|
3. Tại sao Đức Giêsu không muốn làm vua theo ý dân chúng?
a) Tránh hiểu lầm về sứ mạng cứu độ
Dân chúng hiểu sai về sứ mạng của Đức Giêsu. Họ nghĩ rằng Ngài chỉ đến để đáp ứng nhu cầu vật chất và chính trị, trong khi mục tiêu chính của Ngài là cứu rỗi con người khỏi tội lỗi và đem họ vào sự sống đời đời. Đức Giêsu không muốn bị biến thành một nhà lãnh đạo trần thế, vì điều đó sẽ làm lu mờ ý nghĩa thiêng liêng của sứ mạng cứu độ.
b) Đối lập với kỳ vọng về Đấng Mêsia chính trị
Người Do Thái thời bấy giờ mong đợi một Đấng Mêsia đến để giải phóng họ khỏi ách thống trị của đế quốc Rôma và khôi phục vinh quang của Israel. Nhưng Đức Giêsu không đến để thiết lập một vương quốc chính trị. Ngài đến để thiết lập một vương quốc vĩnh cửu, nơi con người được giải thoát khỏi tội lỗi và được sống trong tình yêu của Thiên Chúa.
c) Sứ mạng đòi hỏi sự hy sinh, không phải quyền lực
Sứ mạng của Đức Giêsu là hiến mạng sống mình để cứu độ nhân loại. Ngài biết rằng con đường của Ngài không phải là con đường quyền lực hay vinh quang theo kiểu thế gian, mà là con đường thập giá. Việc chấp nhận làm vua theo ý dân chúng sẽ đi ngược lại kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.
d) Tính tự do trong lời mời gọi
Đức Giêsu không muốn ép buộc ai phải theo Ngài vì những lợi ích vật chất. Ngài mời gọi con người theo Ngài với lòng tự do, vì họ nhận ra Ngài là Đấng Cứu Thế, không phải vì những phép lạ hay những điều kiện trần thế.
4. Bài học từ việc Đức Giêsu từ chối làm vua
a) Đừng giới hạn Thiên Chúa trong những nhu cầu vật chất
Như dân chúng thời Đức Giêsu, đôi khi chúng ta cũng dễ dàng giới hạn niềm tin của mình vào Thiên Chúa chỉ dựa trên những nhu cầu và mong muốn trần thế. Nhưng Đức Giêsu mời gọi chúng ta vượt qua những giới hạn đó để tìm kiếm những giá trị vĩnh cửu, như tình yêu, sự thật và sự sống đời đời.
b) Nhận ra vương quyền thiêng liêng của Đức Giêsu
Chúng ta cần hiểu rằng vương quyền của Đức Giêsu không dựa trên quyền lực hay sức mạnh chính trị, mà là quyền lực của tình yêu và sự hy sinh. Ngài là vua không phải để cai trị, mà để phục vụ và cứu độ.
c) Theo Đức Giêsu với lòng tự do
Đức Giêsu mời gọi chúng ta bước vào vương quốc của Ngài không vì những lợi ích vật chất, mà vì tình yêu đối với Thiên Chúa và khát khao sự thật. Đây là lời mời gọi tự do, không ép buộc.
5. Kết luận
Qua Ga 6,15, chúng ta nhận thấy rằng Đức Giêsu không muốn làm vua theo nghĩa chính trị hay để thỏa mãn những mong muốn nhất thời của dân chúng. Ngài từ chối vương quyền thế gian để thực hiện một sứ mạng cao cả hơn: thiết lập vương quốc của Thiên Chúa, nơi con người được sống trong sự thật và tình yêu. Chúng ta được mời gọi không chỉ nhìn nhận Đức Giêsu là vua, mà còn sống như công dân của vương quốc Ngài, tìm kiếm những giá trị vĩnh cửu thay vì những điều tạm bợ.
6. Đức Giêsu kín đáo nhận mình là vua trong Ga 18,36 và sự liên hệ với Ga 6,15
1. Đức Giêsu có kín đáo nhận mình là vua trong Ga 18,36 không?
Trong Ga 18,36, Đức Giêsu nói với Philatô:
"Nước tôi không thuộc về thế gian này. Nếu nước tôi thuộc về thế gian này, thuộc hạ của tôi đã chiến đấu không để tôi bị nộp cho người Do Thái. Nhưng thật ra nước tôi không thuộc chốn này."
a) Câu trả lời khẳng định vương quyền
Câu trả lời của Đức Giêsu không phủ nhận rằng Ngài là vua. Ngược lại, Ngài khẳng định sự hiện hữu của một vương quốc mà Ngài là vua, nhưng vương quốc này không giống như những vương quốc trần thế. Việc sử dụng từ “nước tôi” cho thấy Ngài có một vương quốc và Ngài là người cai trị. Tuy nhiên, vương quyền này mang tính chất khác biệt, không dựa trên sức mạnh quân sự hay chính trị, mà là vương quốc thiêng liêng, dựa trên sự thật và tình yêu.
b) Khác biệt về tính chất vương quyền
Đức Giêsu nhấn mạnh rằng vương quốc của Ngài “không thuộc về thế gian này”. Đây là một tuyên bố quan trọng nhằm giải thích rằng Ngài không phải là một vua theo cách hiểu thông thường. Vương quốc của Đức Giêsu không được xây dựng trên quyền lực chính trị, bạo lực hay chiến tranh, mà là vương quốc của Thiên Chúa, nơi mọi người được mời gọi sống theo sự thật, công lý và tình yêu.
c) Cách trả lời khéo léo
Đức Giêsu trả lời một cách khéo léo để không trực tiếp kích động Philatô hoặc khiến ông hiểu lầm rằng Ngài đang chống lại quyền lực của Rôma. Đồng thời, Ngài vẫn khẳng định rằng Ngài là vua, nhưng không phải kiểu vua mà Philatô hoặc người Do Thái đang mong đợi.
2. Dựa vào đâu ta biết Đức Giêsu kín đáo nhận mình là vua?
Từ ngữ được sử dụng: Cụm từ “nước tôi” xuất hiện hai lần trong Ga 18,36. Điều này ngụ ý rõ ràng rằng Đức Giêsu là vua của một vương quốc.
Lời tuyên bố sau đó: Trong Ga 18,37, Đức Giêsu tiếp tục nói với Philatô: “Chính ngài nói rằng tôi là vua. Tôi đã sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật.” Đây là một sự khẳng định trực tiếp về vương quyền của Ngài, nhưng nó được hiểu theo một chiều kích thiêng liêng.
Hành vi của Philatô: Sau lời tuyên bố này, Philatô không kết tội Đức Giêsu về bất kỳ âm mưu chính trị nào chống lại Rôma. Điều này cho thấy Philatô đã hiểu rằng vương quyền của Đức Giêsu không phải là mối đe dọa cho đế quốc, mà mang tính thiêng liêng.
3. Ga 18,36 có mâu thuẫn với Ga 6,15 không?
a) Nội dung Ga 6,15
Trong Ga 6,15, sau phép lạ bánh hóa nhiều, dân chúng muốn bắt Đức Giêsu tôn làm vua. Tuy nhiên, Đức Giêsu “lánh mặt, đi lên núi một mình”. Đây là hành động rõ ràng từ chối vương quyền theo kiểu thế gian, vì họ muốn tôn Ngài làm một vị vua chính trị để đáp ứng nhu cầu vật chất và giải phóng họ khỏi ách đô hộ của Rôma.
b) Sự khác biệt về vương quyền
Ga 6,15 và Ga 18,36 không mâu thuẫn mà bổ sung lẫn nhau. Hai câu này nói đến hai khía cạnh khác nhau của vương quyền Đức Giêsu:
Trong Ga 6,15: Đức Giêsu từ chối làm vua theo ý nghĩa trần thế, nơi vương quyền dựa trên sức mạnh quân sự, chính trị và đáp ứng nhu cầu vật chất.
Trong Ga 18,36: Đức Giêsu khẳng định mình là vua, nhưng vương quốc của Ngài không thuộc về thế gian này. Đây là vương quốc của Thiên Chúa, dựa trên sự thật và tình yêu.
c) Lý do không mâu thuẫn
Ga 6,15 và Ga 18,36 đều nói về cùng một sự thật: Đức Giêsu là vua, nhưng không phải là một vị vua theo kiểu trần thế. Ngài từ chối vương quyền chính trị để thực hiện sứ mạng thiêng liêng là cứu độ con người, thiết lập một vương quốc vĩnh cửu trong Thiên Chúa.
4. Ý nghĩa thần học
a) Vương quốc của Thiên Chúa
Ga 18,36 nhấn mạnh rằng vương quốc của Thiên Chúa không phải là một thực thể chính trị hay lãnh thổ, mà là nơi mà sự thật, tình yêu và công lý ngự trị. Những ai thuộc về sự thật sẽ nghe tiếng Ngài (Ga 18,37).
b) Từ bỏ tham vọng thế gian
Đức Giêsu từ chối làm vua theo ý nghĩa chính trị như trong Ga 6,15 vì Ngài muốn tránh xa những tham vọng thế gian và không để người khác hiểu sai về sứ mạng cứu độ của Ngài. Vương quyền của Ngài là một lời mời gọi tự do, không dựa trên áp đặt hay lợi ích vật chất.
c) Lời mời gọi sống trong sự thật
Cả hai đoạn văn đều mời gọi chúng ta nhìn nhận Đức Giêsu là vua theo nghĩa thiêng liêng. Sự thật và tình yêu là cốt lõi của vương quốc Ngài, và chúng ta được mời gọi làm công dân của vương quốc này bằng cách sống theo các giá trị Tin Mừng.
5. Kết luận
Ga 18,36 cho thấy Đức Giêsu kín đáo nhận mình là vua, nhưng là vua của một vương quốc không thuộc về thế gian. Ga 6,15 không mâu thuẫn với điều này, mà nhấn mạnh rằng Ngài từ chối vương quyền chính trị để thực hiện một sứ mạng thiêng liêng cao cả hơn. Qua đó, chúng ta được mời gọi nhận ra vương quyền của Đức Giêsu và sống theo các giá trị của vương quốc Ngài: sự thật, tình yêu và công lý.
7. Luận chú giải: Sứ mạng của Vua Giêsu và Sự thật mà Người làm chứng
1. Ga 18,37: Sứ mạng của Vua Giêsu
Trong Ga 18,37, Đức Giêsu tuyên bố với Philatô:
"Chính ngài nói rằng tôi là vua. Tôi đã sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật. Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng tôi."
Câu trả lời này mang tính khẳng định hai điều:
a) Vương quyền của Đức Giêsu
Đức Giêsu thừa nhận mình là vua, nhưng đồng thời Ngài làm rõ rằng vương quyền của Ngài không mang tính chất chính trị hay quân sự như Philatô hoặc người Do Thái nghĩ. Đây là vương quyền thiêng liêng thuộc về sự thật và tình yêu, không phải quyền lực áp đặt hay cưỡng chế.
b) Sứ mạng làm chứng cho sự thật
Đức Giêsu nhấn mạnh mục đích của sự hiện diện của Ngài trong thế gian là để "làm chứng cho sự thật". Đây chính là trọng tâm sứ mạng của Ngài. Ngài đến để tỏ bày sự thật về Thiên Chúa, về kế hoạch cứu độ, và về cách con người sống trong mối tương quan đúng đắn với Thiên Chúa và tha nhân.
2. Ga 17,3: Sự thật mà Đức Giêsu làm chứng
Trong Ga 17,3, Đức Giêsu cầu nguyện với Chúa Cha:
"Sự sống đời đời chính là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến là Giêsu Kitô."
Câu này tiết lộ nội dung của "sự thật" mà Đức Giêsu làm chứng:
a) Sự thật về Thiên Chúa
Sự thật cốt lõi mà Đức Giêsu làm chứng là Thiên Chúa là Cha duy nhất, chân thật, và Ngài là nguồn mạch của sự sống. Đức Giêsu đến để mặc khải bản tính tình yêu của Thiên Chúa và mời gọi mọi người sống trong mối tương quan mật thiết với Ngài.
b) Sự thật về Đức Giêsu
Đức Giêsu làm chứng rằng Ngài là Đấng được Chúa Cha sai đến để thực hiện kế hoạch cứu độ. Ngài là Con Thiên Chúa, là Đường, Sự Thật và Sự Sống (Ga 14,6). Sự sống đời đời không phải chỉ là cuộc sống trong tương lai, mà bắt đầu ngay từ việc nhận biết Đức Giêsu và tin vào sứ mạng của Ngài.
c) Sự thật về sự sống đời đời
Đức Giêsu làm chứng rằng sự sống đời đời không phải là một thực tại vật chất, mà là sự kết hiệp với Thiên Chúa. Đây là sự thật cao cả nhất, vượt trên mọi hiểu biết thế gian, và chỉ có thể được đạt đến qua đức tin.
3. Ý nghĩa thần học của "sự thật"
a) Sự thật là mặc khải về Thiên Chúa
Đức Giêsu làm chứng về sự thật qua lời giảng dạy và hành động của Ngài, nhưng cao điểm của sự thật được bày tỏ qua cái chết và sự phục sinh. Sự thật này khẳng định tình yêu vô điều kiện của Thiên Chúa dành cho nhân loại.
b) Sự thật là ánh sáng soi đường
Sự thật mà Đức Giêsu làm chứng không chỉ là những khái niệm trừu tượng mà là một thực tại sống động, dẫn dắt con người ra khỏi bóng tối của tội lỗi và cái chết, hướng họ đến ánh sáng của sự sống đời đời.
c) Sự thật mang tính giải phóng
Trong Ga 8,32, Đức Giêsu nói: "Sự thật sẽ giải phóng các ngươi." Sự thật mà Đức Giêsu làm chứng mang lại sự tự do thật sự, giải phóng con người khỏi sự nô lệ của tội lỗi và sự chết.
4. Sứ mạng và sự thật trong bối cảnh đối thoại với Philatô
Cuộc đối thoại giữa Đức Giêsu và Philatô đặt sứ mạng và sự thật trong bối cảnh căng thẳng giữa vương quyền trần thế và vương quyền thiêng liêng:
a) Philatô đại diện cho quyền lực trần thế
Philatô quan tâm đến khái niệm vương quyền theo nghĩa chính trị, lo ngại rằng Đức Giêsu có thể đe dọa sự ổn định của đế quốc Rôma.
b) Đức Giêsu làm rõ bản chất vương quyền của Ngài
Đức Giêsu không chỉ phủ nhận tham vọng quyền lực trần thế mà còn mời gọi Philatô (và qua đó, nhân loại) nhận biết sự thật. Vương quyền của Ngài không dựa trên bạo lực hay quyền lực, mà trên sự thật và tình yêu.
5. Ga 18,37 và Ga 17,3: Sự kết nối hài hòa
Hai câu Ga 18,37 và Ga 17,3 không mâu thuẫn mà bổ sung cho nhau:
Trong Ga 18,37, Đức Giêsu nói rõ mục đích hiện diện trong thế gian: làm chứng cho sự thật. Điều này cho thấy bản chất của Ngài là Đấng đến từ Thiên Chúa để mặc khải sự thật.
Trong Ga 17,3, Đức Giêsu xác định nội dung cụ thể của sự thật mà Ngài làm chứng: sự nhận biết Thiên Chúa chân thật và Đức Giêsu là Đấng được sai đến.
Cả hai câu cùng hướng về sứ mạng mặc khải Thiên Chúa và mời gọi con người bước vào sự sống đời đời.
6. Ý nghĩa cho đời sống Kitô hữu
a) Sống trong sự thật
Là môn đệ Đức Giêsu, chúng ta được mời gọi sống trong sự thật, nghĩa là tin vào Thiên Chúa, làm chứng cho tình yêu của Ngài và trung thành với Tin Mừng.
b) Làm chứng cho vương quốc của Thiên Chúa
Giống như Đức Giêsu, Kitô hữu được mời gọi làm chứng cho vương quốc của Thiên Chúa bằng cách sống đời sống công lý, yêu thương, và hòa bình.
c) Tìm kiếm sự sống đời đời
Sự thật cao cả nhất là sự sống đời đời, được bắt đầu từ việc nhận biết và kết hiệp với Thiên Chúa. Đây là mục đích tối hậu mà mỗi Kitô hữu được mời gọi theo đuổi.
7. Kết luận
Trong Ga 18,37, Đức Giêsu khẳng định sứ mạng làm chứng cho sự thật, và sự thật này được diễn tả rõ ràng trong Ga 17,3: sự nhận biết Thiên Chúa và Đức Giêsu là Đấng Cứu Độ. Sứ mạng của Đức Giêsu không chỉ là mặc khải Thiên Chúa, mà còn dẫn con người vào sự sống đời đời. Kitô hữu được mời gọi sống theo sự thật này, trở thành nhân chứng trung thành cho vương quốc tình yêu và công lý của Thiên Chúa.
8. Chú Giải: Ai Là Người Thuộc Về Nước Của Vua Giêsu?
1. Ga 18,37 – Lời khẳng định của Chúa Giêsu
"Ông nói đúng: Tôi là vua. Tôi đã sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật. Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng tôi."
Trong bối cảnh Chúa Giêsu đối diện với Philatô, Ngài khẳng định rằng Ngài là Vua, nhưng vương quốc của Ngài không thuộc về thế gian này (Ga 18,36). Vương quốc mà Chúa Giêsu thiết lập là vương quốc của sự thật, tình yêu và sự sống.
Người thuộc về Nước của Vua Giêsu là người "đứng về phía sự thật" – tức là người chấp nhận sự thật mà Chúa Giêsu mặc khải. Sự thật này không chỉ là những điều hiểu biết lý trí, mà chính là bản thân Ngài, như Ngài đã tuyên bố: "Thầy là đường, là sự thật và là sự sống" (Ga 14,6).
2. Ga 10,26-27 – Tiếng gọi của Mục Tử
"Nhưng các ông không tin, vì các ông không thuộc về đoàn chiên của tôi. Chiên của tôi thì nghe tiếng tôi; tôi biết chúng và chúng theo tôi."
Chúa Giêsu dùng hình ảnh Người Mục Tử để minh họa mối tương quan giữa Ngài và những ai thuộc về Ngài. Người thuộc về Nước của Ngài là "chiên" trong đàn của Người, tức là những ai:
Nghe tiếng Chúa: Họ lắng nghe Lời Chúa và để Lời ấy hướng dẫn cuộc sống.
Được Chúa biết đến: Đây không chỉ là sự nhận biết bình thường, mà là mối tương quan yêu thương và thân mật.
Theo Chúa: Họ bước đi theo sự hướng dẫn của Chúa, sống theo giáo huấn của Ngài.
Người không tin hoặc từ chối lời mời gọi của Chúa Giêsu là người "không thuộc về đoàn chiên." Điều này không phải vì Chúa loại trừ họ, mà vì họ tự ý không lắng nghe và không đáp lại tiếng gọi của Ngài.
3. Tóm Lại: Ai Là Người Thuộc Về Nước Của Vua Giêsu?
Người thuộc về Nước của Vua Giêsu là những ai:
Chấp nhận sự thật của Chúa Giêsu: Tin nhận Ngài là Đấng Cứu Độ, Đấng mặc khải sự thật tối hậu về Thiên Chúa và con người.
Nghe và đáp lại tiếng Chúa: Lắng nghe Lời Ngài, để lời ấy hướng dẫn cuộc đời và sống theo sự thật.
Sống dưới sự lãnh đạo của Ngài: Họ sẵn sàng bước theo Chúa Giêsu, sống trong tình yêu, niềm tin, và hy vọng.
Nước của Vua Giêsu không thuộc về thế gian này, nhưng những ai thuộc về Ngài sẽ là người mang ánh sáng Nước Trời đến cho thế gian. Sự thuộc về này đòi hỏi niềm tin, lòng trung thành và sự sẵn lòng sống theo giáo huấn của Ngài.
SỐNG THEO GIÁ TRỊ CỦA NƯỚC THIÊN CHÚA SẼ THUỘC VỀ NƯỚC THIÊN CHÚA
Hôm nay, chúng ta long trọng mừng lễ Chúa Kitô Vua, một dịp để chúng ta suy ngẫm về vai trò của Chúa Giêsu như một Vua, không chỉ trong vương quốc thiên đàng mà còn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Với danh hiệu là Vua, Chúa Giêsu mời gọi chúng ta sống theo những giá trị của Nước Thiên Chúa, những giá trị căn bản như tình yêu, tha thứ và lòng nhân ái.
Tình yêu là giá trị cốt lõi của Nước Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã nói: “Điều răn thứ nhất là: Ngươi hãy yêu mến Chúa, Thiên Chúa của ngươi, bằng cả lòng, cả linh hồn và cả trí khôn ngươi. Điều răn thứ hai là: Ngươi hãy yêu mến tha nhân như chính mình” (Mt 22:37-39). Tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà là hành động. Nó thể hiện qua cách chúng ta đối xử với nhau, trong từng cử chỉ, lời nói và hành động hàng ngày.
Chúng ta cùng nhau suy ngẫm về một trong những giá trị cốt lõi nhất của Nước Thiên Chúa: Tình yêu. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta rằng tình yêu không chỉ là một cảm xúc, mà là một hành động, là một sự lựa chọn, và là điều cốt yếu mà mỗi người chúng ta cần sống và thực hiện trong cuộc đời.
Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu đã nhấn mạnh rằng “Điều răn thứ nhất là: Ngươi hãy yêu mến Chúa, Thiên Chúa của ngươi, bằng cả lòng, cả linh hồn và cả trí khôn ngươi. Điều răn thứ hai là: Ngươi hãy yêu mến tha nhân như chính mình” (Mt 22:37-39). Tình yêu không chỉ dừng lại ở những từ ngữ, mà nó được hiện thực hóa qua những hành động cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
Tình yêu là sợi dây kết nối chúng ta với Thiên Chúa và với nhau. Nó giúp chúng ta vượt qua những rào cản, những khác biệt và hiểu lầm. Khi chúng ta yêu thương, chúng ta mở ra cánh cửa cho sự tha thứ và hòa giải. Tình yêu là động lực để chúng ta hành động vì lợi ích của người khác, là nguồn sức mạnh để chúng ta vượt qua những thử thách.
Trong thế giới hiện đại, có rất nhiều thứ khiến chúng ta bị cuốn vào những lo toan cá nhân, những mâu thuẫn và căng thẳng. Áp lực công việc, gia đình và xã hội có thể khiến chúng ta quên đi giá trị của tình yêu. Nhưng khi chúng ta sống theo giá trị của tình yêu, mọi thứ sẽ thay đổi.
Hãy để tình yêu của Chúa Giêsu dẫn dắt chúng ta trong mọi hoàn cảnh. Điều này bắt đầu từ những việc nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày. Một lời chào hỏi, một nụ cười, hay chỉ đơn giản là sự lắng nghe cũng có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc cho người khác. Hãy chăm sóc gia đình của chúng ta bằng tình yêu thương, tạo dựng một môi trường ấm cúng và hỗ trợ lẫn nhau. Khi mỗi người trong gia đình đều cảm nhận được tình yêu, họ sẽ lớn lên trong sự an toàn và hạnh phúc.
Tình yêu không chỉ giới hạn trong gia đình mà còn phải được mở rộng ra cộng đồng. Chúng ta được mời gọi để yêu thương những người xung quanh, không chỉ là bạn bè, mà cả những người lạ, những người đang cần sự giúp đỡ. Điều này có thể là tham gia vào các hoạt động từ thiện, giúp đỡ những người vô gia cư, hoặc đơn giản là dành thời gian để lắng nghe và chia sẻ với những ai đang gặp khó khăn.
Khi chúng ta sống với tình yêu thương, chúng ta trở thành những người xây dựng Nước Thiên Chúa ngay tại trần gian này. Mỗi hành động yêu thương đều là một bước tiến nhỏ trong việc xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Trong cuộc sống hiện đại, chúng ta dễ dàng bị cuốn vào những lo toan cá nhân, những mâu thuẫn và căng thẳng trong xã hội. Nhưng khi chúng ta sống theo giá trị của tình yêu, chúng ta sẽ thấy được sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của chính mình và của những người xung quanh. Hãy để tình yêu của Chúa Giêsu dẫn dắt chúng ta trong mọi hoàn cảnh, từ việc chăm sóc gia đình đến cách mà chúng ta tương tác với cộng đồng.
Một giá trị khác không thể thiếu trong Nước Thiên Chúa là tha thứ. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta: “Nếu anh em không tha thứ cho người khác, thì Cha của anh em trên trời cũng sẽ không tha thứ cho anh em” (Mt 6:15). Tha thứ không chỉ là một hành động tốt đẹp, mà còn là sức mạnh để giải phóng chính bản thân chúng ta khỏi những gánh nặng của oán hận và hận thù.
Chúng ta cùng nhau suy ngẫm về một giá trị quan trọng trong Nước Thiên Chúa: đó là tha thứ. Chúa Giêsu đã dạy chúng ta rằng “Nếu anh em không tha thứ cho người khác, thì Cha của anh em trên trời cũng sẽ không tha thứ cho anh em” (Mt 6:15). Câu Kinh Thánh này không chỉ là một lời nhắc nhở mà còn là một sự mời gọi mạnh mẽ đến mỗi chúng ta.
Tha thứ không chỉ là một hành động tốt đẹp mà còn là sức mạnh để giải phóng chính bản thân chúng ta khỏi những gánh nặng của oán hận và hận thù. Khi chúng ta giữ trong lòng những cảm xúc tiêu cực, chúng ta tự ràng buộc chính mình trong những dây xích của sự tức giận, đau khổ và chua chát. Sự tha thứ chính là chìa khóa mở ra cánh cửa của tự do. Nó cho phép chúng ta thoát khỏi quá khứ, để không bị nó chi phối trong hiện tại.
Chúng ta thường nghe rằng "tha thứ là món quà." Đúng vậy! Món quà này không chỉ dành cho người khác, mà còn là món quà dành cho chính mình. Khi chúng ta tha thứ, chúng ta đang tự giải phóng mình khỏi những cảm xúc tiêu cực, để có thể sống trọn vẹn và hạnh phúc hơn.
Trong cuộc sống, chúng ta không thể tránh khỏi việc bị tổn thương bởi những người xung quanh. Có thể là từ những người thân yêu, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Những tổn thương này có thể để lại trong chúng ta những vết thương sâu sắc, làm cho chúng ta cảm thấy khó khăn trong việc tiếp tục sống. Nhưng tha thứ là cách mà Chúa mời gọi chúng ta trở thành những người tự do, không bị ràng buộc bởi quá khứ.
Khi chúng ta chọn tha thứ, chúng ta cũng đang mở ra cơ hội cho những người đã tổn thương chúng ta. Tha thứ không chỉ giúp chúng ta giải phóng chính mình mà còn cho phép họ có cơ hội thay đổi và trở lại với Chúa. Chúng ta hãy nhớ rằng, trong con mắt của Chúa, không ai là không thể thay đổi. Mỗi người đều có khả năng để hối cải và sống tốt hơn.
Hãy để tình yêu và lòng thương xót của Chúa Giêsu hướng dẫn chúng ta trong hành trình tha thứ. Ngài đã dạy chúng ta rằng, khi chúng ta tha thứ cho người khác, chúng ta không chỉ thực hiện một hành động mà còn đang thực hiện ý muốn của Thiên Chúa. Một trong những hình ảnh tuyệt vời về sự tha thứ là khi Chúa Giêsu trên thập giá đã cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23:34). Ngài đã tha thứ cho những kẻ đã đóng đinh Ngài, ngay cả khi Ngài đang chịu đựng sự đau đớn và nhục nhã.
Chúng ta hãy suy ngẫm về những điều đó trong cuộc sống của mình. Hãy tự hỏi bản thân: “Có ai đó mà tôi cần tha thứ không?” Hay “Có những mối quan hệ nào trong đời tôi đang bị rạn nứt vì oán hận và sự thiếu tha thứ?” Hãy can đảm thực hiện bước đi này. Tha thứ không chỉ là một hành động, mà là một hành trình.
Trong cuộc sống, chúng ta không thể tránh khỏi việc bị tổn thương bởi những người xung quanh. Tuy nhiên, tha thứ là cách mà Chúa mời gọi chúng ta trở thành những người tự do, không bị ràng buộc bởi quá khứ. Hãy nhớ rằng, khi chúng ta tha thứ cho người khác, chúng ta cũng mở ra cơ hội cho họ để thay đổi và trở lại với Chúa. Tha thứ không chỉ là món quà cho người khác mà còn là món quà cho chính mình.
Lòng nhân ái là một giá trị quan trọng khác của Nước Thiên Chúa. Chúa Giêsu đã sống và dạy về lòng nhân ái qua những hành động cụ thể, từ việc chữa lành người bệnh đến việc nuôi dưỡng những người đói khát. Ngài không chỉ là một người nói, mà còn là một người hành động. Chúng ta cũng được kêu gọi để thể hiện lòng nhân ái trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy tìm kiếm những cơ hội để giúp đỡ những người xung quanh, từ việc tham gia vào các hoạt động từ thiện, cho đến việc lắng nghe và hỗ trợ những ai đang cần. Mỗi hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa đều có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của người khác. Khi chúng ta sống với lòng nhân ái, chúng ta đang hiện thực hóa giá trị của Nước Thiên Chúa ngay trên trần gian.
Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất trong cuộc sống hàng ngày. Một nụ cười, một lời hỏi thăm, hay một hành động giúp đỡ có thể mang lại ánh sáng cho cuộc sống của người khác. Chúng ta không cần phải thực hiện những hành động lớn lao, mà chỉ cần kiên định sống với tình yêu, tha thứ và lòng nhân ái.
Khi chúng ta sống theo giá trị của Nước Thiên Chúa, chúng ta không chỉ trở thành con cái của ánh sáng mà còn là những chứng nhân cho tình yêu và lòng nhân ái của Chúa trong thế giới này. Hãy nhớ rằng, chúng ta được mời gọi không chỉ để sống cho chính mình, mà còn để phục vụ người khác, làm cho ánh sáng của Chúa Kitô lan tỏa khắp mọi nơi.
Xin Chúa Kitô, Vị Vua của chúng ta, tiếp tục hướng dẫn và giúp đỡ chúng ta sống theo những giá trị của Nước Thiên Chúa, để mỗi chúng ta trở thành những người xây dựng hòa bình, tình yêu và công lý trong thế giới này. Amen.23.11.2024
Lm. Anmai, CSsR |
|