Bình Luận Bài Thơ: Mưa Rơi Sầu (Hồng Bính)
Bài thơ "Mưa rơi sầu" là một bức tranh tâm trạng được vẽ nên bằng những hoài niệm buồn bã, day dứt của người ở lại. Mượn hình ảnh quen thuộc của mưa rơi và gió rít, tác giả đã khéo léo biến thiên nhiên thành phông nền cô đơn, đối lập hoàn toàn với sự ấm áp của ký ức.
1. Nỗi Nhớ Trong Cơn Mưa Dầm Dề
Mở đầu bài thơ đã tạo ngay một không khí u hoài:Mưa dầm dề, ngồi nhớ lại ngày xưaNhớ dáng em thường đốt lửa bếp hồngNgôi nhà nhỏ, xua giá lạnh mùa đôngKhói mịt mù, mắt cay xè gió lộng.
"Mưa dầm dề" không chỉ là mưa mà còn là hình ảnh của nỗi buồn dai dẳng, kéo dài không dứt. Chính sự dầm dề đó đã kích hoạt dòng hồi tưởng về một quá khứ ấm áp, nơi có "lửa bếp hồng" và "ngôi nhà nhỏ". Ngôi nhà ấy, dù nghèo khó ("mái tranh nghèo" - khổ 3), nhưng lại là biểu tượng của tình yêu, của hơi ấm xua đi cái "giá lạnh mùa đông" của cuộc đời. Hình ảnh "khói mịt mù, mắt cay xè gió lộng" vừa tả thực (khi đốt củi) vừa là ẩn dụ cho những cay đắng, khó khăn mà hai người đã cùng nhau trải qua trong hạnh phúc giản dị.
2. Sự Day Dứt Trước Băng Giá Vô Thường
Khổ thơ thứ hai là nơi cảm xúc của nhân vật trữ tình chuyển từ nỗi nhớ sang sự day dứt và trách cứ nhẹ nhàng:Ngồi một mình, nghe gió rít trên khôngCảm thương thay, băng giá kiếp vô thườngTình ngày ấy, chưa hết nghĩa yêu đươngSao vội vàng, cắt dây tình ân ái.
"Gió rít trên không" là âm thanh của sự cô độc, lạnh lẽo, đối lập hoàn toàn với tiếng lửa hồng ngày xưa. Tác giả nhận thức được sự tàn khốc của "băng giá kiếp vô thường" - quy luật sinh diệt không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, cái đau nhất là sự "vội vàng" của người ra đi, khi "chưa hết nghĩa yêu đương". Việc "cắt dây tình ân ái" là một hành động dứt khoát, gây ra vết thương lòng sâu sắc, khiến người ở lại không cam tâm.
3. Ký Ức Đẹp Và Sự Tan Biến Phũ Phàng
Khổ thơ tiếp theo tiếp tục khắc họa vẻ đẹp của tình yêu xưa và sự mất mát:Mái tranh nghèo nhưng đan chặt vòng tayBao đắng cay bay theo gió và mâyRồi nhanh chóng, bồng bềnh tan biến hết.
Chính sự đối lập giữa vẻ đẹp của "đan chặt vòng tay" (tình yêu son sắt) và sự tan biến "nhanh chóng, bồng bềnh" đã tạo nên bi kịch. Mọi thử thách, "đắng cay" đã cùng nhau vượt qua, nhưng cuối cùng, chính tình yêu lại trở thành vật "tan biến hết" như sương khói.
Khổ 4 tái khẳng định giá trị của mối tình đã mất, sử dụng hình ảnh "thuyền và bến" kinh điển:Nhớ ngày ấy ta như thuyền và bếnCó đợi chờ, có những lúc buồn tênhVà có khi trên con sóng bồng bềnhNiềm vui đến, đắng cay thành mật ngọt.
Tình yêu là sự nương tựa, là bến đỗ vững chắc cho con thuyền đời trôi nổi. Sự chuyển hóa từ "đắng cay thành mật ngọt" càng chứng tỏ tình yêu đó đã từng rất mạnh mẽ và ý nghĩa.
4. Lời Thở Than Gửi Gắm
Kết thúc bài thơ, nỗi buồn được đẩy lên cao trào, hòa quyện giữa cảnh vật và lòng người:Nghe mưa rơi, nghe gió lùa hoảng hốtLệ trời tuôn, thương cảm đổ bên thềmLời thở than gởi em lời trách nhẹVội vàng đi, chôn tình vào ký ức.
"Gió lùa hoảng hốt" và "Lệ trời tuôn" là những nhân hóa đầy cảm xúc, khiến thiên nhiên cũng như đang khóc than cho mối tình tan vỡ. Bài thơ kết lại bằng một "lời trách nhẹ" nhưng ẩn chứa nỗi đau lớn: vì sự "vội vàng đi" mà buộc người ở lại phải "chôn tình vào ký ức" - một hành động đau đớn, tự chôn vùi một phần linh hồn mình.
Tóm Lược Nghệ Thuật
Bài thơ sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi, dễ chạm đến lòng người.- Hình ảnh: Giàu sức gợi (lửa bếp hồng, ngôi nhà nhỏ, thuyền và bến).
- Biện pháp tu từ: Nhân hóa ("Lệ trời tuôn", "gió lùa hoảng hốt") làm tăng tính trữ tình.
- Cảm xúc: Là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nỗi nhớ da diết và sự tiếc nuối, trách hờn về sự vô thường của kiếp người và sự vội vã của người yêu.
"Mưa rơi sầu" là một bài thơ hay, lắng đọng, thể hiện trọn vẹn nỗi buồn cô độc của con người khi phải đối diện với sự chia ly và mất mát giữa dòng đời chảy xiết.