|
MỘT CHÚT VỀ ĐỨC LÊÔ XIV
Trong dòng chảy lịch sử hơn hai thiên niên kỷ của Giáo hội Công giáo, mỗi vị giáo hoàng đều để lại một dấu ấn độc đáo, phản ánh những thách thức, khát vọng và nỗi đau của thời đại. Nhưng hiếm có ai mang trong mình sự giao thoa văn hóa, tinh thần, và sứ mệnh như Đức Giáo Hoàng Leo 14, vị giáo hoàng đầu tiên đến từ Hoa Kỳ, nhưng lại mang tâm hồn của một người Peru, hòa quyện trong nhịp thở của châu Mỹ Latinh. Sự xuất hiện của ngài không chỉ là một cột mốc lịch sử, mà còn là một biểu tượng sống động của hy vọng, hòa giải, và sự thấu hiểu trong một thế giới đang bị chia rẽ bởi chiến tranh, bất bình đẳng, và những vết thương tinh thần mà công nghệ hay quyền lực không thể chữa lành. Cuộc đời, sứ mệnh, và tâm tình của ngài là một bài ca dài bất tận về sự từ bỏ, lòng trắc ẩn, và khát vọng mang lại ánh sáng cho những góc tối nhất của nhân loại, nơi mà con người khao khát một phép màu giản dị: được lắng nghe và thấu hiểu.
Sinh năm 1955 tại Chicago, Illinois, trong một gia đình Công giáo gốc nhập cư, Leo 14, khi còn là một cậu bé, đã sớm nhận ra rằng cuộc sống không chỉ là những con đường trải nhựa của đô thị hiện đại hay ánh hào quang của giấc mơ Mỹ. Gia đình ngài, dù không giàu có, luôn nuôi dưỡng trong cậu bé một đức tin sâu sắc và lòng trắc ẩn với những người kém may mắn. Những câu chuyện về các vị thánh, những người từ bỏ tất cả để sống vì người khác, đã khắc sâu vào tâm hồn non trẻ của ngài, trở thành ngọn lửa dẫn lối cho hành trình sau này. Chính điều này đã đưa ngài đến với ơn gọi tu trì, và thay vì chọn con đường dễ dàng của một linh mục tại các giáo xứ thịnh vượng ở Mỹ, ngài gia nhập dòng Thánh Augustinô, một dòng tu nổi tiếng với sự tận tụy và lối sống giản dị. Nhưng điều làm nên sự khác biệt trong hành trình của ngài không phải là quyết định trở thành linh mục, mà là lựa chọn từ bỏ sự thoải mái để đến với những vùng đất xa xôi, nơi mà ngay cả ánh sáng của văn minh dường như cũng không chạm tới.
Năm 1985, ở tuổi 30, ngài rời Hoa Kỳ để đến Peru, một đất nước vào thời điểm đó đang chìm trong nghèo đói, bất ổn chính trị, và xung đột nội bộ. Bắc Peru, nơi ngài đặt chân tới, là một vùng đất khắc nghiệt, nơi người dân bản địa nói tiếng Quechua sống trong những ngôi làng thiếu thốn cả nước sạch lẫn điện. Đối với một người được đào tạo tại các trường đại học danh giá như Villanova và Roma, việc hòa mình vào cuộc sống của người dân bản địa không phải là điều dễ dàng. Nhưng ngài không đến với tư cách một nhà truyền giáo truyền thống, mang theo những bài giảng khô khan hay tham vọng cải đạo. Thay vào đó, ngài chọn cách sống như một người trong số họ, học tiếng Quechua, chia sẻ những bữa ăn đạm bạc chỉ gồm khoai tây và ngô, và lắng nghe những câu chuyện về cuộc sống, niềm vui, và nỗi đau của họ. Chính sự gần gũi này đã khiến ngài được người dân yêu mến, không phải như một vị linh mục ngoại quốc, mà như một người anh em, một người bạn.
Quyết định nhập quốc tịch Peru sau hơn hai thập kỷ phục vụ là một tuyên ngôn mạnh mẽ về sự gắn bó của ngài với vùng đất này. Nó không chỉ là một hành động pháp lý, mà còn là sự khẳng định rằng ngài thuộc về những con người bị lãng quên, những người sống ở rìa của xã hội. Trong khi nhiều người khác có thể coi việc từ bỏ quốc tịch Mỹ là một sự hy sinh, với ngài, đó là một sự giải phóng. Ngài từng nói: “Quốc tịch không định nghĩa con người, mà trái tim của họ làm điều đó.” Và trái tim của ngài, dù mang dòng máu Hoa Kỳ, đã hòa nhịp với những nhịp đập của châu Mỹ Latinh, nơi mà đức tin, đau khổ, và hy vọng đan xen trong từng hơi thở. Lựa chọn này không chỉ là một hành động cá nhân, mà còn là một thông điệp gửi đến thế giới: rằng con người không được định nghĩa bởi biên giới hay quyền lực, mà bởi tình yêu và sự dấn thân cho những điều cao cả hơn.
Nhưng điều khiến Đức Giáo Hoàng Leo 14 trở thành một biểu tượng không chỉ nằm ở hành trình cá nhân của ngài, mà còn ở triết lý sống và sứ mệnh mà ngài mang đến cho Giáo hội và thế giới. Là một nhà triết học và thần học gia uyên thâm, ngài có thể dễ dàng dành cả cuộc đời để viết sách, giảng dạy tại các trường đại học lớn, hay tranh luận về các vấn đề thần học phức tạp. Nhưng ngài chọn cách sống khác, một cuộc sống mà tri thức không phải là vũ khí để khẳng định bản thân, mà là công cụ để thấu hiểu và phục vụ. “Tôi không đến đây để giảng đạo, tôi đến để lắng nghe,” ngài từng nói, và câu nói này đã trở thành kim chỉ nam cho toàn bộ sứ vụ của ngài. Trong một thế giới mà mọi người dường như chỉ muốn nói, chỉ muốn được nghe, sự im lặng và lắng nghe của ngài là một liều thuốc quý giá, một lời mời gọi nhân loại quay về với những giá trị cốt lõi của sự kết nối và đồng cảm.
Tâm tình của Đức Giáo Hoàng Leo 14 là một sự hòa quyện giữa lòng trắc ẩn sâu sắc và sự khiêm nhường tuyệt đối. Ngài không coi mình là một nhà lãnh đạo đứng trên cao, mà là một người bạn đồng hành, một người anh em của những ai đang đau khổ. Trong những năm tháng ở Peru, ngài đã chứng kiến những nỗi đau không thể diễn tả bằng lời: những gia đình mất đi người thân vì nghèo đói, những đứa trẻ không có cơ hội đến trường, những cộng đồng bị tàn phá bởi xung đột và thiên tai. Nhưng thay vì để những điều đó làm ngài chùn bước, chúng đã nuôi dưỡng trong ngài một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu và sự đoàn kết. Ngài thường kể lại câu chuyện về một bà cụ ở làng Quechua, người đã tặng ngài một củ khoai tây – món quà duy nhất bà có – như một cách để cảm ơn ngài đã ngồi nghe bà kể về cuộc đời mình. “Tôi học được rằng đôi khi, món quà lớn nhất không phải là những gì bạn cho đi, mà là thời gian bạn dành để lắng nghe,” ngài chia sẻ. Chính những khoảnh khắc như thế đã định hình tâm hồn ngài, khiến ngài trở thành một vị giáo hoàng không chỉ nói về tình yêu, mà còn sống trọn vẹn với nó.
Khi được bầu làm giáo hoàng, ngài đã khiến cả thế giới ngỡ ngàng. Một người Mỹ gốc Peru, một linh mục sống giữa những người nghèo, giờ đây đứng trên ban công của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, nhìn xuống hàng triệu con người đang chờ đợi lời nói đầu tiên của ngài. Nhưng thay vì một bài phát biểu dài dòng về giáo lý hay quyền lực của Giáo hội, ngài chỉ nói về hai từ: “hòa giải” và “hy vọng”. Và rồi, ngài im lặng. Khoảnh khắc im lặng đó, kéo dài chỉ vài giây nhưng đủ để cả Quảng trường Thánh Phêrô chìm vào một sự tĩnh lặng đầy xúc động, đã trở thành biểu tượng cho triều đại của ngài. Đó không phải là sự im lặng của sự thiếu hụt ngôn từ, mà là sự im lặng của một người đã học cách lắng nghe, cách cảm nhận nỗi đau của nhân loại, và cách để những khoảnh khắc giản dị nói lên tất cả. Trong tâm tình của ngài, sự im lặng không phải là sự vắng mặt của âm thanh, mà là một không gian để trái tim con người được lên tiếng, để những vết thương được chữa lành, và để hy vọng được nhen nhóm.
Người ta gọi ngài là “giáo hoàng của những vùng biên”, một danh xưng không chỉ nói về hành trình cá nhân của ngài, mà còn về sứ mệnh mà ngài đại diện. Trong một thế giới đang bị chia rẽ bởi chiến tranh, khủng hoảng khí hậu, bất bình đẳng kinh tế, và những vết thương tinh thần mà công nghệ không thể chữa lành, ngài mang đến một thông điệp rằng niềm tin không nằm ở những ngai vàng hay những tòa nhà tráng lệ, mà ở dưới lòng đất, nơi con người thật sự đau khổ và chờ đợi một phép màu giản dị: được thấu hiểu. Ngài không hứa hẹn những giải pháp vĩ đại, không đưa ra những kế hoạch cải tổ phức tạp. Thay vào đó, ngài mời gọi mỗi người, dù là người Công giáo hay không, dừng lại một chút, nhìn vào lòng mình, và tìm cách chữa lành những vết thương của chính mình và của thế giới xung quanh. Tâm tình của ngài là một lời nhắc nhở rằng, trong một thế giới đầy ồn ào và hỗn loạn, đôi khi điều cần thiết nhất là sự tĩnh lặng, là khoảnh khắc để con người trở về với chính mình và với nhau.
Hành trình của Đức Giáo Hoàng Leo 14 là một lời chứng sống động về sức mạnh của sự từ bỏ và lòng trắc ẩn. Ngài đã từ bỏ ánh hào quang của một cuộc sống tiện nghi ở Mỹ để sống giữa những người nghèo nhất, từ bỏ quyền lực của một học giả để trở thành một người lắng nghe, và từ bỏ sự an toàn của một cuộc đời ổn định để dấn thân vào những vùng đất khắc nghiệt. Nhưng trong sự từ bỏ đó, ngài đã tìm thấy ý nghĩa thực sự của cuộc sống: không phải là những gì ta sở hữu, mà là những gì ta trao đi. Tâm tình của ngài là một ngọn lửa nhỏ nhưng bền bỉ, thắp sáng trong bóng tối của một thế giới đang cần chữa lành hơn bao giờ hết. Ngài không chỉ là người đứng đầu Giáo hội Công giáo, mà còn là một biểu tượng của hy vọng, một người nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, tình yêu và sự thấu hiểu luôn là liều thuốc mạnh mẽ nhất.
Trong từng lời cầu nguyện bằng tiếng Quechua, từng bữa ăn chia sẻ với người dân nghèo, và từng khoảnh khắc im lặng đầy ý nghĩa, Đức Giáo Hoàng Leo 14 đã viết nên một câu chuyện không chỉ thuộc về Giáo hội, mà thuộc về toàn thể nhân loại. Ngài là hiện thân của một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mà con người không bị chia rẽ bởi biên giới, tôn giáo, hay quyền lực, mà được kết nối bởi trái tim và khát vọng chung về một cuộc sống ý nghĩa. Tâm tình của ngài là một lời mời gọi tất cả chúng ta – dù ở bất kỳ đâu, thuộc bất kỳ đức tin nào – hãy dừng lại, lắng nghe, và cùng nhau xây dựng một thế giới nơi mà mỗi người đều được yêu thương, được thấu hiểu, và được trao cho cơ hội để tỏa sáng.
Lm. Anmai, CSsR
Ý NGHĨA LỄ PHỤC CỦA TÂN GIÁO HOÀNG TRONG LẦN XUẤT HIỆN ĐẦU TIÊN
Lễ phục của tân Giáo hoàng trong lần xuất hiện đầu tiên trước công chúng mang ý nghĩa sâu sắc về mặt tôn giáo, lịch sử và biểu tượng. Mỗi chi tiết trong trang phục đều được chọn lựa cẩn thận để phản ánh vai trò thiêng liêng, quyền uy và sứ vụ của Giáo hoàng trong Giáo hội Công giáo. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thành phần của lễ phục, ý nghĩa biểu tượng và bối cảnh lịch sử của chúng.
1. Mũ sọ trắng (Zuchetto)
Mũ sọ trắng, được gọi là zuchetto trong tiếng Ý, là một chiếc mũ tròn nhỏ che phủ phần trước và sau đầu của Giáo hoàng. Mũ này không chỉ mang tính thực tiễn, giúp giữ ấm đầu trong các nhà thờ đá lạnh giá thời Trung cổ, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Màu trắng của zuchetto biểu thị quyền tối thượng của Giáo hoàng trên các giám chức khác trong Giáo hội, bao gồm các Hồng y, Giám mục và Linh mục.
Lịch sử của zuchetto có từ thế kỷ 13, khi nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong Giáo hội Công giáo. Ban đầu, mũ này có nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào cấp bậc: đỏ cho Hồng y, tím cho Giám mục, và đen cho Linh mục. Tuy nhiên, chỉ Giáo hoàng mới được phép đội zuchetto màu trắng, màu sắc tượng trưng cho sự tinh khiết và thánh thiện. Chiếc mũ này cũng là biểu tượng của sự khiêm nhường, nhắc nhở Giáo hoàng về vai trò phục vụ của mình, bất chấp quyền uy tối cao.
Trong lần xuất hiện đầu tiên, zuchetto trắng của tân Giáo hoàng là dấu hiệu đầu tiên cho thấy ngài đã được bầu chọn và chấp nhận vai trò lãnh đạo Giáo hội. Nó cũng là lời nhắc nhở rằng, dù ở vị trí cao cả, Giáo hoàng vẫn là một con người phục vụ Chúa và dân chúng.
2. Áo dòng trắng (Cassock)
Áo dòng trắng, hay còn gọi là soutane, là một chiếc áo dài tay, dài đến mắt cá chân, được may đo cẩn thận từ 100% len hoặc hỗn hợp len. Đây là trang phục chính của Giáo hoàng, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự tinh khiết, lòng bác ái và sứ vụ thánh thiện. Theo William Duranti, một Giám mục người Pháp sống vào thế kỷ 13, áo dòng trắng tượng trưng cho sự ngay thẳng trong sạch, lòng yêu thương và sự thánh thiện của vai trò Giáo hoàng.
Một chi tiết độc đáo của áo dòng trắng là 33 nút được may trên áo, tượng trưng cho 33 năm cuộc đời của Chúa Giêsu trên trần thế trước khi Người chịu khổ nạn, phục sinh và về trời. Con số này mang ý nghĩa thiêng liêng, nhấn mạnh mối liên hệ giữa sứ vụ của Giáo hoàng và cuộc đời của Chúa Giêsu. Màu trắng của áo dòng cũng gợi lên sự tinh khiết và sự thánh thiện, đồng thời nhắc nhở Giáo hoàng về trách nhiệm sống một cuộc đời gương mẫu, phản ánh ánh sáng của Chúa Kitô.
Áo dòng trắng được may đo tỉ mỉ để phù hợp với dáng người của Giáo hoàng, đảm bảo sự thoải mái và trang nghiêm. Trong lịch sử, áo dòng này đôi khi được làm từ các chất liệu cao cấp như lụa, nhưng ngày nay len là lựa chọn phổ biến vì tính bền vững và đơn giản, phù hợp với tinh thần khiêm nhường của Giáo hội hiện đại.
3. Dải thắt lưng trắng (Fascia)
Dải thắt lưng trắng, được làm từ vải lanh hoặc lụa, được đeo bên ngoài áo dòng trắng, ngay phía trên thắt lưng. Đây là một trong những chi tiết quan trọng của lễ phục Giáo hoàng, biểu trưng cho lòng yêu mến, sự tận tụy và sự vâng phục của Giáo hoàng đối với lời mời gọi của Chúa Giêsu để phục vụ và chăm sóc Giáo hội.
Dải thắt lưng này không chỉ có chức năng thực tế, giúp cố định áo dòng, mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng. Nó tượng trưng cho sự sẵn sàng của Giáo hoàng trong việc phục vụ dân Chúa, giống như cách Chúa Giêsu đã rửa chân cho các môn đệ, biểu thị sự khiêm nhường và lòng tận tụy. Trong truyền thống, dải thắt lưng thường được trang trí bằng huy hiệu của Giáo hoàng hoặc các biểu tượng tôn giáo, chẳng hạn như chìa khóa của Thánh Phêrô, biểu tượng của quyền kế vị tông đồ.
Trong lần xuất hiện đầu tiên, dải thắt lưng trắng là một dấu hiệu rõ ràng về vai trò của tân Giáo hoàng, đồng thời là lời nhắc nhở về trách nhiệm của ngài trong việc dẫn dắt Giáo hội với lòng yêu thương và sự hy sinh.
4. Tấm choàng vai trắng (Pellegrina)
Tấm choàng vai trắng, được gọi là pellegrina, là một mảnh vải gắn vào áo dòng trắng và được đeo trên vai của Giáo hoàng. Đây là một phần của trang phục truyền thống, mang ý nghĩa biểu tượng về sự bảo vệ và trách nhiệm của Giáo hoàng đối với Giáo hội. Mặc dù pellegrina cũng được các Hồng y, Giám mục và Linh mục sử dụng, chỉ có Giáo hoàng mới được phép mặc phiên bản màu trắng, nhấn mạnh quyền uy tối cao của ngài.
Pellegrina trắng tượng trưng cho sự tinh khiết và sự thánh thiện, đồng thời gợi lên hình ảnh của một mục tử chăm sóc đàn chiên. Trong lịch sử, tấm choàng vai này có nguồn gốc từ các trang phục nghi lễ của Giáo hội sơ khai, khi nó được sử dụng để giữ ấm và thể hiện phẩm giá của người mặc. Ngày nay, nó vẫn là một phần không thể thiếu trong lễ phục của Giáo hoàng, đặc biệt trong các dịp quan trọng như lần xuất hiện đầu tiên.
5. Áo surplice trắng
Áo surplice trắng là một chiếc áo choàng ngắn, mặc bên ngoài áo dòng trắng, mang ý nghĩa biểu tượng về Bí tích Rửa tội. Theo truyền thống Công giáo, chiếc áo trắng được mặc trong Bí tích Rửa tội tượng trưng cho sự tái sinh vào cuộc sống mới trong Chúa Giêsu Kitô. Áo surplice của Giáo hoàng, do đó, nhắc nhở về sự tinh khiết thiêng liêng, sự thánh thiện và sự khiêm nhường của ngài.
Màu trắng hoặc ngà của áo surplice cũng mang ý nghĩa biểu tượng về sự trong sạch và ánh sáng của Chúa. Trong lần xuất hiện đầu tiên, áo surplice giúp nhấn mạnh vai trò của Giáo hoàng như một người lãnh đạo tinh thần, người mang ánh sáng của Chúa đến với thế giới. Áo này thường được làm từ vải lanh hoặc cotton, với các chi tiết ren tinh xảo, thể hiện sự trang nghiêm và vẻ đẹp của phụng vụ Công giáo.
6. Áo choàng vai đỏ (Mozetta)
Áo choàng vai đỏ, được gọi là mozetta, là một chiếc áo ngắn buông xuống vai, mang màu đỏ rực rỡ. Đây là một trong những chi tiết nổi bật nhất của lễ phục Giáo hoàng, tượng trưng cho quyền uy tối thượng của ngài và lời kêu gọi lòng trắc ẩn. Màu đỏ của mozetta gợi lên máu của Chúa Giêsu trong cuộc Thương Khó, cũng như máu của các vị tử đạo, những người đã hy sinh vì đức tin.
Mozetta có nguồn gốc từ thời Trung cổ và từng được sử dụng bởi nhiều cấp bậc trong Giáo hội, nhưng ngày nay nó chủ yếu được liên kết với Giáo hoàng. Trong lần xuất hiện đầu tiên, mozetta đỏ là dấu hiệu rõ ràng về vai trò lãnh đạo của tân Giáo hoàng, đồng thời là lời nhắc nhở về trách nhiệm của ngài trong việc dẫn dắt Giáo hội với lòng trắc ẩn và sự hy sinh.
7. Thánh giá đeo ngực (Pectoral Cross)
Thánh giá đeo ngực là một cây thánh giá được Giáo hoàng đeo trước ngực, bên ngoài áo choàng vai đỏ. Đây là một biểu tượng quan trọng của đức tin Công giáo, nhắc nhở về sự đóng đinh của Chúa Giêsu Kitô và sự hòa giải của nhân loại với Thiên Chúa. Theo Đức Cha Austin Anthony Vetter của Helena, bang Montana, trong một video được đăng tải trên Facebook vào năm 2020, thánh giá đeo ngực là biểu tượng của sự sám hối và ơn tha thứ, khi con người đấm ngực trong đau buồn vì tội lỗi.
Thánh giá của Giáo hoàng thường được làm từ vàng hoặc bạc, với thiết kế đơn giản nhưng trang nghiêm. Trong lần xuất hiện đầu tiên, thánh giá đeo ngực là một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ, nhấn mạnh vai trò của Giáo hoàng như một người dẫn dắt dân Chúa đến với sự cứu rỗi.
8. Nhẫn ngư phủ (Fisherman’s Ring)
Chiếc nhẫn ngư phủ là một chiếc nhẫn đặc biệt được đeo vào ngón tay của Giáo hoàng sau khi ngài được bầu chọn. Nó mang tên “ngư phủ” để nhắc nhở về Thánh Phêrô, vị tông đồ đầu tiên được Chúa Giêsu gọi là “ngư phủ của loài người”. Chiếc nhẫn này là biểu tượng của sự kế vị tông đồ, nhấn mạnh vai trò của Giáo hoàng như người kế vị Thánh Phêrô trong việc dẫn dắt Giáo hội.
Nhẫn ngư phủ thường được làm từ vàng và khắc hình Thánh Phêrô đang chèo thuyền hoặc thả lưới. Trong lần xuất hiện đầu tiên, chiếc nhẫn là một dấu hiệu rõ ràng về quyền uy của tân Giáo hoàng, đồng thời là lời nhắc nhở về trách nhiệm của ngài trong việc “chài lưới” các linh hồn cho Chúa.
9. Dây stola màu đỏ thêu vàng
Dây stola màu đỏ thêu vàng là một dải vải dài đeo trên vai của Giáo hoàng, tượng trưng cho sự thánh hiến linh mục và trách nhiệm lãnh đạo Giáo hội. Stola mang hình ảnh của một mục tử tốt lành, người mang đàn chiên trên vai và chịu “gánh nặng ngọt ngào” của Chúa Giêsu Kitô. Màu đỏ của stola gợi lên cuộc Thương Khó, trong khi các họa tiết thêu vàng thể hiện sự vinh quang của Thiên Chúa.
Trong lần xuất hiện đầu tiên, dây stola là biểu tượng của sự dâng hiến hoàn toàn của tân Giáo hoàng cho sứ vụ của mình. Nó cũng nhắc nhở ngài về trách nhiệm dẫn dắt Giáo hội với lòng yêu thương và sự hy sinh, giống như Chúa Giêsu đã làm.
10. Đôi giày da màu đỏ
Đôi giày da màu đỏ là một phần truyền thống lâu đời trong lễ phục của Giáo hoàng, có nguồn gốc từ Giáo hội sơ khai và Đế chế La Mã cổ đại. Theo Shawn Tribe, người sáng lập Tạp chí Nghệ thuật Phụng vụ, màu đỏ của giày tượng trưng cho cuộc Thương Khó của Chúa Giêsu và máu của các vị tử đạo. Đôi giày này không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn thể hiện sự trang nghiêm và phẩm giá của vai trò Giáo hoàng.
Trong lịch sử, giày đỏ thường được làm từ da chất lượng cao và trang trí bằng các chi tiết tinh xảo. Tuy nhiên, một số Giáo hoàng hiện đại, như Đức Giáo hoàng Phanxicô, đã chọn những đôi giày đơn giản hơn, phản ánh tinh thần khiêm nhường. Dù vậy, trong lần xuất hiện đầu tiên, đôi giày đỏ vẫn là một phần quan trọng của lễ phục, nhấn mạnh mối liên hệ giữa Giáo hoàng và truyền thống lâu đời của Giáo hội.
Lễ phục của tân Giáo hoàng trong lần xuất hiện đầu tiên là một tác phẩm nghệ thuật thiêng liêng, kết hợp giữa truyền thống, biểu tượng và ý nghĩa tôn giáo. Mỗi chi tiết, từ zuchetto trắng đến đôi giày đỏ, đều mang một thông điệp sâu sắc về vai trò của Giáo hoàng như một mục tử, một nhà lãnh đạo và một người phục vụ. Những trang phục này không chỉ tôn vinh phẩm giá của ngài mà còn nhắc nhở ngài về trách nhiệm to lớn trong việc dẫn dắt Giáo hội Công giáo trên con đường của Chúa.
Lm. Anmai, CSsR 10 CÂU HỎI LIÊN QUAN ĐẾN TÂN GIÁO HOÀNG LEO 14
Đây là top 10 câu hỏi được chia sẻ
Câu hỏi 1 : An ninh và bảo mật trong mật nghị được đảm bảo như thế nào?
Trả lời : An ninh và bảo mật trong mật nghị Hồng y luôn được đặt lên hàng đầu, nhằm đảm bảo tuyệt đối bí mật cho việc bầu chọn tân giáo hoàng. Tại Nhà nguyện Sistina, các hồng y bị cô lập hoàn toàn: mọi lối ra vào đều do Đội Vệ binh Thụy Sĩ canh gác nghiêm ngặt, chỉ có một lối đi duy nhất được mở cho lễ Công bố kết quả. Toàn bộ thiết bị điện tử – từ điện thoại cá nhân, máy chụp hình cho đến đồng hồ thông minh – đều bị thu giữ ngay khi bước vào khu vực mật nghị. Đồng thời, Vatican triển khai các trạm phát sóng gây nhiễu xung quanh khu vực phòng bỏ phiếu để ngăn chặn mọi tín hiệu liên lạc không dây, tránh rò rỉ tin tức ra ngoài.
Mọi thành viên tham gia phải tuyên thệ giữ bí mật tuyệt đối; bất kỳ ai vi phạm lời thề này sẽ đối mặt với hình phạt khai trừ khỏi Giáo hội và chịu sự trừng phạt theo luật nội bộ Vatican. Nhờ vậy, cho đến giờ chót, ngay cả Tổng thống Trump cũng không biết danh tính giáo hoàng mới.
Tuy nhiên, chỉ ít lâu sau khi Hồng y Robert Francis Prevos được bầu làm Giáo hoàng thứ 267 với tông hiệu Leo 14, Tổng thống Trump đã chia sẻ trên mạng xã hội Truth Social: “Xin chúc mừng Đức Hồng y Robert Francis Prevos, người vừa được phong làm giáo hoàng. Thật vinh dự khi biết rằng ngài là giáo hoàng người Mỹ đầu tiên. Thật phấn khích và thật là vinh dự lớn cho đất nước chúng ta. Tôi mong được gặp Giáo Hoàng Leo 14. Đó sẽ là một khoảnh khắc rất ý nghĩa.” Với lời chúc mừng công khai này, sự kiện lịch sử càng thêm phần trang trọng và được quan tâm trên toàn thế giới.
Câu hỏi 2: Quy trình bầu chọn diễn ra như thế nào?
Trả lời : Mật nghị Hồng y năm 2025 diễn ra trong bầu không khí căng thẳng nhưng quyết liệt, khi mỗi ngày các hồng y chỉ được thực hiện tối đa bốn vòng bỏ phiếu nhằm tìm ra vị kế vị Thánh Phêrô. Để trở thành giáo hoàng, mỗi ứng viên phải giành được ít nhất hai phần ba số phiếu bầu, tương đương 89 trong tổng số 133 phiếu hợp lệ. Theo quy định, nếu sau ba ngày liên tiếp vẫn chưa có tân giáo hoàng, các hồng y sẽ tạm ngưng công việc trong một ngày để cùng nhau cầu nguyện và thảo luận thấu đáo, trước khi tiếp tục tiến hành các vòng bỏ phiếu kế tiếp.
Mật nghị 2025 khép lại một cách nhanh chóng và bất ngờ, được xem là một trong những kỳ mật nghị ngắn nhất trong lịch sử Giáo hội. Khởi sự vào ngày 7 tháng 5, chỉ sau 24 giờ căng thẳng, vào ngày 8 tháng 5 năm 2025, các hồng y đã đồng thuận bầu chọn Hồng y Robert Francis Prevos, người Mỹ, làm giáo hoàng thứ 267. Tân giáo hoàng đã nhận tông hiệu Leo 14, đánh dấu lần đầu tiên một người gốc Hoa Kỳ đảm nhận ngôi vị tối cao của Giáo hội Công giáo.
Hồng y Prevos, vốn ít khi trả lời phỏng vấn truyền thông và cũng hiếm khi xuất hiện trước công chúng, được đánh giá cao về khả năng ngoại ngữ khi thông thạo từ năm đến sáu thứ tiếng. Sự lựa chọn tân giáo hoàng Leo 14 không chỉ mang tính lịch sử mà còn mở ra một chương mới cho Giáo hội, với hy vọng về một triều đại mới dựa trên tinh thần hiệp nhất và đối thoại toàn cầu.
Câu hỏi 3: Công chúng theo dõi kết quả bầu chọn bằng cách nào?
Trả lời : Ngay từ sáng sớm hôm nay, hàng nghìn tín hữu và du khách quốc tế đã tập trung tại Quảng trường Thánh Phaolô, trước điện Basilic Sistina, sẵn sàng chờ đợi tín hiệu quyết định kết quả mật nghị bầu chức tổng hợp các hồng y. Phương thức truyền thống và được chờ đợi nhất – khói bốc lên từ ống khói nhà nguyện – lại một lần nữa trở thành tâm điểm, mang đến niềm hi vọng cũng như thử thách cho toàn thể người chúng.
Khi tất cả góc nhìn rộn ra tiếng thì thầm và ánh mắt hướng lên mái ngói Sistina, khói đen đã bay lên như một tín hiệu mới – nghĩa là vẫn chưa có vị giáo hoàng mới được chọn. Từ hàng ghế dân chúng cho đến hàng bán hàng lưu niệm, ai nấy đều nín thở chờ đợi, bất chấp cái nắng vàng hiện lên trên đỉnh Vatican. Mỗi đợt khói – đen hay trắng – đều mang theo những dự cảm và toan tính, được truyền thanh trực tiếp khắp toàn cầu qua các kênh truyền hình và radio.
Sau ba vòng bỏ phiếu liên tiếp – mỗi vòng kế hoạch diễn ra vỏn vẹn trong vài giờ đồng hồ – cây khói lần đầu tiên chuyển sang màu trắng tinh khiết vào hồi 11h43 sáng. Tiếng hô reo vang lan tỏa khắp quảng trường: “Èvviva il Papa!” – “Chúc mừng Đức Giáo Hoàng!” Người dân vỗ tay, giơ cao chiếc điện thoại để lưu giữ khoảnh khắc lịch sử.
Cuối cùng, vị tân Giáo Hoàng đã được xác định: Hồng y Robert Francis Prevos, người Mỹ, với tông hiệu Leo 14, chính thức trở thành vị giáo hoàng thứ 267 của Giáo hội Công giáo. Sự kiện này không chỉ ghi dấu lần đầu tiên trong lịch sử một tín hữu người Hoa Kỳ nắm giữ chức vụ cao cả này, mà còn mở ra một chương mới cho Vatican trong bối cảnh toàn cầu hóa và đa văn hóa. Các hồng y đã dành những giây phút cuối cùng để cầu nguyện và chia sẻ hy vọng rằng triều đại Leo 14 sẽ đưa Giáo hội đến gần hơn với mọi tín hữu trên khắp thế giới.
Câu hỏi 4: Tại sao mật nghị lần này lại thu hút sự chú ý đặc biệt?
Trả lời: Đây là mật nghị đầu tiên kể từ năm 2013 và có số lượng hồng y cử tri đông nhất trong lịch sử, với 133 người. Đặc biệt, hơn 80% trong số họ được Giáo Hoàng Phanxicô bổ nhiệm, phản ánh sự đa dạng địa lý và văn hóa chưa từng có. Ngay trước khi có kết quả bầu Tân Giáo Hoàng, mấy chú mòng biển xuất hiện ngay cạnh ống khói và ngay sau đó, khói trắng xuất hiện báo hiệu đã bầu được Tân Giáo Hoàng. Ngài là giáo hoàng đầu tiên đến từ Mỹ nhưng nhiều năm tháng phục vụ tại vùng đất nghèo đói Peru. Khoảnh khắc ấy làm cả thành Roma vỡ òa, 1,4 tỷ con chiên đã có người cha mới. Hôm nay, cả thế giới chứng kiến sự lên ngôi của một con người như thế.
Đức Giáo Hoàng Leo 14, giáo hoàng đầu tiên trong lịch sử đến từ nước Mỹ nhưng là một người Peru trong tâm hồn vì châu Mỹ Latinh trong nhịp thở tinh thần. Không phải ai sinh ra tại Hoa Kỳ cũng đại diện cho quyền lực. Có những người chọn đi ngược dòng, bỏ lại ánh hào quang và đến những nơi nghèo đói nhất để phục vụ. Tân Giáo Hoàng Leo 14, ngài sinh năm 1955 tại Chicago, Illinois, Hoa Kỳ, trong một gia đình Công giáo gốc nhập cư. Từ nhỏ, ngài đã chọn đời sống tu trì và trở thành linh mục dòng Thánh Augustinô. Nhưng thay vì giảng dạy tại các trường đại học lớn ở Mỹ, năm 1985, ngài tình nguyện sang Peru làm nhà truyền giáo. Đến vùng Bắc Peru nghèo khó, nơi người dân nói tiếng Quechua, một ngôn ngữ bản địa ít ai ở Vatican biết đến. Trong quá trình phục vụ không ngừng nghỉ suốt hơn 20 năm tại đây, ngài chính thức nhập quốc tịch Peru và trở thành người mang hai quốc tịch, nhưng lại chọn sống như một người bản địa, chia sẻ từng bữa ăn đạm bạc, từng lời cầu nguyện bằng tiếng Quechua với dân làng.
Không nhiều người biết Giáo Hoàng Leo 14 xuất thân là một nhà triết học và thần học uyên bác, từng học tại Đại học Villanova của Mỹ và học chuyên sâu tại Roma. Nhưng ngài luôn nói: “Tôi không đến đây để giảng đạo, tôi đến để lắng nghe.” Và có thể đó là điều thế giới cần lúc này: một người lắng nghe nỗi đau nhân loại, từ những vùng chiến tranh, khủng hoảng khí hậu cho tới những cuộc khủng hoảng trong tâm hồn mà công nghệ không chữa được. Trong bài phát biểu đầu tiên, Đức Giáo Hoàng không nói nhiều về giáo lý. Ngài chỉ nhắc đến hai chữ “hòa giải” và “hy vọng”, rồi im lặng rất lâu. Một kiểu im lặng làm cả Quảng trường Thánh Phêrô rơi vào tĩnh lặng đầy xúc động. Người ta đang gọi ngài là “giáo hoàng của những vùng biên”, một người đại diện cho niềm tin không đặt trên ngai vàng mà đặt dưới lòng đất, nơi con người thật sự đau khổ và chờ đợi một phép màu giản dị: được thấu hiểu. Có lẽ đây là thời khắc để mỗi người chúng ta cũng dừng lại một chút, không cần phải là người Công giáo, chỉ cần là người đang sống trong một thế giới cần chữa lành.
Câu hỏi 5: Có sự kiện nào bất thường hoặc những điều cấm kỵ xảy ra trong mật nghị không?
Trả lời: Có. Hồng Y người Kenya John Njeru không tham gia dù đủ điều kiện. Ông cho biết không nhận được lời mời chính thức, trong khi phía Vatican khẳng định đã gửi thông báo qua Nunsiatura tại Kenya. Sự việc này gây tranh cãi về quy trình mời gọi và tham dự mật nghị. Dưới đây là những điều cấm kỵ quan trọng mà các hồng y và nhân viên hỗ trợ phải tuyệt đối tuân thủ:
Tất cả các hồng y và nhân viên hỗ trợ tham gia mật nghị phải tuyên thệ giữ bí mật tuyệt đối. Bất kỳ hành vi làm rò rỉ thông tin nào, dù cố ý hay vô tình, đều dẫn đến những hình phạt nặng nề, bao gồm cả việc bị rút phép thông công.
Việc mang theo hoặc sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử nào, bao gồm điện thoại di động, máy tính bảng, máy ghi âm, đều bị cấm hoàn toàn. Các thiết bị này được thu giữ trước khi mật nghị bắt đầu và chỉ được trả lại sau khi kết thúc.
Trong suốt thời gian diễn ra mật nghị, các hồng y bị cấm liên lạc với thế giới bên ngoài dưới mọi hình thức, kể cả thư từ, điện thoại hay radio. Điều này nhằm đảm bảo rằng quá trình bầu chọn không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Các loại thực phẩm hoặc vật dụng có khả năng giấu tin nhắn, như bánh nướng, gà quay, dao kéo, ly thủy tinh, đều bị cấm mang vào khu vực mật nghị nhằm ngăn chặn việc truyền đạt thông tin bí mật.
Ngay cả sau khi mật nghị kết thúc, việc tiết lộ chi tiết về quá trình bầu chọn, các cuộc thảo luận hay phiếu bầu đều bị coi là vi phạm nghiêm trọng và có thể dẫn đến hình phạt nặng nề.
Bất kỳ nỗ lực nào nhằm can thiệp vào quá trình bầu chọn từ bên ngoài, bao gồm việc sử dụng công nghệ cao như máy bay không người lái, thiết bị nghe lén, đều bị coi là hành vi nghiêm trọng và sẽ bị xử lý nghiêm khắc.
Những quy định nghiêm ngặt này phản ánh sự nghiêm túc và tôn trọng của Vatican đối với quá trình bầu chọn giáo hoàng, đảm bảo rằng quyết định được đưa ra một cách công bằng, minh bạch và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Câu hỏi 6. Lời nói đầu tiên của Tân Giáo Hoàng thứ 267 là gì?
Trả lời: Trong buổi chiều thứ Năm lịch sử, khi ánh nắng hoàng hôn rọi xuống mái vòm Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô, hàng vạn tín hữu và du khách khắp nơi đã nín thở chờ đợi khoảnh khắc thiêng liêng: lần đầu tiên Tân Giáo Hoàng thứ 267 xuất hiện trên ban công trung tâm. Từ hàng ghế đá hoa cương đến những sân khấu tạm dựng trên quảng trường, mọi trái tim như cùng dõi theo hình ảnh Hồng y Robert Francis Prevos – vị giáo hoàng người Mỹ đầu tiên trong lịch sử Giáo hội Công giáo – sải bước ra giữa tiếng vỗ tay hòa vang.
Giây phút ngài hé nở nụ cười đầu tiên với đám đông, không khí trở nên trong lành và trầm lắng. Đúng lúc ấy, với giọng nói ấm áp nhưng đầy uy lực, Đức Leo 14 ngẩng cao đầu và mở lời:
“Bình an cho tất cả các anh chị em.”
Lời chào giản dị nhưng chứa đựng sự sâu sắc vượt ra ngoài mọi ngôn từ. Ngài không chỉ dừng lại ở câu chào xã giao, mà lặp lại hai lần, như muốn khắc ghi thông điệp hòa bình vào tâm khảm mọi người: “Bình an cho tất cả các anh chị em. Bình an cho tất cả các anh chị em.” Ánh mắt ngài dừng lại trên những gương mặt hướng về phía ngài, như thấu hiểu niềm mong mỏi được lắng nghe một điều gì đó giúp xoa dịu âu lo và nối kết mọi tâm hồn.
Ngay sau câu chào mở đầu, Đức Giáo Hoàng Leo 14 dành những lời đầu tiên để cảm ơn Thiên Chúa vì ơn gọi cao cả và tri ân các Hồng y cử tri đã tín nhiệm giao phó trọng trách thiêng liêng này cho ngài. Ngài nói:
“Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng một Giáo hội của lòng thương xót và hy vọng, nơi mỗi người đều tìm thấy sự ủi an và niềm tin vững chắc.”
Trong bài phát biểu kéo dài gần mười phút, ngài nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của hòa bình giữa các dân tộc, sự hiệp nhất trong đa dạng văn hóa, và kêu gọi mọi tín hữu tích cực trở thành sứ giả của Tin Mừng qua lời nói và hành động cụ thể. “Hòa bình không phải là mục đích tối hậu, mà là hành trình đòi hỏi chúng ta biết lắng nghe, biết thông cảm và biết phục vụ,” ngài khẳng định, làm rung động hàng triệu trái tim theo dõi trực tiếp qua truyền hình cũng như qua các kênh phát thanh toàn cầu.
Buổi chiều hôm ấy, tiếng kèn đồng, trống lệnh và những bài thánh ca truyền thống vang lên như muốn tiếp sức cho lời mời gọi “Bình an” vừa được vang lên từ ban công. Những tràng pháo giấy, hoa tươi và biểu ngữ “Welcome Pope Leo XIV” được giương cao, tạo nên một bức tranh sống động về niềm vui khôn tả.
Khi màn đêm dần buông, ánh sáng từ những ngọn nến được thắp lên khắp quảng trường như biểu tượng cho ngọn lửa hy vọng mà ngài muốn trao tặng. “Bình an cho tất cả các anh chị em” không đơn thuần là lời chào đầu, mà trở thành lời cam kết cho một triều đại mới, triều đại của sự hiệp nhất và yêu thương.
Với phát súng lệnh của buổi chiều Thứ Năm ấy, Giáo hội Công giáo bước sang trang sử mới dưới triều đại của Giáo Hoàng Leo 14 – vị giáo hoàng mang sứ mệnh đem bình an đến cho muôn dân, từ Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô vang vọng khắp năm châu.
Câu hỏi 7 : Tân Giáo Hoàng Leo 14, Hồng Y Robert Francis Prevos, làm hồng y năm 2023 nhưng có thông tin trên truyền hình trực tiếp rằng ngài là hồng y cuối cùng và trẻ nhất, mới được bổ nhiệm đầu năm 2025, chỉ hơn 3 tháng. Vậy tin nào đúng?
Trong những giờ qua, dư luận đã xôn xao trước thông tin cho rằng Đức Hồng y Robert Francis Prevos, tân Giáo Hoàng Leo 14, chỉ vừa được bổ nhiệm làm Hồng y vào đầu năm 2025 và là vị Hồng y trẻ nhất, cuối cùng trong đợt thăng cấp gần đây. Tuy nhiên, theo hồ sơ chính thức của Tòa Thánh và thông cáo của Phủ Quốc Vụ khanh Vatican, mọi thông tin trên truyền hình trực tiếp đều không chính xác.
Thực tế, vào ngày 9/5/2023, tại Công nghị Hồng y thường niên, Đức Thánh Cha Phanxicô đã công bố danh sách 21 Tân Hồng y, trong đó có Hồng y Robert Francis Prevos. Đến ngày 30/5/2023, ngài chính thức được tấn phong Hồng y tại Đền thờ Thánh Phêrô, với nhiệm vụ làm Tổng trưởng Thánh Bộ Giám mục của Vatican. Khi đó, Hồng y Prevos 57 tuổi, là một trong những vị Hồng y trẻ nhất ở khóa bổ nhiệm năm 2023 nhưng không phải là người cuối cùng. Sự kiện này được Vatican ghi nhận ngay tại buổi lễ công nghị, với đầy đủ nghi thức phụng vụ và bản tin chính thức phát đi từ Vatican News.
Chính vì vậy, việc đưa tin “Hồng y Prevos mới được bổ nhiệm đầu năm 2025, chỉ hơn 3 tháng” hoàn toàn sai lệch. Trong khoảng thời gian từ 2023 đến đầu năm 2025, ngài đã đảm nhiệm nhiều sứ vụ quan trọng, tham gia thảo luận các vấn đề giáo triều và đại diện Vatican trong các phái đoàn quốc tế. Mọi hoạt động của ngài đều được ghi chép chi tiết trong Annuario Pontificio và Cổng thông tin Vatican, không hề xuất hiện ghi nhận nào về việc tái bổ nhiệm hay bổ nhiệm lần hai vào năm 2025.
Sau khi Đức Giáo Hoàng Phanxicô qua đời ngày 21/4/2025, Mật nghị Hồng y được triệu tập vào các ngày 7 và 8/5/2025 để bầu tân Giáo Hoàng. Trong hai vòng bỏ phiếu đầu, tín hiệu khói đen vẫn tiếp tục bốc lên. Đến vòng bỏ phiếu thứ ba vào sáng 8/5, khói trắng ngời đã báo tin vui, chính thức đưa Hồng y Robert Francis Prevos lên ngôi Giáo Hoàng thứ 267 với tông hiệu Leo 14.
Như vậy, nguồn tin đúng về ngày ngài trở thành Hồng y là tháng 5/2023, không phải đầu năm 2025. Sự nhầm lẫn xuất phát từ việc ghi nhận vội vàng trên sóng trực tiếp, nhưng đã được Văn phòng Báo chí Tòa Thánh đính chính ngay trong tối 9/5/2025.
Câu hỏi 8: Có yếu tố văn hóa đại chúng nào ảnh hưởng đến mật nghị hay không?
Trả lời: Bộ phim Conclave từng đoạt giải Oscar, với sự tham gia của Ralph Fiennes, được các hồng y xem như tài liệu tham khảo về quy trình bầu chọn giáo hoàng. Bộ phim được đánh giá là phản ánh chính xác các thủ tục của Vatican. Mới đây, một đàn mòng biển đậu trên mái Nhà nguyện Sistina đã thu hút sự chú ý của công chúng thông qua livestream của Vatican, gợi nhớ đến sự kiện tương tự năm 2013. Giữa không khí căng thẳng và chờ đợi, một nhân vật bất ngờ xuất hiện, thu hút sự chú ý của hàng triệu người xem qua màn hình truyền hình và những du khách tại Quảng trường Thánh Phêrô. Không phải một chú chim bồ câu mang biểu tượng của Chúa Thánh Thần, cũng không phải một dấu hiệu thần thánh nào khác, mà là một con mòng biển thông minh, kiên nhẫn đậu trên mái nhà như một bức tượng sống động, sẵn sàng trở thành tâm điểm của mọi ống kính. Con mòng biển này, với dáng vẻ tự tin và khả năng thu hút truyền thông, đã mang đến một làn gió mới, làm giảm đi sự tẻ nhạt của những giờ phút chờ đợi và biến khung cảnh ống khói đơn điệu thành một câu chuyện thú vị.
Nhìn lại lịch sử, đây không phải lần đầu tiên mòng biển trở thành tâm điểm chú ý tại Vatican. Vào năm 2013, trong cuộc bầu cử Giáo Hoàng Phanxicô, một con mòng biển khác đã đậu trên ống khói Sistina, thu hút sự chú ý của các phóng viên và khán giả trên toàn thế giới. Hình ảnh chú chim kiên nhẫn đứng đó, bất động trước ống kính, đã trở thành một khoảnh khắc đáng nhớ, được lan truyền rộng rãi trên các phương tiện truyền thông. Lần này, không chỉ có mòng biển, mà còn có một chú gà con màu xám lạch bạch xuất hiện trong khung hình, như một diễn viên phụ bất ngờ, làm tăng thêm sự sinh động và vui nhộn. Những khoảnh khắc như thế này, dù nhỏ bé, lại có sức mạnh kỳ diệu trong việc kết nối con người, mang lại nụ cười và sự nhẹ nhõm giữa những sự kiện nghiêm túc.
Tuy nhiên, không phải ai cũng yêu quý mòng biển. Sự gần gũi quá mức của chúng với con người đôi khi gây khó chịu. Là loài ăn tạp, mòng biển có thể ăn hầu hết mọi thứ, từ thức ăn thừa đến rác thải. Axit dạ dày mạnh mẽ của chúng có thể phân hủy gần như bất cứ thứ gì. Dù được yêu mến hay bị ghét bỏ, mòng biển vẫn tiếp tục là một phần của Roma và Vatican. Chúng không chỉ là những sinh vật thông minh mà còn là biểu tượng của sự thích nghi và sinh tồn. Ngay trước khi có kết quả bầu Tân Giáo Hoàng, mòng biển xuất hiện ngay cạnh ống khói, và ngay sau đó, khói trắng xuất hiện báo hiệu đã bầu được tân giáo hoàng. Ngài là giáo hoàng đầu tiên đến từ Mỹ nhưng nhiều năm tháng phục vụ tại vùng đất nghèo đói Peru. Khoảnh khắc ấy làm cả thành Roma vỡ òa. 1,4 tỷ con chiên đã có người cha mới. Tân Giáo Hoàng người Mỹ Leo 14, lần đầu tiên trong lịch sử.
Câu hỏi 9: Tân Giáo Hoàng Leo 14, Hồng Y Robert Francis Prevos, có phải là hồng y trẻ nhất trong mật nghị Hồng Y năm 2025 không?
Trả lời : Tân Giáo Hoàng Leo 14, Hồng Y Robert Francis Prevos, không phải là hồng y trẻ nhất trong Mật nghị Hồng y năm 2025. Theo thông tin chính thức từ Văn phòng Truyền thông Tòa Thánh, hồng y cử tri trẻ nhất tại kỳ Mật nghị lần này là Đức Hồng Y Micolabichok, 45 tuổi, người Úc gốc Ukraina thuộc Giáo hội Công giáo Đông phương. Ngài được bổ nhiệm làm hồng y vào năm 2022 và nhanh chóng trở thành một trong những gương mặt trẻ trung, năng động nhất trong hàng ngũ hồng y cử tri.
Trong khi đó, Hồng Y Robert Francis Prevos sinh ngày 14 tháng 5 năm 1955, đã bước sang tuổi 69 vào năm 2025 – độ tuổi vượt xa so với ngưỡng 45 của Đức Hồng Y Micolabichok. Do đó, thông tin lan truyền trên một số chương trình truyền hình về việc Hồng Y Prevos là hồng y trẻ nhất trong Mật nghị rõ ràng không chính xác. Dù vậy, sự kiện lần đầu tiên Giáo hội Công giáo trao vương miện tông tòa cho một người Mỹ vẫn mang đậm dấu ấn lịch sử, khẳng định tầm ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Giáo hội tại Hoa Kỳ và châu Mỹ. Sự kiện này không chỉ gắn liền với một bước ngoặt cá nhân trong cuộc đời Hồng Y Prevos, mà còn mở ra một triều đại mới đầy hy vọng cho Giáo hội toàn cầu.
Câu hỏi 10: Tân Giáo Hoàng người Mỹ Leo 14, đầu tiên trong lịch sử, trong mật nghị hồng y lần này, đã đến Việt Nam chưa?
Trả lời: Tân Giáo Hoàng Leo 14 Robert Francis Prevos là vị giáo hoàng người Mỹ đầu tiên trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Theo các nguồn tin hiện tại, chưa có thông tin xác nhận rằng Giáo Hoàng Leo 14 đã từng đến Việt Nam trước hoặc sau khi trở thành giáo hoàng. Trước khi được bầu làm giáo hoàng, với vai trò là Tổng trưởng Thánh Bộ Giám mục, ông có thể đã tham gia vào quá trình bổ nhiệm giám mục tại Việt Nam. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về các phát biểu công khai của ông liên quan đến Việt Nam. Việc ông được bầu làm giáo hoàng có thể mang lại những ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ giữa Vatican và Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh mối quan hệ giữa hai bên đang dần được cải thiện với việc bổ nhiệm Đại diện Giáo Hoàng thường trú tại Hà Nội vào năm 2023. Sự lãnh đạo của Giáo Hoàng Leo 14 có thể thúc đẩy hơn nữa tiến trình thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức và hỗ trợ sự phát triển của Giáo hội Công giáo tại Việt Nam. Mặc dù chưa có thông tin về việc Giáo Hoàng Leo 14 từng đến Việt Nam hoặc có các phát biểu cụ thể liên quan đến quốc gia này, với nền tảng thần học và kinh nghiệm quản lý trong Giáo hội, ông được kỳ vọng sẽ tiếp tục thúc đẩy mối quan hệ giữa Vatican và Việt Nam cũng như hỗ trợ sự phát triển của cộng đồng Công giáo tại đây.
Lịch trình bỏ phiếu và thời điểm xuất hiện khói theo giờ Việt Nam
Mật nghị bắt đầu từ ngày 7 tháng 5 năm 2025 với 133 hồng y cử tri tham gia. Quy trình bỏ phiếu diễn ra theo hai phiên mỗi ngày. Cụ thể, giờ Ý chậm hơn giờ Việt Nam 5 tiếng. Để dễ hiểu, ví dụ:
Phiên sáng: Đợt bỏ phiếu đầu tiên vào lúc 10:30 theo giờ Roma (tương ứng 15:30 theo giờ Việt Nam) và đợt thứ hai vào lúc 12:00 theo giờ Roma (17:00 theo giờ Việt Nam).
Phiên chiều: Đợt bỏ phiếu đầu tiên lúc 17:30 theo giờ Roma (22:30 theo giờ Việt Nam) và đợt thứ hai vào lúc 19:00 theo giờ Roma (0:00 theo giờ Việt Nam ngày hôm sau).
Mỗi phiên được tổ chức với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc cầu nguyện, suy tư đến kiểm tra và đếm phiếu nhằm đảm bảo không có sai sót. Sau mỗi phiên, các phiếu bầu được đốt và khói phát ra từ ống khói Nhà nguyện Sistina. Khói trắng báo hiệu đã bầu được giáo hoàng mới, khói đen là chưa đạt được sự đồng thuận cần thiết (2/3 số phiếu, tức 89 phiếu). Ví dụ, vào sáng ngày 8 tháng 5, khói đen xuất hiện lúc 11:51 theo giờ Roma (16:51 theo giờ Việt Nam), cho thấy chưa có giáo hoàng mới được bầu sau ba vòng bỏ phiếu.
Cơ chế tạo khói: Truyền thống và công nghệ
Việc tạo khói sử dụng hai lò đốt: một lò chính để đốt phiếu bầu và một lò phụ để tạo khói màu. Hóa chất được sử dụng để đảm bảo màu sắc rõ ràng:
Khói trắng: Hỗn hợp của chlorate kali, lactose và chloroform.
Khói đen: Hỗn hợp perchlorate kali, anthracene và lưu huỳnh.
Hệ thống này được giám sát bởi kỹ thuật viên để đảm bảo tín hiệu khói chính xác. Hàng triệu, thậm chí hàng tỷ người trên thế giới, theo dõi diễn biến của mật nghị qua các phương tiện truyền thông. Một sự kiện thú vị là sự xuất hiện của một con mòng biển trên ống khói Nhà nguyện Sistina, trở thành ngôi sao trên mạng xã hội khi mọi người chờ đợi tín hiệu khói.
Và cuối cùng, ngày 8 tháng 5, mật nghị hồng y đã bầu ra người kế nhiệm Giáo Hoàng Phanxicô. Hồng Y Robert Francis Prevos, 69 tuổi, trở thành Giáo Hoàng Leo 14, đánh dấu lần đầu tiên trong lịch sử Giáo hội có lãnh đạo là người Mỹ. Chuyên gia Temple đánh giá tông hiệu Leo có thể phản ánh mong muốn tiếp tục con đường cải cách. Tông hiệu Leo gợi nhớ tới Giáo Hoàng Leo 13, nổi tiếng vì thúc đẩy công bằng xã hội, thu nhập xứng đáng cho người lao động và điều kiện lao động an toàn. Trong phát biểu đầu tiên, Đức Giáo Hoàng Leo 14 đã phác thảo tầm nhìn về một Giáo hội xây dựng những nhịp cầu và tham gia vào đối thoại. Ngài kêu gọi mọi người thể hiện lòng bác ái với nhau và đối thoại bằng tình yêu thương.
Một lần nữa, xin chúc mừng Tân Giáo Hoàng Leo 14, vị giáo hoàng Mỹ đầu tiên trong lịch sử. Tân Giáo Hoàng Leo 14 là hiện thân của một nhịp cầu cân bằng giữa truyền thống và tiến bộ, một người vừa kiên định trong đức tin vừa mở lòng với thế giới đang chuyển mình. Việc ngài được chọn có thể chính là nỗ lực để hàn gắn những chia rẽ và làm mới sứ mạng của Giáo hội trong thời đại đầy biến động. Xin gửi đến Đức Thánh Cha Leo 14 lời chúc mừng chân thành nhất. Cầu xin Thiên Chúa ban cho ngài sự khôn ngoan, sức mạnh và lòng can đảm để dẫn dắt đàn chiên toàn cầu với lòng thương xót và ánh sáng của Tin Mừng.
Lm. Anmai, CSsR tổng hợp
Các chủ đề cùng thể loại mới nhất:
|
|