Love Telling ThanhCaVN nhắn với ACE: Chúng con cậy vì Danh Chúa nhân từ, xin cho Linh hồn Cha cố Phêrô (Ns. Kim Long) được lên chốn nghỉ ngơi. Hằng xem thấy mặt Đức Chúa Trời sáng láng vui vẻ vô cùng. Amen! Loan Pham nhắn với ACE: Giêsu Maria Giuse, con mến yêu xin thương cứu rỗi linh hồn Phê-rô Lm. Kim Long sớm được hưởng Nhan Thánh Chúa. Amen Loan Pham nhắn với ACE: Hòa cùng với Giáo Hội Công Giáo Việt Nam với sự ra đi của Lm. Kim Long là Nhạc sĩ quý mến của chúng ta...đó là sự thương xót mất mát rất lớn của Thánh Nhạc Việt Nam... chúng ta hãy cùng dâng lời nguy Loan Pham nhắn với Gia đình TCVN: Hòa cùng Giáo Hội Công giáo Việt Nam với sự ra đi vô cùng thương tiếc của Lm. Kim Long là nhạc sĩ Thánh Ca thân yêu của chúng ta... Chúng ta cùng dâng lời nguyện xin: Giesu Matia Giuse xin thương cứu rỗi linh ThanhCaVN nhắn với ACE: Nhân dịp Sinh Nhật lần thứ 18 Website, BQT-TCVN kính chúc Quý Cha, Quý Tu sỹ Nam Nữ, Quý Nhạc sỹ - Ca trưởng – Ca sỹ, Quý Ân Nhân và toàn thể ACE luôn tràn đầy HỒNG ÂN THIÊN CHÚA. ThanhCaVN nhắn với ACE: Chúng con cậy vì Danh Chúa nhân từ, xin cho Linh hồn ĐTC Phanxicô được lên chốn nghỉ ngơi. Hằng xem thấy mặt Đức Chúa Trời sáng láng vui vẻ vô cùng. Amen!

+ Trả lời chủ đề + Gửi chủ đề mới
kết quả từ 1 tới 2 trên 2

Chủ đề: Hành trình và cuộc đời của Đức tân Giáo hoàng Leo XIV

  1. #1
    hongbinh's Avatar

    Tham gia ngày: Sep 2010
    Tên Thánh: Gioan Baotixita
    Giới tính: Nam
    Đến từ: Gx Thổ Hoàng
    Quốc gia: Vietnam
    Bài gởi: 9,524
    Cám ơn
    9,571
    Được cám ơn 28,346 lần trong 5,380 bài viết

    Default Hành trình và cuộc đời của Đức tân Giáo hoàng Leo XIV

    HÀNH TRÌNH CUỘC ĐỜI ĐỨC GIÁO HOÀNG LEO XIV:
    TỪ CHICAGO QUA PERU ĐẾN VATICAN





    Cuộc đời của Đức Giáo Hoàng Leo XIV, tên thật là Hồng y Robert Francis Prevost, là một thiên sử thi đầy cảm hứng, một hành trình vượt qua những biên giới địa lý, văn hóa và tinh thần. Từ những con phố nhộn nhịp của Chicago, qua những vùng đất truyền giáo khắc nghiệt ở Peru, đến đỉnh cao quyền lực tinh thần tại Vatican, ngài đã viết nên một câu chuyện về đức tin, lòng nhân ái và sự tận hiến. Là người Mỹ đầu tiên được bầu làm Giáo Hoàng, Leo XIV không chỉ mang đến một luồng gió mới cho Giáo hội Công giáo mà còn trở thành biểu tượng của sự hòa giải, công lý xã hội và tình yêu thương vô điều kiện. Hãy cùng khám phá chi tiết hành trình dài và hấp dẫn của ngài, một câu chuyện thấm đẫm ý nghĩa và cảm xúc.

    Khởi Đầu Khiêm Tốn Tại Chicago: Những Năm Tháng Hình Thành

    Robert Francis Prevost sinh ngày 14 tháng 9 năm 1955 tại Chicago, Illinois, trong một gia đình Công giáo trung lưu gốc Ý-Ireland. Chicago, một thành phố nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa và nhịp sống sôi động, đã trở thành bối cảnh cho những năm tháng đầu đời của ngài. Gia đình Prevost sống ở khu phố Bridgeport, một khu vực bình dân với những nhà thờ Công giáo là trung tâm của đời sống cộng đồng. Cha của Robert, một nhân viên đường sắt, và mẹ, một giáo viên tiểu học, đã dạy ngài giá trị của sự chăm chỉ, lòng trung thực và lòng trắc ẩn.

    Từ nhỏ, Robert đã bộc lộ trí thông minh vượt trội và một trái tim nhạy cảm với những bất công xung quanh. Ngài thường theo mẹ đến các bếp ăn từ thiện của giáo xứ, nơi ngài chứng kiến sự khó khăn của những người vô gia cư và nhập cư. Những trải nghiệm này đã gieo mầm trong lòng cậu bé Robert một khát vọng phục vụ, một ước mơ lớn hơn những con phố quen thuộc của Chicago. Ngài từng chia sẻ trong một bài giảng sau này: “Tôi học được rằng tình yêu không chỉ là lời nói, mà là hành động, là sự sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn của chính mình.”

    Ở trường trung học Công giáo địa phương, Robert là một học sinh xuất sắc, đặc biệt yêu thích toán học và văn học. Ngài cũng tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, từ đội bóng rổ đến câu lạc bộ tranh biện. Tuy nhiên, điều khiến ngài nổi bật là sự khiêm tốn và khả năng lắng nghe. Các bạn cùng lớp thường tìm đến Robert để chia sẻ những khó khăn, và ngài luôn sẵn lòng giúp đỡ, dù chỉ bằng một lời động viên giản dị.

    Sau khi tốt nghiệp trung học năm 1973, Robert quyết định theo học Đại học Villanova ở Pennsylvania, một trường Công giáo danh tiếng do dòng Augustinô điều hành. Tại đây, ngài chọn chuyên ngành toán học, một lĩnh vực đòi hỏi tư duy logic và sự kiên nhẫn. Nhưng Villanova không chỉ là nơi ngài trau dồi kiến thức học thuật; đó còn là nơi ngài khám phá sâu hơn về đức tin Công giáo. Các linh mục Augustinô tại trường, với tinh thần truyền giáo và cam kết phục vụ người nghèo, đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho Robert. Ngài bắt đầu tham gia các chuyến đi truyền giáo ngắn ngày đến các khu ổ chuột ở Philadelphia, nơi ngài chứng kiến sự bất bình đẳng xã hội một cách rõ nét hơn bao giờ hết.

    Năm 1977, sau khi tốt nghiệp Villanova với bằng cử nhân toán học, Robert đứng trước một ngã rẽ lớn: tiếp tục sự nghiệp học thuật hay theo đuổi ơn gọi linh mục. Sau nhiều tháng cầu nguyện và suy tư, ngài quyết định gia nhập dòng Augustinô, một quyết định đánh dấu bước ngoặt đầu tiên trong cuộc đời. Ngài được gửi đến Liên hiệp Thần học Công giáo Chicago để học thần học, nơi ngài không chỉ nghiên cứu giáo lý và triết học mà còn rèn luyện bản thân trong việc sống một cuộc đời tận hiến.

    Trong những năm học thần học, Robert đã bị cuốn hút bởi các tác phẩm của Thánh Augustinô, đặc biệt là cuốn Tự Thuật, trong đó vị thánh này kể về hành trình hoán cải từ một cuộc đời tội lỗi đến sự tận hiến cho Thiên Chúa. Lời dạy của Thánh Augustinô – “Trái tim chúng con khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa” – trở thành kim chỉ nam cho Robert. Ngài cũng bị ảnh hưởng bởi các tài liệu của Công đồng Vatican II, kêu gọi Giáo hội trở nên gần gũi hơn với thế giới hiện đại và phục vụ những người bị gạt ra bên lề xã hội.

    Năm 1982, Robert Prevost được phong linh mục trong dòng Augustinô tại Chicago. Buổi lễ phong chức diễn ra trong một nhà thờ nhỏ ở Bridgeport, với sự tham dự của gia đình, bạn bè và cộng đồng giáo xứ. Trong bài giảng đầu tiên, ngài nói: “Tôi không hứa sẽ thay đổi cả thế giới, nhưng tôi hứa sẽ mang tình yêu của Thiên Chúa đến bất cứ nơi đâu tôi được sai đi.” Lời hứa này đã trở thành định hướng cho toàn bộ cuộc đời ngài.

    Peru: Những Năm Tháng Truyền Giáo Ở Chiclayo và Trujillo

    Ngay sau khi được phong linh mục, Robert Prevost bày tỏ mong muốn được phục vụ ở những vùng đất truyền giáo. Ngài không muốn ở lại Chicago, nơi cuộc sống tương đối thoải mái, mà khao khát mang Tin Mừng đến những nơi cần nó nhất. Năm 1985, ngài được dòng Augustinô gửi đến Peru, một quốc gia Nam Mỹ đang phải đối mặt với nghèo đói, bất ổn chính trị và sự phân hóa xã hội sâu sắc. Quyết định này không chỉ là một bước ngoặt mà còn là khởi đầu cho một chương mới đầy thách thức và ý nghĩa trong cuộc đời ngài.

    Robert được bổ nhiệm làm linh mục tại Chiclayo, một thành phố ở vùng tây bắc Peru, nơi đời sống dân chúng còn nhiều khó khăn. Chiclayo, với những khu ổ chuột chật chội và những ngôi làng nông thôn nghèo nàn, là một thế giới hoàn toàn khác so với Chicago. Ngài nhanh chóng học tiếng Tây Ban Nha và hòa mình vào văn hóa địa phương, từ việc ăn các món ăn truyền thống như ceviche đến việc tham gia các lễ hội tôn giáo của người dân. Sự chân thành và gần gũi của ngài đã giúp ngài chiếm được lòng tin của cộng đồng.

    Tại Chiclayo, Robert không chỉ là một linh mục mà còn là một người bạn, một nhà tổ chức cộng đồng và một người bảo vệ những người yếu thế. Ngài tổ chức các lớp học xóa mù chữ cho trẻ em và người lớn, xây dựng các phòng khám y tế lưu động và hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Ngài thường xuyên đi bộ hàng giờ qua những con đường bụi bặm để đến các ngôi làng hẻo lánh, mang theo thực phẩm, quần áo và sách vở. Một câu chuyện được người dân Chiclayo truyền tụng là lần ngài đã dành cả đêm để giúp một gia đình xây lại ngôi nhà bị sập sau một trận lũ, dù bản thân ngài cũng kiệt sức.

    Ngoài công việc mục vụ, Robert còn đối mặt với những thách thức lớn hơn, như sự bất bình đẳng xã hội và ảnh hưởng của các băng nhóm tội phạm trong khu vực. Ngài không ngần ngại lên tiếng về các vấn đề này trong các bài giảng, kêu gọi cộng đồng đoàn kết và các nhà chức trách hành động. Phong cách lãnh đạo của ngài – vừa mạnh mẽ vừa nhân ái – đã khiến ngài trở thành một nhân vật được kính trọng không chỉ trong Giáo hội mà còn trong cộng đồng dân sự.

    Năm 1999, Robert được bổ nhiệm làm Bề trên khu vực của dòng Augustinô ở Peru, một vai trò đòi hỏi ngài giám sát các hoạt động truyền giáo trên khắp đất nước. Trong vai trò này, ngài đã mở rộng các chương trình giáo dục và y tế, đồng thời khuyến khích các linh mục trẻ dấn thân hơn vào việc phục vụ người nghèo. Ngài cũng bắt đầu giảng dạy giáo luật tại một chủng viện ở Trujillo, một thành phố khác ở Peru. Tại đây, ngài không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn khơi dậy trong lòng các chủng sinh niềm đam mê phục vụ và tinh thần trách nhiệm đối với Giáo hội.

    Năm 2015, Robert Prevost được Giáo Hoàng Francis phong làm Giám mục của Chiclayo, một sự công nhận cho những đóng góp to lớn của ngài. Với vai trò giám mục, ngài tiếp tục thúc đẩy các sáng kiến xã hội, đặc biệt là giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Ngài thành lập một mạng lưới trường học Công giáo miễn phí cho trẻ em nghèo và xây dựng các trung tâm hỗ trợ phụ nữ bị bạo lực gia đình. Ngài cũng trở thành công dân Peru vào cùng năm, một biểu tượng cho sự gắn bó sâu sắc của ngài với đất nước này. Trong một cuộc phỏng vấn với Vatican News, ngài từng chia sẻ: “Peru đã cho tôi một mái nhà, một gia đình và một sứ mệnh. Tôi vẫn xem mình là một nhà truyền giáo, dù ở bất cứ nơi đâu.”

    Những năm tháng ở Peru không chỉ rèn giũa Robert Prevost thành một nhà lãnh đạo mà còn định hình tầm nhìn của ngài về một Giáo hội gần gũi, nhân ái và dấn thân. Ngài học được cách lắng nghe, cách đứng bên cạnh những người đau khổ và cách mang hy vọng đến những nơi tưởng chừng như tuyệt vọng. Những kinh nghiệm này đã chuẩn bị cho ngài một vai trò lớn hơn, một sứ mệnh mà ngài không thể ngờ tới: lãnh đạo Giáo hội Công giáo toàn cầu.

    Hành Trình Đến Roma: Từ Vatican đến Ngai Giáo Hoàng

    Năm 2023, cuộc đời của Robert Prevost bước sang một trang mới khi Giáo Hoàng Francis triệu ngài về Vatican để đảm nhận vai trò đứng đầu Thánh bộ Giám mục, cơ quan phụ trách việc bổ nhiệm các giám mục trên toàn thế giới. Đây là một vị trí đầy trọng trách, đòi hỏi sự khôn ngoan, tầm nhìn và khả năng hòa giải. Việc một giám mục từ Peru được chọn cho vai trò này là một dấu hiệu rõ ràng về sự tin tưởng của Giáo Hoàng Francis vào khả năng lãnh đạo của ngài.

    Tại Vatican, Robert Prevost nhanh chóng khẳng định mình là một nhà lãnh đạo xuất sắc. Ngài làm việc không mệt mỏi để đảm bảo rằng các giám mục được bổ nhiệm trên toàn cầu là những người mang trong mình tinh thần của Công đồng Vatican II: một Giáo hội mở rộng, phục vụ người nghèo và dấn thân vào các vấn đề xã hội. Ngài thường xuyên gặp gỡ các hồng y và giám mục từ khắp nơi trên thế giới, lắng nghe ý kiến của họ và xây dựng cầu nối giữa các luồng tư tưởng khác nhau trong Giáo hội. Phong cách làm việc của ngài – khiêm tốn, cởi mở nhưng quyết đoán – đã khiến ngài được kính trọng trong các hành lang của Vatican.

    Trong vai trò này, ngài cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các sáng kiến của Giáo Hoàng Francis, như cải cách Giáo triều Roma, bảo vệ môi trường và đối thoại liên tôn. Ngài từng phát biểu trong một hội nghị tại Vatican: “Giáo hội không phải là một pháo đài, mà là một chiếc lều rộng mở, chào đón tất cả mọi người, đặc biệt là những người bị bỏ rơi.” Câu nói này không chỉ phản ánh triết lý lãnh đạo của ngài mà còn là lời tiên báo về triều đại Giáo Hoàng sau này.

    Sau khi Giáo Hoàng Francis qua đời vào ngày 21 tháng 4 năm 2025, Vatican bước vào một giai đoạn chuyển giao đầy cảm xúc. Mật nghị Hồng y được tổ chức tại Nhà nguyện Sistine, với sự tham gia của 120 hồng y từ khắp nơi trên thế giới. Trong bối cảnh Giáo hội đối mặt với nhiều thách thức – từ sự phân cực thần học đến các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng – các hồng y tìm kiếm một nhà lãnh đạo có thể tiếp nối di sản của Giáo Hoàng Francis đồng thời mang lại sự ổn định và đổi mới.

    Sau hai ngày cân nhắc và cầu nguyện, Hồng y Robert Prevost được bầu làm Giáo Hoàng vào ngày 8 tháng 5 năm 2025. Ngài chọn tông hiệu Leo XIV, một cái tên mang nhiều ý nghĩa lịch sử. Leo I, được gọi là “Leo Cả,” đã bảo vệ Roma khỏi sự xâm lược của Attila vào thế kỷ thứ 5, trong khi Leo XIII vào cuối thế kỷ 19 đã đặt nền móng cho học thuyết xã hội Công giáo với thông điệp Rerum Novarum. Bằng cách chọn cái tên này, ngài gửi đi một thông điệp rằng triều đại của mình sẽ là sự kết hợp giữa sức mạnh tinh thần và cam kết với công lý xã hội.

    Khoảnh khắc ngài xuất hiện trên ban công Quảng trường Thánh Phêrô là một trong những thời khắc đáng nhớ nhất trong lịch sử Giáo hội. Với chiếc áo choàng trắng giản dị và nụ cười ấm áp, ngài nói lời chào đầu tiên bằng tiếng Latinh, sau đó chuyển sang tiếng Tây Ban Nha, ngôn ngữ mà ngài đã sử dụng trong những năm tháng ở Peru: “Anh chị em thân mến, đây là lời chào đầu tiên của Đức Kitô phục sinh. Tôi muốn gửi lời chào bình an đến với gia đình của anh chị em, đến với tất cả mọi người, ở bất cứ nơi đâu.” Hơn 40.000 người có mặt tại quảng trường đã vỡ òa trong niềm vui, và hàng triệu người trên khắp thế giới theo dõi qua truyền hình đã cảm nhận được sự chân thành trong giọng nói của ngài.

    Triều Đại Giáo Hoàng Leo XIV: Tầm Nhìn và Di Sản

    Là người Mỹ đầu tiên đảm nhận vai trò Giáo Hoàng, Leo XIV mang đến một góc nhìn độc đáo, kết hợp giữa sự năng động của Hoa Kỳ, lòng nhiệt thành truyền giáo từ Peru và sự uyên thâm của Vatican. Ngài được kỳ vọng sẽ tiếp nối các cải cách của Giáo Hoàng Francis, đặc biệt trong việc thúc đẩy công lý xã hội, bảo vệ môi trường và xây dựng một Giáo hội gần gũi hơn với người nghèo.

    Ngay từ những ngày đầu của triều đại, ngài đã thể hiện cam kết của mình với sự hòa giải. Trong thông điệp đầu tiên, Pacem et Iustitiam (Hòa bình và Công lý), ngài kêu gọi Giáo hội trở thành “một bệnh viện dã chiến,” chữa lành những vết thương của thế giới hiện đại, từ nghèo đói và chiến tranh đến sự phân cực và bất khoan dung. Ngài cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối thoại liên tôn, một chủ đề mà ngài đã theo đuổi từ những ngày ở Peru, nơi ngài làm việc với các cộng đồng bản địa và các tôn giáo khác.

    Một trong những ưu tiên lớn của Leo XIV là vấn đề môi trường. Lấy cảm hứng từ thông điệp Laudato Si’ của Giáo Hoàng Francis, ngài đã công bố một sáng kiến toàn cầu mang tên “Nhà Chung Xanh,” nhằm khuyến khích các giáo phận trên toàn thế giới giảm lượng khí thải carbon và hỗ trợ các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu. Ngài cũng lên kế hoạch tổ chức một hội nghị thượng đỉnh về môi trường tại Vatican vào năm 2026, quy tụ các nhà lãnh đạo tôn giáo, khoa học gia và chính trị gia để thảo luận về tương lai của hành tinh.

    Về mặt thần học, Leo XIV cam kết duy trì sự cân bằng giữa truyền thống và đổi mới. Ngài ủng hộ việc tiếp tục các cải cách của Công đồng Vatican II, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các giá trị cốt lõi của Giáo hội. Ngài đã thành lập một ủy ban đặc biệt để nghiên cứu vai trò của phụ nữ trong Giáo hội, một động thái được đánh giá là táo bạo nhưng cần thiết trong bối cảnh hiện đại.

    Phong cách lãnh đạo của ngài cũng là một điểm nhấn. Không giống như nhiều vị Giáo Hoàng trước đây, Leo XIV thích sự giản dị. Ngài thường xuyên rời Vatican để gặp gỡ người dân, từ những khu ổ chuột ở Roma đến các trung tâm tị nạn ở châu Âu. Ngài cũng sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là nền tảng X, để giao tiếp trực tiếp với các tín đồ, một cách tiếp cận hiện đại chưa từng có trong lịch sử Giáo hội.

    Kết Luận: Một Hành Trình Của Đức Tin và Tình Yêu

    Hành trình từ Chicago qua Peru đến Roma của Đức Giáo Hoàng Leo XIV là minh chứng cho sức mạnh của đức tin, sự tận hiến và lòng yêu thương. Từ một cậu bé lớn lên trong những con phố bình dị của Chicago, ngài đã trở thành một nhà truyền giáo tận tụy ở Peru, một nhà lãnh đạo khôn ngoan tại Vatican và cuối cùng là vị Giáo Hoàng của hơn 1,4 tỷ tín đồ Công giáo. Cuộc đời ngài là một câu chuyện về sự sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn, về lòng can đảm đối mặt với những thách thức và về niềm tin rằng tình yêu có thể thay đổi thế giới.

    Trong triều đại của mình, Leo XIV hứa hẹn sẽ dẫn dắt Giáo hội trên con đường của sự đổi mới và hy vọng. Với tầm nhìn toàn cầu, trái tim nhân ái và sự khiêm nhường của một nhà truyền giáo, ngài đang viết tiếp những trang sử mới cho Giáo hội Công giáo, mang ánh sáng Tin Mừng đến mọi ngõ ngách của thế giới. Như ngài từng nói trong một bài giảng tại Quảng trường Thánh Phêrô: “Chúng ta được mời gọi để xây dựng những cây cầu, không phải những bức tường.” Và đó chính là di sản mà Đức Giáo Hoàng Leo XIV đang để lại cho thế giới.

    Lm. Anmai, CSsR




    Ý CHÚA THẲM SÂU NHIỆM MẦU NÀO AI CÓ THẤU : TÂN GIÁO HOÀNG LEO XIV

    Trong một thế giới đầy biến động, nơi các giá trị truyền thống và hiện đại thường xuyên va chạm, sự kiện Tân Giáo hoàng Leo XIV được bầu chọn đã làm rung chuyển cả Giáo hội Công giáo lẫn cộng đồng quốc tế. Không ai, từ các nhà phân tích tôn giáo đến những tín hữu bình dị, có thể ngờ rằng một tu sĩ dòng Augustinô, một con người sống gần gũi với người nghèo, khiêm nhường, lặng lẽ và mang một linh hồn nội tâm sâu sắc, lại được Chúa chọn để dẫn dắt Hội Thánh trong thời đại đầy thách thức này. Leo XIV không chỉ là một vị Giáo hoàng mới, mà còn là biểu tượng của sự bất ngờ thiêng liêng, một minh chứng rằng kế hoạch của Thiên Chúa luôn vượt xa sự tính toán của con người.

    Leo XIV, với tên khai sinh là Joseph Michael Brennan, sinh ra tại một thị trấn nhỏ ở bang Ohio, Hoa Kỳ. Cuộc đời ngài là một hành trình của sự đơn sơ và tận hiến. Từ những ngày còn trẻ, ngài đã chọn con đường tu trì trong dòng Augustinô, một dòng tu nổi tiếng với tinh thần sống giữa đời thường, gần gũi với dân chúng và chú trọng đến việc phục vụ cộng đồng. Không ai nghĩ rằng một người như thế, sống trong bóng tối của sự ẩn dật, lại có thể bước ra ánh sáng để trở thành vị Cha chung của hơn 1,4 tỷ tín hữu Công giáo trên toàn thế giới.

    Tân Giáo hoàng Leo XIV được xem là người “cùng tần số” với Cố Giáo hoàng Phanxicô, vị Giáo hoàng đã để lại dấu ấn sâu đậm với lòng thương xót, sự gần gũi và những cải cách táo bạo nhưng đầy nhân văn. Cả hai vị đều mang trong mình một linh đạo đơn sơ, tập trung vào việc phục vụ hơn là cai trị, yêu thương hơn là phán xét, và xây dựng một Giáo hội mở rộng vòng tay với tất cả mọi người, bất kể họ là ai. Tuy nhiên, Leo XIV không chỉ là một người kế vị về mặt chức vụ, mà còn mang đến một phong cách lãnh đạo độc đáo, kết hợp giữa sự mạnh mẽ trong tư duy cải cách và sự dịu dàng trong cách tiếp cận.

    Một trong những điểm nổi bật của ngài là khả năng kết nối với những người bị gạt ra bên lề xã hội. Trong những năm làm tu sĩ, ngài đã dành phần lớn thời gian sống cùng người nghèo, người vô gia cư và những người bị xã hội lãng quên. Ngài thường xuyên xuất hiện tại các khu ổ chuột ở các thành phố lớn của Hoa Kỳ, không phải với vai trò của một nhà lãnh đạo tôn giáo cao cấp, mà như một người bạn, một người anh em sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ. Chính điều này đã khiến ngài trở thành biểu tượng của một Giáo hội không chỉ nói về lòng thương xót, mà còn sống lòng thương xót ấy trong từng hành động cụ thể.

    Việc Leo XIV trở thành vị Giáo hoàng người Mỹ đầu tiên là một cột mốc lịch sử không chỉ đối với Giáo hội Công giáo, mà còn đối với cả thế giới. Hoa Kỳ, một quốc gia vốn nổi tiếng với truyền thống Tin Lành mạnh mẽ và một nền văn hóa đa dạng, giờ đây đã góp phần mang đến một vị lãnh đạo tối cao cho Giáo hội Công giáo hoàn vũ. Đây không chỉ là một sự kiện mang tính địa lý, mà còn ẩn chứa một thông điệp sâu sắc về sự hiệp nhất trong một thế giới đang bị chia rẽ bởi sắc tộc, tôn giáo và ý thức hệ.

    Trong bối cảnh hiện nay, khi các cuộc tranh cãi về chính trị, văn hóa và tôn giáo đang làm gia tăng sự phân cực, sự xuất hiện của một vị Giáo hoàng người Mỹ có thể được xem là một dấu chỉ của ân sủng. Nhiều người tin rằng Thiên Chúa đã chọn ngài để gửi đi một thông điệp rằng Giáo hội Công giáo không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia hay truyền thống văn hóa. Thay vào đó, Giáo hội là một gia đình toàn cầu, nơi mọi người đều được mời gọi để cùng nhau xây dựng một thế giới công bằng và yêu thương hơn.

    Dĩ nhiên, Leo XIV không mang trong mình bất kỳ bóng dáng nào của sự phô trương hay quyền lực chính trị mà bức ảnh của Trump từng gợi lên. Thay vào đó, ngài là hiện thân của sự khiêm nhường và lòng tận hiến. Sự tương phản này càng làm nổi bật tính chất bất ngờ của sự kiện, như thể Thiên Chúa muốn nhắc nhở rằng những gì thế gian xem là quan trọng thường không phải là điều Ngài chọn lựa.

    Sự kiện bầu chọn Tân Giáo hoàng Leo XIV không chỉ là một cuộc bỏ phiếu của các Hồng y trong Mật nghị Hồng y, mà còn là một khoảnh khắc thiêng liêng, nơi Thánh Thần đã dẫn dắt Giáo hội đến với một vị lãnh đạo phù hợp nhất cho thời đại này. Trong suốt lịch sử hơn 2.000 năm của mình, Giáo hội Công giáo đã chứng kiến nhiều lần Chúa chọn những con người tưởng chừng như không nổi bật để làm nên những điều vĩ đại. Từ Thánh Phêrô, một ngư dân bình dị, đến Thánh Gioan Phaolô II, một linh mục từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá, Thiên Chúa luôn có cách để khiến thế gian kinh ngạc.

    Leo XIV, với phong cách sống đơn sơ, tư duy cải cách mạnh mẽ và trái tim rộng mở, được xem là người sẽ dẫn dắt Giáo hội vượt qua những thách thức của thế kỷ 21. Từ các vấn đề nội bộ như cải tổ Giáo triều Rôma, đến các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội và xung đột tôn giáo, ngài được kỳ vọng sẽ mang đến một luồng gió mới, vừa trung thành với truyền thống vừa mở ra những chân trời mới cho Giáo hội.

    Trong những ngày tới, cả thế giới sẽ hướng mắt về Vatican, nơi Tân Giáo hoàng Leo XIV sẽ bắt đầu sứ vụ của mình. Những bài giảng đầu tiên, những quyết định đầu tiên và những chuyến tông du đầu tiên của ngài sẽ là tâm điểm chú ý của hàng triệu người. Liệu ngài có tiếp tục con đường cải cách của Cố Giáo hoàng Phanxicô? Liệu ngài có mang đến những sáng kiến mới để giải quyết các vấn đề cấp bách của thời đại? Và liệu ngài có thể trở thành một nhịp cầu nối kết giữa các tôn giáo, các quốc gia và các nền văn hóa trong một thế giới đang khao khát sự hiệp nhất?

    Dù tương lai có ra sao, một điều chắc chắn là sự xuất hiện của Leo XIV không phải là ngẫu nhiên. Như bao lần trong lịch sử, Thiên Chúa đã chọn người mà thế gian không để ý, để làm nên điều mà thế gian không thể ngờ. Tân Giáo hoàng Leo XIV, với trái tim của một người mục tử và tầm nhìn của một nhà cải cách, đang bước vào sứ vụ của mình với niềm tin rằng mọi sự đều nằm trong bàn tay của Đấng Tối Cao.

    Trong ánh sáng của ân sủng, ngài là dấu chỉ của hy vọng, là lời nhắc nhở rằng ngay cả trong những thời khắc tăm tối nhất, Thiên Chúa vẫn đang hành động, và Ngài luôn có cách để khiến chúng ta phải thốt lên: “Không ai ngờ – nhưng đó là ý Chúa!”

    Lm. Anmai, CSsR




    ĐỨC TÂN GIÁO HOÀNG LÊO XIV VÀ CÔNG BẰNG XÃ HỘI

    Về Đức Tân Giáo Hoàng Lêo XIV
    Ngày 8 tháng 5 năm 2025, Giáo hội Công giáo toàn cầu đã chứng kiến một sự kiện trọng đại khi Đức Hồng y Robert Francis Prevost được bầu làm Đức Giáo Hoàng Lêo XIV. Sự kiện này không chỉ đánh dấu sự khởi đầu của một triều đại giáo hoàng mới mà còn khơi dậy những kỳ vọng lớn lao về vai trò của Giáo hội trong việc đối phó với các thách thức xã hội, kinh tế, môi trường và chính trị của thế kỷ 21. Việc Đức Tân Giáo Hoàng chọn thánh hiệu “Lêo XIV” mang ý nghĩa sâu sắc, gợi nhớ đến Đức Giáo Hoàng Lêo XIII – vị giáo hoàng đã đặt nền móng cho giáo huấn xã hội Công giáo hiện đại với tông huấn “Rerum Novarum” (Về những điều mới lạ) vào năm 1891. Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với bất bình đẳng kinh tế ngày càng gia tăng, khủng hoảng môi trường, xung đột xã hội và sự phân cực chính trị, Đức Lêo XIV được kỳ vọng sẽ tiếp nối và làm mới tinh thần của “Rerum Novarum” để đáp ứng những nhu cầu cấp bách của thời đại.

    Bài viết này sẽ phân tích sâu sắc về ý nghĩa của việc Đức Lêo XIV chọn thánh hiệu này, hành trình giáo huấn xã hội của Giáo hội Công giáo trong hơn một thế kỷ qua, những thách thức và cơ hội mà Đức Tân Giáo Hoàng sẽ đối mặt, cũng như các định hướng tiềm năng mà ngài có thể theo đuổi để thúc đẩy công bằng xã hội trên toàn cầu. Chúng ta sẽ xem xét cách Giáo hội đã phát triển từ một tiếng nói bênh vực người lao động trong thời kỳ cách mạng công nghiệp thành một lực lượng toàn cầu thúc đẩy phẩm giá con người, hòa bình và sự bền vững.

    Ý nghĩa của Thánh hiệu Lêo XIV
    1. Kết nối với Đức Lêo XIII và “Rerum Novarum”
    Việc Đức Tân Giáo Hoàng chọn thánh hiệu “Lêo XIV” ngay lập tức gợi lên hình ảnh của Đức Lêo XIII, người đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử Giáo hội. Tông huấn “Rerum Novarum”, ban hành ngày 15 tháng 5 năm 1891, là một cột mốc lịch sử, đánh dấu lần đầu tiên một vị giáo hoàng trong thời hiện đại lên tiếng mạnh mẽ về các vấn đề xã hội. Văn kiện này không chỉ bênh vực quyền lợi của tầng lớp lao động mà còn đặt ra các nguyên tắc cốt lõi cho giáo huấn xã hội Công giáo, bao gồm phẩm giá của lao động, quyền lợi của người lao động, vai trò của nhà nước trong việc bảo vệ công bằng, và sự bác bỏ cả chủ nghĩa xã hội cực đoan lẫn chủ nghĩa tư bản không kiểm soát.

    Bằng cách chọn thánh hiệu “Lêo XIV”, Đức Tân Giáo Hoàng dường như muốn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng các vấn đề công bằng xã hội vẫn là trọng tâm trong sứ vụ của Giáo hội. Trong thế kỷ 21, khi thế giới đối mặt với những thách thức mới như bất bình đẳng kinh tế toàn cầu, biến đổi khí hậu, di cư hàng loạt và sự phân cực chính trị, Đức Lêo XIV có thể sẽ lấy “Rerum Novarum” làm nền tảng để đưa ra các giải pháp phù hợp với bối cảnh hiện nay. Thánh hiệu này không chỉ là một sự tri ân đối với Đức Lêo XIII mà còn là một lời cam kết tiếp tục sứ mạng bảo vệ phẩm giá con người và thúc đẩy một xã hội công bằng hơn.

    2. Tầm quan trọng của giáo huấn xã hội trong thời đại mới
    Giáo huấn xã hội Công giáo, bắt đầu với “Rerum Novarum”, không chỉ là một tập hợp các văn kiện mà còn là một lời mời gọi hành động. Nó kêu gọi các tín hữu, các nhà lãnh đạo chính trị, và toàn thể nhân loại nhìn nhận phẩm giá vốn có của mỗi con người và làm việc để xây dựng một thế giới công bằng hơn. Trong bối cảnh hiện nay, khi các vấn đề như bất bình đẳng giới, nạn buôn người, và sự suy thoái môi trường đang trở nên nghiêm trọng, Đức Lêo XIV có cơ hội sử dụng giáo huấn xã hội như một công cụ để định hình các chính sách toàn cầu và truyền cảm hứng cho các phong trào xã hội.

    Việc chọn thánh hiệu “Lêo XIV” cũng có thể được xem như một lời khẳng định rằng Giáo hội sẽ không né tránh các vấn đề khó khăn của thời đại. Thay vào đó, Giáo hội sẽ tiếp tục đóng vai trò là một tiếng nói đạo đức, kêu gọi các quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân đặt con người làm trung tâm của mọi quyết định kinh tế, chính trị và xã hội.

    Bối cảnh lịch sử của “Rerum Novarum” và di sản của nó
    1. Tông huấn “Rerum Novarum” (1891)
    Tông huấn “Rerum Novarum” được ban hành trong bối cảnh cách mạng công nghiệp đang thay đổi sâu sắc cấu trúc xã hội ở châu Âu và Bắc Mỹ. Sự phát triển nhanh chóng của các nhà máy, đô thị hóa, và nền kinh tế thị trường đã dẫn đến những bất công nghiêm trọng. Người lao động phải làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt, với mức lương thấp, giờ làm việc kéo dài, và không có các biện pháp bảo vệ an toàn lao động. Trong khi đó, các nhà tư bản tích lũy được những khối tài sản khổng lồ, tạo ra sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn.

    Đồng thời, chủ nghĩa xã hội và các phong trào vô chính phủ bắt đầu lan rộng, kêu gọi lật đổ các hệ thống tư bản và thiết lập các xã hội không có giai cấp. Trong bối cảnh này, Đức Lêo XIII đã đưa ra một tiếng nói mang tính cách mạng: Giáo hội không đứng về phía các nhà tư bản, cũng không ủng hộ các phong trào xã hội chủ nghĩa, mà đứng về phía những người nghèo và bị áp bức. “Rerum Novarum” đưa ra các nguyên tắc quan trọng, bao gồm:

    · Phẩm giá của lao động: Lao động là một phần của bản chất con người và là cách con người tham gia vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa.

    · Quyền lợi của người lao động: Người lao động có quyền được trả lương công bằng, làm việc trong điều kiện an toàn, và thành lập các nghiệp đoàn để bảo vệ quyền lợi của mình.

    · Vai trò của nhà nước: Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ công bằng xã hội, nhưng không được can thiệp quá mức vào quyền tự do cá nhân.

    · Phê phán chủ nghĩa xã hội: Đức Lêo XIII bác bỏ chủ nghĩa xã hội vì nó phủ nhận quyền sở hữu tư nhân và dẫn đến sự tập trung quyền lực vào tay nhà nước.

    · Cảnh báo chủ nghĩa tư bản không kiểm soát: Ngài chỉ trích sự lạm dụng của các nhà tư bản, những người đặt lợi nhuận lên trên phẩm giá con người.

    Tông huấn này không chỉ có tác động trong phạm vi Giáo hội mà còn ảnh hưởng đến các phong trào lao động và chính sách xã hội trên toàn thế giới. Nó trở thành kim chỉ nam cho các giáo hoàng sau này khi họ tiếp tục phát triển giáo huấn xã hội Công giáo.

    2. Kỷ niệm 100 năm “Rerum Novarum” với “Centesimus Annus” (1991)
    Ngày 2 tháng 5 năm 1991, Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II công bố thông điệp “Centesimus Annus” (Đệ Bách Chu Niên) để kỷ niệm 100 năm “Rerum Novarum”. Được ban hành trong bối cảnh thế giới vừa chứng kiến sự sụp đổ của các chế độ cộng sản ở Đông Âu, “Centesimus Annus” không chỉ là một sự tri ân đối với di sản của Đức Lêo XIII mà còn là một nỗ lực để áp dụng các nguyên tắc của “Rerum Novarum” vào các vấn đề đương thời.

    Trong thông điệp này, Thánh Gioan Phaolô II nhấn mạnh:

    · Chối bỏ chủ nghĩa xã hội kiểu cộng sản: Ngài khẳng định rằng chủ nghĩa xã hội, với việc phủ nhận quyền sở hữu tư nhân và tự do cá nhân, đã thất bại trong việc mang lại công bằng xã hội. Sự sụp đổ của các chế độ cộng sản ở Đông Âu là minh chứng rõ ràng cho điều này.

    · Cảnh báo về chủ nghĩa tư bản: Mặc dù ủng hộ nền kinh tế thị trường, Thánh Gioan Phaolô II cảnh báo rằng chủ nghĩa tư bản không được phép đặt lợi nhuận lên trên phẩm giá con người. Ngài kêu gọi một nền kinh tế thị trường được hướng dẫn bởi các giá trị đạo đức và công bằng xã hội.

    · Tầm quan trọng của phẩm giá con người: Thông điệp nhấn mạnh rằng mọi chính sách kinh tế và xã hội phải đặt con người làm trung tâm, tôn trọng phẩm giá và quyền lợi của từng cá nhân.

    · Toàn cầu hóa và bất bình đẳng: Ngài cảnh báo về những nguy cơ của toàn cầu hóa, như sự gia tăng bất bình đẳng giữa các quốc gia và sự suy thoái môi trường, đồng thời kêu gọi sự đoàn kết toàn cầu để giải quyết các vấn đề này.

    “Centesimus Annus” đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội và chính sách công trên toàn thế giới, đồng thời củng cố vai trò của Giáo hội như một tiếng nói đạo đức trong các vấn đề toàn cầu. Thông điệp này cũng mở ra một hướng đi mới cho giáo huấn xã hội, nhấn mạnh sự cần thiết của một nền kinh tế đạo đức trong bối cảnh toàn cầu hóa.

    Hành trình giáo huấn xã hội Công giáo: Từ Lêo XIII đến nay
    Để hiểu rõ hơn về những định hướng mà Đức Lêo XIV có thể theo đuổi, chúng ta cần nhìn lại hành trình giáo huấn xã hội của Giáo hội Công giáo trong hơn 130 năm qua. Các giáo huấn này có thể được chia thành hai giai đoạn chính: từ Đức Lêo XIII đến Đức Piô XII (1891-1958) và từ Đức Gioan XXIII đến nay (1958-2025).

    1. Giai đoạn 1891-1958: Đặt nền móng cho giáo huấn xã hội
    Giai đoạn đầu tiên, bắt đầu với “Rerum Novarum” của Đức Lêo XIII, đánh dấu sự khởi đầu của một phong trào giáo huấn xã hội có hệ thống trong Giáo hội Công giáo. Trong thời kỳ này, Giáo hội ủng hộ nền kinh tế thị trường tự do của các quốc gia phương Tây, nhưng đồng thời lên tiếng mạnh mẽ về các bất công xã hội.

    · Đức Lêo XIII (1878-1903): “Rerum Novarum” là cột mốc quan trọng, nhưng Đức Lêo XIII cũng ban hành nhiều văn kiện khác kêu gọi cải cách xã hội. Ngài nhấn mạnh rằng sự thay đổi phải đến từ “thượng tầng cơ sở” (từ các nhà lãnh đạo và chính quyền) chứ không phải từ các phong trào bạo động. Ngài khuyến khích người Công giáo thành lập các nghiệp đoàn Công giáo để bảo vệ quyền lợi của mình, đồng thời cảnh báo về nguy cơ của các phong trào xã hội chủ nghĩa.

    · Đức Piô X (1903-1914) và Đức Bênêđictô XV (1914-1922): Trong thời kỳ này, các giáo huấn xã hội không có nhiều thay đổi đáng kể. Giáo hội tập trung vào việc củng cố đức tin trong bối cảnh chiến tranh và bất ổn chính trị, nhưng vẫn tiếp tục ủng hộ các cơ cấu xã hội hiện có.

    · Đức Piô XI (1922-1939): Năm 1931, Đức Piô XI ban hành thông điệp “Quadragesimo Anno” (Đệ Tứ Thập Chu Niên) để kỷ niệm 40 năm “Rerum Novarum”. Thông điệp này thách thức mạnh mẽ hơn các cơ cấu tư bản, đồng thời kêu gọi Giáo hội đi tiên phong trong các phong trào cải cách xã hội. Năm 1938, Đức Piô XI viết tông thư “Firmissimus” để ủng hộ người Công giáo Mexico trong bối cảnh bị bách hại, đồng ý rằng trong một số trường hợp, sự phản kháng có thể được chấp nhận.

    · Đức Piô XII (1939-1958): Trong bối cảnh Thế chiến thứ hai và sự gia tăng của chủ nghĩa cộng sản, Đức Piô XII tập trung vào việc bảo vệ quyền sở hữu cá nhân và các giá trị dân chủ phương Tây. Ngài nhấn mạnh rằng quyền sở hữu cá nhân phải phục vụ lợi ích chung của toàn thể nhân loại, đồng thời cảnh báo về sự nguy hiểm của chủ nghĩa cộng sản.

    Trong giai đoạn này, Giáo hội đã đặt ra một con đường “thứ ba” giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội, nhưng trong thực tế, Giáo hội nghiêng về phía các nền kinh tế thị trường tự do của phương Tây. Tuy nhiên, các giáo huấn xã hội của Giáo hội đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy các cải cách lao động, như quy định về lương tối thiểu, giờ làm việc, và quyền thành lập nghiệp đoàn.

    2. Giai đoạn 1958-2025: Hướng tới công bằng toàn cầu
    Giai đoạn thứ hai, bắt đầu từ triều đại của Đức Gioan XXIII, chứng kiến sự chuyển đổi trong cách Giáo hội tiếp cận các vấn đề xã hội. Giáo hội bắt đầu tập trung vào các vấn đề toàn cầu, như đói nghèo, bất bình đẳng, và hòa bình, đồng thời dè dặt hơn với các hệ thống kinh tế tư bản.

    · Đức Gioan XXIII (1958-1963): Với tông huấn “Mater et Magistra” (Mẹ và Thầy) năm 1961, Đức Gioan XXIII kêu gọi canh tân các xã hội theo mô hình phương Tây, nhưng nhấn mạnh rằng sự phát triển phải phục vụ lợi ích của tất cả mọi người, đặc biệt là các quốc gia nghèo. Ngài cũng khuyến khích Giáo hội tham gia tích cực hơn vào các vấn đề xã hội toàn cầu.

    · Công đồng Vatican II (1962-1965): Công đồng này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong giáo huấn xã hội Công giáo. Công đồng nhấn mạnh rằng công lý là trọng tâm của hòa bình và kêu gọi một hệ thống kinh tế toàn cầu công bằng hơn, trong đó các quốc gia nghèo được chia sẻ quyền lực và tài nguyên. Công đồng cũng chấp nhận từ bỏ các đặc quyền của Giáo hội nếu điều đó giúp ánh sáng Tin Mừng được lan tỏa mạnh mẽ hơn.

    · Đức Phaolô VI (1963-1978): Trong tông huấn “Populorum Progressio” (Sự phát triển của các dân tộc) năm 1967, Đức Phaolô VI kêu gọi sự phát triển toàn diện của con người và các dân tộc. Ngài nhấn mạnh rằng sự phát triển không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn liên quan đến văn hóa, giáo dục, và phẩm giá con người. Năm 1971, trong tông thư “Octogesimo Adveniens” (Đệ Bát Thập Chu Niên), ngài kêu gọi các giáo hội địa phương áp dụng các giải pháp linh hoạt để giải quyết các vấn đề xã hội. Năm 1975, tông huấn “Evangelii Nuntiandi” (Phúc Âm hóa thế giới hiện đại) của ngài nhấn mạnh khái niệm “giải phóng” trong bối cảnh Tin Mừng, kêu gọi cải cách cả trong tư tưởng lẫn các cơ cấu xã hội.

    · Thượng hội đồng Giám mục Mỹ La tinh (1968 và 1979): Tại Medellin (1968), các giám mục Mỹ La tinh tuyên bố “chọn lựa ưu đãi cho người nghèo”, cam kết đứng về phía những người nghèo và bị áp bức. Tại Puebla (1979), các giám mục tiếp tục nhấn mạnh vai trò của Giáo hội trong việc thúc đẩy công bằng xã hội và bảo vệ phẩm giá con người.

    · Thánh Gioan Phaolô II (1978-2005): Là một trong những giáo hoàng có ảnh hưởng lớn nhất đến giáo huấn xã hội, Thánh Gioan Phaolô II đã ban hành nhiều văn kiện quan trọng, như “Laborem Exercens” (Lao động, 1981), “Sollicitudo Rei Socialis” (Quan tâm xã hội, 1987), và “Centesimus Annus” (1991). Ngài nhấn mạnh phẩm giá của lao động, quyền lợi của người nghèo, và sự cần thiết của một nền kinh tế đạo đức. Ngài cũng chỉ trích mạnh mẽ cả chủ nghĩa cộng sản lẫn chủ nghĩa tư bản không kiểm soát, đồng thời kêu gọi các quốc gia giàu có hỗ trợ các quốc gia nghèo.

    · Đức Bênêđictô XVI (2005-2013): Với thông điệp “Caritas in Veritate” (Bác ái trong sự thật) năm 2009, Đức Bênêđictô XVI nhấn mạnh rằng tình yêu và sự thật phải là nền tảng của mọi hoạt động kinh tế và xã hội. Ngài kêu gọi một nền kinh tế toàn cầu dựa trên sự đoàn kết và trách nhiệm chung, đồng thời cảnh báo về những nguy cơ của chủ nghĩa tiêu dùng và toàn cầu hóa không kiểm soát.

    · Đức Phanxicô (2013-2025): Là người tiền nhiệm của Đức Lêo XIV, Đức Phanxicô được biết đến như một nhà vô địch của công bằng xã hội. Các văn kiện như “Evangelii Gaudium” (Niềm vui Tin Mừng), “Laudato Si’” (Chăm sóc ngôi nhà chung), và các bài giảng của ngài nhấn mạnh phẩm giá con người, sự quan tâm đến người nghèo, và tầm quan trọng của cải cách hệ thống. Ngài cũng thúc đẩy tính đồng nghị (hiệp hành) và bao hàm, kêu gọi Giáo hội lắng nghe tiếng nói của tất cả mọi người, đặc biệt là những người bị gạt ra bên lề xã hội.

    3. Nhận định về hành trình giáo huấn xã hội
    Trong hơn 130 năm qua, giáo huấn xã hội Công giáo đã phát triển từ một tiếng nói bênh vực người lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp thành một phong trào toàn cầu thúc đẩy công bằng, hòa bình, và phẩm giá con người. Hai điểm nổi bật trong hành trình này là:

    1. Sự quan tâm đến người nghèo: Giáo hội luôn đặt người nghèo và bị áp bức làm trọng tâm của các giáo huấn xã hội, đồng thời chỉ trích các hệ thống kinh tế và chính trị gây ra bất công.

    2. Bảo vệ quyền cá nhân: Giáo hội nhấn mạnh rằng các quyền cá nhân, như quyền sở hữu, tự do, và phẩm giá, phải được tôn trọng trong mọi hệ thống xã hội.

    Tuy nhiên, Giáo hội cũng đối mặt với nhiều thách thức. Trong giai đoạn 1891-1958, Giáo hội thường bị coi là đứng về phía các quốc gia tư bản phương Tây, mặc dù đã lên tiếng chỉ trích các bất công của hệ thống này. Trong giai đoạn 1958-2025, Giáo hội đã nỗ lực tìm kiếm một con đường trung dung, nhưng đôi khi bị lôi kéo vào các tranh cãi chính trị, như trường hợp của “thần học giải phóng” ở Mỹ La tinh.

    Thách thức và cơ hội cho Đức Lêo XIV
    1. Thách thức
    Đức Lêo XIV nhậm chức trong một thế giới đầy biến động, với nhiều thách thức lớn:

    · Bất bình đẳng kinh tế: Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng gia tăng, với một số ít người kiểm soát phần lớn tài nguyên của thế giới. Theo báo cáo của Oxfam năm 2024, 1% người giàu nhất sở hữu gần 50% tài sản toàn cầu, trong khi hàng tỷ người sống dưới mức nghèo khổ.

    · Biến đổi khí hậu: Khủng hoảng môi trường đang đe dọa cuộc sống của hàng triệu người, đặc biệt là ở các quốc gia nghèo. Các hiện tượng thời tiết cực đoan, như hạn hán và lũ lụt, đang gây ra nạn đói và di cư hàng loạt.

    · Xung đột xã hội và chính trị: Các phong trào dân túy, phân cực chính trị, và xung đột sắc tộc đang làm suy yếu sự đoàn kết toàn cầu. Các cuộc chiến tranh và nội chiến ở nhiều khu vực, như Trung Đông và châu Phi, tiếp tục gây ra đau khổ cho hàng triệu người.

    · Thách thức nội bộ trong Giáo hội: Giáo hội Công giáo đang đối mặt với các vấn đề như giảm số lượng tín hữu ở một số khu vực, các vụ bê bối lạm dụng, và sự cần thiết phải cải cách để phù hợp với thời đại. Việc cân bằng giữa việc duy trì truyền thống và thích nghi với các giá trị hiện đại là một thách thức lớn.

    2. Cơ hội
    Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, Đức Lêo XIV cũng có nhiều cơ hội để tạo ra sự thay đổi tích cực:

    · Tận dụng di sản của “Rerum Novarum”: Bằng cách làm mới tinh thần của “Rerum Novarum”, Đức Lêo XIV có thể đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội hiện nay, như kêu gọi một nền kinh tế công bằng hơn và bảo vệ môi trường.

    · Tiếp nối Đức Phanxicô: Với nền tảng vững chắc từ triều đại của Đức Phanxicô, Đức Lêo XIV có thể tiếp tục thúc đẩy tính đồng nghị, lắng nghe tiếng nói của người nghèo, và xây dựng một Giáo hội bao hàm hơn.

    · Ảnh hưởng toàn cầu của Giáo hội: Với hơn 1,3 tỷ tín hữu trên toàn thế giới, Giáo hội Công giáo có tiềm năng lớn để định hình các chính sách xã hội và kinh tế toàn cầu. Vai trò của Giáo hội trong các vấn đề như hòa bình, nhân quyền, và phát triển bền vững được công nhận rộng rãi.

    · Công nghệ và truyền thông: Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội mang lại cơ hội để Đức Lêo XIV truyền tải thông điệp của mình đến hàng tỷ người trên toàn thế giới, đặc biệt là giới trẻ.

    Định hướng tiềm năng của Đức Lêo XIV
    Dựa trên di sản của “Rerum Novarum” và các giáo huấn xã hội trước đây, Đức Lêo XIV có thể theo đuổi một số định hướng sau:

    1. Thúc đẩy một nền kinh tế đạo đức: Ngài có thể kêu gọi các quốc gia và doanh nghiệp áp dụng các chính sách kinh tế tôn trọng phẩm giá con người, như trả lương công bằng, bảo vệ quyền lao động, và giảm bất bình đẳng. Ngài cũng có thể thúc đẩy các sáng kiến như thuế tài sản toàn cầu để giảm chênh lệch giàu nghèo.

    2. Bảo vệ môi trường: Tiếp nối “Laudato Si’” của Đức Phanxicô, Đức Lêo XIV có thể nhấn mạnh trách nhiệm của nhân loại trong việc chăm sóc hành tinh, đặc biệt là hỗ trợ các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu. Ngài có thể kêu gọi các quốc gia giàu có đầu tư vào năng lượng tái tạo và hỗ trợ các quốc gia nghèo trong việc thích nghi với biến đổi khí hậu.

    3. Đối thoại liên tôn và liên văn hóa: Trong một thế giới đa dạng, ngài có thể thúc đẩy sự hợp tác giữa các tôn giáo và văn hóa để giải quyết các vấn đề toàn cầu, như hòa bình, nhân quyền, và phát triển bền vững.

    4. Hỗ trợ người nghèo và di cư: Ngài có thể tiếp tục “chọn lựa ưu đãi cho người nghèo”, kêu gọi các chính sách hỗ trợ người di cư, người tị nạn, và các cộng đồng bị gạt ra bên lề. Ngài cũng có thể lên tiếng mạnh mẽ hơn về các vấn đề như nạn buôn người và bóc lột lao động.

    5. Cải cách Giáo hội: Ngài có thể tiếp tục các nỗ lực cải cách của Đức Phanxicô, như tăng cường vai trò của giáo dân, đặc biệt là phụ nữ, và giải quyết các vấn đề nội bộ trong Giáo hội. Việc thúc đẩy tính đồng nghị có thể giúp Giáo hội trở nên gần gũi hơn với các cộng đồng địa phương.

    6. Giáo dục và nâng cao nhận thức: Ngài có thể đầu tư vào các chương trình giáo dục để nâng cao nhận thức về công bằng xã hội, đặc biệt là trong giới trẻ. Các sáng kiến như trường học Công giáo và các chương trình đào tạo trực tuyến có thể giúp lan tỏa các giá trị của giáo huấn xã hội đến khắp nơi trên thế giới.

    Phần VII: Kết luận
    Sự kiện Đức Hồng y Robert Francis Prevost được bầu làm Đức Giáo Hoàng Lêo XIV vào ngày 8 tháng 5 năm 2025 mở ra một chương mới trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Với việc chọn thánh hiệu “Lêo XIV”, ngài bày tỏ ý định tiếp nối di sản của Đức Lêo XIII và “Rerum Novarum”, đồng thời đối mặt với các thách thức của thời đại mới. Trong hơn 130 năm qua, Giáo hội Công giáo đã không ngừng lên tiếng vì công bằng xã hội, bênh vực người nghèo, và thúc đẩy phẩm giá con người. Từ “Rerum Novarum” của Đức Lêo XIII đến “Laudato Si’” của Đức Phanxicô, Giáo hội đã chứng minh vai trò của mình như một tiếng nói đạo đức trong các vấn đề toàn cầu.

    Đức Lêo XIV, với sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần và di sản phong phú của các vị tiền nhiệm, có cơ hội để làm mới tinh thần của “Rerum Novarum” và dẫn dắt Giáo hội cũng như thế giới hướng tới một tương lai công bằng, hòa bình, và bền vững hơn. Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với những thách thức chưa từng có, từ bất bình đẳng kinh tế đến biến đổi khí hậu, Đức Tân Giáo Hoàng có thể trở thành một ngọn lửa soi đường, truyền cảm hứng cho nhân loại vượt qua những khó khăn và xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.

    Chúng ta hãy cùng cầu nguyện và chờ đón những huấn dụ và hành động của Đức Tân Giáo Hoàng Lêo XIV, với hy vọng rằng ngài sẽ tiếp tục là ánh sáng dẫn đường cho nhân loại trong những thời khắc thử thách này.

    Lm. Anmai, CSssR





    Chữ ký của hongbinh
    Đạm bạc dĩ minh chí
    Ninh tĩnh nhi chí viễn

  2. #2
    hongbinh's Avatar

    Tham gia ngày: Sep 2010
    Tên Thánh: Gioan Baotixita
    Giới tính: Nam
    Đến từ: Gx Thổ Hoàng
    Quốc gia: Vietnam
    Bài gởi: 9,524
    Cám ơn
    9,571
    Được cám ơn 28,346 lần trong 5,380 bài viết

    Default

    MỘT CHÚT VỀ ĐỨC LÊÔ XIV

    Trong dòng chảy lịch sử hơn hai thiên niên kỷ của Giáo hội Công giáo, mỗi vị giáo hoàng đều để lại một dấu ấn độc đáo, phản ánh những thách thức, khát vọng và nỗi đau của thời đại. Nhưng hiếm có ai mang trong mình sự giao thoa văn hóa, tinh thần, và sứ mệnh như Đức Giáo Hoàng Leo 14, vị giáo hoàng đầu tiên đến từ Hoa Kỳ, nhưng lại mang tâm hồn của một người Peru, hòa quyện trong nhịp thở của châu Mỹ Latinh. Sự xuất hiện của ngài không chỉ là một cột mốc lịch sử, mà còn là một biểu tượng sống động của hy vọng, hòa giải, và sự thấu hiểu trong một thế giới đang bị chia rẽ bởi chiến tranh, bất bình đẳng, và những vết thương tinh thần mà công nghệ hay quyền lực không thể chữa lành. Cuộc đời, sứ mệnh, và tâm tình của ngài là một bài ca dài bất tận về sự từ bỏ, lòng trắc ẩn, và khát vọng mang lại ánh sáng cho những góc tối nhất của nhân loại, nơi mà con người khao khát một phép màu giản dị: được lắng nghe và thấu hiểu.

    Sinh năm 1955 tại Chicago, Illinois, trong một gia đình Công giáo gốc nhập cư, Leo 14, khi còn là một cậu bé, đã sớm nhận ra rằng cuộc sống không chỉ là những con đường trải nhựa của đô thị hiện đại hay ánh hào quang của giấc mơ Mỹ. Gia đình ngài, dù không giàu có, luôn nuôi dưỡng trong cậu bé một đức tin sâu sắc và lòng trắc ẩn với những người kém may mắn. Những câu chuyện về các vị thánh, những người từ bỏ tất cả để sống vì người khác, đã khắc sâu vào tâm hồn non trẻ của ngài, trở thành ngọn lửa dẫn lối cho hành trình sau này. Chính điều này đã đưa ngài đến với ơn gọi tu trì, và thay vì chọn con đường dễ dàng của một linh mục tại các giáo xứ thịnh vượng ở Mỹ, ngài gia nhập dòng Thánh Augustinô, một dòng tu nổi tiếng với sự tận tụy và lối sống giản dị. Nhưng điều làm nên sự khác biệt trong hành trình của ngài không phải là quyết định trở thành linh mục, mà là lựa chọn từ bỏ sự thoải mái để đến với những vùng đất xa xôi, nơi mà ngay cả ánh sáng của văn minh dường như cũng không chạm tới.

    Năm 1985, ở tuổi 30, ngài rời Hoa Kỳ để đến Peru, một đất nước vào thời điểm đó đang chìm trong nghèo đói, bất ổn chính trị, và xung đột nội bộ. Bắc Peru, nơi ngài đặt chân tới, là một vùng đất khắc nghiệt, nơi người dân bản địa nói tiếng Quechua sống trong những ngôi làng thiếu thốn cả nước sạch lẫn điện. Đối với một người được đào tạo tại các trường đại học danh giá như Villanova và Roma, việc hòa mình vào cuộc sống của người dân bản địa không phải là điều dễ dàng. Nhưng ngài không đến với tư cách một nhà truyền giáo truyền thống, mang theo những bài giảng khô khan hay tham vọng cải đạo. Thay vào đó, ngài chọn cách sống như một người trong số họ, học tiếng Quechua, chia sẻ những bữa ăn đạm bạc chỉ gồm khoai tây và ngô, và lắng nghe những câu chuyện về cuộc sống, niềm vui, và nỗi đau của họ. Chính sự gần gũi này đã khiến ngài được người dân yêu mến, không phải như một vị linh mục ngoại quốc, mà như một người anh em, một người bạn.

    Quyết định nhập quốc tịch Peru sau hơn hai thập kỷ phục vụ là một tuyên ngôn mạnh mẽ về sự gắn bó của ngài với vùng đất này. Nó không chỉ là một hành động pháp lý, mà còn là sự khẳng định rằng ngài thuộc về những con người bị lãng quên, những người sống ở rìa của xã hội. Trong khi nhiều người khác có thể coi việc từ bỏ quốc tịch Mỹ là một sự hy sinh, với ngài, đó là một sự giải phóng. Ngài từng nói: “Quốc tịch không định nghĩa con người, mà trái tim của họ làm điều đó.” Và trái tim của ngài, dù mang dòng máu Hoa Kỳ, đã hòa nhịp với những nhịp đập của châu Mỹ Latinh, nơi mà đức tin, đau khổ, và hy vọng đan xen trong từng hơi thở. Lựa chọn này không chỉ là một hành động cá nhân, mà còn là một thông điệp gửi đến thế giới: rằng con người không được định nghĩa bởi biên giới hay quyền lực, mà bởi tình yêu và sự dấn thân cho những điều cao cả hơn.

    Nhưng điều khiến Đức Giáo Hoàng Leo 14 trở thành một biểu tượng không chỉ nằm ở hành trình cá nhân của ngài, mà còn ở triết lý sống và sứ mệnh mà ngài mang đến cho Giáo hội và thế giới. Là một nhà triết học và thần học gia uyên thâm, ngài có thể dễ dàng dành cả cuộc đời để viết sách, giảng dạy tại các trường đại học lớn, hay tranh luận về các vấn đề thần học phức tạp. Nhưng ngài chọn cách sống khác, một cuộc sống mà tri thức không phải là vũ khí để khẳng định bản thân, mà là công cụ để thấu hiểu và phục vụ. “Tôi không đến đây để giảng đạo, tôi đến để lắng nghe,” ngài từng nói, và câu nói này đã trở thành kim chỉ nam cho toàn bộ sứ vụ của ngài. Trong một thế giới mà mọi người dường như chỉ muốn nói, chỉ muốn được nghe, sự im lặng và lắng nghe của ngài là một liều thuốc quý giá, một lời mời gọi nhân loại quay về với những giá trị cốt lõi của sự kết nối và đồng cảm.

    Tâm tình của Đức Giáo Hoàng Leo 14 là một sự hòa quyện giữa lòng trắc ẩn sâu sắc và sự khiêm nhường tuyệt đối. Ngài không coi mình là một nhà lãnh đạo đứng trên cao, mà là một người bạn đồng hành, một người anh em của những ai đang đau khổ. Trong những năm tháng ở Peru, ngài đã chứng kiến những nỗi đau không thể diễn tả bằng lời: những gia đình mất đi người thân vì nghèo đói, những đứa trẻ không có cơ hội đến trường, những cộng đồng bị tàn phá bởi xung đột và thiên tai. Nhưng thay vì để những điều đó làm ngài chùn bước, chúng đã nuôi dưỡng trong ngài một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu và sự đoàn kết. Ngài thường kể lại câu chuyện về một bà cụ ở làng Quechua, người đã tặng ngài một củ khoai tây – món quà duy nhất bà có – như một cách để cảm ơn ngài đã ngồi nghe bà kể về cuộc đời mình. “Tôi học được rằng đôi khi, món quà lớn nhất không phải là những gì bạn cho đi, mà là thời gian bạn dành để lắng nghe,” ngài chia sẻ. Chính những khoảnh khắc như thế đã định hình tâm hồn ngài, khiến ngài trở thành một vị giáo hoàng không chỉ nói về tình yêu, mà còn sống trọn vẹn với nó.

    Khi được bầu làm giáo hoàng, ngài đã khiến cả thế giới ngỡ ngàng. Một người Mỹ gốc Peru, một linh mục sống giữa những người nghèo, giờ đây đứng trên ban công của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, nhìn xuống hàng triệu con người đang chờ đợi lời nói đầu tiên của ngài. Nhưng thay vì một bài phát biểu dài dòng về giáo lý hay quyền lực của Giáo hội, ngài chỉ nói về hai từ: “hòa giải” và “hy vọng”. Và rồi, ngài im lặng. Khoảnh khắc im lặng đó, kéo dài chỉ vài giây nhưng đủ để cả Quảng trường Thánh Phêrô chìm vào một sự tĩnh lặng đầy xúc động, đã trở thành biểu tượng cho triều đại của ngài. Đó không phải là sự im lặng của sự thiếu hụt ngôn từ, mà là sự im lặng của một người đã học cách lắng nghe, cách cảm nhận nỗi đau của nhân loại, và cách để những khoảnh khắc giản dị nói lên tất cả. Trong tâm tình của ngài, sự im lặng không phải là sự vắng mặt của âm thanh, mà là một không gian để trái tim con người được lên tiếng, để những vết thương được chữa lành, và để hy vọng được nhen nhóm.

    Người ta gọi ngài là “giáo hoàng của những vùng biên”, một danh xưng không chỉ nói về hành trình cá nhân của ngài, mà còn về sứ mệnh mà ngài đại diện. Trong một thế giới đang bị chia rẽ bởi chiến tranh, khủng hoảng khí hậu, bất bình đẳng kinh tế, và những vết thương tinh thần mà công nghệ không thể chữa lành, ngài mang đến một thông điệp rằng niềm tin không nằm ở những ngai vàng hay những tòa nhà tráng lệ, mà ở dưới lòng đất, nơi con người thật sự đau khổ và chờ đợi một phép màu giản dị: được thấu hiểu. Ngài không hứa hẹn những giải pháp vĩ đại, không đưa ra những kế hoạch cải tổ phức tạp. Thay vào đó, ngài mời gọi mỗi người, dù là người Công giáo hay không, dừng lại một chút, nhìn vào lòng mình, và tìm cách chữa lành những vết thương của chính mình và của thế giới xung quanh. Tâm tình của ngài là một lời nhắc nhở rằng, trong một thế giới đầy ồn ào và hỗn loạn, đôi khi điều cần thiết nhất là sự tĩnh lặng, là khoảnh khắc để con người trở về với chính mình và với nhau.

    Hành trình của Đức Giáo Hoàng Leo 14 là một lời chứng sống động về sức mạnh của sự từ bỏ và lòng trắc ẩn. Ngài đã từ bỏ ánh hào quang của một cuộc sống tiện nghi ở Mỹ để sống giữa những người nghèo nhất, từ bỏ quyền lực của một học giả để trở thành một người lắng nghe, và từ bỏ sự an toàn của một cuộc đời ổn định để dấn thân vào những vùng đất khắc nghiệt. Nhưng trong sự từ bỏ đó, ngài đã tìm thấy ý nghĩa thực sự của cuộc sống: không phải là những gì ta sở hữu, mà là những gì ta trao đi. Tâm tình của ngài là một ngọn lửa nhỏ nhưng bền bỉ, thắp sáng trong bóng tối của một thế giới đang cần chữa lành hơn bao giờ hết. Ngài không chỉ là người đứng đầu Giáo hội Công giáo, mà còn là một biểu tượng của hy vọng, một người nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, tình yêu và sự thấu hiểu luôn là liều thuốc mạnh mẽ nhất.

    Trong từng lời cầu nguyện bằng tiếng Quechua, từng bữa ăn chia sẻ với người dân nghèo, và từng khoảnh khắc im lặng đầy ý nghĩa, Đức Giáo Hoàng Leo 14 đã viết nên một câu chuyện không chỉ thuộc về Giáo hội, mà thuộc về toàn thể nhân loại. Ngài là hiện thân của một thế giới tốt đẹp hơn, nơi mà con người không bị chia rẽ bởi biên giới, tôn giáo, hay quyền lực, mà được kết nối bởi trái tim và khát vọng chung về một cuộc sống ý nghĩa. Tâm tình của ngài là một lời mời gọi tất cả chúng ta – dù ở bất kỳ đâu, thuộc bất kỳ đức tin nào – hãy dừng lại, lắng nghe, và cùng nhau xây dựng một thế giới nơi mà mỗi người đều được yêu thương, được thấu hiểu, và được trao cho cơ hội để tỏa sáng.

    Lm. Anmai, CSsR


    Ý NGHĨA LỄ PHỤC CỦA TÂN GIÁO HOÀNG TRONG LẦN XUẤT HIỆN ĐẦU TIÊN

    Lễ phục của tân Giáo hoàng trong lần xuất hiện đầu tiên trước công chúng mang ý nghĩa sâu sắc về mặt tôn giáo, lịch sử và biểu tượng. Mỗi chi tiết trong trang phục đều được chọn lựa cẩn thận để phản ánh vai trò thiêng liêng, quyền uy và sứ vụ của Giáo hoàng trong Giáo hội Công giáo. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thành phần của lễ phục, ý nghĩa biểu tượng và bối cảnh lịch sử của chúng.

    1. Mũ sọ trắng (Zuchetto)
    Mũ sọ trắng, được gọi là zuchetto trong tiếng Ý, là một chiếc mũ tròn nhỏ che phủ phần trước và sau đầu của Giáo hoàng. Mũ này không chỉ mang tính thực tiễn, giúp giữ ấm đầu trong các nhà thờ đá lạnh giá thời Trung cổ, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Màu trắng của zuchetto biểu thị quyền tối thượng của Giáo hoàng trên các giám chức khác trong Giáo hội, bao gồm các Hồng y, Giám mục và Linh mục.

    Lịch sử của zuchetto có từ thế kỷ 13, khi nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong Giáo hội Công giáo. Ban đầu, mũ này có nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào cấp bậc: đỏ cho Hồng y, tím cho Giám mục, và đen cho Linh mục. Tuy nhiên, chỉ Giáo hoàng mới được phép đội zuchetto màu trắng, màu sắc tượng trưng cho sự tinh khiết và thánh thiện. Chiếc mũ này cũng là biểu tượng của sự khiêm nhường, nhắc nhở Giáo hoàng về vai trò phục vụ của mình, bất chấp quyền uy tối cao.

    Trong lần xuất hiện đầu tiên, zuchetto trắng của tân Giáo hoàng là dấu hiệu đầu tiên cho thấy ngài đã được bầu chọn và chấp nhận vai trò lãnh đạo Giáo hội. Nó cũng là lời nhắc nhở rằng, dù ở vị trí cao cả, Giáo hoàng vẫn là một con người phục vụ Chúa và dân chúng.

    2. Áo dòng trắng (Cassock)
    Áo dòng trắng, hay còn gọi là soutane, là một chiếc áo dài tay, dài đến mắt cá chân, được may đo cẩn thận từ 100% len hoặc hỗn hợp len. Đây là trang phục chính của Giáo hoàng, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự tinh khiết, lòng bác ái và sứ vụ thánh thiện. Theo William Duranti, một Giám mục người Pháp sống vào thế kỷ 13, áo dòng trắng tượng trưng cho sự ngay thẳng trong sạch, lòng yêu thương và sự thánh thiện của vai trò Giáo hoàng.

    Một chi tiết độc đáo của áo dòng trắng là 33 nút được may trên áo, tượng trưng cho 33 năm cuộc đời của Chúa Giêsu trên trần thế trước khi Người chịu khổ nạn, phục sinh và về trời. Con số này mang ý nghĩa thiêng liêng, nhấn mạnh mối liên hệ giữa sứ vụ của Giáo hoàng và cuộc đời của Chúa Giêsu. Màu trắng của áo dòng cũng gợi lên sự tinh khiết và sự thánh thiện, đồng thời nhắc nhở Giáo hoàng về trách nhiệm sống một cuộc đời gương mẫu, phản ánh ánh sáng của Chúa Kitô.

    Áo dòng trắng được may đo tỉ mỉ để phù hợp với dáng người của Giáo hoàng, đảm bảo sự thoải mái và trang nghiêm. Trong lịch sử, áo dòng này đôi khi được làm từ các chất liệu cao cấp như lụa, nhưng ngày nay len là lựa chọn phổ biến vì tính bền vững và đơn giản, phù hợp với tinh thần khiêm nhường của Giáo hội hiện đại.

    3. Dải thắt lưng trắng (Fascia)
    Dải thắt lưng trắng, được làm từ vải lanh hoặc lụa, được đeo bên ngoài áo dòng trắng, ngay phía trên thắt lưng. Đây là một trong những chi tiết quan trọng của lễ phục Giáo hoàng, biểu trưng cho lòng yêu mến, sự tận tụy và sự vâng phục của Giáo hoàng đối với lời mời gọi của Chúa Giêsu để phục vụ và chăm sóc Giáo hội.

    Dải thắt lưng này không chỉ có chức năng thực tế, giúp cố định áo dòng, mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng. Nó tượng trưng cho sự sẵn sàng của Giáo hoàng trong việc phục vụ dân Chúa, giống như cách Chúa Giêsu đã rửa chân cho các môn đệ, biểu thị sự khiêm nhường và lòng tận tụy. Trong truyền thống, dải thắt lưng thường được trang trí bằng huy hiệu của Giáo hoàng hoặc các biểu tượng tôn giáo, chẳng hạn như chìa khóa của Thánh Phêrô, biểu tượng của quyền kế vị tông đồ.

    Trong lần xuất hiện đầu tiên, dải thắt lưng trắng là một dấu hiệu rõ ràng về vai trò của tân Giáo hoàng, đồng thời là lời nhắc nhở về trách nhiệm của ngài trong việc dẫn dắt Giáo hội với lòng yêu thương và sự hy sinh.

    4. Tấm choàng vai trắng (Pellegrina)
    Tấm choàng vai trắng, được gọi là pellegrina, là một mảnh vải gắn vào áo dòng trắng và được đeo trên vai của Giáo hoàng. Đây là một phần của trang phục truyền thống, mang ý nghĩa biểu tượng về sự bảo vệ và trách nhiệm của Giáo hoàng đối với Giáo hội. Mặc dù pellegrina cũng được các Hồng y, Giám mục và Linh mục sử dụng, chỉ có Giáo hoàng mới được phép mặc phiên bản màu trắng, nhấn mạnh quyền uy tối cao của ngài.

    Pellegrina trắng tượng trưng cho sự tinh khiết và sự thánh thiện, đồng thời gợi lên hình ảnh của một mục tử chăm sóc đàn chiên. Trong lịch sử, tấm choàng vai này có nguồn gốc từ các trang phục nghi lễ của Giáo hội sơ khai, khi nó được sử dụng để giữ ấm và thể hiện phẩm giá của người mặc. Ngày nay, nó vẫn là một phần không thể thiếu trong lễ phục của Giáo hoàng, đặc biệt trong các dịp quan trọng như lần xuất hiện đầu tiên.

    5. Áo surplice trắng
    Áo surplice trắng là một chiếc áo choàng ngắn, mặc bên ngoài áo dòng trắng, mang ý nghĩa biểu tượng về Bí tích Rửa tội. Theo truyền thống Công giáo, chiếc áo trắng được mặc trong Bí tích Rửa tội tượng trưng cho sự tái sinh vào cuộc sống mới trong Chúa Giêsu Kitô. Áo surplice của Giáo hoàng, do đó, nhắc nhở về sự tinh khiết thiêng liêng, sự thánh thiện và sự khiêm nhường của ngài.

    Màu trắng hoặc ngà của áo surplice cũng mang ý nghĩa biểu tượng về sự trong sạch và ánh sáng của Chúa. Trong lần xuất hiện đầu tiên, áo surplice giúp nhấn mạnh vai trò của Giáo hoàng như một người lãnh đạo tinh thần, người mang ánh sáng của Chúa đến với thế giới. Áo này thường được làm từ vải lanh hoặc cotton, với các chi tiết ren tinh xảo, thể hiện sự trang nghiêm và vẻ đẹp của phụng vụ Công giáo.

    6. Áo choàng vai đỏ (Mozetta)
    Áo choàng vai đỏ, được gọi là mozetta, là một chiếc áo ngắn buông xuống vai, mang màu đỏ rực rỡ. Đây là một trong những chi tiết nổi bật nhất của lễ phục Giáo hoàng, tượng trưng cho quyền uy tối thượng của ngài và lời kêu gọi lòng trắc ẩn. Màu đỏ của mozetta gợi lên máu của Chúa Giêsu trong cuộc Thương Khó, cũng như máu của các vị tử đạo, những người đã hy sinh vì đức tin.

    Mozetta có nguồn gốc từ thời Trung cổ và từng được sử dụng bởi nhiều cấp bậc trong Giáo hội, nhưng ngày nay nó chủ yếu được liên kết với Giáo hoàng. Trong lần xuất hiện đầu tiên, mozetta đỏ là dấu hiệu rõ ràng về vai trò lãnh đạo của tân Giáo hoàng, đồng thời là lời nhắc nhở về trách nhiệm của ngài trong việc dẫn dắt Giáo hội với lòng trắc ẩn và sự hy sinh.

    7. Thánh giá đeo ngực (Pectoral Cross)
    Thánh giá đeo ngực là một cây thánh giá được Giáo hoàng đeo trước ngực, bên ngoài áo choàng vai đỏ. Đây là một biểu tượng quan trọng của đức tin Công giáo, nhắc nhở về sự đóng đinh của Chúa Giêsu Kitô và sự hòa giải của nhân loại với Thiên Chúa. Theo Đức Cha Austin Anthony Vetter của Helena, bang Montana, trong một video được đăng tải trên Facebook vào năm 2020, thánh giá đeo ngực là biểu tượng của sự sám hối và ơn tha thứ, khi con người đấm ngực trong đau buồn vì tội lỗi.

    Thánh giá của Giáo hoàng thường được làm từ vàng hoặc bạc, với thiết kế đơn giản nhưng trang nghiêm. Trong lần xuất hiện đầu tiên, thánh giá đeo ngực là một lời tuyên xưng đức tin mạnh mẽ, nhấn mạnh vai trò của Giáo hoàng như một người dẫn dắt dân Chúa đến với sự cứu rỗi.

    8. Nhẫn ngư phủ (Fisherman’s Ring)
    Chiếc nhẫn ngư phủ là một chiếc nhẫn đặc biệt được đeo vào ngón tay của Giáo hoàng sau khi ngài được bầu chọn. Nó mang tên “ngư phủ” để nhắc nhở về Thánh Phêrô, vị tông đồ đầu tiên được Chúa Giêsu gọi là “ngư phủ của loài người”. Chiếc nhẫn này là biểu tượng của sự kế vị tông đồ, nhấn mạnh vai trò của Giáo hoàng như người kế vị Thánh Phêrô trong việc dẫn dắt Giáo hội.

    Nhẫn ngư phủ thường được làm từ vàng và khắc hình Thánh Phêrô đang chèo thuyền hoặc thả lưới. Trong lần xuất hiện đầu tiên, chiếc nhẫn là một dấu hiệu rõ ràng về quyền uy của tân Giáo hoàng, đồng thời là lời nhắc nhở về trách nhiệm của ngài trong việc “chài lưới” các linh hồn cho Chúa.

    9. Dây stola màu đỏ thêu vàng
    Dây stola màu đỏ thêu vàng là một dải vải dài đeo trên vai của Giáo hoàng, tượng trưng cho sự thánh hiến linh mục và trách nhiệm lãnh đạo Giáo hội. Stola mang hình ảnh của một mục tử tốt lành, người mang đàn chiên trên vai và chịu “gánh nặng ngọt ngào” của Chúa Giêsu Kitô. Màu đỏ của stola gợi lên cuộc Thương Khó, trong khi các họa tiết thêu vàng thể hiện sự vinh quang của Thiên Chúa.

    Trong lần xuất hiện đầu tiên, dây stola là biểu tượng của sự dâng hiến hoàn toàn của tân Giáo hoàng cho sứ vụ của mình. Nó cũng nhắc nhở ngài về trách nhiệm dẫn dắt Giáo hội với lòng yêu thương và sự hy sinh, giống như Chúa Giêsu đã làm.

    10. Đôi giày da màu đỏ
    Đôi giày da màu đỏ là một phần truyền thống lâu đời trong lễ phục của Giáo hoàng, có nguồn gốc từ Giáo hội sơ khai và Đế chế La Mã cổ đại. Theo Shawn Tribe, người sáng lập Tạp chí Nghệ thuật Phụng vụ, màu đỏ của giày tượng trưng cho cuộc Thương Khó của Chúa Giêsu và máu của các vị tử đạo. Đôi giày này không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn thể hiện sự trang nghiêm và phẩm giá của vai trò Giáo hoàng.

    Trong lịch sử, giày đỏ thường được làm từ da chất lượng cao và trang trí bằng các chi tiết tinh xảo. Tuy nhiên, một số Giáo hoàng hiện đại, như Đức Giáo hoàng Phanxicô, đã chọn những đôi giày đơn giản hơn, phản ánh tinh thần khiêm nhường. Dù vậy, trong lần xuất hiện đầu tiên, đôi giày đỏ vẫn là một phần quan trọng của lễ phục, nhấn mạnh mối liên hệ giữa Giáo hoàng và truyền thống lâu đời của Giáo hội.

    Lễ phục của tân Giáo hoàng trong lần xuất hiện đầu tiên là một tác phẩm nghệ thuật thiêng liêng, kết hợp giữa truyền thống, biểu tượng và ý nghĩa tôn giáo. Mỗi chi tiết, từ zuchetto trắng đến đôi giày đỏ, đều mang một thông điệp sâu sắc về vai trò của Giáo hoàng như một mục tử, một nhà lãnh đạo và một người phục vụ. Những trang phục này không chỉ tôn vinh phẩm giá của ngài mà còn nhắc nhở ngài về trách nhiệm to lớn trong việc dẫn dắt Giáo hội Công giáo trên con đường của Chúa.

    Lm. Anmai, CSsR
    10 CÂU HỎI LIÊN QUAN ĐẾN TÂN GIÁO HOÀNG LEO 14

    Đây là top 10 câu hỏi được chia sẻ

    Câu hỏi 1 : An ninh và bảo mật trong mật nghị được đảm bảo như thế nào?

    Trả lời : An ninh và bảo mật trong mật nghị Hồng y luôn được đặt lên hàng đầu, nhằm đảm bảo tuyệt đối bí mật cho việc bầu chọn tân giáo hoàng. Tại Nhà nguyện Sistina, các hồng y bị cô lập hoàn toàn: mọi lối ra vào đều do Đội Vệ binh Thụy Sĩ canh gác nghiêm ngặt, chỉ có một lối đi duy nhất được mở cho lễ Công bố kết quả. Toàn bộ thiết bị điện tử – từ điện thoại cá nhân, máy chụp hình cho đến đồng hồ thông minh – đều bị thu giữ ngay khi bước vào khu vực mật nghị. Đồng thời, Vatican triển khai các trạm phát sóng gây nhiễu xung quanh khu vực phòng bỏ phiếu để ngăn chặn mọi tín hiệu liên lạc không dây, tránh rò rỉ tin tức ra ngoài.

    Mọi thành viên tham gia phải tuyên thệ giữ bí mật tuyệt đối; bất kỳ ai vi phạm lời thề này sẽ đối mặt với hình phạt khai trừ khỏi Giáo hội và chịu sự trừng phạt theo luật nội bộ Vatican. Nhờ vậy, cho đến giờ chót, ngay cả Tổng thống Trump cũng không biết danh tính giáo hoàng mới.

    Tuy nhiên, chỉ ít lâu sau khi Hồng y Robert Francis Prevos được bầu làm Giáo hoàng thứ 267 với tông hiệu Leo 14, Tổng thống Trump đã chia sẻ trên mạng xã hội Truth Social: “Xin chúc mừng Đức Hồng y Robert Francis Prevos, người vừa được phong làm giáo hoàng. Thật vinh dự khi biết rằng ngài là giáo hoàng người Mỹ đầu tiên. Thật phấn khích và thật là vinh dự lớn cho đất nước chúng ta. Tôi mong được gặp Giáo Hoàng Leo 14. Đó sẽ là một khoảnh khắc rất ý nghĩa.” Với lời chúc mừng công khai này, sự kiện lịch sử càng thêm phần trang trọng và được quan tâm trên toàn thế giới.



    Câu hỏi 2: Quy trình bầu chọn diễn ra như thế nào?

    Trả lời : Mật nghị Hồng y năm 2025 diễn ra trong bầu không khí căng thẳng nhưng quyết liệt, khi mỗi ngày các hồng y chỉ được thực hiện tối đa bốn vòng bỏ phiếu nhằm tìm ra vị kế vị Thánh Phêrô. Để trở thành giáo hoàng, mỗi ứng viên phải giành được ít nhất hai phần ba số phiếu bầu, tương đương 89 trong tổng số 133 phiếu hợp lệ. Theo quy định, nếu sau ba ngày liên tiếp vẫn chưa có tân giáo hoàng, các hồng y sẽ tạm ngưng công việc trong một ngày để cùng nhau cầu nguyện và thảo luận thấu đáo, trước khi tiếp tục tiến hành các vòng bỏ phiếu kế tiếp.

    Mật nghị 2025 khép lại một cách nhanh chóng và bất ngờ, được xem là một trong những kỳ mật nghị ngắn nhất trong lịch sử Giáo hội. Khởi sự vào ngày 7 tháng 5, chỉ sau 24 giờ căng thẳng, vào ngày 8 tháng 5 năm 2025, các hồng y đã đồng thuận bầu chọn Hồng y Robert Francis Prevos, người Mỹ, làm giáo hoàng thứ 267. Tân giáo hoàng đã nhận tông hiệu Leo 14, đánh dấu lần đầu tiên một người gốc Hoa Kỳ đảm nhận ngôi vị tối cao của Giáo hội Công giáo.

    Hồng y Prevos, vốn ít khi trả lời phỏng vấn truyền thông và cũng hiếm khi xuất hiện trước công chúng, được đánh giá cao về khả năng ngoại ngữ khi thông thạo từ năm đến sáu thứ tiếng. Sự lựa chọn tân giáo hoàng Leo 14 không chỉ mang tính lịch sử mà còn mở ra một chương mới cho Giáo hội, với hy vọng về một triều đại mới dựa trên tinh thần hiệp nhất và đối thoại toàn cầu.



    Câu hỏi 3: Công chúng theo dõi kết quả bầu chọn bằng cách nào?

    Trả lời : Ngay từ sáng sớm hôm nay, hàng nghìn tín hữu và du khách quốc tế đã tập trung tại Quảng trường Thánh Phaolô, trước điện Basilic Sistina, sẵn sàng chờ đợi tín hiệu quyết định kết quả mật nghị bầu chức tổng hợp các hồng y. Phương thức truyền thống và được chờ đợi nhất – khói bốc lên từ ống khói nhà nguyện – lại một lần nữa trở thành tâm điểm, mang đến niềm hi vọng cũng như thử thách cho toàn thể người chúng.

    Khi tất cả góc nhìn rộn ra tiếng thì thầm và ánh mắt hướng lên mái ngói Sistina, khói đen đã bay lên như một tín hiệu mới – nghĩa là vẫn chưa có vị giáo hoàng mới được chọn. Từ hàng ghế dân chúng cho đến hàng bán hàng lưu niệm, ai nấy đều nín thở chờ đợi, bất chấp cái nắng vàng hiện lên trên đỉnh Vatican. Mỗi đợt khói – đen hay trắng – đều mang theo những dự cảm và toan tính, được truyền thanh trực tiếp khắp toàn cầu qua các kênh truyền hình và radio.

    Sau ba vòng bỏ phiếu liên tiếp – mỗi vòng kế hoạch diễn ra vỏn vẹn trong vài giờ đồng hồ – cây khói lần đầu tiên chuyển sang màu trắng tinh khiết vào hồi 11h43 sáng. Tiếng hô reo vang lan tỏa khắp quảng trường: “Èvviva il Papa!” – “Chúc mừng Đức Giáo Hoàng!” Người dân vỗ tay, giơ cao chiếc điện thoại để lưu giữ khoảnh khắc lịch sử.

    Cuối cùng, vị tân Giáo Hoàng đã được xác định: Hồng y Robert Francis Prevos, người Mỹ, với tông hiệu Leo 14, chính thức trở thành vị giáo hoàng thứ 267 của Giáo hội Công giáo. Sự kiện này không chỉ ghi dấu lần đầu tiên trong lịch sử một tín hữu người Hoa Kỳ nắm giữ chức vụ cao cả này, mà còn mở ra một chương mới cho Vatican trong bối cảnh toàn cầu hóa và đa văn hóa. Các hồng y đã dành những giây phút cuối cùng để cầu nguyện và chia sẻ hy vọng rằng triều đại Leo 14 sẽ đưa Giáo hội đến gần hơn với mọi tín hữu trên khắp thế giới.

    Câu hỏi 4: Tại sao mật nghị lần này lại thu hút sự chú ý đặc biệt?

    Trả lời: Đây là mật nghị đầu tiên kể từ năm 2013 và có số lượng hồng y cử tri đông nhất trong lịch sử, với 133 người. Đặc biệt, hơn 80% trong số họ được Giáo Hoàng Phanxicô bổ nhiệm, phản ánh sự đa dạng địa lý và văn hóa chưa từng có. Ngay trước khi có kết quả bầu Tân Giáo Hoàng, mấy chú mòng biển xuất hiện ngay cạnh ống khói và ngay sau đó, khói trắng xuất hiện báo hiệu đã bầu được Tân Giáo Hoàng. Ngài là giáo hoàng đầu tiên đến từ Mỹ nhưng nhiều năm tháng phục vụ tại vùng đất nghèo đói Peru. Khoảnh khắc ấy làm cả thành Roma vỡ òa, 1,4 tỷ con chiên đã có người cha mới. Hôm nay, cả thế giới chứng kiến sự lên ngôi của một con người như thế.

    Đức Giáo Hoàng Leo 14, giáo hoàng đầu tiên trong lịch sử đến từ nước Mỹ nhưng là một người Peru trong tâm hồn vì châu Mỹ Latinh trong nhịp thở tinh thần. Không phải ai sinh ra tại Hoa Kỳ cũng đại diện cho quyền lực. Có những người chọn đi ngược dòng, bỏ lại ánh hào quang và đến những nơi nghèo đói nhất để phục vụ. Tân Giáo Hoàng Leo 14, ngài sinh năm 1955 tại Chicago, Illinois, Hoa Kỳ, trong một gia đình Công giáo gốc nhập cư. Từ nhỏ, ngài đã chọn đời sống tu trì và trở thành linh mục dòng Thánh Augustinô. Nhưng thay vì giảng dạy tại các trường đại học lớn ở Mỹ, năm 1985, ngài tình nguyện sang Peru làm nhà truyền giáo. Đến vùng Bắc Peru nghèo khó, nơi người dân nói tiếng Quechua, một ngôn ngữ bản địa ít ai ở Vatican biết đến. Trong quá trình phục vụ không ngừng nghỉ suốt hơn 20 năm tại đây, ngài chính thức nhập quốc tịch Peru và trở thành người mang hai quốc tịch, nhưng lại chọn sống như một người bản địa, chia sẻ từng bữa ăn đạm bạc, từng lời cầu nguyện bằng tiếng Quechua với dân làng.

    Không nhiều người biết Giáo Hoàng Leo 14 xuất thân là một nhà triết học và thần học uyên bác, từng học tại Đại học Villanova của Mỹ và học chuyên sâu tại Roma. Nhưng ngài luôn nói: “Tôi không đến đây để giảng đạo, tôi đến để lắng nghe.” Và có thể đó là điều thế giới cần lúc này: một người lắng nghe nỗi đau nhân loại, từ những vùng chiến tranh, khủng hoảng khí hậu cho tới những cuộc khủng hoảng trong tâm hồn mà công nghệ không chữa được. Trong bài phát biểu đầu tiên, Đức Giáo Hoàng không nói nhiều về giáo lý. Ngài chỉ nhắc đến hai chữ “hòa giải” và “hy vọng”, rồi im lặng rất lâu. Một kiểu im lặng làm cả Quảng trường Thánh Phêrô rơi vào tĩnh lặng đầy xúc động. Người ta đang gọi ngài là “giáo hoàng của những vùng biên”, một người đại diện cho niềm tin không đặt trên ngai vàng mà đặt dưới lòng đất, nơi con người thật sự đau khổ và chờ đợi một phép màu giản dị: được thấu hiểu. Có lẽ đây là thời khắc để mỗi người chúng ta cũng dừng lại một chút, không cần phải là người Công giáo, chỉ cần là người đang sống trong một thế giới cần chữa lành.

    Câu hỏi 5: Có sự kiện nào bất thường hoặc những điều cấm kỵ xảy ra trong mật nghị không?

    Trả lời: Có. Hồng Y người Kenya John Njeru không tham gia dù đủ điều kiện. Ông cho biết không nhận được lời mời chính thức, trong khi phía Vatican khẳng định đã gửi thông báo qua Nunsiatura tại Kenya. Sự việc này gây tranh cãi về quy trình mời gọi và tham dự mật nghị. Dưới đây là những điều cấm kỵ quan trọng mà các hồng y và nhân viên hỗ trợ phải tuyệt đối tuân thủ:

    Tất cả các hồng y và nhân viên hỗ trợ tham gia mật nghị phải tuyên thệ giữ bí mật tuyệt đối. Bất kỳ hành vi làm rò rỉ thông tin nào, dù cố ý hay vô tình, đều dẫn đến những hình phạt nặng nề, bao gồm cả việc bị rút phép thông công.
    Việc mang theo hoặc sử dụng bất kỳ thiết bị điện tử nào, bao gồm điện thoại di động, máy tính bảng, máy ghi âm, đều bị cấm hoàn toàn. Các thiết bị này được thu giữ trước khi mật nghị bắt đầu và chỉ được trả lại sau khi kết thúc.
    Trong suốt thời gian diễn ra mật nghị, các hồng y bị cấm liên lạc với thế giới bên ngoài dưới mọi hình thức, kể cả thư từ, điện thoại hay radio. Điều này nhằm đảm bảo rằng quá trình bầu chọn không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
    Các loại thực phẩm hoặc vật dụng có khả năng giấu tin nhắn, như bánh nướng, gà quay, dao kéo, ly thủy tinh, đều bị cấm mang vào khu vực mật nghị nhằm ngăn chặn việc truyền đạt thông tin bí mật.
    Ngay cả sau khi mật nghị kết thúc, việc tiết lộ chi tiết về quá trình bầu chọn, các cuộc thảo luận hay phiếu bầu đều bị coi là vi phạm nghiêm trọng và có thể dẫn đến hình phạt nặng nề.
    Bất kỳ nỗ lực nào nhằm can thiệp vào quá trình bầu chọn từ bên ngoài, bao gồm việc sử dụng công nghệ cao như máy bay không người lái, thiết bị nghe lén, đều bị coi là hành vi nghiêm trọng và sẽ bị xử lý nghiêm khắc.
    Những quy định nghiêm ngặt này phản ánh sự nghiêm túc và tôn trọng của Vatican đối với quá trình bầu chọn giáo hoàng, đảm bảo rằng quyết định được đưa ra một cách công bằng, minh bạch và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.



    Câu hỏi 6. Lời nói đầu tiên của Tân Giáo Hoàng thứ 267 là gì?

    Trả lời: Trong buổi chiều thứ Năm lịch sử, khi ánh nắng hoàng hôn rọi xuống mái vòm Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô, hàng vạn tín hữu và du khách khắp nơi đã nín thở chờ đợi khoảnh khắc thiêng liêng: lần đầu tiên Tân Giáo Hoàng thứ 267 xuất hiện trên ban công trung tâm. Từ hàng ghế đá hoa cương đến những sân khấu tạm dựng trên quảng trường, mọi trái tim như cùng dõi theo hình ảnh Hồng y Robert Francis Prevos – vị giáo hoàng người Mỹ đầu tiên trong lịch sử Giáo hội Công giáo – sải bước ra giữa tiếng vỗ tay hòa vang.

    Giây phút ngài hé nở nụ cười đầu tiên với đám đông, không khí trở nên trong lành và trầm lắng. Đúng lúc ấy, với giọng nói ấm áp nhưng đầy uy lực, Đức Leo 14 ngẩng cao đầu và mở lời:

    “Bình an cho tất cả các anh chị em.”

    Lời chào giản dị nhưng chứa đựng sự sâu sắc vượt ra ngoài mọi ngôn từ. Ngài không chỉ dừng lại ở câu chào xã giao, mà lặp lại hai lần, như muốn khắc ghi thông điệp hòa bình vào tâm khảm mọi người: “Bình an cho tất cả các anh chị em. Bình an cho tất cả các anh chị em.” Ánh mắt ngài dừng lại trên những gương mặt hướng về phía ngài, như thấu hiểu niềm mong mỏi được lắng nghe một điều gì đó giúp xoa dịu âu lo và nối kết mọi tâm hồn.

    Ngay sau câu chào mở đầu, Đức Giáo Hoàng Leo 14 dành những lời đầu tiên để cảm ơn Thiên Chúa vì ơn gọi cao cả và tri ân các Hồng y cử tri đã tín nhiệm giao phó trọng trách thiêng liêng này cho ngài. Ngài nói:

    “Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng một Giáo hội của lòng thương xót và hy vọng, nơi mỗi người đều tìm thấy sự ủi an và niềm tin vững chắc.”

    Trong bài phát biểu kéo dài gần mười phút, ngài nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của hòa bình giữa các dân tộc, sự hiệp nhất trong đa dạng văn hóa, và kêu gọi mọi tín hữu tích cực trở thành sứ giả của Tin Mừng qua lời nói và hành động cụ thể. “Hòa bình không phải là mục đích tối hậu, mà là hành trình đòi hỏi chúng ta biết lắng nghe, biết thông cảm và biết phục vụ,” ngài khẳng định, làm rung động hàng triệu trái tim theo dõi trực tiếp qua truyền hình cũng như qua các kênh phát thanh toàn cầu.

    Buổi chiều hôm ấy, tiếng kèn đồng, trống lệnh và những bài thánh ca truyền thống vang lên như muốn tiếp sức cho lời mời gọi “Bình an” vừa được vang lên từ ban công. Những tràng pháo giấy, hoa tươi và biểu ngữ “Welcome Pope Leo XIV” được giương cao, tạo nên một bức tranh sống động về niềm vui khôn tả.

    Khi màn đêm dần buông, ánh sáng từ những ngọn nến được thắp lên khắp quảng trường như biểu tượng cho ngọn lửa hy vọng mà ngài muốn trao tặng. “Bình an cho tất cả các anh chị em” không đơn thuần là lời chào đầu, mà trở thành lời cam kết cho một triều đại mới, triều đại của sự hiệp nhất và yêu thương.

    Với phát súng lệnh của buổi chiều Thứ Năm ấy, Giáo hội Công giáo bước sang trang sử mới dưới triều đại của Giáo Hoàng Leo 14 – vị giáo hoàng mang sứ mệnh đem bình an đến cho muôn dân, từ Vương cung Thánh đường Thánh Phêrô vang vọng khắp năm châu.



    Câu hỏi 7 : Tân Giáo Hoàng Leo 14, Hồng Y Robert Francis Prevos, làm hồng y năm 2023 nhưng có thông tin trên truyền hình trực tiếp rằng ngài là hồng y cuối cùng và trẻ nhất, mới được bổ nhiệm đầu năm 2025, chỉ hơn 3 tháng. Vậy tin nào đúng?

    Trong những giờ qua, dư luận đã xôn xao trước thông tin cho rằng Đức Hồng y Robert Francis Prevos, tân Giáo Hoàng Leo 14, chỉ vừa được bổ nhiệm làm Hồng y vào đầu năm 2025 và là vị Hồng y trẻ nhất, cuối cùng trong đợt thăng cấp gần đây. Tuy nhiên, theo hồ sơ chính thức của Tòa Thánh và thông cáo của Phủ Quốc Vụ khanh Vatican, mọi thông tin trên truyền hình trực tiếp đều không chính xác.

    Thực tế, vào ngày 9/5/2023, tại Công nghị Hồng y thường niên, Đức Thánh Cha Phanxicô đã công bố danh sách 21 Tân Hồng y, trong đó có Hồng y Robert Francis Prevos. Đến ngày 30/5/2023, ngài chính thức được tấn phong Hồng y tại Đền thờ Thánh Phêrô, với nhiệm vụ làm Tổng trưởng Thánh Bộ Giám mục của Vatican. Khi đó, Hồng y Prevos 57 tuổi, là một trong những vị Hồng y trẻ nhất ở khóa bổ nhiệm năm 2023 nhưng không phải là người cuối cùng. Sự kiện này được Vatican ghi nhận ngay tại buổi lễ công nghị, với đầy đủ nghi thức phụng vụ và bản tin chính thức phát đi từ Vatican News.

    Chính vì vậy, việc đưa tin “Hồng y Prevos mới được bổ nhiệm đầu năm 2025, chỉ hơn 3 tháng” hoàn toàn sai lệch. Trong khoảng thời gian từ 2023 đến đầu năm 2025, ngài đã đảm nhiệm nhiều sứ vụ quan trọng, tham gia thảo luận các vấn đề giáo triều và đại diện Vatican trong các phái đoàn quốc tế. Mọi hoạt động của ngài đều được ghi chép chi tiết trong Annuario Pontificio và Cổng thông tin Vatican, không hề xuất hiện ghi nhận nào về việc tái bổ nhiệm hay bổ nhiệm lần hai vào năm 2025.

    Sau khi Đức Giáo Hoàng Phanxicô qua đời ngày 21/4/2025, Mật nghị Hồng y được triệu tập vào các ngày 7 và 8/5/2025 để bầu tân Giáo Hoàng. Trong hai vòng bỏ phiếu đầu, tín hiệu khói đen vẫn tiếp tục bốc lên. Đến vòng bỏ phiếu thứ ba vào sáng 8/5, khói trắng ngời đã báo tin vui, chính thức đưa Hồng y Robert Francis Prevos lên ngôi Giáo Hoàng thứ 267 với tông hiệu Leo 14.

    Như vậy, nguồn tin đúng về ngày ngài trở thành Hồng y là tháng 5/2023, không phải đầu năm 2025. Sự nhầm lẫn xuất phát từ việc ghi nhận vội vàng trên sóng trực tiếp, nhưng đã được Văn phòng Báo chí Tòa Thánh đính chính ngay trong tối 9/5/2025.

    Câu hỏi 8: Có yếu tố văn hóa đại chúng nào ảnh hưởng đến mật nghị hay không?

    Trả lời: Bộ phim Conclave từng đoạt giải Oscar, với sự tham gia của Ralph Fiennes, được các hồng y xem như tài liệu tham khảo về quy trình bầu chọn giáo hoàng. Bộ phim được đánh giá là phản ánh chính xác các thủ tục của Vatican. Mới đây, một đàn mòng biển đậu trên mái Nhà nguyện Sistina đã thu hút sự chú ý của công chúng thông qua livestream của Vatican, gợi nhớ đến sự kiện tương tự năm 2013. Giữa không khí căng thẳng và chờ đợi, một nhân vật bất ngờ xuất hiện, thu hút sự chú ý của hàng triệu người xem qua màn hình truyền hình và những du khách tại Quảng trường Thánh Phêrô. Không phải một chú chim bồ câu mang biểu tượng của Chúa Thánh Thần, cũng không phải một dấu hiệu thần thánh nào khác, mà là một con mòng biển thông minh, kiên nhẫn đậu trên mái nhà như một bức tượng sống động, sẵn sàng trở thành tâm điểm của mọi ống kính. Con mòng biển này, với dáng vẻ tự tin và khả năng thu hút truyền thông, đã mang đến một làn gió mới, làm giảm đi sự tẻ nhạt của những giờ phút chờ đợi và biến khung cảnh ống khói đơn điệu thành một câu chuyện thú vị.

    Nhìn lại lịch sử, đây không phải lần đầu tiên mòng biển trở thành tâm điểm chú ý tại Vatican. Vào năm 2013, trong cuộc bầu cử Giáo Hoàng Phanxicô, một con mòng biển khác đã đậu trên ống khói Sistina, thu hút sự chú ý của các phóng viên và khán giả trên toàn thế giới. Hình ảnh chú chim kiên nhẫn đứng đó, bất động trước ống kính, đã trở thành một khoảnh khắc đáng nhớ, được lan truyền rộng rãi trên các phương tiện truyền thông. Lần này, không chỉ có mòng biển, mà còn có một chú gà con màu xám lạch bạch xuất hiện trong khung hình, như một diễn viên phụ bất ngờ, làm tăng thêm sự sinh động và vui nhộn. Những khoảnh khắc như thế này, dù nhỏ bé, lại có sức mạnh kỳ diệu trong việc kết nối con người, mang lại nụ cười và sự nhẹ nhõm giữa những sự kiện nghiêm túc.

    Tuy nhiên, không phải ai cũng yêu quý mòng biển. Sự gần gũi quá mức của chúng với con người đôi khi gây khó chịu. Là loài ăn tạp, mòng biển có thể ăn hầu hết mọi thứ, từ thức ăn thừa đến rác thải. Axit dạ dày mạnh mẽ của chúng có thể phân hủy gần như bất cứ thứ gì. Dù được yêu mến hay bị ghét bỏ, mòng biển vẫn tiếp tục là một phần của Roma và Vatican. Chúng không chỉ là những sinh vật thông minh mà còn là biểu tượng của sự thích nghi và sinh tồn. Ngay trước khi có kết quả bầu Tân Giáo Hoàng, mòng biển xuất hiện ngay cạnh ống khói, và ngay sau đó, khói trắng xuất hiện báo hiệu đã bầu được tân giáo hoàng. Ngài là giáo hoàng đầu tiên đến từ Mỹ nhưng nhiều năm tháng phục vụ tại vùng đất nghèo đói Peru. Khoảnh khắc ấy làm cả thành Roma vỡ òa. 1,4 tỷ con chiên đã có người cha mới. Tân Giáo Hoàng người Mỹ Leo 14, lần đầu tiên trong lịch sử.


    Câu hỏi 9: Tân Giáo Hoàng Leo 14, Hồng Y Robert Francis Prevos, có phải là hồng y trẻ nhất trong mật nghị Hồng Y năm 2025 không?

    Trả lời : Tân Giáo Hoàng Leo 14, Hồng Y Robert Francis Prevos, không phải là hồng y trẻ nhất trong Mật nghị Hồng y năm 2025. Theo thông tin chính thức từ Văn phòng Truyền thông Tòa Thánh, hồng y cử tri trẻ nhất tại kỳ Mật nghị lần này là Đức Hồng Y Micolabichok, 45 tuổi, người Úc gốc Ukraina thuộc Giáo hội Công giáo Đông phương. Ngài được bổ nhiệm làm hồng y vào năm 2022 và nhanh chóng trở thành một trong những gương mặt trẻ trung, năng động nhất trong hàng ngũ hồng y cử tri.

    Trong khi đó, Hồng Y Robert Francis Prevos sinh ngày 14 tháng 5 năm 1955, đã bước sang tuổi 69 vào năm 2025 – độ tuổi vượt xa so với ngưỡng 45 của Đức Hồng Y Micolabichok. Do đó, thông tin lan truyền trên một số chương trình truyền hình về việc Hồng Y Prevos là hồng y trẻ nhất trong Mật nghị rõ ràng không chính xác. Dù vậy, sự kiện lần đầu tiên Giáo hội Công giáo trao vương miện tông tòa cho một người Mỹ vẫn mang đậm dấu ấn lịch sử, khẳng định tầm ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Giáo hội tại Hoa Kỳ và châu Mỹ. Sự kiện này không chỉ gắn liền với một bước ngoặt cá nhân trong cuộc đời Hồng Y Prevos, mà còn mở ra một triều đại mới đầy hy vọng cho Giáo hội toàn cầu.



    Câu hỏi 10: Tân Giáo Hoàng người Mỹ Leo 14, đầu tiên trong lịch sử, trong mật nghị hồng y lần này, đã đến Việt Nam chưa?



    Trả lời: Tân Giáo Hoàng Leo 14 Robert Francis Prevos là vị giáo hoàng người Mỹ đầu tiên trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Theo các nguồn tin hiện tại, chưa có thông tin xác nhận rằng Giáo Hoàng Leo 14 đã từng đến Việt Nam trước hoặc sau khi trở thành giáo hoàng. Trước khi được bầu làm giáo hoàng, với vai trò là Tổng trưởng Thánh Bộ Giám mục, ông có thể đã tham gia vào quá trình bổ nhiệm giám mục tại Việt Nam. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về các phát biểu công khai của ông liên quan đến Việt Nam. Việc ông được bầu làm giáo hoàng có thể mang lại những ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ giữa Vatican và Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh mối quan hệ giữa hai bên đang dần được cải thiện với việc bổ nhiệm Đại diện Giáo Hoàng thường trú tại Hà Nội vào năm 2023. Sự lãnh đạo của Giáo Hoàng Leo 14 có thể thúc đẩy hơn nữa tiến trình thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức và hỗ trợ sự phát triển của Giáo hội Công giáo tại Việt Nam. Mặc dù chưa có thông tin về việc Giáo Hoàng Leo 14 từng đến Việt Nam hoặc có các phát biểu cụ thể liên quan đến quốc gia này, với nền tảng thần học và kinh nghiệm quản lý trong Giáo hội, ông được kỳ vọng sẽ tiếp tục thúc đẩy mối quan hệ giữa Vatican và Việt Nam cũng như hỗ trợ sự phát triển của cộng đồng Công giáo tại đây.

    Lịch trình bỏ phiếu và thời điểm xuất hiện khói theo giờ Việt Nam

    Mật nghị bắt đầu từ ngày 7 tháng 5 năm 2025 với 133 hồng y cử tri tham gia. Quy trình bỏ phiếu diễn ra theo hai phiên mỗi ngày. Cụ thể, giờ Ý chậm hơn giờ Việt Nam 5 tiếng. Để dễ hiểu, ví dụ:

    Phiên sáng: Đợt bỏ phiếu đầu tiên vào lúc 10:30 theo giờ Roma (tương ứng 15:30 theo giờ Việt Nam) và đợt thứ hai vào lúc 12:00 theo giờ Roma (17:00 theo giờ Việt Nam).
    Phiên chiều: Đợt bỏ phiếu đầu tiên lúc 17:30 theo giờ Roma (22:30 theo giờ Việt Nam) và đợt thứ hai vào lúc 19:00 theo giờ Roma (0:00 theo giờ Việt Nam ngày hôm sau).
    Mỗi phiên được tổ chức với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc cầu nguyện, suy tư đến kiểm tra và đếm phiếu nhằm đảm bảo không có sai sót. Sau mỗi phiên, các phiếu bầu được đốt và khói phát ra từ ống khói Nhà nguyện Sistina. Khói trắng báo hiệu đã bầu được giáo hoàng mới, khói đen là chưa đạt được sự đồng thuận cần thiết (2/3 số phiếu, tức 89 phiếu). Ví dụ, vào sáng ngày 8 tháng 5, khói đen xuất hiện lúc 11:51 theo giờ Roma (16:51 theo giờ Việt Nam), cho thấy chưa có giáo hoàng mới được bầu sau ba vòng bỏ phiếu.

    Cơ chế tạo khói: Truyền thống và công nghệ

    Việc tạo khói sử dụng hai lò đốt: một lò chính để đốt phiếu bầu và một lò phụ để tạo khói màu. Hóa chất được sử dụng để đảm bảo màu sắc rõ ràng:

    Khói trắng: Hỗn hợp của chlorate kali, lactose và chloroform.
    Khói đen: Hỗn hợp perchlorate kali, anthracene và lưu huỳnh.
    Hệ thống này được giám sát bởi kỹ thuật viên để đảm bảo tín hiệu khói chính xác. Hàng triệu, thậm chí hàng tỷ người trên thế giới, theo dõi diễn biến của mật nghị qua các phương tiện truyền thông. Một sự kiện thú vị là sự xuất hiện của một con mòng biển trên ống khói Nhà nguyện Sistina, trở thành ngôi sao trên mạng xã hội khi mọi người chờ đợi tín hiệu khói.

    Và cuối cùng, ngày 8 tháng 5, mật nghị hồng y đã bầu ra người kế nhiệm Giáo Hoàng Phanxicô. Hồng Y Robert Francis Prevos, 69 tuổi, trở thành Giáo Hoàng Leo 14, đánh dấu lần đầu tiên trong lịch sử Giáo hội có lãnh đạo là người Mỹ. Chuyên gia Temple đánh giá tông hiệu Leo có thể phản ánh mong muốn tiếp tục con đường cải cách. Tông hiệu Leo gợi nhớ tới Giáo Hoàng Leo 13, nổi tiếng vì thúc đẩy công bằng xã hội, thu nhập xứng đáng cho người lao động và điều kiện lao động an toàn. Trong phát biểu đầu tiên, Đức Giáo Hoàng Leo 14 đã phác thảo tầm nhìn về một Giáo hội xây dựng những nhịp cầu và tham gia vào đối thoại. Ngài kêu gọi mọi người thể hiện lòng bác ái với nhau và đối thoại bằng tình yêu thương.

    Một lần nữa, xin chúc mừng Tân Giáo Hoàng Leo 14, vị giáo hoàng Mỹ đầu tiên trong lịch sử. Tân Giáo Hoàng Leo 14 là hiện thân của một nhịp cầu cân bằng giữa truyền thống và tiến bộ, một người vừa kiên định trong đức tin vừa mở lòng với thế giới đang chuyển mình. Việc ngài được chọn có thể chính là nỗ lực để hàn gắn những chia rẽ và làm mới sứ mạng của Giáo hội trong thời đại đầy biến động. Xin gửi đến Đức Thánh Cha Leo 14 lời chúc mừng chân thành nhất. Cầu xin Thiên Chúa ban cho ngài sự khôn ngoan, sức mạnh và lòng can đảm để dẫn dắt đàn chiên toàn cầu với lòng thương xót và ánh sáng của Tin Mừng.

    Lm. Anmai, CSsR tổng hợp

    Chữ ký của hongbinh
    Đạm bạc dĩ minh chí
    Ninh tĩnh nhi chí viễn

+ Trả lời chủ đề + Gửi chủ đề mới

Tags cho chủ đề này

Quyền hạn của bạn

  • Bạn không được gửi bài mới
  • Bạn không được gửi bài trả lời
  • Bạn không được gửi kèm file
  • Bạn không được sửa bài

Diễn Đàn Thánh Ca Việt Nam - Email: ThanhCaVN@yahoo.com