|
ĐỪNG ĐỂ NGƯỜI KHÁC NÉM ĐÁ CHÚA THAY MÌNH
Tin Mừng hôm nay dẫn chúng ta vào một trong những khúc quanh kịch tính và căng thẳng nhất trong sứ vụ công khai của Đức Giêsu: cuộc đối đầu trực diện giữa ánh sáng và bóng tối, giữa sự thật và những khước từ có chủ ý. Ngài không những công khai thực hiện các việc tốt lành mà còn mặc khải rõ ràng mối tương quan mật thiết giữa Ngài và Chúa Cha. Một tương quan không phải chỉ là “thân thiết” hay “được sai đi”, mà là tương quan hiệp nhất trọn vẹn: “Cha ở trong Ta, và Ta ở trong Cha”. Đây là lời mạc khải thẳng thắn, đầy quyền uy và sâu thẳm nhất về thần tính của Ngài.
Thế nhưng, thay vì mở lòng đón nhận sự thật ấy, người Do Thái lại lượm đá để ném Ngài, bởi họ cho rằng Ngài lộng ngôn, dám xưng mình là Con Thiên Chúa. Họ không thể – hoặc không muốn – chấp nhận rằng một con người cụ thể, bằng xương bằng thịt, lại mang nơi mình sự hiện diện sống động của Thiên Chúa. Đối với họ, Chúa Giêsu là một người phàm và không hơn gì thế. Còn với Chúa Giêsu, Ngài là Con – không phải do tự phong, mà do chính Chúa Cha thánh hiến và sai đến thế gian. Mầu nhiệm ấy, Ngài mạc khải không bằng triết lý trừu tượng, mà bằng những việc tốt đẹp, bằng hành động yêu thương, và dấu lạ của lòng thương xót. Ngài nói: “Nếu tôi không làm các việc của Cha tôi, thì các ông đừng tin tôi. Nhưng nếu tôi làm, thì dù các ông không tin tôi, ít ra cũng hãy tin các việc đó.”
Tuy nhiên, họ đã không tin. Lý do không phải vì họ không hiểu, mà vì họ không muốn tin. Họ đã quá chìm sâu trong tội lỗi của mình, vui lòng với những gì đang làm, và không cảm thấy cần đến ơn cứu rỗi. Họ tự mãn với Lề Luật, tự an ủi bằng truyền thống, tự cho mình là đạo đức. Và như thế, họ khước từ ánh sáng. Họ khước từ chính Đấng mà toàn bộ Lề Luật và các tiên tri đã loan báo. Đó là một sự mù lòa không đến từ thiếu hiểu biết, mà từ lòng chai dạ đá.
Ngày nay, câu chuyện ấy vẫn tiếp diễn với những hình thức mới. Chúa Giêsu vẫn đang hiện diện qua Hội Thánh, qua các Bí tích, qua Lời Chúa, và qua từng con người đau khổ, bị loại trừ. Ngài vẫn tiếp tục mạc khải mình là Đấng Con được Chúa Cha sai đến. Nhưng con người thời đại hôm nay – kể cả nhiều Kitô hữu – vẫn dễ rơi vào cùng một cám dỗ như người Do Thái ngày xưa: muốn thu hẹp Đức Giêsu chỉ còn là một nhân vật lịch sử, một nhà đạo đức, một nhà cải cách xã hội. Chúng ta bị ảnh hưởng bởi tinh thần thế tục, sống trong một xã hội mà chủ nghĩa thực dụng và chủ nghĩa tương đối lấn át đức tin và chân lý. Chúng ta có thể ca ngợi Chúa Giêsu như một tấm gương luân lý, nhưng lại lúng túng hoặc e dè khi phải tuyên xưng rằng: Ngài là Con Thiên Chúa, là Đấng Cứu Độ duy nhất.
Vì thế, chúng ta cũng có thể bị cám dỗ lượm đá ném Chúa – không phải bằng đá thật, nhưng bằng thái độ dửng dưng, bằng những hành vi phản chứng, bằng việc chối từ đức tin khi gặp khó khăn hay bị chống đối, bằng việc làm ngơ trước những xúc phạm đến Thiên Chúa trong đời sống xã hội. Những hòn đá ấy có thể mang hình dáng của những lời nhạo báng, những hành động vô cảm, những thỏa hiệp với sự dữ, hay những thái độ sống đạo chỉ vì thói quen mà thiếu tình yêu.
Tác giả Đường Hy Vọng – Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận – đã từng nhắn nhủ một lời lẽ đầy đánh động: “Con phải hiện diện trên đường hy vọng để dâng hiến và mời gọi người khác dâng hiến. Đó là cách con phục vụ họ tốt đẹp hơn cả, con giúp họ nên giống hình ảnh Thiên Chúa trong Đức Kitô. Đó là trách nhiệm của người Kitô hữu; không được làm ngơ để người khác ném đá Chúa…” Đây không chỉ là một lời khuyên sống đạo, mà là một mệnh lệnh của tình yêu. Sống đức tin không phải chỉ là giữ đạo cho riêng mình, mà là trở thành nhân chứng cho Đấng đang bị từ chối, là dám lên tiếng khi người ta xúc phạm đến Thiên Chúa, là dám sống theo chân lý khi đám đông chọn giả dối, là dám yêu thương khi người đời chọn hận thù.
Chúng ta không thể là người Kitô hữu thật sự nếu chỉ lặng im trước những xúc phạm đến Chúa. Chúng ta không thể tự hào mình tin Chúa nếu hằng ngày vẫn để cho người khác “ném đá” Ngài bằng phim ảnh báng bổ, sách vở xuyên tạc, lối sống vô thần, mà ta thì thờ ơ hoặc im lặng. Đôi khi, chỉ cần chúng ta không lên tiếng, là chúng ta đã góp phần vào việc ném đá rồi.
Bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi mạnh mẽ để ta xét lại niềm tin của chính mình. Niềm tin ấy có thật sự đặt nơi mầu nhiệm Thiên Chúa làm người không? Có đủ sức để vượt qua thử thách không? Có đủ sống động để dám can đảm làm chứng không? Đức tin không thể chỉ là kiến thức trong đầu hay cảm xúc trong tim, mà còn phải là hành động cụ thể giữa đời. Và hành động đó khởi đi từ thái độ: Tôi có đứng về phía Chúa Giêsu khi Ngài bị xúc phạm không? Tôi có can đảm bênh vực chân lý, dù phải trả giá không? Tôi có sống để người khác thấy được hình ảnh của Thiên Chúa nơi tôi không?
Trong thời đại hôm nay, trách nhiệm ấy càng cấp bách hơn bao giờ hết. Khi chân lý bị đảo lộn, khi sự thánh thiêng bị nhạo báng, khi người trẻ bị đánh cắp đức tin bởi những “chân lý nửa vời” và lối sống tục hóa, thì chính chúng ta – những người tin vào Đức Kitô – phải trở thành những tấm bia sống động phản chiếu sự thật của Tin Mừng. Chúng ta phải hiện diện – không phải để chống đối người đời – mà để hiến dâng, yêu thương và làm chứng rằng: Đức Giêsu không chỉ là một người, mà là Con Thiên Chúa, là Thiên Chúa thật, là Đấng duy nhất có quyền cứu độ.
Kết thúc bài Tin Mừng hôm nay là hình ảnh Chúa Giêsu lui về bên kia sông Giođan – nơi ông Gioan Tẩy Giả đã làm phép rửa. Một lần nữa, Ngài trở về cội nguồn – nơi khởi đầu sứ mạng, nơi con người được mời gọi trở lại với lòng sám hối và tin vào Tin Mừng. Và ở nơi ấy, nhiều người đã tin vào Ngài. Trong khi những người ở trung tâm tôn giáo thì ném đá, thì những người bên rìa xã hội lại mở lòng. Đó là một nghịch lý đầy hy vọng: nơi nào lòng con người khiêm tốn, nơi đó Đức Giêsu vẫn được đón nhận.
Ước gì trong những ngày cuối của Mùa Chay thánh, chúng ta biết lui về cội nguồn đức tin của mình, biết trở lại với sự đơn sơ ban đầu, biết hoán cải những thờ ơ lạnh nhạt thành lửa mến sốt sắng, và nhất là – biết can đảm đứng về phía Chúa Giêsu – không để người khác ném đá Ngài thay cho chính sự im lặng và thoả hiệp của chúng ta.
Lạy Chúa Giêsu, Đấng đã mặc khải cho chúng con thấy Chúa Cha ở trong Ngài và Ngài ở trong Chúa Cha, xin ban cho chúng con một đức tin mạnh mẽ và một con tim nhiệt thành, để chúng con biết sống cho chân lý và làm chứng cho Chúa giữa một thế giới còn nhiều bóng tối. Xin cho chúng con đừng bao giờ làm ngơ trước những xúc phạm đến Chúa, nhưng biết hiến dâng đời mình để người khác nhận ra hình ảnh Thiên Chúa nơi chúng con. Xin cho từng phút giây sống của chúng con là một bước tiến trên Đường Hy Vọng, và là một lời đáp trả yêu thương cho chương trình cứu độ của Chúa trong lịch sử. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHI BỊ DỒN VÀO CHÂN TƯỜNG – CÓ KHI LẠI LÀ ÂN PHÚC
Một ông bạn từng nói một câu tưởng như hóm hỉnh: “Khi bị dồn vào chân tường thì chưa chắc đã xấu.” Một câu nghe tưởng đùa, nhưng ẩn chứa cả một chiều sâu tâm linh. Đó là kinh nghiệm của những ai đã từng đi qua những thời khắc tưởng như không còn lối thoát, những ngõ cụt không còn hy vọng, những đêm đen không có bình minh. Nhưng chính ở đó, họ lại nhận ra một điều lớn lao: con người chỉ thực sự nhìn thấy Thiên Chúa khi không còn thấy gì khác nữa để bám víu.
Hôm nay, thứ Sáu tuần V Mùa Chay – chỉ còn đúng một tuần nữa là bước vào cuộc Thương Khó của Đức Giêsu – bài Tin Mừng dẫn ta vào một bối cảnh cũng giống như một “bước đường cùng”. Người Do Thái đã quá tức giận với những lời mạc khải của Chúa Giêsu. Họ không thể chấp nhận việc Ngài tự xưng là Con Thiên Chúa, không thể chấp nhận sự thật Ngài đem lại, không thể chịu nổi ánh sáng chân lý soi chiếu vào lối sống giả trá của họ. Và thế là, họ tìm cách ném đá, rồi tìm cách bắt Ngài. Nhưng Kinh Thánh viết: “Người thoát khỏi tay họ, và lại ra đi sang bên kia sông Giođan.”
Một cách nào đó, chính Chúa Giêsu đang bị dồn vào chân tường. Ngài bị loại trừ khỏi trung tâm tôn giáo của dân mình, bị những người có quyền lực truy lùng, bị chính dân của mình từ khước. Thế nhưng, trong hoàn cảnh ấy, ta không thấy Ngài hoảng sợ, cũng không thấy Ngài nổi giận hay phản kháng. Ngài âm thầm rút lui – không phải để trốn tránh, mà để chuẩn bị cho cuộc vượt qua vĩ đại của Ngài bằng sự trung tín đến tận cùng.
Chúng ta cũng thế, có lúc bị dồn đến đường cùng. Đó có thể là lúc cuộc sống rơi vào khủng hoảng: mất việc, mất người thân, bị hiểu lầm, bị phản bội, bị đẩy vào vùng tối của trầm cảm, thất vọng, khổ đau… Và những lúc ấy, nếu chỉ nhìn theo mắt phàm, ta sẽ thấy mình bất hạnh, thấy Chúa im lặng, thấy đời mất ý nghĩa. Nhưng nếu có ánh sáng đức tin, ta sẽ thấy đó là thời điểm mầu nhiệm – nơi Thiên Chúa không đến để đưa ta đi vòng qua đau khổ, mà dẫn ta đi xuyên qua nó để gặp Ngài.
Chính trong hoàn cảnh bị dồn vào chân tường, con người mới nhận ra sự nghèo khó thật sự của mình. Một sự trống rỗng mà không tiền tài nào lấp đầy, không bạn bè nào thay thế được, không lời an ủi nào đủ xoa dịu. Chính ở đó, chúng ta mới thấy chúng ta cần Chúa như cần không khí để thở. Thánh Phaolô đã trải nghiệm điều này khi viết: “Chính lúc tôi yếu, là lúc tôi mạnh.” (2Cr 12,10). Một câu nghịch lý với lý trí, nhưng lại là chân lý của người sống bằng đức tin.
Khi bị dồn vào chân tường, người ta sẽ buộc phải lựa chọn: hoặc tự mình chống đỡ, và sớm muộn sẽ sụp đổ; hoặc phó thác cho Đấng quyền năng, như ngôn sứ Giêrêmia từng thưa với Thiên Chúa: “Lạy Đấng thấu suốt tâm can, con ký thác tất cả vào tay Ngài.” (Gr 20,12). Và chính trong phó thác ấy, Thiên Chúa hành động. Không phải vì chúng ta xứng đáng, mà vì Ngài là Cha – và Cha thì không bao giờ ngoảnh mặt làm ngơ trước tiếng kêu của đứa con bị dồn vào chân tường.
Có khi nào ta phải bị đẩy tới tận cùng, để hiểu rằng mình chẳng là gì mà cứ tưởng là tất cả? Có khi nào ta phải rơi xuống tận đáy, để rồi nhận ra lòng thương xót của Chúa ở đó – nơi những mất mát, nơi nước mắt, nơi tủi hờn? Chính trong những khoảnh khắc ấy, người tín hữu nhận ra một bài học: niềm hy vọng thật không phải là trốn chạy thực tế, mà là đứng giữa khổ đau với một niềm xác tín rằng: “Thiên Chúa đang ở đây với con.”
Mùa Chay là mùa của trở về, của sám hối, của hoán cải. Nhưng hoán cải không phải là một quyết định nhẹ nhàng, như việc chọn thay đổi quần áo. Hoán cải là cả một cuộc chiến nội tâm – và nhiều khi chỉ thực sự bắt đầu khi ta bị dồn vào chân tường, khi mọi phương tiện cậy dựa sụp đổ, khi mọi tự mãn tiêu tan, khi ta đứng trần trụi trước mặt Chúa và thốt lên: “Con chỉ là bụi tro.”
Chúa không đòi ta phải mạnh để đến với Ngài. Ngài chỉ cần ta thật thà và nghèo khó. Cái nghèo không chỉ là thiếu tiền, mà là cái nghèo của người biết mình yếu, biết mình sai, biết mình cần ơn tha thứ và cứu độ. Và chính trong cái nghèo đó, Thập giá của Chúa trở nên ánh sáng, trở nên hy vọng, trở nên chỗ tựa cho những ai chẳng còn nơi nào để tựa.
Lạ thay, khi Chúa Giêsu rút lui sang bờ bên kia sông Giođan, nơi ấy không có đền thờ, không có hàng ngũ lãnh đạo, không có lễ nghi. Chỉ có những con người đơn sơ, nhỏ bé – và họ đã đến với Chúa, và tin vào Ngài. Những người ấy không có gì để mất, nên dễ mở lòng. Không bận tâm với quyền lực, nên dễ nghe Lời Chúa. Không bị trói buộc bởi kiêu căng, nên dễ tin. Và đó chính là Giáo Hội đầu tiên – những người theo Chúa không phải vì thấy phép lạ, mà vì cảm thấy trái tim Ngài chạm đến họ.
Ngày hôm nay, có lẽ Chúa cũng đang đứng ở “bên kia sông”, bên kia những ồn ào, bên kia sự tự mãn, bên kia đức tin hình thức – và Ngài đang mời gọi ta bước qua. Để bước qua, có lẽ ta cần một biến cố làm ta khựng lại, một bước hụt để nhìn xuống vực sâu trong lòng mình, một lúc bị dồn đến chân tường để nhận ra Chúa vẫn còn đó – lặng lẽ, kiên nhẫn, chờ đợi.
Cho nên, thưa cộng đoàn, hôm nay, nếu ta đang vui vẻ, khỏe mạnh, mọi sự suôn sẻ – hãy tạ ơn và sống với tâm hồn nghèo khó. Còn nếu ai đó trong chúng ta đang bị dồn vào chân tường – hãy đừng tuyệt vọng. Vì biết đâu, ngay chỗ ấy, Chúa đang vẽ một lối ra. Một lối đi không rực rỡ, nhưng chắc chắn. Một con đường nhỏ, nhưng dẫn đến sự sống. Vì Chúa không bao giờ bỏ ta ở ngõ cụt – chỉ có ta quay mặt, nên không thấy cửa mở.
Xin cho mỗi người chúng ta, trong Mùa Chay này, biết chấp nhận những lúc mình yếu đuối, biết mở lòng ra khi bị dồn đến tận cùng, và biến mọi khổ đau thành cơ hội để tin, để hy vọng, để yêu mến Chúa nhiều hơn. Bởi vì, chính khi ta chẳng còn gì, thì lúc ấy ta đang sẵn sàng để nhận được tất cả từ Thiên Chúa.
Lm. Anmai, CSsR
KHI LUÂN LÝ BỊ KHINH RẺ, CHÂN LÝ TRỞ THÀNH KẺ THUA CUỘC
Có một nỗi đau thời đại đang âm thầm đục khoét nền móng đạo đức của thế giới hôm nay – đó là khi con người không còn coi trọng luân lý, không còn lắng nghe tiếng nói của lương tâm, và không còn đặt con người làm trung tâm của mọi chọn lựa. Khi đó, sự thật trở nên phiền toái, công lý trở thành xa xỉ, và lương tri trở thành vật trang trí lỗi thời. Người ta đánh đổi chân lý để chạy theo quyền lực. Người ta định nghĩa giá trị con người bằng sự giàu có, địa vị, sự nổi tiếng hay khả năng thao túng truyền thông. Trong một thế giới như thế, ai mạnh hơn thì đúng hơn, ai đông hơn thì thắng, và tiếng nói của lương tâm dường như bị đẩy ra bên lề.
Đây không phải là thực trạng mới mẻ. Đó chính là điều đã từng xảy ra vào thời Đức Giêsu, như bài Tin Mừng hôm nay cho thấy (Ga 10,31-42). Ngài đã bị kết án là phạm thượng, chỉ vì dám nói sự thật, dám sống cho chân lý, dám đụng vào những kẻ nắm quyền lực tôn giáo – xã hội đương thời. Chân lý của Đức Giêsu không được chào đón, không phải vì nó sai, nhưng vì nó đụng chạm đến những con tim giả hình, những lối sống vụ hình thức, những cấu trúc đạo đức đang mục ruỗng từ bên trong. Ngài bị ném đá, không phải vì làm điều xấu, mà vì dám làm điều đúng giữa một xã hội chỉ muốn nghe điều mình thích, thấy điều mình muốn, và tôn vinh những gì có lợi cho bản thân.
Đức Giêsu không sợ hãi. Ngài dám vạch trần lối sống đạo hình thức của những người lãnh đạo tôn giáo thời đó. Họ sống nặng nề về luật lệ, nhưng lại quên mất tinh thần của luật là yêu thương và phục vụ. Họ chăm chú giữ hình thức, nhưng bỏ qua lòng thương xót. Họ giả vờ đạo đức trước mặt thiên hạ, nhưng bên trong đầy mưu mô và dối trá. Chính vì sống thật, sống công chính, mà Chúa Giêsu trở thành “cái gai” trong mắt họ – một sự hiện diện không thể chịu đựng nổi. Và họ đã quyết định: tốt hơn hết là phải loại trừ Ngài, phải bịt miệng Ngài, càng sớm càng tốt.
Nhưng cũng cần phải nói thật với lòng mình: Nhiều lúc, chúng ta cũng không khác gì những người Do Thái xưa. Chúng ta khó chịu với Lời Chúa, vì Lời ấy soi sáng những vùng tối trong tâm hồn chúng ta, chất vấn lối sống dễ dãi, cảnh tỉnh sự dửng dưng và thói vô cảm. Lời Chúa dạy chúng ta yêu kẻ thù – nhưng chúng ta lại chỉ muốn trả thù. Lời Chúa dạy tha thứ – nhưng chúng ta lại thấy việc đó là yếu đuối. Lời Chúa dạy sống đơn sơ, khiêm tốn – nhưng chúng ta lại thích vươn lên để hơn người, để được nể phục. Chính khi ấy, chúng ta đang âm thầm ném đá Chúa trong lòng mình. Không phải bằng tay, nhưng bằng sự khước từ, sự lạnh lùng, sự chống đối nội tâm trước chân lý của Tin Mừng.
Chúng ta bước vào Mùa Chay, một thời điểm được Giáo Hội dành riêng để hoán cải, để làm lại hành trình trở về với Chúa. Nhưng thử hỏi, bao nhiêu Mùa Chay đã đi qua trong đời chúng ta? Bao nhiêu lần chúng ta nghe Lời Chúa vang lên, nhưng vẫn không thay đổi? Bao nhiêu lần chúng ta đến tòa giải tội, nhưng rồi vẫn sống theo lối cũ? Bao nhiêu lần chúng ta rước lễ long trọng, nhưng vẫn thờ ơ với những người nghèo khổ bên cạnh? Có lẽ lý do sâu xa vẫn là cái tôi quá lớn – nó khiến ta không thể cúi xuống, không thể mở lòng, không thể sống khác đi. Và sự ích kỷ quá nhiều – nó khiến ta chỉ lo bảo vệ mình, chỉ lo vun đắp cho lợi ích cá nhân, bất chấp chân lý và công lý.
Thế giới hôm nay đang xây dựng một thứ “tôn giáo thế tục”, nơi mà sự thật phải nép mình trước “hiệu ứng đám đông”, nơi mà dư luận chi phối lương tâm, nơi mà tiếng nói nhân bản bị lấn át bởi sự thao túng của những kẻ có quyền và có tiền. Tin Mừng của Chúa Giêsu, vì thế, trở thành một điều “khó nuốt”, “khó sống”. Người ta viện dẫn nguyên lý tự nhiên, lẽ phải thông thường, “sự tiến bộ xã hội” để từ chối Tin Mừng. Và khi không còn lý lẽ gì nữa, người ta viện đến tập thể – “mọi người đều nghĩ vậy”, “tất cả đều sống như thế” – để áp đặt những chuẩn mực không còn dính dáng gì đến chân lý và tình yêu.
Trong bối cảnh ấy, người Kitô hữu được mời gọi trở về với căn cốt đời mình: sống theo Tin Mừng, bất chấp tất cả. Chúa Giêsu không sống để chiều lòng con người, nhưng để làm đẹp lòng Thiên Chúa. Ngài không tìm kiếm sự ủng hộ của số đông, nhưng trung tín với sứ mạng yêu thương đến cùng. Ngài dám sống thật, dám lên tiếng vì sự thật, dám hy sinh tất cả để mang lại sự sống cho con người. Người môn đệ của Chúa hôm nay cũng được mời gọi như thế: không thỏa hiệp với giả dối, không sống theo hiệu ứng đám đông, không đánh mất chính mình vì sợ bị loại trừ.
Đừng sợ làm điều đúng. Đừng sợ nói sự thật. Đừng sợ sống khác. Vì chính những điều đó làm nên vẻ đẹp và ý nghĩa đích thực của đời sống đức tin. Thiên Chúa không cần chúng ta thành công theo tiêu chuẩn thế gian. Ngài cần chúng ta sống trung thực, tử tế và dám làm chứng. Đừng để Mùa Chay trôi qua một cách vô nghĩa. Hãy để Lời Chúa trở thành gương soi cho tâm hồn, là thước đo cho hành vi, là ánh sáng cho lựa chọn của mình. Khi đó, từng bước ta sống sẽ là lời tuyên xưng: “Tôi thuộc về Chúa, tôi bước đi trong ánh sáng của Ngài.”
Lạy Chúa Giêsu,
xin cho con không sợ sự thật của Tin Mừng.
Xin cho con đủ khiêm tốn để lắng nghe, đủ can đảm để sống, đủ lòng yêu mến để làm chứng cho Lời Ngài.
Xin đừng để con trở nên kẻ giả hình, sống theo hình thức nhưng quên mất trái tim.
Xin đừng để con trở thành kẻ phán xét Lời Chúa thay vì để cho Lời Chúa phán xét đời con.
Xin Chúa thanh luyện nơi con những thói quen vụ hình thức, những chọn lựa ích kỷ, và thói quen né tránh sự thật.
Xin ban cho con đôi mắt trong sáng để nhận ra điều tốt,
ban cho con đôi tay biết sẻ chia,
ban cho con trái tim biết rung động trước khổ đau của tha nhân.
Và nhất là xin ban cho con lòng yêu mến Chúa, để Lời Ngài không chỉ là điều con nghe, nhưng là điều con sống.
Ước gì con dám trở nên môn đệ thật giữa đời, cho dẫu phải chịu thiệt thòi, hiểu lầm, hay chống đối.
Xin cho con sống Mùa Chay này như Mùa Chay cuối cùng đời mình, để thay đổi, để trở về, để yêu thương nhiều hơn.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚNG TÔI NÉM ĐÁ ÔNG, KHÔNG PHẢI VÌ VIỆC TỐT ĐẸP…
Lịch sử cứu độ, đặc biệt trong các sách Tin Mừng, là một hành trình lạ lùng và nghịch lý: Con Thiên Chúa xuống thế gian để cứu độ nhân loại, để yêu thương, chữa lành, hướng dẫn và dạy dỗ, nhưng chính con người lại không đón nhận Người. Tệ hơn, họ kết tội Người, và tìm cách giết Người. Lý do thật đau lòng: “Chúng tôi ném đá ông, không phải vì một việc tốt đẹp, nhưng vì một lời nói phạm thượng. Ông là người phàm, mà lại tự cho mình là Thiên Chúa” (Ga 10,33).
Người Do Thái khi ấy, cũng như nhiều người hôm nay, đã rơi vào một sai lầm căn bản: họ chỉ thấy nơi Đức Giêsu một con người bình thường – một thanh niên từ làng quê Nazareth, con bác thợ mộc Giuse và bà Maria. Họ không chịu mở lòng để nhận ra chân dung đích thực của Người. Họ quên đi bao phép lạ, bao việc lành, bao lần Người xoa dịu nỗi đau, chữa lành bệnh tật, nâng đỡ kẻ yếu đuối, tha thứ cho kẻ tội lỗi. Họ chỉ nhớ và bám vào một điều họ không bằng lòng: đó là lời Người xưng mình là Con Thiên Chúa.
Sự cứng lòng ấy đã khiến họ trở nên mù lòa trước sự thật. Họ bịt tai trước Lời sự sống. Họ dùng chính Lề Luật để kết tội Chúa, trong khi Lề Luật ấy lại đang làm chứng về Người. Họ dựa vào lý lẽ rằng: “Không ai được tự xưng mình là Thiên Chúa,” để kết án Người. Nhưng họ lại không chịu nhìn nhận rằng chính Thiên Chúa đã sai Con Một đến để cứu độ họ. Khi Lời Nhập Thể đến giữa họ, họ không nhận ra. “Người ở giữa thế gian và thế gian đã nhờ Người mà có, nhưng thế gian lại không nhận biết Người. Người đã đến nhà mình, nhưng người nhà chẳng chịu đón nhận” (Ga 1,10-11).
Tuy nhiên, dù họ tin hay không tin, thì sự thật vẫn là sự thật. Chúa Giêsu vẫn là Con Thiên Chúa. Sự thật không lệ thuộc vào niềm tin của người đời. Chính Đức Giêsu đã khẳng định mối tương quan khôn tả giữa Ngài và Chúa Cha: “Cha ở trong Ta, và Ta ở trong Cha.” Ngài không những được Thiên Chúa sai đến, mà còn là Đấng hằng hữu từ trước muôn đời, là Lời của Thiên Chúa đã hóa thành nhục thể, là Ánh sáng thật chiếu soi trần gian.
Và sự thật ấy không dễ được đón nhận. Chính Đức Giêsu bị kết tội khi nói lên sự thật. Vì sự thật luôn thách thức con người phải thay đổi. Sự thật đòi hỏi phải bước ra khỏi thói quen, phải từ bỏ cái sai, phải dấn thân sống điều đúng. Sự thật không vuốt ve, không thoả hiệp. Và cũng chính vì thế, sự thật thường bị khước từ. Nhưng Đức Giêsu đã không lùi bước. Ngài đến để làm chứng cho sự thật. Dù biết sẽ bị từ chối, bị kết án, bị giết chết, Ngài vẫn nói: “Tôi là Con Thiên Chúa.”
Người môn đệ Đức Kitô cũng được mời gọi bước theo con đường ấy: can đảm sống và làm chứng cho sự thật. Không gian dối. Không nhân nhượng với điều ác. Không thỏa hiệp với bất công. Dù phải chịu thiệt thòi. Dù bị hiểu lầm, chống đối, hay thậm chí loại trừ. Vì chính Đức Giêsu đã phán: “Anh em sẽ bị mọi người ghét bỏ vì danh Thầy. Nhưng ai bền đỗ đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu độ.” Sự thật không dễ sống, nhưng đó là con đường dẫn đến tự do. “Sự thật sẽ giải thoát anh em” (Ga 8,32).
Hơn nữa, người Kitô hữu không chỉ làm chứng bằng lời nói, mà còn bằng chính đời sống. Sự thật mà không đi kèm sự khiêm nhường, yêu thương, và hiền lành thì rất dễ biến thành công cụ để kết án người khác. Đức Giêsu là sự thật, nhưng Ngài luôn hành động với lòng xót thương. Ngài không hạ nhục kẻ tội lỗi, nhưng mời gọi họ hoán cải. Ngài không lên án kẻ yếu đuối, nhưng nâng đỡ họ đứng dậy. Làm chứng cho sự thật theo tinh thần của Đức Kitô là làm cho sự thật trở thành nguồn sáng và sự sống, chứ không phải là vũ khí để tranh cãi hay loại trừ người khác.
Trong một thế giới đầy giả trá, người Kitô hữu càng cần sống thật. Giữa một xã hội mà lời nói dễ bị thao túng, thông tin bị bóp méo, lương tâm bị ru ngủ, người môn đệ Đức Kitô càng phải can đảm chọn lựa sự thật. Không đồng lõa với gian dối dù có lợi cho mình. Không bóp méo sự thật để chiều lòng đám đông. Không im lặng trước bất công vì sợ phiền phức. Đó là một lối sống đòi hỏi hy sinh. Nhưng đó cũng là con đường của sự tự do và hạnh phúc nội tâm.
Càng gần đến Tuần Thánh, chúng ta càng được mời gọi nhìn lên Đức Kitô, Đấng bị kết án vì nói sự thật. Nhìn vào Người để học biết can đảm. Nhìn vào Người để hiểu rằng sự thật không chỉ là một ý niệm, mà là một lối sống. Nhìn vào Người để biết chấp nhận thiệt thòi vì lẽ phải. Nhìn vào Người để biết rằng, dù bị từ chối, sự thật không bao giờ chết. Và rằng, sau thập giá là phục sinh.
Như Đức Hồng Y Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận từng nói trong Đường Hy Vọng: “Con phải hiện diện trên đường hy vọng để dâng hiến và mời gọi người khác dâng hiến. Đó là cách con phục vụ họ tốt đẹp hơn cả, con giúp họ nên giống hình ảnh Thiên Chúa trong Đức Kitô” (số 611). Hiện diện trên đường hy vọng là hiện diện giữa trần gian này như muối men và ánh sáng. Là sống sự thật giữa giả dối. Là giữ lương tâm sáng giữa đêm tối thế gian. Là trở nên khí cụ phục vụ tha nhân bằng chính đời sống trong sạch, trung thực và bác ái.
Chúa Giêsu vẫn đang bị ném đá trong thế giới hôm nay – không phải bằng đá thật, nhưng bằng những lời nhục mạ, những cáo buộc vô cớ, những định kiến, những từ chối không muốn nghe sự thật. Ngài đang bị loại trừ nơi những người sống ngay chính nhưng bị chèn ép. Ngài bị im lặng nơi những lương tâm đã tê liệt. Ngài bị đẩy ra bên lề trong những xã hội chọn lợi nhuận hơn nhân phẩm. Chúng ta, là môn đệ của Người, có dám lên tiếng thay cho sự thật không? Có dám sống thật không? Có dám trở thành tiếng nói lương tâm giữa bao tiếng ồn mù mịt?
Xin cho chúng ta biết trung thành với Đức Kitô – là sự thật vĩnh cửu. Xin cho chúng ta đủ can đảm để sống và làm chứng cho sự thật, với lòng khiêm nhường và lòng mến. Xin cho chúng ta đừng bao giờ sợ thiệt thòi khi chọn sự thật, bởi sự thật là lối dẫn đến sự sống đời đời. Và xin cho ánh sáng của Đức Kitô bừng sáng trong ta, để nhờ ta, thế giới nhận ra chân dung của Đấng mà họ từng ném đá, nhưng hôm nay vẫn đang giơ tay tha thứ, vẫn đang âm thầm cứu độ, và vẫn đang mời gọi từng tâm hồn: “Hãy trở về với sự thật, và các con sẽ được tự do.”
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU LÀ CON THIÊN CHÚA – SỰ THẬT BỊ CHỐI TỪ
Lễ Cung hiến Đền Thờ tại Giêrusalem là một trong những dịp lễ trang trọng của người Do Thái, kỷ niệm sự kiện tái cung hiến Đền Thờ sau khi được thanh tẩy khỏi sự xúc phạm của các thế lực ngoại bang. Chính trong bối cảnh linh thiêng ấy, dân chúng đã vây quanh Đức Giêsu và đặt một câu hỏi tưởng chừng như thành tâm: “Nếu ông là Đấng Kitô, thì hãy nói công khai cho chúng tôi biết.” Câu hỏi ấy không chỉ đơn thuần là tìm kiếm sự thật, mà còn là một cái bẫy. Họ muốn dùng chính câu trả lời của Chúa để buộc tội Người. Nếu Chúa nhận mình là Đấng Kitô – Đấng Cứu Thế – họ sẽ cáo buộc Người chống đối đế quốc Rôma. Còn nếu Người chối, họ sẽ kết tội Người là kẻ giả hình, lừa gạt dân chúng.
Đức Giêsu thấu suốt lòng họ, và như thường lệ, Người không trả lời trực tiếp theo cách mà họ mong đợi. Người không bị lôi kéo vào cái bẫy của họ, nhưng lại mạc khải một chân lý còn cao cả hơn nhiều: Người là Con Thiên Chúa. Và Người khẳng định rõ mối tương quan mật thiết giữa mình với Chúa Cha: “Cha ở trong Ta, và Ta ở trong Cha.” Đây là lời tuyên bố sâu xa nhất về căn tính thần linh của Đức Giêsu – không chỉ là một ngôn sứ, không chỉ là một vị thầy đạo đức, nhưng là chính Con Một Thiên Chúa hằng sống, Đấng từ đời đời đã ở trong cung lòng Chúa Cha, nay đến trần gian để mạc khải cho nhân loại về tình yêu cứu độ.
Người Do Thái không thể chấp nhận điều này. Họ từ chối chân lý không phải vì không đủ dấu chỉ, không phải vì thiếu bằng chứng, mà vì tâm trí họ bị che phủ bởi những chờ mong lệch lạc. Họ đợi một Đấng Mêsia đến giải phóng dân tộc khỏi ách ngoại bang, trong khi Đức Giêsu đến để giải thoát con người khỏi xiềng xích tội lỗi. Họ mong chờ một vị vua chính trị đầy uy quyền, trong khi Đức Giêsu lại xuất hiện như một người tôi tớ khiêm nhu, rao giảng yêu thương, tha thứ và hòa bình. Hai tầm nhìn hoàn toàn khác biệt đã tạo ra một sự đụng độ không thể tránh khỏi: một bên là chân lý đến từ trời, một bên là cái nhìn trần tục từ lòng người.
Người Do Thái cứ thắc mắc mãi: “Ông là ai?” Dân chúng thì xôn xao: “Ông là một tiên tri nào đó, có thể là Isaia, Êlia, hoặc một ngôn sứ nào khác sống lại.” Các Tông đồ, dù theo Chúa, cũng nhiều lần tự hỏi: “Người này là ai mà gió và biển cũng vâng lệnh?” Câu hỏi ấy như một tiếng vọng xuyên suốt cả bốn Tin Mừng. Và câu trả lời thật sự không đến từ sự suy luận, mà đến từ mạc khải: nơi sông Giođan, Chúa Cha đã long trọng tuyên bố: “Đây là Con Ta yêu dấu.” Rồi trên núi Taborê, trong vinh quang hiển linh, một lần nữa tiếng từ trời vang lên: “Đây là Con Ta yêu dấu, hãy vâng nghe lời Người.”
Chính Đức Giêsu cũng không ngừng xác nhận điều đó qua dụ ngôn về những tá điền hung ác. Ông chủ vườn nho sai đầy tớ đến thì bị đánh đập, cuối cùng sai chính người con yêu dấu – và chính người con ấy đã bị giết. Dụ ngôn đó là hình ảnh rõ nét về chính Ngài, Con Thiên Chúa, được sai đến với dân riêng, nhưng lại bị chối từ và giết chết. Người Do Thái không thể chịu đựng nổi một lời mạc khải như vậy. Họ kết tội Đức Giêsu là phạm thượng: “Ông là người phàm mà lại tự xưng là Thiên Chúa.” Trong con mắt của họ, Đức Giêsu chỉ là một thanh niên làng Nazareth, con bác thợ mộc Giuse và bà Maria – làm sao một con người tầm thường như thế lại dám nhận mình là Con Thiên Chúa?
Sự cố chấp và định kiến đã khiến họ không thể thấy sự thật. Họ quên đi biết bao điều tốt đẹp Chúa đã làm – chữa lành bệnh tật, phục hồi sự sống, giảng dạy với uy quyền. Họ chỉ bám víu lấy một lời mà theo họ là “phạm thượng” để phủ nhận mọi chân lý khác. Tâm hồn họ đã đóng kín. Họ không chịu tin, nên họ không thể hiểu. Vì không hiểu, nên họ không thể yêu. Và chính từ chối đó đã dẫn họ đến hành động đầy thù hận: cầm lấy đá để ném vào Người.
Nhưng dù con người có chối bỏ, thì sự thật vẫn là sự thật. Đức Giêsu không vì thế mà thay đổi. Người vẫn là Con Thiên Chúa. Người không phải là Con Thiên Chúa vì người ta tin hay không tin, vì người ta công nhận hay phủ nhận, nhưng vì chính Người là thế, từ đời đời đến đời đời. Người đến để làm chứng cho sự thật. Và sự thật ấy – dù bị thế gian từ chối – vẫn là ánh sáng chiếu soi bóng tối.
Chúng ta là những người tin Chúa, chúng ta xác tín rằng Đức Giêsu vừa là Thiên Chúa thật, vừa là người thật. Trong ba năm giảng dạy công khai, Người đã chứng tỏ Thần tính của mình qua các phép lạ phi thường: hóa bánh ra nhiều, chữa lành bệnh tật, trục xuất ma quỷ, khiến kẻ chết sống lại… Và trên hết, Người đã từ cõi chết sống lại – một bằng chứng hùng hồn và cuối cùng cho thần tính của Người. Không ai có thể tự mình chiến thắng cái chết, trừ phi là Thiên Chúa.
Cùng lúc, Đức Giêsu cũng là người thật: Người sinh ra bởi Đức Maria, sống giữa dân làng Nazareth, làm việc bằng tay, sống khó nghèo, biết đói khát, biết mệt mỏi, biết đau đớn, biết khóc thương trước cái chết của bạn mình. Người rung cảm trước nỗi đau nhân loại, Người xót thương những phận đời bị bỏ rơi. Tình yêu của Người dành cho nhân loại không phải là một ý niệm trừu tượng, nhưng là một tình yêu cụ thể, hiện sinh, và tràn đầy cảm xúc nhân bản.
Ngày hôm nay, câu hỏi “Đức Giêsu là ai?” vẫn đang vang vọng. Không chỉ nơi những người ngoài Kitô giáo, mà ngay trong chính những Kitô hữu. Câu hỏi đó không còn mang tính học thuật, mà là một thách thức cho đức tin: Chúng ta thực sự tin gì về Đức Giêsu? Phải chăng đôi lúc, trong cuộc sống, chúng ta cũng như người Do Thái xưa – chỉ nhìn thấy nơi Chúa một hình ảnh quá bình thường nên dễ dàng nghi ngờ quyền năng và thần tính của Người? Phải chăng khi gặp thử thách, chúng ta chao đảo trong đức tin, và hỏi: “Nếu Ngài là Con Thiên Chúa, sao Ngài để con phải khổ thế này?”
Câu trả lời vẫn nằm ở đó – nơi Thập Giá. Chính trên Thập Giá, Đức Giêsu không rút lại lời tuyên bố rằng mình là Con Thiên Chúa, nhưng đã đóng ấn niềm tin ấy bằng chính mạng sống. Cái chết của Người không phải là dấu chấm hết, mà là lời chứng cao cả nhất cho sự thật: “Ta ở trong Cha, và Cha ở trong Ta.” Chính mối hiệp thông thẳm sâu ấy là nền tảng cho niềm tin của chúng ta. Và cũng chính từ mối hiệp thông đó, Người muốn kéo chúng ta vào trong sự sống thần linh: “Ai ở lại trong Thầy, Thầy ở lại trong người ấy.”
Lạy Chúa Giêsu, xin ban cho chúng con một đức tin vững vàng và sống động. Xin giúp chúng con nhận ra dung mạo đích thực của Chúa giữa những biến cố đời thường. Xin cho chúng con không như người Do Thái, chỉ biết nhìn Chúa qua định kiến, mà biết mở lòng để đón nhận sự thật đến từ trời. Xin cho chúng con không xao động trước những nghi ngờ hay cạm bẫy thế gian, nhưng luôn đứng vững trong đức tin, để tuyên xưng rằng: “Lạy Chúa, Chúa là Con Thiên Chúa hằng sống.”
Và xin cho cuộc đời chúng con – bằng lời nói, hành động và cách sống – trở thành một lời chứng sống động rằng: ĐỨC GIÊSU LÀ CON THIÊN CHÚA. NGƯỜI ĐẾN TRẦN GIAN ĐỂ CỨU ĐỘ CHÚNG TA. NGƯỜI Ở TRONG CHA, VÀ CHA Ở TRONG NGƯỜI.
Lm. Anmai, CSsR
|
|