|

DẤU LẠ CHO NHỮNG KẺ GIAN ÁC”
Hôm nay, khi đứng trước Chúa và giữa cộng đồng tín hữu, chúng ta cùng nhau suy ngẫm về lời của Chúa Giêsu, Người đã mô tả rằng dấu lạ mà Người sẽ ban cho “những kẻ gian ác” chính là Người như “dấu lạ của Giôna”. Câu nói “Giôna đã nên dấu lạ cho dân thành Ninivê thế nào, thì Con Người cũng sẽ nên dấu lạ cho thế hệ này như vậy” không chỉ là lời tuyên bố về quyền năng siêu việt của Chúa mà còn là lời mời gọi chúng ta nhận ra tình yêu thiêng liêng được thể hiện qua hành trình hy sinh của Người.
Như Giôna, người đã chịu đựng số phận khi bị ném xuống biển trong cơn bão dữ dội để dẹp yên cơn giận của thiên nhiên và cứu mạng các thủy thủ, Chúa Giêsu cũng đã tự nguyện “bị ném xuống biển” của tội lỗi, của cơn bão đe dọa sự sống của chúng ta. Trong hình ảnh này, biển cả không chỉ là sự dữ dội của tự nhiên mà còn là biểu hiện của những thử thách, những cơn bão tội lỗi cuốn trôi con người khỏi lối sống thánh thiện.
Chính cái chết của Chúa, được chấp nhận một cách tự do, lại trở thành dấu lạ về tình yêu vô bờ bến của Thiên Chúa dành cho nhân loại; tình yêu ấy được thể hiện qua việc Người hiến mạng sống mình để chuộc tội cho chúng ta, giải thoát chúng ta khỏi ách nặng của tội lỗi. Sự phục sinh của Chúa, qua ba ngày “trong bụng đất” – giống như hình ảnh ba ngày của Giôna trong bụng cá voi – đã mở ra một chương mới cho nhân loại, chứng minh quyền năng thần linh của Người và khẳng định rằng sự sống sẽ luôn chiến thắng cái chết, rằng trong mỗi chúng ta vẫn luôn có hy vọng được sống lại theo ánh sáng của Phúc Âm.
Hình ảnh của Giôna không chỉ dừng lại ở dấu lạ về sự cứu rỗi mà còn trở thành biểu tượng của sự hoán cải. Khi Giôna bước ra trước dân thành Ninivê, người đã tuyên truyền lời cảnh báo “Bốn mươi ngày nữa và Nineveh sẽ bị phá đổ”, và từ vua đến trẻ em, từ người già đến cả các loài vật đều đã phủ vải thô và rắc tro, biểu hiện cho sự ăn năn, cho một sự thay đổi nội tâm triệt để. Đây chính là minh chứng sống động cho việc, khi nhận được lời mời gọi của Thiên Chúa, con người có thể hoàn toàn biến đổi, từ bỏ những tội lỗi và bước vào con đường của sự cứu rỗi. Trong Mùa Chay này, Chúa Giêsu – người được mô tả là “vĩ đại hơn Jonah nhiều” – đã đến rao giảng sự hoán cải, không chỉ qua lời nói mà còn bằng chính hành động hi sinh của mình. Người mời gọi chúng ta không chỉ thay đổi hình thức bên ngoài, mà còn phải đổi mới từ sâu thẳm bên trong tâm hồn, từ chính bản chất con người, để sống theo Phúc Âm của Vương quốc Thiên Chúa. Sự hoán cải ấy không chỉ là một lời hứa của sự cứu rỗi mà còn là một thách thức đối với mỗi người chúng ta, một lời kêu gọi sống đúng với bản chất thật sự của con người được tạo ra theo hình ảnh của Đấng Tối Cao.
Chúa Giêsu không chỉ là dấu lạ của sự cứu rỗi mà còn là dấu chỉ của sự chuyển biến tâm linh và sự khởi đầu của một cuộc sống mới. Thánh Gioan Chrysostom đã từng nói: “Vì Jonah là một người hầu, nhưng Ta là Chủ; và ông ta từ loài cá lớn mà ra, nhưng Ta đã sống lại từ cõi chết. Ông ta tuyên bố sự hủy diệt, nhưng Ta đến rao giảng tin mừng về vương quốc.” Lời nói của Thánh Gioan không chỉ nhấn mạnh sự khác biệt giữa lời cảnh báo của Jonah và lời mời gọi của Chúa Giêsu, mà còn khẳng định rằng thông qua cái chết và sự phục sinh của Người, Thiên Chúa đã ban cho chúng ta một niềm tin vững chắc, một minh chứng sống động cho quyền năng của tình yêu thiêng liêng vượt qua mọi giới hạn của thời gian và không gian. Cái chết của Chúa không phải là kết thúc mà là sự khởi đầu của một hành trình dẫn dắt chúng ta đến sự sống vĩnh cửu, mở ra cánh cửa cho một niềm tin mới, cho một sự tái sinh tâm linh mà mỗi người cần phải trải nghiệm và đón nhận.
Một tuần trước, vào Thứ Tư Lễ Tro, chúng ta đã phủ tro lên mình như một biểu hiện của sự ăn năn, của lòng hối cải và sự nhận thức về sự yếu đuối của con người. Đó là một khoảnh khắc thiêng liêng, khi mỗi trái tim như được mở ra, để nghe tiếng gọi “Hãy ăn năn và tin vào Tin Mừng” như lời mời gọi sống đúng với chân lý của đức tin. Vậy thì, trong ánh sáng của lời mời gọi ấy, chúng ta tự hỏi: “Chúng ta đã đáp lại bằng sự hoán cải sâu sắc như dân thành Ninivê và đón nhận Phúc Âm đó chưa?” Đó không chỉ là câu hỏi về hành động bên ngoài, mà còn là sự nhìn nhận thật lòng về những suy tư, những nỗi đau và khát khao được sống lại theo đường lối của sự thật, của tình yêu và của sự tha thứ. Mùa Chay này, trong từng khoảnh khắc trôi qua, là thời điểm để mỗi người chúng ta tự soi xét nội tâm, nhận ra những tội lỗi và sai lầm của mình, để rồi từ đó, với niềm tin mãnh liệt, bước ra từ bóng tối của sự lầm lỗi vào ánh sáng của sự sống mới được ban cho bởi Đấng Cứu Thế.
Câu chuyện về Giôna và dấu lạ của Người không chỉ là một bài học về sự chịu đựng và hy sinh, mà còn là lời nhắc nhở thiêng liêng về quyền năng của sự tha thứ và của tình yêu không giới hạn. Nhìn vào hình ảnh của Người, chúng ta thấy được rằng, dù con người có thể chìm trong cơn bão của tội lỗi và những bất hạnh, thì vẫn luôn có một ánh sáng hy vọng, một con đường dẫn lối chúng ta trở lại với Thiên Chúa. Cái chết của Chúa, với tất cả sự đau thương và hy sinh, lại trở thành dấu lạ mạnh mẽ nhất, mở ra một chân trời mới, nơi mà sự phục sinh không chỉ đơn thuần là sự sống trở lại mà còn là sự tái sinh của cả tâm hồn. Trong từng giây phút của Mùa Chay, mỗi chúng ta hãy lắng nghe tiếng gọi ấy, hãy để lòng mình rung động trước tình yêu thiêng liêng của Thiên Chúa, và hãy không ngừng khao khát được sống theo lời mời gọi của Đấng Cứu Thế, để từ đó, như những sứ giả của Phúc Âm, chúng ta có thể mang ánh sáng của sự sống mới đến cho cả thế giới.
Lm. Anmai, CSsR
ĐỪNG ĐÒI DẤU LẠ
Trong bối cảnh Tin Mừng Lc 11,29-32, lời Chúa Giêsu đã mở ra một thông điệp sâu sắc về bản chất của con người và lời mời gọi sám hối, vượt lên trên việc tìm kiếm những dấu hiệu phép màu bên ngoài. Khi Ngài nói rằng “thế hệ này là thế hệ gian ác”, Ngài không chỉ đơn thuần là phê phán sự bại hoại của nhân cách, mà còn gửi đến chúng ta một lời cảnh tỉnh về tầm quan trọng của việc nhận thức và thay đổi nội tâm. Người cho rằng, thay vì chạy theo những phép lạ dễ thấy, chúng ta nên lắng nghe lời rao giảng của Chúa và nhận ra rằng dấu lạ đích thực chính là quá trình chuyển hóa tâm hồn như cách mà dân Ninivê đã phản ứng khi nghe lời Giô-na. Dân Ninivê, dù có xuất thân xa xôi, nhưng khi nghe lời cảnh tỉnh, họ đã sám hối và biến đổi cuộc đời mình, từ đó trở thành hình mẫu cho một trái tim biết lắng nghe và sẵn sàng thay đổi. Điều này được liên hệ với hình ảnh của “dấu lạ Giô-na”, bởi chính qua hình ảnh ấy, Chúa Giêsu khẳng định rằng không có phép lạ nào khác có thể làm chứng cho sự hiện diện của Đấng Cứu Thế nếu lòng người không sẵn sàng mở cửa đón nhận lời Ngài.
Lời Chúa Giêsu nhấn mạnh rằng, trong thời khắc quyết định của ngày phán xét, không phải những ai mải mê tìm kiếm những dấu hiệu hào nhoáng hay những biểu hiện ngoạn mục của quyền năng thần thánh mới được nhìn nhận, mà là những người có lòng sám hối thật lòng, biết chấp nhận lời cảnh tỉnh và thay đổi từ bên trong. Hình ảnh của nữ hoàng phương Nam, người đã từ tận cùng của đất trời, vượt qua mọi giới hạn để nghe và học hỏi lời khôn ngoan của Sa-lô-môn, chính là minh chứng sống động cho điều đó. Qua đó, Chúa Giêsu cho chúng ta thấy rằng đức tin và sự sám hối không được phân biệt bởi địa vị, giàu nghèo hay xuất thân; mà điều quan trọng là tâm hồn biết khiêm nhường, biết lắng nghe lời của Thiên Chúa và sẵn sàng chấp nhận sự thay đổi. Nữ hoàng ấy, mặc dù không thuộc dân tộc Do Thái, nhưng lại được tôn vinh vì lòng khát khao tìm kiếm sự thật, bởi cô đã dám đặt câu hỏi và tìm kiếm những giá trị cao cả vượt lên trên những giới hạn của bản ngã con người.
Thế hệ mà Chúa gọi là “gian ác” được hiểu là những người không nhận ra được tầm quan trọng của việc sống chân thành trước mặt Thiên Chúa. Họ luôn tìm kiếm những dấu hiệu, những phép màu để làm minh chứng cho niềm tin của mình, nhưng lại quên đi rằng tín ngưỡng chân thật không nằm ở những biểu hiện hào nhoáng, mà ở quá trình nhận thức sâu sắc và chuyển hóa từ bên trong. Chính sự bận tâm với những điều phù phiếm, những phép lạ bên ngoài đã làm lu mờ đi ánh sáng của niềm tin, khiến họ bỏ quên lời cảnh tỉnh của Chúa qua hình ảnh của Giô-na. Điều này nhắc nhở chúng ta, rằng trong cuộc sống hiện đại, khi mà công nghệ và truyền thông liên tục cho chúng ta những hình ảnh hấp dẫn, thì có thể dễ dàng chúng ta sa vào cạm bẫy của việc tìm kiếm những dấu hiệu hào nhoáng bên ngoài, mà quên đi giá trị cốt lõi của sự sám hối và sự thay đổi tâm linh. Sự sám hối không đơn thuần là cảm giác hối hận sau khi phạm tội, mà là quá trình tự nhận thức, tự cải tạo và quay trở lại với Đấng đã ban cho chúng ta sự sống mới.
Khi suy ngẫm về lời Chúa, chúng ta nhận ra rằng thông điệp của Ngài không chỉ nhằm trách phạt, mà còn mang theo lời mời gọi yêu thương. Lời rao giảng của Chúa Giêsu mời gọi chúng ta đặt lại trật tự giá trị trong cuộc sống, từ việc bám víu vào những phép lạ bề ngoài chuyển sang chú trọng đến sự cải biến nội tâm. Qua hình ảnh dân Ninivê, chúng ta thấy rằng sự thay đổi thực sự chỉ đến khi lòng người biết hối cải, biết bày tỏ sự ăn năn trước tội lỗi và mở lòng đón nhận ánh sáng của Đấng Cứu Thế. Đây không chỉ là một lời nhắc nhở về việc sống đạo một cách nghiêm khắc, mà còn là lời động viên cho những ai đang cảm thấy mất mát, lạc lõng giữa những khó khăn, rằng luôn có cơ hội để trở về với Thiên Chúa, để tìm lại niềm tin và sự bình an tâm hồn.
Trong mùa Chay này, thông điệp của Chúa Giêsu càng trở nên thiết tha hơn. Đây là thời gian để mỗi người chúng ta đối diện với chính bản thân, nhìn nhận những khuyết điểm, những sai lầm của mình và dũng cảm nhận lỗi, từ đó mở ra cánh cửa cho sự đổi mới. Chúng ta được mời gọi không chỉ là những người nghe lời, mà là những người hành động, những người biết dấn thân vào quá trình tự kiểm điểm và sám hối. Điều này đòi hỏi mỗi chúng ta phải có một tấm lòng khiêm nhường, không tự mãn với những thành tựu hay những dấu hiệu phù phiếm bên ngoài, mà luôn nhớ rằng giá trị đích thực của đời sống Kitô hữu nằm ở sự trung thực, lòng sám hối và niềm tin vững chắc vào lời hứa của Chúa.
Lời của Chúa Giêsu cũng đặt ra một thử thách cho chúng ta: làm sao để không bị cuốn theo những chiêu trò của cái đẹp bề ngoài, của những phép lạ chỉ mang tính hình thức? Câu trả lời nằm trong việc rèn luyện một tâm hồn tỉnh thức, biết phân biệt giữa những giá trị phù phiếm và những giá trị vĩnh cửu. Chính qua việc tự nhìn nhận lại bản thân, qua những lúc đối diện với tội lỗi và khổ đau, chúng ta sẽ nhận ra rằng phép lạ đích thực không đến từ sự lạ thường của những biểu hiện bên ngoài, mà là sự hiện diện của Thiên Chúa trong từng khoảnh khắc của đời sống, trong từng tiếng gọi của lòng sám hối và hy vọng được phục hồi. Mỗi chúng ta, dù ở bất kỳ vị trí hay hoàn cảnh nào, đều có thể trở nên giống như dân Ninivê, biết nghe lời cảnh tỉnh và biết tự làm mới mình theo hướng dẫn của Đấng Cứu Thế.
Qua lời rao giảng này, chúng ta được mời gọi suy ngẫm về ý nghĩa của sự khiêm nhường và lòng dạ biết ơn đối với Đấng đã ban cho chúng ta cơ hội được sống một đời sống trọn vẹn. Sự sám hối chân thành là hành trình không dễ dàng, đòi hỏi mỗi người phải có sự can đảm đối mặt với chính mình, dám nhận những sai lầm và khát khao được làm mới. Nhưng chỉ khi đó, những “dấu lạ” của Thiên Chúa mới thực sự hiện hữu, không phải là những phép màu bề ngoài, mà là sự biến hóa kỳ diệu của tâm hồn, sự thức tỉnh của niềm tin và sức sống mới đến từ Đấng Cứu Thế. Lời Chúa nhắc nhở chúng ta rằng, dù thế gian có cuốn chúng ta vào những thứ phù phiếm, thì sự cứu rỗi thực sự chỉ đến khi chúng ta biết quay trở về với tình yêu thương vô biên của Thiên Chúa.
Những lời của Chúa Giêsu hôm nay không chỉ là bài học cho những ai đang sống giữa thời đại bối rối và hỗn loạn, mà còn là nguồn động viên mạnh mẽ cho mỗi người trên con đường tìm kiếm sự chân thật trong đức tin. Mỗi lời của Ngài như một lời mời gọi chúng ta dừng lại, lắng nghe tiếng gọi từ bên trong và nhận ra rằng, dù chúng ta có sa lầy vào những cám dỗ của thế gian, thì vẫn luôn còn cơ hội để sửa chữa và làm mới tâm hồn. Qua đó, chúng ta được truyền cảm hứng để không ngừng phấn đấu, không ngừng hướng về sự thay đổi, và không bao giờ đánh mất niềm tin vào sự cứu rỗi mà Chúa đã hứa ban cho. Mùa Chay này, xin mỗi chúng ta hãy tìm kiếm và nhận ra “dấu lạ Giô-na” trong cuộc sống của mình, không phải là những phép lạ phù phiếm mà là những dấu hiệu của sự thức tỉnh, của lòng sám hối và của tình yêu chân thành dành cho Đấng Cứu Thế.
Hãy nhớ rằng, sự thay đổi đích thực không đến từ việc ngắm nhìn những biểu hiện hào nhoáng, mà đến từ sự khiêm nhường, từ trái tim biết sám hối và lòng tin vững chắc vào lời của Chúa. Trong khoảnh khắc của sự lắng đọng, giữa những khó khăn và thử thách của cuộc sống, hãy mở lòng đón nhận ánh sáng của Thiên Chúa, để mỗi ngày qua đi, chúng ta càng trở nên gần gũi hơn với Ngài. Và chính từ đó, qua từng bước chân nhỏ bé, sự thay đổi nội tâm sẽ dần hiện hữu, biến chúng ta thành những nhân chứng sống cho tình yêu và sự cứu rỗi của Chúa Giêsu. Hãy để lời rao giảng này là nguồn động lực, là ngọn đèn soi sáng trên con đường chúng ta đi, nhắc nhở rằng dù thế gian có đầy rẫy những cám dỗ và phép lạ phù phiếm, thì đức tin chân thật luôn hướng về sự sám hối, về một trái tim biết thương yêu và biết trân trọng sự hiện diện thiêng liêng của Đấng Cứu Thế trong từng khoảnh khắc của cuộc đời.
Lm. Anmai, CSsR
NHẠY BÉN, KHIÊM NHƯỜNG VÀ THÀNH TÂM – TÍNH CHẤT CỦA TIN MỠNG
Trong lời Chúa Giêsu, chúng ta được mời nhìn nhận những hình ảnh sáng ngời của đức tin qua tấm gương của nữ hoàng Saba và dân thành Ni-ni-vê. Họ không chỉ đơn thuần là những nhân chứng lịch sử, mà chính họ hiện thân cho những phẩm chất của Tin Mừng mà Chúa Giêsu ca ngợi: nhạy bén, khiêm nhường và thành tâm. Nhạy bén ấy được thể hiện qua việc họ lắng nghe tiếng vang của sự khôn ngoan dù đến từ xa xôi. Nữ hoàng Saba, dù cách xa Sa-ba, vẫn nghe được tiếng tăm của Sa-lo-mon; dân Ni-ni-vê, dù đang sống trong cảnh phạm tội, cũng nghe được tiếng rao của Gio-na. Họ không chỉ nghe, mà còn đón nhận thông điệp với cả trái tim, để lời nói của Thiên Chúa thấm vào tận cùng tâm hồn và khiến họ hành động ngay tức thì. Nữ hoàng rong buồm ra đi, không chần chừ để tìm hiểu và học hỏi, còn dân Ni-ni-vê đã cải đổi đời sống ngay khi tiếng kêu cứu của Gio-na vang lên, như một lời nhắc nhở rằng không có phép màu nào có thể thay thế được sự sám hối chân thành và sự chuyển biến nội tâm.
Chính trong sự nhạy bén ấy, ta nhận thấy rằng họ biết lắng nghe lời của Thiên Chúa một cách chu đáo. Sự lắng nghe ấy xuất phát từ tấm lòng khiêm nhường, bởi nữ hoàng Saba hiểu rõ bản thân còn hạn chế, khao khát nhận được sự khôn ngoan của Sa-lo-mon; dân Ni-ni-vê nhận thức được tội lỗi của mình và do đó họ hối cải, sẵn sàng thay đổi theo lời cảnh tỉnh của Gio-na. Khiêm nhường ấy là nền tảng cho lòng tin, giúp họ nhận ra rằng chỉ có sự thật của Thiên Chúa mới có thể dẫn dắt họ khỏi bế tắc của cuộc sống đầy tội lỗi. Sự thành tâm, khao khát điều tốt đẹp được thể hiện qua hành động ngay lập tức sau khi tiếp nhận sứ điệp. Một khi biết điều hay lẽ phải, họ lập tức tuân theo, không trì hoãn hay né tránh, khác xa so với thái độ của những người thời Chúa Giê-su, những người đã không dám nghe và đáp lại lời của Thiên Chúa một cách chân thành.
Lời rao của Gio-na và của Chúa Giê-su mang một thông điệp rất khác biệt. Người thời Gio-na, dù chỉ được sai đến với dân Ni-ni-vê trong sự miễn cưỡng của bản thân, nhưng họ vẫn biết lắng nghe và cải đổi đời sống. Trong khi đó, người thời Chúa Giê-su, dù có Đấng cao quý hiện hữu giữa họ – Chính Ngài, Thiên Chúa đích thân đã đến, nhưng lại nhiều người không chịu lắng nghe. Gio-na, dù bị nhốt trong bụng cá ba ngày, không hề chết, nhưng không tự mình sống lại; trái lại, Chúa Giê-su chịu chết thật, bị vùi chôn trong lòng đất, rồi chiến thắng sự chết và sống lại hiển vinh. Qua đó, Chúa Giê-su khẳng định rằng sứ mệnh cứu chuộc của Ngài vượt xa bất cứ điều gì Gio-na có thể làm được, và điều đó càng làm nổi bật thêm tầm quan trọng của việc lắng nghe và đón nhận thông điệp Thiên Chúa một cách hết lòng.
Nữ hoàng Saba, với niềm ngưỡng mộ sâu sắc dành cho sự khôn ngoan của Sa-lo-mon, đã nhận ra rằng sự khôn ngoan không chỉ đến từ con người mà nó còn đến từ Thiên Chúa. Sa-lo-mon, mặc dù là biểu tượng của trí tuệ và sự khôn ngoan của trần gian, nhưng vẫn chỉ là bóng dáng so với Chúa Giê-su – Ngôi Lời sống, là sự khôn ngoan của Nước Trời. Sự khôn ngoan ấy được thể hiện qua thập giá, qua tình yêu bao la và lòng hy sinh, dẫn dắt con người đến với sự sống đời đời. Trong khi Sa-lo-mon chỉ là sự khôn ngoan thuộc về thế gian, thì Chúa Giê-su chính là hiện thân của sự khôn ngoan đó, vượt qua muôn vàn điều trần tục, để ban cho con người một lối sống mới, một niềm hy vọng mới.
Mùa Chay, theo suy tư của chúng ta, là mùa rèn luyện tâm hồn trở nên nhạy bén hơn, để có thể nhận ra những tín hiệu mà Chúa gửi đến. Đó là thời gian để mỗi người hướng nội, tự nhìn nhận bản thân, để sứ điệp của Chúa không chỉ dừng lại ở lời nói, mà phải thấm sâu vào từng ngóc ngách của tâm hồn, biến thành hành động tức khắc và cụ thể trong cuộc sống hàng ngày. Nhờ sự nhạy bén, chúng ta có thể bắt gặp được những chỉ dẫn quý báu từ Thiên Chúa, từ đó làm cho đời sống trở nên trọn vẹn và ý nghĩa hơn. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa lòng khiêm nhường và sự thành tâm, khi mỗi người nhận ra hạn chế của mình, từ đó khao khát được làm mới và sống đúng với lời hứa của Ngài.
Lời Chúa Giê-su nhắc nhở chúng ta rằng, trong thời đại của những phép lạ phù phiếm và những chiêu trò lôi cuốn, sự nhạy bén thực sự của đức tin nằm ở khả năng lắng nghe, đón nhận và hành động dựa trên những lời của Thiên Chúa. Không phải là sự ngắm nhìn hay trân trọng những biểu hiện bề ngoài, mà là việc để tâm hồn mình mở rộng, để tình yêu của Ngài thấm đẫm trong từng suy nghĩ, từng hành động. Mỗi khi chúng ta biết lắng nghe, biết hối cải vì những thiếu sót của mình, thì chúng ta cũng đang bước theo con đường của dân Ni-ni-vê, theo tấm gương của nữ hoàng Saba – những người đã không chần chừ thay đổi, đã để lời của Thiên Chúa chạm đến trái tim và dẫn dắt họ đến với sự sống đời đời.
Mùa Chay là mùa của sự tự kiểm điểm, của việc lắng nghe tiếng gọi thiêng liêng, và qua đó, chúng ta được mời gọi trở nên nhạy bén hơn trong đức tin, khiêm nhường hơn trong tâm hồn và thành tâm hơn trong mọi hành động. Hãy để mỗi ngày trôi qua trong mùa Chay này là một bước tiến nhỏ nhưng vững chắc về phía sự thay đổi thực sự, về phía một cuộc sống được thắp sáng bởi tình yêu của Thiên Chúa, để qua đó, chúng ta có thể chứng minh rằng đức tin của mình không chỉ là lời nói, mà là những hành động sống động, phản ánh đúng những phẩm chất của Tin Mừng mà Chúa Giê-su đã ban cho những người như nữ hoàng Saba và dân thành Ni-ni-vê.
Lm. Anmai, CSsR
“DẤU LẠ CỦA GIÔNA VÀ SỰ SÁM HỐI”
Khi ta đọc chuyện ông Giôna người Galilê, trong lòng mỗi người chúng ta không khỏi nhớ đến hình ảnh kinh điển – ông đã bị cá nuốt trong ba ngày, rồi được cá khạc ra trên đất liền mà vẫn còn sống. Nhưng điều đáng nhớ và sâu sắc hơn cả là sau kinh nghiệm ấy, Giôna đã biết vâng phục Chúa. Sự vâng phục ấy đưa ông ra khỏi bóng tối của sự phản kháng và sẵn sàng nhận lấy lời Chúa, chấp nhận đi giảng cho dân Ninivê – một dân ngoại ở vùng được gọi là Irắc ngày nay. Lời rao giảng của ông đã làm thay đổi cả một quốc gia, khi từ vua cho đến dân thường, thậm chí cả súc vật, đều ăn chay, sám hối về những tội lỗi mình đã làm. Sự ăn năn của họ đã khiến Đức Chúa đổi ý, không đoán phạt nữa, bởi Ngài chỉ mong con người trở về với lòng thành kính, với sự sám hối chân thành.
Trong bối cảnh đó, bài Tin Mừng hôm nay lại mang đến cho chúng ta nỗi buồn sâu sắc của Đức Giêsu khi dân chúng, dù đã chứng kiến biết bao phép lạ của Ngài, vẫn không chịu hiểu được ý nghĩa thật sự của sự cứu rỗi và thay đổi. Họ đòi hỏi một dấu lạ, một điềm báo hoành tráng từ trời để chứng thực về con người và sứ mạng của Ngài, nhưng trong sự kiên định của mình, khi bị cám dỗ trong hoang địa, Ngài đã không nhảy xuống từ nóc Đền thờ, không muốn mua lòng tin của con người bằng những cử chỉ ngoạn mục. Và bây giờ, Ngài dứt khoát từ chối những yêu cầu ấy, nói rằng: “Họ sẽ không được ban một dấu lạ nào, ngoài dấu lạ ông Giôna.”
Dấu lạ của Giôna không chỉ nằm ở câu chuyện ông bị cá nuốt mà còn nằm ở chính con người ông, ở việc ông đã dám đứng lên, dám rao giảng lời Chúa và dám đem cả một quốc gia bước vào con đường hoán cải. Dân Ninivê đã sám hối khi nghe tiếng gọi của Giôna, nhưng thế hệ đương thời với Đức Giêsu lại từ chối sự thay đổi, từ chối lời mời gọi của sự cứu rỗi. Họ là một thế hệ gian ác, bởi vì họ không chịu sám hối, không dám lột bỏ lớp vỏ cứng rắn của tội lỗi để đón nhận ánh sáng của sự thật. “Đây còn hơn Giôna, đây còn hơn Salômôn”, Đức Giêsu đã nói, nhưng cũng chính vì thế lời giảng của Ngài lại không thành công như lời của Giôna hay lời khôn ngoan của vua Salômôn trong mắt những người đã được ban sự cứu rỗi.
Dân Ninivê và cả nữ hoàng Shêba – những biểu tượng của sự biết ăn năn – sẽ kết án thế hệ này vì sự cứng cỏi và bất phục của họ. Mùa Chay này, chính là thời điểm để mỗi chúng ta đọc lại những chuyện lạ mà Chúa đã làm cho đời mình, để nhận ra rằng có những sự kiện tưởng chừng bề ngoài là tự nhiên hay ngẫu nhiên, nhưng chỉ những ai biết nhìn mới thấy được điều kỳ diệu ẩn chứa bên trong.
Đôi khi, trong lòng chúng ta vẫn thèm muốn Chúa làm một điều gì đó thật kinh khủng, một phép màu ngoạn mục để buộc ta phải mạnh dạn đổi đời, để từ bỏ hoàn toàn nếp sống cũ đã quen thuộc. Nhưng Chúa lại luôn làm việc ấy thông qua những điều nhỏ bé, những thay đổi tinh tế nhưng sâu sắc, để lòng sám hối và sự nhận thức đến từ việc nhìn thấy những điều kỳ diệu ấy trong từng khoảnh khắc đời thường. Chính sự nhỏ bé ấy mới là dấu ấn của tình yêu thiêng liêng, của sự quan tâm và lòng trắc ẩn mà Thiên Chúa dành cho mỗi con người.
Lời rao giảng của Giôna đã khiến dân Ninivê phải suy ngẫm và thay đổi, nhưng thế hệ của Đức Giêsu, dù được chứng kiến biết bao phép lạ, lại chọn cách cứng đầu và không chịu sám hối. Điều này khiến chúng ta không khỏi băn khoăn và tự vấn: liệu chúng ta đã nhận ra những dấu hiệu nhỏ bé, những hành động yêu thương của Chúa mỗi ngày, chưa? Trong Mùa Chay này, hãy mở lòng mình để nhìn nhận những điều nhỏ nhặt ấy, để từ đó nảy mầm sự sám hối chân thành và thay đổi lối sống. Đừng để lòng ta trở nên cứng rắn như thế hệ gian ác, mà hãy cho phép tình yêu của Chúa thấm đẫm từng suy nghĩ, từng hành động, dẫn dắt ta trên con đường hoán cải và sống đúng với lời mời gọi của Đấng Cứu Thế.
Qua câu chuyện của Giôna, chúng ta thấy rằng dù trải qua bao thử thách và khó khăn, chỉ có sự vâng phục và sám hối mới giúp ta bước ra khỏi bóng tối của tội lỗi và đón nhận ánh sáng của sự sống mới. Lời rao giảng của Ngài không chỉ là một phép lạ, mà còn là tiếng gọi thiêng liêng mời gọi mỗi người chúng ta tự nhìn lại bản thân, dứt bỏ những tội lỗi đã cản trở mối quan hệ với Thiên Chúa và mở lòng đón nhận sự tha thứ, lòng nhân từ của Ngài.
Trong cuộc sống hằng ngày, có lẽ chúng ta không đòi hỏi những dấu lạ ngoạn mục, nhưng chính qua những điều nhỏ bé, qua mỗi giây phút ta cảm nhận được sự hiện diện của Chúa, lòng ta dần được làm mới và sự thay đổi ấy trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Hãy nhớ rằng, sự sám hối không phải là một cử chỉ nhất thời, mà là một quá trình chuyển hóa từ bên trong, bắt đầu từ việc nhận ra những sai lầm của chính mình, từ đó tìm kiếm sự tha thứ và hướng về một con đường sống đúng đắn hơn.
Mùa Chay này, trong từng khoảnh khắc trôi qua, hãy để lòng mình được soi sáng bởi những hành động yêu thương và những phép lạ nhỏ bé mà Chúa làm cho ta mỗi ngày. Đừng để lòng ta trở nên khô cằn, mà hãy để nó luôn được tưới mát bởi niềm tin, sự hy vọng và tình yêu thiêng liêng của Đấng Cứu Thế. Chính như lời của Đức Giêsu, “Họ sẽ không được ban một dấu lạ nào, ngoài dấu lạ ông Giôna”, hãy để chúng ta tự nhìn nhận rằng, dấu lạ không chỉ nằm ở những sự kiện hào nhoáng mà còn ở từng khoảnh khắc giản dị mà Chúa luôn hiện diện bên cạnh, dẫn dắt ta vượt qua mọi thử thách. Và trong đó, sự sám hối chân thành sẽ trở thành chìa khóa mở ra cánh cửa của sự tha thứ và niềm tin sống lại.
Hãy để mùa Chay này trở thành thời điểm để ta thấm nhuần bài học của Giôna, để mỗi ngày sống là một ngày được làm mới, được tha thứ và được yêu thương theo cách mà chỉ Thiên Chúa mới có thể ban cho.
ĐỨC GIÊSU CHỊU ĐÓNG ĐINH THẬP GIÁ – DẤU LẠ CỦA SỰ KHIÊM TỐN
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy ngẫm về lời Chúa qua lời của Thánh Phaolô: “NGƯỜI DO THÁI ĐÒI DẤU LẠ, NGƯỜI HY LẠP TÌM TRIẾT LÝ, CÒN CHÚNG TÔI, CHÚNG TÔI RAO GIẢNG ĐỨC GIÊSU KITÔ CHỊU ĐÓNG ĐINH THẬP GIÁ”. Đây không chỉ là lời khẳng định sự khác biệt giữa cách nghĩ của dân tộc Do Thái và dân Hy Lạp, mà còn là thông điệp thấm đẫm ý nghĩa của sứ mệnh và cách thức hiện diện của Thiên Chúa trong thế gian.
Người Do Thái xưa kia luôn tìm kiếm những dấu lạ, những phép màu để chứng minh lời tuyên bố của mình. Họ không chỉ đòi hỏi điều đó ở những người tiên tri, mà còn ở những người tuyên truyền đức tin. Thánh Phaolô, người tự xưng là Do Thái hơn cả người Do Thái, đã phê phán não trạng của dân tộc mình khi họ gắn chặt niềm tin vào những biểu hiện phép màu để xác nhận quyền năng thiêng liêng.
Chúng ta nhìn vào hình ảnh của những luật sĩ và biệt phái trong Tin Mừng ngày hôm nay. Họ không đến với Chúa Giêsu với tâm hồn tìm kiếm sự thật mà chỉ mong đợi một dấu lạ, một biểu hiện rõ ràng để khẳng định rằng Đấng Cứu Thế phải phù hợp với những khuôn mẫu định sẵn từ trước – một Đấng hùng mạnh, dám đối đầu và giải phóng dân tộc khỏi ngoại xâm.
Chúa Giêsu, ngay từ những ngày đầu của sứ vụ, đã không tránh khỏi sự thách đố của những người mong đợi dấu hiệu. Khi Ngài đã giữ chay 40 đêm ngày trong đêm tối của sự cô đơn và cám dỗ, nhiều người đã mong đợi Ngài biến đá thành bánh, gieo mình xuống từ thượng đỉnh Đền thờ để tự minh chứng cho danh tính là Con Thiên Chúa. Và khi Ngài bị đóng đinh Thập giá, lời thách thức vang lên: “Nếu ông là Con Thiên Chúa, hãy xuống khỏi Thập giá” càng khẳng định rằng sự đòi hỏi dấu lạ luôn hiện hữu trong lòng người.
Nhưng chính trong những lúc yếu đuối, trong những dấu hiệu nhỏ bé tưởng chừng như thất bại ấy, Thiên Chúa lại dùng chúng để thể hiện một định luật lớn lao: “nhu thắng cương, nhược thắng cường”. Chính sự khiêm tốn và yếu đuối của Ngài – như tiên tri Giôna trong bụng cá, hay như một tên tử tội bị treo trên Thập giá và được chôn cất – đã trở thành dấu ấn chứng minh quyền năng của Thiên Chúa vượt lên trên mọi sự mạnh mẽ theo tiêu chuẩn của con người.
Chúng ta, những người theo Đạo Kitô, cũng thường có xu hướng tìm kiếm những dấu chỉ hiện diện của Thiên Chúa. Việc đó, theo đúng bản chất, không sai lầm. Nhưng nguy hiểm nằm ở chỗ chúng ta dám vẽ sẵn cho mình một khuôn mặt, một hình ảnh nhất định của Đấng Cứu Thế. Khi đó, chúng ta bắt đầu áp đặt những định kiến cá nhân, những khuôn mẫu mà xã hội, văn hóa đã dày vò và nhấn mạnh – hình ảnh của một Đấng hùng mạnh, chiến thắng mọi kẻ thù và đưa đất nước trở lại thời hoàng kim.
Thay vì đó, Chúa Giêsu lại dạy chúng ta rằng Ngài hiện diện theo cách mà Thiên Chúa muốn: thông qua thân xác của một người bị treo trên Thập giá, qua hình ảnh của một kẻ bại trận nhưng lại đầy yêu thương và hy sinh. Điều đó nhắc nhở chúng ta phải dạy lòng mình mở rộng, không để những định kiến cứng nhắc làm mờ đi cái nhìn chân thật về sự hiện diện của Thiên Chúa.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần biết phân biệt giữa việc tìm kiếm dấu hiệu theo ý muốn của bản thân và việc mở lòng đón nhận những dấu chỉ của Thiên Chúa theo cách Ngài mong muốn. Sự trưởng thành trong đức tin không nằm ở việc đòi hỏi những biểu hiện rực rỡ, mà là khả năng cảm nhận sự hiện diện của Đấng Cứu Thế trong những khoảnh khắc bình dị, trong những thử thách, và cả trong những nỗi đau.
Hãy nhìn lại cuộc đời của chính mình. Những lúc yếu đuối, khi mọi hi vọng dường như tan biến, có lẽ đó chính là lúc Thiên Chúa đến bên ta – không qua những dấu hiệu phép màu rực rỡ mà qua những giọt nước mắt, qua sự chia sẻ của những người thân yêu, qua sự an ủi khi ta cảm thấy đơn độc. Sự hiện diện ấy có thể không được vẽ theo khuôn mẫu của con người, nhưng lại là bằng chứng sống động về quyền năng của Thiên Chúa, về cách Ngài ban cho chúng ta sức mạnh từ trong chính tấm lòng yếu đuối.
Các anh chị em thân mến, thông điệp của hôm nay mời gọi chúng ta suy ngẫm về việc không để những định kiến cứng nhắc che mờ đi sự thật thiêng liêng. Đức Giêsu Kitô, với hình ảnh bị đóng đinh và bị chôn táng, đã dạy chúng ta rằng sự mạnh mẽ thật sự đến từ lòng khiêm tốn và sự hy sinh. Đừng vội vàng đòi hỏi những dấu lạ theo khuôn mẫu đã được vẽ sẵn, mà hãy mở lòng để cảm nhận và đón nhận sự hiện diện của Thiên Chúa theo cách Ngài muốn ban tặng.
Trong mùa Chay này, hãy để lòng mình được làm mới, để ta có thể nhìn nhận lại chính mình và hướng về nguồn sống mới, về Đấng Cứu Thế đã dâng hiến chính cuộc đời Ngài vì chúng ta. Nhờ đó, mỗi người chúng ta sẽ nhận ra rằng, dù trong những khoảnh khắc yếu đuối nhất, Thiên Chúa vẫn luôn hiện hữu và ban cho chúng ta niềm tin, sự an ủi và sức mạnh để vượt qua mọi thử thách.
Lm. Anmai, CSsR
DẤU LẠ CẢ THỂ CỦA TÌNH YÊU
Hôm nay chúng ta cùng nhau suy ngẫm về chủ đề “Phép lạ” – một trong những biểu hiện thiêng liêng của Thiên Chúa hiện hữu trong cuộc sống chúng ta.
Theo quan niệm thông thường, phép lạ là những sự kiện có giá trị tích cực mà khoa học hay lý trí khó có thể giải thích được. Đối với những người có niềm tin tôn giáo, phép lạ không chỉ đơn thuần là hiện tượng siêu nhiên mà còn là dấu hiệu của sự can thiệp của Thiên Chúa vào đời sống nhân loại. Giáo Hội Công Giáo, mặc dù luôn tin vào sự tồn tại của phép lạ, lại luôn hết sức thận trọng khi xác định và công nhận các phép lạ thực sự. Chẳng hạn, trong hơn 100 năm qua, tại Trung tâm Thánh Mẫu Lộ Ðức bên Pháp đã có trên 2,000 trường hợp được xem là phép lạ khỏi bệnh, nhưng chỉ có 65 vụ được Giáo Hội chính thức công nhận theo đúng nghĩa. Điều này cho thấy, đằng sau mỗi phép lạ luôn có một quá trình kiểm chứng nghiêm ngặt, nhằm phân biệt giữa những điều kỳ diệu thực sự của Thiên Chúa và những sự việc có thể được giải thích bằng cách khác.
Khi chúng ta đặt câu hỏi “Thế nào là phép lạ? Thiên Chúa có làm phép lạ không?”, thì lời trả lời hiện hữu chính là nhìn nhận được sự hiện diện của Thiên Chúa qua những hành động và dấu hiệu kỳ diệu trong cuộc sống. Trong Tin Mừng, Chúa Giêsu đã thực hiện rất nhiều phép lạ như:
Biến nước thành rượu: Phép lạ đầu tiên của Ngài tại tiệc cưới Cana là biểu hiện của sự thay đổi hoàn toàn, từ điều bình thường thành điều phi thường, mang đến niềm tin cho mọi người.
Nhân bánh và cá: Qua phép lạ này, Chúa Giêsu không chỉ cứu sống đám đông đói khát mà còn cho thấy sức mạnh vô biên của tình yêu thương và lòng nhân từ.
Chữa lành bệnh tật và cho kẻ chết sống lại: Những phép lạ này thể hiện quyền năng của Chúa trong việc giải thoát con người khỏi đau khổ và cái chết, mở ra hy vọng về sự sống vĩnh cửu.
Những hành động ấy không chỉ nhằm chứng minh quyền năng siêu nhiên của Ngài mà còn nói lên sứ mệnh của Chúa Giêsu – Đấng Thiên Chúa sai đến để cứu rỗi nhân loại, đồng thời kêu gọi chúng ta hướng về sự sám hối và yêu thương.
Trong bối cảnh những người Do Thái thời bấy giờ, mặc dù một số đã tin và theo chân Chúa Giêsu, nhưng phần lớn lại tỏ ra dửng dưng. Riêng những thành phần lãnh đạo như nhóm Biệt Phái không những không tin mà còn thách thức Ngài: “Nếu Ngài có thể làm một dấu lạ cả thể, thì chúng tôi mới tin nhận Ngài”. Đáp lại sự thách thức ấy, Chúa Giêsu đã mượn hình ảnh của tiên tri Giôna – người đã ở trong bụng kình ngư ba ngày ba đêm – để báo hiệu cái chết và sự phục sinh của Ngài. Sự chết trên thập giá, dù là bi kịch theo lối nhìn của con người, lại trở thành dấu lạ cả thể nhất, biểu hiện của tình yêu thương vô bờ bến mà Thiên Chúa dành cho nhân loại.
Qua đó, chúng ta học được rằng phép lạ không phải là những hiện tượng hào nhoáng hay những dấu hiệu cần được minh chứng bằng những “phép màu” lớn lao, mà chính là biểu hiện của tình yêu thương và lòng hy sinh. Sự chết của Chúa Giêsu trên thập giá chính là phép lạ tối thượng – cái chết vì lời, và lời ấy là lời của yêu thương, của sự hy sinh vô điều kiện.
Ngày nay, không thiếu những người thách thức Thiên Chúa, đòi hỏi phải có một dấu lạ cả thể nào đó để mới có thể tin nhận Ngài. Tuy nhiên, thông điệp của Thiên Chúa vẫn luôn hướng về tình yêu. Trong trái tim mỗi người, Thiên Chúa đã đặt cho chúng ta sức mạnh của tình yêu – sức mạnh vĩ đại, nhưng lại được thể hiện qua những hành động nhỏ bé hàng ngày. Một nụ cười ấm áp, một cái xiết tay, một lời an ủi hay một cử chỉ tử tế, những điều tưởng chừng như nhỏ nhặt ấy lại chính là những dấu hiệu của phép lạ tình yêu.
Chính trong những hành động giản dị đó, chúng ta được mời gọi nhận ra sự hiện diện liên tục của Thiên Chúa. Mỗi cử chỉ yêu thương, mỗi lời nói cảm thông không chỉ làm dịu đi những vết thương lòng, mà còn góp phần lan tỏa thông điệp của Đấng Tình Yêu. Qua đó, phép lạ không chỉ là những sự kiện lớn lao trong lịch sử mà còn là những khoảnh khắc thiêng liêng xảy ra trong từng phút giây của cuộc sống hàng ngày.
Chúng ta thấy rằng phép lạ của Thiên Chúa không chỉ là những hiện tượng siêu nhiên được ghi nhận qua thời gian mà còn là dấu hiệu của tình yêu thương, được thể hiện qua những hành động giản dị của con người. Khi chúng ta nhận ra điều này, chúng ta sẽ trở nên nhạy cảm hơn với những phép lạ xảy ra xung quanh mình – những phép lạ của sự cảm thông, của lòng bao dung và của niềm tin vững chắc vào sức mạnh của tình yêu.
Hãy luôn thức tỉnh để nhận ra rằng, mỗi ngày, trong mỗi con người, Thiên Chúa đang không ngừng làm nên những phép lạ nhỏ bé nhưng vĩ đại. Và chính chúng ta, bằng cách sống với lòng yêu thương, có thể trở thành những dấu lạ sống động, lan tỏa ánh sáng của đức tin và tình yêu trong cuộc sống của mọi người xung quanh.
Nguyện xin Thiên Chúa ban cho chúng ta sự khôn ngoan, sức mạnh và lòng nhân từ để mỗi chúng ta luôn nhận ra và truyền đạt thông điệp của tình yêu – phép lạ cả thể của Đấng Cứu Rỗi.
Lm. Anmai, CSsR
Các chủ đề cùng thể loại mới nhất:
|
|