THA THỨ

Người Do Thái có nhiều lễ lớn trong năm, nhưng Lễ Lều Trại (Sukkot) lại có một nét rất đặc biệt vì nó không chỉ mang màu sắc tôn giáo mà còn là dịp hội hè, ăn uống, vui chơi, tạm rời xa những khuôn phép khắt khe thường nhật. Suốt tám ngày sống ngoài trời trong những túp lều dựng tạm, dân chúng như được sống trong một không gian khác, vừa hoài niệm cuộc hành trình sa mạc ngày xưa của cha ông, vừa tận hưởng sự tự do tạm bợ nơi rừng núi. Chính sự thoải mái đó lại trở thành điều kiện dễ dàng cho những cuộc gặp gỡ tình cờ, những giao du ngoài luồng, thậm chí dẫn đến những lối sống lả lướt, phóng túng. Chính sau Lễ Lều Trại như thế mà bài Tin Mừng hôm nay ghi lại một sự kiện gây chấn động: một người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình bị điệu đến trước mặt Đức Giêsu để hỏi xem Ngài xử lý thế nào.

Đức Giêsu, sau khi giảng dạy trong Đền thờ nhân dịp lễ ấy, đã rút về nghỉ đêm tại núi Cây Dầu, nơi Ngài thường lui tới mỗi khi về thủ đô. Và như thói quen, sáng sớm hôm sau, Ngài lại vào Đền thờ, và dân chúng cũng kéo đến đông đảo. Lúc ấy, Ngài ngồi xuống mà giảng dạy. Bất ngờ giữa lúc giảng dạy, một nhóm luật sĩ và biệt phái đem đến trước mặt Ngài một người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình. Không hẳn là để xin Ngài phân xử, mà đúng hơn là để gài bẫy, đặt Ngài vào thế tiến thoái lưỡng nan.

Họ hỏi: “Thưa Thầy, người đàn bà này bị bắt quả tang đang ngoại tình. Trong Lề Luật, ông Môsê truyền cho chúng tôi phải ném đá hạng đàn bà đó. Còn Thầy, Thầy nghĩ sao?” Đây chính là đòn “nguyên lý triệt tam” mà họ nghĩ là sẽ dồn được Đức Giêsu vào chân tường. Nếu Ngài bảo tha, thì Ngài đi ngược với luật Môsê; nếu Ngài bảo xử theo luật, thì Ngài bị mang tiếng là tàn nhẫn, phản lại tinh thần yêu thương mà Ngài từng rao giảng. Hơn nữa, nếu đồng ý ném đá, thì sẽ vi phạm quyền xử tử vốn bị giới hạn bởi đế quốc Rôma lúc ấy. Một cái bẫy quá hoàn hảo, tưởng rằng lần này sẽ khiến Đức Giêsu phải sa lưới.

Nhưng thay vì trả lời ngay, Đức Giêsu cúi xuống, lấy ngón tay viết trên đất. Thái độ im lặng ấy khiến họ càng hối thúc hơn. Và lúc đó, Ngài mới ngẩng lên và nói: “Ai trong các ông sạch tội thì cứ việc lấy đá mà ném trước đi.” Rồi lại cúi xuống tiếp tục viết. Một câu nói không dài nhưng như mũi dao đâm thẳng vào tâm can những người đang muốn kết án. Thay vì trả lời theo cách của họ, Đức Giêsu lật ngược vấn đề: hãy xét lại chính mình trước khi kết tội người khác. Kết quả là từ người lớn tuổi nhất, lần lượt từng người một lặng lẽ rút lui. Cả đám đông xôn xao khi nãy giờ chỉ còn mình người phụ nữ đứng đó với Đức Giêsu.

Ngài ngẩng lên và hỏi: “Này chị, họ đâu cả rồi? Không ai lên án chị sao?” Người phụ nữ đáp: “Thưa Thầy, không có ai cả.” Đức Giêsu nói: “Tôi cũng vậy, tôi không lên án chị. Thôi chị cứ về đi, và từ nay đừng phạm tội nữa.” Không có lời kết án, chỉ có lòng tha thứ và lời mời gọi hoán cải. Một kết thúc đầy tình thương và cũng đầy sức lay động lương tâm mỗi người chúng ta.

Ở đây, chúng ta thấy rõ sự đối lập giữa hai cách hành xử: biệt phái và luật sĩ thì chỉ muốn kết án, tìm niềm vui nơi quyền lực xét đoán, trong khi Đức Giêsu – Đấng Thánh thiện tuyệt đối – lại muốn tha thứ và mời gọi đổi mới. Ngài không phủ nhận tội lỗi của người phụ nữ, nhưng Ngài không muốn dùng quyền để triệt hạ, mà dùng quyền để cứu vớt. Ngài không thích thú khi người khác bị trừng phạt, nhưng vui mừng khi có ai đó được phục hồi, được sống lại với phẩm giá của một con người.

Câu chuyện hôm nay không chỉ là bài học về lòng bao dung của Chúa, mà còn là bài học cho tất cả chúng ta về cách cư xử với người tội lỗi. Chúng ta – những con người mang thân phận yếu đuối – lại thường dễ dàng xét đoán và lên án người khác. Chúng ta thích làm quan toà, nhưng lại quên rằng mình cũng là bị cáo trước toà án lương tâm và Thiên Chúa. Chính vì thế, lời Chúa Giêsu hôm nay như vang lên cho mỗi người: “Ai trong các ngươi sạch tội…” – đó là một lời chất vấn, một sự soi rọi vào lương tâm.

Điều đáng buồn là càng có địa vị, quyền hành, người ta càng dễ rơi vào cái bẫy xét đoán và loại trừ. Cái ác của biệt phái không chỉ ở hành động muốn giết người phụ nữ kia, mà còn ở sự giả hình, vì chính họ cũng không sạch tội. Có lẽ họ không muốn làm theo luật cho bằng muốn gài bẫy Đức Giêsu. Dưới chiêu bài bảo vệ luật pháp, họ lại đang làm tổn thương đến tình người, đến sự công chính đích thực. Chính vì thế, Đức Giêsu đã đưa họ trở về với thực tại: trước khi kết án ai, hãy nhìn lại chính mình.

Chúng ta cũng vậy, nếu nhìn sâu vào đời mình, sẽ thấy không thiếu những lần chúng ta phạm tội, dù không bị người khác phát hiện. Có thể đó là những lần nói hành nói xấu, những cơn giận dữ vô cớ, những phán xét nặng lời… Chúng ta cũng đáng bị ném đá, nhưng Thiên Chúa đã không làm như vậy. Ngài chờ đợi ta sám hối, quay về, và ban cho ta cơ hội sống lại.

Và nếu chúng ta ý thức thân phận tội lỗi của mình, chúng ta sẽ biết khiêm nhường hơn, dịu dàng hơn với những người anh em đang sa ngã. Họ không cần thêm những viên đá, họ cần những bàn tay nâng dậy. Họ không cần những lời kết án, họ cần một ánh mắt bao dung để có thể đứng dậy làm lại cuộc đời. Chúa Giêsu dạy ta điều đó bằng chính hành động của Ngài hôm nay.

Bài Tin Mừng hôm nay còn là lời nhắc nhở khẩn thiết: hãy để Thiên Chúa là Đấng phán xét, vì chỉ Ngài mới thấu suốt mọi sự. Còn chúng ta, hãy giữ cho mình một tấm lòng nhân ái, một tâm hồn biết xót thương. Khi ai đó phạm tội, hãy cầu nguyện cho họ, chứ đừng vội lên án. Khi ai đó gục ngã, hãy giúp họ đứng dậy, chứ đừng vội kết liễu. Hãy nhớ: chính khi ta sống như thế là ta đang phản chiếu lòng thương xót của Thiên Chúa trong thế gian đầy những phán xét hôm nay.

Và sau cùng, chính chúng ta cũng cần học nơi người phụ nữ ấy một thái độ: biết đứng yên lặng, để Chúa xử lý, để Chúa lên tiếng. Đừng cãi, đừng bào chữa, đừng chối tội, nhưng hãy nhận ra tình yêu đang nhìn mình và nói: “Tôi không lên án chị… Từ nay đừng phạm tội nữa.”

Ước gì mỗi người chúng ta hôm nay cũng nghe được lời ấy và để cho trái tim mình thay đổi. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

THA THỨ VÀ HOÁN CẢI: TÌNH YÊU CỨU ĐỘ CỦA THIÊN CHÚA

Trước mặt Thiên Chúa, mọi người chúng ta đều là tội nhân. Không ai có thể đứng vững trước ánh sáng thánh thiện của Người mà không cảm thấy mình yếu đuối, bất toàn. Nhưng điều kỳ diệu là Thiên Chúa, Đấng Thánh thiện tuyệt đối, không đến để lên án, nhưng để cứu độ. Không đến để loại trừ, nhưng để tha thứ và hoán cải chúng ta. Ngài sẵn sàng tha thứ tất cả, nếu chúng ta thật lòng thống hối ăn năn. Câu chuyện người phụ nữ ngoại tình trong bài Tin Mừng hôm nay là một mạc khải sống động về lòng thương xót và lời mời gọi hoán cải không ngừng của Thiên Chúa dành cho từng người chúng ta.

Người phụ nữ bị bắt quả tang phạm tội ngoại tình bị lôi ra trước đám đông. Những người tố cáo nắm trong tay lề luật, trong đầu họ chỉ có hình phạt và sự kết án. Nhưng trước mặt Chúa Giêsu, họ không thể giương cao sự công chính tự phụ của mình. Bởi vì Ngài không nhìn theo cách của con người. Ngài nhìn vào trái tim. Ngài vạch trần sự giả hình bằng một câu hỏi đơn giản nhưng đầy sức mạnh: “Ai trong các ông sạch tội, thì cứ việc lấy đá mà ném trước đi.” Câu hỏi ấy vang vọng đến tận sâu thẳm tâm hồn, lột bỏ mọi mặt nạ, khiến từng người phải xét lại chính mình. Và họ đã rút lui, từ người lớn tuổi nhất.

Đúng vậy, tuổi đời càng nhiều, con người càng mang nhiều gánh nặng, kể cả những tội lỗi chồng chất. Nhưng điều kỳ diệu là: tội lỗi càng nhiều, con người càng được Chúa thương hơn. Không phải vì tội lỗi đẹp đẽ gì, nhưng vì tình yêu của Chúa lớn hơn tất cả. Lòng nhân hậu của Thiên Chúa luôn mở rộng để đón nhận con cái Người trở về. Chúa không ghê tởm tội nhân. Trái lại, Người chạy đến để ôm lấy họ, để tha thứ, để chữa lành, để đưa họ đi vào con đường thánh thiện.

Đứng trước người đàn bà ngoại tình và đối diện với chính Chúa, người ta đã rút lui. Nhưng người phụ nữ ấy thì ở lại, không phải để nghe bản án, mà để đón nhận lòng thương xót. Và Chúa đã nói: “Tôi cũng vậy, tôi không lên án chị đâu. Thôi chị cứ về đi, và từ nay đừng phạm tội nữa.” Câu nói ấy không chỉ cứu mạng sống chị, mà còn cứu cả linh hồn chị. Chị được tha thứ, được giải thoát khỏi mặc cảm tội lỗi, và được mở ra một tương lai mới. Chắc chắn chị sẽ nỗ lực sống tốt đẹp hơn, bởi vì tình yêu có sức nâng dậy mãnh liệt hơn cả sự sợ hãi.

Tha thứ là đặc quyền của Thiên Chúa. Nhưng điều đáng lưu ý là: lời tha thứ ấy luôn kèm theo một đòi hỏi. Chúa không nói: “Không sao đâu, cứ sống như cũ.” Nhưng Ngài nói: “Đừng phạm tội nữa.” Lời mời gọi hoán cải ấy vẫn còn vang vọng cho đến hôm nay. Và việc hoán cải ấy không bao giờ có kết thúc. Mỗi ngày chúng ta đều phải hoán cải, mỗi mùa Chay là một cơ hội để sám hối sâu xa hơn, để đổi mới mạnh mẽ hơn, để trở về gần Chúa hơn.

Chúng ta không chỉ là những người nghe câu chuyện Tin Mừng hôm nay như một biến cố đã qua. Chúng ta là người phụ nữ ấy. Chúng ta là những tội nhân đang đứng trước mặt Chúa, cần được tha thứ, cần được chữa lành. Có thể tội lỗi của chúng ta không bị phơi bày trước công chúng, nhưng chúng có đó, trong thâm tâm, trong hành vi, trong lời nói, trong suy nghĩ. Và Chúa Giêsu hôm nay vẫn nói với từng người chúng ta: “Ta không kết án con. Hãy về và đừng phạm tội nữa.”

Vậy, chúng ta sẽ đáp lại lời ấy thế nào? Có dám chỗi dậy, rũ bỏ tội lỗi, can đảm bắt đầu lại? Có dám tin rằng Chúa vẫn yêu thương mình, bất chấp quá khứ? Có dám dâng lên Chúa tất cả con người mình, cả những yếu đuối xấu xa nhất, để Chúa thanh tẩy và biến đổi?

Lạy Chúa, xin giúp con sáng suốt nhận ra tấm lòng bao dung quảng đại của Chúa. Chúa không mệt mỏi tha thứ. Chúa không bao giờ thất vọng về con. Chúa yêu thương tất cả mọi người, đặc biệt các tội nhân. Xin cho con cảm nghiệm được sức mạnh giải phóng của lời tha thứ. Xin cho con biết quý trọng ơn tha thứ và đáp lại bằng cuộc sống đổi mới. Xin giúp con biết duyệt xét lương tâm, biết can đảm xưng thú tội lỗi, biết chỗi dậy và đi tiếp với lòng tin tưởng.

Lạy Chúa, lời tha thứ của Chúa là một quà tặng nhưng không. Nhưng con hiểu, để đón nhận quà tặng ấy, con cần có lòng sám hối thật. Con cần từ bỏ những tật xấu, những thói quen dẫn đến tội. Xin giúp con thực hiện những việc lành, những hành động yêu thương, những hy sinh nhỏ bé mỗi ngày. Đặc biệt trong thời gian thuận lợi của Mùa Chay này, xin giúp con chân thành duyệt xét lại cuộc đời và canh tân đời sống.

Xin cho con luôn biết bắt đầu lại, dù có vấp ngã bao nhiêu lần. Xin cho con nhớ rằng: đối với Chúa, thái độ hoán cải không bao giờ là muộn màng. Tình yêu của Chúa luôn chờ đợi. Sự sống mà Chúa hứa ban luôn rộng mở cho ai biết tin tưởng. Xin cho con biết sống Mùa Chay này như một hành trình trở về, không phải trong sợ hãi, mà trong tín thác. Không phải vì bị ép buộc, nhưng vì cảm nhận được tình yêu bao la của Đấng đã tha thứ và đang đợi con.

Lạy Chúa, xin giúp con chỗi dậy, thật lòng sám hối đổi đời và trung thành với điều dốc quyết. Xin cho con sống trọn vẹn ơn gọi làm con Chúa, sống như người được tha thứ, được cứu độ, và được yêu thương đến tận cùng. Amen.

Lm. Anmai, CSsR

ÁNH SÁNG

Khi ấy, Chúa Giêsu nói với những người biệt phái rằng: “Ta là sự sáng thế gian. Ai theo Ta sẽ không đi trong tối tăm, nhưng sẽ có ánh sáng ban sự sống”. Lời tuyên bố này không chỉ là một sự khẳng định đầy quyền uy, nhưng còn là một lời mời gọi, một sự mạc khải sâu xa về căn tính và sứ mạng cứu độ của Chúa Giêsu. Trong Tin Mừng Gioan, những lần Chúa Giêsu nói “Tôi là” đều mang tính thần học sâu sắc, diễn tả mối tương quan giữa Ngài và Thiên Chúa Cha, đồng thời mở ra một lối sống mới cho nhân loại.

“Tôi là ánh sáng thế gian” – Đức Giêsu không chỉ đơn thuần là một luồng sáng tỏa ra trong đêm tối, mà Ngài chính là nguồn sáng, là ánh sáng từ nơi Thiên Chúa đến để soi dẫn thế gian đang chìm ngập trong bóng tối tội lỗi. Trong một thế giới đầy những bất an, nơi con người mù mờ trong những chọn lựa đạo đức, chính ánh sáng của Đức Giêsu mới có thể giúp họ thấy rõ sự thật và lẽ sống. Khi Ngài nói: “Ai theo Ta sẽ không đi trong tối tăm”, đó là lời hứa cho những ai đặt niềm tin và bước theo Ngài, họ sẽ không còn lạc lối, không còn bị bóng tối của ích kỷ, ganh tỵ, hận thù, dối trá chế ngự.

Nhưng những người biệt phái không đón nhận ánh sáng đó. Họ đáp lại: “Ông tự làm chứng cho mình, nên chứng của ông không xác thực”. Trong cái nhìn pháp lý của người Do Thái, một lời chứng phải có ít nhất hai nhân chứng mới được công nhận là thật. Họ không muốn lắng nghe những gì Đức Giêsu nói, bởi lòng họ đã bị che lấp bởi thành kiến và bóng tối kiêu căng. Họ không hiểu rằng lời chứng của Đức Giêsu không phải lời chứng cá nhân theo kiểu loài người, mà là lời chứng được nâng đỡ bởi mối tương quan mật thiết với Chúa Cha.

Đức Giêsu trả lời: “Cho dầu Ta tự làm chứng về Ta, thì chứng của Ta cũng xác thực, vì Ta biết rõ Ta từ đâu tới và đi về đâu. Còn các ông, các ông không biết Ta từ đâu tới, cũng chẳng biết Ta đi đâu”. Câu nói này đầy sức mạnh. Nó cho thấy sự khác biệt căn bản giữa Chúa Giêsu và con người. Ngài biết nguồn gốc của mình là từ Thiên Chúa Cha và biết đích đến là trở về trong vinh quang với Cha. Trong khi đó, người biệt phái chỉ nhìn đời bằng cái nhìn xác thịt, hời hợt, nông cạn và đầy định kiến. Họ không nhận ra sự hiện diện của Thiên Chúa nơi con người Giêsu.

“Các ông đoán xét theo xác thịt; còn Ta, Ta không đoán xét ai. Hoặc nếu Ta có đoán xét, thì sự đoán xét của Ta cũng xác thực, bởi vì không phải chỉ có mình Ta, nhưng còn có Cha Ta là Đấng đã sai Ta.” Phán đoán của Chúa Giêsu luôn đi kèm với lòng thương xót và sự thật. Ngài không xét đoán theo hình thức bên ngoài, nhưng Ngài thấu suốt tâm hồn con người. Sự đoán xét của Ngài là chân thật, vì nó phát xuất từ Thiên Chúa, Đấng duy nhất biết rõ mọi sự. Còn con người thì chỉ biết xét theo vẻ bề ngoài, theo luật lệ và định kiến.

“Vả lại trong luật của các ông có ghi: Chứng của hai người thì xác thực. Ta tự làm chứng về Ta, và Đấng đã sai Ta, là Chúa Cha, cũng làm chứng cho Ta nữa.” Chúa Giêsu nói một cách rất rõ ràng: không phải chỉ có mình Ngài làm chứng, mà còn có Chúa Cha làm chứng cho Ngài. Tất cả những gì Ngài nói, Ngài làm đều là do Chúa Cha truyền dạy. Điều đó xác thực hơn bất kỳ bằng chứng pháp lý nào. Nhưng điều trớ trêu là: những người tự cho mình là hiểu biết luật lại không thể hiểu được một sự thật thiêng liêng.

Họ nói: “Cha của ông đâu?” Câu hỏi không chỉ mang tính chất thắc mắc, mà còn là một sự chế giễu. Họ không biết rằng Chúa Giêsu đang nói về Cha trên trời. Và Ngài trả lời: “Các ông không biết Ta, cũng chẳng biết Cha Ta. Nếu các ông biết Ta thì cũng sẽ biết Cha Ta”. Ở đây, Chúa Giêsu cho thấy một chân lý sâu xa: ai thực sự biết Ngài, thì cũng biết Thiên Chúa; ai đón nhận ánh sáng từ nơi Ngài, thì cũng đón nhận ánh sáng của Thiên Chúa.

Ngài nói những lời này gần nơi để Kho Tiền, khi Người giảng dạy trong Đền thờ. Đó là một nơi công khai, nơi nhiều người lui tới, nhưng không ai dám bắt Ngài vì chưa đến giờ của Ngài. Sự can đảm, sự thẳng thắn của Đức Giêsu đứng giữa bao kẻ chống đối là một dấu chỉ rõ ràng về sự thật mà Ngài mang đến.

Anh chị em thân mến,

Lời Chúa hôm nay mời gọi chúng ta chọn lựa: hoặc bước đi trong ánh sáng của Chúa Kitô hoặc tiếp tục sống trong bóng tối của tội lỗi và sự tự mãn. Ánh sáng ấy không chỉ để soi sáng lối đi, mà còn để soi chiếu tận đáy lòng ta, giúp ta thấy rõ con người thật của mình. Nhiều khi chúng ta giống như người biệt phái: có học thức, biết luật, nhưng lại khước từ sự hiện diện của Thiên Chúa nơi những điều đơn sơ, nơi con người Giêsu quá đỗi gần gũi.

Mùa Chay là mùa hoán cải, là thời gian để mở lòng ra đón nhận ánh sáng, là lúc để buông bỏ những bóng tối đang che phủ tâm hồn: bóng tối của thù hận, ganh tỵ, bóng tối của tham vọng, của đam mê tội lỗi. Chúa Giêsu không đến để xét xử nhưng để cứu độ. Ngài không lên án nhưng mời gọi ta bước ra khỏi bóng tối. Ánh sáng ấy đang rọi chiếu, nhưng còn tùy ta có muốn mở cửa lòng để đón nhận hay không.

Hãy để ánh sáng Phục sinh bắt đầu bừng lên trong lòng ta từ hôm nay. Đừng đợi đến lễ Phục sinh mới mặc áo trắng, mới hát Alleluia. Hãy để đời sống của mình trở thành ánh sáng nhỏ bé giữa thế giới tối tăm này, phản chiếu Ánh Sáng thật là Đức Kitô. Và như lời Chúa nói: “Hãy tin vào ánh sáng để anh em trở thành con cái ánh sáng.” Amen.

Lm. Anmai, CSsR