NOI GƯƠNG CHÚA GIÊSU ĐỂ CHIẾN ĐẤU VỚI BA THÙ


Mùa Chay là khoảng thời gian linh thiêng, nơi mà mỗi người Kitô hữu được mời gọi dừng lại, nhìn lại chính mình và hướng về Thiên Chúa trong khoảnh khắc im lặng giữa bộn bề của cuộc sống. Lễ Tro, với nghi thức truyền thống bỏ Tro lên đầu, mở đầu cho Mùa Chay Thánh – một lời nhắc nhở rằng sự đơn sơ, khiêm nhường và lòng sám hối luôn dẫn dắt chúng ta trở về nguồn cội thiêng liêng. Ba việc làm căn bản: ăn chay, cầu nguyện và bố thí, thể hiện ba mối quan hệ gắn bó giữa con người với Thiên Chúa, với tha nhân và với chính bản thân mình. Qua đó, Mùa Chay không chỉ là thời gian hoán cải cá nhân mà còn là hành trình thiêng liêng hướng về sự giao hòa trong cộng đoàn.

Tin Mừng Chúa nhật I Mùa Chay (Lc 4,1-13) kể lại khoảnh khắc Chúa Giêsu được Thánh Thần dẫn dắt vào hoang địa, nơi Người chịu bốn mươi ngày cám dỗ của ma quỷ. Hình ảnh này không chỉ phản ánh một sự kiện lịch sử mà còn là tấm gương sáng cho đời sống đức tin của mỗi người Kitô hữu. Cùng với ơn Chúa được ban trong Bí tích Rửa Tội và Thêm Sức, chúng ta được mời gọi đương đầu với những thử thách, những cám dỗ hàng ngày như một trận chiến linh hồn—một cuộc chiến giữa sự sống thật và những mánh khóe của kẻ thù tâm linh.

Trong sa mạc của đời sống, nơi mà tiếng ồn của vật chất, của thành công và quyền lực luôn rình rập, chính nội gương của Chúa Giêsu đã cho chúng ta thấy cách chiến đấu với ba thù:

Cám dỗ của sự phụ thuộc vào vật chất

Cám dỗ của quyền lực và vinh quang

Cám dỗ của sự thử thách đức tin

“Nếu ông là Con Thiên Chúa, hãy truyền cho đá này biến thành bánh” (Lc 4,3). Đây là lời cám dỗ khéo léo của Satan, nhằm dụ dỗ Chúa Giêsu sử dụng quyền năng siêu nhiên của mình cho mục đích cá nhân, để thoát khỏi cơn đói và thể hiện quyền lực. Thay vì đáp ứng, Chúa Giêsu đã trích dẫn Kinh Thánh từ sách Đệ Nhị Luật: “Người ta không phải chỉ sống bằng cơm bánh, mà còn bằng lời Chúa” (Đnl 8,3). Qua đó, Người khẳng định rằng nguồn sống thật sự không đến từ vật chất mà đến từ sự trông cậy vào Thiên Chúa và Lời Ngài.

Bài học của cám dỗ thứ nhất là: dù chúng ta có được ơn huệ và khả năng làm phép lạ, mục đích sống không phải là theo đuổi lợi ích cá nhân, mà là phụng sự Thiên Chúa và chia sẻ tình yêu thương với đồng loại. Cám dỗ vật chất luôn mời gọi chúng ta quay lưng với lời Chúa, và chỉ khi noi gương Chúa Giêsu, chúng ta mới nhận ra rằng “sự sống trọn vẹn” không phải là tích lũy của cải mà là sống theo lời hứa của Thiên Chúa.

Trong cám dỗ thứ hai, Satan hứa hẹn cho Chúa Giêsu tất cả các nước trên thế gian, quyền hành và vinh quang nếu Người sấp mình thờ lạy hắn. Đây là sự mời gọi đánh đổi sự trung tín với Thiên Chúa bằng quyền lực thế gian – một lựa chọn mang tính mê hoặc nhưng lại hoàn toàn xa rời sứ mệnh cứu chuộc của Người. Chúa Giêsu đã kiên quyết từ chối bằng lời khẳng định: “Ngươi phải thờ lạy Chúa là Thiên Chúa ngươi và chỉ phụng thờ một mình Người thôi” (Đnl 6,16).

Qua cám dỗ này, chúng ta nhận thấy rằng quyền lực thật sự chỉ đến từ việc phục vụ và hy sinh cho người khác, chứ không phải là của cải hay danh vọng. Đối mặt với những lời hứa ngọt ngào của thế gian, mỗi người cần phải tự hỏi: Liệu mình có sẵn sàng đánh đổi niềm tin và tình yêu thương vì một “vinh quang” phù phiếm? Noi gương Chúa Giêsu, chúng ta học được rằng chỉ có sự trung thành với lời Chúa mới dẫn đến Triều đại Nước Thiên Chúa, một triều đại không bị chi phối bởi những thứ vật chất và tạm bợ của đời này.

Cám dỗ thứ ba đến từ sự mời gọi của Satan: “Nếu ông là Con Thiên Chúa, thì hãy gieo mình xuống, vì có lời chép rằng: ‘Chúa sẽ truyền cho Thiên Thần gìn giữ ông!’” (trích Tv 91,11). Đây là chiêu trò nhằm buộc Chúa Giêsu phải chứng minh sự hiện diện và sự bảo vệ của Thiên Chúa theo cách mà Người muốn, một phép thử không cần thiết nhưng lại chứa đựng ý định đánh đổi lòng tin thực sự. Chúa Giêsu ngay lập tức đáp trả bằng lời: “Ngươi đừng thử thách Chúa, là Thiên Chúa ngươi” (Đnl 6,16).

Bài học rút ra ở đây là: chúng ta không nên đặt Thiên Chúa vào tình thế phải chứng minh quyền năng của Ngài theo ý mình. Thay vào đó, niềm tin của mỗi người phải được xây dựng trên mối quan hệ cá nhân, tự nhiên và đầy tôn kính với Đấng Tối Cao. Noi gương Chúa Giêsu, chúng ta học được cách kiềm chế sự tự cao, không dùng quyền năng hay ân sủng của mình để đòi hỏi những phép lạ theo cách mà kẻ thù tâm linh muốn.

Ba cám dỗ kể trên không chỉ là những thử thách mà Chúa Giêsu đã đối mặt trong sa mạc, mà còn là hình mẫu cho mỗi người chúng ta trong cuộc chiến đấu hàng ngày với những cám dỗ của thế gian. Noi gương Chúa Giêsu có nghĩa là:

Đặt Thiên Chúa lên trên hết: Chỉ có bằng cách trung thành với lời Chúa, chúng ta mới có thể nhận ra rằng nguồn sống thực sự không đến từ của cải vật chất hay quyền lực thế gian.

Chấp nhận sự khiêm nhường và hy sinh: Cám dỗ luôn mời gọi chúng ta sử dụng ân huệ của mình cho lợi ích riêng, nhưng chỉ khi sống trong tinh thần phục vụ, chúng ta mới trở nên giống với hình ảnh của Chúa.

Giữ vững đức tin qua việc ứng dụng Lời Chúa: Khi đối mặt với những thách thức, việc quay về với Kinh Thánh và lời dạy của Chúa sẽ là chiếc đèn soi đường giúp chúng ta không sa lầy vào những cám dỗ.

Sự giúp đỡ của Chúa Thánh Thần – được ban trong Bí tích Thêm Sức – là nguồn động viên lớn lao giúp chúng ta chiến đấu với ba thù một cách hiệu quả. Chúng ta không đơn độc trong cuộc chiến này; đức tin được củng cố qua những nghi thức ăn chay, cầu nguyện và bố thí hàng ngày, qua đó dạy chúng ta kiên định, trung thực và yêu thương.

Mùa Chay là thời gian thay đổi, là thời điểm để mỗi người lắng nghe tiếng gọi của lòng mình, để nhận ra những điểm yếu và sai lầm, từ đó hướng về một cuộc sống mới trọn vẹn hơn. Như lời nhắc của Đức Giáo hoàng trong sứ điệp Mùa Chay năm 2019: bốn mươi ngày của Con Thiên Chúa trong sa mạc không chỉ để chịu đựng cám dỗ mà còn là để biến sa mạc thành khu vườn hiệp thông với Thiên Chúa—như trước khi tội nguyên tổ len lỏi vào đời người.

Cầu xin Mùa Chay này, mỗi người hãy dâng trọn tâm hồn mình cho sự hoán cải thực sự. Hãy để sự ăn chay, cầu nguyện và bố thí không chỉ là những nghi thức hình thức, mà là lối sống hiện thực, là biểu hiện của đức tin sống động, giúp chúng ta vượt qua những cám dỗ và bước đi trên con đường của Thiên Chúa.

Chúng ta học được từ Chúa Giêsu rằng, dù ba cám dỗ của Satan có mời gọi bằng những lời hứa ngọt ngào, nhưng chỉ có sự trung thành với Thiên Chúa và lòng tin kiên định mới mang lại sự sống vĩnh cửu. Noi gương Chúa Giêsu, chúng ta không chỉ chiến đấu với ba thù – cám dỗ của vật chất, quyền lực và thử thách đức tin – mà còn trở thành những chiến binh của Đức Tin, sẵn sàng hy sinh vì tình yêu của Thiên Chúa và tha nhân.

Mùa Chay là dịp để mỗi người cải tâm, lấy lại chính mình và bước vào con đường hoán cải đầy ý nghĩa. Hãy để lòng khiêm nhường, tinh thần phục vụ và sự trung tín với lời Chúa trở thành kim chỉ nam cho cuộc sống, giúp chúng ta luôn nhớ rằng: “Tất cả những ai kêu cầu Danh Chúa sẽ được cứu thoát.”

Trong mỗi bước đi, trong mỗi giây phút cầu nguyện, hãy noi gương Chúa Giêsu – Đấng đã chiến thắng mọi cám dỗ – để chúng ta có đủ sức mạnh chiến đấu và giữ vững đức tin trên con đường hướng về Triều đại Nước Thiên Chúa. Mùa Chay năm C là lời mời gọi trở về, là hành trình của sự sống, của sự hy sinh và của niềm hy vọng sống mãi trong tình yêu thương của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR


HÀNH TRÌNH CỦA ĐỨC GIÊ-SU TRONG HOANG ĐỊA

Sau khi Chúa Giê-su đón nhận phép rửa bởi Gioan Tẩy Giả, Ngài rút lui vào hoang địa Giu-đê, gần vùng Biển Chết, nơi dòng sông Gio-đan đổ vào. Không phải vì một sự ngẫu nhiên mà Ngài đi vào nơi hoang vu ấy, mà đó là tác động thiết yếu của Chúa Thánh Thần – “Đức Giê-su được đầy Thánh Thần”, như được nhấn mạnh trong Tin Mừng. Trong khi Thánh Mát-thêu và Thánh Mác-cô chỉ nêu ra việc Ngài rời bỏ bờ sông, thì Thánh Lu-ca tinh tế hơn khi ghi nhận rằng “Người được Chúa Thánh Thần dẫn đi trong hoang địa”, từ đó thể hiện một mối liên hệ mật thiết giữa ý muốn của Thiên Chúa và sứ mạng cứu độ mà Ngài sắp đảm nhận. Ngay sau khi nhắc đến gia phả của Chúa Ki-tô, Thánh Lu-ca đưa người đọc đến với câu chuyện chịu cám dỗ – một hành trình đánh dấu sự ra đời của “A-đam mới”, thể hiện qua việc nối tiếp của nguyên tổ A-đam được ghi trong gia phả cho đến khi Ngài được khẳng định là con Thiên Chúa. Qua đó, Ngài không chỉ là đấng cứu chuộc, mà còn là người mở đường cho một nhân loại tái sinh, một dân Ít-ra-en mới, được cung cấp đầy đủ các phương thức để vượt qua mọi thế lực dữ độc.

Trong bối cảnh ấy, Chúa Giê-su chuẩn bị cho sứ mạng của mình bằng cách chay tịnh suốt bốn mươi ngày đêm – con số mang tính biểu tượng sâu sắc, gợi nhớ đến bốn mươi năm dân Do thái lữ hành trong hoang địa, những năm tháng đầy gian truân và thử thách của dân Ít-ra-en. Qua hành động ấy, Ngài không chỉ nhắc nhớ về Mô-sê của quá khứ, người đã xuống núi Xi-nai để nhận hai bảng Thập Giới, mà còn khẳng định vai trò của mình như một Mô-sê mới, người sẽ đưa ra một Giao Ước mới cho dân Chúa. Sự liên đới ấy càng được thể hiện rõ ràng khi ta nhận ra rằng, trong mỗi bước đi, Ngài đang tự nguyện đương đầu với những cám dỗ – không phải để thể hiện quyền năng của bản thân, mà để xác nhận nhân cách con người thật của Ngài, người cũng từng biết cảm nhận được đói khát, mệt mỏi và nỗi cô đơn của cuộc đời.

Câu chuyện Chúa Giê-su chịu cám dỗ được ghi chép lại trong cả ba Tin Mừng Nhất Lãm, trong đó Thánh Mác-cô tường thuật một cách ngắn gọn, còn Thánh Mát-thêu và Thánh Lu-ca trình bày chi tiết hơn qua việc kể ra những chước cám dỗ mà Ngài phải vượt qua. Hôm nay, vào năm phụng vụ Năm C, chúng ta đọc câu chuyện theo Tin Mừng Lu-ca – bản tường thuật không chỉ đậm đà tính tâm linh mà còn cho thấy sự tinh tế trong việc sắp xếp và đối chiếu các chi tiết của câu chuyện. Trong đó, ba chước cám dỗ được mô tả lần lượt nhưng lại có những điểm nhấn khác biệt so với bài trình thuật của Thánh Mát-thêu, qua đó Thánh Lu-ca muốn làm nổi bật hơn mối liên hệ giữa hành trình của Đức Giê-su và lịch sử của dân Ngài.

Lúc đầu, khi bạo lực của cơn đói sau những ngày chay tịnh làm cho thể xác Ngài yếu nhược, Tên Cám Dỗ xuất hiện với lời khiêu khích: “Nếu ông là Con Thiên Chúa, hãy truyền cho đá này biến thành bánh”. Chiếc bánh ở đây không chỉ đơn thuần là thức ăn, mà còn là biểu tượng của sự tự phụ, của những ước mơ trần thế về việc sử dụng quyền năng siêu phàm cho mục đích cá nhân. Chính lời đáp trả của Chúa Giê-su – “Người ta không sống chỉ nhờ cơm bánh, mà còn nhờ lời của Thiên Chúa” – đã khẳng định rằng đức tin và sự phụ thuộc vào Thiên Chúa mới là nguồn sống chân thực của con người, vượt lên trên mọi nhu cầu vật chất và ích kỷ. Qua chước cám dỗ đầu tiên ấy, chúng ta thấy rõ rằng Ngài đã tự nguyện đồng hóa mình với loài người, nhận lấy nỗi đói và khát khao, nhưng không bao giờ biến những khó khăn ấy thành công cụ để thao túng quyền năng của bản thân.

Tiếp theo, Tên Cám Dỗ không dừng lại ở việc thách thức nhu cầu vật chất, mà chuyển sang mưu mô về quyền lực và danh vọng. Ngài đưa Chúa Giê-su “lên cao” và hứa hẹn trao cho Ngài “quyền cai trị cùng với vinh hoa lợi lộc của các nước này”. Lời đề nghị ấy đánh trúng tâm lý của dân Ngài – những người luôn khao khát được giải phóng, phục hồi lại vị thế và quyền lực đã mất. Tuy nhiên, chính trong khoảnh khắc đó, Ngài đã khẳng định rằng vương quốc của Ngài không thuộc về trật tự vật chất, mà là của Thiên Chúa – một vương quốc tinh thần, nơi mà lòng thành kính và sự phụng thờ chân thành dành cho Thiên Chúa được đặt lên hàng đầu. Sự từ chối ấy không chỉ thể hiện tinh thần kiên định của một Đấng Cứu Thế mà còn nhắc nhở mỗi chúng ta về tầm quan trọng của việc đặt niềm tin vào Thiên Chúa thay vì theo đuổi những ảo ảnh phù phiếm của quyền lực trần thế.

Cuối cùng, Tên Cám Dỗ lại thử thách bằng cách đưa Chúa Giê-su lên nóc Đền Thờ – một biểu tượng thiêng liêng của sự hiện diện của Thiên Chúa trong đời sống tâm linh của dân Ngài. Từ đó, quỷ gợi ý rằng nếu Ngài thật sự là Con Thiên Chúa, thì hãy ném mình xuống, tin rằng Thiên Chúa sẽ gửi các thiên sứ đến che chở. Đây là chiêu trò cuối cùng nhưng lại mạnh mẽ nhất, vì nó đánh vào lòng tự hào và mong muốn được cứu chuộc bằng cách thao túng quyền năng của Thiên Chúa. Chúa Giê-su đã kiên quyết từ chối, khẳng định rằng Ngài sẽ không bao giờ đòi hỏi Thiên Chúa phải can thiệp theo cách mà chỉ làm vấy bẩn sứ mạng cứu độ của Ngài. Qua đó, Ngài không chỉ thể hiện sự vâng phục tuyệt đối với ý muốn của Chúa Cha, mà còn khẳng định rằng sự cứu chuộc không phải là điều mà con người có thể tự thao túng hay điều kiện hoá, mà chỉ có thể đến từ lòng tin trọn vẹn và sự hiến dâng không điều kiện của một đức tin sống.

Hành trình của Chúa Giê-su trong hoang địa, với ba chước cám dỗ đầy ý nghĩa, gợi mở cho chúng ta nhiều bài học sâu sắc. Qua đó, Ngài khẳng định rằng dù là A-đam mới, Mô-sê mới hay dân Ít-ra-en mới, con người được mời gọi sống một đời sống có trách nhiệm, biết từ chối những chiêu trò của Tên Cám Dỗ. Hành động của Ngài, dù đối mặt với đói khát, quyền lực và những cám dỗ siêu phàm, luôn hướng về sự vâng phục tuyệt đối với ý định của Thiên Chúa. Thay vì tìm kiếm sự cứu rỗi qua các phép lạ hay những dấu hiệu trần thế, Ngài dạy chúng ta rằng chỉ có niềm tin vào Lời Thiên Chúa và sự kiên trì trong cầu nguyện, chay tịnh và sám hối mới có thể đưa con người vượt qua mọi thử thách, dù là lớn lao nhất.

Ngoài ra, sự so sánh giữa bài trình thuật của Thánh Lu-ca và Thánh Mát-thêu càng làm nổi bật những điểm khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề. Trong khi Thánh Mát-thêu giữ trật tự của ba cám dỗ theo một cách nhất định, Thánh Lu-ca đảo ngược thứ tự của cơn cám dỗ thứ hai và thứ ba, qua đó nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc Chúa Giê-su trải qua những thử thách trong hoang địa và hành trình về Giê-ru-sa-lem – nơi mà Ngài sẽ hoàn tất chương trình cứu độ của mình. Điều này càng làm rõ rằng, mặc dù cuộc đối đầu với Tên Cám Dỗ chỉ là một phần của hành trình gian truân, nhưng nó đã định hình nên nhân cách của Đấng Cứu Thế, là người đã tự nguyện đồng hành cùng loài người trong mọi đau khổ và thử thách, để từ đó mở ra cánh cửa của sự cứu chuộc chân thật.

Kết thúc chuỗi cám dỗ, mặc dù Tên Cám Dỗ rút lui và “chờ đợi thời cơ”, thì sự chiến thắng của Chúa Giê-su đã để lại một thông điệp sâu sắc cho tất cả những ai theo Ngài: trong cuộc chiến nội tâm giữa thiện và ác, chỉ có lòng tin và sự vâng phục ý muốn của Thiên Chúa mới có thể giúp con người vượt qua mọi mưu mô xảo quyệt của quỷ dữ. Qua từng lời đáp trả của Ngài, chúng ta nhận ra rằng đức tin không chỉ là sự tin tưởng vào quyền năng siêu nhiên mà còn là sự tự chủ, lòng khiêm nhường và ý thức sâu sắc về nhân tính. Chính vì vậy, hành trình trong hoang địa của Ngài không chỉ là một chương sử trong Tin Mừng, mà còn là bài học sống động cho mỗi người Kitô hữu, một lời nhắc rằng sự cứu rỗi đến từ việc kiên trì sống theo Lời Thiên Chúa, chứ không phải theo những ảo ảnh phù phiếm của đời sống trần thế.

Trong ánh sáng của lời giảng dạy ấy, chúng ta được mời gọi tự nhìn lại bản thân, tự đặt câu hỏi về mục đích sống và về cách mà mỗi người đối mặt với những cám dỗ hàng ngày. Liệu chúng ta có đủ can đảm từ chối những lời mời gọi hão huyền của thế gian, hay chúng ta sẽ để lòng mình mờ nhạt dần bởi những ước vọng phù phiếm? Hành trình của Chúa Giê-su trong hoang địa đã mở ra cho chúng ta một con đường mẫu mực – một con đường của đức tin, của sự hy sinh và của tình yêu Thiên Chúa vô bờ bến. Chính từ đó, mỗi người chúng ta được truyền cảm hứng để sống một đời sống chân thật, biết đặt Thiên Chúa lên hàng đầu và luôn nhớ rằng, dù có bao nhiêu cám dỗ thử thách, chỉ có sự vâng lời ý Chúa mới giúp chúng ta hướng về ánh sáng của sự cứu rỗi và hy vọng đời đời.

Lm. Anmai, CSsR