù có thiệt thòi trước mắt, nhưng sẽ được Thiên Chúa nâng lên, ban phần thưởng không ai lấy được. Nhìn vào gương các thánh Tông đồ, chúng ta thấy rõ: chính khi họ hiểu ra ý nghĩa của Thập Giá – biểu tượng cao cả nhất của lòng vâng phục – thì họ mới dám sống chết cho Đấng Phục Sinh.
Mùa Chay là thời gian đặc biệt để sống chiều kích vâng phục Thánh Ý Chúa. Đây không chỉ là mùa sám hối với những việc đạo đức bề ngoài, mà là mùa hoán cải tận căn trái tim, để nhận ra đâu là điều Thiên Chúa muốn nơi ta. Chúng ta được mời gọi nhìn lên Thánh Giá – nơi Chúa Giêsu thể hiện tột đỉnh lòng vâng phục – để can đảm từ bỏ ý riêng, mở lòng đón nhận ý Chúa dù có khi trái ngược với dự tính cá nhân. Chính khi ấy, đời ta sẽ trở nên một hiến lễ đẹp lòng Thiên Chúa, và có khả năng sinh ơn cứu độ cho người khác.
Lạy Chúa Giêsu, khi rao giảng Tin Mừng, Chúa được mọi người thán phục; khi làm phép lạ, người ta ngợi khen Chúa. Nhưng dù nói gì, Chúa không bao giờ nói theo ý riêng mình, mà chỉ nói những gì đẹp lòng Chúa Cha. Làm gì, Chúa cũng làm để tôn vinh Danh Cha. Ý Chúa Cha là ánh sáng soi đường cho cuộc sống của Chúa, và cũng là ánh sáng mời gọi chúng con bước theo. Xin cho con cũng biết sống như Chúa – nói lời Chúa, làm việc vì Chúa, yêu mến Thánh Ý Chúa hơn mọi sự.
Lạy Chúa, con hiểu rằng lời nói hay, việc làm giỏi mà không xuất phát từ tình yêu và sự vâng phục thì cũng chỉ là “thùng rỗng kêu to”. Xin đừng để con sống một đời đạo hình thức, mà xin giúp con sống đạo bằng trái tim vâng phục. Xin cho con luôn biết nhìn lên Thánh Giá – nơi tình yêu và sự vâng phục gặp nhau – để noi gương Chúa sống đẹp lòng Cha. Xin cho con luôn nhớ đến sự phục sinh, để trong những lúc đau khổ, con không tuyệt vọng, nhưng biết hy vọng vào vinh quang dành cho những ai yêu mến Chúa.
Xin giúp con mỗi ngày biết thưa lên: “Lạy Cha, xin đừng theo ý con, nhưng theo ý Cha.” Và xin cho lời cầu ấy không chỉ là lời nói, mà là một chương trình sống, là hành động yêu thương, là dấn thân phục vụ, là trung tín với ơn gọi và bổn phận của con. Xin cho con biết vâng phục Ý Chúa trong sự nhỏ bé, để được nên con yêu dấu của Cha, như Chúa Giêsu – người Con Một đã sống vâng phục cho đến chết, và vì thế, đã được Thiên Chúa tôn vinh muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
Các chủ đề cùng thể loại mới nhất:
|
|