|
KIÊN CƯỜNG LÊN ĐƯỜNG TRONG ÁNH SÁNG PHỤC SINH

Bình minh Phục Sinh vẫn còn ngân vang trên bầu trời Giê-ru-sa-lem, vậy mà quảng trường Đền Thờ đã lập lòe bóng tối của sợ hãi và toan tính. Thủ lãnh, kỳ mục, kinh sư – những người tưởng chừng nắm giữ chìa khóa đền thờ – lại bàng hoàng trước hai ngư phủ vô danh: Phê-rô và Gio-an. Trước mắt họ, những bàn tay từng sần sùi vì dây lưới giờ rực sáng quyền năng Thiên Chúa, bởi lẽ chúng vừa nâng dậy một kẻ què, dẫn anh ta bước thẳng vào cổng Đẹp. Họ ngạc nhiên vì “hai ông là người không chữ nghĩa”, thế mà lời lẽ lại chan chứa Thần Khí, khiến đáy tim người nghe rung chuyển. Quyền lực tôn giáo hùng hậu kia kẹt cứng giữa một nghịch lý: dấu lạ tỏ tường nên không thể phủ nhận, nhưng cũng quá hiển nhiên nên càng làm run sợ những tâm hồn đã đóng khung Thiên Chúa trong truyền thống cũ kỹ. Vậy họ chọn phương án dễ nhất: bịt miệng nhân chứng, giam hãm Tin Mừng trong hành lang lạnh lẽo của quyền bính.
Cảnh tượng ấy nhắc chúng ta về bao hành trình chữa lành mà Đức Giê-su đã thực hiện: Ngài chạm vào mắt mù, tay khô bại, tim tội lỗi. Nhưng hôm nay, Ngài chữa chính Hội Thánh sơ khai – chữa nỗi nhát đảm cố hữu, chữa vết thương phản bội, chữa não trạng “không chữ nghĩa” để biến những con người đơn sơ thành loa phóng vĩ đại của Tin Mừng. Phê-rô và Gio-an đã kinh nghiệm đêm sợ hãi Gôlgôtha, nhưng bình minh Phục Sinh thắp lại ngọn lửa can trường. Họ đứng hiên ngang trả lời Thượng Hội Đồng: “Nghe lời các ông hơn là nghe lời Thiên Chúa—điều ấy có phải lẽ không?” Câu hỏi vạch trần mọi hệ thống quyền lực nào dám đặt mình trên mệnh lệnh Thiên Chúa. Và họ kết thúc bằng một tuyên ngôn bất hủ: “Chúng tôi không thể không nói ra.” Đó không phải lời thách thức mang tính chính trị; đó là nhịp đập của con tim vừa được hồi sinh, trái tim không thể im lặng khi sự sống trào dâng.
Thanh âm ấy vang vọng tới trang cuối Tin Mừng Mác-cô, nơi Đức Giê-su phục sinh kiên nhẫn hiện ra với Maria Mác-đa-la, với hai môn đệ trên đường làng và sau cùng với Nhóm Mười Một. Thật trớ trêu: những kẻ được chọn lại là những kẻ đầu tiên không tin. Họ khóc than, khép kín, hoang mang trước lời chứng của Maria—người phụ nữ từng mang bảy quỷ và nay mang bảy mối hy vọng. Họ vẫn không tin hai môn đệ Em-mau, dẫu lối mòn quê nhà đã rạng rỡ bước chân Đấng lạ đồng hành. Và khi Đức Giê-su hiện diện giữa bữa ăn, Ngài khiển trách sự cứng lòng ấy. Nhưng trong cùng hơi thở, Ngài lại trao sứ mạng: “Hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thụ tạo.” Sứ mạng không được trao cho các bậc đại học kinh sư, mà cho những trái tim vừa được bẻ gãy kiêu căng, được xoa dịu bởi cái nhìn tha thứ. Càng ý thức mình yếu hèn, người tông đồ càng phó thác cho quyền năng Phục Sinh; càng đối diện với hoài nghi, họ càng khát khao nên chứng nhân.
Trong dòng chảy ấy, Hội Thánh hôm nay đối diện thách đố không kém phần khốc liệt. Thượng Hội Đồng xưa mang bộ mặt của những hệ thống hiện đại nuốt chửng tự do đức tin: chủ nghĩa tương đối, truyền thông thao túng, cám dỗ biến tôn giáo thành sản phẩm thị trường. Những lời đe dọa “đừng nói danh Giê-su nữa” thỉnh thoảng cũng vang lên, đôi khi không phải bằng roi gậy, nhưng bằng lời mỉa mai tinh tế: “Đừng mang Chúa vào công sở”, “Đừng áp đặt niềm tin”, “Đừng nói đến luân lý truyền thống”. Nếu chúng ta chỉ phòng thủ né tránh, Tin Mừng sẽ lụi tàn trong căn gác kín. Nhưng mẫu gương Phê-rô – Gio-an và bài sai của Đức Giê-su mời chúng ta trả lời cách khác: hãy ra đi giữa phố chợ, giữa thế giới số, giữa lớp học và nghị trường, để kể lại “những gì tai đã nghe, mắt đã thấy” trong chính kinh nghiệm đời mình.
Người tin hữu ngày nay có thể không “chữa lành kẻ què” bằng một cử chỉ ngoạn mục, nhưng ta có thể chữa lành một người trẻ nghiện game bằng việc kiên nhẫn lắng nghe; ta có thể nâng dậy một bà mẹ đơn thân bằng việc sẻ chia bữa cơm tối; ta có thể mở mắt bao người mù lòa thông tin bằng sự thật kiên vững, dù phải trả giá trong môi trường thao túng. Mỗi hành động nhỏ nơi khu phố, văn phòng, mạng xã hội, nếu được thực hiện nhân danh Chúa Giê-su, đều trở thành “dấu lạ rành rành” mà không quyền lực nào có thể phủ nhận. Và khi “người què đứng đó” – khi người từng tuyệt vọng nay nở nụ cười—thì cả thế giới buộc phải đặt câu hỏi: Sức mạnh nào biến đổi họ?
Tuy nhiên, bài đọc cũng vạch rõ một chiến thuật của bóng tối: “Để khỏi lan rộng trong dân, hãy nghiêm cấm.” Chúng ta dễ nghĩ sự lan rộng chỉ xảy ra khi tổ chức những chiến dịch lớn, những hội nghị hoành tráng. Ngược lại, Tin Mừng thường lan như hạt cải: âm thầm mọc, không ai biết. Nếu một người mẹ hằng sáng quỳ gối cầu nguyện cho con, đó là lời truyền giáo bền bỉ; nếu một nhân viên dám từ chối hối lộ, đó là kerygma sống động; nếu một người trẻ đăng tải trên mạng không phải ảnh khoe thân khoe của, nhưng là dòng suy tư về lòng thương xót, đó là loan báo Tin Mừng cho “mọi loài thụ tạo”—cả những thuật toán vô cảm. Bóng tối sợ nhất thứ ánh sáng âm thầm ấy, nên luôn tìm cách cấm đoán, giễu cợt, làm nản lòng. Thế nhưng “chúng tôi không thể không nói ra”, bởi ai đã gặp Đấng Sống lại thì lời chứng trở thành nhu cầu hít thở.
Một câu hỏi vang lên: lấy gì bảo đảm rằng lời chứng chúng ta không rơi vào chủ quan, không trở thành áp đặt? Thưa: lấy tình yêu thương cụ thể và lấy hoa trái của Thánh Thần. Phê-rô và Gio-an không rao giảng bằng lý thuyết suông; người què đứng ngay đó như bằng chứng sống. Cũng vậy, thế giới sẽ lắng nghe Hội Thánh khi Hội Thánh trình bày “người được chữa lành” – tức những công trình phục vụ nghèo khổ, những ngôi nhà tình thương, những dự án bảo vệ thai nhi, cả những lần Hội Thánh dám xin lỗi vì lầm lỗi quá khứ. Khi sự thánh thiện và khiêm nhu hiện hình, lời giảng mới trở nên thuyết phục hơn mọi diễn văn khoa trương.
Còn đối với nỗi cứng lòng của chúng ta? Hãy nhớ chính các Tông Đồ từng cứng lòng. Họ đã đóng kín cửa, đã hồ nghi phụ nữ, đã không tin bạn đường. Đấng Phục Sinh không nản chí; Ngài bẻ bánh, chìa tay, gạn hỏi: “Sao còn ngờ vực?” rồi sai họ đi. Bao lần trong hành trình đức tin, chúng ta cũng nép mình sau cánh cửa tự ti, sợ sệt, thất vọng. Nhưng Chúa Phục Sinh không chọn ai hoàn hảo; Ngài chọn người biết để cho Ngài sửa lòng. Hãy dám để Ngài khiển trách sự cứng cỏi, để máu Phục Sinh chảy qua từng tế bào hèn yếu. Khi kinh nghiệm lòng thương xót, chúng ta mới có thể kể về lòng thương xót.
Bởi thế, chiều kích truyền giáo không là một công việc thêm vào, nhưng là hơi thở của người đã sống lại với Đức Ki-tô. Đó là lời hứa mà bài Công Vụ gợi mở: quyền lực có thể đe dọa, cấm đoán, song cuối cùng “ai nấy đều tôn vinh Thiên Chúa vì việc đã xảy ra.” Hơn hai ngàn năm, bao đế quốc sụp đổ, bao hệ tư tưởng đổi thay, nhưng Tin Mừng vẫn vang. Sự thật ấy trao cho chúng ta dũng khí bước vào kỷ nguyên mới của nhân loại—kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, du hành liên hành tinh, biến đổi khí hậu—với xác tín rằng không có gì giam hãm nổi lời sự sống.
Anh chị em thân mến, giữa Tháng Phụng Vụ Phục Sinh, Hội Thánh Việt Nam chúng ta cũng đang cần những Phê-rô và Gio-an mới: trong bệnh viện tuyến tỉnh, trong giảng đường đại học, trong nông trại miền cao, trên tàu cá, trong studio sáng tạo kỹ thuật số. Bao người nghèo vật chất lẫn tinh thần đang chờ một dấu lạ giản dị: sự hiện diện đầy nhân bản của chúng ta. Nếu mỗi người dám cất lên “không thể không nói”, dám để Tin Mừng lan rộng qua cách phục vụ, qua đường lối kinh doanh tử tế, qua việc chăm sóc Trái Đất chung, thì dấu lạ hiển nhiên sẽ làm thế giới phải thán phục Thiên Chúa.
Ước chi Lời Chúa hôm nay khơi dậy trong cộng đoàn ngọn lửa can trường: dẫu bị cấm cản, chúng ta vẫn mở miệng; dẫu bị khinh thường là “bình dân không chữ nghĩa”, chúng ta vẫn cậy dựa Thần Khí; dẫu còn cứng lòng, chúng ta vẫn chịu để Chúa sửa phạt và sai đi. Khi đó, mỗi Thánh Lễ ta quy tụ sẽ trở thành bàn phóng, đưa ta “đi khắp tứ phương thiên hạ”, để từng góc phố, từng trang web, từng khung xưởng vang lời chúc tụng: “Tạ ơn Chúa, vì Người đã làm những điều kỳ diệu giữa chúng ta!”
Lm. Anmai, CSsR
Các chủ đề cùng thể loại mới nhất:
|
|