|
CHÚA GIÊSU GIỮA LỄ LỀU VÀ NHỮNG TÂM HỒN MÙ QUÁNG
Lễ Lều – còn gọi là Lễ Lều Tạm – là một trong ba đại lễ quan trọng nhất trong đời sống tôn giáo của người Do Thái, bên cạnh Lễ Vượt Qua và Lễ Ngũ Tuần. Vào dịp này, toàn thể dân Chúa đều quy tụ về Giêrusalem để dâng lên Thiên Chúa lời tạ ơn sau mùa gặt hái, đồng thời tưởng nhớ đến hành trình bốn mươi năm lang thang trong sa mạc của tổ tiên họ sau cuộc Xuất Hành khỏi Ai Cập. Trong suốt thời gian lễ kéo dài một tuần, họ sẽ dựng lều tạm bên ngoài nhà hay trên mái nhà mà cư ngụ, như một cách sống lại kinh nghiệm xa xưa khi Thiên Chúa đồng hành với họ bằng cột mây ban ngày và cột lửa ban đêm. Bởi thế, Lễ Lều mang hai chiều kích: tạ ơn và tưởng niệm. Tạ ơn vì được mùa, và tưởng niệm vì được cứu thoát.
Chính trong khung cảnh của đại lễ này mà Đức Giêsu, theo thánh Gioan kể lại, đã trở lại Giêrusalem. Người không đến một cách công khai, nhưng “hầu như bí mật”. Điều này nói lên sự khôn ngoan và thận trọng nơi Chúa, vì Người biết rõ người Do Thái đang tìm cách hãm hại Người. Tuy vậy, khi đã đến nơi, Người không im lặng, nhưng lại bước vào Đền Thờ và bắt đầu giảng dạy một cách công khai. Sự xuất hiện đột ngột và đầy bản lĩnh của Chúa Giêsu đã khiến dân chúng không khỏi ngỡ ngàng. Họ xôn xao bàn tán: “Ông này không phải là người họ đang tìm giết đó sao? Kìa, ông ta ăn nói công khai mà họ chẳng bảo gì cả. Phải chăng các nhà hữu trách đã thực sự nhìn nhận ông là Đấng Kitô?” Lời bàn tán đó cho thấy sự bối rối và mâu thuẫn nơi họ. Họ hoang mang không biết phải tin vào điều gì, tin vào ai, và nhìn nhận Đức Giêsu ra sao. Họ thấy Ngài giữa Đền Thờ, nhưng họ vẫn chưa nhận ra Đền Thờ đích thực đang ở trước mặt mình.
Vì đâu nên nỗi? Tại sao có biết bao lời chứng đã được Chúa Giêsu trưng dẫn – lời của Gioan Tẩy Giả, của chính Thiên Chúa Cha, của Kinh Thánh, cùng với những dấu lạ Người làm – mà họ vẫn không tin? Vì đâu mà họ lại gạt bỏ Ngài cách phũ phàng, thậm chí tìm cách kết án và thủ tiêu Người? Thưa, vì lòng họ đã đóng kín. Vì sự kiêu ngạo tâm linh đã làm cho họ mù lòa trước chân lý. Họ nghĩ rằng họ biết rõ về Chúa, về Kinh Thánh, về truyền thống tôn giáo. Họ tưởng rằng họ có đủ quyền uy và thẩm quyền để phán đoán chân lý. Chính cái “tôi” to lớn, sự tự mãn và óc bè phái đã khiến họ không còn chỗ cho mạc khải mới của Thiên Chúa.
Tệ hơn, họ còn lấy lề luật làm cái cớ để kết án Đức Giêsu. Họ tố cáo Người là kẻ phạm thượng vì dám gọi Thiên Chúa là Cha. Họ kết tội Người là kẻ phản loạn vì không giữ luật ngày Sabbat. Cái tâm trí đã ra mù tối thì dù có bao nhiêu ánh sáng chiếu vào cũng không thể xuyên qua được. Sự hiện diện và lời giảng dạy của Chúa Giêsu – lẽ ra phải làm bừng tỉnh lương tâm – thì lại trở thành cớ vấp phạm cho họ. Cũng vì thế mà họ toan tính bắt Người, nhưng “giờ của Người chưa đến”.
Từ câu chuyện ấy, chúng ta nhìn lại thực tế hôm nay mà thở dài. Thế giới ngày nay cũng không thiếu những não trạng như thế. Không ít người mang danh là học hỏi Lời Chúa, học giáo lý, học Kinh Thánh, nhưng không phải để yêu mến hay sống theo chân lý, mà để tranh luận, phản bác, chỉ trích và hạ bệ người khác. Có người học để rồi trở nên tự mãn, lấy hiểu biết làm vũ khí công kích người tin đơn sơ. Lại có người học để rồi quay lưng chống lại chính Hội Thánh. Đó là những tâm hồn tưởng rằng mình có ánh sáng, nhưng thật ra lại đang chìm trong bóng tối. Họ quên rằng, học biết Thiên Chúa không hệ tại nơi cái đầu, mà là nơi con tim khiêm tốn và sẵn sàng vâng phục.
Chúa Giêsu từng nói: “Các ông biết tôi ư? Các ông biết tôi xuất thân từ đâu ư?” Người nói như thế để cho thấy rằng, hiểu biết bề mặt không giúp ta nhận ra căn tính đích thực của Người. Chúng ta có thể biết Chúa Giêsu sinh ra ở Bêlem, lớn lên ở Nadarét, là con bác thợ mộc Giuse và mẹ Maria, nhưng những hiểu biết ấy không đủ để bước vào tương quan đức tin với Người. Bởi vì Đức Giêsu không đến từ nhân loại, mà đến từ Thiên Chúa. Người là Đấng được Chúa Cha sai đến để mặc khải trọn vẹn tình yêu của Thiên Chúa cho nhân loại. Ai không nhận ra điều ấy, thì sẽ mãi ở trong sự mù tối.
“Phần tôi, tôi biết Người, bởi vì tôi từ nơi Người mà đến, và chính Người đã sai tôi.” Câu nói ấy chính là một lời khẳng định về sứ mạng thiên sai, về bản chất thần linh của Đức Giêsu. Người không phải là một ngôn sứ bình thường, càng không phải là một giáo sư đạo đức, mà là Con Một Thiên Chúa. Người biết Cha, vì Người và Cha là một. Chính vì thế, từ chối Đức Giêsu là từ chối Đấng đã sai Người. Ai không tin vào Người thì không thể nhận biết Thiên Chúa thật. Ai không đến với Người thì không thể có sự sống đời đời. Đó là chân lý cốt lõi của đức tin Kitô giáo mà mỗi chúng ta cần xác tín sâu xa.
Nhưng chúng ta có đang thật sự tin vào Đức Giêsu không? Hay chúng ta chỉ tin khi mọi sự yên lành, và bắt đầu nghi ngờ khi gặp thử thách? Chúng ta có học hỏi Lời Chúa với trái tim đơn sơ và khao khát, hay với cái đầu phán xét và đầy định kiến? Chúng ta có để cho Lời Chúa biến đổi đời sống mình, hay chỉ học để biết mà chẳng bao giờ sống theo? Một đức tin chỉ nằm trên môi miệng, một đức tin không dẫn đến hoán cải, thì không phải là đức tin cứu độ.
Cũng vậy, chúng ta hãy cẩn trọng với thái độ sống đạo ngày nay. Có người đi lễ đều đặn, đọc kinh hằng ngày, nhưng vẫn để lòng mình ngập tràn oán hận, ganh tỵ, ích kỷ, xét đoán. Có người giảng dạy giáo lý rất hay, nhưng lại không hề sống điều mình dạy. Có người nhiệt tình phục vụ Hội Thánh, nhưng lại thiếu lòng bác ái và khiêm nhường. Đó là thứ đức tin hình thức, thứ học mà không hạnh, thứ “ngọn đèn sáng mà không có dầu”. Đức tin chân thật phải là đức tin đi đôi với đời sống yêu thương và công chính.
Người xưa đã nói: “Có học mà không hạnh là kẻ ác; có hạnh mà không học là đần.” Nhưng lý tưởng là: “Có học, có hạnh, có đức” – đó là con người toàn vẹn, là người môn đệ đích thực của Đức Giêsu. Mùa Chay là cơ hội quý báu để mỗi người chúng ta xét lại đời sống đức tin của mình. Đừng để Lời Chúa trở thành cớ vấp phạm cho mình, nhưng hãy để Lời ấy thấm vào tâm hồn, biến đổi tư tưởng, làm sáng lên đời sống.
Chúng ta hãy cầu xin Chúa cho mình biết khiêm nhường mở lòng, để đón nhận ánh sáng của chân lý. Xin cho chúng ta, khi tham dự mỗi Thánh lễ, không chỉ nghe Lời Chúa bằng tai, mà còn lắng nghe bằng trái tim. Xin cho chúng ta, trong từng việc nhỏ mỗi ngày, luôn sống yêu thương, tha thứ, bác ái và công chính. Như thế, ánh sáng của Chúa Giêsu – Đấng được sai đến từ Thiên Chúa – sẽ chiếu tỏa trong lòng ta, và nhờ ta lan rộng đến thế giới hôm nay. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU – CON THIÊN CHÚA ĐANG Ở GIỮA CHÚNG TA
Lễ Lều là một trong những lễ hội lớn nhất và vui mừng nhất trong đời sống phụng tự của người Do Thái. Từ ngày 15 đến ngày 21 tháng Bảy theo lịch Do Thái, dân chúng từ khắp nơi đổ về Giêrusalem để tham dự những nghi thức tưng bừng, những cuộc rước nước từ hồ Silôam lên bàn thờ trong Đền thờ, những buổi tối tràn ngập ánh sáng và tiếng ca vang dội khắp tiền đình phụ nữ. Họ dựng lều bằng cành lá để sống tạm, vừa tưởng nhớ hành trình hoang địa bốn mươi năm, vừa tạ ơn vì mùa màng bội thu, vừa sống lại niềm vui được Chúa ở cùng. Đó là một đại lễ long trọng và đậm đà niềm vui tôn giáo, dân tộc và gia đình.
Trong khung cảnh tưng bừng ấy, Đức Giêsu trở lại Galilê, rồi âm thầm tiến lên Giêrusalem. Đây là một quyết định đầy hiểm nguy, bởi vì giới lãnh đạo Do Thái đang tìm cách giết Ngài. Tuy nhiên, dù đối diện với hiểm họa, Đức Giêsu vẫn hiện diện và giảng dạy công khai trong Đền thờ, dám đối diện với những ai chống đối và tìm hại mạng sống mình. Cuộc tranh luận nổ ra giữa Ngài và dân chúng, giữa Ngài và những người Pharisêu, biệt phái, kinh sư – những người tưởng rằng họ biết rõ về Đấng Messia, và vì thế, họ tự tin loại trừ Đức Giêsu khỏi mọi khả năng có thể là Đấng Cứu Thế.
Trọng tâm của cuộc tranh luận là câu hỏi: Đức Giêsu là ai? Một câu hỏi tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là điểm phân rẽ của cả đức tin và sự khước từ. Người ta nhìn Đức Giêsu bằng con mắt phàm trần và thấy một người đàn ông bình thường: con bà Maria, con ông thợ mộc Giuse, xuất thân từ làng quê nghèo Nazareth, bản thân Ngài cũng là một thợ mộc bình dị. Họ tưởng rằng mình biết Ngài quá rõ. Họ đánh giá Ngài dựa trên quá khứ, trên xuất thân, trên hình dáng bên ngoài. Nhưng chính vì sự tự tin đầy kiêu căng đó mà họ bị đóng khung trong cái biết hẹp hòi của chính mình và không thể nhận ra mầu nhiệm ẩn giấu nơi con người Giêsu.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, Đức Giêsu kêu lớn tiếng: “Các ông biết tôi ư? Các ông biết tôi xuất thân từ đâu ư? Tôi đâu có tự mình mà đến. Đấng đã sai tôi là Đấng chân thật.” Đó là lời khẳng định mạnh mẽ nguồn gốc thần linh của Ngài: Ngài không chỉ là người phàm, mà là Con Thiên Chúa, được Chúa Cha sai đến để thực hiện công trình cứu độ. Nhưng chính tuyên bố ấy lại khiến đám đông càng thêm phẫn nộ. Họ cho rằng Ngài lộng ngôn, phạm thượng, dám đặt mình ngang hàng với Thiên Chúa. Dù chứng kiến biết bao phép lạ, dù nghe biết bao lời dạy dỗ đầy quyền năng, họ vẫn cứng lòng, vẫn tìm cớ để loại trừ Ngài.
Tại sao họ không thể tin? Bởi vì Đức Giêsu không đáp ứng những hình ảnh, mô hình, và kỳ vọng mà họ đã đặt sẵn về một Đấng Messia. Họ mong một người đến trong uy quyền chính trị, một vị lãnh tụ có thể giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị, một người làm cho Israel hùng mạnh trở lại. Còn Đức Giêsu thì đến trong sự khiêm nhu, giảng dạy sự thật, yêu thương kẻ bé mọn, tha thứ cho tội nhân, và nhất là mạc khải chính mình là Con Thiên Chúa. Họ tưởng mình biết Thiên Chúa, nhưng Thiên Chúa lại không giống như họ nghĩ.
Điều khiến người ta khước từ Chúa không phải chỉ là sự lầm lẫn trong kiến thức, mà chính là sự kiêu ngạo trong lòng. Họ không muốn bị xáo trộn khỏi chỗ đứng an toàn, không muốn mất vị thế, uy tín, ảnh hưởng. Đức Giêsu trở thành cái gai trước mắt họ. Họ e rằng nếu Ngài là sự thật, thì mọi điều họ từng tin, từng dạy, từng xây dựng có thể bị sụp đổ. Thế nên, thay vì mở lòng đón nhận sự thật, họ chọn giết sự thật để bảo vệ những gì họ đã quen sống với nó.
Thái độ ấy vẫn còn trong thế giới hôm nay, và thậm chí trong chính tâm hồn chúng ta. Chúng ta cũng có thể đang sống một đức tin chỉ dựa trên sự tưởng biết. Ta nghĩ rằng ta đã học giáo lý, đã đọc Kinh Thánh, đã cầu nguyện, đã quen đi lễ – vậy là ta biết Chúa rồi. Nhưng khi Chúa đến theo cách khác thường, khi Ngài gửi đến những tiếng nói bất ngờ, khi Ngài kêu gọi ta bước ra khỏi vùng an toàn, khi Ngài thách thức những định kiến cố chấp – thì liệu ta có nhận ra Ngài không? Hay ta cũng sẽ đóng khung Chúa theo khuôn mẫu riêng, rồi từ chối Ngài vì Ngài “không giống như ta nghĩ”?
Chúa Giêsu vẫn đang kêu lên giữa đời hôm nay: “Các con có thật sự biết Ta không? Có thật sự biết Ta từ đâu mà đến không?” Chúng ta được mời gọi trở thành những người môn đệ đích thực – những người không chỉ dừng lại ở việc biết Chúa qua trí tuệ, mà là những người nhận ra Ngài bằng cả con tim mở rộng. Nhận ra Ngài trong Thánh Thể, trong Lời Chúa, trong Hội Thánh – và nhất là trong những người nghèo, những người bé mọn, những người khác biệt – nơi mà Ngài thường đến một cách âm thầm nhất.
Tin Mừng hôm nay mời gọi ta tự vấn: Tôi có thật sự nhận biết Chúa Giêsu không? Tôi có sẵn sàng để Ngài vượt qua mọi khuôn mẫu tôi đặt ra? Tôi có can đảm để tin vào một Đấng Cứu Thế không quyền lực theo kiểu thế gian, nhưng quyền năng trong tình yêu và khiêm hạ? Tôi có chấp nhận để Chúa mở mắt, mở lòng mình, để bước vào một hành trình đức tin sâu xa và cá nhân hơn?
Lễ Lều ngày xưa là dịp người Do Thái tưởng niệm hành trình của cha ông họ trong hoang địa – một hành trình trong gian nan, thử thách, nhưng đầy ơn phúc và dẫn về Đất Hứa. Mùa Chay hôm nay cũng là hành trình của mỗi chúng ta: bước ra khỏi những ảo tưởng, những khuôn khổ cũ kỹ, những định kiến bảo thủ – để trở về với Đấng là Sự Thật. Như người Do Thái xưa, ta cũng dễ tưởng mình biết rõ Thiên Chúa, nhưng Thiên Chúa vẫn luôn là Đấng vượt quá hiểu biết của con người. Ta cần khiêm tốn để được dạy dỗ, cần lắng nghe để được soi sáng, cần sẵn sàng chấp nhận sự bất ngờ của Thiên Chúa.
Dù Đức Giêsu bị chống đối, bị thù ghét, bị đe dọa giết chết, nhưng “họ không làm gì được Ngài, vì giờ của Ngài chưa đến”. Câu này nói lên sự an bài mầu nhiệm của Thiên Chúa: mọi sự trong chương trình cứu độ đều có giờ của nó. Đức Giêsu không bị bắt vì chưa đến giờ của Ngài – giờ của cuộc Thương Khó, giờ Ngài hiến thân vì nhân loại. Cái giờ ấy không do con người quyết định, nhưng do chính Thiên Chúa định đoạt. Đó là giờ của tình yêu, của hy sinh, của sự sống mới bắt đầu.
Nguyện xin Chúa giúp mỗi người chúng ta, khi bước đi trong mùa Chay thánh, biết khiêm nhường cởi bỏ những định kiến, biết chân thành nhận ra Chúa Giêsu – Con Thiên Chúa – đang ở giữa chúng ta. Xin cho chúng ta không sống trong ảo tưởng rằng mình đã biết đủ về Chúa, nhưng luôn đói khát sự thật, mở lòng đón nhận, và để chính Chúa dạy ta điều Ngài muốn. Ước gì ta không giống những người biệt phái cố chấp, nhưng trở nên như những người bé mọn biết lắng nghe, biết tin tưởng và can đảm tuyên xưng: “Lạy Chúa, con tin thật Chúa là Con Thiên Chúa, Đấng được Chúa Cha sai đến để cứu độ nhân loại. Xin cho con biết nhìn thấy Chúa nơi những điều bình thường nhất, để đời con trở thành một lễ dâng đẹp lòng Chúa.”
Lm. Anmai, CSsR
CUỘC ĐỐI ĐẦU GIỮA SỰ THẬT VÀ DỐI TRÁ
Cuộc tranh luận giữa Chúa Giêsu và những người Pharisêu đã kéo dài rất dai dẳng nhưng vẫn chưa có hồi kết thúc, và xem chừng sự đối kháng càng ngày càng quyết liệt hơn. Họ không chỉ tìm cách bắt bẻ lời giảng dạy của Chúa Giêsu, mà còn công khai bày tỏ sự thù ghét và âm mưu loại bỏ Ngài khỏi đời sống tôn giáo và xã hội. Lý do nào đã khiến họ khó tin vào Chúa Giêsu như thế? Thưa, chính là vì họ tưởng họ biết quá rõ về Thiên Chúa và Đấng Messia của Người. Họ tưởng họ biết rành Thánh Kinh, biết luật Môsê là đã biết tất cả. Những gì ở ngoài cái khung hiểu biết đó thì họ đều coi là sai lạc, là từ Satan. Họ đóng khung Thiên Chúa vào trong trí tưởng của mình, và vì thế, họ không thể nhận ra Đấng đang sống và hiện diện giữa họ.
Một lý do khác khiến các thượng tế, luật sĩ và Pharisêu muốn tìm cách “hạ” Chúa Giêsu là vì Ngài là một cái gai, là chứng nhân cho sự thật làm cho họ khó chịu. Nhiều lần Chúa đã công khai vạch trần những sai trái và những việc làm giả đạo đức của họ trước mặt dân chúng. Người tố giác sự giả hình, lòng tham, tính tự cao và thái độ khinh thường người khác của họ. Người không sợ nói sự thật. Chính điều đó làm họ mất uy tín, khiến dân chúng ngưỡng mộ Chúa Giêsu hơn là họ. Vì sợ uy quyền của mình bị lung lay, vì lòng ghen tức, họ quyết tâm “thanh toán” Chúa bằng mọi giá.
Những người Do Thái ngày xưa là như vậy. Ngày nay, nhiều người cũng chẳng khác gì. Họ cũng muốn dẹp bỏ những người làm họ khó chịu. Lý do là vì những người này không giống họ, dám nói ra những chỗ yếu kém của họ, có một đời sống tốt hơn họ. Sự hiện diện của những người sống ngay lành, chân thật, yêu thương và tha thứ lại trở thành một sự thách thức đối với lối sống giả hình và ích kỷ của nhiều người. Họ cảm thấy bị lu mờ, bị phơi bày, và phản ứng tự nhiên là tìm cách loại trừ. Cái thói ghen ghét ở đời thì thời nào cũng có. Và cũng vì thói ích kỷ đó mà cuộc sống của con người trên trái đất này gặp không biết bao nhiêu là khổ đau, bất công và chia rẽ.
Gương sáng của những người dám sống và dám chết cho sự thật luôn là một thách thức cho lương tâm của thế giới. Sáng ngày 19 tháng 3 năm 1994, tại phòng thánh nhà thờ xứ Casandi Pinsepê, gần thành Napoli miền trung nước Italia, cha Giuse Daiana đã bị sát hại bởi hai phát súng do bọn bất lương Camara bắn thẳng vào mặt đang lúc ngài sửa soạn cử hành thánh lễ kính thánh Giuse bổn mạng. Một cái chết đau thương, nhưng lại là minh chứng hùng hồn cho sự can đảm của người mục tử sẵn sàng hiến mạng vì đàn chiên.
Cha Daiana là một linh mục trẻ mới ba mươi sáu tuổi. Tuy bị các băng đảng bất lương đe dọa, cha vẫn hăng say với sứ mệnh tông đồ của mình. Vào dịp lễ Giáng Sinh năm 1991, cùng với các cha xứ khác trong vùng Casatano cha đã ký tên gia nhập vào hội quyết tâm chống lại mọi hình thức tội phạm bất lương, nhất là bọn Camara, những kẻ dã man đang gây tang tóc khắp miền đó. Cha không chọn con đường thỏa hiệp hay im lặng, nhưng dấn thân công khai, can đảm và đầy yêu thương.
Trước cái chết của cha Daiana, trong bài giảng lễ an táng, Đức Cha Lorenso Chiaradinali – Giám mục giáo phận Avesa đã tóm tắt sứ mệnh tông đồ của Cha như sau: “Đau khổ và tin tưởng. Một cái nhìn xuống đất nơi thân xác đẫm máu của cha an nghỉ và một cái nhìn hướng thẳng lên cao nơi có Đấng đã chết trên Thập Giá, nhưng đã chiến thắng hận thù và sự chết. Môi trường tông đồ của cha đầy khó khăn vì những hình thức vô luân đồi bại, những tổ chức bất lương và những sức mạnh dã man nấp sau bóng tối. Sứ mệnh tông đồ của cha là sứ mệnh bẻ gẫy xiềng xích của tội ác để xây dựng công bằng và tình thương.”
Hoạt động tông đồ của cha bắt đầu từ công tác giáo dục đức tin, nỗ lực sống chứng tá Kitô, bảo vệ quyền lợi của người tha hương, nâng đỡ tinh thần, an ủi các bệnh nhân, và nhất là huấn luyện tuổi trẻ qua các sinh hoạt hướng đạo. Tinh thần hăng say và lòng quả cảm của cha Daiana đã cống hiến cho giới trẻ một lý tưởng cao thượng. Ngài đã biết gieo niềm vui và hy vọng nơi tâm hồn các bệnh nhân, biết chinh phục thiện cảm của giới trẻ bằng nụ cười dễ mến. Ngài cũng có tài hướng dẫn tinh thần, làm thay đổi các tâm hồn tận thâm sâu.
Với cái chết thảm thương của cha Daiana, bạo lực đã chạm tới bàn thánh. Bàn thờ của người tín hữu được dựng lên để tưởng nhớ cái chết của Chúa Kitô, Đấng đã chấp nhận chết vì tình yêu nhân loại. Cái chết của một linh mục cũng tương tự như thế. Đức Thánh Cha Gioan – Phaolô II đã nói về cái chết của cha Daiana như sau: “Như người công chính bị ngã gục, như tiếng kêu hùng hồn của lời tố cáo tội ác đã bị im bặt, như ngọn đèn sáng đã tắt lịm đi.”
Cha Daiana đã chết nhưng cái chết của cha đã không vô ích hay uổng phí. Ngài đã ngã xuống và được chôn vùi trong lòng đất. Thân xác của ngài chẳng khác gì hạt giống được mục nát đi để đem lại một mùa gặt phong phú hơn, mùa gặt của công lý, của an bình và của tình thương. Thật vậy, mấy hôm trước khi bị ám sát, khi trả lời cho một hướng đạo sinh đến để bày tỏ cho ngài biết về nguyện vọng muốn được theo đuổi ơn gọi linh mục, cha Daiana đã nói với anh: “Nếu thực sự con muốn trở thành linh mục, con phải luôn nhớ rằng, con sẽ phải trả giá rất đắt, nếu không thì con nên gột bỏ ước nguyện đó đi.” Và sau đó, khi đứng trước thi hài cha Daiana, cậu hướng đạo sinh ấy đã thành thật nói: “Nếu trước kia tôi còn do dự nghi ngờ thì giờ đây trước sự việc vừa xảy ra hôm nay và trước cái chết của cha Daiana tôi đã có một xác tín mới: Tôi phải trở thành linh mục.”
Chúa Giêsu cũng đã cảnh báo chúng ta rằng: “Thế gian đã ghét Thầy thì cũng sẽ ghét anh em.” Nhưng chúng ta không sợ hãi, vì Thầy đã chiến thắng thế gian. Mùa Chay là thời gian thuận tiện để chúng ta xét lại lòng mình, để nhìn lại con đường mình đi, để can đảm sống chứng nhân cho sự thật và tình thương giữa một thế giới đầy thù hận và gian dối. Xin cho chúng ta được ơn trung thành với Tin Mừng, dám sống và dám chết cho sự thật như Chúa Giêsu và như cha Daiana, để từ cái chết ấy sẽ nở sinh một mùa xuân phục sinh ngập tràn ánh sáng và hy vọng.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG TRÔNG MẶT MÀ BẮT HÌNH DONG
“Đừng trông mặt mà bắt hình dong” – một câu tục ngữ ngắn gọn nhưng thấm đượm khôn ngoan và kinh nghiệm sống của cha ông. Nó nhắc chúng ta nhớ rằng, không phải lúc nào vẻ bề ngoài, hoàn cảnh xuất thân hay hình thức bên ngoài cũng nói lên bản chất đích thực của một con người. Có biết bao người trong lịch sử đã bị đánh giá sai, bị loại trừ, bị khinh thường chỉ vì dáng vẻ bên ngoài hay nguồn gốc thấp hèn, trong khi họ lại ẩn chứa một giá trị nội tâm, một tâm hồn cao đẹp, một ơn gọi lớn lao. Và đáng buồn thay, cũng có biết bao người được tung hô, được vinh danh, chỉ vì vẻ bề ngoài hào nhoáng, trong khi bên trong lại là sự giả dối và hư danh.
Bài Tin Mừng hôm nay (Ga 7,1-2.10.25-30) thuật lại một trong những căng thẳng ngày càng leo thang giữa Chúa Giêsu và các thủ lãnh tôn giáo Do Thái. Câu nói “Ông này thì chúng ta biết rõ đã xuất thân từ đâu!” như một bản án được nói ra cách đầy thành kiến. Họ cho rằng mình biết rõ lai lịch Chúa Giêsu, con ông Giuse, bà Maria, người Nazareth – một miền quê nghèo hèn, không có gì đáng chú ý. Đối với họ, một Đấng Messia không thể đến từ một nơi tầm thường như thế. Họ hình dung một Đấng Cứu Thế phải có gốc gác vương giả, quyền thế, xuất hiện đầy uy phong. Và chính vì Chúa Giêsu không đáp ứng những kỳ vọng đó, nên họ khước từ Ngài.
Não trạng ấy không chỉ xuất hiện nơi các thủ lãnh Do Thái, nhưng cũng thường xuyên lặp lại nơi tâm trí chúng ta. Con người có khuynh hướng đánh giá người khác qua vẻ ngoài, theo cảm tính, theo thành kiến. Chúng ta dễ bị ảnh hưởng bởi dáng vẻ, bởi tiếng tăm, bởi xuất thân, mà quên mất rằng điều làm nên giá trị thật sự của một con người là nội tâm, là trái tim, là cách họ sống, là sự hiện diện sâu sắc của họ trong cuộc đời.
Trong kho tàng văn hóa dân tộc, câu chuyện về Mạc Đĩnh Chi là một minh chứng sống động. Dù thi đỗ Trạng nguyên với tài năng xuất chúng, ông vẫn bị chê bai vì tướng mạo xấu xí. Vua Trần ban đầu không muốn trọng dụng ông. Nhưng chính tài đức của ông sau này đã khiến ba triều vua nể phục và ông được phong đến chức Tể tướng, được cả triều đình nhà Nguyên kính nể khi đi sứ. Nếu chỉ dừng lại ở bề ngoài, Việt Nam đã đánh mất một nhân tài lỗi lạc. Đó cũng là điều nhắc nhở chúng ta: điều quý giá nhất nơi con người không nằm ở hình thức, mà ở nội dung bên trong – thứ chỉ có thể nhận ra bằng con mắt của trái tim và sự khiêm tốn.
Trong Tân Ước, Giakêu – người thu thuế lùn bé, bị dân chúng khinh miệt, bị coi là kẻ phản bội dân tộc – cũng là người được Chúa Giêsu viếng thăm và chúc phúc. Chính ánh nhìn đầy yêu thương và cái gọi mời của Chúa đã khiến ông thay đổi tận căn. Từ một người bị khinh khi, Giakêu trở thành người rộng lượng, công minh, và được đón nhận ơn cứu độ. Lý do? Bởi vì Chúa Giêsu không nhìn ông như người đời nhìn, nhưng nhìn bằng cái nhìn yêu thương, xuyên qua vỏ bọc bên ngoài để chạm tới tâm hồn đang khát khao hoán cải.
Quay lại với Tin Mừng, sự từ chối Chúa Giêsu đến từ hai nguyên nhân sâu xa: thứ nhất là vì người Do Thái tưởng mình biết quá rõ về Thiên Chúa và Đấng Messia; và thứ hai là vì lòng kiêu ngạo, ích kỷ của họ khiến họ không thể chịu đựng được một con người đơn sơ lại có thể vạch trần sự giả hình của họ.
Thật vậy, họ tưởng họ biết Thiên Chúa – nhưng lại chỉ là một Thiên Chúa theo suy nghĩ của họ, một Đấng Cứu Thế theo khuôn mẫu quyền lực họ mong đợi. Và vì thế, khi Thiên Chúa đến trong dáng vẻ một con người nghèo hèn, khiêm nhường, phục vụ, yêu thương, họ không thể chấp nhận được. Chính cái tôi quá lớn, sự tự mãn, lòng đố kỵ và quyền lợi của họ đã bị đụng chạm khi đối diện với Chúa Giêsu, nên họ tìm cách loại trừ Ngài.
Còn chúng ta thì sao? Chúng ta có thực sự nhận ra Chúa Giêsu không? Có yêu mến Ngài cách sâu sắc và chân thành chưa? Nhiều người trong chúng ta là Kitô hữu từ khi còn thơ bé, đã chịu phép rửa, đã học giáo lý, đã đọc kinh, đi lễ hằng tuần, thậm chí là hằng ngày. Nhưng thử hỏi: chúng ta đã thực sự đi vào một mối tương quan sống động với Chúa chưa? Hay vẫn chỉ là một mối tương quan hình thức? Chúng ta đã thực sự nhìn thấy Chúa nơi những người bé mọn, những người bị bỏ rơi, những người đau khổ chưa? Hay chúng ta vẫn còn đánh giá người khác qua vẻ ngoài, qua hoàn cảnh sống, qua cách ăn mặc, qua địa vị xã hội?
Mùa Chay mời gọi chúng ta xét lại tất cả những điều ấy. Đức Giáo Hoàng Phanxicô nói: “Mùa Chay là thời gian để điều chỉnh lại đời sống các bạn, để đến gần Chúa hơn.” Điều chỉnh không chỉ là sửa vài hành vi bề ngoài, nhưng là thay đổi tận căn cái nhìn – một cuộc hoán cải từ trái tim. Cần thay đổi cái nhìn về Chúa: không phải là một Đấng ban phát ơn lành theo ý mình, nhưng là Đấng đồng hành trong mọi hoàn cảnh – cả đau khổ lẫn niềm vui. Cần thay đổi cái nhìn về người khác: đừng dừng lại ở sự khắt khe, nghi kỵ, xét đoán, nhưng hãy biết đón nhận, cảm thông, tha thứ. Và cũng cần thay đổi cái nhìn về chính mình: từ chỗ tự mãn đến chỗ biết khiêm tốn, biết sám hối, biết học lại cách sống đức tin cho đúng với tinh thần Tin Mừng.
Lạy Chúa Giêsu, nhiều khi chúng con cũng giống như người Do Thái năm xưa – tưởng rằng mình biết Chúa vì đã nghe, đã học, đã đọc nhiều về Chúa. Nhưng biết chưa chắc là yêu. Xin Chúa giúp chúng con biết khám phá Ngài bằng trái tim, chứ không chỉ bằng lý trí. Xin Chúa mở mắt đức tin của chúng con để chúng con thấy Chúa nơi những con người chúng con thường tránh né hay khinh thường. Xin Chúa hoán cải cách chúng con nhìn đời, để chúng con yêu mến Chúa không phải vì Chúa hợp ý chúng con, mà vì Chúa là Đấng đã yêu chúng con đến cùng – yêu trong thầm lặng, yêu trong đau khổ, yêu cho đến chết và sống lại vì chúng con.
Xin Chúa cho mùa Chay này là một mùa của hoán cải sâu xa, bắt đầu từ việc đổi mới ánh nhìn. Nhìn tha nhân bằng ánh mắt tôn trọng. Nhìn bản thân bằng cái nhìn khiêm tốn. Nhìn cuộc đời bằng cái nhìn của hy vọng và tin tưởng. Và nhìn Chúa – không theo định kiến, không theo cảm tính, nhưng bằng đức tin sống động – để rồi dám bước theo Ngài trên con đường yêu thương, tha thứ và phục vụ không tính toán.
Lạy Chúa, xin cho chúng con trong từng lời nói, từng hành động, từng cái nhìn – đều biết phản ánh tình yêu và ánh sáng của Chúa. Và xin cho cuộc đời chúng con trở thành một chứng tá sống động giữa đời, để ai gặp chúng con cũng gặp được một phần ánh sáng của Chúa Kitô. Amen.
Lm. Anmai, CSsR |
|