|
DANH SÁCH CÁC QUỐC GIA ĐỂ TANG ĐỨC THÁNH CHA PHANXICÔ
Argentina – Quốc tang trong 7 ngày (từ ngày 22 đến 28 tháng 4 năm 2025)
Là quê hương của Đức Thánh Cha Phanxicô (tên thật Jorge Mario Bergoglio), Argentina tổ chức quốc tang dài nhất, kéo dài 7 ngày, thể hiện sự tôn kính đặc biệt đối với vị Giáo hoàng đầu tiên đến từ quốc gia này. Với dân số Công giáo chiếm khoảng 70% (theo thống kê tôn giáo toàn cầu năm 2020), Argentina có mối liên hệ sâu sắc với Đức Thánh Cha, người từng là Tổng Giám mục Buenos Aires trước khi được bầu làm Giáo hoàng.
Brazil – Quốc tang trong 7 ngày
Brazil, quốc gia có số lượng tín hữu Công giáo lớn nhất thế giới (khoảng 123 triệu người vào năm 2020), cũng tổ chức quốc tang 7 ngày. Đức Thánh Cha Phanxicô đã từng tham dự Ngày Giới trẻ Thế giới tại Rio de Janeiro năm 2013, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người dân Brazil. Quốc tang dài ngày phản ánh tầm ảnh hưởng của ngài tại quốc gia này.
East Timor – Quốc tang trong 7 ngày
Đông Timor, một quốc gia nhỏ với hơn 96% dân số theo Công giáo, tổ chức quốc tang 7 ngày. Đức Thánh Cha Phanxicô từng bổ nhiệm Đức Tổng Giám mục Virgilio Do Carmo Da Silva làm Hồng y vào năm 2022, đánh dấu lần đầu tiên Đông Timor có một Hồng y, thể hiện sự quan tâm đặc biệt của ngài đối với quốc gia này.
Italy – Quốc tang trong 5 ngày (từ ngày 21 đến 26 tháng 4 năm 2025)
Là trung tâm của Giáo hội Công giáo và nơi Đức Thánh Cha Phanxicô lãnh đạo trong suốt triều đại của mình, Ý tổ chức quốc tang 5 ngày. Với mối liên hệ gia đình gốc Ý của Đức Thánh Cha (gia đình Bergoglio là người Ý di cư), quốc tang tại Ý không chỉ thể hiện sự mất mát của Giáo hội mà còn là sự tôn vinh di sản cá nhân của ngài.
Costa Rica – Quốc tang trong 4 ngày
Costa Rica, một quốc gia Trung Mỹ với khoảng 70% dân số theo Công giáo, tổ chức quốc tang 4 ngày. Sự quan tâm của Đức Thánh Cha Phanxicô đối với người nghèo và các vấn đề xã hội đã gây tiếng vang lớn tại quốc gia này, nơi ngài được xem là một biểu tượng của lòng thương xót.
Spain – Quốc tang trong 3 ngày
Tây Ban Nha, với truyền thống Công giáo lâu đời và khoảng 60% dân số theo đạo (năm 2020), tổ chức quốc tang 3 ngày. Đức Thánh Cha Phanxicô đã phong thánh 13 vị thánh Tây Ban Nha trong triều đại của mình, góp phần củng cố mối quan hệ giữa ngài và quốc gia này.
India – Quốc tang trong 3 ngày
Ấn Độ tổ chức quốc tang 3 ngày, mặc dù chỉ có khoảng 2% dân số theo Công giáo. Tuy nhiên, Đức Thánh Cha Phanxicô đã bổ nhiệm nhiều Hồng y từ Ấn Độ, bao gồm Đức Tổng Giám mục Filipe Neri António Sebastião di Rosário Ferrão và Đức Tổng Giám mục Anthony Poola vào năm 2022, thể hiện sự quan tâm của ngài đối với Giáo hội tại quốc gia này.
Philippines – Quốc tang trong 3 ngày
Philippines, quốc gia có cộng đồng Công giáo lớn nhất châu Á (khoảng 86 triệu người vào năm 2020), tổ chức quốc tang 3 ngày. Đức Thánh Cha Phanxicô từng thăm Philippines vào năm 2015, để lại dấu ấn sâu sắc với thông điệp về tình yêu và lòng thương xót.
Poland – Quốc tang trong 3 ngày
Ba Lan, quê hương của Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II, tổ chức quốc tang 3 ngày. Đức Thánh Cha Phanxicô từng tham dự Ngày Giới trẻ Thế giới tại Kraków năm 2016, và mối quan hệ giữa ngài và Giáo hội Ba Lan luôn được duy trì chặt chẽ.
Portugal – Quốc tang trong 3 ngày
Bồ Đào Nha, một quốc gia Công giáo truyền thống, tổ chức quốc tang 3 ngày. Đức Thánh Cha Phanxicô từng đến thăm Fatima và tham dự Ngày Giới trẻ Thế giới tại Lisbon năm 2023, củng cố mối quan hệ với quốc gia này.
Lebanon – Quốc tang trong 3 ngày
Lebanon, với khoảng 40% dân số theo Công giáo và các nhánh Kitô giáo khác, tổ chức quốc tang 3 ngày. Đức Thánh Cha Phanxicô thường xuyên lên tiếng ủng hộ hòa bình tại Trung Đông, và thông điệp của ngài đã gây ảnh hưởng lớn tại Lebanon.
Venezuela – Quốc tang trong 3 ngày
Venezuela, một quốc gia Nam Mỹ với đa số dân chúng theo Công giáo, tổ chức quốc tang 3 ngày. Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhiều lần kêu gọi hòa giải và hỗ trợ nhân đạo cho Venezuela trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế và chính trị tại đây.
Chile – Quốc tang trong 3 ngày
Chile tổ chức quốc tang 3 ngày, phản ánh ảnh hưởng của Đức Thánh Cha Phanxicô tại quốc gia này, nơi ngài từng đến thăm vào năm 2018 để giải quyết các vấn đề liên quan đến khủng hoảng lạm dụng trong Giáo hội.
Cuba – Quốc tang trong 3 ngày
Cuba tổ chức quốc tang 3 ngày, một điều khá bất ngờ do mối quan hệ phức tạp giữa chính quyền cộng sản Cuba và Giáo hội Công giáo. Tuy nhiên, Đức Thánh Cha Phanxicô đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quan hệ giữa Cuba và cộng đồng quốc tế, đặc biệt là trong việc hòa giải với Hoa Kỳ vào năm 2014.
Guatemala – Quốc tang trong 3 ngày
Guatemala cũng tổ chức quốc tang 3 ngày, một điều gây ngạc nhiên do quốc gia này không thường xuyên được nhắc đến trong các hoạt động của Đức Thánh Cha. Tuy nhiên, với khoảng 50% dân số theo Công giáo và lịch sử gắn bó với Giáo hội, Guatemala đã bày tỏ sự tôn kính đối với di sản của Đức Thánh Cha Phanxicô.
Panama – Quốc tang trong 3 ngày
Panama tổ chức quốc tang 3 ngày, điều này không bất ngờ vì Đức Thánh Cha Phanxicô từng tham dự Ngày Giới trẻ Thế giới tại đây vào năm 2019, để lại dấu ấn lớn trong lòng người dân.
Dominican Republic – Quốc tang trong 3 ngày
Cộng hòa Dominica, với đa số dân chúng theo Công giáo, tổ chức quốc tang 3 ngày để tưởng nhớ Đức Thánh Cha Phanxicô, người luôn quan tâm đến các quốc gia Caribe.
Paraguay – Quốc tang trong 3 ngày
Paraguay tổ chức quốc tang 3 ngày, điều dễ hiểu vì Đức Thánh Cha Phanxicô từng đến thăm quốc gia này vào năm 2015 trong chuyến tông du Nam Mỹ.
Peru – Quốc tang trong 3 ngày
Peru, nơi Đức Thánh Cha Phanxicô từng đến thăm vào năm 2018, tổ chức quốc tang 3 ngày. Ngài cũng bổ nhiệm một Hồng y từ Peru vào năm 2024, thể hiện sự quan tâm đến Giáo hội tại đây.
Ecuador – Quốc tang trong 3 ngày
Ecuador tổ chức quốc tang 3 ngày, không bất ngờ vì Đức Thánh Cha Phanxicô từng đến thăm quốc gia này vào năm 2015 trong chuyến tông du Nam Mỹ.
Puerto Rico – Quốc tang trong 3 ngày
Puerto Rico, một lãnh thổ của Hoa Kỳ với đa số dân chúng theo Công giáo, tổ chức quốc tang 3 ngày để tưởng nhớ Đức Thánh Cha Phanxicô, người thường xuyên lên tiếng ủng hộ các cộng đồng bị thiệt thòi.
Malta – Quốc tang trong 1 ngày (ngày 26 tháng 4 năm 2025)
Malta, một quốc gia Công giáo nhỏ bé, tổ chức quốc tang 1 ngày, phản ánh mối quan hệ gần gũi với Vatican.
Croatia – Quốc tang trong 1 ngày
Croatia, với đa số dân chúng theo Công giáo, tổ chức quốc tang 1 ngày để tưởng nhớ Đức Thánh Cha Phanxicô, người luôn ủng hộ hòa bình tại khu vực Balkan.
Hungary – Quốc tang trong 1 ngày
Hungary tổ chức quốc tang 1 ngày, phản ánh sự tôn trọng đối với Đức Thánh Cha Phanxicô, người từng đến thăm Budapest vào năm 2021.
Uruguay – Quốc tang trong 1 ngày
Uruguay, một quốc gia Nam Mỹ với cộng đồng Công giáo đáng kể, tổ chức quốc tang 1 ngày để tưởng nhớ Đức Thánh Cha Phanxicô.
Cape Verde – Quốc tang trong 1 ngày
Cape Verde, một quốc gia nhỏ ở châu Phi với đa số dân chúng theo Công giáo, tổ chức quốc tang 1 ngày, thể hiện sự kính trọng đối với di sản của Đức Thánh Cha Phanxicô.
Bất ngờ về Cuba và Guatemala
Sự hiện diện của Cuba và Guatemala trong danh sách 26 quốc gia tổ chức quốc tang cho Đức Thánh Cha Phanxicô có thể gây ngạc nhiên vì một số lý do liên quan đến bối cảnh lịch sử, chính trị và tôn giáo của hai quốc gia này.
Cuba
Cuba là một quốc gia cộng sản, nơi chính quyền từng có mối quan hệ căng thẳng với Giáo hội Công giáo trong nhiều thập kỷ sau Cách mạng Cuba năm 1959. Dưới thời Fidel Castro, Giáo hội bị hạn chế hoạt động, nhiều linh mục bị trục xuất, và các tài sản của Giáo hội bị tịch thu. Tuy nhiên, từ những năm 1990, mối quan hệ giữa Cuba và Vatican bắt đầu cải thiện, đặc biệt dưới triều đại của Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II, người đã đến thăm Cuba vào năm 1998. Đức Thánh Cha Phanxicô tiếp tục nỗ lực này, đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc hòa giải giữa Cuba và Hoa Kỳ vào năm 2014, dẫn đến việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai nước. Ngài cũng đến thăm Cuba vào năm 2015, gặp gỡ cả Fidel Castro và Raúl Castro, và thúc đẩy đối thoại giữa chính quyền và Giáo hội. Với khoảng 60% dân số Cuba theo Công giáo (theo thống kê năm 2020), và những nỗ lực của Đức Thánh Cha Phanxicô trong việc xây dựng hòa bình, việc Cuba tổ chức quốc tang 3 ngày không hoàn toàn bất ngờ, nhưng vẫn đáng chú ý vì lịch sử phức tạp của quốc gia này với Giáo hội. Quốc tang này có thể được xem như một cử chỉ ngoại giao, vừa để tôn vinh Đức Thánh Cha, vừa để củng cố mối quan hệ với Vatican.
Guatemala
Guatemala, mặc dù có khoảng 50% dân số theo Công giáo, không phải là quốc gia thường xuyên được nhắc đến trong các hoạt động tông du hay chính sách của Đức Thánh Cha Phanxicô. Quốc gia này từng trải qua nội chiến kéo dài (1960–1996), trong đó Giáo hội Công giáo đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nhân quyền và hỗ trợ người dân bản địa, nhưng cũng phải đối mặt với sự đàn áp từ chính quyền quân sự. Đức Thánh Cha Phanxicô, với sự quan tâm đặc biệt đến người nghèo và các cộng đồng bị thiệt thòi, có thể đã gây ảnh hưởng lớn đến người dân Guatemala thông qua các thông điệp của mình, dù ngài chưa từng đến thăm quốc gia này. Việc Guatemala tổ chức quốc tang 3 ngày có thể được hiểu là sự công nhận di sản của Đức Thánh Cha trong việc thúc đẩy công lý xã hội và bảo vệ những người yếu thế, đặc biệt là người bản địa, nhóm chiếm phần lớn dân số Guatemala. Tuy nhiên, điều này vẫn gây ngạc nhiên vì Guatemala không nằm trong số các quốc gia Nam Mỹ thường được Đức Thánh Cha Phanxicô ưu tiên trong các chuyến tông du, như Brazil, Peru hay Paraguay.
Danh sách 26 quốc gia tổ chức quốc tang cho Đức Thánh Cha Phanxicô phản ánh tầm ảnh hưởng toàn cầu của ngài, đặc biệt tại các khu vực có cộng đồng Công giáo lớn như châu Mỹ Latinh, châu Âu và một số quốc gia châu Á và châu Phi. Sự hiện diện của Cuba và Guatemala, dù gây ngạc nhiên, có thể được giải thích qua các nỗ lực ngoại giao của Đức Thánh Cha trong việc xây dựng hòa bình và bảo vệ người nghèo, những giá trị cốt lõi trong triều đại của ngài. Quốc tang tại các quốc gia này không chỉ là sự tôn vinh cá nhân Đức Thánh Cha Phanxicô mà còn là sự ghi nhận di sản của ngài trong việc mang Giáo hội đến gần hơn với những người bị gạt ra bên lề xã hội.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
NHẪN NGƯ PHỦ (ANULUS PISCATORIS)
Nhẫn Ngư Phủ (Anulus Piscatoris) từ lâu đã trở thành một trong những biểu tượng thiêng liêng và quyền lực nhất của Tòa Thánh, vượt xa ý nghĩa của một món trang sức thông thường để trở thành dấu ấn của sự kế vị, trách nhiệm và mối liên kết tâm linh giữa Đức Giáo Hoàng và Thánh Phêrô – vị tông đồ đầu tiên của Giáo hội Công giáo. Trong triều đại của Đức Giáo Hoàng Phanxicô (2013–2025),
Nhẫn Ngư Phủ không chỉ giữ vai trò biểu tượng truyền thống mà còn được ngài tái định nghĩa qua phong cách lãnh đạo khiêm nhường, gần gũi và tinh thần cải cách mạnh mẽ. Bằng cách lựa chọn một chiếc nhẫn bạc mạ vàng thay vì vàng ròng, Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã gửi đi một thông điệp sâu sắc về sự đơn giản và sự tập trung vào những giá trị cốt lõi của Phúc Âm. Bài luận này sẽ khám phá sâu hơn về nguồn gốc, ý nghĩa, thiết kế, vai trò của Nhẫn Ngư Phủ trong triều đại của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, cùng với những cải cách mà ngài đã thực hiện để làm mới biểu tượng cổ xưa này, đồng thời phân tích cách ngài sử dụng nhẫn như một công cụ để truyền tải thông điệp về lòng thương xót và sự phục vụ.
Nhẫn Ngư Phủ có nguồn gốc từ ít nhất thế kỷ 13, với bằng chứng lịch sử sớm nhất được ghi nhận trong một lá thư của Giáo hoàng Clêmentê IV gửi cháu trai vào năm 1265, trong đó đề cập đến việc sử dụng nhẫn để niêm phong các thư từ riêng tư của Giáo hoàng. Tên gọi "Nhẫn Ngư Phủ" xuất phát từ Thánh Phêrô, người vốn là một ngư dân bình dị trước khi được Chúa Giêsu kêu gọi trở thành "ngư phủ bắt người" (Mc 1:17). Hình ảnh Thánh Phêrô trên nhẫn, thường được khắc họa trong tư thế chèo thuyền hoặc cầm hai chìa khóa thiên đàng, tượng trưng cho vai trò của Đức Giáo Hoàng là người kế vị Thánh Phêrô, được trao quyền dẫn dắt Giáo hội Công giáo và hướng dẫn các tín hữu trên hành trình đức tin. Hai chìa khóa mà Thánh Phêrô cầm – một vàng và một bạc – đại diện cho quyền lực trên trời và dưới đất, một biểu tượng quyền lực tối cao được trao cho Giáo hội thông qua Thánh Phêrô, người mà Chúa Giêsu đã gọi là "đá tảng" để xây dựng Giáo hội của Ngài (Mt 16:18).
Trong lịch sử, Nhẫn Ngư Phủ không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn có vai trò thực tiễn quan trọng. Trước năm 1842, nhẫn được sử dụng như một con dấu để niêm phong các tài liệu chính thức, được gọi là "tông thư ngắn" (papal briefs), trong khi các tài liệu trang trọng hơn sử dụng con dấu chì (bulla). Việc niêm phong bằng nhẫn đảm bảo tính xác thực và bảo mật của các văn bản, đồng thời khẳng định quyền uy của Đức Giáo Hoàng trong việc ban hành các quyết định và giáo huấn. Tuy nhiên, sau khi con dấu nhẫn được thay thế bằng tem vào thế kỷ 19, Nhẫn Ngư Phủ dần chuyển sang vai trò thuần túy biểu tượng, được trao cho Đức Giáo Hoàng trong lễ nhậm chức và bị phá hủy hoặc vô hiệu hóa sau khi ngài qua đời hoặc từ nhiệm, nhằm ngăn chặn bất kỳ hành vi giả mạo hoặc lạm dụng quyền lực nào. Phong tục hôn nhẫn, có từ thời Trung cổ, là một cách để các tín hữu bày tỏ sự tôn kính đối với vai trò của Đức Giáo Hoàng, nhưng qua thời gian, phong tục này đã dần thay đổi. Nhiều Giáo hoàng hiện đại, bao gồm Đức Giáo Hoàng Phanxicô, đã tỏ ra không thoải mái với nghi thức này, bởi họ muốn nhấn mạnh sự bình đẳng và gần gũi với cộng đồng tín hữu, thay vì duy trì các nghi thức mang tính thần phục.
Khi Đức Giáo Hoàng Phanxicô được bầu chọn vào ngày 13 tháng 3 năm 2013, ngài đã ngay lập tức thể hiện một phong cách lãnh đạo khác biệt, tập trung vào sự đơn giản và lòng thương xót. Một trong những quyết định nổi bật nhất của ngài liên quan đến Nhẫn Ngư Phủ là việc từ chối sử dụng một chiếc nhẫn làm từ vàng ròng – chất liệu truyền thống của các Giáo hoàng trước đây – và thay vào đó chọn một chiếc nhẫn làm từ bạc mạ vàng. Quyết định này không chỉ mang tính biểu tượng mà còn phản ánh sâu sắc triết lý sống của ngài: một cuộc đời không xa hoa, gần gũi với người nghèo và tập trung vào những giá trị tinh thần hơn là vật chất. Chiếc nhẫn của Đức Giáo Hoàng Phanxicô được dựa trên thiết kế của nhà điêu khắc người Ý Enrico Manfrini, vốn được tạo ra cho Giáo hoàng Phaolô VI nhưng chưa từng được sử dụng. Thiết kế này khắc họa hình ảnh Thánh Phêrô trong bộ áo choàng, tay cầm hai chìa khóa – biểu tượng của quyền lực trên trời và dưới đất – cùng với dòng chữ tên ngài bằng tiếng Latinh, "Franciscus PP." (Phanxicô, Giáo hoàng). Việc tái sử dụng thiết kế của Manfrini không chỉ thể hiện sự tiết kiệm mà còn là một cách để Đức Giáo Hoàng Phanxicô kết nối với di sản của Phaolô VI, vị Giáo hoàng đã khởi xướng nhiều cải cách quan trọng sau Công đồng Vatican II, bao gồm việc đơn giản hóa các nghi lễ và thúc đẩy đối thoại với thế giới hiện đại.
Theo Claudio Franchi, một thợ kim hoàn nổi tiếng ở Rôma, chiếc nhẫn bạc mạ vàng của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không chỉ có giá trị vật chất khiêm tốn mà còn mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, "dựng lên hình ảnh của sự nghèo khó" – một hình ảnh mà ngài luôn hướng tới trong suốt triều đại của mình. Giá trị thực sự của chiếc nhẫn không nằm ở chất liệu mà ở ý nghĩa tâm linh và công sức chế tác tinh xảo, với từng chi tiết được chạm khắc tỉ mỉ để tôn vinh truyền thống và lịch sử của Giáo hội. Điều đáng chú ý hơn nữa là Đức Giáo Hoàng Phanxicô thường không đeo Nhẫn Ngư Phủ hàng ngày, mà thay vào đó sử dụng một chiếc nhẫn bạc đơn giản từ thời ngài còn là hồng y ở Buenos Aires. Hành động này cho thấy sự thực dụng và tính cá nhân của ngài, đồng thời giảm bớt tính hình thức của vai trò Giáo hoàng, nhưng trong các sự kiện lễ nghi chính thức, chẳng hạn như các buổi tiếp kiến quan trọng hay thánh lễ lớn, ngài vẫn đeo Nhẫn Ngư Phủ, khẳng định tầm quan trọng của biểu tượng này trong các dịp trọng đại. Sự lựa chọn này không chỉ thể hiện sự khiêm nhường mà còn là một lời nhắc nhở rằng quyền lực của Giáo hoàng không nằm ở sự phô trương, mà ở việc phục vụ cộng đồng và lan tỏa thông điệp của Chúa.
Trong suốt 12 năm lãnh đạo Giáo hội (2013–2025), Nhẫn Ngư Phủ của Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã trở thành một công cụ để ngài truyền tải thông điệp về sự khiêm nhường, lòng thương xót và sự gần gũi với nhân dân. Một sự kiện đáng chú ý liên quan đến nhẫn xảy ra vào ngày 25 tháng 3 năm 2019, tại Loreto, Ý, khi một đoạn video lan truyền trên mạng xã hội cho thấy Đức Giáo Hoàng Phanxicô liên tục rút tay khỏi những người hành hương cố gắng hôn nhẫn sau một thánh lễ. Hành động này ban đầu gây ra nhiều tranh cãi, với một số ý kiến cho rằng ngài thiếu sự tôn trọng đối với truyền thống, nhưng Vatican sau đó đã lên tiếng giải thích rằng Đức Giáo Hoàng Phanxicô lo ngại về việc lây lan vi trùng trong bối cảnh đông người, đồng thời nhấn mạnh rằng ngài muốn tương tác với mọi người một cách gần gũi hơn, chẳng hạn như bắt tay, ôm hoặc trò chuyện trực tiếp, đặc biệt với những người đang đau khổ.
Theo Christopher Lamb, phóng viên Vatican của CNN, Đức Giáo Hoàng Phanxicô "luôn muốn gặp gỡ mọi người ở vị trí của họ," thay vì yêu cầu họ quỳ xuống hôn nhẫn – một nghi thức mà ngài cảm thấy không còn phù hợp với tinh thần của một Giáo hội hiện đại, nơi sự bình đẳng và lòng thương xót được đặt lên hàng đầu. Hành động này không phải là sự từ chối hoàn toàn truyền thống, mà là một cách để Đức Giáo Hoàng Phanxicô tái định nghĩa ý nghĩa của Nhẫn Ngư Phủ, biến nó từ một biểu tượng của quyền lực và thần phục thành một biểu tượng của sự phục vụ và tình yêu thương. Tuy nhiên, ngài vẫn duy trì việc sử dụng Nhẫn Ngư Phủ trong các nghi lễ chính thức, chẳng hạn như khi tiếp đón các nguyên thủ quốc gia hoặc trong các buổi lễ lớn tại Quảng trường Thánh Phêrô, cho thấy sự tôn trọng đối với lịch sử và truyền thống của Giáo hội, ngay cả khi ngài không ngừng tìm cách hiện đại hóa hình ảnh của Tòa Thánh. Một ví dụ khác về cách Đức Giáo Hoàng Phanxicô sử dụng Nhẫn Ngư Phủ để truyền tải thông điệp của mình là trong chuyến tông du đến các quốc gia nghèo khó, như chuyến thăm Philippines vào năm 2015. Trong các buổi gặp gỡ với người dân địa phương, ngài thường không đeo Nhẫn Ngư Phủ, mà thay vào đó là chiếc nhẫn bạc giản dị, như một cách để hòa mình vào cuộc sống của những người nghèo khổ, những người mà ngài luôn coi là trọng tâm trong sứ mệnh của mình. Những hành động này đã khiến Nhẫn Ngư Phủ của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không chỉ là một biểu tượng tôn giáo mà còn là một biểu tượng của sự thay đổi, phản ánh một Giáo hội cởi mở hơn, gần gũi hơn và sẵn sàng đối mặt với những thách thức của thế kỷ 21.
Nhẫn Ngư Phủ cũng đóng một vai trò quan trọng trong nghi thức chuyển giao quyền lực, một truyền thống lâu đời của Giáo hội Công giáo. Vào ngày 19 tháng 3 năm 2013, trong lễ nhậm chức tại Quảng trường Thánh Phêrô, Hồng y Angelo Sodano, trưởng khoa Hồng y đoàn, đã trao Nhẫn Ngư Phủ cho Đức Giáo Hoàng Phanxicô, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của triều đại ngài. Buổi lễ này không chỉ là một nghi thức mang tính biểu tượng mà còn là một lời tuyên bố trước toàn thế giới rằng Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã chính thức nhận lãnh trách nhiệm dẫn dắt Giáo hội, tiếp nối sứ mệnh của Thánh Phêrô. Sau khi Đức Giáo Hoàng Phanxicô qua đời vào ngày Phục sinh, 21 tháng 4 năm 2025,
Nhẫn Ngư Phủ của ngài sẽ được xử lý theo truyền thống của Giáo hội. Theo quy định, Hồng y Camerlengo Kevin Farrell, người đảm nhiệm vai trò quản lý Tòa Thánh trong thời gian trống ngôi, sẽ chịu trách nhiệm vô hiệu hóa nhẫn để chấm dứt quyền lực của triều đại đã kết thúc và ngăn chặn bất kỳ hành vi giả mạo tài liệu nào. Việc vô hiệu hóa Nhẫn Ngư Phủ là một nghi thức mang tính thực tiễn và biểu tượng, với ý nghĩa sâu sắc về sự kết thúc và sự khởi đầu mới. Trong lịch sử, nhẫn thường được đập vỡ bằng một chiếc búa đặc biệt trong sự chứng kiến của Hồng y đoàn, nhằm đảm bảo rằng không ai có thể sử dụng nó để giả mạo các tài liệu chính thức. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, khi nguy cơ giả mạo đã giảm đáng kể nhờ các tiến bộ công nghệ, nghi thức này đã được điều chỉnh. Một ví dụ điển hình là trường hợp của Giáo hoàng Bênêđictô XVI, người đã từ nhiệm vào năm 2013 – lần từ nhiệm đầu tiên trong sáu thế kỷ.
Thay vì đập vỡ nhẫn, Hồng y đoàn đã quyết định khắc một cây thánh giá sâu lên bề mặt nhẫn bằng đục, vô hiệu hóa tính năng niêm phong của nó nhưng vẫn bảo tồn nhẫn như một di vật lịch sử. Dự kiến, trong trường hợp của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, Hồng y Farrell cũng sẽ áp dụng phương pháp tương tự, khắc một cây thánh giá lên Nhẫn Ngư Phủ thay vì phá hủy hoàn toàn, vừa duy trì truyền thống vừa tôn trọng giá trị lịch sử của biểu tượng này. Hành động này không chỉ đánh dấu sự kết thúc triều đại của Đức Giáo Hoàng Phanxicô mà còn mở đường cho cuộc bầu chọn Giáo hoàng mới trong mật nghị, nhấn mạnh tính liên tục và sự chuyển giao quyền lực trong Giáo hội, đồng thời khẳng định rằng quyền lực của Giáo hoàng là tạm thời và hoàn toàn phụ thuộc vào ý Chúa. Nghi thức này cũng là một lời nhắc nhở rằng Giáo hội Công giáo, dù trải qua hàng thế kỷ với bao biến động, vẫn luôn duy trì được sự ổn định và thống nhất nhờ những truyền thống thiêng liêng như Nhẫn Ngư Phủ.
Triều đại của Đức Giáo Hoàng Phanxicô được ghi dấu bởi những nỗ lực không ngừng nghỉ để cải cách Giáo hội Công giáo, nhằm làm cho Giáo hội trở nên gần gũi hơn với người nghèo, cởi mở hơn với đối thoại liên tôn, và ít tập trung vào sự xa hoa hay quyền lực thế tục. Nhẫn Ngư Phủ của ngài, với chất liệu bạc mạ vàng và thiết kế tái sử dụng, là một biểu tượng rõ ràng của tinh thần cải cách này. Bằng cách chọn một chiếc nhẫn khiêm tốn hơn và hạn chế việc sử dụng nó trong đời sống hàng ngày, Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã thách thức quan niệm truyền thống về quyền lực Giáo hoàng, nhấn mạnh rằng vai trò của ngài là phục vụ cộng đồng chứ không phải thống trị hay đòi hỏi sự thần phục.
Hơn nữa, việc ngài từ chối khuyến khích phong tục hôn nhẫn trong nhiều tình huống cho thấy mong muốn xây dựng một Giáo hội bình đẳng hơn, nơi các nghi thức trang trọng không làm lu mờ thông điệp cốt lõi của Phúc Âm – thông điệp về tình yêu, lòng thương xót và sự sẻ chia. Tuy nhiên, bằng cách duy trì việc sử dụng Nhẫn Ngư Phủ trong các nghi lễ chính thức, Đức Giáo Hoàng Phanxicô cũng thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với lịch sử và truyền thống của Giáo hội, tạo ra một sự cân bằng tinh tế giữa cải cách và bảo tồn. Một trong những khía cạnh nổi bật nhất của triều đại Đức Giáo Hoàng Phanxicô là cách ngài sử dụng các biểu tượng như Nhẫn Ngư Phủ để truyền tải những thông điệp lớn hơn về sứ mệnh của Giáo hội. Chẳng hạn, trong các bài giảng và thông điệp của mình, ngài thường nhắc đến hình ảnh Thánh Phêrô như một người ngư dân bình dị, người đã được Chúa Giêsu chọn để lãnh đạo Giáo hội, như một cách để nhấn mạnh rằng Giáo hội phải luôn hướng về những người thấp kém nhất trong xã hội. Nhẫn Ngư Phủ, với hình ảnh Thánh Phêrô được khắc trên đó, trở thành một biểu tượng trực quan cho thông điệp này, nhắc nhở các tín hữu rằng sứ mệnh của Giáo hội không nằm ở sự xa hoa hay quyền lực, mà ở việc phục vụ và chăm sóc những người bị bỏ rơi, những người nghèo khổ và những người đau khổ. Chính vì thế, Nhẫn Ngư Phủ của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không chỉ là một vật phẩm tôn giáo mà còn là một lời tuyên bố mạnh mẽ về những giá trị mà ngài muốn Giáo hội hướng tới trong thế kỷ 21.
Nhẫn Ngư Phủ của Đức Giáo Hoàng Phanxicô không chỉ là một món trang sức mà còn là một biểu tượng phong phú về quyền lực, trách nhiệm, sự khiêm nhường và lòng tận tụy. Với thiết kế bạc mạ vàng, dựa trên mẫu của Phaolô VI, và cách sử dụng hạn chế trong đời sống hàng ngày, chiếc nhẫn phản ánh phong cách lãnh đạo độc đáo của ngài: một Giáo hoàng của sự đơn giản, gần gũi và cải cách. Dù mang trong mình lịch sử hàng thế kỷ và ý nghĩa tâm linh sâu sắc, Nhẫn Ngư Phủ dưới triều đại của Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã trở thành một lời nhắc nhở rằng quyền lực thật sự không nằm ở sự xa hoa hay nghi thức, mà ở việc phục vụ và dẫn dắt các tín hữu hướng tới một thế giới công bằng, nhân ái và tràn đầy lòng thương xót.
Khi chiếc nhẫn này được vô hiệu hóa sau cái chết của ngài vào ngày 21 tháng 4 năm 2025, nó sẽ để lại một di sản trường tồn về sự khiêm nhường và lòng tận tụy, tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai của Giáo hội Công giáo. Qua việc nghiên cứu và phân tích Nhẫn Ngư Phủ, chúng ta không chỉ hiểu thêm về triều đại của Đức Giáo Hoàng Phanxicô mà còn nhận ra cách một biểu tượng cổ xưa có thể được tái định nghĩa để phù hợp với những giá trị hiện đại, đồng thời vẫn giữ được ý nghĩa thiêng liêng vốn có của nó. Nhẫn Ngư Phủ của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, vì thế, không chỉ là một vật phẩm lịch sử mà còn là một biểu tượng sống động của một Giáo hội đang không ngừng đổi mới, luôn hướng về tương lai nhưng không bao giờ quên cội nguồn của mình. Chính sự kết hợp giữa truyền thống và cải cách này đã làm nên dấu ấn đặc biệt của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, và Nhẫn Ngư Phủ của ngài sẽ mãi là một minh chứng cho di sản tuyệt vời đó.
Lm. Anmai, CSsR
HÌNH ẢNH NGÔI MỘ ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ: SỰ GIẢN DỊ BÊN BIỂU TƯỢNG YÊU THÍCH
Vatican vừa công bố hình ảnh về ngôi mộ tương lai của Đức Giáo Hoàng Phanxicô, phản ánh di nguyện của ngài về một nơi an nghỉ đơn sơ bên cạnh biểu tượng tâm linh yêu thích tại Vương cung thánh đường Santa Maria Maggiore. Đức Giáo Hoàng, qua đời vào Thứ Hai Phục Sinh, ngày 21 tháng 4 năm 2025, sẽ được chôn cất tại đây vào thứ Bảy, ngày 26 tháng 4.
Ngôi mộ được đặt ở lối đi bên hông của Vương cung thánh đường, làm từ đá cẩm thạch trắng tinh khôi từ Liguria. Đúng theo mong muốn của Đức Phanxicô, bia mộ chỉ khắc một dòng chữ đơn giản: “FRANCISCUS” viết hoa. Phía trên phiến đá là bản sao cây thánh giá bằng bạc mà ngài thường đeo trước ngực, biểu tượng cho sự khiêm nhường và đức tin của vị Giáo Hoàng người Argentina.
Ngôi mộ nằm ngay cạnh nhà nguyện chứa bức tượng Đức Trinh Nữ Maria “Salus Populi Romani,” vị thánh bảo trợ của người La Mã, nơi Đức Phanxicô thường xuyên cầu nguyện. Lần cuối ngài viếng thăm bức tượng này là một tuần trước khi qua đời, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với biểu tượng tâm linh này. Vị trí ngôi mộ không chỉ tôn vinh tình yêu của ngài dành cho Đức Mẹ, mà còn phản ánh mong muốn được an nghỉ trong sự gần gũi với người dân Rome.
Người phát ngôn Tòa Thánh thông báo rằng từ sáng Chủ Nhật, ngày 27 tháng 4, Vương cung thánh đường Santa Maria Maggiore sẽ mở cửa để các tín hữu và khách viếng thăm đến chiêm bái nơi an nghỉ cuối cùng của Đức Giáo Hoàng Phanxicô. Ngôi mộ đơn sơ này không chỉ là nơi tưởng niệm vị Giáo Hoàng thứ 266, mà còn là minh chứng cho di sản của ngài: một cuộc đời tận hiến cho sự giản dị, lòng thương xót, và tình yêu dành cho người nghèo.
Hình ảnh ngôi mộ của Đức Phanxicô, với thiết kế tối giản và vị trí gần gũi với biểu tượng Đức Mẹ, là lời nhắc nhở về sứ vụ của ngài: một Giáo hội khiêm nhường, gần gũi với dân chúng. Từ đá cẩm thạch trắng đến cây thánh giá bạc, mỗi chi tiết đều kể câu chuyện về một vị Giáo Hoàng đã sống và ra đi đúng với tinh thần của Thánh Phanxicô thành Assisi, người mà ngài lấy tên.
Lm. Anmai, CSsR biên soạn và tạm dịch
LỄ TANG ĐỨC GIÁO HOÀNG PHANXICÔ: HÀNH TRÌNH TIỄN BIỆT TẠI BA ĐỊA ĐIỂM
Đức Giáo Hoàng Phanxicô, qua đời vào Thứ Hai Phục Sinh, ngày 21 tháng 4 năm 2025, đã để lại di nguyện giản dị cho lễ tang của mình: không phô trương quyền lực, mà là một người chăn chiên và môn đệ của Chúa Kitô. Lễ tang và chôn cất của ngài, diễn ra tại ba địa điểm ở Rome, kết hợp các nghi thức cổ xưa với tinh thần khiêm nhường mà ngài theo đuổi suốt đời.
Đêm trước lễ tang: Nghi thức đóng quan tài
Vào tối thứ Sáu, ngày 25 tháng 4, tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, chiếc quan tài gỗ của Đức Phanxicô, nơi ngài an nghỉ trong những ngày cuối đời, sẽ được đóng lại trong một nghi thức trang trọng. Trưởng ban nghi lễ Giáo hoàng, Diego Ravelli, sẽ đặt một tấm khăn lụa trắng lên mặt ngài, rảy nước thánh, và đặt vào quan tài các vật tùy táng: tiền xu, huy chương đúc trong triều đại của ngài, cùng một giấy chứng nhận ghi lại ngày tháng cuộc đời và sứ vụ. Quan tài được hàn kín hai lớp – lớp kẽm bên trong và nắp gỗ bên ngoài, khắc hình cây thánh giá và huy hiệu Giáo hoàng.
Lễ tang tại quảng trường Thánh Phêrô
Sáng thứ Bảy, ngày 26 tháng 4, quan tài sẽ được đưa đến tiền sảnh Vương cung thánh đường Thánh Phêrô trong tiếng thánh ca Latinh. Thánh lễ an táng, do Trưởng khoa Hồng y đoàn Giovanni Battista Re chủ trì, sẽ diễn ra tại đây, dự kiến thu hút khoảng 200.000 người, bao gồm nhiều nguyên thủ quốc gia như Tổng thống Đức Frank-Walter Steinmeier, Quyền Thủ tướng Đức Olaf Scholz, cùng các giáo sĩ từ các cộng đồng tôn giáo khác.
Thánh lễ bao gồm bài giảng, nghi thức Thánh Thể, và các bài cầu nguyện bằng tiếng Latinh cho Đức Phanxicô, những người tiền nhiệm, và tất cả những người đã khuất. Nghi thức tiễn biệt kết thúc bằng Kinh Cầu Các Thánh, lời cầu nguyện của các Giáo hội Đông phương bằng tiếng Hy Lạp, và một lần nữa, thi thể được rảy nước thánh, giao phó ngài cho ân sủng của Chúa. Để đáp ứng lượng người đông đảo, các màn hình lớn được dựng trên đại lộ Via della Conciliazione dẫn vào Vatican.
Nơi an nghỉ cuối cùng: Santa Maria Maggiore
Khác với truyền thống chôn cất trong hầm mộ Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, Đức Phanxicô chọn Vương cung thánh đường Santa Maria Maggiore – nơi ngài thường cầu nguyện trước bức tượng Đức Mẹ “Salus Populi Romani,” vị thánh bảo trợ của người La Mã. Lần cuối ngài đến đây là một tuần trước khi qua đời. Ngôi mộ giản dị của ngài, chỉ khắc chữ “Franciscus,” được đặt trong một hốc tường gần nhà nguyện có hình Đức Mẹ Đồng Trinh.
Sau lễ tang, quan tài được đưa qua hành trình 6 km từ Vatican đến Santa Maria Maggiore, với người dân Rome đứng dọc đường tiễn biệt. Lễ chôn cất tại đây diễn ra quy mô nhỏ, do Hồng y Kevin Farrell chủ trì, với khoảng 50 giáo sĩ, người thân, bạn bè, và đặc biệt là những người nghèo – những người Đức Phanxicô luôn gần gũi.
Di nguyện của sự giản dị
Khác với người tiền nhiệm Benedict XVI, được chôn trong ba quan tài lồng nhau, Đức Phanxicô chọn một chiếc quan tài gỗ duy nhất, thể hiện tinh thần khiêm nhường. Từ sáng Chủ Nhật, ngày 27 tháng 4, Vương cung thánh đường Santa Maria Maggiore sẽ mở cửa để công chúng viếng mộ vị Giáo Hoàng thứ 266 của Rome.
Lễ tang của Đức Phanxicô không chỉ là sự tiễn biệt một vị lãnh đạo Giáo hội, mà còn là lời nhắc nhở về di sản của ngài: một Giáo hội gần gũi, phục vụ người nghèo, và đặt Chúa Kitô làm trung tâm. Từ Quảng trường Thánh Phêrô đến Santa Maria Maggiore, hành trình cuối cùng của ngài là minh chứng cho một cuộc đời sống vì tình yêu và lòng thương xót.
Lm. Anmai, CSsR biên soạn và tạm dịch |
|