KHOA HỌC NÓI GÌ VỀ CUỘC KHỔ NẠN CỦA CHÚA GIÊSU?




Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là một trong những sự kiện được mô tả chi tiết trong Tân Ước, nhưng khoa học hiện đại đã mang đến một góc nhìn mới, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mức độ đau đớn khủng khiếp mà Ngài đã chịu đựng. Từ những vết roi tàn bạo, vòng gai sắc nhọn, đến cây thánh giá nặng nề và những chiếc đinh xuyên qua cơ thể, mỗi chi tiết đều được các nhà khoa học, bác sĩ và nhà sử học phân tích để làm sáng tỏ sự thật đằng sau những đau khổ ấy. Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh khoa học liên quan đến cuộc khổ nạn, mở ra một hành trình chiêm nghiệm về tình yêu và sự hy sinh vô biên của Chúa Giêsu.
Hình phạt roi đánh (flagellation) trong thời La Mã là một phương pháp tra tấn kinh hoàng, được thiết kế không chỉ để gây đau đớn mà còn để làm suy yếu nạn nhân trước khi hành hình. Dụng cụ tra tấn, gọi là flagrum, bao gồm nhiều sợi dây da, mỗi sợi gắn hai quả chì nhỏ hoặc mảnh xương sắc nhọn. Khi roi quật vào cơ thể, những quả chì này cắm sâu vào da thịt, bám chặt vào các thớ cơ. Khi lính La Mã giật roi ra, thịt bị xé toạc, để lại những vết thương sâu hoắm, chảy máu không ngừng.Theo các nghiên cứu y khoa, mỗi roi đánh có thể tạo ra hàng chục vết rách nhỏ, gây tổn thương nghiêm trọng đến lớp da, mô dưới da và thậm chí cả cơ bắp. Trong trường hợp của Chúa Giêsu, các tài liệu cho thấy Ngài bị đánh tới 120 roi, vượt xa giới hạn 39 roi theo luật Do Thái (Deuteronomy 25:3). Con số này cho thấy sự tàn nhẫn đặc biệt của quân La Mã đối với Ngài. Các bác sĩ ước tính rằng với số lượng roi như vậy, cơ thể Ngài đã chịu tổn thương nghiêm trọng, mất máu đáng kể, và các cơ quan nội tạng có thể bị ảnh hưởng bởi sốc chấn thương.Điều đáng kinh ngạc là, dù chịu đựng cơn đau tột cùng, Chúa Giêsu không hề ngất xỉu. Các nhà khoa học nhận định rằng chỉ những người có ý chí phi thường và sức chịu đựng vượt ngoài giới hạn con người mới có thể duy trì ý thức trong tình trạng như vậy. Điều này càng làm nổi bật sự tinh tế trong tâm hồn Ngài: một tâm hồn nhạy cảm, cảm nhận sâu sắc từng cơn đau, nhưng vẫn kiên cường đối diện với khổ nạn.Hình ảnh vòng gai trên đầu Chúa Giêsu thường được khắc họa như một chiếc vương miện đơn giản trong nghệ thuật Kitô giáo. Tuy nhiên, các nghiên cứu khảo cổ và thực vật học tiết lộ rằng thực tế còn kinh hoàng hơn nhiều. Vòng gai không chỉ là một vòng tròn nhỏ mà là một mũ gai được kết từ hai loại cây dại nổi tiếng với gai sắc nhọn: Gundenia tournefortii và Ziziphus spina. Những chiếc gai này dài, cứng và nhọn như kim, có thể đâm xuyên qua da đầu, nơi tập trung nhiều dây thần kinh nhạy cảm.Mũ gai được đội lên đầu Ngài không chỉ để chế giễu danh xưng “Vua dân Do Thái” mà còn để gây đau đớn tối đa. Các gai đâm sâu vào da đầu, làm rách các mạch máu nhỏ, gây chảy máu liên tục. Đầu là một trong những khu vực nhạy cảm nhất của cơ thể, nên cơn đau từ những vết thương này chắc chắn là không thể chịu nổi. Hơn nữa, mũ gai được ép chặt xuống đầu, khiến các gai cọ xát liên tục vào da mỗi khi Ngài cử động, làm tăng thêm sự đau đớn.Khuôn mặt của Chúa Giêsu, theo các phân tích khoa học, đã chịu những tổn thương nghiêm trọng trong suốt cuộc khổ nạn. Dựa trên các nghiên cứu về Tấm Vải Liệm Turin – được nhiều người tin là tấm vải quấn xác Chúa Giêsu – các nhà khoa học đã tái hiện những vết thương trên đầu Ngài:Mắt: Mắt của Ngài bị đánh đến sưng húp và bầm tím, có thể do những cú đấm hoặc roi đánh trực tiếp từ quân lính.Lông mày: Lông mày bị rách toạc, có thể do gai từ mũ gai hoặc những cú đánh mạnh vào mặt.Sống mũi: Sống mũi của Ngài bị gãy, có thể do một cú đánh mạnh bằng gậy từ viên cai ngục. Theo Tin Mừng, khi bị hỏi “Ông là Vua sao?”, Chúa Giêsu im lặng, và điều này khiến quân lính nổi giận, dẫn đến một cú đánh tàn bạo vào mặt Ngài.Gò má: Gò má phải của Ngài bị bầm tím và rách toạc, có thể do ít nhất ba lần té ngã khi vác thánh giá. Mỗi lần té, khuôn mặt Ngài đập trực tiếp xuống đất đá, gây ra những vết thương sâu và đau đớn.Những tổn thương này không chỉ gây đau về thể xác mà còn là sự sỉ nhục nặng nề, khi khuôn mặt – biểu tượng của danh dự và nhân phẩm – bị biến dạng hoàn toàn.Một trong những chi tiết đáng chú ý nhất trong cuộc khổ nạn là vết thương do chiếc giáo đâm vào ngực Chúa Giêsu sau khi Ngài qua đời. Theo Tin Mừngc Gioan (19:34), một lính La Mã đã dùng giáo đâm vào sườn Ngài, và “tức thì máu và nước chảy ra”. Phân tích y khoa hiện đại cho thấy vết thương này nằm ở khoảng liên sườn 5-6 bên phải, xuyên qua phổi và chạm đến tim, chứ không phải bên trái như nhiều hình ảnh nghệ thuật mô tả.Các bác sĩ giải thích rằng “máu và nước” chảy ra là dấu hiệu của hiện tượng tràn dịch màng ngoài tim (pericardial effusion). Bình thường, màng ngoài tim chứa khoảng 20-30ml dịch để bôi trơn và bảo vệ tim. Tuy nhiên, do những chấn thương nghiêm trọng từ roi đánh và sự căng thẳng cực độ, màng ngoài tim của Chúa Giêsu bị tràn dịch, tạo ra một áp lực lớn đè ép lên tim. Điều này dẫn đến khó thở nghiêm trọng, huyết áp tụt, và các chi trở nên lạnh buốt. Đây cũng là lý do chính khiến Ngài không còn sức để vác thánh giá trên quãng đường chỉ dài 600-800m đến Núi Sọ.Khi chiếc giáo đâm vào, nó đã xuyên qua nhĩ phải của tim, nơi máu đông tụ sau khi Ngài qua đời. “Nước” chảy ra chính là dịch tràn từ màng ngoài tim, còn “máu” là phần máu đông và huyết tương. Hiện tượng này không chỉ xác nhận cái chết của Ngài mà còn cho thấy mức độ đau đớn khủng khiếp mà Ngài đã chịu đựng trước đó.Một trong những hình ảnh quen thuộc nhất của cuộc khổ nạn là Chúa Giêsu bị đóng đinh vào thánh giá. Tuy nhiên, khoa học tiết lộ rằng các đinh nhọn không được đóng vào lòng bàn tay như trong nhiều bức tranh, mà vào khoảng trống Destot – khu vực giữa các xương cổ tay. Lý do là lòng bàn tay không đủ sức chịu lực để giữ cơ thể treo trên thánh giá, trong khi xương cổ tay chắc chắn hơn.Đinh nhọn xuyên qua cổ tay chạm vào dây thần kinh giữa (median nerve), một dây thần kinh quan trọng điều khiển cảm giác và vận động cho ba ngón rưỡi đầu của bàn tay. Tổn thương dây thần kinh này gây ra cơn đau dữ dội, tương tự như cảm giác bị điện giật lan tỏa khắp cánh tay. Mỗi khi cơ thể Ngài cử động trên thánh giá, vết thương ở cổ tay lại cọ xát vào đinh, kích thích dây thần kinh và làm cơn đau tăng lên gấp bội.Theo phân tích vật lý học, Chúa Giêsu, với trọng lượng khoảng 80kg và chiều cao 1m80, khi treo trên thánh giá với hai tay dang rộng tạo góc 65° so với trục dọc, phải chịu một lực kéo tương đương 95kg do trọng lực. Lực này ép chặt lồng ngực, khiến Ngài gần như không thể thở. Để hít thở, Ngài buộc phải đạp lên một bệ gỗ nhỏ được đóng dưới chân và rướn người lên. Tuy nhiên, mỗi lần rướn lên, vết thương ở cổ tay lại bị kích thích, gây ra những cơn đau kinh hoàng. Trong suốt ba giờ hấp hối trên thánh giá, Ngài đã phải chịu đựng hàng trăm lần đau đớn như vậy, một sự tra tấn vượt quá sức tưởng tượng của con người.Lưng của Chúa Giêsu là một trong những khu vực chịu tổn thương nặng nề nhất. Các nhà khoa học ước tính rằng Ngài chịu khoảng 372 vết roi in sâu vào da thịt, để lại những vết thương hở, rỉ máu và đau đớn. Ngoài ra, một vết lằn lớn nằm ngang trên lưng được cho là dấu vết của thanh ngang thánh giá mà Ngài vác trên vai. Thanh gỗ thánh giá, làm từ loại gỗ thô ráp, sần sùi và đầy mấu xước, cọ xát liên tục vào các vết thương hở, gây ra những cơn đau không thể tả.Thực tế, thánh giá mà Chúa Giêsu vác không phải là loại hình chữ “t” như trong nghệ thuật, mà là loại chữ “T” đơn giản, bao gồm một thanh ngang (patibulum) và một thanh dọc (stipes). Thanh ngang nặng khoảng 30-50kg, được buộc chặt vào hai cánh tay Ngài để ngăn Ngài bỏ trốn. Khi vác thánh giá, các mấu gỗ sắc nhọn đâm vào lưng, làm trầm trọng thêm các vết thương từ roi đánh.Sau khi bị đánh đập, quân lính mặc lại cho Ngài chiếc áo trắng không đường khâu, được cho là do Đức Maria may. Chiếc áo này bám chặt vào các vết thương hở, thấm đẫm máu. Khi đến Núi Sọ, quân lính xé áo ra để chia nhau, hành động này tương đương với việc lột da Ngài một lần nữa, gây ra một cơn đau chấn động toàn cơ thể. Điều kỳ diệu là, dù chịu đựng những đau đớn tột cùng này, Ngài không hề kêu than hay nguyền rủa, mà vẫn giữ sự tĩnh lặng và lòng tha thứ.Chân của Chúa Giêsu cũng chịu những tổn thương nghiêm trọng trong suốt hành trình khổ nạn. Các phân tích cho thấy:Gò má phải và đầu gối: Vì Ngài thuận chân phải, mỗi lần té ngã, trọng tâm cơ thể dồn về bên phải, khiến gò má phải và đầu gối phải đập mạnh xuống đất đá. Xương bánh chè ở đầu gối bị giập nát, gây đau đớn mỗi khi cử động.Vết đinh ở chân: Đinh nhọn được đóng vào khe Lifrans, khu vực giữa xương cổ chân và xương bàn ngón chân. Vị trí này giúp cố định chân chắc chắn vào thánh giá, nhưng cũng gây tổn thương nghiêm trọng đến các dây thần kinh và mạch máu, làm tăng thêm cơn đau.Mỗi lần Ngài đạp lên bệ gỗ để rướn người thở, vết thương ở chân lại bị kích thích, khiến cơn đau lan tỏa khắp cơ thể. Những tổn thương này, kết hợp với sự kiệt sức và mất máu, khiến cơ thể Ngài rơi vào trạng thái suy kiệt hoàn toàn.Nhiều chi tiết về cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu được rút ra từ nghiên cứu về Tấm Vải Liệm Turin, một tấm vải được cho là đã quấn xác Ngài sau khi qua đời. Tấm vải này ghi lại hàng trăm vết thương trên cơ thể, từ những vết roi, vết đâm, đến dấu vết của máu và dịch cơ thể. Các nhà khoa học đã sử dụng công nghệ hiện đại như chụp X-quang, phân tích DNA và mô phỏng 3D để tái hiện chính xác những gì Ngài đã trải qua.Hiện nay, những ai quan tâm có thể đến Viện Bảo Tàng Giêrusalem hoặc Đại học Giáo hoàng Turin để tìm hiểu thêm về các phân tích này. Ngoài ra, cuốn sách của tác giả An Thiện Minh cung cấp một nguồn tài liệu chi tiết và đáng tin cậy về chủ đề này.Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu không chỉ là một sự kiện lịch sử hay tôn giáo, mà còn là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu và sự hy sinh. Qua lăng kính khoa học, chúng ta nhận ra rằng những đau đớn mà Ngài chịu đựng vượt xa mọi giới hạn của cơ thể con người. Từ những vết roi xé nát da thịt, chiếc mũ gai đâm vào đầu, đến những chiếc đinh xuyên qua cổ tay và cổ chân, mỗi vết thương đều là một câu chuyện về sự kiên cường và lòng tha thứ.Hành trình khổ nạn của Chúa Giêsu không chỉ là một câu chuyện để chiêm nghiệm, mà còn là lời mời gọi chúng ta suy ngẫm về ý nghĩa của đau khổ, hy sinh và tình yêu trong cuộc sống. Dù khoa học có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những gì Ngài đã trải qua, nhưng ý nghĩa sâu xa của cuộc khổ nạn vẫn là một mầu nhiệm vượt ngoài mọi phân tích, chạm đến trái tim của mỗi con người.

Lm. Anmai, CSsR

TÊN TRỘM LÀNH: THÁNH DISMA, HY VỌNG ĐẾN TỪ THẬP GIÁTHÁNH DISMA: TÊN TRỘM LÀNH VÀ HÀNH TRÌNH HY VỌNG


Ngày 25 tháng Ba, bên cạnh lễ Truyền Tin trọng thể, Giáo hội Công giáo còn dành một khoảng lặng để tưởng nhớ Thánh Dismas, người được gọi là "tên trộm lành". Đây là vị thánh đặc biệt, người đã hoán cải trong những giây phút cuối đời, khi đang chịu đau đớn trên thập giá bên cạnh Chúa Giêsu. Từ một tội nhân, Dismas đã tuyên xưng vương quyền của Đấng Cứu Thế và nhận được lời hứa về sự sống đời đời. Cuộc đời ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa của ngài trở thành biểu tượng của hy vọng, một chủ đề đặc biệt được nhấn mạnh trong Năm Thánh 2025. Trong bối cảnh thế giới hiện đại đang dần đánh mất ý nghĩa của hy vọng, Thánh Dismas trở thành ánh sáng dẫn đường, nhắc nhở chúng ta về lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa và sức mạnh của sự hoán cải.

Trong xã hội ngày nay, khái niệm hy vọng dường như đang bị hiểu sai hoặc bị làm lu mờ. Người ta thường nói về hy vọng, nhưng đó thường là những kỳ vọng mang tính "ngang tầm" – hy vọng vào một công việc tốt hơn, một cuộc sống dễ dàng hơn, hay thậm chí là những điều tiêu cực như mong chờ một kết cục không mong muốn cho người khác. Tuy nhiên, hy vọng theo quan điểm Kitô giáo mang một chiều sâu vượt xa những mong muốn trần tục. Sách Giáo lý của Giáo hội Công giáo định nghĩa rõ ràng ở số 1817: "Niềm hy vọng là nhân đức đối thần mà nhờ đó chúng ta mong muốn vương quốc thiên đàng và sự sống vĩnh cửu là hạnh phúc của mình, đặt niềm tin vào lời hứa của Chúa Kitô và không dựa vào sức mạnh của riêng mình, nhưng vào sự giúp đỡ của ân sủng Chúa Thánh Thần."

Niềm hy vọng này không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là một lựa chọn, một hành động của ý chí được củng cố bởi ân sủng. Thánh Phaolô, trong thư gửi tín hữu Rôma (Rm 5, 5), khẳng định rằng niềm hy vọng này "không làm chúng ta thất vọng", bởi nó được xây dựng trên tình yêu và lời hứa của Thiên Chúa. Lời khẳng định này cũng được Giáo hoàng nhắc lại trong tông sắc Spes non confundit – Niềm hy vọng không làm thất vọng, công bố Năm Thánh 2025, nhấn mạnh rằng hy vọng là ánh sáng dẫn đường trong những thời khắc tăm tối nhất của nhân loại.

Thế nhưng, để sống niềm hy vọng này, chúng ta cần những tấm gương cụ thể, những con người đã biến niềm hy vọng thành hiện thực trong cuộc sống của họ. Các thánh, với tư cách là bạn hữu của Chúa Kitô, là những người đã nuôi dưỡng và làm chứng cho niềm hy vọng này. Một số thánh đã sống thánh thiện từ thuở ấu thơ, như Thánh Têrêsa Hài Đồng Giêsu; một số khác hoán cải ở tuổi trưởng thành, như Thánh Augustinô; và có những người, như Thánh Dismas, chỉ tìm thấy ánh sáng của hy vọng trong những giây phút cuối cùng của cuộc đời. Chính sự đa dạng trong hành trình đức tin của các thánh giúp chúng ta nhận ra rằng không bao giờ là quá muộn để quay về với Thiên Chúa.

Trong số các thánh, Thánh Dismas chiếm một vị trí đặc biệt. Ngài không phải là một vị thánh được biết đến qua những kỳ công vĩ đại hay một cuộc đời dài đầy nhân đức. Thay vào đó, ngài là một tội nhân, một tên trộm bị kết án tử hình, người đã trải qua sự hoán cải kỳ diệu trong những giờ phút cuối cùng của cuộc đời. Câu chuyện về Thánh Dismas được ghi lại trong Tin Mừng, đặc biệt qua ngòi bút của Thánh Luca, và được Giáo hội tưởng nhớ vào ngày 25 tháng Ba, trùng với lễ Truyền Tin.

Theo các sách Tin Mừng, Dismas là một trong hai tên tội phạm bị đóng đinh cùng với Chúa Giêsu trên đồi Golgotha. Tin Mừng theo Thánh Mátthêu (27, 44) và Thánh Mác-cô (15, 32) cho biết rằng ban đầu, cả hai tên trộm đều sỉ nhục Chúa Giêsu, hòa vào đám đông chế giễu Đấng Cứu Thế. Tuy nhiên, điều gì đó đã thay đổi trong tâm hồn Dismas trong khoảng thời gian từ chín giờ sáng đến ba giờ chiều, khi Chúa Giêsu chịu đóng đinh và từ trần. Sự thay đổi này không chỉ là một khoảnh khắc ngẫu nhiên, mà là kết quả của hành trình nội tâm sâu sắc, được thúc đẩy bởi ân sủng của Thiên Chúa.

Thánh Luca (23, 39-43) kể lại rằng trong khi tên trộm kia tiếp tục chế nhạo Chúa Giêsu, Dismas đã lên tiếng sửa lỗi đồng bọn: "Mày không sợ Thiên Chúa sao, khi mày chịu cùng một hình phạt? Phần chúng ta, thật công bằng, vì chúng ta chịu xứng với việc chúng ta đã làm; còn ông này, ông không làm điều gì sai." Lời nói này không chỉ thể hiện sự ăn năn của Dismas về tội lỗi của mình, mà còn là một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ vào sự vô tội của Chúa Giêsu. Hơn thế nữa, Dismas đã vượt xa sự thừa nhận đơn thuần khi cầu xin: "Lạy ông Giêsu, xin nhớ đến tôi khi ông vào vương quốc của ông."

Câu cầu xin này là một trong những khoảnh khắc đẹp nhất trong Tin Mừng, bởi nó cho thấy niềm hy vọng mãnh liệt của Dismas. Trong khi Chúa Giêsu đang chịu đau đớn tột cùng, bị sỉ nhục và chế giễu, Dismas không chỉ nhìn thấy một con người, mà còn nhận ra Vị Vua của vương quốc thiên đàng. Niềm tin của ngài đã được đáp lại bằng lời hứa trực tiếp từ Chúa Giêsu: "Quả thật, ta bảo ngươi, hôm nay, ngươi sẽ ở với ta trên thiên đàng." Đây là lần duy nhất trong Tin Mừng mà Chúa Giêsu trực tiếp hứa ban thiên đàng cho một cá nhân, và điều đó xảy ra với một tội nhân, một người tưởng chừng như không còn hy vọng.

Sự hoán cải của Thánh Dismas không chỉ là một sự kiện đơn lẻ, mà là kết quả của nhiều yếu tố thiêng liêng kết hợp lại. Trước hết, đó là sự hiền lành và kiên nhẫn của Chúa Giêsu trong suốt cuộc khổ nạn. Dù bị đánh đập, đội mão gai, và chịu mọi sự sỉ nhục, Chúa Giêsu vẫn cầu xin sự tha thứ cho những kẻ hành hạ Người: "Lạy Cha, xin tha thứ cho họ, vì họ không biết việc họ làm" (Luca 23, 34). Lời cầu nguyện này, cùng với sự hiện diện thầm lặng nhưng đầy yêu thương của Đức Trinh Nữ Maria dưới chân thập giá, chắc chắn đã chạm đến trái tim của Dismas.

Ngoài ra, sự hoán cải của Dismas còn được đánh dấu bởi những yếu tố quan trọng mà các Giáo phụ của Giáo hội thường nhấn mạnh: sự ăn năn chân thành, sự sửa lỗi cho người khác, sự xưng thú tội lỗi, và lòng tin vào vương quyền của Chúa Giêsu. Dismas không chỉ thừa nhận tội lỗi của mình, mà còn dám công khai bảo vệ sự vô tội của Chúa Giêsu trước đám đông. Hành động này đòi hỏi một lòng can đảm phi thường, đặc biệt khi ngài đang ở trong tình trạng đau đớn và gần kề cái chết.

Bậc đáng kính Maria di Ágreda, trong tác phẩm Mistica Città di Dio (Thành đô huyền nhiệm của Thiên Chúa), viết rằng Dismas đã "cảm nhận được một tia sáng của mầu nhiệm Cứu chuộc" mà Chúa Giêsu thực hiện trên thập giá. Mầu nhiệm này không chỉ là sự tha thứ cho tội lỗi, mà còn là tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa dành cho nhân loại. Trong giây phút cuối đời, Dismas đã nhận ra rằng lòng thương xót của Chúa Giêsu lớn hơn mọi tội lỗi, và ngài đã đặt trọn niềm tin vào lòng thương xót ấy.

Câu chuyện của Thánh Dismas thường được đặt cạnh câu chuyện của Giu-đa Ítcariốt, một trong Mười Hai Tông Đồ, để làm nổi bật sự đối lập giữa hy vọng và tuyệt vọng. Giu-đa, dù đã được chọn làm môn đệ và chứng kiến nhiều phép lạ của Chúa Giêsu, lại rơi vào tuyệt vọng sau khi phản bội Thầy mình. Tội lớn nhất của Giu-đa không chỉ là sự phản bội, mà là sự từ chối tin rằng mình có thể được tha thứ. Ngược lại, Dismas, một tội nhân không hề có mối liên hệ trước đó với Chúa Giêsu, đã chọn hy vọng ngay cả trong những giây phút tăm tối nhất.

Sự khác biệt giữa hai con người này nằm ở thái độ của họ đối với lòng thương xót của Thiên Chúa. Trong khi Giu-đa để lòng kiêu ngạo và tuyệt vọng che mờ khả năng cầu xin sự tha thứ, Dismas đã khiêm nhường nhận ra tội lỗi của mình và mở lòng đón nhận ân sủng. Hành động của Dismas là minh chứng rằng không có tội lỗi nào quá lớn để không thể được tha thứ, miễn là con người sẵn sàng ăn năn và tin tưởng vào tình yêu của Thiên Chúa.

Năm Thánh 2025, với chủ đề hy vọng, mời gọi mọi tín hữu nhìn lại hành trình đức tin của mình và tìm kiếm những dấu chỉ của lòng thương xót Chúa trong cuộc sống. Trong bối cảnh đó, Thánh Dismas trở thành một người bạn đồng hành đặc biệt. Ngài không phải là một vị thánh hoàn hảo từ đầu, mà là một tội nhân đã tìm thấy ánh sáng trong bóng tối. Cuộc đời của ngài nhắc nhở chúng ta rằng bất kể quá khứ của mình ra sao, chúng ta luôn có cơ hội để hoán cải và đón nhận ơn cứu độ.

Hơn nữa, câu chuyện của Thánh Dismas có mối liên hệ đặc biệt với ơn toàn xá, một trong những ân huệ lớn của Năm Thánh. Lời hứa của Chúa Giêsu dành cho Dismas – "hôm nay ngươi sẽ ở với ta trên thiên đàng" – là một hình ảnh sống động của ơn cứu độ mà Thiên Chúa ban tặng cho những ai ăn năn. Giống như ơn toàn xá, lời hứa này là một dấu chỉ của lòng thương xót vô biên, mở ra cánh cửa dẫn đến sự sống vĩnh cửu.

Trong Năm Thánh, chúng ta được mời gọi noi gương Thánh Dismas: ăn năn tội lỗi, tuyên xưng đức tin, và đặt niềm hy vọng vào Chúa Giêsu. Dù cuộc sống có đầy những thử thách và cám dỗ, câu chuyện của tên trộm lành nhắc nhở chúng ta rằng không bao giờ là quá muộn để quay về với Thiên Chúa. Như Dismas, chúng ta có thể tìm thấy hy vọng ngay cả trong những giây phút tưởng chừng như tuyệt vọng nhất, bởi lòng thương xót của Chúa luôn sẵn sàng chờ đón chúng ta.

Thánh Dismas, tên trộm lành, là một trong những chứng nhân mạnh mẽ nhất của hy vọng Kitô giáo. Từ một tội nhân bị kết án, ngài đã trở thành vị thánh đầu tiên được Chúa Giêsu trực tiếp phong thánh trên thập giá. Câu chuyện của ngài là lời nhắc nhở rằng lòng thương xót của Thiên Chúa không có giới hạn, và niềm hy vọng vào sự sống vĩnh cửu là món quà dành cho tất cả những ai mở lòng đón nhận ân sủng. Trong Năm Thánh 2025, hãy để Thánh Dismas đồng hành cùng chúng ta, giúp chúng ta tái khám phá sức mạnh của hy vọng và lòng can đảm để hoán cải, để chúng ta cũng có thể nghe được lời hứa của Chúa Giêsu: "Hôm nay, ngươi sẽ ở với ta trên thiên đàng."

Lm. Anmai, CSsR