hongbinh
07-04-2025, 08:58 PM
10 bài suy niệm Tin Mừng Thứ Ba tuần V Mùa Chay (Lm. Anmai, CSsR)
TÔI LÀ ÁNH SÁNG THẾ GIAN
“Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” (Ga 8,12)
Lời khẳng định đầy quyền năng này của Đức Giê-su được cất lên ngay sau khi Ngài vừa cứu người phụ nữ ngoại tình khỏi bản án tử hình. Đám đông phẫn nộ, các kinh sư và người Pha-ri-sêu tưởng chừng như đã giăng được một cái bẫy hoàn hảo để hạ uy tín Ngài. Nhưng Đức Giê-su không bị cuốn vào vòng xoáy tranh luận. Ngài chỉ âm thầm cúi xuống, viết trên đất, rồi ngước lên và nói: “Ai trong các ông không có tội, hãy ném đá chị này trước đi.” Một câu nói đủ để mọi người nhận ra sự thật: không ai trong họ là người vô tội. Dần dần, từng người một rút lui, chỉ còn lại người phụ nữ – một kẻ tội lỗi – và Đức Giê-su – Ánh sáng.
Ánh sáng ấy không đến để tố cáo, kết án, hay hủy diệt. Ánh sáng ấy đến để soi rọi tâm hồn con người, để dẫn lối và chữa lành. Người phụ nữ không bị ném đá cho đến chết. Chị không chỉ được tha mạng sống, mà còn được tha tội, được bắt đầu một hành trình mới, một cuộc đời mới trong ánh sáng. Chị đã để ánh sáng Chúa đi vào từng góc khuất đời mình, và nhờ đó mà được chữa lành.
Đây là điều mà thánh Gio-an muốn chúng ta hiểu rõ khi ghi lại câu nói của Đức Giê-su: “Tôi là ánh sáng thế gian.” Ánh sáng này không phải là thứ ánh sáng vật lý chiếu rọi vào vật thể, nhưng là ánh sáng của sự thật, của lòng nhân hậu, của sự sống và của ơn cứu độ. Đức Giê-su là ánh sáng, vì nơi Ngài, bóng tối của sự dữ, tội lỗi, dối trá, và chết chóc bị đánh tan. Và ai để cho ánh sáng ấy chạm đến, người ấy sẽ được biến đổi tận căn.
Trong câu chuyện người phụ nữ ngoại tình, chúng ta thấy rõ ba nhóm người. Nhóm đầu tiên là những kẻ tố cáo. Họ bước vào hiện trường vụ việc với đầy đủ luật lệ trong tay, nhưng thiếu vắng lòng nhân từ. Họ là hình ảnh của những người mang trong mình thứ ánh sáng giả tạo – ánh sáng của tự cao, xét đoán, và quyền lực. Nhưng khi đứng trước Ánh Sáng thật, họ lặng lẽ rút lui. Không phải vì họ được biến đổi, mà là vì họ từ chối để ánh sáng ấy chạm đến mình. Họ rút lui vì không muốn nhìn thấy sự thật của chính mình.
Người phụ nữ là nhân vật thứ hai. Chị mang trong mình nỗi sợ, sự xấu hổ và cái chết cận kề. Nhưng chị đã không bỏ chạy. Chị ở lại, đối diện với Đức Giê-su, đối diện với ánh sáng. Và ánh sáng ấy không kết án, nhưng ban cho chị sự sống. Điều kỳ diệu là: chính chị, người tội lỗi, lại trở thành mẫu gương của sự hoán cải. Chị can đảm để cho ánh sáng Chúa xuyên thấu tâm hồn, và nhờ đó mà được biến đổi.
Và nhóm người thứ ba là chúng ta – những người đang đọc và suy niệm đoạn Tin Mừng này. Chúng ta là ai trong câu chuyện ấy? Là những người tố cáo đầy toan tính, hay là người phụ nữ tội lỗi nhưng khao khát được tha thứ? Mỗi người đều có bóng tối riêng trong cuộc đời: bóng tối của tội lỗi, của ích kỷ, của giận dữ, của những vết thương quá khứ. Và có lẽ không ít lần, chúng ta cũng đã tìm cách trốn tránh ánh sáng. Chúng ta không muốn bị nhìn thấy thật rõ, không muốn bị chất vấn bởi ánh mắt yêu thương nhưng sâu thẳm của Chúa.
Lời mời hôm nay rất rõ ràng: “Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối.” Theo Đức Giê-su không chỉ là đi sau Ngài, mà là để Ngài dẫn lối, để ánh sáng của Ngài chiếu soi và biến đổi cuộc sống chúng ta. Theo Ngài là dám sống trong sự thật, dám mở lòng đón nhận ân sủng và lòng thương xót.
Và nơi cụ thể nhất để chúng ta gặp gỡ ánh sáng ấy, đó là bí tích Hòa Giải. Ở đó, chúng ta không đến để bị kết án, mà để được chữa lành. Chúng ta không đến để bị vạch trần và xấu hổ, mà để được nhìn bằng ánh mắt cảm thông của Đấng đã từng cúi xuống viết trên mặt đất vì yêu thương một con người tội lỗi. Đức Giê-su vẫn đang nói với từng người trong chúng ta: “Tôi cũng không kết án con. Con hãy đi và từ nay đừng phạm tội nữa.”
Sự sống mới bắt đầu từ ánh sáng. Cái chết bị đánh bại trong ánh sáng. Tội lỗi được tha thứ nhờ ánh sáng. Và con người được tái sinh trong ánh sáng. Vấn đề là: ta có dám ở lại trong ánh sáng ấy không? Hay ta cũng giống như những người tố cáo kia, vừa thấy ánh sáng chiếu đến đã vội quay lưng bỏ đi?
Giữa một thế giới đầy những bóng tối tinh vi – bóng tối của dối trá, hận thù, kiêu ngạo, và vô cảm – lời mời của Đức Giê-su vẫn vang vọng: “Hãy theo Ta.” Người tín hữu không được phép sống theo kiểu “ánh sáng nửa vời”, sáng trong nhà thờ, nhưng tăm tối ngoài đời; sáng trên môi miệng, nhưng u ám trong tâm hồn. Người tín hữu là người mang ánh sáng của Chúa, là “ánh sáng cho trần gian”. Nhưng trước khi có thể chiếu sáng cho người khác, ta phải để ánh sáng ấy chiếu vào chính tâm hồn mình.
Chúng ta hãy bắt đầu từ việc đơn giản nhất: dành mỗi ngày vài phút để đặt mình dưới ánh nhìn của Chúa. Không cần nói nhiều, chỉ cần để Ngài nhìn ta, và ta nhìn Ngài. Cái nhìn ấy đủ để lay động, đủ để biến đổi, đủ để ban sức mạnh để bước đi trong ánh sáng.
Lạy Chúa Giê-su, thân phận yếu đuối tội lỗi của người phụ nữ năm xưa cũng là thân phận của chúng con hôm nay. Biết bao lần chúng con phạm tội, biết bao lần trốn chạy ánh sáng của Chúa. Xin Chúa tha thứ, và xin ban cho chúng con ơn can đảm ở lại trong ánh sáng, để được chữa lành và sống xứng đáng là con cái sự sáng. Xin cho chúng con biết đặt mình trước ánh mắt Chúa mỗi ngày, để ánh sáng của Ngài trở nên nguồn sống trong từng hành động, từng lời nói và từng lựa chọn của chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU LÀ ÁNH SÁNG THẾ GIAN, AI THEO NGƯỜI SẼ KHÔNG ĐI TRONG BÓNG TỐI
“Đức Giêsu lại nói với người Do Thái: ‘Tôi là ánh sáng thế gian, ai theo Tôi sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống'” (Ga 8,12). Câu lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay vang lên như một tia sáng mạnh mẽ giữa màn đêm của cuộc đời. Đó không chỉ là một lời mời gọi nhẹ nhàng, nhưng là một tiếng gọi thức tỉnh, một ánh chớp của ân sủng, mời gọi chúng ta từ bỏ tối tăm, bước vào ánh sáng.
Nói đến ánh sáng, dù theo nghĩa đen hay bóng, nó luôn giữ vai trò thiết yếu trong đời sống con người. Không có ánh sáng, con người sẽ không thể định hướng, sinh hoạt hay tồn tại. Ánh sáng là điều kiện tiên quyết để mọi vật sống, phát triển và sinh hoa kết trái. Ngay cả cây cỏ cũng cần ánh sáng mặt trời để quang hợp, để sống còn. Trong đời sống tinh thần, ánh sáng biểu trưng cho sự hiểu biết, sự thật, niềm hy vọng và sự hiện diện của Thiên Chúa. Khi Đức Giêsu khẳng định: “Tôi là ánh sáng thế gian”, nghĩa là Người chính là nguồn sự sống thật, là chân lý vĩnh cửu, là lối thoát khỏi sự dữ và cái chết.
Ánh sáng mà Đức Giêsu nói đến không phải là ánh sáng từ mặt trời hay bất kỳ nguồn năng lượng nào của trần gian. Ánh sáng đó phát xuất từ tình yêu của Thiên Chúa, một tình yêu không hề lay chuyển dù con người có phản bội, sa ngã hay đắm chìm trong bóng tối của tội lỗi. Người là ánh sáng chiếu vào tâm hồn u ám, làm bừng lên ngọn lửa hi vọng, chữa lành những vết thương và dẫn đường cho kẻ lạc lối.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, ánh sáng ấy không chỉ là một hình ảnh trừu tượng, mà là một nhân vị, là Đức Kitô – Ngôi Lời nhập thể – Đấng đến thế gian để cứu độ, để chiếu soi và để dẫn đưa con người trở về với sự sống. Người mời gọi chúng ta bước theo Người, từ bỏ bóng tối của tội lỗi, đố kỵ, kiêu căng, ghen ghét và sự vô cảm. Người kêu gọi chúng ta sống trong ánh sáng của bác ái, của công lý, của tha thứ và lòng xót thương.
Nhưng ánh sáng ấy không dễ để con người đón nhận. Vì yêu thích bóng tối dễ chịu hơn là ánh sáng soi thấu tâm hồn. Đã bao lần chúng ta chọn đứng ngoài ánh sáng, chỉ để che giấu những vết nhơ trong lối sống và hành vi. Chúng ta dự lễ nhưng lòng thì xa Chúa. Chúng ta đọc kinh nhưng tâm trí lại đầy toan tính. Chúng ta sống đạo chỉ để được yên thân hay để giữ thể diện, chứ chưa để ánh sáng Chúa thật sự chiếu rọi và biến đổi mình.
Trong thế giới hôm nay, có biết bao con người vẫn đang bước đi trong bóng tối. Bóng tối của sự dửng dưng, của ích kỷ, của văn hóa chết chóc và sự khước từ Thiên Chúa. Một bộ phận không nhỏ các bạn trẻ đang chìm đắm trong sa đọa, trụy lạc, sống buông thả và mất phương hướng. Có những người trẻ bước ra đời mà không có kim chỉ nam, không lý tưởng sống, không biết đâu là thật, đâu là giả, đâu là tốt, đâu là xấu. Họ bị cuốn vào các trào lưu hưởng thụ, sống gấp, sống vội, và từ đó, lạc mất chính mình.
Trong khung cảnh đó, Đức Giêsu vẫn cất tiếng gọi: “Ai theo Tôi sẽ không phải đi trong bóng tối”. Lời ấy là lời mời gọi dấn bước theo ánh sáng. Mùa Chay chính là thời điểm thuận tiện để ta xét lại mình đang ở đâu: trong ánh sáng hay trong bóng tối? Ta có còn giữ lòng trong sáng hay đã bị u ám bởi thù hận, gian dối, ham mê vật chất, dục vọng và kiêu căng? Ta có đang sống như một chứng nhân của ánh sáng giữa đời, hay đang là kẻ tiếp tay cho bóng tối lan rộng?
Lời Chúa hôm nay thôi thúc ta hành động. Trước hết, ta được mời gọi trở nên ánh sáng cho người khác. Nghĩa là, sống sao để người ta nhìn thấy nơi ta sự hiện diện của Chúa. Đó không phải là điều gì to tát, mà là những việc nhỏ hằng ngày: sống ngay thật trong công việc, nhường nhịn trong gia đình, yêu thương trong giáo xứ, cảm thông với người nghèo khổ, rộng lượng với người xúc phạm đến ta. Người Kitô hữu phải trở thành những ngọn đèn không che lấp, để ánh sáng Chúa được lan tỏa nơi công sở, học đường, ngoài chợ, trong khu phố.
Bên cạnh đó, ta cũng cần can đảm lột bỏ những vỏ bọc giả tạo, những lớp mặt nạ đạo đức để đối diện với ánh sáng chân lý. Đừng sợ ánh sáng vạch trần yếu đuối của mình. Vì chỉ khi ta dám ra khỏi bóng tối, ánh sáng mới có thể chữa lành ta. Một tâm hồn sám hối là một tâm hồn mở ra cho ánh sáng. Một người dám sống thật là một người để ánh sáng biến đổi mình.
Hơn thế nữa, chúng ta không thể bỏ mặc những người đang sống trong bóng tối. Đặc biệt là các bạn trẻ. Chúng ta không thể quay lưng, đổ lỗi hay chỉ trích, mà phải đồng hành, chia sẻ, lắng nghe và dẫn họ đến với ánh sáng của Chúa. Giáo Hội không ngừng mời gọi người Kitô hữu hãy là bạn đường của những ai lầm lạc. Chúng ta không được làm tắt đi ngọn nến yếu ớt của họ, nhưng phải thắp sáng lại bằng chính đời sống chứng nhân của mình.
Thánh Phaolô từng nói: “Tỉnh giấc đi, hỡi người còn mê ngủ! Từ chốn tử vong, chỗi dậy đi nào! Đức Kitô sẽ chiếu sáng ngươi!” (Ep 5,14). Thức tỉnh là hành động đầu tiên của người muốn trở về với ánh sáng. Mùa Chay là thời điểm để tỉnh thức, để hoán cải, để quyết tâm từ bỏ những con đường sai lạc và bắt đầu lại trong ánh sáng.
Ánh sáng mà Đức Giêsu ban cho không chỉ là ánh sáng soi đường, mà còn là ánh sáng đem lại sự sống. Không ai sống mà không cần ánh sáng. Cũng vậy, không ai có thể sống đời sống Kitô hữu nếu không đón nhận ánh sáng của Chúa. Người là ánh sáng duy nhất có thể thắng vượt bóng tối. Người là Đấng duy nhất có thể dẫn đưa chúng ta đến sự sống đời đời.
Lạy Chúa Giêsu, là ánh sáng thế gian, xin chiếu soi tâm hồn chúng con, để chúng con không còn bước đi trong u mê tội lỗi, nhưng dấn thân bước theo ánh sáng sự sống. Xin cho chúng con biết trở thành ánh sáng nhỏ bé cho anh chị em chung quanh bằng đời sống yêu thương, chân thật và khiêm nhường. Xin thức tỉnh nơi mỗi người chúng con lòng khao khát nên thánh, lòng dũng cảm từ bỏ bóng tối, và lòng tin tưởng phó thác vào ánh sáng của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔNG HIỂU LỜI CHÚA THÌ KHÔNG THỂ TIN VÀ YÊU MẾN NGÀI
Tin Mừng hôm nay Thánh sử Gioan thuật lại đoạn đối thoại giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái, cụ thể hơn là với những người Pharisiêu. Cuộc đối thoại ấy không đưa đến kết quả khả quan và cũng không giải quyết được những vấn đề còn khúc mắc. Không phải vì Chúa Giêsu không mạc khải đủ, nhưng bởi vì người Do Thái không hiểu cũng không nỗ lực tìm cách hiểu đúng mạc khải của Ngài. Sự chênh lệch giữa ánh sáng từ trời cao và cái nhìn thiển cận của con người nơi trần gian đã làm nên một bức màn dày ngăn cản đức tin. Chúa Giêsu mạc khải về thiên tính và sứ mạng Thiên Sai của Ngài một đàng, còn người Do Thái thì hiểu theo cách của họ và tìm kiếm Chúa theo cách khác, đàng khác.
Cha Anthony de Mello, Dòng Tên, đã kể lại một câu chuyện thú vị rất phù hợp với bối cảnh đoạn Tin Mừng hôm nay. Một hôm, những người hàng xóm thấy một thanh niên đốt đèn, lúi húi tìm kiếm vật gì đó ở ngoài sân. Đồng cảm với anh, họ đã phụ anh tìm kiếm chiếc chìa khóa mà anh bảo đã đánh rơi. Sau một hồi tìm không thấy, mọi người hỏi: “Anh đã làm rơi chìa khóa ở đâu?” Anh trả lời: “Tôi làm rơi chìa khóa ở trong nhà.” Mọi người sững sờ: “Tại sao anh lại tìm ở ngoài sân?” Anh đáp: “Tôi tìm ở đây cho dễ, vì ở đây sáng hơn và không vướng các khe kẹt của bàn ghế.”
Người Do Thái trong Tin Mừng hôm nay cũng như anh thanh niên trong câu chuyện trên. Và có lẽ, rất nhiều khi chúng ta cũng thế. Chúng ta đang đi tìm Thiên Chúa, nhưng lại tìm ở nơi sai lạc. Chúng ta bị khủng hoảng đức tin, không phải vì Chúa vắng mặt, mà vì chúng ta không hiểu giáo lý của Chúa, không hiểu Lời Ngài, và tệ hơn là không muốn hiểu. Chúng ta tìm Chúa theo ý mình, theo nơi sáng sủa dễ chịu hơn, chứ không đặt mình ở nơi Ngài đang chờ đợi, nơi đôi khi phải cúi mình, lắng nghe và can đảm thay đổi.
Chúa Giêsu nói: “Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” Một mặc khải tuyệt vời. Nhưng thay vì mở lòng để đón nhận, người Do Thái lại đáp: “Ông làm chứng cho chính mình; lời chứng của ông không thật!” Họ đang sống trong bóng tối, nhưng lại cho rằng mình thấy rõ. Họ từ chối ánh sáng thật, để bám vào những ánh sáng ảo tưởng của lý trí và truyền thống nhân loại.
Chúa Giêsu không chỉ mạc khải về căn tính siêu việt của Ngài – Đấng Hằng Hữu, đến từ Thiên Chúa – mà còn nói về sứ mạng và tương quan với Chúa Cha. Ngài khẳng định: “Tôi biết tôi từ đâu tới và đi đâu… Tôi không xét đoán ai cả, và nếu tôi xét đoán, thì cũng xét đoán theo đúng sự thật… Đấng sai tôi là Đấng chân thật.” Tất cả những lời ấy – những chân lý sâu sắc – lại trở nên vô nghĩa với những người không muốn mở lòng. Với họ, Lời Chúa trở nên xa lạ, khó hiểu, thậm chí đáng nghi ngờ. Từ đó, họ chọn con đường đối đầu hơn là đối thoại.
Sự không hiểu các mạc khải của Chúa dẫn đến sự không tin. Không tin tất yếu dẫn đến không yêu. Và như thế, con người rơi vào nguy cơ bị tách lìa khỏi nguồn sống. Chúa Giêsu không lên án ai, nhưng chính sự chối từ ánh sáng là một hành vi tự kết án mình trong bóng tối. Ngài nói: “Nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội lỗi mình mà chết.” Đó không phải là lời đe dọa, nhưng là cảnh báo đầy yêu thương.
Đối với chúng ta ngày nay, nguy cơ ấy vẫn còn. Chúng ta có thể có đạo mà không có đức tin sống động. Chúng ta có thể đi lễ, đọc kinh, nhưng không thật sự hiểu Chúa Giêsu là ai. Chúng ta nghe rất nhiều lời giảng dạy, nhưng không để cho lời ấy đi vào tâm hồn và biến đổi cuộc đời. Chúng ta đọc Kinh Thánh, nhưng không để Lời Chúa đặt câu hỏi với chúng ta. Tệ hơn, đôi khi chúng ta sống đạo theo kiểu “sáng hơn”, dễ hơn, ít va chạm với thực tế hơn. Chúng ta tránh né những đòi hỏi mạnh mẽ của Tin Mừng.
Cũng chính vì không hiểu, người ta không giới thiệu đúng về Chúa cho người khác. Những ai chưa biết Chúa sẽ khó lòng tin theo nếu hình ảnh Chúa Giêsu trong tâm trí họ là một Thiên Chúa xa vời, trừng phạt, khắt khe – trong khi Ngài là Đấng yêu thương, đến để cứu độ chứ không phải luận phạt. Thiếu hiểu biết về đức tin cũng khiến nhiều người trẻ hôm nay rời bỏ Giáo Hội, vì họ không thấy mối tương quan sống động giữa Chúa Giêsu và đời sống của mình.
Không thể yêu nếu không hiểu. Không thể hiểu nếu không học hỏi. Vì vậy, bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi cấp bách: Hãy học hỏi Lời Chúa! Hãy đào sâu giáo lý! Hãy trở về với Kinh Thánh như nguồn ánh sáng cho đức tin. Đừng chỉ nghe qua loa, nghe để rồi quên. Nhưng hãy học để hiểu, hiểu để tin, tin để sống.
Ước gì mọi thành phần trong Hội Thánh – từ giáo dân đến linh mục, tu sĩ – đều ý thức rằng: sứ mạng loan báo Tin Mừng chỉ hiệu quả khi chính bản thân chúng ta sống một đức tin vững chắc, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa. Không ai có thể chia sẻ điều mình chưa xác tín. Không ai có thể dẫn người khác đến ánh sáng nếu bản thân mình còn lờ mờ bóng tối.
Mùa Chay là thời gian thuận tiện để canh tân đức tin. Đừng tìm kiếm Chúa ở “ngoài sân sáng sủa”, nhưng hãy bước vào nội tâm của mình, nơi đôi khi tối tăm, rối bời, đau đớn – nhưng cũng là nơi Chúa đang hiện diện và chờ đợi. Hãy để cho ánh sáng Lời Chúa chiếu soi những vùng sâu kín nhất trong đời sống, để chữa lành, đổi mới và đưa ta về với Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, ánh sáng thế gian, xin soi sáng lòng trí chúng con, để chúng con hiểu được những điều Chúa mạc khải. Xin cho chúng con biết học hỏi và yêu mến Lời Ngài. Xin cho mọi thành phần trong Hội Thánh biết khát khao chân lý và nhiệt thành loan báo Tin Mừng. Xin giúp chúng con đừng sống đạo theo kiểu dễ dãi, nhưng biết can đảm bước theo ánh sáng sự thật. Và xin cho cuộc đời chúng con là một minh chứng sống động cho những ai chưa biết Chúa, để họ cũng nhận ra Ngài là Đấng Cứu Độ duy nhất, là ánh sáng đem lại sự sống muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIƯƠNG CAO CON NGƯỜI: MẦU NHIỆM TÌNH YÊU VÀ CỨU ĐỘ
Khi ấy, Chúa Giêsu nói với những người biệt phái rằng: “Ta ra đi, các ông sẽ tìm kiếm Ta và sẽ chết trong tội của các ông. Nơi Ta đi các ông không thể tới được”. Đây là một lời loan báo đầy huyền nhiệm và mạnh mẽ. Chúa Giêsu không chỉ nói về cái chết và sự phục sinh của Ngài, nhưng còn nói đến một thực tại vượt xa: nếu không tin vào Ngài, thì con người sẽ chết trong tội lỗi của mình, vì họ từ chối chính Con Đường dẫn đến sự sống.
Người Do Thái không hiểu lời Ngài. Họ hỏi nhau: “Ông ta sắp tự vẫn hay sao?” Họ bị trói buộc bởi cái nhìn trần thế, không hiểu được mầu nhiệm thần linh. Còn Chúa Giêsu thì khẳng định rõ: “Các ông thuộc về hạ giới; còn Ta, Ta bởi trời cao. Các ông thuộc về thế gian này; còn Ta, Ta không thuộc về thế gian này. Nếu các ông không tin Ta, các ông sẽ chết trong tội các ông.”
Lời cảnh tỉnh này không chỉ dành cho người Do Thái xưa, mà còn vang vọng đến hôm nay. Bao lâu chúng ta không tin nhận Chúa Giêsu là Đấng Cứu Độ, bao lâu chúng ta sống như thể không cần đến Ngài, thì bấy lâu chúng ta đang chết dần trong chính tội lỗi của mình. Nhưng nếu tin, nếu mở lòng ra, thì nơi nào Ngài đi – là nơi Thiên Chúa ngự trị, là cõi sống đời đời – chúng ta cũng sẽ được đến.
Khi người Do Thái hỏi: “Ông là ai?” – thì Chúa trả lời: “Là Nguyên thủy đang nói với các ông đây.” Ngài chính là Lời hằng sống từ thuở đời đời, là Ngôi Lời nhập thể, là ánh sáng đến trong trần gian. Nhưng thế gian đã không nhận ra. Tuy nhiên, Chúa Giêsu nói thêm: “Khi nào các ông đưa Con Người lên cao, các ông sẽ nhận biết Ta là ai.” Chính qua cái chết trên thập giá, chân dung thật của Chúa Giêsu được tỏ lộ. Chính khi bị giương cao, tình yêu Thiên Chúa được mạc khải cách trọn vẹn nhất.
Giáo phụ Gioan viết: “Khi các ông giương cao Con Người lên…” (Ga 8,28) – đó là cách Tin Mừng Gioan diễn tả về cái chết của Đức Giêsu. Một cái chết đau đớn và ô nhục. Bị treo lên như một kẻ đáng nguyền rủa. Bị loại trừ như phường tội lỗi. Nhưng đó lại là cái chết đẹp nhất, cao cả nhất, bởi vì nó đến từ một tình yêu hoàn hảo và vâng phục tuyệt đối. Đức Giêsu không bị giết như một nạn nhân bất lực. Ngài tự hiến mình vì yêu. Ngài bị giương cao – nhưng cũng là Ngài tự giương cao chính mình vì phần rỗi nhân loại.
Tình yêu của Chúa Cha được tỏ bày trên thập giá. Cha đã trao ban chính Con Một mình cho nhân loại. Và Con đã vâng phục hoàn toàn, đến chết và chết trên thập giá. Cái chết ấy không phải là dấu chấm hết, mà là điểm khởi đầu của một thời đại mới: thời đại cứu độ. Như ông Môsê đã giương cao con rắn đồng trong sa mạc, để ai nhìn lên thì được chữa lành, thì ai nhìn lên thập giá và tin vào Đức Kitô cũng sẽ được cứu sống.
Thập giá không còn là biểu tượng của thất bại, mà là chiến thắng. Không còn là dụng cụ của cái chết, mà là nguồn sự sống. Chính từ nơi bị giương cao ấy, Đức Giêsu tuyên bố: “Một khi được giương cao lên khỏi đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta” (Ga 12,32). Thập giá trở thành điểm hội tụ của toàn thể vũ trụ. Tình yêu bị đóng đinh trở thành trung tâm của lịch sử cứu độ. Và sức mạnh phi thường của thánh giá chính là sức hút của tình yêu vô điều kiện.
Đức Giêsu không hành động theo ý riêng, nhưng luôn vâng phục Chúa Cha. Ngài nói: “Ta không tự mình làm điều gì. Ðiều Ta nói, chính là điều Chúa Cha đã dạy Ta.” Và chính vì vâng phục, Ngài không bao giờ cô đơn: “Ðấng đã sai Ta đang ở với Ta; Ngài không để Ta một mình, bởi vì Ta luôn luôn làm điều đẹp lòng Ngài.” Ngài là người Con vâng phục tuyệt đối. Trong nỗi cô đơn của thập giá, vẫn có sự hiện diện âm thầm nhưng mãnh liệt của Chúa Cha. Đó là mầu nhiệm hiệp thông sâu thẳm giữa Cha và Con trong công trình cứu chuộc.
Lời Chúa hôm nay không chỉ nói về thập giá của Đức Giêsu, mà còn về thập giá của mỗi người chúng ta. Mỗi Kitô hữu cũng được mời gọi giương cao chính mình – không phải trong kiêu hãnh, nhưng trong khiêm hạ và hiến dâng. Mỗi người đều có thánh giá riêng – những đau khổ, những mất mát, những hy sinh vì tình yêu, vì sự thật, vì công lý. Nhưng khi chúng ta gắn thánh giá đời mình với thánh giá của Chúa Giêsu, thì chính thập giá ấy có sức cứu độ. Nó trở nên nguồn sống, trở thành chứng tá, trở thành ánh sáng trong bóng tối.
Trong Mùa Chay, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm Đấng bị giương cao. Không phải bằng ánh mắt thương hại, mà bằng lòng tin và lòng biết ơn. Hãy nhìn lên thập giá để hiểu rằng mình được yêu thương đến nhường nào. Hãy nhìn lên thập giá để can đảm bỏ lại đàng sau những tội lỗi đang giết chết linh hồn. Hãy nhìn lên thập giá để thấy rõ con đường đi tới sự sống: đó là con đường yêu thương, tha thứ, hy sinh và vâng phục.
Lạy Chúa Giêsu, con tin rằng Chúa đã bị giương cao vì con. Không phải chỉ vì nhân loại, nhưng vì từng người, và vì chính con. Con xin dâng lên Chúa cuộc đời con với những giới hạn, yếu đuối, và cả những đau khổ. Xin cho con biết đón nhận thánh giá với lòng yêu mến. Xin cho con biết gắn bó với thập giá của Chúa, để cùng Chúa bước vào sự sống vĩnh cửu. Và xin cho con trở nên khí cụ tình yêu, để qua đời sống con, nhiều người khác cũng được kéo lên với Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THƯỢNG GIỚI VÀ HẠ GIỚI – HÃY ĐỂ CHÚA KÉO TA LÊN
Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một cuộc đối thoại đầy nghịch lý giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái. Chúa Giêsu nói về mình, về nguồn gốc thần linh, về mối tương quan với Thiên Chúa Cha, và về sứ mạng cứu độ của Người. Nhưng người Do Thái không hiểu. Không phải vì lời của Chúa quá khó, mà vì họ không đặt mình vào vị trí đón nhận. Và hôm nay, Chúa Giêsu vạch rõ lý do sâu xa của sự không hiểu ấy: “Các ông bởi hạ giới, còn tôi, tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này, còn tôi, tôi không thuộc về thế gian này.”
Một câu nói tưởng như đơn giản, nhưng lại chứa đựng sự phân định rất rõ ràng và nền tảng giữa hai thế giới: hạ giới và thượng giới. Hạ giới là thế giới của xác thịt, của trần tục, của những giới hạn. Thượng giới là thế giới của Thần Khí, của linh hồn, của sự sống vĩnh cửu và chân lý trọn hảo. Hạ giới thuộc về đất thấp, nơi tầm nhìn hạn hẹp, kiến thức nông cạn. Thượng giới thuộc về trời cao, nơi cái nhìn bao quát, nơi ánh sáng khôn lường của Thiên Chúa lan tỏa.
Chúa Giêsu là Đấng đến từ thượng giới. Người không chỉ là một Rabbi hay một ngôn sứ giữa lòng dân Israel, nhưng là Con Thiên Chúa, là Ngôi Lời Nhập Thể. Người đã nghe Chúa Cha nói và chiêm ngưỡng những gì Chúa Cha làm. Mọi lời Chúa Giêsu thốt ra đều là lời từ Chúa Cha. Người chỉ nói những gì đã thấy, đã nghe. Và đó là lý do tại sao lời Người có uy quyền, có sức đánh động và biến đổi.
Ngược lại, người Do Thái – và nhiều khi là chính chúng ta hôm nay – lại sống theo hạ giới. Sống theo xác thịt. Họ từng được Thiên Chúa giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, đưa vào tự do, nhưng trong sa mạc, họ lại tiếc củ hành củ tỏi, lại mơ về miếng thịt ngon dù phải làm nô lệ. Họ mỏi mòn thân xác vì thiếu niềm tin. Họ sống nặng nề với những ước vọng trần gian, đến nỗi không thể vươn lên khỏi mặt đất.
Họ giống như loài rắn chỉ biết bò sát mặt đất. Và chính để cảnh tỉnh họ, Thiên Chúa đã cho rắn lửa bò ra cắn chết họ trong sa mạc. Ai sống theo xác thịt sẽ phải chết. Khi họ kêu than, Chúa truyền ông Môsê làm con rắn bằng đồng treo lên cây. Ai nhìn lên con rắn đồng thì sẽ được sống. Một hành động mang tính biểu tượng rất cao: treo con rắn lên nghĩa là treo dục vọng, thói hư tật xấu lên cao để nhận ra chúng là nguyên nhân gây chết chóc.
Con rắn đồng ấy là hình bóng của chính Chúa Giêsu trên thập giá. Người bị treo lên để gánh lấy tội lỗi nhân loại. Người bị lột trần trụi – không phải để hổ thẹn, mà để bày tỏ sự dứt bỏ hoàn toàn mọi ràng buộc xác thịt. Trên thập giá, Chúa Giêsu chiến thắng mọi cám dỗ về danh, lợi, thú. Người hoàn toàn tự do. Và vì thế, khi bị giương cao, Người không hề thất bại, mà chính là lúc được tôn vinh.
Thánh Phaolô từng viết: “Tôi cùng chịu đóng đinh vào thập giá với Đức Kitô.” Đó là một tuyên ngôn sống động: từ bỏ chính mình, dứt khoát với lối sống theo xác thịt, để sống theo Thần Khí. Đóng đinh xác thịt là từ chối những ham muốn tầm thường, là từ bỏ ích kỷ, là vượt lên trên tính hưởng thụ và lười biếng. Sống cho Chúa là sống trong ánh sáng thượng giới – sống tự do, sống có mục tiêu cao cả.
Chúa Giêsu hôm nay cũng mời gọi chúng ta hãy “treo mình cùng với con rắn đồng”. Hãy treo lên những ước vọng thấp hèn. Hãy đóng đinh dục vọng xác thịt. Hãy dám bước ra khỏi lối sống nặng mùi trần thế để bước vào hành trình sống mới – hành trình của Thần Khí, của niềm tin, của sự sống vĩnh cửu.
Mùa Chay là cơ hội để ta xem lại mình đang thuộc về đâu. Ta là công dân của hạ giới hay là lữ khách của thượng giới? Tâm hồn ta nặng trĩu bởi những lo toan cơm áo, tiền tài, thành công… hay đang bay cao cùng niềm vui dâng hiến, hy sinh và phục vụ? Hằng ngày ta chọn sống theo ý Chúa hay theo thói quen dễ dãi của thế gian? Câu trả lời ấy quyết định hướng đi của đời ta.
Chúa Giêsu không lên án người Do Thái, nhưng Ngài chỉ ra hậu quả tất yếu: “Nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội mình mà chết.” Một lời khẳng định đầy yêu thương. Vì yêu, nên Chúa cảnh báo. Vì yêu, nên Chúa mời gọi tin. Tin vào Ngài không chỉ là một cảm xúc, mà là bước đi vào con đường mới, là để cho ánh sáng thượng giới chiếu rọi bóng tối trong lòng mình.
Hãy để Chúa kéo ta lên. Khi Chúa Giêsu bị giương cao trên thập giá, Ngài nói: “Phần Ta, khi được giương cao lên khỏi mặt đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta.” Chúa muốn kéo ta lên khỏi đám mây mù của dục vọng, ích kỷ và thờ ơ. Kéo ta lên khỏi vùng thấp của những mối lo cạn cợt. Kéo ta lên để sống đời sống vĩnh cửu ngay từ hôm nay.
Xin cho tôi biết thắng mọi cám dỗ của xác thịt trần gian. Xin cho tôi không còn sống cho bản thân ích kỷ nữa, nhưng dám sống cho Chúa và cho anh em. Xin cho tôi được kéo lên cùng Chúa – lên trong Thần Khí, lên về phía thượng giới, thuộc trọn về Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU LOAN BÁO NGÀI SẼ VỀ CÙNG CHA
Tin Mừng hôm nay theo thánh Gioan (Ga 8,21-30) tiếp nối những gì đã diễn ra trong khung cảnh Lễ Lều. Sau khi cứu người phụ nữ ngoại tình khỏi bản án ném đá, Đức Giêsu tiếp tục mặc khải về căn tính đích thực của Ngài, về nguồn gốc thần linh và sứ mạng cứu độ. Thế nhưng, lời mặc khải ấy lại không được đón nhận. Những người Pha-ri-sêu và dân chúng vẫn không hiểu Ngài. Họ hoài nghi, chống đối, thậm chí còn nhạo báng, khi Ngài nói rằng: “Tôi ra đi, các ông sẽ tìm tôi, và các ông sẽ chết trong tội của các ông. Nơi tôi đi, các ông không thể đến được.”
Nghe thế, người Do Thái liền nói với nhau: “Ông ấy định tự tử hay sao, mà lại nói: ‘Nơi tôi đi, các ông không thể đến được?’” Họ hoàn toàn không hiểu ý của Chúa Giêsu. Họ tưởng rằng Ngài muốn kết thúc cuộc đời mình trong nỗi tuyệt vọng. Còn thực ra, Chúa đang loan báo về việc Ngài sẽ trở về cùng Chúa Cha, một cuộc trở về trong vinh quang, qua con đường Thập giá, chứ không phải là một cái chết tự hủy. Nhưng lòng trí họ bị che phủ bởi thành kiến, nên họ không nhận ra đâu là ánh sáng chân lý.
Câu chuyện này phản ánh rất rõ sự khác biệt giữa Đức Giêsu và thế gian. Ngài nói: “Các ông bởi hạ giới; còn tôi, tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này; còn tôi, tôi không thuộc về thế gian này.” Những lời này không phải để lên án, nhưng là để cảnh tỉnh. Có một khoảng cách rất lớn giữa tư tưởng con người và tư tưởng Thiên Chúa. Nếu con người không mở lòng, không tin nhận Đức Giêsu là Đấng Hằng Hữu, thì họ sẽ chết trong tội mình.
Ở đây, chúng ta nhận ra một mạc khải đặc biệt: Đức Giêsu tự xưng là “Đấng Hằng Hữu” – điều mà người Do Thái xưa kia rất dè dặt khi nói đến Thiên Chúa. Chính danh xưng ấy mà Môsê đã nghe từ bụi gai cháy: “Ta là Đấng Tự Hữu”. Khi Đức Giêsu nói điều này, Ngài khẳng định chính Ngài là Thiên Chúa, là nguồn mạch sự sống. Và nếu không tin vào Ngài, con người sẽ tiếp tục sống trong bóng tối của tội lỗi và cái chết.
Bài Tin Mừng hôm nay đem lại cho chúng ta nhiều suy nghĩ nghiêm túc. Trước hết, ta thấy rõ hạnh phúc đích thực không tùy thuộc vào của cải, địa vị hay danh vọng, mà tùy thuộc vào việc ta có tin vào Đức Giêsu không. Tin thì được sống, không tin thì chết trong tội. Đây là một sự thật nghiêm trọng nhưng lại rất rõ ràng. Có thể ta sống đạo, đi lễ, đọc kinh mỗi ngày, nhưng nếu không thật sự tin, không để cho niềm tin ấy biến đổi đời sống, thì chúng ta cũng chỉ là những người “thuộc về hạ giới”. Tin là khởi đầu, nhưng phải có sống theo điều mình tin mới được cứu độ.
Thứ đến, ta thấy rõ Thiên Chúa vẫn không ngừng trao ban cơ hội cho con người nhận ra sự thật và hoán cải. Những người Do Thái thời Chúa Giêsu đã được lắng nghe Lời Ngài, chứng kiến phép lạ, nhưng họ vẫn từ chối. Họ cố chấp bám vào suy nghĩ thiển cận và thành kiến. Còn chúng ta thì sao? Chúng ta đã nhận biết Chúa, đã được học giáo lý, đã từng xúc động trước Lời Ngài. Nhưng liệu chúng ta có thực sự để cho Lời Chúa hướng dẫn hành động của mình không? Chúng ta có biết tận dụng những cơ hội để sống tốt hơn, yêu thương hơn, tha thứ nhiều hơn và từ bỏ tội lỗi không?
Nếu chúng ta dửng dưng, nếu ta nghĩ rằng mình còn thời gian, còn cơ hội khác để hoán cải, thì coi chừng ta sẽ chết trong tội lỗi của mình, như lời cảnh báo của Chúa Giêsu. Sẽ không có gì đau đớn hơn việc biết Chúa mà không sống theo Chúa. Vì “ai đã được biết nhiều thì sẽ bị đòi nhiều hơn”. Sự vô cảm với ân sủng là một tội nặng nề. Vì thế, hãy biết nhạy bén trước từng lời mời gọi của Chúa, qua Lời Ngài, qua tha nhân, qua những biến cố trong đời sống.
Sứ điệp Tin Mừng hôm nay cũng chất vấn về sự chân thật trong đời sống đức tin. Có thể chúng ta cầu nguyện nhiều, phục vụ nhiều, giữ các hình thức đạo đức rất tốt. Nhưng nếu đời sống nội tâm không có tình yêu, không có hoán cải, thì tất cả chỉ là giả tạo. Đức Giêsu từng nói: “Không phải cứ lạy Chúa, lạy Chúa mà được vào Nước Trời, nhưng là người thi hành ý muốn của Cha Ta.” Vấn đề không phải là hình thức bên ngoài, mà là thái độ nội tâm. Không phải là nói mình tin, mà là sống điều mình tin.
Chúa Giêsu không đến để kết án, nhưng để soi sáng. Ngài muốn chúng ta đón nhận ánh sáng đó, để bước ra khỏi bóng tối của sự giả hình, hời hợt và lạnh lẽo. Ngài muốn ta sống thật, sống trọn vẹn niềm tin, sống hiệp nhất giữa đức tin và hành động.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con một đức tin không chỉ ở trên môi miệng, nhưng in sâu trong tâm hồn. Xin cho đức tin ấy thúc đẩy chúng con sống yêu thương, công chính và quảng đại. Xin giúp chúng con đừng bao giờ tự mãn vì những hiểu biết về Chúa, nhưng luôn khiêm tốn mở lòng đón nhận ánh sáng của Ngài. Xin cho đời sống và điều chúng con tin được hòa quyện làm một, để trong từng việc nhỏ, từng lời nói, từng suy nghĩ, chúng con đều chiếu tỏa ánh sáng Tin Mừng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU LÀ ÐẤNG HẰNG HỮU – NGUỒN GỐC VÀ CỨU ĐỘ CỦA NHÂN LOẠI
Bài Tin Mừng hôm nay là phần tiếp nối cuộc tranh luận giữa Chúa Giêsu và những người Pharisiêu về lời chứng Người nói về chính mình. Trong đoạn đầu của cuộc tranh luận này, Chúa Giêsu đã nhắc đến Cha mình, nhưng những người Pharisiêu không hiểu rằng Người đang nói đến Thiên Chúa Cha. Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu lại tiếp tục mặc khải về nguồn gốc thần linh của Người, nguồn gốc đến từ trời cao. Người đứng trên quan điểm của Ðấng Mêssia để rao giảng sứ điệp cứu độ, loan báo chương trình mà Chúa Cha đã trao phó cho Người thực hiện nơi trần gian.
Từ khi bắt đầu sứ vụ công khai, Chúa Giêsu luôn nhấn mạnh rằng Người đến không phải để làm theo ý riêng, nhưng là để thi hành thánh ý của Đấng đã sai Người. Từ những lời rao giảng đầu tiên kêu gọi mọi người sám hối, cho đến những hành vi chữa lành, tha thứ và cả những lời cảnh tỉnh nặng nề dành cho những tâm hồn chai đá, tất cả đều nằm trong đường hướng thực thi ý định cứu thế của Thiên Chúa Cha. Những việc làm và lời nói của Chúa Giêsu không nhằm mục đích tôn vinh bản thân, nhưng nhằm đưa nhân loại ra khỏi bóng tối của tội lỗi và dẫn đưa về ánh sáng sự thật và sự sống.
Trái lại, những người Pharisiêu lại đứng từ một quan điểm khác hẳn: họ sống và suy nghĩ trong khuôn khổ của một hệ thống tôn giáo đã bị tục hóa, nặng nề bởi luật lệ và hình thức bề ngoài. Họ nói về Đấng Mêssia như một nhân vật chính trị, một vị anh hùng dân tộc sẽ giải phóng dân tộc Do Thái khỏi ách thống trị của đế quốc Rôma. Họ không chấp nhận hình ảnh một Ðấng Mêssia khiêm hạ, nghèo khó, rao giảng tình thương và lòng thương xót. Họ không thể hiểu được rằng Con Thiên Chúa lại có thể sống giữa nhân loại một cách âm thầm, đơn sơ và gần gũi như vậy.
Chính vì thế, khi Chúa Giêsu mặc khải về nguồn gốc thượng giới của Người, về mối tương quan duy nhất giữa Người với Chúa Cha, thì họ không hiểu, và hơn thế nữa, họ tìm cách bác bỏ. Họ không chỉ không tin, mà còn cố tình xuyên tạc và tìm cách triệt hạ Người. Càng thấy các phép lạ Chúa làm, càng nghe những lời giảng dạy đầy quyền năng và lòng nhân hậu, họ càng cứng lòng và đối kháng. Họ muốn chứng minh rằng Đức Giêsu không thể là Đấng Mêssia, và Chúa Cha mà Người nói đến chỉ là một ảo vọng.
Tuy nhiên, Chúa Giêsu không dừng lại việc mặc khải chỉ vì sự cứng lòng của họ. Người tiếp tục rao giảng chân lý, nói về mầu nhiệm của Người, về sự kết hiệp giữa Người và Chúa Cha, về sứ mạng cứu thế, và cả về sự chết và phục sinh của Người. Khi tuyên bố: “Khi các ông giương cao Con Người lên, bấy giờ các ông sẽ biết là Tôi Hằng Hữu” (Ga 8,28), Chúa Giêsu muốn nói đến cái chết thập giá của Người như là cao điểm của mầu nhiệm cứu độ, nơi mà thần tính và nhân tính của Người được tỏ lộ rõ ràng nhất. Cái chết ấy không phải là thất bại, nhưng là chiến thắng; không phải là kết thúc, nhưng là khởi đầu của sự sống mới.
Khi tự xưng mình là “Tôi Hằng Hữu”, Chúa Giêsu đã sử dụng chính danh xưng thánh mà Thiên Chúa đã mặc khải cho ông Môsê trong bụi gai cháy rực trên núi Horeb: “Ta là Đấng Hiện Hữu” (Xh 3,14). Đây là một danh xưng linh thiêng nhất trong truyền thống Do Thái giáo, không ai dám nhắc đến một cách tùy tiện, và càng không ai dám nhận danh xưng đó cho mình. Ấy vậy mà Chúa Giêsu, với sự xác tín tuyệt đối và quyền năng của Con Một Thiên Chúa, đã tuyên bố danh xưng ấy về chính mình. Điều này khiến cho những người Pharisiêu phẫn nộ, bởi vì họ hiểu Người đang đồng hóa mình với Thiên Chúa. Đối với họ, đây là sự phạm thượng, là điều không thể chấp nhận. Nhưng đối với người tin, đây là đỉnh cao của mạc khải: Đức Giêsu chính là Con Thiên Chúa, là Đấng Hằng Hữu, là nguồn gốc của mọi sự và là cứu độ của nhân loại.
Lắm khi trong cuộc sống hiện đại, chúng ta cũng mang trong mình não trạng của những người Pharisiêu. Chúng ta sống đạo chỉ bằng thói quen, giữ đạo chỉ vì truyền thống, đọc Lời Chúa mà không để Lời ấy thấm nhập vào lòng. Chúng ta muốn Thiên Chúa hành động theo ý mình, và khi Người không làm theo điều ta mong, ta chối từ, nghi ngờ, thậm chí bỏ rơi Người. Trong khi đó, Chúa Giêsu phục sinh vẫn đang không ngừng hiện diện và hoạt động trong thế giới hôm nay qua Giáo Hội, qua các bí tích, qua các công cuộc bác ái và những tấm lòng thành tâm thiện chí. Người đang tiếp tục mặc khải chính mình nơi những người nghèo, người khổ đau, người bị bỏ rơi. Người đang dắt đưa nhân loại về với Thiên Chúa qua mọi nẻo đường của yêu thương, công lý và chân lý.
Thế nhưng, giữa xã hội xô bồ hôm nay, có khi chúng ta lại vô tình hoặc cố ý tục hóa đời sống của mình. Chúng ta sống như thể không có Thiên Chúa, hành xử theo những tiêu chuẩn của thế gian hơn là của Phúc Âm. Chúng ta định giá trị cuộc đời chỉ bằng tiền bạc, địa vị, quyền lực và khoái lạc. Con người hôm nay dễ dàng quên mất nguồn gốc thần linh của mình, sống như thể mình chỉ là một sinh vật tạm bợ, không có khởi đầu siêu nhiên, không có đích đến vĩnh cửu. Đó là một bi kịch lớn của thời đại.
Chính vì vậy, Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi thức tỉnh. Mùa Chay là thời điểm thuận lợi để ta dừng lại, xét lại đời sống đức tin của mình. Ta đang theo ai? Ta đang sống vì điều gì? Ta có thực sự nhận ra Chúa Giêsu là Đấng Hằng Hữu đang đồng hành và mời gọi ta trở về? Ta có để cho Lời Chúa và ân sủng của Người thấm nhập và biến đổi đời sống của mình?
Lạy Thiên Chúa là Ðấng Hằng Hữu, là nguồn gốc của muôn loài muôn vật, chúng con cảm tạ Chúa vì đã sai Con Một là Đức Giêsu Kitô đến thế gian để mặc khải tình yêu và chương trình cứu độ của Chúa. Xin ban cho chúng con đôi mắt đức tin để nhận ra ánh sáng chân lý nơi Người. Xin cho chúng con biết can đảm sống theo gương Người, dám từ bỏ não trạng phàm tục, dấn thân xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, công chính hơn, thấm nhuần ánh sáng của Tin Mừng. Xin cho chúng con cộng tác với Chúa trong việc thăng tiến phẩm giá con người, và dẫn đưa mọi người trở về với cội nguồn là Chúa, Đấng Hằng Hữu muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
TÔI LÀ ÁNH SÁNG THẾ GIAN
“Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” (Ga 8,12)
Lời khẳng định đầy quyền năng này của Đức Giê-su được cất lên ngay sau khi Ngài vừa cứu người phụ nữ ngoại tình khỏi bản án tử hình. Đám đông phẫn nộ, các kinh sư và người Pha-ri-sêu tưởng chừng như đã giăng được một cái bẫy hoàn hảo để hạ uy tín Ngài. Nhưng Đức Giê-su không bị cuốn vào vòng xoáy tranh luận. Ngài chỉ âm thầm cúi xuống, viết trên đất, rồi ngước lên và nói: “Ai trong các ông không có tội, hãy ném đá chị này trước đi.” Một câu nói đủ để mọi người nhận ra sự thật: không ai trong họ là người vô tội. Dần dần, từng người một rút lui, chỉ còn lại người phụ nữ – một kẻ tội lỗi – và Đức Giê-su – Ánh sáng.
Ánh sáng ấy không đến để tố cáo, kết án, hay hủy diệt. Ánh sáng ấy đến để soi rọi tâm hồn con người, để dẫn lối và chữa lành. Người phụ nữ không bị ném đá cho đến chết. Chị không chỉ được tha mạng sống, mà còn được tha tội, được bắt đầu một hành trình mới, một cuộc đời mới trong ánh sáng. Chị đã để ánh sáng Chúa đi vào từng góc khuất đời mình, và nhờ đó mà được chữa lành.
Đây là điều mà thánh Gio-an muốn chúng ta hiểu rõ khi ghi lại câu nói của Đức Giê-su: “Tôi là ánh sáng thế gian.” Ánh sáng này không phải là thứ ánh sáng vật lý chiếu rọi vào vật thể, nhưng là ánh sáng của sự thật, của lòng nhân hậu, của sự sống và của ơn cứu độ. Đức Giê-su là ánh sáng, vì nơi Ngài, bóng tối của sự dữ, tội lỗi, dối trá, và chết chóc bị đánh tan. Và ai để cho ánh sáng ấy chạm đến, người ấy sẽ được biến đổi tận căn.
Trong câu chuyện người phụ nữ ngoại tình, chúng ta thấy rõ ba nhóm người. Nhóm đầu tiên là những kẻ tố cáo. Họ bước vào hiện trường vụ việc với đầy đủ luật lệ trong tay, nhưng thiếu vắng lòng nhân từ. Họ là hình ảnh của những người mang trong mình thứ ánh sáng giả tạo – ánh sáng của tự cao, xét đoán, và quyền lực. Nhưng khi đứng trước Ánh Sáng thật, họ lặng lẽ rút lui. Không phải vì họ được biến đổi, mà là vì họ từ chối để ánh sáng ấy chạm đến mình. Họ rút lui vì không muốn nhìn thấy sự thật của chính mình.
Người phụ nữ là nhân vật thứ hai. Chị mang trong mình nỗi sợ, sự xấu hổ và cái chết cận kề. Nhưng chị đã không bỏ chạy. Chị ở lại, đối diện với Đức Giê-su, đối diện với ánh sáng. Và ánh sáng ấy không kết án, nhưng ban cho chị sự sống. Điều kỳ diệu là: chính chị, người tội lỗi, lại trở thành mẫu gương của sự hoán cải. Chị can đảm để cho ánh sáng Chúa xuyên thấu tâm hồn, và nhờ đó mà được biến đổi.
Và nhóm người thứ ba là chúng ta – những người đang đọc và suy niệm đoạn Tin Mừng này. Chúng ta là ai trong câu chuyện ấy? Là những người tố cáo đầy toan tính, hay là người phụ nữ tội lỗi nhưng khao khát được tha thứ? Mỗi người đều có bóng tối riêng trong cuộc đời: bóng tối của tội lỗi, của ích kỷ, của giận dữ, của những vết thương quá khứ. Và có lẽ không ít lần, chúng ta cũng đã tìm cách trốn tránh ánh sáng. Chúng ta không muốn bị nhìn thấy thật rõ, không muốn bị chất vấn bởi ánh mắt yêu thương nhưng sâu thẳm của Chúa.
Lời mời hôm nay rất rõ ràng: “Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối.” Theo Đức Giê-su không chỉ là đi sau Ngài, mà là để Ngài dẫn lối, để ánh sáng của Ngài chiếu soi và biến đổi cuộc sống chúng ta. Theo Ngài là dám sống trong sự thật, dám mở lòng đón nhận ân sủng và lòng thương xót.
Và nơi cụ thể nhất để chúng ta gặp gỡ ánh sáng ấy, đó là bí tích Hòa Giải. Ở đó, chúng ta không đến để bị kết án, mà để được chữa lành. Chúng ta không đến để bị vạch trần và xấu hổ, mà để được nhìn bằng ánh mắt cảm thông của Đấng đã từng cúi xuống viết trên mặt đất vì yêu thương một con người tội lỗi. Đức Giê-su vẫn đang nói với từng người trong chúng ta: “Tôi cũng không kết án con. Con hãy đi và từ nay đừng phạm tội nữa.”
Sự sống mới bắt đầu từ ánh sáng. Cái chết bị đánh bại trong ánh sáng. Tội lỗi được tha thứ nhờ ánh sáng. Và con người được tái sinh trong ánh sáng. Vấn đề là: ta có dám ở lại trong ánh sáng ấy không? Hay ta cũng giống như những người tố cáo kia, vừa thấy ánh sáng chiếu đến đã vội quay lưng bỏ đi?
Giữa một thế giới đầy những bóng tối tinh vi – bóng tối của dối trá, hận thù, kiêu ngạo, và vô cảm – lời mời của Đức Giê-su vẫn vang vọng: “Hãy theo Ta.” Người tín hữu không được phép sống theo kiểu “ánh sáng nửa vời”, sáng trong nhà thờ, nhưng tăm tối ngoài đời; sáng trên môi miệng, nhưng u ám trong tâm hồn. Người tín hữu là người mang ánh sáng của Chúa, là “ánh sáng cho trần gian”. Nhưng trước khi có thể chiếu sáng cho người khác, ta phải để ánh sáng ấy chiếu vào chính tâm hồn mình.
Chúng ta hãy bắt đầu từ việc đơn giản nhất: dành mỗi ngày vài phút để đặt mình dưới ánh nhìn của Chúa. Không cần nói nhiều, chỉ cần để Ngài nhìn ta, và ta nhìn Ngài. Cái nhìn ấy đủ để lay động, đủ để biến đổi, đủ để ban sức mạnh để bước đi trong ánh sáng.
Lạy Chúa Giê-su, thân phận yếu đuối tội lỗi của người phụ nữ năm xưa cũng là thân phận của chúng con hôm nay. Biết bao lần chúng con phạm tội, biết bao lần trốn chạy ánh sáng của Chúa. Xin Chúa tha thứ, và xin ban cho chúng con ơn can đảm ở lại trong ánh sáng, để được chữa lành và sống xứng đáng là con cái sự sáng. Xin cho chúng con biết đặt mình trước ánh mắt Chúa mỗi ngày, để ánh sáng của Ngài trở nên nguồn sống trong từng hành động, từng lời nói và từng lựa chọn của chúng con. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU LÀ ÁNH SÁNG THẾ GIAN, AI THEO NGƯỜI SẼ KHÔNG ĐI TRONG BÓNG TỐI
“Đức Giêsu lại nói với người Do Thái: ‘Tôi là ánh sáng thế gian, ai theo Tôi sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống'” (Ga 8,12). Câu lời Chúa trong Tin Mừng hôm nay vang lên như một tia sáng mạnh mẽ giữa màn đêm của cuộc đời. Đó không chỉ là một lời mời gọi nhẹ nhàng, nhưng là một tiếng gọi thức tỉnh, một ánh chớp của ân sủng, mời gọi chúng ta từ bỏ tối tăm, bước vào ánh sáng.
Nói đến ánh sáng, dù theo nghĩa đen hay bóng, nó luôn giữ vai trò thiết yếu trong đời sống con người. Không có ánh sáng, con người sẽ không thể định hướng, sinh hoạt hay tồn tại. Ánh sáng là điều kiện tiên quyết để mọi vật sống, phát triển và sinh hoa kết trái. Ngay cả cây cỏ cũng cần ánh sáng mặt trời để quang hợp, để sống còn. Trong đời sống tinh thần, ánh sáng biểu trưng cho sự hiểu biết, sự thật, niềm hy vọng và sự hiện diện của Thiên Chúa. Khi Đức Giêsu khẳng định: “Tôi là ánh sáng thế gian”, nghĩa là Người chính là nguồn sự sống thật, là chân lý vĩnh cửu, là lối thoát khỏi sự dữ và cái chết.
Ánh sáng mà Đức Giêsu nói đến không phải là ánh sáng từ mặt trời hay bất kỳ nguồn năng lượng nào của trần gian. Ánh sáng đó phát xuất từ tình yêu của Thiên Chúa, một tình yêu không hề lay chuyển dù con người có phản bội, sa ngã hay đắm chìm trong bóng tối của tội lỗi. Người là ánh sáng chiếu vào tâm hồn u ám, làm bừng lên ngọn lửa hi vọng, chữa lành những vết thương và dẫn đường cho kẻ lạc lối.
Trong bài Tin Mừng hôm nay, ánh sáng ấy không chỉ là một hình ảnh trừu tượng, mà là một nhân vị, là Đức Kitô – Ngôi Lời nhập thể – Đấng đến thế gian để cứu độ, để chiếu soi và để dẫn đưa con người trở về với sự sống. Người mời gọi chúng ta bước theo Người, từ bỏ bóng tối của tội lỗi, đố kỵ, kiêu căng, ghen ghét và sự vô cảm. Người kêu gọi chúng ta sống trong ánh sáng của bác ái, của công lý, của tha thứ và lòng xót thương.
Nhưng ánh sáng ấy không dễ để con người đón nhận. Vì yêu thích bóng tối dễ chịu hơn là ánh sáng soi thấu tâm hồn. Đã bao lần chúng ta chọn đứng ngoài ánh sáng, chỉ để che giấu những vết nhơ trong lối sống và hành vi. Chúng ta dự lễ nhưng lòng thì xa Chúa. Chúng ta đọc kinh nhưng tâm trí lại đầy toan tính. Chúng ta sống đạo chỉ để được yên thân hay để giữ thể diện, chứ chưa để ánh sáng Chúa thật sự chiếu rọi và biến đổi mình.
Trong thế giới hôm nay, có biết bao con người vẫn đang bước đi trong bóng tối. Bóng tối của sự dửng dưng, của ích kỷ, của văn hóa chết chóc và sự khước từ Thiên Chúa. Một bộ phận không nhỏ các bạn trẻ đang chìm đắm trong sa đọa, trụy lạc, sống buông thả và mất phương hướng. Có những người trẻ bước ra đời mà không có kim chỉ nam, không lý tưởng sống, không biết đâu là thật, đâu là giả, đâu là tốt, đâu là xấu. Họ bị cuốn vào các trào lưu hưởng thụ, sống gấp, sống vội, và từ đó, lạc mất chính mình.
Trong khung cảnh đó, Đức Giêsu vẫn cất tiếng gọi: “Ai theo Tôi sẽ không phải đi trong bóng tối”. Lời ấy là lời mời gọi dấn bước theo ánh sáng. Mùa Chay chính là thời điểm thuận tiện để ta xét lại mình đang ở đâu: trong ánh sáng hay trong bóng tối? Ta có còn giữ lòng trong sáng hay đã bị u ám bởi thù hận, gian dối, ham mê vật chất, dục vọng và kiêu căng? Ta có đang sống như một chứng nhân của ánh sáng giữa đời, hay đang là kẻ tiếp tay cho bóng tối lan rộng?
Lời Chúa hôm nay thôi thúc ta hành động. Trước hết, ta được mời gọi trở nên ánh sáng cho người khác. Nghĩa là, sống sao để người ta nhìn thấy nơi ta sự hiện diện của Chúa. Đó không phải là điều gì to tát, mà là những việc nhỏ hằng ngày: sống ngay thật trong công việc, nhường nhịn trong gia đình, yêu thương trong giáo xứ, cảm thông với người nghèo khổ, rộng lượng với người xúc phạm đến ta. Người Kitô hữu phải trở thành những ngọn đèn không che lấp, để ánh sáng Chúa được lan tỏa nơi công sở, học đường, ngoài chợ, trong khu phố.
Bên cạnh đó, ta cũng cần can đảm lột bỏ những vỏ bọc giả tạo, những lớp mặt nạ đạo đức để đối diện với ánh sáng chân lý. Đừng sợ ánh sáng vạch trần yếu đuối của mình. Vì chỉ khi ta dám ra khỏi bóng tối, ánh sáng mới có thể chữa lành ta. Một tâm hồn sám hối là một tâm hồn mở ra cho ánh sáng. Một người dám sống thật là một người để ánh sáng biến đổi mình.
Hơn thế nữa, chúng ta không thể bỏ mặc những người đang sống trong bóng tối. Đặc biệt là các bạn trẻ. Chúng ta không thể quay lưng, đổ lỗi hay chỉ trích, mà phải đồng hành, chia sẻ, lắng nghe và dẫn họ đến với ánh sáng của Chúa. Giáo Hội không ngừng mời gọi người Kitô hữu hãy là bạn đường của những ai lầm lạc. Chúng ta không được làm tắt đi ngọn nến yếu ớt của họ, nhưng phải thắp sáng lại bằng chính đời sống chứng nhân của mình.
Thánh Phaolô từng nói: “Tỉnh giấc đi, hỡi người còn mê ngủ! Từ chốn tử vong, chỗi dậy đi nào! Đức Kitô sẽ chiếu sáng ngươi!” (Ep 5,14). Thức tỉnh là hành động đầu tiên của người muốn trở về với ánh sáng. Mùa Chay là thời điểm để tỉnh thức, để hoán cải, để quyết tâm từ bỏ những con đường sai lạc và bắt đầu lại trong ánh sáng.
Ánh sáng mà Đức Giêsu ban cho không chỉ là ánh sáng soi đường, mà còn là ánh sáng đem lại sự sống. Không ai sống mà không cần ánh sáng. Cũng vậy, không ai có thể sống đời sống Kitô hữu nếu không đón nhận ánh sáng của Chúa. Người là ánh sáng duy nhất có thể thắng vượt bóng tối. Người là Đấng duy nhất có thể dẫn đưa chúng ta đến sự sống đời đời.
Lạy Chúa Giêsu, là ánh sáng thế gian, xin chiếu soi tâm hồn chúng con, để chúng con không còn bước đi trong u mê tội lỗi, nhưng dấn thân bước theo ánh sáng sự sống. Xin cho chúng con biết trở thành ánh sáng nhỏ bé cho anh chị em chung quanh bằng đời sống yêu thương, chân thật và khiêm nhường. Xin thức tỉnh nơi mỗi người chúng con lòng khao khát nên thánh, lòng dũng cảm từ bỏ bóng tối, và lòng tin tưởng phó thác vào ánh sáng của Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
KHÔNG HIỂU LỜI CHÚA THÌ KHÔNG THỂ TIN VÀ YÊU MẾN NGÀI
Tin Mừng hôm nay Thánh sử Gioan thuật lại đoạn đối thoại giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái, cụ thể hơn là với những người Pharisiêu. Cuộc đối thoại ấy không đưa đến kết quả khả quan và cũng không giải quyết được những vấn đề còn khúc mắc. Không phải vì Chúa Giêsu không mạc khải đủ, nhưng bởi vì người Do Thái không hiểu cũng không nỗ lực tìm cách hiểu đúng mạc khải của Ngài. Sự chênh lệch giữa ánh sáng từ trời cao và cái nhìn thiển cận của con người nơi trần gian đã làm nên một bức màn dày ngăn cản đức tin. Chúa Giêsu mạc khải về thiên tính và sứ mạng Thiên Sai của Ngài một đàng, còn người Do Thái thì hiểu theo cách của họ và tìm kiếm Chúa theo cách khác, đàng khác.
Cha Anthony de Mello, Dòng Tên, đã kể lại một câu chuyện thú vị rất phù hợp với bối cảnh đoạn Tin Mừng hôm nay. Một hôm, những người hàng xóm thấy một thanh niên đốt đèn, lúi húi tìm kiếm vật gì đó ở ngoài sân. Đồng cảm với anh, họ đã phụ anh tìm kiếm chiếc chìa khóa mà anh bảo đã đánh rơi. Sau một hồi tìm không thấy, mọi người hỏi: “Anh đã làm rơi chìa khóa ở đâu?” Anh trả lời: “Tôi làm rơi chìa khóa ở trong nhà.” Mọi người sững sờ: “Tại sao anh lại tìm ở ngoài sân?” Anh đáp: “Tôi tìm ở đây cho dễ, vì ở đây sáng hơn và không vướng các khe kẹt của bàn ghế.”
Người Do Thái trong Tin Mừng hôm nay cũng như anh thanh niên trong câu chuyện trên. Và có lẽ, rất nhiều khi chúng ta cũng thế. Chúng ta đang đi tìm Thiên Chúa, nhưng lại tìm ở nơi sai lạc. Chúng ta bị khủng hoảng đức tin, không phải vì Chúa vắng mặt, mà vì chúng ta không hiểu giáo lý của Chúa, không hiểu Lời Ngài, và tệ hơn là không muốn hiểu. Chúng ta tìm Chúa theo ý mình, theo nơi sáng sủa dễ chịu hơn, chứ không đặt mình ở nơi Ngài đang chờ đợi, nơi đôi khi phải cúi mình, lắng nghe và can đảm thay đổi.
Chúa Giêsu nói: “Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống.” Một mặc khải tuyệt vời. Nhưng thay vì mở lòng để đón nhận, người Do Thái lại đáp: “Ông làm chứng cho chính mình; lời chứng của ông không thật!” Họ đang sống trong bóng tối, nhưng lại cho rằng mình thấy rõ. Họ từ chối ánh sáng thật, để bám vào những ánh sáng ảo tưởng của lý trí và truyền thống nhân loại.
Chúa Giêsu không chỉ mạc khải về căn tính siêu việt của Ngài – Đấng Hằng Hữu, đến từ Thiên Chúa – mà còn nói về sứ mạng và tương quan với Chúa Cha. Ngài khẳng định: “Tôi biết tôi từ đâu tới và đi đâu… Tôi không xét đoán ai cả, và nếu tôi xét đoán, thì cũng xét đoán theo đúng sự thật… Đấng sai tôi là Đấng chân thật.” Tất cả những lời ấy – những chân lý sâu sắc – lại trở nên vô nghĩa với những người không muốn mở lòng. Với họ, Lời Chúa trở nên xa lạ, khó hiểu, thậm chí đáng nghi ngờ. Từ đó, họ chọn con đường đối đầu hơn là đối thoại.
Sự không hiểu các mạc khải của Chúa dẫn đến sự không tin. Không tin tất yếu dẫn đến không yêu. Và như thế, con người rơi vào nguy cơ bị tách lìa khỏi nguồn sống. Chúa Giêsu không lên án ai, nhưng chính sự chối từ ánh sáng là một hành vi tự kết án mình trong bóng tối. Ngài nói: “Nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội lỗi mình mà chết.” Đó không phải là lời đe dọa, nhưng là cảnh báo đầy yêu thương.
Đối với chúng ta ngày nay, nguy cơ ấy vẫn còn. Chúng ta có thể có đạo mà không có đức tin sống động. Chúng ta có thể đi lễ, đọc kinh, nhưng không thật sự hiểu Chúa Giêsu là ai. Chúng ta nghe rất nhiều lời giảng dạy, nhưng không để cho lời ấy đi vào tâm hồn và biến đổi cuộc đời. Chúng ta đọc Kinh Thánh, nhưng không để Lời Chúa đặt câu hỏi với chúng ta. Tệ hơn, đôi khi chúng ta sống đạo theo kiểu “sáng hơn”, dễ hơn, ít va chạm với thực tế hơn. Chúng ta tránh né những đòi hỏi mạnh mẽ của Tin Mừng.
Cũng chính vì không hiểu, người ta không giới thiệu đúng về Chúa cho người khác. Những ai chưa biết Chúa sẽ khó lòng tin theo nếu hình ảnh Chúa Giêsu trong tâm trí họ là một Thiên Chúa xa vời, trừng phạt, khắt khe – trong khi Ngài là Đấng yêu thương, đến để cứu độ chứ không phải luận phạt. Thiếu hiểu biết về đức tin cũng khiến nhiều người trẻ hôm nay rời bỏ Giáo Hội, vì họ không thấy mối tương quan sống động giữa Chúa Giêsu và đời sống của mình.
Không thể yêu nếu không hiểu. Không thể hiểu nếu không học hỏi. Vì vậy, bài Tin Mừng hôm nay là một lời mời gọi cấp bách: Hãy học hỏi Lời Chúa! Hãy đào sâu giáo lý! Hãy trở về với Kinh Thánh như nguồn ánh sáng cho đức tin. Đừng chỉ nghe qua loa, nghe để rồi quên. Nhưng hãy học để hiểu, hiểu để tin, tin để sống.
Ước gì mọi thành phần trong Hội Thánh – từ giáo dân đến linh mục, tu sĩ – đều ý thức rằng: sứ mạng loan báo Tin Mừng chỉ hiệu quả khi chính bản thân chúng ta sống một đức tin vững chắc, được nuôi dưỡng bằng Lời Chúa. Không ai có thể chia sẻ điều mình chưa xác tín. Không ai có thể dẫn người khác đến ánh sáng nếu bản thân mình còn lờ mờ bóng tối.
Mùa Chay là thời gian thuận tiện để canh tân đức tin. Đừng tìm kiếm Chúa ở “ngoài sân sáng sủa”, nhưng hãy bước vào nội tâm của mình, nơi đôi khi tối tăm, rối bời, đau đớn – nhưng cũng là nơi Chúa đang hiện diện và chờ đợi. Hãy để cho ánh sáng Lời Chúa chiếu soi những vùng sâu kín nhất trong đời sống, để chữa lành, đổi mới và đưa ta về với Ngài.
Lạy Chúa Giêsu, ánh sáng thế gian, xin soi sáng lòng trí chúng con, để chúng con hiểu được những điều Chúa mạc khải. Xin cho chúng con biết học hỏi và yêu mến Lời Ngài. Xin cho mọi thành phần trong Hội Thánh biết khát khao chân lý và nhiệt thành loan báo Tin Mừng. Xin giúp chúng con đừng sống đạo theo kiểu dễ dãi, nhưng biết can đảm bước theo ánh sáng sự thật. Và xin cho cuộc đời chúng con là một minh chứng sống động cho những ai chưa biết Chúa, để họ cũng nhận ra Ngài là Đấng Cứu Độ duy nhất, là ánh sáng đem lại sự sống muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
GIƯƠNG CAO CON NGƯỜI: MẦU NHIỆM TÌNH YÊU VÀ CỨU ĐỘ
Khi ấy, Chúa Giêsu nói với những người biệt phái rằng: “Ta ra đi, các ông sẽ tìm kiếm Ta và sẽ chết trong tội của các ông. Nơi Ta đi các ông không thể tới được”. Đây là một lời loan báo đầy huyền nhiệm và mạnh mẽ. Chúa Giêsu không chỉ nói về cái chết và sự phục sinh của Ngài, nhưng còn nói đến một thực tại vượt xa: nếu không tin vào Ngài, thì con người sẽ chết trong tội lỗi của mình, vì họ từ chối chính Con Đường dẫn đến sự sống.
Người Do Thái không hiểu lời Ngài. Họ hỏi nhau: “Ông ta sắp tự vẫn hay sao?” Họ bị trói buộc bởi cái nhìn trần thế, không hiểu được mầu nhiệm thần linh. Còn Chúa Giêsu thì khẳng định rõ: “Các ông thuộc về hạ giới; còn Ta, Ta bởi trời cao. Các ông thuộc về thế gian này; còn Ta, Ta không thuộc về thế gian này. Nếu các ông không tin Ta, các ông sẽ chết trong tội các ông.”
Lời cảnh tỉnh này không chỉ dành cho người Do Thái xưa, mà còn vang vọng đến hôm nay. Bao lâu chúng ta không tin nhận Chúa Giêsu là Đấng Cứu Độ, bao lâu chúng ta sống như thể không cần đến Ngài, thì bấy lâu chúng ta đang chết dần trong chính tội lỗi của mình. Nhưng nếu tin, nếu mở lòng ra, thì nơi nào Ngài đi – là nơi Thiên Chúa ngự trị, là cõi sống đời đời – chúng ta cũng sẽ được đến.
Khi người Do Thái hỏi: “Ông là ai?” – thì Chúa trả lời: “Là Nguyên thủy đang nói với các ông đây.” Ngài chính là Lời hằng sống từ thuở đời đời, là Ngôi Lời nhập thể, là ánh sáng đến trong trần gian. Nhưng thế gian đã không nhận ra. Tuy nhiên, Chúa Giêsu nói thêm: “Khi nào các ông đưa Con Người lên cao, các ông sẽ nhận biết Ta là ai.” Chính qua cái chết trên thập giá, chân dung thật của Chúa Giêsu được tỏ lộ. Chính khi bị giương cao, tình yêu Thiên Chúa được mạc khải cách trọn vẹn nhất.
Giáo phụ Gioan viết: “Khi các ông giương cao Con Người lên…” (Ga 8,28) – đó là cách Tin Mừng Gioan diễn tả về cái chết của Đức Giêsu. Một cái chết đau đớn và ô nhục. Bị treo lên như một kẻ đáng nguyền rủa. Bị loại trừ như phường tội lỗi. Nhưng đó lại là cái chết đẹp nhất, cao cả nhất, bởi vì nó đến từ một tình yêu hoàn hảo và vâng phục tuyệt đối. Đức Giêsu không bị giết như một nạn nhân bất lực. Ngài tự hiến mình vì yêu. Ngài bị giương cao – nhưng cũng là Ngài tự giương cao chính mình vì phần rỗi nhân loại.
Tình yêu của Chúa Cha được tỏ bày trên thập giá. Cha đã trao ban chính Con Một mình cho nhân loại. Và Con đã vâng phục hoàn toàn, đến chết và chết trên thập giá. Cái chết ấy không phải là dấu chấm hết, mà là điểm khởi đầu của một thời đại mới: thời đại cứu độ. Như ông Môsê đã giương cao con rắn đồng trong sa mạc, để ai nhìn lên thì được chữa lành, thì ai nhìn lên thập giá và tin vào Đức Kitô cũng sẽ được cứu sống.
Thập giá không còn là biểu tượng của thất bại, mà là chiến thắng. Không còn là dụng cụ của cái chết, mà là nguồn sự sống. Chính từ nơi bị giương cao ấy, Đức Giêsu tuyên bố: “Một khi được giương cao lên khỏi đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta” (Ga 12,32). Thập giá trở thành điểm hội tụ của toàn thể vũ trụ. Tình yêu bị đóng đinh trở thành trung tâm của lịch sử cứu độ. Và sức mạnh phi thường của thánh giá chính là sức hút của tình yêu vô điều kiện.
Đức Giêsu không hành động theo ý riêng, nhưng luôn vâng phục Chúa Cha. Ngài nói: “Ta không tự mình làm điều gì. Ðiều Ta nói, chính là điều Chúa Cha đã dạy Ta.” Và chính vì vâng phục, Ngài không bao giờ cô đơn: “Ðấng đã sai Ta đang ở với Ta; Ngài không để Ta một mình, bởi vì Ta luôn luôn làm điều đẹp lòng Ngài.” Ngài là người Con vâng phục tuyệt đối. Trong nỗi cô đơn của thập giá, vẫn có sự hiện diện âm thầm nhưng mãnh liệt của Chúa Cha. Đó là mầu nhiệm hiệp thông sâu thẳm giữa Cha và Con trong công trình cứu chuộc.
Lời Chúa hôm nay không chỉ nói về thập giá của Đức Giêsu, mà còn về thập giá của mỗi người chúng ta. Mỗi Kitô hữu cũng được mời gọi giương cao chính mình – không phải trong kiêu hãnh, nhưng trong khiêm hạ và hiến dâng. Mỗi người đều có thánh giá riêng – những đau khổ, những mất mát, những hy sinh vì tình yêu, vì sự thật, vì công lý. Nhưng khi chúng ta gắn thánh giá đời mình với thánh giá của Chúa Giêsu, thì chính thập giá ấy có sức cứu độ. Nó trở nên nguồn sống, trở thành chứng tá, trở thành ánh sáng trong bóng tối.
Trong Mùa Chay, chúng ta được mời gọi chiêm ngắm Đấng bị giương cao. Không phải bằng ánh mắt thương hại, mà bằng lòng tin và lòng biết ơn. Hãy nhìn lên thập giá để hiểu rằng mình được yêu thương đến nhường nào. Hãy nhìn lên thập giá để can đảm bỏ lại đàng sau những tội lỗi đang giết chết linh hồn. Hãy nhìn lên thập giá để thấy rõ con đường đi tới sự sống: đó là con đường yêu thương, tha thứ, hy sinh và vâng phục.
Lạy Chúa Giêsu, con tin rằng Chúa đã bị giương cao vì con. Không phải chỉ vì nhân loại, nhưng vì từng người, và vì chính con. Con xin dâng lên Chúa cuộc đời con với những giới hạn, yếu đuối, và cả những đau khổ. Xin cho con biết đón nhận thánh giá với lòng yêu mến. Xin cho con biết gắn bó với thập giá của Chúa, để cùng Chúa bước vào sự sống vĩnh cửu. Và xin cho con trở nên khí cụ tình yêu, để qua đời sống con, nhiều người khác cũng được kéo lên với Chúa. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
THƯỢNG GIỚI VÀ HẠ GIỚI – HÃY ĐỂ CHÚA KÉO TA LÊN
Tin Mừng hôm nay mở ra cho chúng ta một cuộc đối thoại đầy nghịch lý giữa Chúa Giêsu và những người Do Thái. Chúa Giêsu nói về mình, về nguồn gốc thần linh, về mối tương quan với Thiên Chúa Cha, và về sứ mạng cứu độ của Người. Nhưng người Do Thái không hiểu. Không phải vì lời của Chúa quá khó, mà vì họ không đặt mình vào vị trí đón nhận. Và hôm nay, Chúa Giêsu vạch rõ lý do sâu xa của sự không hiểu ấy: “Các ông bởi hạ giới, còn tôi, tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này, còn tôi, tôi không thuộc về thế gian này.”
Một câu nói tưởng như đơn giản, nhưng lại chứa đựng sự phân định rất rõ ràng và nền tảng giữa hai thế giới: hạ giới và thượng giới. Hạ giới là thế giới của xác thịt, của trần tục, của những giới hạn. Thượng giới là thế giới của Thần Khí, của linh hồn, của sự sống vĩnh cửu và chân lý trọn hảo. Hạ giới thuộc về đất thấp, nơi tầm nhìn hạn hẹp, kiến thức nông cạn. Thượng giới thuộc về trời cao, nơi cái nhìn bao quát, nơi ánh sáng khôn lường của Thiên Chúa lan tỏa.
Chúa Giêsu là Đấng đến từ thượng giới. Người không chỉ là một Rabbi hay một ngôn sứ giữa lòng dân Israel, nhưng là Con Thiên Chúa, là Ngôi Lời Nhập Thể. Người đã nghe Chúa Cha nói và chiêm ngưỡng những gì Chúa Cha làm. Mọi lời Chúa Giêsu thốt ra đều là lời từ Chúa Cha. Người chỉ nói những gì đã thấy, đã nghe. Và đó là lý do tại sao lời Người có uy quyền, có sức đánh động và biến đổi.
Ngược lại, người Do Thái – và nhiều khi là chính chúng ta hôm nay – lại sống theo hạ giới. Sống theo xác thịt. Họ từng được Thiên Chúa giải thoát khỏi ách nô lệ Ai Cập, đưa vào tự do, nhưng trong sa mạc, họ lại tiếc củ hành củ tỏi, lại mơ về miếng thịt ngon dù phải làm nô lệ. Họ mỏi mòn thân xác vì thiếu niềm tin. Họ sống nặng nề với những ước vọng trần gian, đến nỗi không thể vươn lên khỏi mặt đất.
Họ giống như loài rắn chỉ biết bò sát mặt đất. Và chính để cảnh tỉnh họ, Thiên Chúa đã cho rắn lửa bò ra cắn chết họ trong sa mạc. Ai sống theo xác thịt sẽ phải chết. Khi họ kêu than, Chúa truyền ông Môsê làm con rắn bằng đồng treo lên cây. Ai nhìn lên con rắn đồng thì sẽ được sống. Một hành động mang tính biểu tượng rất cao: treo con rắn lên nghĩa là treo dục vọng, thói hư tật xấu lên cao để nhận ra chúng là nguyên nhân gây chết chóc.
Con rắn đồng ấy là hình bóng của chính Chúa Giêsu trên thập giá. Người bị treo lên để gánh lấy tội lỗi nhân loại. Người bị lột trần trụi – không phải để hổ thẹn, mà để bày tỏ sự dứt bỏ hoàn toàn mọi ràng buộc xác thịt. Trên thập giá, Chúa Giêsu chiến thắng mọi cám dỗ về danh, lợi, thú. Người hoàn toàn tự do. Và vì thế, khi bị giương cao, Người không hề thất bại, mà chính là lúc được tôn vinh.
Thánh Phaolô từng viết: “Tôi cùng chịu đóng đinh vào thập giá với Đức Kitô.” Đó là một tuyên ngôn sống động: từ bỏ chính mình, dứt khoát với lối sống theo xác thịt, để sống theo Thần Khí. Đóng đinh xác thịt là từ chối những ham muốn tầm thường, là từ bỏ ích kỷ, là vượt lên trên tính hưởng thụ và lười biếng. Sống cho Chúa là sống trong ánh sáng thượng giới – sống tự do, sống có mục tiêu cao cả.
Chúa Giêsu hôm nay cũng mời gọi chúng ta hãy “treo mình cùng với con rắn đồng”. Hãy treo lên những ước vọng thấp hèn. Hãy đóng đinh dục vọng xác thịt. Hãy dám bước ra khỏi lối sống nặng mùi trần thế để bước vào hành trình sống mới – hành trình của Thần Khí, của niềm tin, của sự sống vĩnh cửu.
Mùa Chay là cơ hội để ta xem lại mình đang thuộc về đâu. Ta là công dân của hạ giới hay là lữ khách của thượng giới? Tâm hồn ta nặng trĩu bởi những lo toan cơm áo, tiền tài, thành công… hay đang bay cao cùng niềm vui dâng hiến, hy sinh và phục vụ? Hằng ngày ta chọn sống theo ý Chúa hay theo thói quen dễ dãi của thế gian? Câu trả lời ấy quyết định hướng đi của đời ta.
Chúa Giêsu không lên án người Do Thái, nhưng Ngài chỉ ra hậu quả tất yếu: “Nếu các ông không tin là Tôi Hằng Hữu, các ông sẽ mang tội mình mà chết.” Một lời khẳng định đầy yêu thương. Vì yêu, nên Chúa cảnh báo. Vì yêu, nên Chúa mời gọi tin. Tin vào Ngài không chỉ là một cảm xúc, mà là bước đi vào con đường mới, là để cho ánh sáng thượng giới chiếu rọi bóng tối trong lòng mình.
Hãy để Chúa kéo ta lên. Khi Chúa Giêsu bị giương cao trên thập giá, Ngài nói: “Phần Ta, khi được giương cao lên khỏi mặt đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta.” Chúa muốn kéo ta lên khỏi đám mây mù của dục vọng, ích kỷ và thờ ơ. Kéo ta lên khỏi vùng thấp của những mối lo cạn cợt. Kéo ta lên để sống đời sống vĩnh cửu ngay từ hôm nay.
Xin cho tôi biết thắng mọi cám dỗ của xác thịt trần gian. Xin cho tôi không còn sống cho bản thân ích kỷ nữa, nhưng dám sống cho Chúa và cho anh em. Xin cho tôi được kéo lên cùng Chúa – lên trong Thần Khí, lên về phía thượng giới, thuộc trọn về Nước Trời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỨC GIÊSU LOAN BÁO NGÀI SẼ VỀ CÙNG CHA
Tin Mừng hôm nay theo thánh Gioan (Ga 8,21-30) tiếp nối những gì đã diễn ra trong khung cảnh Lễ Lều. Sau khi cứu người phụ nữ ngoại tình khỏi bản án ném đá, Đức Giêsu tiếp tục mặc khải về căn tính đích thực của Ngài, về nguồn gốc thần linh và sứ mạng cứu độ. Thế nhưng, lời mặc khải ấy lại không được đón nhận. Những người Pha-ri-sêu và dân chúng vẫn không hiểu Ngài. Họ hoài nghi, chống đối, thậm chí còn nhạo báng, khi Ngài nói rằng: “Tôi ra đi, các ông sẽ tìm tôi, và các ông sẽ chết trong tội của các ông. Nơi tôi đi, các ông không thể đến được.”
Nghe thế, người Do Thái liền nói với nhau: “Ông ấy định tự tử hay sao, mà lại nói: ‘Nơi tôi đi, các ông không thể đến được?’” Họ hoàn toàn không hiểu ý của Chúa Giêsu. Họ tưởng rằng Ngài muốn kết thúc cuộc đời mình trong nỗi tuyệt vọng. Còn thực ra, Chúa đang loan báo về việc Ngài sẽ trở về cùng Chúa Cha, một cuộc trở về trong vinh quang, qua con đường Thập giá, chứ không phải là một cái chết tự hủy. Nhưng lòng trí họ bị che phủ bởi thành kiến, nên họ không nhận ra đâu là ánh sáng chân lý.
Câu chuyện này phản ánh rất rõ sự khác biệt giữa Đức Giêsu và thế gian. Ngài nói: “Các ông bởi hạ giới; còn tôi, tôi bởi thượng giới. Các ông thuộc về thế gian này; còn tôi, tôi không thuộc về thế gian này.” Những lời này không phải để lên án, nhưng là để cảnh tỉnh. Có một khoảng cách rất lớn giữa tư tưởng con người và tư tưởng Thiên Chúa. Nếu con người không mở lòng, không tin nhận Đức Giêsu là Đấng Hằng Hữu, thì họ sẽ chết trong tội mình.
Ở đây, chúng ta nhận ra một mạc khải đặc biệt: Đức Giêsu tự xưng là “Đấng Hằng Hữu” – điều mà người Do Thái xưa kia rất dè dặt khi nói đến Thiên Chúa. Chính danh xưng ấy mà Môsê đã nghe từ bụi gai cháy: “Ta là Đấng Tự Hữu”. Khi Đức Giêsu nói điều này, Ngài khẳng định chính Ngài là Thiên Chúa, là nguồn mạch sự sống. Và nếu không tin vào Ngài, con người sẽ tiếp tục sống trong bóng tối của tội lỗi và cái chết.
Bài Tin Mừng hôm nay đem lại cho chúng ta nhiều suy nghĩ nghiêm túc. Trước hết, ta thấy rõ hạnh phúc đích thực không tùy thuộc vào của cải, địa vị hay danh vọng, mà tùy thuộc vào việc ta có tin vào Đức Giêsu không. Tin thì được sống, không tin thì chết trong tội. Đây là một sự thật nghiêm trọng nhưng lại rất rõ ràng. Có thể ta sống đạo, đi lễ, đọc kinh mỗi ngày, nhưng nếu không thật sự tin, không để cho niềm tin ấy biến đổi đời sống, thì chúng ta cũng chỉ là những người “thuộc về hạ giới”. Tin là khởi đầu, nhưng phải có sống theo điều mình tin mới được cứu độ.
Thứ đến, ta thấy rõ Thiên Chúa vẫn không ngừng trao ban cơ hội cho con người nhận ra sự thật và hoán cải. Những người Do Thái thời Chúa Giêsu đã được lắng nghe Lời Ngài, chứng kiến phép lạ, nhưng họ vẫn từ chối. Họ cố chấp bám vào suy nghĩ thiển cận và thành kiến. Còn chúng ta thì sao? Chúng ta đã nhận biết Chúa, đã được học giáo lý, đã từng xúc động trước Lời Ngài. Nhưng liệu chúng ta có thực sự để cho Lời Chúa hướng dẫn hành động của mình không? Chúng ta có biết tận dụng những cơ hội để sống tốt hơn, yêu thương hơn, tha thứ nhiều hơn và từ bỏ tội lỗi không?
Nếu chúng ta dửng dưng, nếu ta nghĩ rằng mình còn thời gian, còn cơ hội khác để hoán cải, thì coi chừng ta sẽ chết trong tội lỗi của mình, như lời cảnh báo của Chúa Giêsu. Sẽ không có gì đau đớn hơn việc biết Chúa mà không sống theo Chúa. Vì “ai đã được biết nhiều thì sẽ bị đòi nhiều hơn”. Sự vô cảm với ân sủng là một tội nặng nề. Vì thế, hãy biết nhạy bén trước từng lời mời gọi của Chúa, qua Lời Ngài, qua tha nhân, qua những biến cố trong đời sống.
Sứ điệp Tin Mừng hôm nay cũng chất vấn về sự chân thật trong đời sống đức tin. Có thể chúng ta cầu nguyện nhiều, phục vụ nhiều, giữ các hình thức đạo đức rất tốt. Nhưng nếu đời sống nội tâm không có tình yêu, không có hoán cải, thì tất cả chỉ là giả tạo. Đức Giêsu từng nói: “Không phải cứ lạy Chúa, lạy Chúa mà được vào Nước Trời, nhưng là người thi hành ý muốn của Cha Ta.” Vấn đề không phải là hình thức bên ngoài, mà là thái độ nội tâm. Không phải là nói mình tin, mà là sống điều mình tin.
Chúa Giêsu không đến để kết án, nhưng để soi sáng. Ngài muốn chúng ta đón nhận ánh sáng đó, để bước ra khỏi bóng tối của sự giả hình, hời hợt và lạnh lẽo. Ngài muốn ta sống thật, sống trọn vẹn niềm tin, sống hiệp nhất giữa đức tin và hành động.
Lạy Chúa Giêsu, xin cho chúng con một đức tin không chỉ ở trên môi miệng, nhưng in sâu trong tâm hồn. Xin cho đức tin ấy thúc đẩy chúng con sống yêu thương, công chính và quảng đại. Xin giúp chúng con đừng bao giờ tự mãn vì những hiểu biết về Chúa, nhưng luôn khiêm tốn mở lòng đón nhận ánh sáng của Ngài. Xin cho đời sống và điều chúng con tin được hòa quyện làm một, để trong từng việc nhỏ, từng lời nói, từng suy nghĩ, chúng con đều chiếu tỏa ánh sáng Tin Mừng. Amen.
Lm. Anmai, CSsR
CHÚA GIÊSU LÀ ÐẤNG HẰNG HỮU – NGUỒN GỐC VÀ CỨU ĐỘ CỦA NHÂN LOẠI
Bài Tin Mừng hôm nay là phần tiếp nối cuộc tranh luận giữa Chúa Giêsu và những người Pharisiêu về lời chứng Người nói về chính mình. Trong đoạn đầu của cuộc tranh luận này, Chúa Giêsu đã nhắc đến Cha mình, nhưng những người Pharisiêu không hiểu rằng Người đang nói đến Thiên Chúa Cha. Trong đoạn Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu lại tiếp tục mặc khải về nguồn gốc thần linh của Người, nguồn gốc đến từ trời cao. Người đứng trên quan điểm của Ðấng Mêssia để rao giảng sứ điệp cứu độ, loan báo chương trình mà Chúa Cha đã trao phó cho Người thực hiện nơi trần gian.
Từ khi bắt đầu sứ vụ công khai, Chúa Giêsu luôn nhấn mạnh rằng Người đến không phải để làm theo ý riêng, nhưng là để thi hành thánh ý của Đấng đã sai Người. Từ những lời rao giảng đầu tiên kêu gọi mọi người sám hối, cho đến những hành vi chữa lành, tha thứ và cả những lời cảnh tỉnh nặng nề dành cho những tâm hồn chai đá, tất cả đều nằm trong đường hướng thực thi ý định cứu thế của Thiên Chúa Cha. Những việc làm và lời nói của Chúa Giêsu không nhằm mục đích tôn vinh bản thân, nhưng nhằm đưa nhân loại ra khỏi bóng tối của tội lỗi và dẫn đưa về ánh sáng sự thật và sự sống.
Trái lại, những người Pharisiêu lại đứng từ một quan điểm khác hẳn: họ sống và suy nghĩ trong khuôn khổ của một hệ thống tôn giáo đã bị tục hóa, nặng nề bởi luật lệ và hình thức bề ngoài. Họ nói về Đấng Mêssia như một nhân vật chính trị, một vị anh hùng dân tộc sẽ giải phóng dân tộc Do Thái khỏi ách thống trị của đế quốc Rôma. Họ không chấp nhận hình ảnh một Ðấng Mêssia khiêm hạ, nghèo khó, rao giảng tình thương và lòng thương xót. Họ không thể hiểu được rằng Con Thiên Chúa lại có thể sống giữa nhân loại một cách âm thầm, đơn sơ và gần gũi như vậy.
Chính vì thế, khi Chúa Giêsu mặc khải về nguồn gốc thượng giới của Người, về mối tương quan duy nhất giữa Người với Chúa Cha, thì họ không hiểu, và hơn thế nữa, họ tìm cách bác bỏ. Họ không chỉ không tin, mà còn cố tình xuyên tạc và tìm cách triệt hạ Người. Càng thấy các phép lạ Chúa làm, càng nghe những lời giảng dạy đầy quyền năng và lòng nhân hậu, họ càng cứng lòng và đối kháng. Họ muốn chứng minh rằng Đức Giêsu không thể là Đấng Mêssia, và Chúa Cha mà Người nói đến chỉ là một ảo vọng.
Tuy nhiên, Chúa Giêsu không dừng lại việc mặc khải chỉ vì sự cứng lòng của họ. Người tiếp tục rao giảng chân lý, nói về mầu nhiệm của Người, về sự kết hiệp giữa Người và Chúa Cha, về sứ mạng cứu thế, và cả về sự chết và phục sinh của Người. Khi tuyên bố: “Khi các ông giương cao Con Người lên, bấy giờ các ông sẽ biết là Tôi Hằng Hữu” (Ga 8,28), Chúa Giêsu muốn nói đến cái chết thập giá của Người như là cao điểm của mầu nhiệm cứu độ, nơi mà thần tính và nhân tính của Người được tỏ lộ rõ ràng nhất. Cái chết ấy không phải là thất bại, nhưng là chiến thắng; không phải là kết thúc, nhưng là khởi đầu của sự sống mới.
Khi tự xưng mình là “Tôi Hằng Hữu”, Chúa Giêsu đã sử dụng chính danh xưng thánh mà Thiên Chúa đã mặc khải cho ông Môsê trong bụi gai cháy rực trên núi Horeb: “Ta là Đấng Hiện Hữu” (Xh 3,14). Đây là một danh xưng linh thiêng nhất trong truyền thống Do Thái giáo, không ai dám nhắc đến một cách tùy tiện, và càng không ai dám nhận danh xưng đó cho mình. Ấy vậy mà Chúa Giêsu, với sự xác tín tuyệt đối và quyền năng của Con Một Thiên Chúa, đã tuyên bố danh xưng ấy về chính mình. Điều này khiến cho những người Pharisiêu phẫn nộ, bởi vì họ hiểu Người đang đồng hóa mình với Thiên Chúa. Đối với họ, đây là sự phạm thượng, là điều không thể chấp nhận. Nhưng đối với người tin, đây là đỉnh cao của mạc khải: Đức Giêsu chính là Con Thiên Chúa, là Đấng Hằng Hữu, là nguồn gốc của mọi sự và là cứu độ của nhân loại.
Lắm khi trong cuộc sống hiện đại, chúng ta cũng mang trong mình não trạng của những người Pharisiêu. Chúng ta sống đạo chỉ bằng thói quen, giữ đạo chỉ vì truyền thống, đọc Lời Chúa mà không để Lời ấy thấm nhập vào lòng. Chúng ta muốn Thiên Chúa hành động theo ý mình, và khi Người không làm theo điều ta mong, ta chối từ, nghi ngờ, thậm chí bỏ rơi Người. Trong khi đó, Chúa Giêsu phục sinh vẫn đang không ngừng hiện diện và hoạt động trong thế giới hôm nay qua Giáo Hội, qua các bí tích, qua các công cuộc bác ái và những tấm lòng thành tâm thiện chí. Người đang tiếp tục mặc khải chính mình nơi những người nghèo, người khổ đau, người bị bỏ rơi. Người đang dắt đưa nhân loại về với Thiên Chúa qua mọi nẻo đường của yêu thương, công lý và chân lý.
Thế nhưng, giữa xã hội xô bồ hôm nay, có khi chúng ta lại vô tình hoặc cố ý tục hóa đời sống của mình. Chúng ta sống như thể không có Thiên Chúa, hành xử theo những tiêu chuẩn của thế gian hơn là của Phúc Âm. Chúng ta định giá trị cuộc đời chỉ bằng tiền bạc, địa vị, quyền lực và khoái lạc. Con người hôm nay dễ dàng quên mất nguồn gốc thần linh của mình, sống như thể mình chỉ là một sinh vật tạm bợ, không có khởi đầu siêu nhiên, không có đích đến vĩnh cửu. Đó là một bi kịch lớn của thời đại.
Chính vì vậy, Lời Chúa hôm nay là một lời mời gọi thức tỉnh. Mùa Chay là thời điểm thuận lợi để ta dừng lại, xét lại đời sống đức tin của mình. Ta đang theo ai? Ta đang sống vì điều gì? Ta có thực sự nhận ra Chúa Giêsu là Đấng Hằng Hữu đang đồng hành và mời gọi ta trở về? Ta có để cho Lời Chúa và ân sủng của Người thấm nhập và biến đổi đời sống của mình?
Lạy Thiên Chúa là Ðấng Hằng Hữu, là nguồn gốc của muôn loài muôn vật, chúng con cảm tạ Chúa vì đã sai Con Một là Đức Giêsu Kitô đến thế gian để mặc khải tình yêu và chương trình cứu độ của Chúa. Xin ban cho chúng con đôi mắt đức tin để nhận ra ánh sáng chân lý nơi Người. Xin cho chúng con biết can đảm sống theo gương Người, dám từ bỏ não trạng phàm tục, dấn thân xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, công chính hơn, thấm nhuần ánh sáng của Tin Mừng. Xin cho chúng con cộng tác với Chúa trong việc thăng tiến phẩm giá con người, và dẫn đưa mọi người trở về với cội nguồn là Chúa, Đấng Hằng Hữu muôn đời. Amen.
Lm. Anmai, CSsR