ĐỨC GIÊSU – NGUỒN MẠCH SỰ THẬT VÀ LỜI MỜI GỌI SỐNG ĐỨC TIN THẬT

Đã có lần Đức Giêsu khẳng định một điều gây ngỡ ngàng: “Thầy đến không phải để đem bình an, nhưng là đem gươm giáo, đem chia rẽ.” Nghe có vẻ trái ngược với hình ảnh Vị Thiên Chúa tình yêu và hòa bình mà chúng ta thường hình dung. Nhưng thật ra, lời ấy không mang nghĩa kích động chia rẽ, mà diễn tả một sự thật lớn lao: nơi nào có sự thật được công bố, nơi đó sẽ có phản ứng – hoặc đón nhận, hoặc chống đối. Chính sự xuất hiện và lời giảng dạy của Đức Giêsu đã gây ra chia rẽ trong dân chúng, từ đám đông bình dân đến tầng lớp lãnh đạo tôn giáo. Không ai có thể thờ ơ trước con người và sứ điệp của Ngài.

Bài Tin Mừng hôm nay vẽ lên một bức tranh đầy kịch tính tại Đền thờ Giêrusalem, vào dịp Lễ Lều. Dân chúng bàn tán xôn xao về căn tính của Đức Giêsu. Có người cho rằng Ngài là vị ngôn sứ như ông Môsê đã loan báo. Có người xác tín Ngài là Đấng Kitô – Đấng được Thiên Chúa xức dầu, Đấng sẽ giải thoát dân Israel. Nhưng cũng có người bác bỏ lập luận ấy vì Đức Giêsu “không đến từ Bêlem, nơi sinh của vua Đavít,” mà lại xuất thân từ Galilê – miền quê nghèo bị coi thường.

Chính điểm này cho thấy vấn đề không nằm ở chỗ họ không có thông tin, mà là ở chỗ họ tự tin với những thông tin họ tưởng là đủ. Họ nghĩ họ biết rõ xuất thân của Đức Giêsu, nhưng họ không biết – hay không muốn biết – rằng Ngài sinh ra ở Bêlem như lời ngôn sứ loan báo. Họ không quan tâm đến sự thật toàn vẹn. Họ khước từ Ngài vì Ngài không khớp với khuôn mẫu họ đặt ra. Cái “biết” giới hạn của họ lại trở thành rào chắn ngăn họ đến với chân lý.

Trong bối cảnh đó, lời giảng của Đức Giêsu khiến nhiều người xúc động. Các vệ binh được sai đi bắt Ngài lại trở về tay không, và lời giải thích của họ thật đơn sơ mà sâu sắc: “Xưa nay chưa hề có ai nói năng như người ấy.” Một lời tuyên xưng chân thành, đến từ cảm nghiệm thực sự. Họ không phải là giới trí thức, không học cao hiểu rộng, nhưng lại nhận ra uy quyền của Lời Chúa. Họ để cho Lời ấy chạm vào trái tim và thay đổi hành động. Họ chọn bất tuân lệnh con người để trung thành với sự thật.

Ngược lại, các thượng tế và người Pharisêu tức giận. Họ khinh bỉ những người bình dân tin vào Đức Giêsu. Họ gọi họ là “lũ dân xứ này,” ngụ ý dân đen, ngu dốt, không biết Luật. Với họ, chỉ những ai có tri thức và địa vị mới xứng đáng để bàn về Thiên Chúa. Họ tự phong cho mình là những người “giữ đền thờ,” những người duy nhất có quyền phát ngôn về Đấng Cứu Thế. Ai tin vào Đức Giêsu thì ắt là mê muội, bị nguyền rủa. Họ sử dụng niềm tin để loại trừ tha nhân. Họ khoác áo đạo đức nhưng lại mù quáng trước chân lý. Và hơn hết, họ không hề khiêm tốn để học hỏi điều gì mới từ Thiên Chúa.

Trong hoàn cảnh ấy, một nhân vật đặc biệt xuất hiện: ông Nicôđêmô, một thành viên Thượng Hội Đồng, người đã từng đến gặp Đức Giêsu ban đêm. Hôm nay, ông dám lên tiếng bênh vực Ngài. Dẫu chỉ là một phản biện nhẹ nhàng: “Luật của chúng ta có cho phép kết án ai mà chưa nghe người ấy không?” Nhưng ngay lập tức, ông bị vùi dập bằng một câu mỉa mai: “Cả ông nữa, ông cũng là người Galilê sao?” Lời chế giễu ấy hàm ý khinh thường vùng miền, và đồng thời, là một cách để bịt miệng những người có tư tưởng khác biệt.

Tình huống đó phản ánh rất rõ một thực tế vẫn đang diễn ra trong thế giới hôm nay. Có biết bao người, vì tự mãn với tri thức, với đạo đức hình thức, với vị thế xã hội – mà không nhận ra khuôn mặt thật của Đức Giêsu. Họ có thể giảng về Ngài, viết về Ngài, thậm chí nhân danh Ngài để điều hành cộng đoàn – nhưng lại không sống thật với Ngài, không yêu mến Ngài, không khiêm tốn bước theo Ngài. Đức Giêsu trở thành một đề tài hơn là một Đấng sống động, là đối tượng bàn tán hơn là Đấng để yêu thương và phục vụ.

Ngược lại, có những con người đơn sơ, ít học, nhưng lại có lòng tin mãnh liệt. Họ nhận ra Thiên Chúa không qua triết thuyết cao siêu, nhưng qua những điều rất cụ thể: một bữa cơm đủ ăn, một đứa con được khỏe mạnh, một ngày làm việc bình an. Họ không nói nhiều về Thiên Chúa, nhưng họ sống lòng biết ơn Ngài mỗi ngày. Chính những con người ấy là những chứng nhân thầm lặng cho một đức tin sống động và khiêm tốn.

Tin Mừng hôm nay đặt ra cho chúng ta một câu hỏi quan trọng: Tôi đang đứng về phía nào trong cuộc tranh luận hôm ấy? Tôi là một vệ binh để lòng cho Lời Chúa cảm hóa, hay là một người Pharisêu lấy kiến thức và đạo đức làm khiên chắn để không cho ánh sáng chân lý chiếu vào? Tôi có dám như Nicôđêmô, lên tiếng vì sự thật, dù phải chịu mỉa mai, khinh bỉ? Tôi có để cho đức tin đi vào hành động cụ thể, hay chỉ giữ đạo bằng lời nói và ý niệm?

Chúng ta đang ở giữa Mùa Chay – mùa mời gọi hoán cải. Hoán cải không chỉ là bỏ tội cá nhân, mà còn là thay đổi cái nhìn về chính mình, về tha nhân, và về Đức Giêsu. Có thể chúng ta không công khai chống đối Chúa như giới lãnh đạo Do Thái ngày xưa, nhưng đôi khi, bằng sự khô cứng trong đức tin, sự thiếu lắng nghe, sự xem thường người khác, chúng ta vẫn đang đóng đinh Ngài vào thập giá.

Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi sống đức tin như một hành trình dấn thân. Không đủ để tin trong đầu, nhưng phải yêu trong hành động. Không đủ để biết đạo, mà còn phải sống đạo. Không phải là đạo của lý thuyết, mà là đạo sống – nghĩa là gắn bó với mọi chiều kích nhân sinh: gia đình, cộng đoàn, xã hội, với tất cả yêu thương, công bằng và trách nhiệm.

Sự chia rẽ mà Đức Giêsu đem đến không phải là sự chia rẽ do ích kỷ hay thù hận, mà là hệ quả tự nhiên của ánh sáng chiếu vào bóng tối. Những ai yêu sự sáng thì bước ra khỏi bóng tối để đến với Ngài. Những ai quen sống trong bóng tối thì sợ ánh sáng và tìm cách dập tắt ánh sáng ấy. Nhưng ánh sáng của Đức Kitô không bao giờ tắt. Và phúc thay ai dám mở lòng ra để cho ánh sáng ấy biến đổi mình.

Lạy Chúa Giêsu, trong mùa Chay này, xin cho con biết sống đức tin không chỉ bằng lời nói, mà bằng hành động yêu thương. Xin cho con biết đứng về phía sự thật, ngay cả khi phải hy sinh danh tiếng, quyền lợi. Xin đừng để con trở thành kẻ giữ đạo bề ngoài nhưng lòng thì khép kín trước ánh sáng Tin Mừng. Xin cho con đơn sơ như vệ binh, can đảm như Nicôđêmô, và khiêm tốn như những người bé mọn mà Chúa hằng yêu thương. Vì con tin rằng: “Đức tin mà không có hành động thì là đức tin chết.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR



ĐỨC GIÊSU LÀ AI? CÂU HỎI GÂY CHIA RẼ VÀ MỜI GỌI ĐỨC TIN

Khi nghe Đức Giêsu giảng trong Đền thờ, dân chúng đã dị nghị về Ngài. Người thì trầm trồ thán phục, kẻ thì ngờ vực, không thiếu người chống đối. Và khi bài giảng kết thúc, dư luận càng chia rẽ sâu sắc hơn nữa. Kẻ thì tuyên xưng Ngài là Đấng Kitô, người lại bác bỏ vì cho rằng Đấng Kitô không thể xuất thân từ miền Galilê. Theo cách hiểu của họ, Đấng Kitô phải xuất thân từ Bêlem, thành của vua Đavít. Cũng vì sự chia rẽ này, các thượng tế và biệt phái càng nóng lòng muốn bắt Chúa. Khi ông Nicôđêmô lên tiếng bênh vực, họ lập tức chụp mũ ông là đồng bọn Galilê với Đức Giêsu. Sự kiện ấy làm nổi bật một thực tế: Đức Giêsu là một dấu hỏi lớn gây chấn động xã hội thời bấy giờ, buộc mỗi người phải đối diện và đưa ra một chọn lựa sống còn.

Đức Giêsu là ai? Đây là câu hỏi không chỉ dành cho người Do Thái ngày xưa, mà còn dành cho mỗi người chúng ta hôm nay. Có người tin Ngài là Con Thiên Chúa, có người nghĩ Ngài là một tiên tri hay một bậc vĩ nhân, người khác nữa lại cho rằng Ngài chỉ là một con người bình thường, một người Do Thái sống vào thế kỷ thứ nhất. Câu hỏi ấy chia rẽ cả một dân tộc, chia rẽ ngay trong các tầng lớp lãnh đạo, trong đám dân nghèo, và thậm chí trong chính nhóm Pharisêu. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau suy xét các nhóm người đã tiếp xúc với Đức Giêsu, và từ đó, mời gọi mỗi người xác định lập trường đức tin của mình.

Trước tiên, là những con người bình dân đơn sơ, có lòng ngay lành và lương tâm trong sáng. Họ không bị chi phối bởi dư luận độc hại hay những toan tính quyền lợi. Họ đã nghe Chúa giảng, đã chứng kiến những phép lạ Người làm, và họ tin. Niềm tin của họ không dựa trên học vấn hay lý thuyết cao siêu, nhưng từ kinh nghiệm trực tiếp. Họ đã thấy Chúa làm cho kẻ mù sáng mắt, kẻ què đi được, người chết sống lại. Họ nhận ra nơi Người sự hiện diện của Thiên Chúa như tiên tri Isaia đã từng loan báo. Những người này tuy không được đào tạo trong các trường luật, nhưng họ lại có một sự bén nhạy của đức tin: họ nhận ra Đấng Thiên Sai. Những con người ấy chính là gương mẫu cho những ai biết mở lòng mình ra trước sự thật, để Lời Chúa có thể chạm đến tâm hồn.

Kế đến là những nhà lãnh đạo tôn giáo: thượng tế, luật sĩ và biệt phái. Họ bác bỏ mọi điều liên quan đến Đức Giêsu. Họ không thừa nhận Ngài là tiên tri, càng không công nhận Ngài là Đấng Kitô. Lý do được họ nêu ra là vì Đức Giêsu không hội đủ điều kiện về địa lý và dòng dõi theo Thánh Kinh. Họ khăng khăng giữ lấy quan điểm cố hữu của mình, không hề mở lòng để xét xem chân lý có thể vượt khỏi ranh giới của định kiến. Trong mắt họ, Đức Giêsu chỉ là một thường dân đến từ Galilê. Vì thế, việc Ngài tự xưng là Đấng được sai đến từ Thiên Chúa bị coi là phạm thượng. Họ tức giận và muốn bắt Ngài ngay lập tức. Điều đáng buồn là chính những người am hiểu Kinh Thánh lại trở thành kẻ mù lòa trước sự thật. Họ nắm giữ Lề Luật nhưng lại để lòng ghen ghét và kiêu ngạo che khuất tâm hồn.

Thứ ba, là nhóm lính canh được các thượng tế sai đi bắt Đức Giêsu. Họ là những người có nhiệm vụ, hành động theo lệnh. Nhưng khi đến nơi, họ lại không thể hoàn thành nhiệm vụ. Tại sao vậy? Vì họ đã bị lời giảng của Đức Giêsu thuyết phục. Họ đã nghe và cảm nghiệm sự khác biệt nơi Người. Họ trở về với vẻ mặt sợ sệt và thú nhận: “Xưa nay chưa hề có ai nói năng như người ấy”. Lời chứng đơn sơ ấy lại là một bản tuyên xưng đức tin mạnh mẽ. Dù không tuyên bố rõ ràng Đức Giêsu là ai, nhưng họ đã nhận ra một điều gì đó phi thường, thánh thiêng, và điều ấy làm cho họ không dám ra tay bắt Người. Lời của Đức Giêsu có sức mạnh vượt trên mọi mệnh lệnh của loài người, làm tan vỡ những toan tính hận thù, đánh động cả những tâm hồn tưởng như đã chai lì.

Nhóm thứ tư là ông Nicôđêmô – một người biệt phái, là thành viên của Thượng Hội Đồng. Ông đã từng đến gặp Chúa trong đêm, bị thu hút bởi lời giảng dạy đầy uy quyền của Người. Trong phiên họp đầy căng thẳng, ông can đảm lên tiếng bênh vực Đức Giêsu: “Luật pháp của chúng ta có cho phép kết án ai trước khi nghe người ấy và biết người ấy làm gì không?”. Đó là một lời nói thấu tình đạt lý, mang đậm tính công chính và lòng can đảm. Thế nhưng, thay vì lắng nghe, người ta lại chụp mũ ông là đồng lõa, là người cùng quê với Đức Giêsu. Nicôđêmô đại diện cho những con người đang dần dần mở lòng, đang tìm kiếm chân lý, nhưng phải đối diện với sức ép từ xã hội, từ tập thể. Ông cho thấy đức tin cần được nuôi dưỡng bằng sự trung thực và lòng can đảm.

Như vậy, Đức Giêsu là ai? Câu hỏi ấy không chỉ gây chia rẽ, mà còn là lời mời gọi mạnh mẽ đến từng tâm hồn. Có những người nhận ra sự thật nhờ khiêm tốn, còn có những kẻ đánh mất chân lý vì tự mãn. Điều kiện để nhận biết Đức Giêsu không phải là học vấn, địa vị hay hiểu biết Kinh Thánh, nhưng là thái độ nội tâm: khiêm tốn, vô tư, trung thực, sẵn sàng thay đổi quan điểm, gạt bỏ thành kiến, và đặt mình dưới sự soi dẫn của Thánh Thần. Người Do Thái xưa không tin nhận Chúa vì thiếu những phẩm chất ấy. Còn chúng ta thì sao?

Ngày nay, chúng ta tuyên xưng Đức Giêsu là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Độ trần gian. Nhưng niềm tin ấy có được cụ thể hóa bằng đời sống hay không? Chúng ta có để Lời Chúa uốn nắn lối suy nghĩ và hành động của mình không? Hay chúng ta chỉ giữ đạo theo thói quen, hành lễ hình thức, mà không để Chúa thật sự làm Chúa cuộc đời? Đức tin không có việc làm là đức tin chết. Nếu tin Chúa mà không yêu thương, không tha thứ, không phục vụ thì niềm tin ấy không có giá trị cứu độ.

Mùa Chay là thời gian thuận tiện để làm mới lại niềm tin. Hãy ăn năn sám hối và sửa đổi đời sống. Hãy lắng nghe lời Chúa trong Thánh Vịnh: “Hôm nay nếu anh em nghe tiếng Chúa, thì đừng cứng lòng nữa.” Mỗi người chúng ta đều được mời gọi đặt lại câu hỏi: “Tôi tin Đức Giêsu là ai?” Và không chỉ trả lời bằng miệng, mà bằng chính cách sống. Tin vào Đức Giêsu là bước theo Người, là sống như Người, là yêu như Người, là can đảm làm chứng cho sự thật như Người. Đức tin ấy đòi ta phải từ bỏ chính mình, vác thập giá mỗi ngày, và trung thành đến cùng.

Xin cho chúng ta trong mùa Chay này biết đến với Chúa như người dân bình dị năm xưa – bằng cả tấm lòng đơn sơ và khao khát chân lý. Biết mở lòng như các vệ binh, can đảm như Nicôđêmô. Và nhất là, biết sống niềm tin bằng hành động cụ thể mỗi ngày, để chứng tỏ rằng: Chúng ta không chỉ biết Đức Giêsu là ai, mà còn chọn sống thuộc về Ngài suốt đời.


Lm. Anmai, CSsR




THI HÀNH THÁNH Ý CHÚA LÀ DẤU CHỈ CỦA NGƯỜI CON ĐÍCH THỰC

Một trong những câu hỏi quan trọng nhất trong hành trình đức tin mà mỗi người chúng ta phải đối diện là: Làm thế nào để sống xứng đáng là con cái Thiên Chúa? Nói cách khác: đâu là dấu chỉ đích thực cho thấy một người là con của Chúa? Câu trả lời nằm ngay trong mẫu gương sáng ngời của chính Chúa Giêsu. Trong suốt cuộc đời tại thế, Chúa Giêsu không ngừng làm sáng tỏ căn tính là Con Một của Thiên Chúa, không phải bằng những tuyên bố mạnh mẽ, cũng không chỉ bằng các phép lạ ngoạn mục, mà trước hết và trên hết bằng đời sống hoàn toàn quy hướng về Thánh Ý Cha: “Ta không tự mình mà đến, nhưng có Đấng đã sai Ta… Ta biết Ngài, vì Ta từ nơi Ngài mà đến, và chính Ngài đã sai Ta” (Ga 7,29).

Chúa Giêsu không bao giờ hành động vì mình hay để tìm vinh quang cho mình. Từng lời Ngài nói, từng việc Ngài làm đều đặt dưới ánh sáng của một nguyên lý căn bản: “Ý Cha là lương thực của Thầy” (Ga 4,34). Chính trong sự vâng phục trọn vẹn này mà căn tính của Ngài được bày tỏ, và chính nhờ sự kết hiệp sâu xa với Chúa Cha mà cuộc đời của Ngài trở nên một hiến tế cứu độ cho toàn thể nhân loại.

Trong Tin Mừng hôm nay, thánh Gioan thuật lại phản ứng của dân chúng trước Chúa Giêsu. Có người tin Ngài là Đấng Kitô, có kẻ nghi ngờ, người khác lại khước từ vì cho rằng họ đã “biết rõ” Ngài từ đâu mà đến. Họ không thể chấp nhận rằng một người có xuất thân tầm thường, không danh vọng như Chúa Giêsu lại có thể là Đấng được Thiên Chúa sai đến. Nhưng điều họ không hiểu chính là: quyền năng của Chúa Giêsu không đến từ thế gian, mà đến từ sự hiệp nhất với Thánh Ý Thiên Chúa. Ngài không cần chứng minh mình bằng địa vị hay học vị, nhưng bằng sự kết hiệp sâu xa và tuyệt đối với Chúa Cha. Và đó cũng là lý do tại sao Tin Mừng Gioan liên tục nhấn mạnh rằng: Ngài được Cha sai đến và mọi điều Ngài nói, Ngài làm là để hoàn tất Ý của Cha.

Mầu nhiệm Thập giá là đỉnh cao của hành trình vâng phục ấy. Nếu chúng ta muốn biết Chúa Giêsu yêu Chúa Cha thế nào, chúng ta chỉ cần nhìn lên Thánh giá. Nếu chúng ta muốn biết đâu là điều quý giá nhất trong cuộc đời của Chúa Giêsu, thì đó chính là Ý muốn của Chúa Cha, đến nỗi Ngài có thể thưa: “Lạy Cha, nếu có thể, xin cất chén này khỏi con, nhưng đừng theo ý con, mà xin vâng theo ý Cha.” Chính thái độ này đã biến cuộc đời của Chúa Giêsu thành của lễ dâng đẹp lòng Cha, và đem lại ơn cứu độ cho toàn thể nhân loại.

Là Kitô hữu, chúng ta được mời gọi bước theo Chúa Giêsu trên con đường thi hành Thánh Ý Chúa Cha. Có thể nói, sống theo Thánh Ý Chúa không phải là một “tùy chọn” trong đời sống đức tin, nhưng là yếu tính, là bản chất của người Kitô hữu. Thánh Gioan trong thư thứ nhất đã viết: “Ai làm theo thánh ý Thiên Chúa thì người ấy tồn tại muôn đời” (1Ga 2,17). Nghĩa là người sống theo ý mình, cho dù có thành công đến đâu, cũng chỉ là xây nhà trên cát; còn ai sống theo Ý Chúa thì đang xây đời mình trên đá, là chính Đức Kitô.

Tuy nhiên, thi hành Thánh Ý Chúa không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi Ý Chúa mời gọi chúng ta từ bỏ chính mình, từ bỏ cái tôi ích kỷ, bỏ đi những dự định cá nhân để chọn con đường yêu thương, phục vụ, và khiêm hạ. Nhiều khi Ý Chúa dẫn chúng ta vào con đường thập giá, nơi có những đau khổ, những hiểu lầm, những hy sinh mà thế gian không thể hiểu nổi. Nhưng chính nơi đó, ân sủng tràn đầy của Chúa tuôn đổ, và đời sống của ta được kết hợp sâu xa với Đức Kitô.

Một người Kitô hữu có thể nói hay, có thể làm giỏi, có thể thành công trong nhiều việc đạo đức, nhưng nếu không sống để tìm kiếm và thực thi Ý Chúa, thì tất cả cũng chỉ là “thùng rỗng kêu to”, như lời thánh Phaolô từng cảnh tỉnh: “Dù tôi có nói được các thứ tiếng loài người và thiên thần, nhưng nếu không có đức mến, tôi chỉ như thanh la phèng phèng inh ỏi.” Đời sống đạo không phải là cuộc trình diễn để được khen ngợi, nhưng là một cuộc dâng hiến thầm lặng trong tình yêu và vâng phục.

Vì thế, Mùa Chay là thời gian đặc biệt để chúng ta nhìn lại cách chúng ta đang sống đức tin của mình. Chúng ta có thực sự sống để tìm kiếm Ý Chúa trong từng quyết định, từng mối tương quan, từng hành động mỗi ngày không? Hay chúng ta vẫn sống theo ý riêng, theo những toan tính cá nhân, và chỉ tìm Chúa khi điều đó thuận lợi cho mình? Lắm lúc chúng ta cầu nguyện không để tìm Ý Chúa, mà chỉ mong Chúa làm theo ý mình. Chúng ta tham dự Thánh lễ, đọc kinh, làm việc bác ái, nhưng thiếu sự quy hướng về Thiên Chúa, thiếu một tấm lòng vâng phục và yêu mến.

Thi hành Ý Chúa không phải là sự bó buộc, mà là con đường tự do đích thực. Chúa Giêsu đã sống điều đó cách trọn vẹn. Ngài không bị ép buộc phải vâng lời, nhưng vì yêu mến Chúa Cha và nhân loại, Ngài đã tự nguyện dâng hiến toàn thân. Sự vâng phục của Ngài không mang tính nô lệ, mà là sự hiến dâng trong tự do, như một người con yêu mến Cha mình. Và cũng chính vì thế, Chúa Cha đã tôn vinh Ngài, cho Ngài sống lại và ban cho Ngài một danh hiệu vượt trên mọi danh hiệu.

Là con cái Thiên Chúa, chúng ta được mời gọi đi lại con đường đó – con đường của Chúa Giêsu: sống gắn bó với Cha trên trời bằng lời cầu nguyện chân thành, bằng việc tìm kiếm Ý Ngài trong mọi biến cố, và bằng sự can đảm vác thập giá mỗi ngày để bước theo Chúa. Đôi khi, Ý Chúa không giống ý ta. Nhưng nếu ta tin tưởng phó thác, ta sẽ cảm nghiệm được rằng: đường lối Chúa luôn dẫn đến sự sống, đến hạnh phúc thật. Còn đường lối của riêng ta, nếu không đặt trong ánh sáng Tin Mừng, có thể dẫn đến thất vọng, mệt mỏi, và lạc lối.

Hãy xin ơn để mỗi người chúng ta biết noi gương Chúa Giêsu, biết thưa “xin vâng” với Chúa Cha trong từng phút giây cuộc đời. Hãy cầu xin Chúa cho ta có một trái tim giống như trái tim Chúa – luôn khao khát làm đẹp lòng Cha, luôn sẵn sàng thi hành Ý Cha, cho dù phải bước vào đau khổ. Và nhất là, hãy cầu xin ơn bền đỗ trong đức tin, để mỗi ngày sống của ta không phải là sống cho mình, mà là sống cho Đấng đã yêu thương và hiến mạng vì ta.

Lạy Chúa Giêsu, Chúa đã sống hoàn toàn cho Thánh Ý Chúa Cha, đã yêu cho đến cùng, và đã chiến thắng sự chết để đem lại cho nhân loại niềm hy vọng phục sinh. Xin cho con biết học nơi Chúa sự vâng phục và lòng yêu mến. Xin cho con biết yêu Ý Chúa hơn chính ý riêng con. Xin giúp con mỗi ngày sống đều là một “xin vâng” với trọn vẹn niềm tin tưởng và lòng mến. Và khi con phải đối diện với những Thánh giá, những mất mát, xin cho con nhớ đến Thánh giá Chúa – nơi Chúa đã vâng phục đến tận cùng, để nhờ đó con cũng biết vâng phục trong yêu thương, và hy vọng trong niềm vui phục sinh. Amen.


Lm. Anmai, CSsR