KỲ DIỆU THAY NHỮNG VIỆC CHÚA LÀM





Trong kho tàng văn hóa và lịch sử phong phú của người Ý, có một câu ngạn ngữ đã được truyền miệng qua bao thế kỷ, mang theo sự khôn ngoan sâu sắc và kinh nghiệm dày dặn: “Chi entra in conclave da papa, ne esce cardinale!” – “Ai bước vào mật viện với tâm thế là Giáo Hoàng, sẽ bước ra chỉ với tư cách là Hồng Y.”

Câu nói này không chỉ là một lời nhắc nhở về sự khiêm nhường, mà còn là một minh chứng sống động cho sự bí ẩn và quyền năng vô song của Chúa Thánh Thần trong việc dẫn dắt Giáo Hội qua những thời khắc quyết định nhất. Như một lời tiên tri lặng lẽ, nó khẳng định rằng ngôi vị Giáo Hoàng không bao giờ là kết quả của những toan tính, tham vọng, hay chiến lược trần thế, mà là hoa trái của sự soi sáng thần linh, của bàn tay Thiên Chúa định hình tương lai Giáo Hội theo ý định của Ngài.

Qua hàng thế kỷ, câu ngạn ngữ ấy vẫn vang vọng như một lời mời gọi sâu sắc, kêu gọi mọi người đặt niềm tin tuyệt đối vào Chúa Thánh Thần, Đấng luôn hành động trong âm thầm nhưng với sức mạnh vượt trên mọi sự khôn ngoan của con người. Nó nhắc nhở rằng, trong những giây phút định đoạt số phận của Giáo Hội, không phải con người, mà chính Chúa Thánh Thần là Đấng cầm lái, dẫn dắt con thuyền Giáo Hội qua những cơn sóng gió của lịch sử.

Những ngày vừa qua, cả thế giới dường như bị cuốn vào một cơn lốc truyền thông chưa từng có, xoay quanh câu hỏi lớn lao: Ai sẽ là người kế nhiệm Đức Giáo Hoàng Phanxicô? Các tờ báo lớn nhỏ, từ những trang tin quốc tế uy tín như Vatican News, La Croix, đến các nền tảng mạng xã hội như X, đều sôi nổi bàn luận về sự kiện thiêng liêng này. Danh sách những vị Hồng Y được xem là “papabile” – những ứng viên tiềm năng cho ngôi vị Giáo Hoàng – được cập nhật liên tục, với từng chi tiết về tiểu sử, quan điểm thần học, phong cách lãnh đạo, và những đóng góp nổi bật của họ được phân tích kỹ lưỡng đến từng góc cạnh.

Các nhà bình luận, chuyên gia thần học, nhà báo, và cả những người yêu mến Giáo Hội không ngừng đưa ra dự đoán, xây dựng các kịch bản, và tranh luận về những phẩm chất cần có của vị Tân Giáo Hoàng trong bối cảnh thế giới đầy biến động hôm nay. Công chúng trên khắp hành tinh, từ những tín hữu Công giáo đến những người không cùng niềm tin, đều háo hức chờ đợi một cái tên sẽ làm thay đổi dòng chảy lịch sử. Thậm chí, các nhà cái quốc tế cũng không đứng ngoài cuộc, đưa ra những tỷ lệ cá cược đầy hấp dẫn, biến một sự kiện mang tính thiêng liêng thành một trò chơi dự đoán trần thế đầy hào hứng. Nhưng, như lịch sử Giáo Hội đã nhiều lần chứng minh, những cái tên được nhắc đến nhiều nhất, được kỳ vọng nhất, lại hiếm khi là người được chọn. Chúa Thánh Thần, với sự khôn ngoan vô biên và cách hành động vượt ngoài mọi dự đoán của con người, luôn làm cho cả thế giới phải ngỡ ngàng, phải thốt lên rằng Ngài thật sự đang làm việc trong lòng Giáo Hội.

Ngày 13 tháng 3 năm 2013, Quảng trường Thánh Phêrô như vỡ òa trong niềm vui xen lẫn sự kinh ngạc khi cái tên Jorge Mario Bergoglio được xướng lên từ ban công Đền Thờ Thánh Phêrô. Một vị Hồng Y đến từ Argentina, gần như không nằm trong bất kỳ danh sách dự đoán nào của giới truyền thông hay các nhà phân tích, đã được Chúa Thánh Thần chọn để dẫn dắt Giáo Hội với tông hiệu Phanxicô. Đó là khoảnh khắc mà cả thế giới nhận ra rằng Chúa Thánh Thần không hành động theo những khuôn mẫu, kỳ vọng, hay logic của con người.

Mười hai năm sau, vào một ngày định mệnh khác, lịch sử lại lặp lại với một sự bất ngờ không kém phần xúc động. Khi làn khói trắng bay lên từ ống khói Nhà nguyện Sistine, báo hiệu sự ra đời của một vị Tân Giáo Hoàng, cái tên Robertum Franciscum Prevost vang lên, khiến hàng tỷ con tim trên khắp hành tinh bàng hoàng, xúc động, và tràn đầy hy vọng. Một lần nữa, Chúa Thánh Thần đã lên tiếng, vượt qua mọi dự đoán, mọi phân tích, và mọi toan tính của nhân loại, để chọn một con người mà ít ai ngờ tới, nhưng lại mang trong mình trái tim của một mục tử đích thực, sẵn sàng dẫn dắt Giáo Hội qua những thử thách của thời đại mới.

Sự kiện này là một minh chứng sống động, không thể chối cãi, cho chân lý rằng Chúa Thánh Thần luôn hiện diện và làm việc trong lòng Giáo Hội. Mỗi cuộc bầu chọn Giáo Hoàng không chỉ là một sự kiện mang tính tổ chức, mà còn là một hành trình thiêng liêng sâu sắc, nơi các Hồng Y đặt mình dưới sự hướng dẫn của Đấng Linh Hứng. Khi cánh cửa Nhà nguyện Sistine khép lại với lời tuyên bố “Extra Omnes” – “Tất cả ra ngoài” – không chỉ những người không phận sự bị yêu cầu rời đi, mà cả những ồn ào, tham vọng, và toan tính trần thế cũng phải được gột rửa khỏi tâm hồn các vị Hồng Y. Trong sự tĩnh lặng thánh thiêng của mật nghị, nơi những bức bích họa vĩ đại của Michelangelo kể lại câu chuyện về sự sáng tạo, phán xét, và cứu độ, Chúa Thánh Thần hoạt động. Ngài không hành động qua những chiến lược chính trị, những màn vận động hành lang, hay những cuộc tranh luận nảy lửa, mà qua những con tim biết mở ra để lắng nghe tiếng Ngài, những con tim biết khiêm nhường phó thác cho ý định của Thiên Chúa. Chính trong sự tĩnh lặng ấy, Chúa Thánh Thần định hình nên hướng đi cho Giáo Hội, không phải ngang qua những ồn ào của thế gian, mà qua sự thánh thiêng của những con tim nhu thuận với sự hướng dẫn của Ngài.

Điều kỳ diệu là chỉ sau bốn vòng bỏ phiếu, tương đương với một ngày làm việc, các Hồng Y đã đạt được sự đồng thuận để chọn ra vị Tân Giáo Hoàng. Sự nhanh chóng này không phải là dấu hiệu của sự vội vàng hay thiếu cân nhắc, mà là bằng chứng cho sự đồng lòng và sự hiện diện mạnh mẽ của Chúa Thánh Thần. Trong không gian thiêng liêng của Nhà nguyện Sistine, các Hồng Y đã đặt niềm tin tuyệt đối vào sự hướng dẫn của Ngài. Họ không chỉ bầu chọn một con người, mà còn tham gia vào một hành trình đức tin, nơi họ trở thành những dụng cụ trong tay Thiên Chúa để định hình tương lai của Giáo Hội. Kết quả là một sự lựa chọn mà không ai có thể dự đoán trước, nhưng lại mang trong mình dấu ấn của sự khôn ngoan thần linh, một sự lựa chọn khiến cả thế giới phải thốt lên: “Chúa Thánh Thần thật sự đang làm việc!” Sự đồng thuận nhanh chóng ấy là một phép màu, là dấu chỉ rằng Chúa Thánh Thần không chỉ hiện diện, mà còn hành động một cách dứt khoát và hữu hiệu, dẫn dắt Giáo Hội qua những khúc quanh đầy bất ngờ của lịch sử. Nó cũng là một lời nhắc nhở rằng, trong những thời khắc quyết định, Giáo Hội không dựa vào sức mạnh của con người, mà dựa vào sự hướng dẫn của Thiên Chúa, Đấng luôn biết điều gì là tốt nhất cho dân Ngài.

Cái tên Prevost, vốn có nguồn gốc từ tiếng Pháp và Latinh cổ (praepositus, từ động từ praeponere), mang ý nghĩa “người được trao trách nhiệm, người được đặt vào sứ mạng”. Phải chăng chính Chúa Thánh Thần, trong sự khôn ngoan vô biên của Ngài, đã nhìn thấy trong cái tên này một dấu chỉ tiên báo về số phận và trọng trách của vị Tân Giáo Hoàng? Khi Đức Lêô XIV bước ra từ ban công Đền Thờ Thánh Phêrô, Ngài không chỉ mang trên mình chiếc áo choàng đỏ thắm – biểu tượng của quyền uy Giáo Hoàng – mà còn mang theo một sứ mạng rõ ràng: dẫn dắt Giáo Hội trong một thời đại đầy thách thức, nơi lòng thương xót, công bằng, và hòa bình cần được loan báo hơn bao giờ hết. Chiếc áo mozetta mà Ngài khoác lên, vốn từng bị Đức Phanxicô đặt sang một bên để nhấn mạnh sự đơn sơ và khó nghèo, giờ đây được Đức Lêô XIV sử dụng như một biểu tượng của sự hòa quyện giữa truyền thống và đổi mới. Ngài không ngại ôm lấy những giá trị cổ kính của Giáo Hội, nhưng đồng thời cũng mang đến một hơi thở mới, một tinh thần cởi mở và gần gũi, đúng với di sản của vị tiền nhiệm. Sự lựa chọn này không chỉ là một hành động mang tính biểu tượng, mà còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ rằng Giáo Hội của Đức Lêô XIV sẽ là một Giáo Hội vừa trung thành với cội rễ của mình, vừa sẵn sàng đối diện với những thách thức của thời đại mới, từ xung đột toàn cầu đến bất bình đẳng xã hội, từ khủng hoảng môi trường đến những câu hỏi đạo đức phức tạp.

Việc chọn tông hiệu Lêô XIV là một tuyên ngôn mạnh mẽ về sự tiếp nối và đổi mới, một sự kết nối sâu sắc với lịch sử và đồng thời là một tầm nhìn táo bạo cho tương lai. Đức Lêô XIII, vị Giáo Hoàng của thế kỷ XIX, đã để lại dấu ấn lịch sử với việc đặt nền móng cho học thuyết xã hội Công giáo. Ngài là người tiên phong trong việc mở cửa đức tin để đối thoại với khoa học, đấu tranh cho quyền lợi của những người lao động nghèo khổ, và kiến tạo hòa bình trong một thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ.

Trong khi đó, Đức Phanxicô được cả thế giới biết đến như vị Giáo Hoàng của lòng thương xót, của những cải tổ mạnh mẽ, và của một Giáo Hội luôn hướng về những người nghèo, những người bị gạt ra bên lề xã hội. Với tông hiệu Lêô XIV, Đức Tân Giáo Hoàng gửi đi một thông điệp rằng Ngài sẽ tiếp tục con đường của hai vị tiền nhiệm, kết hợp giữa lòng thương xót và công bằng xã hội, giữa sự cởi mở với thế giới và sự trung thành tuyệt đối với Tin Mừng. Tông hiệu này không chỉ là một cái tên, mà là một lời hứa, một tầm nhìn, và một định hướng cho Giáo Hội trong những năm sắp tới. Nó như một ngọn lửa soi đường, khẳng định rằng Giáo Hội sẽ tiếp tục là ngọn đèn sáng, chiếu tỏa ánh sáng của Tin Mừng đến mọi ngõ ngách của nhân loại, từ những thành phố lớn đến những ngôi làng hẻo lánh, từ những trung tâm quyền lực đến những vùng đất bị lãng quên.

Khi xuất hiện trước đám đông tại Quảng trường Thánh Phêrô, Đức Lêô XIV đã khiến cả thế giới xúc động với nụ cười hiền lành và ánh mắt lấp lánh niềm vui. Nhưng khi ống kính máy quay zoom lại gần, người ta mới nhận ra đôi mắt Ngài còn vương những giọt lệ chưa kịp khô. Đó là giọt nước mắt của một con người vừa trải qua giây phút thiêng liêng trong “căn phòng nước mắt” – nơi các Tân Giáo Hoàng chuẩn bị tâm hồn trước khi ra mắt thế giới. Giọt nước mắt ấy không chỉ là biểu hiện của cảm xúc cá nhân, mà còn là dấu hiệu của một trái tim nhạy bén, biết rung động trước trọng trách lớn lao và niềm vui của toàn thể Giáo Hội. Trong khoảnh khắc ấy, Đức Lêô XIV không chỉ là một vị lãnh đạo, mà còn là một con người, một người cha, một người bạn đồng hành của dân Chúa, sẵn sàng chia sẻ niềm vui và cả những giọt lệ với đoàn chiên của mình. Giọt nước mắt ấy đã trở thành một biểu tượng, một dấu ấn của sự khiêm nhường và lòng trắc ẩn, nhắc nhở rằng vị Tân Giáo Hoàng không chỉ là người đứng đầu Giáo Hội, mà còn là một mục tử biết đồng cảm và gần gũi với đoàn chiên. Nó cũng là một lời nhắc nhở rằng, trong vai trò lãnh đạo Giáo Hội, Đức Lêô XIV không tìm kiếm vinh quang cho riêng mình, mà là để phục vụ dân Chúa, để trở thành một người bạn đồng hành trong hành trình đức tin của họ.

Lời chào đầu tiên của Đức Lêô XIV không phải là một bài diễn văn dài dòng hay một tuyên bố quyền lực. Thay vào đó, Ngài chọn những lời giản dị nhưng đầy sức mạnh, như một ngôn sứ của thời đại mới. “Bình an ở cùng tất cả anh chị em!” – câu chào mở đầu của Ngài gợi nhớ đến lời Chúa Kitô Phục Sinh nói với các môn đệ trong căn phòng đóng kín vì sợ hãi. Lời chào ấy không chỉ là một nghi thức phụng vụ, mà còn là một tuyên ngôn thần học về sứ mạng cốt lõi của Giáo Hội: mang lại hòa bình, không phải bằng vũ lực hay quyền lực, mà bằng lòng bác ái, sự khiêm nhường, và tình yêu thương. Trong bối cảnh thế giới đang bị giằng xé bởi xung đột, bất công, và chia rẽ, sứ điệp về hòa bình của Đức Lêô XIV vang lên như một tiếng chuông thức tỉnh lương tâm nhân loại. Ngài nhấn mạnh rằng hòa bình thật sự không đến từ các hiệp ước chính trị hay sức mạnh quân sự, mà từ những trái tim biết yêu thương, tha thứ, và xây dựng những chiếc cầu của tình huynh đệ. Lời chào này không chỉ hướng đến các tín hữu Công giáo, mà còn đến toàn thể nhân loại, mời gọi mọi người cùng nhau xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, một thế giới nơi tình yêu và hòa bình chiến thắng mọi chia rẽ và hận thù.

Sứ điệp về hòa bình của Đức Lêô XIV không chỉ là một lời kêu gọi chung chung, mà là một lời mời gọi cụ thể, hướng đến mọi tầng lớp trong xã hội. Ngài nhắc nhở rằng hòa bình bắt đầu từ những hành động nhỏ bé, từ sự kiên nhẫn, từ lòng bác ái, và từ sự sẵn sàng lắng nghe những người khác biệt. “Thiên Chúa yêu thương chúng ta, và sự dữ sẽ không bao giờ chiến thắng” – lời khẳng định này của Ngài là một liều thuốc chữa lành cho những tâm hồn đang tổn thương, và là một lời mời gọi mọi người sống Tin Mừng giữa lòng thế giới đầy hoài nghi và lo âu. Trong một thời đại mà văn hóa loại trừ và bạo lực đang chiếm ưu thế, Đức Lêô XIV kêu gọi Giáo Hội trở thành ngọn đèn sáng, chiếu tỏa ánh sáng của lòng thương xót và hy vọng đến mọi ngõ ngách của nhân loại. Ngài nhấn mạnh rằng hòa bình không phải là một đích đến xa vời, mà là một hành trình, một cam kết hàng ngày để sống theo tinh thần Tin Mừng, để trở thành những chứng nhân của tình yêu và sự thật. Ngài mời gọi mọi người, từ các nhà lãnh đạo thế giới đến những người dân bình thường, từ các nhà thần học đến những người lao động, cùng nhau góp phần xây dựng một nền hòa bình bền vững, dựa trên nền tảng của công lý, lòng trắc ẩn, và sự tôn trọng phẩm giá con người.

Một điểm nhấn quan trọng khác trong lời chào của Đức Lêô XIV là khái niệm “hiệp hành” – một di sản quý giá từ triều đại của Đức Phanxicô. Với Ngài, hiệp hành không chỉ là một phương pháp tổ chức, mà là một cách sống, một căn tính của Giáo Hội. Một Giáo Hội hiệp hành là một Giáo Hội biết bước đi cùng nhau, lắng nghe nhau, và cùng nhau hành động vì công lý và hòa bình.

Trong một thế giới bị phân mảnh bởi những khác biệt về văn hóa, chính trị, và tôn giáo, tầm nhìn của Đức Lêô XIV về một Giáo Hội hiệp nhất qua đối thoại là một ngọn lửa hy vọng. Ngài kêu gọi Giáo Hội trở thành một không gian của sự hòa hợp, nơi mọi người được mời gọi chung tay xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Hiệp hành, trong tầm nhìn của Ngài, không chỉ là một tiến trình nội bộ của Giáo Hội, mà còn là một lời mời gọi toàn thể nhân loại cùng nhau bước đi trên con đường của công lý, hòa bình, và tình yêu. Ngài nhấn mạnh rằng một Giáo Hội hiệp hành là một Giáo Hội biết lắng nghe tiếng nói của những người nhỏ bé, những người bị lãng quên, và biết đồng hành với họ trong hành trình đức tin. Ngài kêu gọi các tín hữu không chỉ dừng lại ở việc cầu nguyện hay suy tư, mà còn phải hành động, phải dấn thân, để Giáo Hội trở thành dấu chỉ sống động của sự hiệp nhất và tình yêu giữa lòng thế giới.

Với kinh nghiệm là một nhà truyền giáo từng phục vụ tại Peru, nơi Ngài đã sống giữa những người bản địa nghèo khó, Đức Lêô XIV mang trong mình một trái tim đặc biệt dành cho những người bị đẩy ra bên lề xã hội. Ngài không chỉ nói về người nghèo, mà còn sống với họ, gần gũi với họ, và đấu tranh cho phẩm giá của họ. Trong khoảnh khắc ra mắt thế giới, Ngài không quên gửi lời tri ân đến cộng đoàn nhỏ bé tại giáo phận Chiclayo, nơi Ngài từng phục vụ. Bằng ngôn ngữ gần gũi, Ngài cám ơn họ vì sự hy sinh và dấn thân, đồng thời kêu gọi toàn thể Giáo Hội sống với tinh thần cởi mở, sẵn sàng đối thoại và loan báo Tin Mừng bằng ngôn ngữ của tình thương. Từ khóa “đối thoại” trong lời chào của Ngài không chỉ mang tính ngoại giao, mà còn mang một chiều kích thần học và thiêng liêng sâu sắc. Đối thoại, trong tầm nhìn của Đức Lêô XIV, là cách Giáo Hội hiện diện giữa lòng thế giới, là cách Ngôi Lời Nhập Thể tiếp tục chạm đến trái tim của nhân loại. Ngài mời gọi Giáo Hội trở thành một Giáo Hội biết lắng nghe, biết cảm thông, và biết chia sẻ, để trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa. Ngài nhấn mạnh rằng đối thoại không chỉ là một chiến lược, mà là một cách sống, một cách để Giáo Hội trở thành cầu nối giữa các nền văn hóa, các tôn giáo, và các dân tộc, để xây dựng một thế giới của tình huynh đệ và hòa bình.

Cụm từ “đừng sợ” được Đức Lêô XIV lặp lại hai lần trong bài phát biểu ngắn gọn của mình, gợi nhớ đến lời kêu gọi mạnh mẽ của Đức Gioan Phaolô II vào năm 1978. Nhưng sâu xa hơn, đó là lời của Chúa Kitô Phục Sinh, an ủi các môn đệ đang run rẩy vì nghi ngờ và sợ hãi. Trong bối cảnh thế giới hôm nay, nơi niềm tin bị thử thách bởi chủ nghĩa duy vật, văn hóa loại trừ, và những bất an về tương lai, lời kêu gọi “đừng sợ” của Đức Lêô XIV là một lời khẳng định đức tin. Ngài nhắc nhở rằng Thiên Chúa vẫn đang hành động, ngay cả trong những thời khắc tăm tối nhất, và Giáo Hội được mời gọi mang ánh sáng của Tin Mừng đến mọi ngõ ngách của nhân loại. “Chúng ta là những môn đệ của Đức Kitô. Ngài đi trước chúng ta. Thế giới cần đến ánh sáng của Ngài” – lời khẳng định này của Ngài là một lời mời gọi can đảm, một lời khích lệ mọi Kitô hữu sống đức tin của mình một cách mạnh mẽ và sáng tạo giữa lòng thế giới. Ngài nhấn mạnh rằng “đừng sợ” không chỉ là một lời an ủi, mà là một lời mời gọi hành động, một lời kêu gọi bước ra khỏi vùng an toàn để trở thành những chứng nhân sống động của Tin Mừng. Ngài mời gọi các tín hữu vượt qua những sợ hãi cá nhân, những nghi ngờ, và những cám dỗ của sự thoải mái, để dấn thân vào sứ mạng loan báo Tin Mừng với lòng nhiệt thành và niềm vui.

Nhìn vào nụ cười hiền hậu, cử chỉ ấm áp, và ánh mắt lấp lánh niềm vui của Đức Lêô XIV, chúng ta cảm nhận được rằng “đừng sợ” không phải là một khẩu hiệu sáo rỗng. Đó là một xác tín sâu sắc, bắt nguồn từ niềm tin rằng Chúa Kitô đã đi trước chúng ta, và Ngài đang dẫn dắt Giáo Hội qua những khúc quanh đầy bất ngờ của lịch sử. Với sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, Đức Lêô XIV hứa hẹn sẽ là một vị mục tử gần gũi, khiêm nhường, và can đảm, dẫn dắt đoàn dân Chúa tiến về quê hương vĩnh cửu. Ngài không chỉ là một nhà lãnh đạo, mà còn là một người cha, một người bạn đồng hành, sẵn sàng chia sẻ niềm vui, nỗi buồn, và cả những thách thức của đoàn chiên mình. Sự gần gũi và lòng trắc ẩn của Ngài là một lời nhắc nhở rằng Giáo Hội không phải là một tổ chức xa cách, mà là một cộng đoàn của những con người biết yêu thương và đồng hành với nhau. Ngài là hiện thân của một Giáo Hội biết cúi xuống để nâng đỡ những người đau khổ, biết dang rộng vòng tay để ôm lấy những người lạc lối, và biết bước đi cùng nhau trong hành trình đức tin.

Những lời chào đầu tiên của Đức Lêô XIV, dù ngắn gọn, đã phác họa một chương trình mục vụ đầy cảm hứng cho Giáo Hội. Từ những từ khóa như “hòa bình và bác ái,” “hiệp hành và hiệp nhất,” “đối thoại và loan báo Tin Mừng,” đến “đừng sợ,” Ngài đã đặt nền móng cho một triều đại Giáo Hoàng mang dấu ấn của lòng thương xót, sự cởi mở, và sự trung thành với Tin Mừng.

Lời chào của Ngài không chỉ hướng đến các tín hữu Công giáo, mà còn đến toàn thể nhân loại, mời gọi mọi người cùng nhau xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn, một thế giới nơi tình yêu và hòa bình chiến thắng mọi chia rẽ và hận thù. Những từ khóa này không chỉ là những ý tưởng trừu tượng, mà là những định hướng cụ thể, những lời mời gọi hành động, để Giáo Hội trở thành dấu chỉ sống động của tình yêu Thiên Chúa giữa lòng thế giới. Ngài kêu gọi các tín hữu không chỉ dừng lại ở việc cầu nguyện hay suy tư, mà còn phải dấn thân, phải sống Tin Mừng bằng hành động, bằng cách trở thành những chứng nhân của lòng thương xót, công lý, và hòa bình trong cuộc sống hằng ngày.

Sự xuất hiện của Đức Lêô XIV là một làn gió mới thổi qua Giáo Hội, một làn gió của Chúa Thánh Thần, Đấng không dẫn dắt Giáo Hội theo những con đường thẳng tắp hay những khuôn khổ khép kín, mà theo những khúc quanh đầy bất ngờ. Kết quả của cuộc bầu chọn vị Giáo Hoàng thứ 267 là một minh chứng sống động cho sự hiện diện và hành động của Chúa Thánh Thần. Ngài đã chọn một con người mà ít ai ngờ tới, nhưng lại mang trong mình trái tim của một mục tử, sẵn sàng dẫn dắt Giáo Hội qua những thách thức của thời đại. Sự lựa chọn này là một lời nhắc nhở rằng Chúa Thánh Thần luôn làm việc trong âm thầm, nhưng với sức mạnh và sự khôn ngoan vượt trên mọi suy nghĩ của con người. Nó cũng là một lời mời gọi để mọi người, từ các tín hữu đến những người chưa biết Chúa, đặt niềm tin vào sự hướng dẫn của Ngài, tin rằng Ngài luôn có kế hoạch tốt đẹp cho Giáo Hội và cho toàn thể nhân loại.

Tạ ơn Chúa vì món quà quý giá là Đức Tân Giáo Hoàng Lêô XIV – một người cha hiền lành, một người bạn đồng hành khiêm nhường, và một chứng nhân sống động của Tin Mừng. Nguyện xin Chúa Thánh Thần tiếp tục soi sáng và hướng dẫn Ngài, để Giáo Hội trở thành ngọn đèn sáng, chiếu tỏa tình yêu, hòa bình, và hy vọng cho toàn thể nhân loại. Với Đức Lêô XIV, Giáo Hội bước vào một chương mới, một hành trình mới, nơi Chúa Thánh Thần tiếp tục viết nên câu chuyện cứu độ của Ngài, ngang qua những con tim biết mở ra và phó thác. Ngài là dấu chỉ của hy vọng, là ngọn lửa soi đường, và là lời mời gọi để tất cả chúng ta cùng nhau bước đi trên con đường của Tin Mừng, với lòng can đảm, niềm tin, và tình yêu. Trong triều đại của Ngài, Giáo Hội được mời gọi trở thành một cộng đoàn của lòng thương xót, một ngọn lửa của hy vọng, và một chiếc cầu nối kết nhân loại với tình yêu vô biên của Thiên Chúa.

Lm. Anmai, CSsR