ĐỨC CẬY – NIỀM HY VỌNG CHẮC CHẮN TRONG THIÊN CHÚA

Đời sống con người luôn đầy những thử thách, những biến cố không lường trước và những khoảng thời gian dường như chỉ toàn là bóng tối. Có những lúc ta cảm thấy như đang lạc lối giữa cuộc đời, như thể mọi cánh cửa đều đã đóng lại, như thể lời cầu xin của ta chỉ vang vọng trong hư không mà không hề nhận được lời hồi đáp. Nhưng chính trong những khoảnh khắc ấy, đức cậy – niềm tin vững chắc vào Thiên Chúa – trở thành ánh sáng dẫn đường, là nguồn sức mạnh giúp ta tiếp tục tiến bước, ngay cả khi mọi thứ xung quanh dường như sụp đổ.

Đức cậy không phải là một niềm hy vọng mơ hồ, một sự chờ đợi trong vô định, mà là một sự xác tín mạnh mẽ vào sự trung tín của Thiên Chúa. Người Kitô hữu không chỉ đơn thuần mong đợi một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy đến trong tương lai, mà còn sống với niềm tin chắc chắn rằng những gì Thiên Chúa đã hứa, Ngài sẽ thực hiện. Thánh Phaolô đã nhắc nhở rằng: “Chúng ta hãy giữ vững tuyên xưng niềm hy vọng, vì Đấng đã hứa là Đấng trung tín” (Hêbêrô 10:23). Đây không chỉ là một lời khích lệ, mà còn là một chân lý nền tảng của đức tin Kitô giáo.

Từ thời Cựu Ước, Thiên Chúa đã không ngừng bày tỏ lòng trung tín của Ngài qua những giao ước với con người. Ngài đã hứa với Abraham rằng dòng dõi ông sẽ đông như sao trên trời, dù khi ấy ông chưa có con. Ngài đã hứa với dân Israel rằng Ngài sẽ giải thoát họ khỏi ách nô lệ, dù họ phải lang thang suốt bốn mươi năm trong sa mạc. Và rồi, qua chính Đức Giêsu Kitô, Thiên Chúa đã thực hiện lời hứa vĩ đại nhất của Ngài – lời hứa ban ơn cứu độ cho nhân loại, một lời hứa vượt trên mọi giới hạn của thời gian và không gian.

Dù vậy, trong thực tế, có những lúc niềm hy vọng ấy bị thử thách đến tột cùng. Có những ngày ta cảm thấy Thiên Chúa dường như im lặng, khi những lời cầu nguyện của ta không được đáp lại theo cách mà ta mong đợi. Nhưng đức cậy dạy ta tin rằng ngay cả trong những khoảnh khắc đó, Thiên Chúa vẫn đang hành động theo cách của Ngài, theo kế hoạch yêu thương mà Ngài đã định sẵn. Ngài không bao giờ bỏ rơi ta, ngay cả khi ta không thể cảm nhận được sự hiện diện của Ngài.

Người có đức cậy là người không để hoàn cảnh hiện tại định nghĩa niềm tin của mình, mà đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng luôn trung thành với lời hứa. Họ không bị dao động bởi những thử thách hay nghịch cảnh, bởi họ biết rằng cuộc đời này chỉ là một chặng đường tạm thời, và quê hương đích thực của họ là Nước Trời. Họ sống không phải bằng những gì họ thấy trước mắt, mà bằng niềm tin vào những điều Thiên Chúa đã hứa.

Đức cậy không phải là sự chờ đợi thụ động, mà là một động lực thúc đẩy hành động. Khi ta tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ thực hiện điều tốt đẹp nhất cho ta, ta sẽ dấn thân vào cuộc sống với tinh thần lạc quan, với lòng nhiệt huyết và với một trái tim can đảm. Ta không sợ hãi trước khó khăn, không nản lòng trước thất bại, bởi ta biết rằng tất cả những gì xảy ra đều nằm trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa.

Nhìn lại lịch sử Giáo Hội, ta thấy biết bao vị thánh đã sống đức cậy một cách trọn vẹn. Thánh Giuse đã tin tưởng tuyệt đối vào kế hoạch của Thiên Chúa, dù ông không hiểu hết mọi sự khi được gọi để trở thành cha nuôi của Đức Giêsu. Thánh Gioan Phaolô II, dù đối diện với những đau khổ về thể xác và những thử thách trong sứ vụ, vẫn luôn lặp đi lặp lại: "Đừng sợ!", bởi ngài biết rằng Thiên Chúa đã làm chủ mọi sự. Mẹ Têrêsa Calcutta, dù chứng kiến biết bao cảnh đau thương và nghèo đói, vẫn một lòng tin tưởng rằng tình yêu của Thiên Chúa luôn hiện diện và sẽ mang lại sự chữa lành cho nhân loại.

Sống đức cậy không có nghĩa là không bao giờ cảm thấy sợ hãi hay nghi ngờ, nhưng là biết phó thác mọi sự trong tay Thiên Chúa, ngay cả khi tâm hồn ta đang hoang mang. Là biết rằng dù đêm tối có kéo dài bao lâu đi nữa, bình minh vẫn sẽ đến. Là tin rằng dù hiện tại có khó khăn thế nào, Thiên Chúa vẫn đang dẫn dắt ta trên con đường tốt đẹp nhất.

Đôi khi, ta mong chờ những phép lạ rõ ràng để củng cố niềm tin của mình, nhưng thật ra, phép lạ lớn nhất chính là khả năng tiếp tục bước đi ngay cả khi chưa thấy đích đến. Đó chính là đức cậy – một niềm tin vững vàng rằng dù chưa nhìn thấy, ta vẫn biết chắc rằng Thiên Chúa đang hành động.

Cuộc đời này sẽ không bao giờ hoàn toàn dễ dàng. Sẽ có những lúc ta cảm thấy kiệt sức, sẽ có những ngày ta không muốn bước tiếp. Nhưng chính trong những giây phút đó, Thiên Chúa đang mời gọi ta bám chặt hơn vào Ngài, để ta có thể khám phá ra rằng Ngài luôn trung tín, ngay cả khi ta yếu đuối nhất.

Vậy nên, hãy giữ vững đức cậy, hãy tiếp tục tin tưởng và bước đi. Hãy nhớ rằng Thiên Chúa không bao giờ thất hứa. Ngài đã thực hiện những lời hứa của Ngài trong quá khứ, đang thực hiện chúng trong hiện tại, và sẽ tiếp tục thực hiện chúng trong tương lai. Dù hiện tại có thế nào đi nữa, dù ta đang phải đối diện với những khó khăn nào, hãy vững tin rằng Thiên Chúa vẫn đang nắm giữ cuộc đời ta trong tay Ngài, và Ngài sẽ dẫn ta đến một nơi tốt đẹp hơn bất cứ điều gì ta có thể tưởng tượng.

Vì “Đấng đã hứa là Đấng trung tín” (Hêbêrô 10:23). Và nếu Thiên Chúa đã hứa, ta không có lý do gì để nghi ngờ. Ta chỉ cần tin tưởng, phó thác, và tiếp tục bước đi.

Lm. Anmai, CSsR

NIỀM HY VỌNG VĨNH CỬU TRONG ĐỨC KITÔ: NGỌN ĐUỐC DẪN ĐƯỜNG CHO CUỘC ĐỜI

Niềm hy vọng Kitô giáo không chỉ dừng lại ở những nhu cầu trần thế, mà hướng về mục tiêu cao cả nhất là ơn cứu độ và sự sống đời đời trong Thiên Chúa. Đó không phải là một thứ hy vọng mơ hồ, không phải là một sự chờ đợi viển vông, mà là niềm tin chắc chắn vào lời hứa của Thiên Chúa, Đấng trung tín và không bao giờ thất hứa. Qua sự Phục Sinh của Chúa Giêsu Kitô, con người được mở ra con đường dẫn đến sự sống đời đời, nơi không còn khổ đau, nước mắt hay sự chết, nhưng là sự hiệp thông viên mãn với Đấng Tạo Hóa. Thánh Tít đã nhắc lại điều này: “Để hướng về sự sống đời đời mà Thiên Chúa, Đấng không hề nói dối, đã hứa từ trước muôn đời” (Tít 1:2). Đây chính là niềm hy vọng lớn nhất mà người Kitô hữu hướng đến, giúp họ sống một cuộc sống đạo đức và đầy ý nghĩa, bất chấp những thử thách và gian truân trên đường đời.

Cuộc sống trần thế đầy những bấp bênh, đổi thay. Hôm nay ta có thể vui vẻ, bình an, nhưng ngày mai có thể đối diện với khổ đau, mất mát. Có những lúc ta cảm thấy cuộc đời thật nghiệt ngã, những ước mơ ta theo đuổi bỗng chốc trở thành tro bụi, những kế hoạch ta dày công vun đắp lại bị xô đổ chỉ trong một khoảnh khắc. Con người, dù mạnh mẽ đến đâu, cũng có những phút giây yếu lòng, những lúc bất lực trước thực tại. Nhưng chính trong những khoảnh khắc đó, niềm hy vọng vào Chúa trở thành điểm tựa, là ánh sáng soi đường giữa đêm tối của cuộc đời. Vì biết rằng, mọi đau khổ chỉ là tạm bợ, mọi gian nan đều có ý nghĩa, và sau cùng, những ai trung thành với Chúa sẽ được Ngài đón nhận vào vinh quang vĩnh cửu.

Nhìn lại lịch sử, chúng ta thấy có biết bao vị thánh đã sống với niềm hy vọng vững vàng vào Thiên Chúa, ngay cả khi họ phải chịu bách hại, tù đày, thậm chí là hy sinh mạng sống. Các thánh tử đạo đã dám đối diện với cái chết không chút sợ hãi, vì họ tin chắc rằng cuộc sống trần gian chỉ là tạm bợ, còn quê hương đích thực của họ là Nước Trời. Họ không bám víu vào những gì thuộc về thế gian này, không đặt hy vọng vào của cải, danh vọng hay quyền lực, nhưng hoàn toàn tín thác vào lời hứa của Chúa. Chính niềm hy vọng ấy đã giúp họ can đảm bước đi trên con đường thánh thiện, không lùi bước trước gian nan, không tuyệt vọng trước những mất mát.

Nhưng niềm hy vọng Kitô giáo không chỉ dành cho các vị thánh hay những bậc tu trì, mà dành cho tất cả mọi người, dù giàu hay nghèo, dù mạnh khỏe hay yếu đau, dù thành công hay thất bại. Bởi vì ai cũng cần một điều gì đó để bám víu, để hướng về, để nâng đỡ mình trong những lúc khó khăn. Và không có niềm hy vọng nào vững chắc hơn hy vọng vào Thiên Chúa. Của cải có thể mất đi, sức khỏe có thể suy giảm, tình yêu con người có thể thay đổi, nhưng tình yêu của Chúa thì muôn đời bền vững. Ngài không bao giờ bỏ rơi những ai tìm kiếm Ngài, không bao giờ làm ngơ trước những tiếng kêu cầu của con cái mình.

Chúng ta đang sống trong một thế giới mà nhiều người đang đánh mất niềm hy vọng. Có những người vì quá nhiều đau khổ mà không còn tin vào điều gì tốt đẹp. Có những người vì chạy theo vật chất, danh vọng mà quên mất giá trị đích thực của cuộc sống. Có những người vì bị phản bội, bị tổn thương mà khép lòng lại, không còn dám tin vào ai. Thế gian này đầy những mất mát, những đổ vỡ, những nỗi buồn không thể diễn tả bằng lời. Nhưng ngay cả trong những hoàn cảnh đen tối nhất, hy vọng Kitô giáo vẫn chiếu sáng như một ngọn hải đăng giữa đại dương mịt mù. Nó nhắc nhở ta rằng, không có đau khổ nào là vô nghĩa, không có thử thách nào là vô ích. Thiên Chúa có kế hoạch cho mỗi người chúng ta, và ngay cả khi ta không hiểu được lý do của những đau thương trong cuộc đời, ta vẫn có thể tin rằng Chúa luôn đồng hành và dẫn dắt ta theo con đường tốt đẹp nhất.

Sống với niềm hy vọng Kitô giáo không có nghĩa là trốn tránh thực tại, không có nghĩa là chờ đợi một tương lai mơ hồ mà không làm gì cho hiện tại. Trái lại, nó thúc đẩy ta sống tốt hơn mỗi ngày, yêu thương nhiều hơn, tha thứ dễ dàng hơn, và làm chứng cho tình yêu của Chúa trong từng hành động nhỏ bé. Một người có niềm hy vọng đích thực sẽ không bao giờ bi quan, không bao giờ để những thất bại làm mình gục ngã, không bao giờ để những đau khổ làm mất đi niềm vui sống. Họ biết rằng mọi sự trên đời này rồi cũng sẽ qua đi, chỉ có tình yêu và lòng trung tín với Chúa là còn mãi.

Chúng ta không biết được ngày mai sẽ ra sao, nhưng ta biết rằng Chúa đang cầm giữ tương lai của ta. Ta không biết được những thử thách nào đang chờ đợi, nhưng ta biết rằng Chúa luôn ban đủ ơn để ta vượt qua. Ta không biết khi nào mình sẽ rời khỏi thế gian này, nhưng ta biết rằng sự chết không phải là dấu chấm hết, mà chỉ là một cánh cửa mở ra cuộc sống vĩnh cửu. Khi đặt niềm hy vọng vào Chúa, ta không còn lo lắng quá nhiều về những điều tạm bợ, không còn quá bận tâm về những được-mất trong cuộc đời. Ta học được cách sống an nhiên, biết ơn từng ngày, vui với những điều giản dị, và luôn hướng lòng về quê hương vĩnh cửu trên trời.

Vì thế, dù cuộc sống có thế nào đi nữa, đừng bao giờ đánh mất niềm hy vọng. Hãy luôn tin rằng Chúa yêu thương bạn, rằng Ngài có kế hoạch tốt đẹp cho cuộc đời bạn, rằng Ngài đang dẫn dắt bạn từng bước trên hành trình này. Đừng để những khó khăn làm bạn nản lòng, đừng để những thất bại làm bạn tuyệt vọng. Hãy luôn nhìn về phía trước với niềm tin và sự phó thác. Và một ngày nào đó, khi cuộc đời này khép lại, bạn sẽ thấy rằng mọi đau khổ đã trải qua đều có ý nghĩa, mọi thử thách đã đối diện đều giúp bạn tiến gần hơn đến Chúa, và mọi hy sinh đã thực hiện đều sẽ được đền đáp xứng đáng trong vinh quang vĩnh cửu của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC CẬY – NGỌN ĐUỐC SOI SÁNG CUỘC HÀNH TRÌNH ĐỨC TIN

Cuộc đời con người tựa như một hành trình dài với muôn vàn thử thách, gian nan. Có những lúc ta cảm thấy lạc lõng giữa dòng đời chảy xiết, có những ngày tâm hồn ta mỏi mệt giữa những lo toan, đau khổ. Nhưng chính trong những lúc ấy, đức cậy trở thành ánh sáng soi đường, trở thành niềm hy vọng bền vững giúp ta vững bước, giúp ta nhận ra rằng mọi đau khổ chỉ là tạm thời, rằng dù thế gian có đổi thay thì tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa vẫn luôn trường tồn. Đức cậy không chỉ là niềm hy vọng cá nhân mà còn là động lực để ta sống tinh thần liên đới, yêu thương, và giúp đỡ người khác. Khi tin vào Thiên Chúa, ta không chỉ giữ riêng niềm hy vọng ấy cho mình mà còn có bổn phận lan tỏa nó đến những người xung quanh.

Niềm hy vọng Kitô giáo không phải là một ảo tưởng mơ hồ, mà là một sự xác tín sâu xa vào tình yêu Thiên Chúa. Chính Chúa Giêsu, qua cuộc khổ nạn và phục sinh của Ngài, đã minh chứng rằng bóng tối không thể chiến thắng ánh sáng, đau khổ không thể đánh bại tình yêu, và sự chết không thể ngăn cản sự sống. Như Thánh Phaolô đã viết: “Chúng tôi luôn ghi nhớ trong lời cầu nguyện về sự kiên nhẫn nhờ niềm hy vọng vào Chúa Giêsu Kitô của anh em” (1 Têsalônica 1:3). Điều đó có nghĩa là, khi đặt niềm hy vọng nơi Thiên Chúa, ta có thể kiên nhẫn chờ đợi, có thể mạnh mẽ bước qua những nghịch cảnh, và có thể giữ vững niềm tin dù cuộc sống có ra sao.

Những ai sống trong đức cậy sẽ không dễ dàng gục ngã trước khó khăn, không đánh mất niềm tin khi đối diện với thử thách. Họ hiểu rằng mọi đau khổ trong cuộc đời chỉ là thử thách giúp họ trưởng thành trong đức tin, giúp họ nhận ra rằng không có gì là vĩnh cửu ngoài tình yêu Thiên Chúa. Họ không tìm kiếm niềm vui chóng qua của thế gian, mà hướng đến hạnh phúc đích thực trong Chúa. Đức cậy giúp họ kiên trì trong cầu nguyện, trung thành trong đời sống đạo, và luôn hướng lòng về những giá trị cao quý.

Đức cậy không phải là một thái độ thụ động, chờ đợi phép màu xảy đến mà không làm gì. Trái lại, nó đòi hỏi một sự dấn thân mạnh mẽ, một sự nỗ lực không ngừng để biến niềm hy vọng thành hành động cụ thể. Khi sống trong đức cậy, ta không chỉ chờ đợi ân sủng từ Chúa mà còn biết ra sức cộng tác với Ngài, biết biến niềm tin thành hành động yêu thương. Một người thực sự sống trong niềm hy vọng là người không quay lưng trước nỗi đau của tha nhân, không thờ ơ trước những bất công trong xã hội, không chỉ biết lo cho bản thân mà còn sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Thế giới hôm nay đầy rẫy những nỗi lo lắng, sợ hãi và bất an. Chiến tranh, nghèo đói, bất công, bệnh tật, tất cả những điều đó dễ làm con người đánh mất niềm hy vọng, dễ khiến họ cảm thấy cuộc sống này chỉ toàn đau khổ. Nhưng chính trong những lúc tăm tối nhất, đức cậy lại càng trở nên cần thiết. Một cộng đoàn Kitô hữu sống trong đức cậy là một cộng đoàn luôn lan tỏa sự lạc quan, luôn biết an ủi, nâng đỡ nhau, luôn biết đặt niềm tin vào tình yêu Thiên Chúa. Khi ta biết sống trong đức cậy, ta không còn sợ hãi trước những điều chưa biết, không còn lo lắng về ngày mai, bởi ta biết rằng Chúa luôn đồng hành cùng ta trên mọi nẻo đường.

Đức cậy còn là động lực để ta xây dựng một thế giới công bằng và nhân ái hơn. Một người thực sự có đức cậy sẽ không ngồi yên trước những đau khổ của người khác. Họ sẽ biết chia sẻ với những ai đang gặp hoạn nạn, biết động viên những ai đang yếu lòng, biết giúp đỡ những ai đang lầm đường lạc lối. Họ không chỉ tin rằng Thiên Chúa là Đấng giàu lòng thương xót, mà còn cố gắng trở thành khí cụ để đem lòng thương xót ấy đến với mọi người. Đức cậy không chỉ giúp ta sống tốt hơn, mà còn giúp ta làm cho cuộc sống của những người xung quanh trở nên tươi đẹp hơn.

Có lẽ ai trong chúng ta cũng đã từng có lúc cảm thấy mất phương hướng, cảm thấy như thể Chúa đã bỏ rơi mình. Có những lúc ta cầu nguyện nhưng không nhận được câu trả lời, có những lúc ta cố gắng nhưng mọi chuyện vẫn không đi theo ý muốn. Nhưng đức cậy dạy ta rằng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi con cái Ngài, rằng mọi sự đều có thời điểm của nó, rằng ngay cả những đau khổ mà ta đang chịu đựng hôm nay cũng có thể là một phần trong kế hoạch yêu thương của Ngài. Ta có thể không hiểu được hết những gì Chúa đang làm, nhưng ta có thể tin tưởng rằng Ngài luôn có một kế hoạch tốt đẹp cho ta.

Cuộc sống này có thể đầy rẫy những điều không như ý, nhưng khi có đức cậy, ta sẽ không bao giờ bị đánh bại. Niềm hy vọng trong Chúa là ngọn đèn soi sáng tâm hồn ta, giúp ta bước đi trong bình an, giúp ta đứng vững giữa những thử thách của cuộc đời. Ta hãy học cách phó thác, học cách tin tưởng, học cách nhìn cuộc đời bằng ánh mắt của niềm hy vọng. Hãy tin rằng dù hôm nay có khó khăn đến đâu, ngày mai vẫn sẽ có ánh sáng. Hãy tin rằng dù thế gian có đổi thay, tình yêu Chúa vẫn luôn trường tồn. Hãy tin rằng khi ta đặt trọn niềm hy vọng vào Ngài, ta sẽ không bao giờ phải thất vọng.

Lm. Anmai, CSsR

ĐỨC CẬY – NGỌN LỬA SƯỞI ẤM TÂM HỒN, SỨC MẠNH CỦA SỰ THA THỨ VÀ HÒA GIẢI

Cuộc đời con người là một hành trình dài với vô vàn những thử thách, vấp ngã và những nỗi đau mà đôi khi chính chúng ta hay người khác gây ra cho nhau. Sống trong thế gian, không ai tránh khỏi những tổn thương từ lời nói, hành động hay sự vô tâm của người khác. Có những vết thương tưởng chừng như chẳng bao giờ có thể lành lại, có những hiểu lầm tưởng chừng không thể nào hóa giải, có những mối quan hệ đã bị đổ vỡ mà con người nghĩ rằng không bao giờ có thể phục hồi. Nhưng đức cậy – niềm hy vọng nơi Thiên Chúa, nơi lòng thương xót vô biên của Ngài – chính là chìa khóa mở ra con đường tha thứ và hòa giải. Không có đức cậy, con người sẽ mãi bị giam cầm trong đau khổ, oán giận và tuyệt vọng. Nhưng khi ta biết đặt niềm hy vọng vào Chúa, ta sẽ tìm thấy sức mạnh để tha thứ, để hàn gắn, để bắt đầu lại, dù đã từng bị tổn thương sâu sắc.

Tha thứ chưa bao giờ là điều dễ dàng. Khi ai đó làm tổn thương ta, phản bội ta, gây đau khổ cho ta, bản năng tự nhiên của con người là giữ chặt nỗi oán giận, là muốn trả thù, là muốn người kia phải chịu đau khổ như ta đã từng chịu. Nhưng khi ta khư khư giữ lấy nỗi đau ấy, ta chỉ đang tự giam cầm chính mình trong ngục tù của hận thù. Oán giận giống như một liều thuốc độc mà ta uống mỗi ngày với hy vọng rằng nó sẽ làm tổn thương người khác, nhưng cuối cùng, chính ta mới là người bị hủy hoại. Nhưng nếu ta có đức cậy, nếu ta tin rằng Thiên Chúa là Đấng công bình và đầy yêu thương, ta sẽ có đủ can đảm để buông bỏ những gánh nặng của oán thù, để mở lòng tha thứ cho người khác, vì chính ta cũng đã bao lần được Thiên Chúa tha thứ.

Kinh Thánh nhắc nhở rằng ngay cả khi một cây bị đốn, nó vẫn còn hy vọng sẽ mọc lại: “Cây bị đốn vẫn còn hy vọng, vì nó có thể mọc lại và chồi non sẽ không ngừng đâm” (Gióp 14:7). Cũng như vậy, dù một mối quan hệ có bị tổn thương đến đâu, dù một tình bạn có bị rạn nứt thế nào, dù một gia đình có từng chịu những chia cắt sâu sắc ra sao, đức cậy vẫn nhắc nhở ta rằng vẫn luôn có cơ hội để làm lại, để chữa lành, để hàn gắn. Không có gì là hoàn toàn mất đi khi con người đặt niềm tin nơi Thiên Chúa. Không có ai là không thể đổi thay, không có lỗi lầm nào là không thể tha thứ khi có tình yêu và lòng trông cậy vào Chúa.

Đức cậy giúp ta hiểu rằng tha thứ không phải là một sự yếu đuối, mà là một sức mạnh vĩ đại. Chính Chúa Giêsu trên thập giá đã dạy ta bài học về sự tha thứ trọn vẹn. Ngài không chỉ tha thứ cho những ai yêu mến Ngài, mà ngay cả những kẻ đóng đinh Ngài, Ngài cũng cầu xin Chúa Cha tha thứ: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết việc họ làm” (Lc 23:34). Nếu Chúa Giêsu, Đấng vô tội, còn có thể tha thứ cho những kẻ hành hạ Ngài, thì tại sao ta lại không thể tha thứ cho những ai đã làm tổn thương ta? Nếu Thiên Chúa luôn mở rộng vòng tay tha thứ mỗi khi ta ăn năn trở về, thì tại sao ta lại không thể mở rộng trái tim để tha thứ cho người khác? Đức cậy giúp ta tin rằng tha thứ không phải là sự mất mát, mà là con đường dẫn đến tự do, đến bình an, đến tình yêu đích thực.

Tha thứ không có nghĩa là ta phủ nhận những đau khổ mà ta đã trải qua. Tha thứ không có nghĩa là ta quên đi mọi tổn thương hay làm ngơ trước những sai trái. Nhưng tha thứ có nghĩa là ta không để quá khứ trói buộc hiện tại và tương lai của mình. Tha thứ có nghĩa là ta tin rằng Thiên Chúa có thể biến đổi mọi sự, có thể làm mới lại những gì đã cũ, có thể dựng xây lại những gì đã đổ vỡ. Tha thứ không chỉ là một món quà ta dành cho người khác, mà còn là một món quà ta tự trao cho chính mình. Khi ta tha thứ, ta giải phóng chính mình khỏi những xiềng xích của hận thù, ta mở rộng tâm hồn để đón nhận niềm vui, đón nhận bình an, đón nhận tình yêu thương.

Không chỉ thúc đẩy sự tha thứ cá nhân, đức cậy còn là động lực để xây dựng một xã hội hòa bình và hiệp nhất. Khi mỗi người biết đặt hy vọng vào Thiên Chúa, biết sống trong tinh thần tha thứ và hòa giải, thế giới này sẽ bớt đi những hận thù, những chia rẽ, những bất công. Các gia đình sẽ bền vững hơn khi vợ chồng biết bỏ qua những lỗi lầm của nhau, biết hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn thay vì chỉ nhìn vào những lầm lỗi của quá khứ. Các cộng đoàn sẽ vững mạnh hơn khi mỗi người biết nhẫn nhịn, biết yêu thương, biết kiên trì trong sự tha thứ thay vì để những hiềm khích nhỏ bé phá hủy sự hiệp nhất. Xã hội sẽ tốt đẹp hơn khi con người biết đặt niềm tin vào lòng nhân từ của Thiên Chúa và biết mở lòng để hòa giải với nhau thay vì nuôi dưỡng lòng thù hận.

Mỗi khi cảm thấy khó tha thứ cho ai đó, hãy nhớ rằng chính ta cũng đã bao lần nhận được ơn tha thứ từ Thiên Chúa. Hãy nhớ rằng nếu Ngài không từ bỏ ta dù ta đã bao lần sa ngã, thì ta cũng không nên từ bỏ những người xung quanh mình. Hãy nhớ rằng không có gì là quá muộn để bắt đầu lại, không có ai là không thể thay đổi. Hãy tin rằng dù cho con người có yếu đuối, có sai lầm đến đâu, thì ân sủng của Thiên Chúa vẫn luôn đủ để nâng đỡ và biến đổi họ.

Đức cậy là ánh sáng không bao giờ tắt trong tâm hồn mỗi Kitô hữu. Khi ta đặt niềm hy vọng vào Chúa, ta không còn sợ hãi trước quá khứ, không còn lo lắng về tương lai, không còn bị giam cầm bởi những tổn thương hay oán giận. Khi ta sống với đức cậy, ta biết rằng mọi đau khổ đều có thể được biến đổi, mọi vết thương đều có thể được chữa lành, mọi mối quan hệ đều có thể được phục hồi nếu ta biết mở lòng đón nhận tình yêu và ân sủng của Chúa. Hãy để đức cậy trở thành nguồn động lực thúc đẩy ta sống trong yêu thương, trong tha thứ, trong hòa giải. Hãy để đức cậy thắp sáng con đường của ta, giúp ta vượt qua những thử thách, giúp ta can đảm bước đi trên con đường Chúa đã sắp đặt, giúp ta trở thành ánh sáng hy vọng cho những người xung quanh. Và hãy luôn nhớ rằng, dù cho thế gian có ra sao, dù cho lòng người có đổi thay thế nào, thì Thiên Chúa vẫn luôn trung thành, vẫn luôn yêu thương, vẫn luôn ban cho ta niềm hy vọng để ta có thể vững bước trên hành trình đức tin, để ta có thể sống một cuộc đời trọn vẹn trong ân sủng và bình an của Ngài.

Lm. Anmai, CSsR